IELTS Writing Task 2: Bảo Tồn Nước Trong Cuộc Chiến Chống Biến Đổi Khí Hậu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chủ đề

Bảo tồn nguồn nước và biến đổi khí hậu là hai trong những chủ đề môi trường phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm tổ chức thi IELTS như IDP và British Council, các đề bài liên quan đến vấn đề môi trường xuất hiện với tần suất khoảng 15-20% trong tổng số đề thi mỗi năm. Đặc biệt, sự kết hợp giữa bảo tồn tài nguyên và biến đổi khí hậu ngày càng được chú trọng từ năm 2020 trở lại đây.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận một đề bài thực tế về chủ đề “Importance Of Water Conservation In Fighting Climate Change” thông qua ba bài mẫu tương ứng với các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9). Mỗi bài mẫu sẽ đi kèm với phân tích chấm điểm chi tiết theo bốn tiêu chí của IELTS, giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện bài viết của mình.

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that water conservation is the most effective way to combat climate change. To what extent do you agree or disagree?” (IDP – Quarter 2, 2023)
  • “Water scarcity is becoming a global problem. What are the causes and solutions?” (British Council – 2022)
  • “Climate change affects water resources worldwide. Discuss both the problems and possible solutions.” (IELTS Academic – 2023)

Đề Writing Task 2

Some people believe that conserving water resources should be a top priority in addressing climate change, while others think that reducing carbon emissions is more important. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng bảo tồn nguồn nước nên là ưu tiên hàng đầu trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, trong khi những người khác lại cho rằng giảm lượng khí thải carbon quan trọng hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Bảo tồn nước là ưu tiên hàng đầu
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Giảm khí thải carbon quan trọng hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề này

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Conserving water resources”: Bảo vệ và sử dụng nước một cách bền vững
  • “Top priority”: Ưu tiên số một, điều quan trọng nhất
  • “Addressing climate change”: Giải quyết, đối phó với biến đổi khí hậu
  • “Carbon emissions”: Lượng khí thải carbon dioxide và các khí nhà kính khác

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua việc thảo luận cân bằng cả hai
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
  • Lập luận thiếu cụ thể, không có ví dụ minh họa thuyết phục
  • Sử dụng từ vựng lặp lại, đơn điệu (water, important, climate change)

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến
  • Thân bài 1: Trình bày lý do tại sao bảo tồn nước quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
  • Thân bài 2: Trình bày lý do tại sao giảm carbon quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
  • Thân bài 3 (nếu có) hoặc Kết bài: Đưa ra quan điểm cá nhân với lập luận mạnh mẽ
  • Kết bài: Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, với lập luận chặt chẽ, logic rõ ràng và từ vựng phong phú. Bài mẫu dưới đây minh họa cách sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên, kết nối ý mạch lạc và phát triển ý tưởng toàn diện.

The debate over whether water conservation or carbon emission reduction should take precedence in combating climate change has become increasingly pertinent. While both approaches are undeniably crucial, I believe that these two strategies are intrinsically interconnected and should be pursued simultaneously rather than prioritized independently.

Those who advocate for prioritizing water conservation present compelling arguments. Firstly, freshwater scarcity directly exacerbates the impacts of climate change, creating a vicious cycle where water shortages intensify agricultural stress, force population displacement, and trigger resource conflicts. For instance, the depletion of the Aral Sea has not only devastated local ecosystems but also altered regional climate patterns, demonstrating how water mismanagement can amplify climate disruption. Moreover, water conservation efforts yield immediate, tangible benefits at both individual and community levels. Implementing efficient irrigation systems or reducing household water consumption can produce measurable results within months, providing communities with a sense of agency in addressing environmental challenges.

Conversely, proponents of carbon reduction emphasize its fundamental role in addressing the root cause of climate change. The overwhelming scientific consensus identifies greenhouse gas emissions as the primary driver of global warming, which subsequently affects precipitation patterns, glacial melt, and water availability worldwide. Without significantly curtailing carbon output, even the most stringent water conservation measures may prove insufficient in the long term. Furthermore, technological innovations in renewable energy and carbon capture offer scalable solutions that can transform entire economic systems, potentially mitigating climate change at its source rather than merely treating its symptoms.

