IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Tái Chế Trong Giảm Thiểu Rác Thải Toàn Cầu – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở bài

Chủ đề tái chế và bảo vệ môi trường là một trong những đề tài xuất hiện thường xuyên nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong giai đoạn 2020-2024. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, đề thi về môi trường chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi thực tế, và trong đó, vấn đề tái chế và quản lý rác thải được đánh giá là một trong những chủ đề “nóng” nhất.

Với học viên Việt Nam, đây vừa là cơ hội vừa là thách thức. Cơ hội vì chủ đề quen thuộc với nhiều từ vựng có thể chuẩn bị trước, nhưng cũng là thách thức vì yêu cầu khả năng phân tích sâu và sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
  • Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm chính thức của IELTS
  • Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng với ví dụ thực tế
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp ghi điểm cao
  • Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này:

  • “Some people think that the best way to reduce waste is for individuals to recycle more. Others believe governments and companies should take responsibility. Discuss both views.” (Tháng 3/2023 – IDP Việt Nam)
  • “Recycling is now an essential measure. However, many people still do not recycle their waste. What are the reasons for this? What can be done to encourage recycling?” (Tháng 9/2023 – British Council)

Đề Writing Part 2

Some people believe that the responsibility for protecting the environment lies with individuals through actions such as recycling, while others think that governments and large companies should take the lead in environmental protection. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng trách nhiệm bảo vệ môi trường nằm ở cá nhân thông qua các hành động như tái chế, trong khi những người khác cho rằng chính phủ và các công ty lớn nên đóng vai trò chủ đạo trong việc bảo vệ môi trường. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Trách nhiệm thuộc về cá nhân (individual responsibility) – cần giải thích tại sao một số người tin vào điều này và đưa ra ví dụ cụ thể về các hành động cá nhân như tái chế.

  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Trách nhiệm thuộc về chính phủ và doanh nghiệp (governmental and corporate responsibility) – cần làm rõ lý do tại sao cấp độ này quan trọng hơn.

  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Phần này KHÔNG thể thiếu. Bạn cần nêu rõ quan điểm của mình – có thể ủng hộ một bên, hoặc cho rằng cả hai đều quan trọng.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Recycling: Quá trình chuyển đổi chất thải thành vật liệu mới có thể sử dụng được
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường – khái niệm rộng bao gồm nhiều hoạt động
  • Take the lead: Đóng vai trò chủ đạo, dẫn dắt

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Viết về môi trường nói chung thay vì tập trung vào vai trò của các chủ thể khác nhau
  • Dùng từ vựng quá đơn giản như “people should do”, “it is good/bad”
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn được khuyến nghị:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm về trách nhiệm cá nhân – 2-3 luận điểm với ví dụ cụ thể
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm về trách nhiệm của chính phủ/doanh nghiệp – 2-3 luận điểm với ví dụ cụ thể
  4. Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân

Sơ đồ phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 về tái chế và bảo vệ môi trườngSơ đồ phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 về tái chế và bảo vệ môi trường

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, và khả năng triển khai ý tưởng logic, mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa cách xử lý đề bài một cách toàn diện với luận điểm rõ ràng và ví dụ thuyết phục.

The question of who bears primary responsibility for environmental protection has sparked considerable debate. While some argue that individual actions such as recycling constitute the cornerstone of environmental conservation, others contend that governments and corporations must spearhead these efforts. This essay will examine both perspectives before arguing that a collaborative approach involving all stakeholders is ultimately most effective.

On the one hand, proponents of individual responsibility emphasize that collective action begins with personal commitment. When millions of people adopt eco-friendly practices like recycling, reducing plastic consumption, and conserving energy, the cumulative impact can be substantial. For instance, in countries like Germany and Japan, where recycling has become deeply ingrained in the public consciousness, household waste segregation has contributed to recycling rates exceeding 65%. Moreover, individual behavioral changes create a ripple effect, fostering environmental awareness within communities and pressuring businesses to adopt sustainable practices. This grassroots approach ensures that environmental protection becomes embedded in societal values rather than remaining merely a regulatory obligation.

