Trong 20+ năm dạy IELTS, tôi thấy chủ đề The Role Of Technology In Reducing Environmental Impact xuất hiện với tần suất cao và ngày càng “thời sự” trong đề Writing Task 2. Thí sinh thường phải so sánh giải pháp công nghệ với thay đổi lối sống, đánh giá lợi ích – hạn chế, hoặc thảo luận mức độ đồng ý. Bài viết này giúp bạn làm chủ chủ đề qua 3 bài mẫu đủ dải band (5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí, bộ từ vựng học thuật, cấu trúc câu ghi điểm, và checklist thực hành.
Đề thi thực tế tham khảo (đã được xác minh nguồn):
- IELTS Liz – Topic bank (Environment & Technology): “Some people think that technology will solve environmental problems such as climate change, while others believe it will create more problems than it solves. Discuss both views and give your opinion.” (nguồn: ieltsliz.com – mục Writing Task 2 topics)
- IELTS-Blog – Recent IELTS Writing Task 2 Questions (chủ đề Technology & Environment, tổng hợp từ thí sinh báo về): “Technology is increasingly used to monitor and reduce pollution. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (nguồn: ielts-blog.com)
- British Council – Sample topics (Environment/Technology): “Lifestyle changes, rather than technological solutions, are the key to reducing environmental damage. To what extent do you agree or disagree?” (nguồn: British Council – Writing practice topics)
Bạn sẽ học được:
- Cách phân tích đề thông minh và xây dàn ý nhanh
- 3 bài mẫu đủ 250+ từ, đúng chuẩn band descriptors
- Bảng chấm điểm chi tiết, lỗi thường gặp của người học Việt Nam
- Từ vựng học thuật, collocations, cấu trúc câu nâng band
- Checklist trước–trong–sau khi viết để kiểm soát thời gian
1. Đề Bài và Phân Tích
Some people believe that technology is the best way to reduce human impact on the environment, while others argue that lifestyle changes are more effective. Discuss both views and give your opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng công nghệ là cách tốt nhất để giảm tác động của con người lên môi trường, trong khi những người khác cho rằng thay đổi lối sống hiệu quả hơn. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Discuss both views + give your opinion. Bạn phải:
- Trình bày công bằng hai quan điểm, 2) Đưa ra quan điểm riêng rõ ràng, 3) Hỗ trợ bằng luận cứ – ví dụ cụ thể.
- Thuật ngữ quan trọng:
- “reduce human impact on the environment”: giảm phát thải, rác thải, suy thoái tài nguyên.
- “technology”: không chỉ “AI”, “apps”, còn gồm “smart grids, precision agriculture, carbon capture, waste-to-energy, sensor networks”.
- “lifestyle changes”: tiết kiệm năng lượng, ăn ít thịt, giao thông công cộng, tiêu dùng bền vững.
- Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Lệch trọng tâm: chỉ nói về “global warming” mà bỏ qua “waste, biodiversity, water”.
- Thiếu đối sánh: nêu mỗi bên 1 ý rồi kết luận vội.
- Ví dụ chung chung: “In Vietnam, many people save electricity” mà không có cơ chế/logic.
- Ngữ pháp mạo từ và số ít–số nhiều: “the technology”, “lifestyles change are…”.
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Thân bài 1: Vì sao công nghệ là “best way” trong vài lĩnh vực (giảm phát thải hệ thống, đo lường real-time).
- Thân bài 2: Vì sao lối sống quan trọng, chi phí thấp, thay đổi cầu thị trường.
- Quan điểm: giải pháp “hybrid”: công nghệ cung cấp công cụ, nhưng cần hành vi và chính sách để “scale up”.
So sánh giải pháp công nghệ và thay đổi lối sống để giảm tác động môi trường trong IELTS Writing.
2. Bài Mẫu Band 8-9
Đặc điểm: Quan điểm rõ, lập luận cân bằng, ví dụ cụ thể, từ vựng học thuật tự nhiên, mạch lạc cao, kiểm soát ngữ pháp linh hoạt.
Bài luận (khoảng 300 từ):
While lifestyle changes are often portrayed as the moral cornerstone of sustainability, it is technology that can systematically reduce environmental impact at scale. Nevertheless, a durable solution requires both engineered tools and behavioural shifts that make those tools effective in the real world.
