Cây trồng biến đổi gen (genetically modified crops – GM crops) là một trong những chủ đề khoa học-xã hội xuất hiện khá thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các đề thi từ năm 2018 đến nay. Chủ đề này thường yêu cầu thí sinh thảo luận về lợi ích và nhược điểm của công nghệ sinh học trong nông nghiệp, hoặc đưa ra quan điểm cá nhân về việc có nên phát triển loại cây trồng này hay không.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh với các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9)
- Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức
- Hơn 15 từ vựng quan trọng và collocations học thuật về chủ đề này
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” giúp bạn nâng band ngay lập tức
- So sánh trực tiếp giữa các bài để hiểu rõ cách cải thiện
Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện:
- “Some people believe that genetically modified crops are beneficial, while others argue they are harmful. Discuss both views and give your opinion.” (IDP – tháng 9/2022)
- “The Benefits Of Genetically Modified Crops outweigh the risks. To what extent do you agree or disagree?” (British Council – tháng 3/2023)
- “Genetically modified foods have many advantages but also pose potential dangers. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (Computer-based test – tháng 11/2023)
Đề Writing Part 2 thực hành
Some people believe that the benefits of genetically modified (GM) crops outweigh the risks, while others think that GM crops are dangerous and should be banned. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng lợi ích của cây trồng biến đổi gen (GM) lớn hơn rủi ro, trong khi những người khác nghĩ rằng cây trồng GM nguy hiểm và nên bị cấm. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Những người ủng hộ GM crops – lợi ích vượt trội hơn rủi ro
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Những người phản đối GM crops – nguy hiểm và nên cấm
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng
Giải thích thuật ngữ quan trọng:
- Genetically modified crops: Cây trồng có DNA được thay đổi bằng kỹ thuật di truyền
- Outweigh: Có giá trị/tầm quan trọng lớn hơn
- Banned: Bị cấm hoàn toàn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc không cân bằng giữa hai bên
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Lạm dụng từ vựng khoa học phức tạp mà không hiểu rõ nghĩa
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn hiệu quả:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (ủng hộ GM crops) với 2-3 lý do cụ thể
- Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (phản đối GM crops) với 2-3 lý do cụ thể
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân
Minh họa cây trồng biến đổi gen với lợi ích và rủi ro trong nông nghiệp hiện đại cho IELTS Writing
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và phát triển ý tưởng một cách logic, tự nhiên. Các đặc điểm nổi bật bao gồm: từ vựng đa dạng với collocations học thuật, cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng, và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề từ nhiều góc độ.
The debate surrounding genetically modified crops has become increasingly contentious in recent decades, with proponents highlighting their transformative potential for global food security, while critics raise concerns about their long-term environmental and health implications. While both perspectives merit consideration, I believe that the benefits of GM crops, when properly regulated, substantially outweigh the potential risks.
Advocates of genetic modification emphasize its capacity to address pressing agricultural challenges. Foremost among these advantages is enhanced crop productivity, as GM varieties can be engineered to resist pests, tolerate herbicides, and withstand harsh environmental conditions such as drought or salinity. This technological intervention has proven particularly valuable in developing nations, where traditional farming methods struggle to keep pace with rapidly expanding populations. Furthermore, genetic modification enables the fortification of staple crops with essential nutrients – a strategy exemplified by golden rice, which has been enriched with beta-carotene to combat vitamin A deficiency in regions where rice constitutes the primary dietary staple. From an economic standpoint, farmers who adopt GM crops often report reduced expenditure on pesticides and increased yields, thereby improving their livelihoods and contributing to rural economic development.
Conversely, opponents argue that the widespread adoption of GM crops poses significant risks that remain inadequately understood. Their primary concern centers on potential health consequences, as the long-term effects of consuming genetically modified foods have not been comprehensively studied across multiple generations. Additionally, environmentalists warn of ecological disruption, particularly the possibility that modified genes could spread to wild plant populations through cross-pollination, potentially creating invasive species or reducing biodiversity. There are also socioeconomic considerations, as the dominance of large biotechnology corporations in the GM seed market has raised questions about agricultural sustainability and farmers’ autonomy, especially when patent restrictions prevent the traditional practice of seed saving.
