Trong những năm gần đây, vai trò của mạng xã hội trong quản lý và ứng phó thảm họa đã trở thành một chủ đề nóng hổi không chỉ trong đời sống thực tế mà còn trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt sau các sự kiện thiên tai lớn trên thế giới.
Từ trận động đất tại Thổ Nhĩ Kỳ năm 2023 đến các trận bão lũ tại Việt Nam, chúng ta đã chứng kiến sức mạnh to lớn của các nền tảng như Facebook, Twitter (X) và Zalo trong việc cảnh báo sớm, kêu gọi cứu trợ và phối hợp hành động. Đây chính là lý do tại sao đề tài này trở nên vô cùng quan trọng đối với thí sinh IELTS.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính
- Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng với phiên âm chuẩn
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh từ British Council và IDP:
- “Social media plays a vital role during natural disasters. To what extent do you agree or disagree?” (thi ngày 15/04/2023)
- “Some people believe that social media is the most effective way to manage emergency situations. Discuss both views and give your opinion.” (thi ngày 22/09/2023)
Hãy cùng bắt đầu phân tích chi tiết để chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới của bạn!
Đề Writing Part 2
Social media has become an essential tool for disaster management and emergency response in modern society. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Dịch đề: Mạng xã hội đã trở thành một công cụ thiết yếu cho quản lý thảm họa và ứng phó khẩn cấp trong xã hội hiện đại. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bản thân.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Đưa ra quan điểm rõ ràng: Bạn cần thể hiện mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với nhận định “mạng xã hội là công cụ thiết yếu”
- Giải thích lý do: Không chỉ nêu quan điểm mà phải giải thích tại sao bạn nghĩ như vậy
- Cung cấp ví dụ: Sử dụng ví dụ từ thực tế hoặc kiến thức của bạn để minh họa
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Essential tool” (công cụ thiết yếu): Nghĩa là không thể thiếu, cần thiết nhất
- “Disaster management” (quản lý thảm họa): Quá trình lên kế hoạch, tổ chức và điều phối các nguồn lực
- “Emergency response” (ứng phó khẩn cấp): Hành động ngay lập tức khi thảm họa xảy ra
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đầu bài
- Chỉ nói về mặt tích cực mà quên thảo luận những hạn chế
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạc đề sang các vấn đề khác của mạng xã hội (fake news, privacy) mà không liên hệ với disaster management
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các cách tiếp cận sau:
- Hoàn toàn đồng ý: Tập trung vào vai trò không thể thay thế của mạng xã hội
- Đồng ý một phần: Thừa nhận vai trò quan trọng nhưng chỉ ra rằng cần kết hợp với các phương pháp truyền thống
- Không đồng ý: Lập luận rằng các công cụ khác vẫn quan trọng hơn (ít phổ biến hơn)
Cách tiếp cận khuyến nghị: Đồng ý một phần – đây là cách an toàn và dễ triển khai ý nhất, giúp bạn thể hiện được tư duy phản biện.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết ở mức Band 8-9 cần thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, tư duy logic rõ ràng và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề. Dưới đây là một bài mẫu xuất sắc với các đặc điểm nổi bật được làm nổi bật:
In the digital age, social media platforms have revolutionised the way societies respond to natural disasters and humanitarian crises. While I strongly agree that these platforms have become indispensable tools for disaster management, their effectiveness should be viewed as complementary to, rather than a replacement for, traditional emergency response systems.
The primary advantage of social media in disaster situations lies in its unprecedented speed and reach. During the 2023 Turkey-Syria earthquake, Twitter and Instagram enabled survivors to share their exact locations and urgent needs within minutes, allowing rescue teams to prioritise their efforts more effectively. Furthermore, platforms like Facebook’s Safety Check feature have proven invaluable in helping families quickly verify the safety of loved ones, thereby reducing panic and freeing up emergency communication channels. This real-time information dissemination capability is something that conventional media simply cannot match.
Equally significant is social media’s role in mobilising resources and volunteers. The ice bucket challenge phenomenon demonstrated how viral campaigns could raise millions for specific causes within days. Similarly, during flood disasters in Vietnam, Zalo groups have facilitated the rapid coordination of donation drives and volunteer teams, connecting those who need help with those who can provide it. Such grassroots mobilisation would have been logistically impossible in the pre-social media era.
However, it would be overly simplistic to regard social media as a complete solution. The spread of misinformation during crises remains a critical concern; false reports about road conditions or shelter availability can lead to life-threatening decisions. Moreover, in areas where internet infrastructure is damaged or populations lack digital literacy, traditional methods such as radio broadcasts and community sirens remain essential. This highlights the necessity of an integrated approach that combines digital innovation with established emergency protocols.