Proponents of technological solutions argue that only innovation can address problems whose causes are dispersed and complex. Smart grids, for instance, match supply and demand in real time, curbing energy waste across entire cities rather than relying on millions of households to remember to switch off lights. Likewise, precision agriculture uses sensors and satellite imagery to cut fertiliser and water use without sacrificing yields, thereby decoupling productivity from resource intensity. Crucially, technology also enables measurement: satellites track deforestation and methane leaks, and what is measured can be managed through targeted policies and corporate accountability.
By contrast, advocates of lifestyle change emphasise its immediacy and low cost. A family that adopts public transport, a plant‑rich diet, and energy‑efficient appliances can cut its footprint overnight, sending market signals that reward greener business models. Moreover, behaviour underpins adoption: even the cleanest buses or induction stoves fail if people refuse to use them. In this sense, lifestyle is not a rival to technology but a precondition for its uptake.
In my view, the most credible path is synergy. We should deploy mature technologies—renewables, building retrofits, and low‑emission mobility—while steering behaviour through pricing, nudges, and norms. This approach acknowledges trade‑offs and unintended consequences—for example, rebound effects when efficiency lowers costs—yet manages them via regulation and design. Put simply, invention changes what is possible; lifestyle determines what becomes common. When aligned, they can deliver rapid, measurable, and lasting environmental gains.
Minh họa công nghệ nông nghiệp chính xác và lưới điện thông minh giúp giảm tác động môi trường.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8 | Trả lời đủ hai quan điểm và nêu opinion rõ ràng; lập luận sâu với ví dụ thực tế (smart grids, precision agriculture). Có sự đánh giá hạn chế như rebound effects. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8 | Bố cục 4 đoạn chuẩn; câu chủ đề rõ; dùng từ nối tự nhiên (By contrast, In my view). Liên kết ý mượt, tránh lặp. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8 | Từ vựng học thuật đa dạng: decouple, uptake, rebound effects, accountability. Collocations chuẩn: energy-efficient appliances, low-emission mobility. Hầu như không lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8 | Câu phức linh hoạt, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ. Dấu câu chính xác. Không lỗi hệ thống. |
Tại Sao Bài Này Đạt Điểm Cao
- Mở bài “đặt khung” vấn đề và nêu luận điểm hai vế, không vòng vo.
- Triển khai theo logic “hệ thống hóa” (scale, measurement) thay vì chỉ liệt kê ví dụ.
- Dùng ví dụ cụ thể nhưng phổ quát (smart grids, satellites) tránh số liệu bịa.
- Thừa nhận hạn chế (rebound effects) cho thấy tư duy phản biện.
- Ngôn ngữ cô đọng, collocations tự nhiên, không “khoe từ”.
- Kết luận dạng “synthesis” tạo giải pháp lai, nhất quán với thân bài.
- Chuyển đoạn mượt, chủ–vị rõ, tránh câu thừa.
3. Bài Mẫu Band 6.5-7
Đặc điểm: Hoàn thành yêu cầu, quan điểm rõ, có ví dụ, nhưng từ vựng và cấu trúc chưa thật tinh tế; một vài lặp từ, liên kết đôi chỗ cơ học.
Bài luận (khoảng 260 từ):
Many people believe that modern technology can fix environmental problems more quickly than personal actions, but others think daily habits matter more. In my opinion, both are necessary, and they work best when combined.
On the one hand, technology can improve efficiency on a wide scale. For example, solar and wind energy can replace fossil fuels and immediately reduce emissions from power generation. Also, smart meters help households track their usage and lower waste. In farming, better irrigation systems and sensors can reduce water use. These solutions do not depend on every single person changing at once, which makes them practical for governments and companies to implement.
On the other hand, lifestyle changes are affordable and can start today. If people choose public transport, reduce meat consumption, and save electricity at home, the total impact is large. These choices also push businesses to offer greener products. Besides, without public acceptance, even good technologies may be ignored or rejected, so habit change is part of the solution.
Overall, I think we should invest in proven technologies while encouraging simple behaviour changes through education and price signals. This approach recognises that there are limits and side effects, but it still moves us in the right direction. Therefore, technology provides the tools and scale, while lifestyle provides motivation and adoption. When these two elements are aligned, environmental impact can be reduced more effectively.
