Mở Đầu
Chủ đề về thương mại quốc tế và tác động của nó đến môi trường là một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là trong những năm gần đây khi vấn đề biến đổi khí hậu và phát triển bền vững trở thành mối quan tâm toàn cầu. Theo thống kê từ các trung tâm IELTS uy tín, các đề bài liên quan đến thương mại quốc tế, môi trường và toàn cầu hóa chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi xuất hiện hàng năm.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng liên quan đến chủ đề
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn đạt điểm cao
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “International trade has negative effects on the environment. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, quý 2/2023)
- “Some people believe that international trade and communication with other countries is a positive trend, while others think it is damaging to local cultures and the environment. Discuss both views.” (IDP, quý 4/2022)
- “The increase in international trade has led to environmental damage. What are the causes and what solutions can be implemented?” (Cambridge IELTS 16)
Đề Writing Part 2
Some people believe that the growth of international trade is beneficial for economic development, while others argue that it has negative impacts on environmental sustainability. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng sự phát triển của thương mại quốc tế có lợi cho phát triển kinh tế, trong khi những người khác cho rằng nó có tác động tiêu cực đến tính bền vững môi trường. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Thương mại quốc tế có lợi cho phát triển kinh tế
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Thương mại quốc tế gây tác hại cho môi trường
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (quan trọng nhất)
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- International trade: Trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
- Economic development: Tăng trưởng và cải thiện điều kiện kinh tế
- Environmental sustainability: Khả năng duy trì chất lượng môi trường lâu dài
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc không đưa ra ý kiến rõ ràng
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại
- Lỗi ngữ pháp về mạo từ (a/an/the) và giới từ
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ ý kiến cá nhân
- Body 1: Thảo luận lợi ích kinh tế của thương mại quốc tế
- Body 2: Thảo luận tác động tiêu cực đến môi trường
- Kết bài: Tóm tắt và nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân
Minh họa ảnh hưởng của thương mại quốc tế đến môi trường và phát triển bền vững
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc câu đa dạng, từ vựng phong phú và chính xác, đồng thời triển khai ý tưởng logic và có chiều sâu. Bài viết dưới đây minh họa cách thảo luận cân bằng hai quan điểm và đưa ra ý kiến rõ ràng với những luận điểm được phát triển đầy đủ.
The expansion of cross-border commerce has sparked considerable debate regarding its overall impact on society. While some advocate for its economic benefits, others raise concerns about its detrimental effects on environmental preservation. This essay will examine both perspectives before arguing that, despite legitimate environmental concerns, international trade remains essential for global prosperity when properly regulated.
Proponents of international trade emphasize its role as a catalyst for economic growth. By facilitating the exchange of goods and services across borders, countries can specialize in producing what they excel at, thereby increasing efficiency and productivity. For instance, Vietnam’s integration into global supply chains has lifted millions out of poverty through export-oriented manufacturing. Furthermore, international commerce promotes technological transfer and innovation, as companies competing in global markets must continuously improve their products and processes. This competitive pressure ultimately benefits consumers through lower prices and higher quality goods.
However, critics rightfully point out that the environmental cost of globalized trade cannot be overlooked. The transportation of goods across vast distances generates substantial carbon emissions, with shipping and aviation accounting for approximately 5% of global greenhouse gas emissions. Moreover, increased production to meet international demand often leads to resource depletion and habitat destruction. The Amazon rainforest, for example, has experienced accelerated deforestation partly due to global demand for beef and soy products. Additionally, the proliferation of single-use packaging materials in international shipping contributes significantly to plastic pollution in oceans.
In my view, while these environmental concerns are valid, they should not lead us to abandon international trade but rather to reform it. The solution lies in implementing stricter environmental regulations, investing in green transportation technologies, and promoting circular economy principles. Countries like Denmark have demonstrated that it is possible to maintain robust international trade while reducing carbon footprints through renewable energy and sustainable practices. What is required is not less trade, but smarter, more sustainable trade policies that balance economic development with environmental protection.
In conclusion, although international trade does pose challenges to environmental sustainability, its economic benefits are too significant to discard. The path forward involves harmonizing commercial growth with ecological responsibility through innovation and regulation, ensuring that future generations can enjoy both prosperity and a healthy planet.