However, I contend that framing these approaches as mutually exclusive alternatives represents a false dichotomy. The relationship between water resources and carbon emissions is bidirectional and deeply intertwined. Water treatment and distribution systems are energy-intensive processes that contribute substantially to carbon footprints, while climate-induced droughts and floods strain water infrastructure. An integrated approach that simultaneously addresses both issues would maximize synergies – for example, investing in solar-powered desalination plants or protecting watersheds that also serve as carbon sinks.

In conclusion, while both water conservation and carbon reduction merit serious attention, the complex interdependencies between these issues necessitate a holistic strategy rather than artificial prioritization. Policymakers and individuals alike should recognize that sustainable water management and decarbonization are complementary goals that, when pursued together, offer the most promising pathway toward climate resilience.

Số từ: 398 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận toàn diện và cân bằng cả hai quan điểm với lập luận chi tiết, ví dụ cụ thể. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng và phát triển xuyên suốt bài, đặc biệt là ý tưởng về sự tương tác giữa hai vấn đề thay vì xem chúng là lựa chọn đối lập. Mỗi đoạn thân bài đều có lập luận chặt chẽ với dẫn chứng thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rất logic với sự phát triển ý tưởng tự nhiên. Các liên từ và cụm từ nối được sử dụng tinh tế không gượng ép (Conversely, However, Furthermore). Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và kết nối mượt mà với đoạn tiếp theo. Việc sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật tự nhiên (take precedence, intrinsically interconnected, tangible benefits, false dichotomy). Sử dụng từ vựng chủ đề phù hợp và đa dạng. Có khả năng paraphrase xuất sắc, tránh lặp lại từ ngữ trong đề bài. Không có lỗi sử dụng từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng và chính xác các cấu trúc câu phức, bao gồm mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ, và cấu trúc bị động. Sử dụng thành thạo các thì động từ phức tạp. Độ dài và cấu trúc câu đa dạng tạo nhịp điệu tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về bảo tồn nước và biến đổi khí hậu đạt band điểm 8-9 với phân tích chi tiết các yếu tố quan trọngBài mẫu IELTS Writing Task 2 về bảo tồn nước và biến đổi khí hậu đạt band điểm 8-9 với phân tích chi tiết các yếu tố quan trọng

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Lập luận phức tạp và tinh tế: Thay vì đơn giản ủng hộ một phía, bài viết đưa ra quan điểm độc đáo rằng hai vấn đề này có mối liên hệ chặt chẽ và nên được giải quyết song song. Đây là dạng critical thinking cao cấp mà giám khảo đánh giá cao.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục: Ví dụ về Biển Aral không chỉ minh họa cho luận điểm mà còn cho thấy kiến thức rộng của người viết. Đây là điểm cộng lớn cho Task Response.

  3. Cohesive devices được sử dụng tinh tế: Các từ nối như “Conversely”, “However, I contend that”, “Furthermore” không chỉ nối các ý mà còn thể hiện mối quan hệ logic phức tạp giữa chúng.

  4. Từ vựng học thuật đa dạng: Các cụm từ như “take precedence”, “intrinsically interconnected”, “false dichotomy”, “holistic strategy” thể hiện vốn từ vựng phong phú và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh học thuật.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết kết hợp nhiều dạng câu khác nhau – từ câu đơn ngắn gọn để nhấn mạnh, đến câu phức với nhiều mệnh đề để phát triển ý tưởng chi tiết. Ví dụ: “The relationship between water resources and carbon emissions is bidirectional and deeply intertwined” là câu đơn nhưng mạnh mẽ, trong khi câu sau đó sử dụng mệnh đề quan hệ để giải thích chi tiết.

  6. Paraphrasing hiệu quả: Đề bài được diễn đạt lại hoàn toàn trong phần mở bài mà không mất đi ý nghĩa: “water conservation or carbon emission reduction should take precedence” thay vì lặp lại nguyên văn “top priority”.

  7. Kết bài mạnh mẽ và nhất quán: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn khẳng định lại quan điểm với lập luận bổ sung về “holistic strategy”, tạo ấn tượng cuối cùng tốt cho người đọc.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng có thể còn hạn chế về độ phức tạp của lập luận và phạm vi từ vựng so với Band 8-9. Bài mẫu này sẽ giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện để tiến lên band cao hơn.

Climate change is one of the most serious problems facing our world today. Some people think that saving water should be the main priority to fight climate change, while others believe reducing carbon emissions is more important. In my opinion, both approaches are necessary, but I think carbon reduction should be given more attention.