In conclusion, while social media has undeniably transformed disaster management into a more responsive and inclusive process, its optimal function is as a powerful component within a comprehensive emergency response framework. Only through the strategic integration of both digital and traditional methods can societies build truly resilient disaster management systems.
(318 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời toàn diện câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“strongly agree” nhưng có điều kiện). Mỗi đoạn thân bài phát triển một ý chính rõ ràng với ví dụ cụ thể (động đất Thổ Nhĩ Kỳ 2023, lũ lụt Việt Nam). Kết bài tổng kết lại quan điểm một cách tinh tế, không lặp lại máy móc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài logic hoàn hảo với 5 đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối như “Furthermore”, “Equally significant”, “However”, “Moreover” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có câu chủ đề mạnh mẽ và các câu sau phát triển ý một cách mạch lạc. Sử dụng thành thạo các cohesive devices như “This real-time information”, “Such grassroots mobilisation”. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “revolutionised”, “indispensable”, “unprecedented”, “dissemination”, “mobilising”, “grassroots”, “logistically impossible”. Collocations tự nhiên: “humanitarian crises”, “emergency response systems”, “real-time information dissemination”. Paraphrasing xuất sắc: “disaster management” → “emergency response” → “crises situations”. Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: câu điều kiện ẩn, mệnh đề quan hệ, phân từ, câu bị động. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “should be viewed as complementary to”, “it would be overly simplistic to regard”, “Only through…can societies”. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ dài câu đa dạng tạo nhịp điệu tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở đầu ấn tượng: Bài viết bắt đầu bằng cụm từ “In the digital age” tạo context rõ ràng, sau đó sử dụng động từ mạnh “revolutionised” thể hiện sự thay đổi lớn. Quan điểm được nêu ngay trong câu thứ hai một cách tinh tế với cụm “complementary to, rather than a replacement for” – thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và hiện đại: Không dừng lại ở ví dụ chung chung, bài viết đưa ra các trường hợp cụ thể như “2023 Turkey-Syria earthquake”, “Facebook’s Safety Check feature”, “ice bucket challenge”, và đặc biệt là “Zalo groups” khi đề cập đến Việt Nam – cho thấy kiến thức rộng và khả năng liên hệ thực tế.
-
Cân bằng giữa các mặt: Mặc dù đồng ý với quan điểm, bài viết vẫn dành cả một đoạn thân bài (đoạn 4) để phân tích những hạn chế như misinformation, infrastructure damage, digital literacy – thể hiện tư duy phê phán và khách quan.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều cụm từ học thuật đúng ngữ cảnh như “humanitarian crises”, “emergency communication channels”, “real-time information dissemination”, “grassroots mobilisation”, “digital literacy” – những cụm từ này không chỉ ghi điểm về từ vựng mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu về chủ đề.
-
Câu chủ đề (Topic Sentence) mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài đều có câu mở đầu rõ ràng thể hiện main idea: “The primary advantage…”, “Equally significant is…”, “However, it would be overly simplistic…”. Điều này giúp người đọc (và giám khảo) dễ dàng theo dõi luồng lập luận.
-
Paraphrasing xuất sắc: Bài viết không lặp lại từ “social media” và “disaster management” quá nhiều mà thay thế bằng “these platforms”, “digital innovation”, “emergency response”, “crises situations” – thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Kết bài tinh tế: Thay vì chỉ tóm tắt lại những gì đã nói, câu kết “Only through the strategic integration of both digital and traditional methods can societies build truly resilient disaster management systems” sử dụng cấu trúc đảo ngữ nâng cao và đưa ra một forward-looking statement, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Sơ đồ tư duy vai trò mạng xã hội trong quản lý thảm họa và ứng phó khẩn cấp
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở mức Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số điểm sáng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế và phạm vi từ vựng-ngữ pháp so với Band 8-9. Dưới đây là bài mẫu điển hình:
In today’s modern world, social media has become very important for managing disasters and emergencies. I mostly agree with this statement because social media can help in many ways during crisis situations, although there are some limitations.
Firstly, one of the main benefits of social media is that it can spread information very quickly. When a disaster happens, people can post updates on Facebook or Twitter immediately, and thousands of people can see this information within minutes. For example, during the recent floods in my country, many people used social media to warn others about dangerous roads and share information about safe shelters. This kind of fast communication can save lives because people can make better decisions about where to go and what to do.