In my view, while these concerns are legitimate and warrant continued scientific scrutiny, they should not overshadow the substantial humanitarian benefits that GM crops can provide. The key lies not in categorically banning this technology, but rather in implementing robust regulatory frameworks that mandate rigorous safety testing, environmental impact assessments, and transparent labeling. By striking this balance, we can harness genetic modification as a powerful tool to combat hunger and malnutrition while minimizing potential adverse effects on human health and ecosystems.
Số từ: 388 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm, với mỗi body paragraph tập trung vào một phía. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ở cả mở bài và kết bài, thể hiện quan điểm cân bằng nhưng nghiêng về ủng hộ GM crops với điều kiện quản lý chặt chẽ. Tất cả các khía cạnh của đề bài đều được đề cập đầy đủ với các ví dụ cụ thể như golden rice. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rất chặt chẽ với các linking words đa dạng và tinh tế như “Foremost among these”, “Conversely”, “From an economic standpoint”. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý logic. Sử dụng cohesive devices tự nhiên không rập khuôn, tạo luồng ý liền mạch từ đầu đến cuối. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Phạm vi từ vựng rộng với nhiều collocations học thuật chính xác như “transformative potential”, “robust regulatory frameworks”, “humanitarian benefits”. Sử dụng từ vựng chủ đề chính xác (fortification, cross-pollination, biodiversity). Không có lỗi từ vựng và paraphrasing xuất sắc xuyên suốt bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu chẻ, cụm phân từ, và câu điều kiện. Các câu dài nhưng vẫn rõ ràng và chính xác 100%. Sử dụng thì động từ chính xác và linh hoạt giữa các thì khác nhau để diễn đạt ý nghĩa phù hợp. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Mở bài ấn tượng: Câu mở đầu không chỉ paraphrase đề mà còn nâng tầm vấn đề bằng cách đặt nó trong bối cảnh lịch sử (“in recent decades”) và sử dụng từ vựng mạnh như “contentious”, “transformative potential”, tạo ấn tượng ngay từ đầu.
-
Cân bằng giữa hai quan điểm: Body 1 dành 5 câu cho quan điểm ủng hộ với 3 lợi ích cụ thể (năng suất, dinh dưỡng, kinh tế), Body 2 dành 4 câu cho quan điểm phản đối với 3 lo ngại rõ ràng (sức khỏe, môi trường, kinh tế-xã hội). Sự cân bằng này cho thấy người viết có tư duy phản biện tốt.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến golden rice (gạo vàng) không chỉ như một ví dụ suông mà giải thích rõ vai trò của nó trong việc chống thiếu vitamin A, cho thấy hiểu biết sâu về chủ đề.
-
Linking devices tinh tế: Thay vì dùng “Firstly, Secondly” đơn giản, bài viết sử dụng các cụm như “Foremost among these advantages”, “From an economic standpoint”, “Conversely” – tạo sự chuyển tiếp tự nhiên và học thuật hơn.
-
Quan điểm cá nhân nuanced (tinh tế): Thay vì chọn một bên cực đoan, người viết đưa ra quan điểm cân bằng: ủng hộ GM crops nhưng với điều kiện có quy định chặt chẽ. Đây là cách tiếp cận trưởng thành và thực tế, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Kết bài mạnh mẽ: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra giải pháp cụ thể (“implementing robust regulatory frameworks”) và nhấn mạnh cách cân bằng lợi ích với rủi ro, tạo ấn tượng cuối cùng tích cực.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “merit consideration”, “warrant continued scientific scrutiny”, “strike this balance” cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên, không gượng ép.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng diễn đạt tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và cấu trúc câu ít đa dạng hơn so với Band 8-9, và một số ý tưởng được phát triển chưa sâu sắc lắm.
The topic of genetically modified crops has caused much debate in recent years. Some people think that the advantages of GM crops are more important than the disadvantages, while others believe these crops are too dangerous and should not be allowed. This essay will discuss both sides of this argument and explain why I support the use of GM crops with proper control.
There are several reasons why people support genetically modified crops. The main advantage is that they can produce more food, which is important because the world’s population is growing quickly. GM crops can also resist diseases and pests better than normal crops, so farmers do not need to use as many chemical pesticides. This is beneficial for the environment and reduces costs for farmers. Another benefit is that scientists can add vitamins and nutrients to crops, which helps people in poor countries who do not get enough nutrition from their diet. For example, some rice has been modified to contain more vitamin A.