On the one hand, water conservation plays an important role in dealing with climate change. First of all, many regions around the world are experiencing water shortages because of changing weather patterns and increased temperatures. For example, countries in Southeast Asia and Africa often face severe droughts that affect agriculture and people’s daily lives. If we can save water through better irrigation methods or reducing waste, we can help communities adapt to climate change more easily. Additionally, conserving water also saves energy because water treatment and distribution require a lot of electricity, which often comes from fossil fuels.

On the other hand, reducing carbon emissions addresses the main cause of climate change. Scientists have proven that greenhouse gases from burning coal, oil, and gas are making the Earth warmer. This warming then leads to other problems including water scarcity, extreme weather, and rising sea levels. Therefore, if we want to solve climate change effectively, we need to reduce carbon emissions by using renewable energy like solar and wind power. Many developed countries such as Germany and Denmark have successfully decreased their carbon footprint while maintaining economic growth, which shows that this approach is both practical and effective.

In my view, although water conservation is important, carbon reduction should be prioritized because it tackles the root cause of the problem. However, this does not mean we should ignore water management. Instead, governments and individuals should implement both strategies together. For instance, investing in renewable energy can power water treatment facilities, creating a solution that addresses both issues simultaneously.

In conclusion, while both conserving water and reducing carbon emissions are essential in fighting climate change, I believe that carbon reduction deserves more focus as it directly addresses the fundamental cause of climate change. Nevertheless, an integrated approach combining both strategies would yield the best results for our planet’s future.

Số từ: 398 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các lập luận được phát triển khá tốt với ví dụ minh họa (Đông Nam Á, Đức, Đan Mạch). Tuy nhiên, độ sâu phân tích chưa bằng bài Band 8-9, thiếu sự tinh tế trong việc kết nối hai vấn đề. Quan điểm được trình bày nhưng chưa có chiều sâu critical thinking.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn logic (On the one hand/On the other hand). Các ý được sắp xếp hợp lý và dễ theo dõi. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn đơn giản và đôi khi hơi cơ học (First of all, Additionally, Therefore). Chưa có sự linh hoạt trong cách kết nối ý như bài Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (water shortages, carbon footprint, renewable energy). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng còn hạn chế, có xu hướng lặp lại một số từ (important, problem, climate change). Thiếu các từ vựng học thuật cao cấp và paraphrasing chưa đa dạng như bài Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và điều kiện. Phần lớn các câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp của cấu trúc câu chưa cao, chủ yếu sử dụng các mẫu câu quen thuộc. Thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt so với Band 8-9.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về mở bài:

  • Band 6.5-7: Mở bài đơn giản, trực tiếp: “Climate change is one of the most serious problems…” – câu này khá chung chung và phổ biến.
  • Band 8-9: Mở bài tinh tế hơn: “The debate over whether water conservation or carbon emission reduction should take precedence has become increasingly pertinent” – sử dụng từ vựng cao cấp và cấu trúc phức tạp hơn.

2. Về phát triển ý:

  • Band 6.5-7: Lập luận rõ ràng nhưng đơn giản: “water conservation plays an important role” → giải thích → ví dụ. Công thức này dễ thấy và khá cơ học.
  • Band 8-9: Phát triển ý phức tạp hơn với nhiều lớp lập luận: trình bày quan điểm → giải thích tại sao → ví dụ cụ thể → phân tích sâu hơn về hệ quả. Ví dụ: không chỉ nói “water conservation is important” mà phân tích “freshwater scarcity directly exacerbates the impacts of climate change, creating a vicious cycle.”

3. Về từ vựng:

  • Band 6.5-7: “important role”, “serious problems”, “save water” – từ vựng chính xác nhưng đơn giản, phổ biến.
  • Band 8-9: “take precedence”, “intrinsically interconnected”, “tangible benefits”, “false dichotomy” – từ vựng học thuật cao cấp, chính xác và ấn tượng.

4. Về liên kết ý:

  • Band 6.5-7: Sử dụng linking words cơ bản: “On the one hand”, “On the other hand”, “First of all”, “Additionally” – đúng nhưng đơn giản.
  • Band 8-9: Sử dụng cohesive devices tinh tế hơn: “Conversely”, “However, I contend that”, “Nevertheless” – thể hiện mối quan hệ logic phức tạp hơn giữa các ý.