Secondly, social media is also useful for collecting donations and volunteers. Many charity organisations use Facebook and Instagram to ask people for help during emergencies. These platforms make it easy for ordinary people to contribute money or offer their services. In 2020, when COVID-19 pandemic happened, I saw many social media campaigns that successfully raised money for hospitals and medical equipment. This shows that social media can bring communities together to help each other.
However, we should not forget that social media also has some problems. Sometimes false information spreads quickly on these platforms, which can cause confusion and panic. During disasters, people might share wrong information about rescue operations or shelter locations without checking if it is true. Additionally, not everyone has access to the internet, especially in rural areas or when the power is out. Therefore, traditional methods like radio and TV are still necessary.
In conclusion, I believe that social media is a very important tool for disaster management because it provides fast communication and helps mobilise resources. Nevertheless, it should work together with traditional emergency systems to be most effective. Governments and organisations should use both modern and traditional methods to protect people during disasters.
(338 words – lưu ý: bài này hơi dài cho Band 6.5-7, nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (“mostly agree”). Các ý chính được phát triển khá tốt với ví dụ cụ thể (lũ lụt, COVID-19), tuy nhiên các ví dụ còn hơi chung chung, thiếu chi tiết cụ thể như tên sự kiện, thời gian chính xác. Kết bài tóm tắt lại quan điểm nhưng chưa thực sự ấn tượng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với 5 đoạn. Sử dụng các từ nối cơ bản đúng cách: “Firstly”, “Secondly”, “However”, “Therefore”, “Nevertheless”. Tuy nhiên, việc sử dạng từ nối còn đơn điệu và có phần cơ học. Các câu trong đoạn liên kết khá tốt nhưng chưa có sự chuyển tiếp mượt mà như bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số từ vựng tốt như “crisis situations”, “charity organisations”, “mobilise resources” nhưng lặp lại một số từ như “social media”, “people”, “information”. Thiếu các collocations học thuật cao cấp. Có xu hướng dùng từ đơn giản thay vì từ học thuật (ví dụ: “very important” thay vì “crucial/vital/essential”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đúng nhiều cấu trúc câu phức: câu phức với mệnh đề thời gian (“When a disaster happens”), câu điều kiện, mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, độ đa dạng chưa cao, chủ yếu là các cấu trúc phổ biến. Có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa. Thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ, phân từ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở đầu:
- Band 8-9: “In the digital age, social media platforms have revolutionised the way societies respond to natural disasters…”
- Band 6.5-7: “In today’s modern world, social media has become very important for managing disasters…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cụm từ học thuật “digital age” và động từ mạnh “revolutionised”, trong khi bài Band 6.5-7 dùng cụm từ đơn giản “today’s modern world” và “very important”. Từ “revolutionised” thể hiện sự thay đổi sâu sắc, còn “very important” chỉ là mức độ quan trọng chung chung.
2. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “During the 2023 Turkey-Syria earthquake, Twitter and Instagram enabled survivors to share their exact locations…”
- Band 6.5-7: “During the recent floods in my country, many people used social media…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể với thời gian, địa điểm, nền tảng cụ thể và hành động rõ ràng (“exact locations”). Bài Band 6.5-7 dùng ví dụ mơ hồ hơn (“recent floods”, “my country”, “many people”) – thiếu tính thuyết phục.
3. Cách diễn đạt quan điểm đối lập:
- Band 8-9: “However, it would be overly simplistic to regard social media as a complete solution…”
- Band 6.5-7: “However, we should not forget that social media also has some problems…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn với “it would be overly simplistic to regard” – thể hiện tư duy phản biện cao cấp. Bài Band 6.5-7 dùng cấu trúc đơn giản “we should not forget” – vẫn đúng nhưng kém tinh tế hơn.
4. Từ vựng chủ đề:
- Band 8-9: “humanitarian crises”, “grassroots mobilisation”, “digital literacy”, “integrated approach”
- Band 6.5-7: “crisis situations”, “collecting donations”, “ordinary people”, “traditional methods”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và collocations học thuật, trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ vựng đơn giản và phổ thông hơn, dễ hiểu nhưng ít gây ấn tượng.
5. Kết bài:
- Band 8-9: “Only through the strategic integration of both digital and traditional methods can societies build truly resilient disaster management systems.”
- Band 6.5-7: “Governments and organisations should use both modern and traditional methods to protect people during disasters.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc đảo ngữ nâng cao “Only through…can” và từ vựng mạnh “strategic integration”, “resilient systems”. Bài Band 6.5-7 dùng cấu trúc cơ bản với động từ modal “should” – đúng nhưng thiếu sức hút.