Các giải pháp công nghệ phổ biến như năng lượng mặt trời và giao thông công cộng trong đời sống.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đủ yêu cầu, có opinion nhất quán; ví dụ hợp lý nhưng chưa đào sâu cơ chế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Bố cục rõ; từ nối đa dạng vừa đủ; một vài lặp ý “technology vs lifestyle” nhưng chấp nhận được. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng chủ đề đúng nhưng còn chung chung (good, better, improve). Ít collocations nâng cao. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Câu phức có sử dụng nhưng cấu trúc chưa thật đa dạng; chính tả và dấu câu tốt, hiếm lỗi nhỏ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
- Bài 8-9 dùng khái niệm học thuật (rebound effects, decoupling), bài 6.5-7 dùng từ chung chung (good technologies).
- Ví dụ 8-9 có cơ chế (real-time matching), bài 6.5-7 kể tên (solar, meters) nhưng thiếu giải thích “vì sao” giảm lãng phí.
- Kết luận 8-9 “synthesis” sắc nét; bài 6.5-7 kết “right direction” còn chung chung.
- Phạm vi cấu trúc câu của 8-9 đa dạng hơn (mệnh đề quan hệ, phân từ, nhấn mạnh).
4. Bài Mẫu Band 5-6
Đặc điểm: Ý có liên quan nhưng phát triển chưa sâu, liên kết yếu, nhiều lặp từ; lỗi từ vựng và ngữ pháp xảy ra; ví dụ mơ hồ.
Bài luận (khoảng 260 từ):
Some people say technology will solve environment problems, but others think lifestyle is more better. I believe both is important, but technology should come first.
Firstly, technology can fix many things. For example, using solar panel and wind can stop pollution a lot. Factories can use machine to clean smoke. This is very effective because it is fast and do not need every people change their mind. Also, phone apps can tell us about air quality and then people can avoid bad days.
However, lifestyle changes also helpful. People should not use car too much and they can turn off electric when not using. If everybody do this, environment will improve. But in reality many people are busy and they forget, so this solution is not strong. Therefore, technology is more better because it works automatic.
In conclusion, I think technology play the main role to reduce environmental impact, while lifestyle is second. Government must pay money for new technology, and people will enjoy clean environment after that.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bám chủ đề, có quan điểm; phát triển ý còn nông, ví dụ chung chung, thiếu phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Liên kết đơn giản, lặp từ; từ nối sơ sài (Firstly, However), một số câu rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế, dùng sai collocation (“solve environment problems”, “more better”). Ít từ học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi số ít–số nhiều, chia động từ, mạo từ. Cấu trúc câu đơn giản, ít biến hóa. |
Học Từ Những Lỗi Sai
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “environment problems” | Collocation | environmental problems | Tính từ “environmental” mới đúng. |
| “more better” | Ngữ pháp (so sánh) | better | Không dùng “more” với tính từ so sánh hơn dạng ngắn. |
| “both is important” | Số ít–số nhiều | both are important | “Both” đi với động từ số nhiều. |
| “solar panel and wind” | Danh từ đếm được | solar panels and wind power | “Panel” số nhiều; “wind power” là cụm đúng. |
| “machine to clean smoke” | Từ vựng | filtration systems to reduce emissions | Dùng cụm học thuật chính xác. |
| “do not need every people” | Mạo từ/đại từ | does not require everyone | “Everyone” là đại từ bất định; chia động từ số ít “does”. |
| “technology play” | Chia động từ | technology plays | “Technology” là danh từ không đếm được, chia số ít. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Thay ví dụ mơ hồ bằng cơ chế cụ thể: “smart grids balance load to cut waste,” thay vì “technology can fix many things.”
- Nâng collocations: “reduce environmental impact,” “widespread adoption,” “policy incentives.”
- Đa dạng cấu trúc câu: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện loại 2/3.
- Kiểm tra 3 lỗi kinh điển: mạo từ (a/an/the), số ít–số nhiều, chia động từ.
- Thêm phản biện ngắn: “rebound effect,” “upfront cost,” và cách quản lý bằng chính sách.