5. Về kết bài:

  • Band 6.5-7: Tóm tắt lại ý chính và khẳng định quan điểm – đầy đủ nhưng khá tiêu chuẩn.
  • Band 8-9: Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao lập luận lên một tầm cao hơn với khái niệm “holistic strategy” và “climate resilience”.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và tổ chức bài. Phân tích bài này sẽ giúp bạn nhận diện và tránh các lỗi phổ biến.

Nowadays, climate change is a big problem in the world. Some people say that we should save water first to solve this problem, but other people think reducing carbon is more important than water. I will discuss both views and give my opinion.

First, saving water is very important for climate change. Water is necessary for our life and we cannot live without it. Many countries has water shortage because the weather is changing and becoming hotter. For example, in my country Vietnam, some areas don’t have enough water in the dry season and farmers cannot grow rice. If we save water by not wasting it and use better technology, we can help to solve the problem. Also, when we use less water, we can save energy too because water treatment need a lot of electricity.

Second, reducing carbon emission is also important. Carbon dioxide and other gases make the Earth warmer and this cause climate change. Many scientists said that we must reduce carbon to stop global warming. If we use solar energy and wind energy instead of coal and oil, we can reduce carbon. Some rich countries like Germany already doing this and they are successful. So this shows that reducing carbon can work.

In my opinion, I think both of them are important but carbon reduction should be first priority. This is because carbon emission is the main reason of climate change. If we don’t reduce carbon, the temperature will continue to increase and this will make water shortage worse. So we should focus on reducing carbon first, but we should not forget about water conservation. Government and people should work together to solve both problems.

In conclusion, I believe that reducing carbon emission and saving water are both important to fight climate change. However, carbon reduction should be the main priority because it is the root cause. If we can solve this problem, other problems like water shortage will also become better.

Số từ: 351 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có đề cập đến cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng sự phát triển ý còn hạn chế và đơn giản. Các lập luận chưa được giải thích đầy đủ, ví dụ thiếu cụ thể và thuyết phục. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng chưa được phát triển mạnh mẽ. Một số ý tưởng còn chung chung như “Government and people should work together”.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc tổ chức ý còn đơn giản và thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu. Sử dụng linking words cơ bản (First, Second, Also) nhưng đôi khi còn cứng nhắc. Một số câu chưa kết nối tốt với nhau, khiến đoạn văn thiếu sự mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản đủ để truyền đạt ý chính nhưng còn hạn chế về phạm vi và độ chính xác. Có nhiều lỗi về word choice như “reducing carbon” (nên dùng “carbon emissions”), “water treatment need” (sai ngữ pháp). Lặp lại nhiều từ đơn giản như “important”, “problem”, “save”. Thiếu collocations tự nhiên và paraphrasing kém.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ rõ ràng: “Many countries has” (sai chủ-vị), “this cause” (thiếu ‘s’), “already doing” (thiếu ‘are’), “the main reason of” (nên dùng ‘for’). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu. Một số câu dài nhưng thiếu dấu câu hoặc liên kết không chính xác.

Phân tích các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 về chủ đề môi trường và cách khắc phụcPhân tích các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 về chủ đề môi trường và cách khắc phục