6. Sự đa dạng trong câu:
- Band 8-9: Kết hợp nhiều loại câu: câu đơn ngắn gọn, câu phức dài, câu ghép, tạo nhịp điệu đọc thú vị
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu trung bình, ít sự đa dạng về độ dài và cấu trúc, có thể gây cảm giác đơn điệu
So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhau về mạng xã hội
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết ở mức Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và phát triển ý tưởng. Các lỗi sai trong bài này là những lỗi điển hình của học viên Việt Nam:
Nowadays, social media is very popular and many people use it everyday. I agree that social media is important tool for disaster management because it have many advantages.
First, social media can help people to communicate each other very fast when disaster happen. People can use Facebook or Zalo to tell their family that they are safe. This is very useful because in emergency, people are very worry about their family. My friend used Facebook to contact her parents when there was big flood in her city last year and her parents was very happy to know she is okay.
Second advantage is that social media help to collect money for help people. When there is disaster, many people post on social media to ask for donation. Other people can see these posts and they can send money or food to help. For example, in my country, many people use social media to help people who lose their house in storm. This way is more convenient than traditional way.
However, social media also have some disadvantage. Sometimes the informations on social media is not correct and people believe wrong information. This can make problem in disaster situation. Also, some people don’t have internet or smartphone, so they cannot use social media. Old people and poor people maybe cannot get help if we only use social media.
In conclusion, I think social media is important for disaster management because it help people communicate fast and collect donation easy. But we also need other method to help everyone, not only people who can use social media. Government should use social media and also traditional way together to help people in disaster.
(287 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời câu hỏi và đưa ra quan điểm đồng ý, nhưng cách phát triển ý còn đơn giản và thiếu sâu sắc. Các ví dụ có đưa ra nhưng quá chung chung và thiếu chi tiết thuyết phục (“my friend”, “big flood”, “my country”). Một số ý chưa được giải thích đầy đủ, khiến bài viết hơi mỏng về nội dung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản rõ ràng với mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, cách sử dụng từ nối còn hạn chế và lặp lại (“First”, “Second advantage”, “However”, “Also”). Một số câu không liên kết mượt mà với câu trước, tạo cảm giác gián đoạn. Thiếu cohesive devices nâng cao để tạo sự liền mạch giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng ở mức cơ bản, đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng khá hạn chế. Lặp lại nhiều từ như “social media”, “people”, “help”, “disaster”. Có một số lỗi về word choice: “communicate each other”, “collect money for help people”, “the informations”. Thiếu các collocations học thuật. Một số từ dùng không chính xác trong ngữ cảnh học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến chất lượng bài viết: lỗi chia động từ (“it have”, “parents was”), lỗi danh từ số nhiều (“informations”), lỗi mạo từ (“important tool”), lỗi giới từ (“communicate each other”). Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Thiếu sự đa dạng về cấu trúc câu, hầu như không có cấu trúc nâng cao. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “it have many advantages” | Subject-verb agreement | “it has many advantages” | Với chủ ngữ số ít “it”, động từ phải chia ở dạng “has” không phải “have”. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì tiếng Việt không có sự thay đổi hình thái động từ theo chủ ngữ. |
| “important tool” | Thiếu mạo từ | “an important tool” | Danh từ số ít đếm được cần có mạo từ. Vì “important” bắt đầu bằng nguyên âm nên dùng “an”. Học viên Việt thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có ngữ pháp này. |
| “communicate each other” | Sai giới từ | “communicate with each other” | Động từ “communicate” cần giới từ “with” khi đi với tân ngữ. Đây là lỗi điển hình do dịch trực tiếp từ tiếng Việt “giao tiếp nhau/với nhau”. |