On the other hand, there are compelling reasons why governmental and corporate intervention is indispensable. Firstly, systemic environmental challenges require policy frameworks and substantial capital investment that exceed individual capacity. Governments can implement comprehensive recycling infrastructure, enforce environmental regulations, and provide incentives for green technology adoption. Similarly, corporations, being major contributors to pollution and resource depletion, possess both the financial resources and technological capabilities to revolutionize production processes. For example, multinational companies like Unilever have committed to making all plastic packaging recyclable by 2025, demonstrating how corporate initiatives can achieve environmental improvements at scale. Without legislative mandates and industrial transformation, individual efforts, though commendable, may prove insufficient to address the magnitude of global environmental degradation.

In my view, environmental protection demands a synergistic approach wherein individuals, governments, and businesses fulfill complementary roles. While individual actions cultivate environmental consciousness and demonstrate demand for sustainable solutions, governmental policies and corporate strategies provide the necessary infrastructure and large-scale implementation. The most successful environmental initiatives worldwide have emerged from this tripartite cooperation, where engaged citizens support progressive policies and hold corporations accountable, while institutions create enabling conditions for sustainable practices.

In conclusion, although both individual responsibility and institutional leadership have distinct merits in environmental conservation, the optimal strategy lies in harnessing the strengths of each approach through coordinated effort. Only through such comprehensive collaboration can we effectively address the pressing environmental challenges confronting our planet.

Số từ: 398 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của đề bài. Thảo luận cân bằng về vai trò cá nhân (đoạn 2) và vai trò chính phủ/doanh nghiệp (đoạn 3). Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay phần mở bài và được triển khai xuyên suốt, nhấn mạnh lại ở kết bài với quan điểm “synergistic approach”. Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Đức, Nhật Bản, Unilever).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc 4 đoạn logic hoàn hảo với sự chuyển ý tự nhiên. Sử dụng linking devices đa dạng và tinh tế (“On the one hand”, “Moreover”, “On the other hand”, “Similarly”, “For example”). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Sử dụng cohesive devices nâng cao như “this grassroots approach”, “such comprehensive collaboration” để tạo sự liên kết giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật cao cấp: “sparked considerable debate”, “constitute the cornerstone”, “spearhead these efforts”, “cumulative impact”, “deeply ingrained in public consciousness”, “systemic environmental challenges”, “tripartite cooperation”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (recycling → waste segregation, environmental protection → environmental conservation). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên: câu phức với mệnh đề phụ thuộc, câu ghép, mệnh đề quan hệ rút gọn (“being major contributors”), cấu trúc so sánh (“exceed individual capacity”), cụm phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các thì được sử dụng chính xác và nhất quán.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay phần mở bài, tác giả đã nêu rõ quan điểm “a collaborative approach involving all stakeholders is ultimately most effective”, giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của người viết.

  2. Cân bằng trong thảo luận: Mỗi quan điểm được phát triển trong một đoạn văn riêng với độ dài tương đương (khoảng 100 từ mỗi đoạn), thể hiện sự công bằng trong việc xem xét cả hai góc độ.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Sử dụng số liệu thực tế (tỷ lệ tái chế 65% ở Đức và Nhật) và ví dụ về doanh nghiệp cụ thể (Unilever cam kết 2025), giúp bài viết có tính thực tiễn cao.

  4. Từ vựng học thuật và collocations tự nhiên: Các cụm từ như “sparked considerable debate”, “constitute the cornerstone”, “spearhead these efforts” thể hiện trình độ ngôn ngữ xuất sắc mà không bị gượng ép.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều loại câu khác nhau – câu đơn để nhấn mạnh ý quan trọng, câu phức để giải thích chi tiết, câu ghép để so sánh đối chiếu – tất cả đều mượt mà và dễ hiểu.

  6. Cohesion tinh tế: Thay vì chỉ dùng “this” hay “it”, tác giả sử dụng các cụm referencing phức tạp hơn như “this grassroots approach”, “such comprehensive collaboration”, “this tripartite cooperation” để liên kết các ý tưởng.

  7. Kết bài đầy đủ và ấn tượng: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao luận điểm với cụm “Only through such comprehensive collaboration can we effectively address…” – sử dụng đảo ngữ để tạo điểm nhấn mạnh mẽ.