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“Many countries has water shortage” Lỗi chia động từ (Subject-Verb Agreement) “Many countries have water shortages” Chủ ngữ số nhiều “countries” phải đi với động từ “have”, không phải “has”. Ngoài ra, “water shortage” nên ở dạng số nhiều hoặc dùng mạo từ “a water shortage”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo chủ ngữ.
“reducing carbon is more important than water” Lỗi so sánh không tương đồng (Faulty Comparison) “reducing carbon emissions is more important than water conservation” hoặc “reducing carbon emissions is more important than conserving water” Khi so sánh, hai đối tượng phải cùng loại. Ở đây đang so sánh một hành động (reducing) với một danh từ (water), trong khi nên so sánh hai hành động với nhau hoặc hai danh từ với nhau.
“water treatment need a lot of electricity” Lỗi chia động từ “water treatment needs a lot of electricity” Chủ ngữ “water treatment” là danh từ số ít nên động từ phải thêm ‘s’. Học viên Việt Nam thường quên quy tắc này vì tiếng Việt không có chia động từ ngôi thứ ba số ít.
“this cause climate change” Lỗi chia động từ “this causes climate change” Tương tự lỗi trên, “this” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “causes” chứ không phải “cause”.
“Many scientists said that” Lỗi thì động từ “Many scientists say that” hoặc “Many scientists have said that” Đây là một sự thật khoa học vẫn còn đúng ở hiện tại, nên nên dùng thì hiện tại đơn “say” hoặc hiện tại hoàn thành “have said” để nhấn mạnh tính liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
“Some rich countries like Germany already doing this” Thiếu động từ to be “Some rich countries like Germany are already doing this” Với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), cần có động từ “to be” (are) đi kèm với V-ing. Đây là lỗi căn bản về cấu trúc thì trong tiếng Anh.
“the main reason of climate change” Lỗi giới từ “the main reason for climate change” hoặc “the main cause of climate change” “Reason” thường đi với giới từ “for”, trong khi “cause” đi với “of”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn vì trong tiếng Việt cả hai đều dịch là “nguyên nhân của”.
“Nowadays, climate change is a big problem” Từ vựng quá đơn giản, không học thuật “Currently, climate change represents a significant global challenge” “Big problem” là cách diễn đạt quá đơn giản cho bài viết học thuật. Nên sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp hơn như “significant challenge”, “critical issue”, “major concern”.
“First, saving water is very important” Thiếu tính cụ thể và học thuật “Firstly, water conservation plays a crucial role in addressing climate change” Câu topic sentence cần cụ thể và mạnh mẽ hơn. Thay vì “very important” (quá chung chung), nên dùng các cụm từ học thuật như “plays a crucial role”, “is essential”, “constitutes a vital component”.
“Government and people should work together” Ý tưởng chung chung, thiếu cụ thể “Governments should collaborate with citizens through policy incentives and public awareness campaigns” Tránh các câu chung chung không có nội dung cụ thể. Thay vào đó, nên đưa ra cách thức hoặc phương pháp cụ thể để lập luận thuyết phục hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao Task Response:

  • Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nói “saving water is important”, hãy giải thích cụ thể tại sao và hệ quả của nó. Ví dụ: “Water conservation is crucial because it directly addresses the immediate needs of vulnerable communities while simultaneously reducing energy consumption in water treatment facilities.”
  • Sử dụng ví dụ cụ thể hơn: Thay vì “some areas in Vietnam”, hãy nêu tên khu vực cụ thể như “the Mekong Delta region” và đưa ra số liệu nếu có thể: “where water salinity has increased by 30% over the past decade.”
  • Phân tích đa chiều: Không chỉ nêu ý kiến mà phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực, ngắn hạn và dài hạn của mỗi giải pháp.

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: Thay vì lặp lại “First”, “Second”, hãy dùng “To begin with”, “Moreover”, “In addition to this”, “Conversely”, “Nevertheless”.
  • Tạo sự liên kết giữa các đoạn: Đầu mỗi đoạn nên có câu chủ đề liên kết với đoạn trước. Ví dụ: “While water conservation offers immediate benefits, carbon reduction addresses the fundamental cause of climate change.”
  • Sử dụng referencing tốt hơn: Dùng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ: “this approach”, “such measures”, “these strategies” thay vì lặp lại “water conservation” nhiều lần.

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Học collocations tự nhiên: “tackle/address a problem” thay vì “solve a problem”, “mitigate climate change” thay vì “stop climate change”, “renewable energy sources” thay vì “solar and wind energy”.
  • Sử dụng từ vựng học thuật: “implement strategies” thay vì “do things”, “allocate resources” thay vì “give money”, “sustainable practices” thay vì “good ways”.
  • Paraphrase hiệu quả: Nếu đề bài dùng “water conservation”, trong bài bạn có thể dùng “preserving water resources”, “sustainable water management”, “efficient water usage”.

4. Nâng cao Grammatical Range:

  • Sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Countries that invest in renewable energy often experience both economic growth and emission reductions” thay vì hai câu đơn.
  • Thêm mệnh đề phân từ: “Having recognized the urgency of climate change, many governments are implementing carbon reduction policies” thay vì “Governments recognize… They are implementing…”
  • Dùng cấu trúc bị động phù hợp: “Water scarcity is exacerbated by rising temperatures” thay vì dạng chủ động đơn giản.
  • Thực hành các thì động từ phức tạp: Present perfect để nói về xu hướng “has become increasingly severe”, Future perfect để nói về dự đoán “will have depleted”.