On the other hand, many people are worried about the risks of GM crops. Firstly, there might be health problems that we do not know about yet because these crops are quite new and have not been tested for a long time. Some people are concerned that eating GM foods could cause allergies or other health issues in the future. Secondly, there are environmental concerns. If GM plants mix with wild plants, it could damage natural ecosystems and reduce the variety of plant species. Additionally, large companies control most GM seeds, which means farmers become dependent on these companies and cannot save their own seeds anymore.
In my opinion, I believe that the benefits of genetically modified crops are greater than the risks if they are managed carefully. We need strict rules and testing to make sure GM crops are safe for people and the environment. If we do this, GM technology can help solve food shortage problems and improve nutrition for millions of people around the world.
Số từ: 384 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, chưa sâu sắc như bài Band 8-9. Ví dụ về gạo chứa vitamin A được đề cập nhưng không có tên cụ thể (golden rice) và thiếu chi tiết về tác động. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc rõ ràng với 4 đoạn phù hợp. Sử dụng linking words đúng nhưng khá cơ bản như “Firstly, Secondly, Additionally, On the other hand”. Các đoạn văn có topic sentence nhưng sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn chưa mượt mà lắm, đôi khi hơi giật cục. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu tính đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt như “reduce the variety of plant species”, “food shortage problems” nhưng cũng lặp lại từ như “crops” nhiều lần. Paraphrasing ở mức cơ bản, chưa thực sự ấn tượng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng cấu trúc câu khá đa dạng với câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Tuy nhiên, đa số là câu có độ phức tạp trung bình. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu những cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ. |
So sánh với bài Band 8-9
Mở bài:
- Band 8-9: “The debate surrounding genetically modified crops has become increasingly contentious in recent decades” – Sử dụng danh động từ “surrounding”, tính từ mạnh “contentious”, và cụm từ thời gian cụ thể “in recent decades”
- Band 6.5-7: “The topic of genetically modified crops has caused much debate in recent years” – Đơn giản hơn với “has caused much debate”, cụm từ “in recent years” ít cụ thể hơn
Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: “GM varieties can be engineered to resist pests, tolerate herbicides, and withstand harsh environmental conditions such as drought or salinity” – Chi tiết, cụ thể với nhiều ví dụ về điều kiện khắc nghiệt
- Band 6.5-7: “GM crops can also resist diseases and pests better than normal crops” – Đơn giản hơn, thiếu chi tiết về cách thức và các điều kiện cụ thể
Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “transformative potential”, “robust regulatory frameworks”, “humanitarian benefits”
- Band 6.5-7: “proper control”, “health problems”, “food shortage problems” – Từ vựng đúng nhưng ít học thuật hơn
Liên kết ý:
- Band 8-9: “Foremost among these advantages”, “From an economic standpoint”, “Conversely”
- Band 6.5-7: “Firstly”, “Secondly”, “On the other hand” – Đúng nhưng cơ bản và phổ biến hơn
Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Đề cập “golden rice” với giải thích chi tiết về vai trò chống thiếu vitamin A
- Band 6.5-7: “Some rice has been modified to contain more vitamin A” – Thiếu tên cụ thể và chi tiết về tác động
Phân tích cấu trúc bốn đoạn bài viết IELTS Writing Task 2 về cây trồng biến đổi gen
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Các lỗi sai được làm nổi bật để học viên dễ nhận biết và tránh mắc phải.
Nowadays, many people talking about genetically modified crops. Some people think GM crops have many good things and some people think they are dangerous. In this essay, I will discuss both opinion and give my idea.
First, GM crops have many advantages. They can grow more foods for people because population is increasing. Farmers can get more products from their farm. Also, GM crops is strong and can fight with insects and diseases, so farmers don’t need use many pesticides. This is good for environment and save money. Another good thing is GM crops can have more vitamin. Scientists can put vitamins in the crops and people can be more healthy. This is very important for poor countries which people don’t have good food.
However, there are also bad things about GM crops. Many people worry about the healthy problems. We don’t know if GM foods are safe or not because they are not test for long time. Maybe eating GM foods will make people sick or have allergies. Also, GM crops can make problem for nature. If GM plants mix with normal plants, it can damage the environment and kill some plants. Beside, big companies control GM seeds and farmers must buy seeds from them every year. This is not good for farmers because they cannot keep seeds for next year.
In conclusion, I think GM crops have both good and bad points. In my opinion, the good things is more important than bad things if government can control them carefully. We need to test GM crops very well before people eat them. If we can do like this, GM crops can help many people have enough food.