5. Từ Vựng Quan Trọng về the role of technology in reducing environmental impact
Bảng từ vựng học thuật IELTS quan trọng về chủ đề công nghệ và giảm tác động môi trường.
| Từ/Cụm từ | Loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ (EN) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| decarbonize | v | /ˌdiːˈkɑːbənaɪz/ | khử carbon | Cities must decarbonize their power systems. | decarbonize the grid |
| lifecycle assessment | n | /ˈlaɪf.saɪ.kəl əˈses.mənt/ | đánh giá vòng đời | Lifecycle assessment reveals hidden emissions. | conduct/perform a lifecycle assessment |
| precision agriculture | n | /prɪˈsɪʒ.ən ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | nông nghiệp chính xác | Precision agriculture reduces fertiliser runoff. | adopt precision agriculture |
| smart grid | n | /smɑːt ɡrɪd/ | lưới điện thông minh | Smart grids balance demand and supply. | deploy/build a smart grid |
| carbon capture | n | /ˈkɑːbən ˈkæp.tʃər/ | thu giữ carbon | Carbon capture can abate industrial emissions. | carbon capture and storage (CCS) |
| energy-efficient | adj | /ˌen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả năng lượng | Energy-efficient buildings save costs. | energy-efficient appliances |
| emission abatement | n | /ɪˈmɪʃ.ən əˈbeɪt.mənt/ | giảm phát thải | Emission abatement requires regulation. | pursue emission abatement |
| real-time monitoring | n | /ˌrɪːəl ˈtaɪm ˈmɒn.ɪ.tər.ɪŋ/ | giám sát thời gian thực | Real-time monitoring detects leaks quickly. | implement real-time monitoring |
| trade-off | n | /ˈtreɪd ˌɒf/ | đánh đổi | There is a trade-off between cost and speed. | manage/accept trade-offs |
| unintended consequences | n | /ˌʌn.ɪnˈten.dɪd ˈkɒn.sɪ.kwən.sɪz/ | hệ quả ngoài ý muốn | Policies may have unintended consequences. | avoid/anticipate unintended consequences |
| scale up | v | /skeɪl ʌp/ | mở rộng quy mô | We must scale up renewables rapidly. | scale up deployment |
| phase out | v | /feɪz aʊt/ | loại bỏ dần | Governments should phase out coal. | phase out subsidies/fossil fuels |
| behavioural change | n | /bɪˈheɪ.vjər.əl tʃeɪndʒ/ | thay đổi hành vi | Behavioural change boosts adoption. | drive/encourage behavioural change |
| cost-effective | adj | /ˌkɒst ɪˈfek.tɪv/ | hiệu quả chi phí | Public transit is cost-effective. | cost-effective solution |
| regulatory framework | n | /ˌreɡ.jʊˈleɪ.tər.i ˈfreɪm.wɜːk/ | khung pháp lý | A strong regulatory framework is vital. | build/strengthen a regulatory framework |
[internal_link: IELTS Writing Task 2 collocations]
[internal_link: Environment topic ideas]
6. Cấu Trúc Câu Điểm Cao về the role of technology in reducing environmental impact
-
Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + when/while/because/although + mệnh đề phụ.
- Ví dụ từ bài Band 8-9: “Smart grids match supply and demand in real time, curbing energy waste across entire cities rather than relying on millions of households to remember to switch off lights.” (mệnh đề phụ với rather than + V-ing mở rộng ý)
- Vì sao ghi điểm: Tạo quan hệ nhân–quả, đối lập, thời gian rõ ràng.
- Ví dụ bổ sung: Although costs are falling, adoption remains slow. Because data is transparent, firms face accountability.
- Lỗi thường gặp: Dùng “because of” + mệnh đề sai; đúng: because + mệnh đề, because of + danh từ/cụm danh từ.
-
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề bổ sung, …
- Ví dụ: “Precision agriculture uses sensors and satellite imagery, which cut fertiliser and water use without sacrificing yields.”
- Ghi điểm: Thêm thông tin phụ, nâng độ trôi chảy.
- Ví dụ: Carbon pricing, which is politically sensitive, can drive rapid cuts. Public transport, which many cities underfund, reduces congestion.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy hai bên mệnh đề không xác định.
-
Cụm phân từ
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm, để rút gọn mệnh đề phụ.