5. Kiểm tra và sửa lỗi:

  • Dành 3-5 phút cuối kiểm tra: Tập trung vào lỗi chủ-vị (subject-verb agreement), mạo từ (a/an/the), giới từ và thì động từ – những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam.
  • Đọc lại từng câu: Đảm bảo mỗi câu đều có chủ ngữ và động từ chính, không có câu run-on hoặc fragment.
  • Kiểm tra tính nhất quán: Đảm bảo dùng thì động từ nhất quán trong cùng một ngữ cảnh thời gian.

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
take precedence verb phrase /teɪk ˈpresɪdəns/ Được ưu tiên, đặt lên hàng đầu Environmental concerns should take precedence over economic interests. take precedence over something
intrinsically adverb /ɪnˈtrɪnsɪkli/ Về bản chất, vốn có The two issues are intrinsically linked and cannot be addressed separately. intrinsically linked/connected, intrinsically valuable
exacerbate verb /ɪɡˈzæsərbeɪt/ Làm trầm trọng thêm, làm xấu đi Water scarcity exacerbates the impacts of climate change. exacerbate the problem/situation, greatly/severely exacerbate
tangible adjective /ˈtændʒəbl/ Hữu hình, cụ thể, rõ ràng Water conservation provides tangible benefits to local communities. tangible benefits/results/evidence, tangible progress
curtail verb /kɜːˈteɪl/ Cắt giảm, hạn chế We must curtail carbon emissions to prevent further warming. curtail emissions/spending, severely/drastically curtail
scalable adjective /ˈskeɪləbl/ Có thể mở rộng quy mô Renewable energy offers scalable solutions to climate change. scalable solution/model/technology, highly scalable
false dichotomy noun phrase /fɔːls daɪˈkɒtəmi/ Sự phân đôi sai lầm (chỉ hai lựa chọn nhưng thực tế có nhiều hơn) Presenting water and carbon as competing priorities creates a false dichotomy. create/present a false dichotomy
bidirectional adjective /ˌbaɪdəˈrekʃənl/ Hai chiều, tương hỗ The relationship between water and climate is bidirectional. bidirectional relationship/flow/communication
holistic adjective /həʊˈlɪstɪk/ Toàn diện, tổng thể We need a holistic approach to environmental challenges. holistic approach/strategy/perspective, take a holistic view
watershed noun /ˈwɔːtərʃed/ Lưu vực sông, đầu nguồn Protecting watersheds helps preserve both water resources and biodiversity. protect/preserve watersheds, watershed management
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu bớt Renewable energy can mitigate the effects of climate change. mitigate risks/effects/impacts, help/serve to mitigate
carbon footprint noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon (lượng khí thải carbon) Reducing our carbon footprint is essential for sustainability. reduce/lower/minimize carbon footprint, carbon footprint reduction
renewable energy noun phrase /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ Năng lượng tái tạo Investing in renewable energy is crucial for carbon reduction. renewable energy sources/sector, transition to renewable energy
water scarcity noun phrase /ˈwɔːtər ˈskeəsɪti/ Tình trạng khan hiếm nước Water scarcity affects millions of people globally. face/experience water scarcity, water scarcity crisis
climate resilience noun phrase /ˈklaɪmət rɪˈzɪliəns/ Khả năng phục hồi/thích ứng với biến đổi khí hậu Building climate resilience requires coordinated global action. build/enhance climate resilience, climate resilience strategy

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Câu phức với While/Whereas (Diễn tả sự tương phản)

Công thức: While/Whereas + [Clause 1], [Clause 2]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While both approaches are undeniably crucial, I believe that these two strategies are intrinsically interconnected.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng so sánh và đối chiếu các ý tưởng một cách tinh tế. Nó cho phép bạn thừa nhận một quan điểm trong khi vẫn đưa ra lập luận khác, thể hiện tư duy phản biện – một yếu tố quan trọng trong Task Response ở band cao. Thay vì đơn giản nói “A is important but B is more important”, cấu trúc này tạo ra sự cân bằng và sâu sắc hơn.