| “when disaster happen” | Thiếu mạo từ & chia động từ | “when a disaster happens” hoặc “when disasters happen” | Danh từ số ít cần mạo từ, và động từ phải chia theo chủ ngữ số ít. Nhiều học viên Việt Nam quên thêm “-s” cho động từ ngôi thứ ba số ít. |
| “her parents was very happy” | Subject-verb agreement | “her parents were very happy” | “Parents” là danh từ số nhiều nên phải dùng “were” không phải “was”. Lỗi này xảy ra do học viên tập trung vào nghĩa (bố mẹ = hai người) mà quên quy tắc ngữ pháp. |
| “collect money for help people” | Sai cấu trúc động từ | “collect money to help people” | Sau giới từ “for” cần danh từ hoặc V-ing. Nếu muốn diễn đạt mục đích, dùng “to + V” (to help). Học viên thường nhầm lẫn giữa “for” và “to” khi diễn đạt mục đích. |
| “the informations on social media is” | Danh từ không đếm được & agreement | “the information on social media is” hoặc “the pieces of information…are” | “Information” là danh từ không đếm được, không thêm “-s”. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt có thể nói “các thông tin” nên học viên nghĩ có thể thêm “-s” trong tiếng Anh. |
| “people don’t have internet” | Thiếu mạo từ | “people don’t have the internet” hoặc “internet access” | “Internet” thường đi với mạo từ “the” khi nói về mạng internet nói chung. Hoặc dùng cụm “internet access” để tự nhiên hơn trong ngữ cảnh học thuật. |
| “Old people and poor people maybe cannot” | Sai vị trí trạng từ & word choice | “Elderly people and those in poverty may not be able to” | “Maybe” là trạng từ đứng đầu câu, còn “may” là modal verb. Trong IELTS Writing nên dùng “may not be able to” thay vì “maybe cannot” để formal hơn. Ngoài ra “elderly people” và “those in poverty” là cách diễn đạt lịch sự và học thuật hơn. |
| “help people in disaster” | Thiếu giới từ | “help people during disasters” hoặc “help people in disaster situations” | Cần có giới từ “during” hoặc thêm từ “situations” để câu hoàn chỉnh và tự nhiên hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luyện tập chia động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he/she/it + V-s/es)
- Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the, đặc biệt với danh từ số ít đếm được
- Học thuộc các danh từ không đếm được phổ biến: information, equipment, advice, research
- Thực hành giới từ đi với động từ thường dùng: communicate with, participate in, contribute to
2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:
Thay vì dùng từ đơn giản, học viên nên thay thế bằng từ học thuật hơn:
- “very important” → “crucial”, “vital”, “essential”, “significant”
- “many people” → “numerous individuals”, “a considerable number of people”
- “help people” → “assist victims”, “provide aid to affected populations”
- “collect money” → “mobilise funds”, “raise donations”, “gather financial resources”
- “wrong information” → “misinformation”, “inaccurate data”, “false reports”
3. Sử dụng cấu trúc câu đa dạng hơn:
Thay vì chỉ dùng câu đơn giản, hãy kết hợp:
- Câu phức với mệnh đề quan hệ: “Social media platforms, which enable instant communication, have become indispensable…”
- Câu phức với mệnh đề trạng ngữ: “While social media offers numerous benefits, traditional methods remain important…”
- Cụm phân từ: “Having witnessed the effectiveness of social media during recent disasters, many organisations…”
4. Phát triển ví dụ cụ thể hơn:
Thay vì: “My friend used Facebook when there was big flood”
Nên viết: “During the 2022 floods in Central Vietnam, Facebook groups enabled over 10,000 volunteers to coordinate rescue efforts within 48 hours”
5. Cải thiện coherence với từ nối đa dạng:
Thay vì lặp lại “First”, “Second”, “However”, hãy dùng:
- “Primarily”, “Principally”, “First and foremost”
- “Furthermore”, “Moreover”, “Additionally”, “In addition to this”
- “Nevertheless”, “Nonetheless”, “That said”, “Having said that”
- “Consequently”, “As a result”, “Therefore”, “Thus”
6. Viết mở bài và kết bài ấn tượng hơn:
- Mở bài Band 5-6: “I agree that social media is important tool…”
- Mở bài Band 7: “While I strongly agree that social media has become crucial for disaster management, its effectiveness is maximised when integrated with traditional emergency response systems.”