(Word count: 398)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu phân tích tốt. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ở đoạn thân bài thứ ba và được nhấn mạnh lại trong kết bài. Các ý tưởng được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể (Vietnam, Amazon, Denmark) thuyết phục và liên quan trực tiếp đến câu hỏi. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng đa dạng các linking devices một cách tự nhiên (While, However, Furthermore, Moreover, Additionally, In conclusion). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting được sắp xếp mạch lạc. Sử dụng cohesive devices tinh tế như “these environmental concerns”, “this competitive pressure” để tham chiếu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và tự nhiên với các collocations học thuật xuất sắc: “catalyst for economic growth”, “export-oriented manufacturing”, “resource depletion”, “circular economy principles”, “harmonizing commercial growth”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (international trade → cross-border commerce → globalized trade). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu phức với mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ không xác định, cấu trúc bị động, câu chẻ (“What is required is…”). Cấu trúc ngữ pháp nâng cao như “while these concerns are valid” được sử dụng tự nhiên. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cấu trúc luận điểm cân bằng và logic: Bài viết dành riêng một đoạn thân bài đầy đủ cho mỗi quan điểm, sau đó dành đoạn thứ ba để trình bày quan điểm cá nhân một cách thuyết phục với giải pháp cụ thể thay vì chỉ nêu ý kiến đơn giản.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Các ví dụ về Vietnam (phát triển kinh tế), Amazon (tàn phá môi trường), và Denmark (mô hình phát triển bền vững) đều rất cụ thể và minh họa trực tiếp cho luận điểm, không chung chung hay sáo rỗng.
-
Từ vựng học thuật phong phú và collocations tự nhiên: Thay vì sử dụng từ đơn giản như “help economic growth”, bài viết dùng “catalyst for economic growth”, “export-oriented manufacturing”, “environmental preservation” – những cụm từ thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
-
Paraphrasing hiệu quả: Thuật ngữ “international trade” được paraphrase thành “cross-border commerce”, “globalized trade”, “international commerce” để tránh lặp từ nhàm chán.
-
Quan điểm cá nhân tinh tế và sâu sắc: Thay vì đơn giản ủng hộ hoàn toàn một bên, bài viết thừa nhận tính hợp lệ của cả hai quan điểm nhưng đề xuất giải pháp cân bằng (“smarter, more sustainable trade policies”), thể hiện tư duy phê phán và phức tạp.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp câu đơn, câu phức, câu ghép một cách hài hòa, với nhiều cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và câu chẻ tạo nhịp điệu đọc tự nhiên.
-
Linking devices được sử dụng tự nhiên: Các từ nối không chỉ xuất hiện ở đầu câu mà còn được tích hợp linh hoạt trong câu (e.g., “While these concerns are valid”, “when properly regulated”), thể hiện khả năng liên kết ý tưởng tinh tế.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng và từ vựng đa dạng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.
International trade has become increasingly important in today’s world. Some people think it is good for the economy, but others believe it harms the environment. This essay will discuss both these views and give my opinion.
On the one hand, international trade brings many economic advantages to countries. When countries trade with each other, they can sell their products to more customers and make more money. This helps create jobs and improve people’s living standards. For example, many Asian countries like China and Vietnam have developed rapidly because of export industries. Additionally, international trade allows countries to buy cheaper goods from other nations, which helps reduce prices for consumers. Companies also benefit from trade because they can access new technologies and learn better production methods from foreign partners.
On the other hand, international trade can cause serious environmental problems. Transporting goods across long distances produces a lot of carbon dioxide, which contributes to global warming. Ships and airplanes that carry products internationally use fossil fuels that pollute the air. Furthermore, increased production for global markets often leads to overuse of natural resources. Many forests are cut down to make products for export, and this destroys wildlife habitats. The packaging materials used in international shipping also create a lot of plastic waste that ends up in the ocean.
In my opinion, both economic development and environmental protection are important. I think governments should find ways to make international trade more environmentally friendly. They could require companies to use cleaner transportation methods and impose taxes on businesses that pollute too much. Countries should also work together to create international environmental standards. If we manage trade carefully, we can have economic growth without destroying the environment.
In conclusion, while international trade offers economic benefits, it also poses environmental challenges. I believe that with proper regulations and sustainable practices, we can enjoy the advantages of trade while protecting our planet for future generations.