Ví dụ bổ sung:

  1. “While water conservation provides immediate relief to affected communities, carbon reduction addresses the underlying cause of environmental degradation.”
  2. “Whereas individual actions contribute to water savings, systemic policy changes are necessary for substantial carbon emission reductions.”
  3. “While developed nations have the resources to invest in both strategies, developing countries must prioritize based on their immediate needs.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “While” và “but” trong cùng một câu: ❌ “While water is important, but carbon is more important.”
  • Quên dấu phẩy sau mệnh đề “While”: ❌ “While water is important carbon is more important.”
  • Dùng “While” để diễn tả thời gian thay vì tương phản: ❌ “While I was studying, climate change got worse.” (không phù hợp trong văn viết học thuật về quan điểm)

2. Cấu trúc Not only… but also (Nhấn mạnh hai lợi ích/vấn đề)

Công thức: [Subject] + not only + [verb 1] + but also + [verb 2]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The depletion of the Aral Sea has not only devastated local ecosystems but also altered regional climate patterns.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp bạn trình bày nhiều hệ quả hoặc lợi ích trong một câu, thể hiện khả năng tổng hợp thông tin hiệu quả. Nó tạo ra nhịp điệu tốt cho câu và làm cho lập luận mạnh mẽ hơn bằng cách kết hợp nhiều điểm chứng minh. Đây là dấu hiệu của Grammatical Range & Accuracy cao.

Ví dụ bổ sung:

  1. “Efficient irrigation systems not only reduce water waste but also decrease the energy required for water pumping.”
  2. “Carbon taxes can not only incentivize cleaner energy adoption but also generate revenue for environmental programs.”
  3. “Climate education not only raises awareness among young people but also empowers them to become environmental advocates.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “also” trong cấu trúc: ❌ “not only… but…” (phải có “also”)
  • Đặt sai vị trí “not only”: ❌ “Not only water conservation is important but also carbon reduction.” (Nên là: “Water conservation is not only important but also effective.”)
  • Sử dụng cấu trúc không song song: ❌ “not only reduces water but also saving energy” (phải cùng dạng động từ: “reduces… but also saves”)

3. Mệnh đề quan hệ không xác định với Which (Bổ sung thông tin)

Công thức: [Main clause], which + [additional information]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Without significantly curtailing carbon output, even the most stringent water conservation measures may prove insufficient in the long term, which highlights the primacy of addressing emissions.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép bạn thêm thông tin bổ sung hoặc bình luận về cả mệnh đề phía trước, không chỉ về một danh từ cụ thể. Điều này thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt và khả năng kết nối ý tưởng một cách tự nhiên. “Which” ở đây thay thế cho toàn bộ ý trước dấu phẩy, tạo ra sự mạch lạc cao.

Ví dụ bổ sung:

  1. “Many countries have implemented water rationing during droughts, which demonstrates the immediate impact of climate change on daily life.”
  2. “Solar energy costs have decreased by 80% over the past decade, which makes renewable transition more economically viable.”
  3. “The Paris Agreement set ambitious carbon reduction targets, which requires unprecedented international cooperation.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ “Water is scarce which causes problems.”
  • Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: ❌ “He saved water, that is important.” (Sau dấu phẩy phải dùng “which”, không dùng “that”)
  • Dùng “which” để thay thế cho người: ❌ “Scientists which study climate…” (phải dùng “who” cho người)

4. Cụm phân từ (Participle Phrases) – Rút gọn mệnh đề

Công thức: [V-ing/V-ed phrase], [Main clause] HOẶC [Main clause], [V-ing/V-ed phrase]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Implementing efficient irrigation systems or reducing household water consumption can produce measurable results within months, providing communities with a sense of agency.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn bằng cách kết hợp hai hành động liên quan mà không cần dùng liên từ. Nó tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nói về nguyên nhân-kết quả hoặc hai hành động xảy ra đồng thời.

Ví dụ bổ sung:

  1. “Having recognized the urgency of water scarcity, several governments have invested heavily in desalination technology.”
  2. “Powered by renewable energy, modern water treatment facilities can operate with minimal carbon emissions.”
  3. “The drought lasted for three consecutive years, forcing thousands of farmers to abandon their land.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp (Dangling Modifier): ❌ “Walking to the river, the water looked polluted.” (Ai đi bộ? Nước không thể đi bộ. Sửa: “Walking to the river, I noticed that the water looked polluted.”)
  • Dùng sai dạng phân từ: ❌ “Recognize the problem, governments took action.” (Phải là “Recognizing” hoặc “Having recognized”)
  • Thiếu dấu phẩy: ❌ “Having studied the data scientists concluded…” (Cần dấu phẩy sau “data”)

5. Câu chẻ (Cleft Sentences) – Nhấn mạnh thông tin

Công thức:

  • It is/was [noun phrase] that/who [clause] (nhấn mạnh chủ ngữ/tân ngữ)
  • What [clause] is/was [noun phrase] (nhấn mạnh hành động/kết quả)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“What makes this approach particularly effective is its ability to generate co-benefits across multiple sectors.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo trọng tâm rõ ràng và thu hút sự chú ý của người đọc. Đây là kỹ thuật tu từ cao cấp giúp bài viết không bị nhàm chán và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Câu chẻ đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn giới thiệu lập luận quan trọng hoặc phản bác một quan điểm.