7. Thực hành paraphrasing:
Không lặp lại “social media” và “disaster management” quá nhiều:
- social media → digital platforms, online networks, social networking sites
- disaster management → emergency response, crisis management, disaster relief efforts
8. Học cách viết câu academic hơn:
- Tránh: “People can use Facebook…”
- Nên dùng: “Facebook enables users to…”, “Individuals can leverage Facebook to…”
- Tránh: “This is very useful because…”
- Nên dùng: “This proves particularly valuable given that…”, “This feature is especially beneficial in situations where…”
Các lỗi ngữ pháp và từ vựng thường gặp của học viên Việt Nam trong IELTS Writing Task 2
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| revolutionise | verb | /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ | Cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn | Social media has revolutionised disaster response mechanisms. | revolutionise the way, revolutionise communication |
| indispensable | adjective | /ˌɪndɪˈspensəbl/ | Không thể thiếu, tất yếu | Mobile technology has become indispensable for emergency coordination. | indispensable tool, indispensable part, indispensable role |
| unprecedented | adjective | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | Chưa từng có tiền lệ | The pandemic demonstrated the unprecedented power of digital platforms. | unprecedented speed, unprecedented scale, unprecedented access |
| dissemination | noun | /dɪˌsemɪˈneɪʃn/ | Sự phổ biến, truyền bá (thông tin) | Rapid information dissemination can save lives during crises. | information dissemination, rapid dissemination, dissemination of knowledge |
| mobilise | verb | /ˈməʊbəlaɪz/ | Huy động, tổ chức | Social networks can mobilise thousands of volunteers within hours. | mobilise resources, mobilise support, mobilise communities |
| grassroots | adjective | /ˈɡrɑːsruːts/ | Cơ sở, từ dân gian | Grassroots movements on Twitter often respond faster than official channels. | grassroots level, grassroots organisation, grassroots mobilisation |
| misinformation | noun | /ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃn/ | Thông tin sai lệch | The spread of misinformation during disasters can be life-threatening. | spread misinformation, combat misinformation, misinformation campaign |
| humanitarian crisis | noun phrase | /hjuːˌmænɪˈteəriən ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng nhân đạo | Social media plays a vital role in responding to humanitarian crises. | respond to crisis, address crisis, avert crisis |
| real-time | adjective | /ˌriːəl ˈtaɪm/ | Thời gian thực | Real-time updates allow authorities to allocate resources more efficiently. | real-time information, real-time communication, real-time monitoring |
| coordinate | verb | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | Phối hợp, điều phối | Digital platforms help coordinate rescue operations across vast areas. | coordinate efforts, coordinate response, coordinate activities |
| infrastructure | noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng | Damaged communication infrastructure often limits social media’s effectiveness. | digital infrastructure, communication infrastructure, infrastructure damage |
| resilient | adjective | /rɪˈzɪliənt/ | Có khả năng phục hồi, kiên cường | Building resilient disaster management systems requires multiple approaches. | resilient system, resilient community, resilient infrastructure |
| leverage | verb | /ˈliːvərɪdʒ/ | Tận dụng, khai thác (lợi thế) | Emergency services can leverage social media to reach wider audiences. | leverage technology, leverage resources, leverage platforms |
| verify | verb | /ˈverɪfaɪ/ | Xác minh, kiểm chứng | It is crucial to verify information before sharing during emergencies. | verify information, verify authenticity, verify sources |
| integrate | verb | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp, hợp nhất | Authorities should integrate digital and traditional communication methods. | integrate approaches, integrate systems, seamlessly integrate |
Lưu ý cách sử dụng:
-
Revolutionise – Động từ mạnh để thể hiện sự thay đổi lớn. Tránh lạm dụng với mọi sự thay đổi nhỏ.
- ✓ “Social media has revolutionised how we respond to disasters.”
- ✗ “Facebook revolutionises my daily communication.” (quá phóng đại)
-
Indispensable – Mang nghĩa “không thể thiếu”, mạnh hơn “important” hay “necessary”.
- Thường đi với: indispensable for/to/in + noun/V-ing
-
Unprecedented – Nhấn mạnh tính chưa từng có. Rất hữu ích cho bài IELTS vì thể hiện vốn từ học thuật.
- Collocation phổ biến: unprecedented speed, scale, level, opportunity
-
Dissemination – Từ học thuật formal, tốt hơn “spreading” trong văn viết.
- Thường đi với “information”, “knowledge”, “data”
-
Mobilise (British spelling) hoặc “mobilize” (American spelling) – Cả hai đều được chấp nhận trong IELTS.
- Nghĩa gần: rally, gather, assemble (nhưng “mobilise” formal hơn)
Flashcard từ vựng IELTS chủ đề quản lý thảm họa và mạng xã hội kèm phiên âm
Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao
1. Cấu trúc “should be viewed as… rather than…”
Công thức: Subject + should be viewed/regarded/seen as X rather than Y
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Their effectiveness should be viewed as complementary to, rather than a replacement for, traditional emergency response systems.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện và khả năng so sánh tinh tế. Thay vì chỉ nói “A is good” hoặc “B is good”, bạn đang phân tích mối quan hệ giữa hai yếu tố, cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đồng ý một phần với quan điểm nhưng vẫn muốn đưa ra điều kiện.
Ví dụ bổ sung:
- “Digital literacy should be viewed as an essential skill rather than an optional competency in modern education.”
- “Climate change should be regarded as a global priority rather than a distant concern.”