(Word count: 360)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết thảo luận đủ cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa sâu như Band 8-9. Ví dụ còn chung chung (Asian countries, forests) thay vì cụ thể. Quan điểm cá nhân được trình bày nhưng thiếu chiều sâu phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking devices phù hợp nhưng đơn giản và có phần máy móc (On the one hand, On the other hand, Additionally, Furthermore). Mỗi đoạn có topic sentence nhưng cách triển khai ý chưa mượt mà bằng Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đa dạng và phù hợp với chủ đề: “living standards”, “export industries”, “global warming”, “natural resources”, “wildlife habitats”. Tuy nhiên, một số cụm từ còn đơn giản (make more money, good for the economy) và có lặp từ (international trade xuất hiện nhiều lần). Chưa có nhiều collocations học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi nhỏ. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa tinh tế và đa dạng bằng Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế trong mở bài:
- Band 6.5-7: “Some people think it is good for the economy, but others believe it harms the environment.”
- Band 8-9: “While some advocate for its economic benefits, others raise concerns about its detrimental effects on environmental preservation.”
- Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật hơn (advocate, detrimental effects, preservation) và cấu trúc câu phức tạp hơn với mệnh đề phụ thuộc.
2. Ví dụ cụ thể:
- Band 6.5-7: “Many Asian countries like China and Vietnam have developed rapidly…”
- Band 8-9: “Vietnam’s integration into global supply chains has lifted millions out of poverty through export-oriented manufacturing.”
- Giải thích: Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể hơn với dữ liệu (“millions out of poverty”) và thuật ngữ chính xác (“export-oriented manufacturing”).
3. Collocations và từ vựng:
- Band 6.5-7: “make more money”, “serious environmental problems”, “cut down forests”
- Band 8-9: “catalyst for economic growth”, “environmental preservation”, “accelerated deforestation”
- Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng collocations học thuật tự nhiên hơn thay vì các cụm từ đơn giản.
4. Quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “I think governments should find ways…” – đơn giản, trực tiếp
- Band 8-9: “In my view, while these concerns are valid, they should not lead us to abandon international trade but rather to reform it.” – tinh tế, thừa nhận cả hai mặt
- Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện tư duy phức tạp hơn, không chỉ đơn giản nêu giải pháp mà còn giải thích lý do và phương hướng.
5. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng câu đơn giản và câu ghép cơ bản
- Band 8-9: Kết hợp đa dạng cấu trúc phức tạp: câu chẻ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ
- Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện sự linh hoạt và khéo léo hơn trong việc sử dụng ngữ pháp.
So sánh các đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp, và cách triển khai ý tưởng. Bài viết dưới đây minh họa những lỗi sai thường gặp của học viên ở trình độ này.
Nowadays, international trade is very popular in the world. Some people think international trade is good for economy, but another people think it is bad for environment. I will discuss both view in this essay.
First, international trade have many benefit for economy. Countries can sell their product to other countries and earn money. This help the countries become rich and people can have good life. For example, in Vietnam, many factory produce clothes and shoes for export and this give job for many people. Also, when countries do trade, they can buy things cheaper from other country. This mean people don’t need to spend lot of money to buy things.
Second, international trade also have bad effect on environment. When we transport goods to far country, we use ship and airplane. These transport make pollution and cause global warm. Also, to produce more goods for export, factory use many natural resource like water and tree. This is not good for environment because we destroy forest and animal have no place to live. The plastic bag for packing also make the ocean dirty.
In my opinion, I think international trade is important for economy but we must protect environment too. Government should make rule to control the companies. For example, company must use clean energy and cannot cut tree too much. If we do this, we can have good economy and clean environment.
In conclusion, international trade have both good and bad point. It help economy but harm environment. We need to find balance between economy and environment.