Ví dụ bổ sung:

  1. “It is carbon emissions, rather than natural climate variability, that drive current global warming trends.”
  2. “What governments must prioritize is the integration of water and energy policies.”
  3. “It was the unprecedented drought of 2019 that finally prompted policy reform in the region.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai “that” và “who”: ❌ “It is the scientists that discovered…” (người phải dùng “who”: “It is the scientists who discovered…”)
  • Nhầm lẫn giữa hai dạng câu chẻ: ❌ “It is what we need is action.” (Chỉ chọn một cấu trúc: “What we need is action” HOẶC “It is action that we need”)
  • Chia động từ sai trong mệnh đề “What”: ❌ “What make this important is…” (Phải là “What makes” vì “What” đóng vai trò chủ ngữ số ít)

6. Câu điều kiện phức tạp (Mixed Conditionals & Inversion)

Công thức:

  • Without + [noun phrase], [would/could/might + verb]
  • Had + [subject] + [past participle], [would/could have + past participle]
  • Should + [subject] + [verb], [will/would + verb]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Without significantly curtailing carbon output, even the most stringent water conservation measures may prove insufficient.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao và đảo ngữ thể hiện khả năng diễn đạt các tình huống giả định phức tạp và các mối quan hệ nhân quả không rõ ràng. Đặc biệt, cấu trúc “Without” (thay cho “If… not”) và đảo ngữ (Had/Should ở đầu câu) là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao. Chúng làm cho bài viết học thuật hơn và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ bổ sung:

  1. “Had governments invested in water infrastructure decades ago, current scarcity issues would have been less severe.”
  2. “Should renewable energy costs continue to decline, carbon reduction targets will become more achievable.”
  3. “Without international cooperation, individual nations’ efforts to combat climate change would yield limited results.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thì trong câu điều kiện: ❌ “Without water, people will died.” (Phải là “would die”)
  • Quên đảo ngữ sau “Had/Should”: ❌ “Had if governments invested…” (Bỏ “if”, chỉ giữ đảo ngữ: “Had governments invested…”)
  • Dùng “Without” với mệnh đề đầy đủ: ❌ “Without we save water, …” (Sau “Without” phải là cụm danh từ: “Without saving water” hoặc “Without water conservation”)

Kết bài

Bảo tồn nguồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu là một chủ đề phức tạp và đa chiều, rất phù hợp để kiểm tra khả năng phân tích, lập luận và diễn đạt của thí sinh trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giữa các trình độ.

Điểm khác biệt lớn nhất giữa bài Band 5-6 và bài Band 8-9 không chỉ nằm ở việc sử dụng từ vựng cao cấp hay cấu trúc câu phức tạp, mà còn ở khả năng tư duy phản biện và phát triển lập luận có chiều sâu. Một bài Band cao không nhất thiết phải dùng toàn bộ từ khó, nhưng phải thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, khả năng phân tích đa chiều và kết nối logic chặt chẽ giữa các ý tưởng.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trở lên, học viên Việt Nam cần tập trung vào:

  • Nâng cao khả năng phát triển ý với ví dụ cụ thể và phân tích sâu
  • Mở rộng vốn từ vựng chủ đề và collocations tự nhiên
  • Thực hành các cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên, không gượng ép
  • Cải thiện khả năng paraphrase và tránh lặp từ
  • Chú ý đến các lỗi phổ biến như chia động từ, mạo từ và giới từ

Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không chỉ là vấn đề thuộc lòng các cấu trúc mẫu hay từ vựng fancy. Điều quan trọng nhất là khả năng truyền đạt ý tưởng của bạn một cách rõ ràng, logic và thuyết phục. Thực hành thường xuyên với các đề bài đa dạng, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học, và không ngừng cải thiện từng khía cạnh của bài viết sẽ giúp bạn tiến bộ vững chắc.

Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Place Where You Go to Enjoy the Fresh Air" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Cân Bằng Công Việc - Cuộc Sống và Sức Khỏe Tâm Thần - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