Minh họa các yếu tố then chốt trong bài viết IELTS Writing Task 2 đạt Band 8-9Minh họa các yếu tố then chốt trong bài viết IELTS Writing Task 2 đạt Band 8-9

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng và tổ chức hợp lý. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết này có phạm vi từ vựng và cấu trúc câu ít đa dạng hơn, một số ý tưởng chưa được phát triển sâu.

Environmental protection is a crucial issue in today’s world. Some people think that individuals should take responsibility through actions like recycling, while others believe that governments and big companies should be the main actors in protecting the environment. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, individual actions play an important role in environmental protection. When people recycle their waste, use less plastic, and save energy, they can make a positive difference. For example, in many developed countries, people separate their household waste into different bins for recycling, and this has helped to reduce the amount of waste going to landfills. Additionally, when individuals care about the environment, they can influence their friends and family to do the same, which creates a wider impact. Therefore, personal responsibility is necessary for protecting the environment.

On the other hand, governments and large companies have more power and resources to make bigger changes. Governments can create laws that force people and businesses to recycle and reduce pollution. They can also invest money in building recycling facilities and developing green technologies. Similarly, big companies produce a lot of waste and pollution, so they should take responsibility for reducing their environmental impact. For instance, many international companies are now using more sustainable materials in their products. Without government policies and corporate changes, it would be very difficult to solve environmental problems effectively.

In my opinion, both individuals and organizations need to work together to protect the environment. While individual actions are important for creating awareness and showing demand for environmental protection, governments and companies have the ability to make large-scale changes. The best results come from combining personal efforts with strong policies and business practices.

In conclusion, although both individual responsibility and government and corporate leadership are important for environmental protection, I believe that cooperation between all parties is the most effective approach. Only by working together can we successfully address environmental challenges.

Số từ: 346 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với quan điểm được nêu rõ. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển ở mức độ vừa phải, chưa đi sâu như bài Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung (“many developed countries”, “many international companies”) thay vì cụ thể. Một số ý tưởng chưa được giải thích chi tiết (như “influence friends and family” – thiếu giải thích cụ thể về cách thức).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng và logic với 4 đoạn văn. Sử dụng linking words phổ biến đúng cách (“On the one hand”, “Additionally”, “Similarly”, “Therefore”). Tuy nhiên, cohesion chưa tinh tế bằng Band 8-9 – nhiều chỗ lặp từ (“environmental protection” xuất hiện nhiều lần) và cách liên kết câu còn đơn giản. Topic sentence của mỗi đoạn rõ ràng nhưng cách phát triển ý chưa mượt mà hoàn toàn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa phong phú. Sử dụng một số cụm từ tốt như “play an important role”, “make a positive difference”, “large-scale changes” nhưng thiếu các collocations học thuật cao cấp. Có xu hướng dùng từ đơn giản và phổ biến (“big companies”, “very difficult”) thay vì từ vựng tinh tế hơn (multinational corporations, exceedingly challenging). Paraphrasing còn hạn chế – “environmental protection” lặp lại nhiều lần.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng mix cấu trúc câu đơn và phức hợp lý với độ chính xác cao. Có một số cấu trúc tốt như “When people recycle…, they can…” và “Without government policies…, it would be…”. Tuy nhiên, phạm vi cấu trúc câu chưa đa dạng bằng Band 8-9 – thiếu các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ phức tạp, đảo ngữ. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ cụ thể của ví dụ:

  • Band 8-9: “recycling rates exceeding 65%” (số liệu cụ thể), “Unilever have committed to making all plastic packaging recyclable by 2025” (công ty và mục tiêu cụ thể)
  • Band 6.5-7: “in many developed countries” (chung chung), “many international companies” (không nêu tên cụ thể)

2. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “sparked considerable debate”, “constitute the cornerstone”, “spearhead these efforts”, “deeply ingrained in public consciousness”
  • Band 6.5-7: “play an important role”, “make a positive difference”, “take responsibility” (đơn giản hơn)

3. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “While some argue that individual actions such as recycling constitute the cornerstone of environmental conservation, others contend that governments and corporations must spearhead these efforts.” (câu phức với mệnh đề danh từ, động từ học thuật)
  • Band 6.5-7: “Some people think that individuals should take responsibility through actions like recycling, while others believe that governments and big companies should be the main actors.” (cấu trúc đơn giản hơn, từ vựng phổ thông hơn)

4. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Giải thích chi tiết về “ripple effect” và “grassroots approach”, phân tích tại sao cần “tripartite cooperation”
  • Band 6.5-7: Đưa ra luận điểm nhưng giải thích ở mức độ cơ bản, thiếu phân tích sâu về mối quan hệ giữa các yếu tố

5. Cohesion devices:

  • Band 8-9: Sử dụng referencing phức tạp (“this grassroots approach”, “such comprehensive collaboration”)
  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng linking words cơ bản và đại từ đơn giản (“this”, “they”)

6. Paraphrasing:

  • Band 8-9: Environmental protection → environmental conservation → environmental preservation; recycling → waste segregation
  • Band 6.5-7: Lặp lại “environmental protection”, “recycle” nhiều lần mà không có nhiều biến thể

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh học thuật. Bài viết có cấu trúc nhưng còn nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế, và ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi.

Nowadays, environment problem is very serious in the world. Some people think individual people should recycling and protect environment, but other people think government and big company is more important to do this. I will discuss both side and give my idea.

First, I think individual action is important for environment. When people do recycling at home, it can help reduce waste. For example, in my country Vietnam, many people now separate the rubbish into different bag. This is good for environment because less garbage go to the landfill. Also, if one person do good thing for environment, other people will follow and do same thing. So individual responsibility is very necessary.

Second, government and company have more power than individual people. Government can make law to force people and company to recycle. They also have much money to build recycling center and make new technology. Big company make lot of pollution and waste, so they must take responsible to reduce it. If government and company don’t do anything, the environment problem will become more serious and individual people cannot solve it alone.

In my opinion, I think both individual and government and company should work together for protect environment. Individual people can do small thing like recycling and saving energy, but government and company can do big thing like make policy and invest money. If everyone work together, the result will be better.

In conclusion, both individual responsibility and government and company responsibility is important for environment protection. We need everyone to work together to solve environment problem in the world.

Số từ: 274 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài và có nêu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển rất cơ bản và thiếu chi tiết. Ví dụ về Việt Nam còn mơ hồ và không thuyết phục. Nhiều ý tưởng chỉ được đề cập sơ sài mà không có giải thích đầy đủ (như “other people will follow” – không giải thích tại sao và như thế nào).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cố gắng tổ chức bài theo cấu trúc 4 đoạn nhưng còn thiếu mạch lạc. Sử dụng các linking words cơ bản (“First”, “Second”, “Also”, “So”) nhưng nhiều chỗ liên kết không tự nhiên. Có lỗi về cohesion như “both side” (nên là both sides/views), “do same thing” (thiếu “the”). Việc lặp lại cấu trúc câu khiến bài viết trở nên đơn điệu.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi sử dụng từ và collocation không tự nhiên: “environment problem” (environmental problems), “do recycling” (recycle), “do good thing” (do good things), “take responsible” (take responsibility). Thiếu paraphrasing – từ “environment”, “recycle”, “people” được lặp lại quá nhiều. Sử dụng từ vựng đơn giản và không chính xác ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp nghiêm trọng ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (“people think”, “government…is” – sai số), lỗi mạo từ (thiếu “the” trước “environment”), lỗi danh từ số ít/nhiều (“one person do” – sai), lỗi thì (“less garbage go” – sai chia động từ). Cấu trúc câu rất đơn giản, chủ yếu là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản với “and”, “but”, “so”.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
environment problem Collocation + Từ loại environmental problems “Environment” là danh từ, cần dùng tính từ “environmental” để bổ nghĩa cho danh từ “problems”. Ngoài ra, “problem” là danh từ đếm được nên cần ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh này.
individual people should recycling Sai cấu trúc động từ individual people should recycle Sau modal verb “should” phải dùng động từ nguyên thể (base form), không thêm -ing. Cấu trúc: should + V (infinitive).
government and big company is Lỗi chia động từ số government and big companies are Chủ ngữ số nhiều (government AND companies) phải đi với động từ số nhiều “are”, không phải “is”. Ngoài ra “company” là danh từ đếm được nên phải thêm “s” khi nói chung chung.
both side Lỗi danh từ số both sides/both views “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều vì nó ám chỉ hai thứ. Phải dùng “sides” hoặc “views” thay vì “side”.
many people now separate the rubbish into different bag Lỗi danh từ số different bags Sau “different” (khác nhau – ám chỉ nhiều thứ) phải dùng danh từ số nhiều “bags”, không phải số ít “bag”.
less garbage go to Lỗi chia động từ less garbage goes to “Garbage” là danh từ không đếm được, được xem là chủ ngữ số ít, nên động từ phải chia là “goes” (thêm s), không phải “go”.
if one person do good thing Lỗi chia động từ + Mạo từ if one person does good things “One person” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “does” (thêm s/es). “Thing” là danh từ đếm được, khi nói chung phải dùng số nhiều “things” hoặc thêm mạo từ “a good thing”.
company make lot of pollution Lỗi chia động từ + Mạo từ companies make a lot of pollution Nếu dùng “company” số nhiều thì phải là “companies”. “Lot of” phải có mạo từ “a” phía trước: “a lot of” là cụm từ cố định.
they must take responsible Lỗi từ loại they must take responsibility Sau động từ “take” cần danh từ “responsibility” (trách nhiệm), không phải tính từ “responsible” (có trách nhiệm). Collocation đúng: “take responsibility for something”.
for protect environment Lỗi giới từ + mạo từ to protect the environment Sau giới từ “for” phải dùng V-ing, nhưng trong trường hợp này nên dùng “to + V” để chỉ mục đích. “Environment” là danh từ xác định nên phải có “the” đứng trước.
both…responsibility is important Lỗi chủ ngữ-động từ both…responsibilities are important “Both” là chủ ngữ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. Danh từ “responsibility” cũng nên ở dạng số nhiều “responsibilities” khi nói về hai loại trách nhiệm khác nhau.