(Word count: 276)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết có cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được trình bày còn đơn giản và thiếu phát triển chi tiết. Ví dụ quá chung chung (factory produce clothes, animal have no place) không đủ cụ thể để thuyết phục. Quan điểm cá nhân còn mơ hồ và thiếu chiều sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản với phân đoạn rõ ràng nhưng cách sử dụng linking devices còn hạn chế và lặp lại (First, Second, Also). Thiếu cohesive devices để liên kết các ý trong cùng một đoạn. Một số câu không liên kết mượt mà với nhau, gây cảm giác rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ đơn giản và lặp lại (international trade, good, bad, many). Có một số lỗi từ vựng: “another people” (other people), “both view” (both views), “global warm” (global warming). Thiếu collocations và từ vựng học thuật. Paraphrasing rất hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: “international trade have” (has), “another people” (other people), “both view” (both views), “this give job” (this gives jobs), “don’t need to spend lot of money” (a lot of), “cannot cut tree” (trees). Thiếu mạo từ ở nhiều chỗ. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| international trade have | Lỗi chia động từ (subject-verb agreement) | international trade has | “International trade” là danh từ số ít nên động từ phải chia ở dạng số ít “has”, không phải “have”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo chủ ngữ. |
| another people | Lỗi từ vựng (word choice) | other people | “Another” dùng cho danh từ số ít (another person), còn với danh từ số nhiều phải dùng “other”. Học viên Việt thường nhầm lẫn vì dịch trực tiếp từ “những người khác”. |
| both view | Lỗi danh từ số nhiều | both views | Sau “both” (cả hai), danh từ phải ở dạng số nhiều. “View” cần thêm “s” để thành “views”. |
| this give job | Lỗi chia động từ | this gives jobs | Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải là “gives”, và “job” cần thêm “s” vì có nhiều công việc được tạo ra. |
| lot of money | Thiếu mạo từ | a lot of money | “A lot of” là cụm cố định, không được bỏ mạo từ “a”. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| global warm | Lỗi từ loại | global warming | “Warm” là tính từ, trong khi cần dùng danh từ “warming” (sự nóng lên). “Global warming” là thuật ngữ cố định chỉ hiện tượng ấm lên toàn cầu. |
| transport goods to far country | Thiếu mạo từ | transport goods to a far country / to far countries | Trước danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an” hoặc chuyển sang số nhiều “countries”. |
| cut tree too much | Thiếu mạo từ và số nhiều | cut down too many trees | Cần dùng “cut down” (phrasal verb), “tree” phải là “trees” (số nhiều), và dùng “many” với danh từ đếm được thay vì “much”. |
| plastic bag | Thiếu mạo từ | plastic bags / the plastic bags | Cần mạo từ hoặc số nhiều để rõ nghĩa. Nếu nói chung về túi nhựa thì dùng số nhiều “plastic bags”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay vì: “international trade is good for economy” → “international trade promotes economic development” hoặc “fosters economic growth”
- Thay vì: “make pollution” → “generate pollution”, “produce emissions”, “contribute to environmental degradation”
- Học collocations: “economic benefits”, “environmental sustainability”, “natural resources”, “global warming”
- Sử dụng paraphrasing: international trade → cross-border commerce, global trade
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Rà soát kỹ subject-verb agreement: chú ý danh từ số ít/số nhiều và chia động từ cho đúng
- Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác: học quy tắc về danh từ xác định/không xác định
- Tăng cường câu phức: sử dụng mệnh đề quan hệ (which, that, who), mệnh đề phụ thuộc (although, while, because)
- Ví dụ: “When we transport goods” → “When goods are transported across long distances”
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Thêm ví dụ cụ thể: thay vì “many factory produce clothes”, hãy viết “Vietnam’s textile industry exports billions of dollars worth of garments annually”
- Giải thích rõ hơn: sau mỗi luận điểm, thêm 1-2 câu giải thích tại sao và hệ quả là gì
- Ví dụ: Thay vì chỉ nói “factory use many natural resource”, hãy giải thích “excessive resource extraction depletes finite resources and threatens long-term sustainability”
4. Cải thiện cohesion:
- Sử dụng đa dạng linking devices: Furthermore, Moreover, In addition (thay vì lặp Also)
- Dùng reference words: “this practice”, “these activities”, “such measures” thay vì lặp lại cụm từ
- Kết nối ý giữa các câu mượt mà hơn bằng cách dùng cohesive devices
5. Luyện tập cụ thể:
- Viết lại bài này với từ vựng và ngữ pháp đã học
- So sánh với bài Band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
- Tập trung sửa lỗi phổ biến: mạo từ, chia động từ, số ít/số nhiều
- Học thuộc 10-15 collocations quan trọng về chủ đề và sử dụng trong bài viết tiếp theo