- “Mental health support should be seen as a preventive measure rather than a reactive treatment.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- ❌ “Social media should be viewed as compliment to traditional methods” (sai từ: compliment → complementary)
- ❌ “It should be viewed more important than other methods” (thiếu “as”: viewed as more important)
- ❌ “We should view it as replacement for TV” (thiếu mạo từ: as a replacement)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Noun, which/who + clause, + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The spread of misinformation during crises remains a critical concern; false reports about road conditions or shelter availability can lead to life-threatening decisions.”
(Lưu ý: Bài Band 8-9 không có ví dụ điển hình cho cấu trúc này, nhưng đây là cấu trúc quan trọng nên bổ sung)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không phải viết thành câu riêng, tạo sự liền mạch và thể hiện khả năng kết hợp thông tin phức tạp. Dấu phẩy trước và sau mệnh đề này rất quan trọng và thể hiện sự chính xác ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- “Facebook’s Safety Check feature, which allows users to mark themselves safe during disasters, has been activated over 1,000 times globally.”
- “Traditional radio broadcasts, which remain accessible even when power is out, continue to play a vital role in rural communities.”
- “The 2011 Japanese tsunami, which killed over 15,000 people, demonstrated both the power and limitations of social media in disaster response.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- ❌ “Facebook which is popular can help people” (thiếu dấu phẩy: Facebook, which is popular,)
- ❌ “People, that use social media, are safer” (dùng sai đại từ: phải dùng “who” với người, không dùng “that” trong non-defining clause)
- ❌ “The app, which it helps people, is free” (thừa “it”: which đã thay thế cho chủ ngữ rồi)
3. Cấu trúc nhấn mạnh với “It would be… to…”
Công thức: It would be + adjective + to + verb / It would be + adjective + that + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“However, it would be overly simplistic to regard social media as a complete solution.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cách diễn đạt formal và academic, thường dùng để đưa ra nhận xét hoặc đánh giá về một quan điểm. Cấu trúc này giúp bài viết của bạn có tông giọng khách quan và chuyên nghiệp, tránh được lối viết chủ quan kiểu “I think it is simple to…” Sử dụng cấu trúc này cho thấy bạn biết cách viết theo phong cách học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- “It would be naive to assume that technology alone can solve all communication challenges during disasters.”
- “It would be unrealistic to expect elderly populations to adopt social media immediately.”
- “It would be premature to conclude that traditional media has become obsolete.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- ❌ “It would be simply to say…” (thiếu tính từ: simple, không dùng trạng từ “simply”)
- ❌ “It will be difficult to…” (sai thì: phải dùng “would” để diễn đạt quan điểm chung, không dùng “will”)
- ❌ “It would be wrong to thinking…” (sai dạng động từ: sau “to” phải dùng động từ nguyên mẫu “think”)
4. Cấu trúc đảo ngữ với “Only”
Công thức: Only + prepositional phrase/time expression + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through the strategic integration of both digital and traditional methods can societies build truly resilient disaster management systems.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn phong formal cao cấp trong tiếng Anh. Cấu trúc này không chỉ ghi điểm về ngữ pháp mà còn tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho ý tưởng quan trọng, thường được dùng ở câu kết để tạo ấn tượng cuối cùng. Rất ít học viên Band 6-7 có thể sử dụng đúng cấu trúc này.
Ví dụ bổ sung:
- “Only by investing in digital infrastructure can developing countries fully leverage social media for disaster response.”
- “Only when governments collaborate with tech companies can misinformation be effectively controlled.”
- “Only through continuous training can elderly citizens become confident in using emergency apps.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- ❌ “Only through education people can understand…” (thiếu trợ động từ: can people understand)
- ❌ “Only by using social media we can help…” (sai trật tự: can we help, không phải we can)
- ❌ “Only when disaster happens people know…” (thiếu trợ động từ: do people know)
5. Cấu trúc nhượng bộ phức tạp
Công thức: While/Although/Whilst + clause, main clause / Main clause, even though + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While I strongly agree that these platforms have become indispensable tools for disaster management, their effectiveness should be viewed as complementary to, rather than a replacement for, traditional emergency response systems.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy phức tạp – bạn có thể thừa nhận một điều đúng trong khi vẫn đưa ra quan điểm khác. Đây là kỹ năng quan trọng trong bài viết academic, cho thấy bạn không chỉ nhìn vấn đề một chiều mà có thể cân nhắc nhiều khía cạnh. Sử dụng đúng cấu trúc này giúp bài viết cân bằng và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- “While social media enables rapid communication, it cannot replace face-to-face coordination in complex rescue operations.”
- “Although digital platforms have democratised information access, they have also created new challenges in verifying authenticity.”