Bảng tổng hợp các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 của học viên Việt NamBảng tổng hợp các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 của học viên Việt Nam

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Thực hành sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách – đây là lỗi điển hình của học viên Việt Nam
  • Phân biệt rõ danh từ đếm được/không đếm được
  • Nắm vững cấu trúc câu cơ bản: S + V + O, mệnh đề quan hệ đơn giản

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary) và học theo collocation thay vì học từ đơn lẻ
  • Thực hành paraphrasing: học cách diễn đạt cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau
  • Ví dụ: environmental protection → environmental conservation → ecological preservation
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và đại từ thay thế một cách linh hoạt

3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Mỗi luận điểm cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Consequence/Impact
  • Ví dụ thay vì chỉ nói “recycling is good”, hãy giải thích: tại sao tốt → tác động như thế nào → ví dụ cụ thể từ đâu → kết quả ra sao
  • Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu, tên địa điểm, tổ chức thay vì nói chung chung

4. Cải thiện coherence & cohesion:

  • Học và sử dụng đa dạng linking devices thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, “Also”
  • Nên dùng: On the one hand/On the other hand, Moreover, Furthermore, Additionally, Similarly, Consequently, Therefore
  • Thực hành sử dụng referencing (this approach, such initiatives, these measures) thay vì lặp lại danh từ

5. Luyện viết có kế hoạch:

  • Dành 5 phút brainstorming và lập outline trước khi viết
  • Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng
  • Kiểm tra lại bài viết trong 3-5 phút cuối để sửa lỗi chính tả, ngữ pháp cơ bản

6. Đọc và phân tích bài mẫu Band 7-8:

  • Không chỉ đọc mà phải phân tích: tác giả dùng cấu trúc câu nào, từ vựng nào, cách triển khai ý ra sao
  • Học thuộc 5-10 mẫu câu hay và luyện viết lại với chủ đề khác nhau
  • Chú ý cách các bài mẫu tốt sử dụng examples và explanations