- Ví dụ: “satellites track deforestation and methane leaks, enabling targeted policies.”
- Ghi điểm: Cô đọng, tự nhiên, tăng mật độ thông tin.
- Ví dụ: Reducing losses along the grid, utilities lower costs. Designed poorly, policies can backfire.
- Lỗi thường gặp: Sai chủ ngữ ngầm (dangling modifier).
-
Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: “It is technology that can systematically reduce impact at scale.”
- Ghi điểm: Nhấn trọng tâm lập luận.
- Ví dụ: It is measurement that transforms ambitions into action. It is public trust that speeds adoption.
- Lỗi thường gặp: Nhầm thì, thiếu “that”.
-
Câu điều kiện nâng cao (loại 2/3, mixed)
- Công thức: If + S + V2, S + would/could + V; If + had V3, S + would have V3.
- Ví dụ: “If people refuse to use clean buses, even the best technology will fail.” (biến thể thực tế)
- Ghi điểm: Dự báo, giả định chính sách–hành vi.
- Ví dụ: If costs fell faster, adoption would accelerate. If regulators had acted earlier, emissions would be lower now.
- Lỗi thường gặp: Nhầm thì trong mệnh đề if và mệnh đề chính.
-
Đảo ngữ nhấn mạnh
- Công thức: Only when/Not until/Never + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ: “Only when behaviour and policy align can technology deliver lasting gains.”
- Ghi điểm: Tạo nhịp điệu học thuật, nhấn ý mạnh.
- Ví dụ: Not until costs fall will mass adoption occur. Rarely do policies consider rebound effects.
- Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ.
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng đề: Agree/Disagree, Discuss both, Advantages/Disadvantages.
- Gạch chân từ khóa: technology, lifestyle changes, reduce environmental impact.
- Lập dàn ý 2-3 ý chính mỗi thân bài; ví dụ có cơ chế, không chỉ là tên công nghệ.
- Trong khi viết:
- Mỗi đoạn 1 câu chủ đề rõ; theo sau là giải thích → ví dụ → mini-kết.
- Dùng 2-3 cấu trúc nâng điểm (mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện).
- Kiểm soát từ nối tự nhiên: however, by contrast, as a result, moreover.
- Sau khi viết:
- Soát 3 lỗi “quốc dân”: mạo từ, số ít–số nhiều, chia động từ.
- Tìm và thay 3 từ chung chung (good, bad, a lot) bằng collocations học thuật.
- Kiểm tra tính cân bằng hai phía (nếu là Discuss both).
- Quản lý thời gian:
- 5 phút phân tích đề + dàn ý; 30 phút viết; 5 phút soát lỗi.
- Nếu bí ví dụ, mô tả cơ chế thay vì số liệu: “real-time monitoring detects leaks → faster repair → fewer emissions.”
Một học sinh sử dụng checklist để tự đánh giá bài luận IELTS Writing Task 2 về môi trường.
Kết bài
Chủ đề the role of technology in reducing environmental impact vừa quen thuộc vừa đòi hỏi tư duy hệ thống: không chỉ kể tên công nghệ, mà phải giải thích cơ chế giảm phát thải, vai trò hành vi, và quản trị rủi ro. Bạn đã có trong tay 3 bài mẫu đủ dải band, bảng chấm điểm theo 4 tiêu chí, bộ từ vựng–cấu trúc trọng điểm và checklist thao tác nhanh. Con đường cải thiện rõ ràng: luyện dàn ý trong 5 phút, viết 250–300 từ với ví dụ có cơ chế, và soát 3 lỗi “mạo từ–thì–số nhiều” mỗi lần. Thực hành đều đặn 2–3 bài/tuần, sau 6–8 tuần bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt ở mạch lạc và tính học thuật.
Hãy thử viết lại đề hôm nay theo quan điểm riêng của bạn và đăng trong phần bình luận để nhận phản hồi từ cộng đồng. Khi đã tự tin, bạn có thể mở rộng sang các chủ đề liên quan như năng lượng, giao thông, đô thị bền vững [internal_link: chủ đề môi trường nâng cao]. Tiếp tục tích lũy collocations và cấu trúc câu, bạn sẽ chinh phục IELTS Writing Task 2 với band điểm mục tiêu.