- “Even though traditional media reaches fewer people instantly, it remains more reliable for official emergency announcements.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- ❌ “Despite social media is useful, but it has problems” (sai: “despite” là giới từ, cần danh từ/V-ing; không dùng “but” sau “despite/although”)
- ❌ “Although it is important, however we need…” (thừa “however”: chỉ dùng “although” hoặc “however”, không dùng cả hai)
- ❌ “While people use it, and it helps them” (sai: sau “while” clause không dùng “and”, đi thẳng vào main clause)
6. Cấu trúc bị động học thuật
Công thức: Be + past participle + (by agent) / Modal + be + past participle
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Such grassroots mobilisation would have been logistically impossible in the pre-social media era.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động giúp bài viết mang tính khách quan cao – đặc điểm quan trọng của văn viết academic. Thay vì tập trung vào “ai làm gì”, bạn tập trung vào “điều gì xảy ra”, tạo giọng văn formal và chuyên nghiệp hơn. Đặc biệt, kết hợp bị động với modal verbs (can, should, would) thể hiện sự thành thạo ngữ pháp cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Misinformation can be rapidly disseminated through social networks before official verification occurs.”
- “Emergency alerts should be broadcast across multiple platforms to ensure maximum coverage.”
- “The effectiveness of social media in disaster response has been extensively documented in recent research.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- ❌ “Information can be spread quickly” – đúng nhưng đơn giản; nên dùng: “can be rapidly disseminated”
- ❌ “Social media is used by many people” (đúng ngữ pháp nhưng thừa “by many people” – không cần thiết trong bối cảnh này)
- ❌ “It should be use carefully” (sai dạng động từ: should be used)
Sơ đồ 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band cao IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chuyên sâu về một chủ đề IELTS Writing Task 2 vô cùng thời sự và quan trọng: vai trò của mạng xã hội trong quản lý thảm họa và ứng phó khẩn cấp. Từ việc nghiên cứu đề bài thực tế đã xuất hiện trong các kỳ thi, đến việc so sánh chi tiết ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7 và 8-9), bạn đã được trang bị một bộ công cụ toàn diện để chinh phục dạng đề này.
Những điểm quan trọng cần nhớ:
Thứ nhất, với dạng Opinion Essay như đề bài này, việc đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và duy trì nhất quán xuyên suốt bài viết là chìa khóa để đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response. Bạn có thể chọn đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoặc đồng ý một phần – miễn là lập luận của bạn logic và được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể.
Thứ hai, sự khác biệt giữa các band điểm không chỉ nằm ở việc có lỗi ngữ pháp hay không, mà còn ở độ tinh tế trong cách diễn đạt, sự phong phú của từ vựng học thuật và khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Bài Band 8-9 không phải là bài “không có lỗi”, mà là bài thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở mức độ cao với ít lỗi không đáng kể.
Thứ ba, đối với học viên Việt Nam, những lỗi phổ biến nhất thường là: sử dụng mạo từ (a/an/the), chia động từ theo chủ ngữ, sử dụng giới từ đúng, và phân biệt danh từ đếm được/không đếm được. Hãy đặc biệt chú ý đến những điểm này trong quá trình luyện tập.
Lộ trình học tập đề xuất:
-
Tuần 1-2: Học thuộc 15 từ vựng quan trọng đã được phân tích, đặc biệt chú ý đến collocations và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Mỗi ngày viết 3-5 câu sử dụng từ vựng này.
-
Tuần 3-4: Thực hành viết lại các câu đơn giản thành câu phức sử dụng 6 cấu trúc nâng cao đã học. Tập trung vào 2 cấu trúc mỗi tuần cho đến khi sử dụng thành thạo.
-
Tuần 5-6: Viết bài hoàn chỉnh 250-280 từ với chủ đề tương tự. Tự chấm bài theo 4 tiêu chí hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý. So sánh bài của bạn với bài mẫu Band 8-9 để tìm điểm cần cải thiện.
-
Tuần 7-8: Luyện viết với thời gian giới hạn (40 phút) để làm quen với áp lực thời gian trong kỳ thi thực tế. Tập trung vào việc lên ý tưởng nhanh (5 phút), viết (30 phút) và kiểm tra lỗi (5 phút).
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy, đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn mắc nhiều lỗi – điều quan trọng là học hỏi từ mỗi lỗi sai và không lặp lại chúng. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS! Hãy tiếp tục theo dõi các bài phân tích chi tiết khác về IELTS Writing Task 2 để mở rộng vốn kiến thức và kỹ năng của mình.