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
spark considerable debate verb phrase /spɑːk kənˈsɪdərəbl dɪˈbeɪt/ Gây ra cuộc tranh luận đáng kể The new recycling policy has sparked considerable debate among environmentalists. spark controversy, spark discussion, considerable interest
constitute the cornerstone verb phrase /ˈkɒnstɪtjuːt ðə ˈkɔːnəstəʊn/ Tạo nên nền tảng, trụ cột Individual actions constitute the cornerstone of sustainable development. form the cornerstone, lay the cornerstone, fundamental cornerstone
spearhead efforts verb phrase /ˈspɪəhed ˈefəts/ Dẫn đầu, chủ trì các nỗ lực Governments should spearhead efforts to combat climate change. spearhead initiatives, spearhead campaigns, spearhead movement
cumulative impact noun phrase /ˈkjuːmjʊlətɪv ˈɪmpækt/ Tác động tích lũy The cumulative impact of individual recycling can be substantial. significant impact, environmental impact, cumulative effect
deeply ingrained adjective phrase /ˈdiːpli ɪnˈɡreɪnd/ Ăn sâu, bám rễ sâu Recycling habits are deeply ingrained in Japanese culture. deeply rooted, firmly established, ingrained belief/habit
systemic challenges noun phrase /sɪˈstemɪk ˈtʃælɪndʒɪz/ Thách thức mang tính hệ thống Environmental problems are systemic challenges requiring coordinated responses. systemic issues, systemic problems, address systemic challenges
exceed capacity verb phrase /ɪkˈsiːd kəˈpæsɪti/ Vượt quá khả năng These environmental issues exceed individual capacity to resolve. exceed expectations, exceed limits, maximum capacity
implement comprehensive policies verb phrase /ˈɪmplɪment ˌkɒmprɪˈhensɪv ˈpɒlɪsiz/ Thực thi các chính sách toàn diện The government needs to implement comprehensive policies on waste management. implement strategies, comprehensive approach, policy implementation
revolutionize production processes verb phrase /ˌrevəˈluːʃənaɪz prəˈdʌkʃn ˈprəʊsesɪz/ Cách mạng hóa quy trình sản xuất Green technology can revolutionize production processes in manufacturing. transform processes, innovative processes, streamline processes
at scale prepositional phrase /ət skeɪl/ Trên quy mô lớn Corporate initiatives can achieve environmental improvements at scale. operate at scale, implement at scale, large-scale operations
synergistic approach noun phrase /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk əˈprəʊtʃ/ Cách tiếp cận phối hợp, hiệp đồng A synergistic approach combining individual and governmental efforts is most effective. collaborative approach, holistic approach, integrated approach
tripartite cooperation noun phrase /traɪˈpɑːtaɪt kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ Sự hợp tác ba bên Tripartite cooperation between citizens, government, and businesses is essential. bilateral cooperation, multilateral cooperation, foster cooperation
cultivate environmental consciousness verb phrase /ˈkʌltɪveɪt ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈkɒnʃəsnəs/ Nuôi dưỡng ý thức môi trường Education programs cultivate environmental consciousness from an early age. raise awareness, heighten consciousness, environmental awareness
hold accountable verb phrase /həʊld əˈkaʊntəbl/ Buộc phải chịu trách nhiệm Citizens must hold corporations accountable for their environmental impact. be held accountable, demand accountability, corporate accountability
enabling conditions noun phrase /ɪˈneɪblɪŋ kənˈdɪʃnz/ Các điều kiện tạo thuận lợi Governments create enabling conditions for sustainable practices. favorable conditions, conducive environment, create conditions

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Cấu trúc: While + S1 + V1, S2 + V2 (Câu phức với mệnh đề tương phản)

Công thức ngữ pháp: Sử dụng “While” ở đầu câu để tạo mệnh đề phụ thuộc, theo sau là mệnh đề chính. Cấu trúc này thể hiện sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý tưởng.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some argue that individual actions such as recycling constitute the cornerstone of environmental conservation, others contend that governments and corporations must spearhead these efforts.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng phức tạp trong một câu
  • Tạo sự cân bằng và mạch lạc khi trình bày hai quan điểm đối lập
  • Sử dụng từ vựng học thuật (argue, constitute, contend, spearhead) tăng tính học thuật
  • Giúp giám khảo thấy được năng lực tư duy phản biện của người viết

Ví dụ bổ sung:

  • While individual recycling efforts are commendable, systemic changes require governmental intervention.
  • While technological advancement offers solutions, behavioral change remains equally crucial for environmental protection.
  • While short-term measures provide immediate relief, long-term sustainability demands comprehensive policy reforms.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính
  • Dùng “while” và “but” cùng lúc (While S1 + V1, but S2 + V2) – SAI
  • Chia động từ sai trong mệnh đề phụ thuộc