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| environmental sustainability | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững môi trường | International trade must balance economic growth with environmental sustainability. | achieve/promote/ensure environmental sustainability |
| cross-border commerce | noun phrase | /krɒs ˈbɔːdə ˈkɒmɜːs/ | Thương mại xuyên biên giới | Cross-border commerce has increased dramatically in recent decades. | facilitate/expand/regulate cross-border commerce |
| catalyst for growth | noun phrase | /ˈkætəlɪst fɔː ɡrəʊθ/ | Chất xúc tác cho sự tăng trưởng | Trade agreements serve as a catalyst for economic growth. | act as/serve as a catalyst for |
| resource depletion | noun phrase | /rɪˈsɔːs dɪˈpliːʃn/ | Sự cạn kiệt tài nguyên | Unsustainable production leads to rapid resource depletion. | cause/prevent/address resource depletion |
| carbon footprint | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon | International shipping significantly increases our carbon footprint. | reduce/minimize/measure carbon footprint |
| export-oriented manufacturing | noun phrase | /ˈekspɔːt ˈɔːrientɪd ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ | Sản xuất hướng đến xuất khẩu | Many developing countries rely on export-oriented manufacturing. | develop/promote export-oriented manufacturing |
| detrimental effects | noun phrase | /ˌdetrɪˈmentl ɪˈfekts/ | Tác động có hại | Global trade can have detrimental effects on local ecosystems. | have/cause/mitigate detrimental effects |
| circular economy | noun phrase | /ˈsɜːkjələr ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế tuần hoàn | A circular economy minimizes waste and maximizes resource efficiency. | transition to/implement/adopt a circular economy |
| habitat destruction | noun phrase | /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/ | Sự tàn phá môi trường sống | Increased production for global markets contributes to habitat destruction. | cause/prevent/reverse habitat destruction |
| technological transfer | noun phrase | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl trænsˈfɜː/ | Sự chuyển giao công nghệ | International trade facilitates technological transfer between nations. | promote/enable/accelerate technological transfer |
| greenhouse gas emissions | noun phrase | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃnz/ | Khí thải nhà kính | Transportation accounts for a significant portion of greenhouse gas emissions. | reduce/cut/monitor greenhouse gas emissions |
| legitimate concerns | noun phrase | /lɪˈdʒɪtɪmət kənˈsɜːnz/ | Mối quan ngại chính đáng | There are legitimate concerns about the environmental impact of trade. | raise/address/acknowledge legitimate concerns |
| sustainable practices | noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ | Các hoạt động bền vững | Companies should adopt sustainable practices in their operations. | implement/adopt/promote sustainable practices |
| specialization | noun | /ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/ | Sự chuyên môn hóa | Trade allows countries to benefit from specialization in production. | encourage/benefit from/lead to specialization |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | Khung quy định | A strong regulatory framework is essential for sustainable trade. | establish/strengthen/implement a regulatory framework |
Từ vựng quan trọng về thương mại quốc tế và môi trường cho IELTS Writing
Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao
1. Cấu trúc với mệnh đề phụ thuộc (While/Although + clause)
Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some advocate for its economic benefits, others raise concerns about its detrimental effects on environmental preservation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý đối lập trong cùng một câu một cách tinh tế, cho thấy tư duy logic và khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp. Việc đặt mệnh đề phụ ở đầu câu tạo sự nhấn mạnh vào sự tương phản.
Ví dụ bổ sung:
- Although international trade promotes economic development, it often comes at the expense of environmental protection.
- While critics highlight the environmental costs, supporters emphasize the undeniable economic advantages.
- Although renewable energy solutions exist, many companies continue to rely on fossil fuels for transportation.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc hoặc sử dụng “but” thừa sau dấu phẩy (While…, but…). Chỉ cần dấu phẩy, không cần “but”.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S + V + O, which/who + V + …, …
Ví dụ từ bài Band 8-9: The transportation of goods across vast distances generates substantial carbon emissions, with shipping and aviation accounting for approximately 5% of global greenhouse gas emissions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn ý chính của câu, thể hiện khả năng tích hợp thông tin phức tạp một cách mượt mà và tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Vietnam’s textile industry, which employs millions of workers, has become a major contributor to the national economy.
- International trade agreements, which facilitate the flow of goods between nations, often overlook environmental considerations.