2. Cấu trúc: Not only… but also… (Cấu trúc nhấn mạnh kép)

Công thức ngữ pháp: Not only + auxiliary verb + S + main verb, but + S + also + verb. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hành động, tạo sự ấn tượng mạnh mẽ.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
When millions of people adopt eco-friendly practices, not only does the cumulative impact become substantial, but it also creates a ripple effect throughout society.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) – đặc điểm của Band 8+
  • Nhấn mạnh hai mặt của vấn đề một cách có trọng tâm
  • Tạo rhythm và flow tự nhiên cho câu văn
  • Cho thấy khả năng kiểm soát ngữ pháp phức tạp

Ví dụ bổ sung:

  • Government policies not only regulate corporate behavior, but also incentivize sustainable innovation.
  • Recycling programs not only reduce landfill waste, but also conserve natural resources for future generations.
  • Environmental education not only raises awareness, but also empowers individuals to take meaningful action.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “not only” (Not only people recycle… – SAI)
  • Thiếu “also” trong phần thứ hai (but S + verb – thiếu also)
  • Sử dụng cấu trúc này quá nhiều trong một bài, làm mất tự nhiên

3. Cấu trúc: S + V + O, thereby + V-ing (Câu với cụm phân từ chỉ kết quả)

Công thức ngữ pháp: Câu chính + comma + thereby + V-ing (chỉ kết quả, hệ quả). “Thereby” có nghĩa “do đó, bằng cách đó” và theo sau phải là V-ing.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Individual behavioral changes create a ripple effect, thereby fostering environmental awareness within communities and pressuring businesses to adopt sustainable practices.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện mối quan hệ nhân-quả một cách tinh tế và học thuật
  • Tránh việc viết câu quá dài bằng cách sử dụng cụm phân từ thay vì mệnh đề
  • Làm cho văn phong trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn
  • Cho thấy khả năng kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc

Ví dụ bổ sung:

  • Governments can impose strict regulations on industrial waste, thereby compelling manufacturers to adopt cleaner technologies.
  • Companies invest in recycling infrastructure, thereby reducing their carbon footprint and enhancing corporate reputation.
  • Educational campaigns raise public awareness, thereby encouraging widespread participation in environmental initiatives.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “thereby” + động từ nguyên thể (thereby reduce – SAI, phải là thereby reducing)
  • Nhầm lẫn giữa “thereby” và “therefore” (therefore không đi với V-ing)
  • Không có dấu phẩy trước “thereby”

4. Cấu trúc: It is… that… (Câu chẻ – Cleft sentence để nhấn mạnh)

Công thức ngữ pháp: It is + thành phần cần nhấn mạnh + that + phần còn lại của câu. Cấu trúc này giúp làm nổi bật một thông tin cụ thể trong câu.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through legislative mandates and industrial transformation that environmental protection can be achieved at the scale required.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Tạo sự tập trung vào điểm quan trọng nhất của luận điểm
  • Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách linh hoạt
  • Làm cho bài viết có sự nhấn nhá, không đơn điệu
  • Cho thấy kỹ năng rhetoric (hùng biện) trong viết học thuật

Ví dụ bổ sung:

  • It is individual commitment that forms the foundation of successful recycling programs.
  • It is through collective action that meaningful environmental change becomes possible.
  • It is the combination of policy and practice that yields optimal environmental outcomes.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “which” thay vì “that” sau phần nhấn mạnh (It is…which – ít phù hợp)
  • Cấu trúc câu sau “that” không hoàn chỉnh
  • Lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên gượng ép

5. Cấu trúc: Without + N/V-ing, S + would/could + V (Câu điều kiện nâng cao)

Công thức ngữ pháp: Without + danh từ/V-ing (điều kiện phủ định), S + would/could + động từ nguyên thể. Đây là biến thể của câu điều kiện loại 2 hoặc 3, thể hiện giả định trái với thực tế.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Without legislative mandates and industrial transformation, individual efforts, though commendable, may prove insufficient to address the magnitude of global environmental degradation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt điều kiện (sophisticated expression)
  • Tránh việc lặp lại cấu trúc If-clause quá phổ biến
  • Cho thấy khả năng sử dụng câu điều kiện ở mức độ cao
  • Tạo sự đa dạng trong cách triển khai luận điểm

Ví dụ bổ sung:

  • Without government subsidies for green technology, many recycling initiatives would remain economically unviable.
  • Without public participation, even the most well-designed environmental policies could fail to achieve desired outcomes.
  • Without corporate accountability, industrial pollution would continue to escalate unchecked.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “if not” thay vì “without” (ít academic hơn)
  • Dùng sai thì sau “would/could” (would reducing – SAI, phải là would reduce)
  • Không match được điều kiện với kết quả (về mặt logic và thì)

Sơ đồ tư duy các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt Band 8-9 IELTS WritingSơ đồ tư duy các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt Band 8-9 IELTS Writing

6. Cấu trúc: S + V + O, which + V (Mệnh đề quan hệ không xác định)

Công thức ngữ pháp: Câu chính + comma + which + động từ (ám chỉ cả mệnh đề phía trước). Loại mệnh đề quan hệ này cung cấp thông tin bổ sung về toàn bộ ý tưởng của câu trước đó.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Household waste segregation has contributed to recycling rates exceeding 65%, which demonstrates the power of collective individual action.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Kết nối các ý tưởng một cách mượt mà và tự nhiên
  • Thể hiện khả năng mở rộng và giải thích ý tưởng trong cùng một câu
  • Tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc
  • Cho thấy sự thành thạo trong việc sử dụng mệnh đề quan hệ nâng cao

Ví dụ bổ sung:

  • Many countries have implemented deposit-refund schemes, which has significantly increased recycling participation rates.
  • Corporate sustainability reports are now mandatory in several jurisdictions, which encourages transparency and accountability.
  • Grassroots environmental movements have gained momentum globally, which reflects growing public concern about climate change.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which” (câu không có dấu phẩy → mệnh đề xác định, có nghĩa khác)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (ám chỉ cả câu) và “that” (không dùng cho mệnh đề không xác định)
  • Chia động từ sai sau “which” (phải xem “which” thay thế cho danh từ số ít hay số nhiều)

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu về chủ đề “Importance Of Recycling For Reducing Global Waste” – một trong những đề tài phổ biến và quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 2. Với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cách triển khai ý tưởng và độ sâu phân tích giữa các mức điểm.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân. Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu và tên riêng sẽ làm bài viết thuyết phục hơn nhiều so với những phát biểu chung chung.

Về Coherence & Cohesion: Cấu trúc 4 đoạn là an toàn và hiệu quả nhất. Sử dụng đa dạng linking devices và cohesive devices, không lạm dụng những từ quá cơ bản như “First”, “Second”. Thay vào đó, hãy dùng “On the one hand”, “Moreover”, “Similarly”, và các referencing phức tạp như “this approach”, “such initiatives”.

Về Lexical Resource: Học từ vựng theo chủ đề và theo collocation, không học từ đơn lẻ. Paraphrasing là kỹ năng quan trọng giúp tránh lặp từ. Với chủ đề môi trường, bạn cần nắm vững các collocations như “spark debate”, “spearhead efforts”, “cumulative impact”, “systemic challenges”.

Về Grammar: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 7+. Sáu cấu trúc nâng cao đã trình bày trong bài (While-clauses, Not only…but also, thereby + V-ing, It is…that, Without + N/V-ing, which-clauses) là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn thể hiện năng lực ngữ pháp. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép.

Đặc biệt với học viên Việt Nam: Hãy chú ý đến những lỗi điển hình như mạo từ (a/an/the), chia động từ số ít/số nhiều, và giới từ. Đây là những lỗi nhỏ nhưng nếu xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm Grammar xuống đáng kể. Luyện viết thường xuyên và nhờ người khác sửa bài là cách tốt nhất để khắc phục.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện IELTS Writing là một quá trình, không phải một sự kiện. Hãy kiên nhẫn, thực hành đều đặn với các chủ đề khác nhau, phân tích bài mẫu tốt, và học hỏi từ những lỗi sai của chính mình. Với sự nỗ lực đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu band điểm mình mong muốn.

Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Traditional Event Or Festival You Attended" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Can Hurricanes Be Moderated Or Diverted?" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