- Renewable energy technologies, which have become increasingly affordable, offer viable alternatives to fossil fuels.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that” (mệnh đề xác định không dùng dấu phẩy và có thể dùng “that”).
3. Cụm phân từ (Participial phrase)
Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: By facilitating the exchange of goods and services across borders, countries can specialize in producing what they excel at.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn hơn, tránh lặp chủ ngữ, và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc cách thức một cách tinh tế, cho thấy trình độ ngôn ngữ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the environmental challenges, governments have begun implementing stricter regulations on international shipping.
- Having integrated into global supply chains, developing nations have experienced rapid economic growth.
- Faced with mounting environmental concerns, companies are increasingly adopting sustainable practices.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường tạo ra “dangling participle” – cụm phân từ không có chủ ngữ rõ ràng hoặc chủ ngữ không khớp với động từ chính. Ví dụ sai: “By facilitating trade, economic growth can be achieved” (chủ ngữ của câu chính là “economic growth” không phải là người/tổ chức “facilitate”).
4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who…
Công thức: It is + noun/adjective + that/who + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: What is required is not less trade, but smarter, more sustainable trade policies that balance economic development with environmental protection.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo sự tập trung vào điểm quan trọng nhất của luận điểm, thể hiện khả năng kiểm soát và điều chỉnh trọng tâm thông tin một cách chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of environmental regulations that has led to unchecked pollution from international shipping.
- What matters most is not the volume of trade but its sustainability.
- It is through international cooperation that we can address these global environmental challenges.
Lỗi thường gặp: Học viên thường dùng sai “It is… who/that” với “This is…”, hoặc quên “that” sau phần được nhấn mạnh. Cấu trúc “What is X is Y” cũng hay bị dùng sai thì động từ.
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại)
Ví dụ từ bài Band 8-9: If we manage trade carefully, we can have economic growth without destroying the environment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện (đặc biệt là loại hỗn hợp hoặc đảo ngữ) thể hiện khả năng diễn đạt các tình huống giả định phức tạp, phản ánh tư duy logic và khả năng xử lý ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had implemented stricter environmental regulations earlier, we would not be facing such severe climate challenges today.
- Should companies invest in green technologies, they could significantly reduce their environmental impact.
- Were trade policies to prioritize sustainability, both economic and environmental goals could be achieved simultaneously.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3), đặc biệt là dùng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If we will manage…” (phải là “If we manage…”).
6. Cấu trúc đảo ngữ với Not only… but also
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but + S + also + V / Not only does + S + V, but + S + also + V
Ví dụ liên quan: Not only does international trade boost economic development, but it also promotes cultural exchange and technological innovation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao, tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng vận dụng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Not only has globalization increased trade volumes, but it has also intensified environmental pressures.
- Not only should companies reduce emissions, but they should also invest in renewable energy sources.
- Not only are environmental regulations necessary, but they are also economically beneficial in the long term.
Lỗi thường gặp: Học viên thường quên đảo ngữ ở mệnh đề đầu (Not only S + V thay vì Not only + auxiliary + S + V), hoặc quên “also” ở mệnh đề thứ hai. Lỗi phổ biến: “Not only international trade boost…” (thiếu auxiliary verb “does”).
Kết Bài
Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về cách tiếp cận đề tài “The Influence Of International Trade On Environmental Sustainability” trong IELTS Writing Task 2. Với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cách triển khai ý tưởng và độ phức tạp trong diễn đạt.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
- Luôn thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm trong đề bài và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Sử dụng ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục để minh họa luận điểm
- Đầu tư vào việc học collocations và từ vựng học thuật thay vì chỉ học từ đơn lẻ
- Thực hành đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên
- Chú ý đến các lỗi phổ biến của học viên Việt Nam: mạo từ, chia động từ, số ít/số nhiều
Để nâng cao điểm số từ Band 6 lên Band 7 trở lên, hãy tập trung vào:
- Mở rộng vốn từ vựng chủ đề với các collocations tự nhiên
- Luyện tập sử dụng các cấu trúc câu nâng cao một cách thường xuyên
- Phát triển ý tưởng sâu hơn với ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết
- Rà soát kỹ ngữ pháp cơ bản trước khi nộp bài
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng chỉ đọc các bài mẫu, mà hãy tự viết lại, so sánh với bài mẫu, và liên tục cải thiện qua từng lần viết. Chúc các bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!