Số từ: 294 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết hỗ trợ. Một số ý còn mơ hồ như “put vitamins in the crops” mà không giải thích rõ loại vitamin nào hay tác động như thế nào. Số từ chỉ đạt 294, thấp hơn khuyến nghị 300+ cho Band cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc 4 đoạn nhưng việc phát triển ý trong mỗi đoạn chưa mạch lạc. Sử dụng linking words cơ bản như “First”, “However”, “Also”, “In conclusion” đúng vị trí nhưng còn lỗi như “Beside” (thiếu ‘s’). Các câu trong đoạn đôi khi không liên kết với nhau một cách logic, tạo cảm giác rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Phạm vi từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “good things”, “bad things”, “people”. Sử dụng từ vựng đơn giản và đôi khi không chính xác như “fight with insects” thay vì “resist pests”, “the healthy problems” thay vì “health problems”. Thiếu các từ vựng chủ đề quan trọng và collocations học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi thì (“many people talking”), lỗi số ít/nhiều (“both opinion”, “GM crops is”), lỗi cấu trúc câu (“which people don’t have”), lỗi dạng từ (“the healthy problems”). Đa số sử dụng câu đơn hoặc câu phức đơn giản, thiếu đa dạng cấu trúc. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| many people talking about | Lỗi thì động từ | many people are talking about / many people talk about | Trong câu hiện tại tiếp diễn cần có động từ “to be”, hoặc dùng hiện tại đơn cho sự thật chung. Học viên Việt Nam thường quên “to be” vì tiếng Việt không có cấu trúc tương đương. |
| both opinion | Lỗi số ít/nhiều | both opinions | “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi phổ biến vì trong tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều rõ ràng như tiếng Anh. |
| They can grow more foods | Lỗi danh từ không đếm được | They can produce more food / grow more crops | “Food” là danh từ không đếm được nên không thêm ‘s’. Nên dùng “produce food” hoặc “grow crops” cho chính xác hơn. |
| GM crops is | Lỗi chủ ngữ-động từ | GM crops are | “Crops” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Lỗi này rất phổ biến vì học viên Việt không quen với việc chia động từ theo chủ ngữ. |
| don’t need use | Lỗi cấu trúc động từ | don’t need to use | Sau “need” trong câu phủ định/nghi vấn phải có “to” + động từ nguyên mẫu. Đây là lỗi điển hình do học viên áp dụng nhầm cấu trúc “needn’t + V”. |
| Another good thing is GM crops can have more vitamin | Lỗi từ vựng & danh từ | Another advantage is that GM crops can be fortified with vitamins | “Good thing” quá đơn giản, nên dùng “advantage/benefit”. “Vitamin” ở đây nên là số nhiều “vitamins”. Cần thêm “that” sau “is” để tạo mệnh đề danh từ. |
| which people don’t have | Lỗi mệnh đề quan hệ | where people don’t have | Khi nói về nơi chốn (countries), ta dùng “where” chứ không phải “which”. “Which” dùng cho vật, “where” dùng cho địa điểm. |
| the healthy problems | Lỗi dạng từ | the health problems / health concerns | “Healthy” là tính từ (khỏe mạnh), “health” là danh từ (sức khỏe). Ở đây cần danh từ bổ nghĩa cho “problems”. |
| they are not test for long time | Lỗi thể bị động & mạo từ | they have not been tested for a long time | Cần dùng thể bị động “be tested” vì GM foods là đối tượng bị kiểm tra. Thì hiện tại hoàn thành phù hợp hơn để diễn tả hành động từ quá khứ đến hiện tại. “Long time” cần mạo từ “a”. |
| make problem for nature | Lỗi mạo từ & từ vựng | cause problems for nature / harm the environment | “Problem” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc dùng số nhiều. Động từ “cause” phù hợp hơn “make” khi nói về vấn đề. “The environment” học thuật hơn “nature”. |
| Beside | Lỗi từ vựng | Besides / Moreover / Furthermore | “Beside” nghĩa là “bên cạnh” (vị trí), “Besides” nghĩa là “ngoài ra” (thêm thông tin). Đây là lỗi rất phổ biến do nhầm lẫn giữa hai từ gần giống nhau. |
| the good things is more important | Lỗi số ít/nhiều | the benefits are more important / the advantages outweigh the disadvantages | “Things” là số nhiều nên động từ phải là “are”. Nên dùng từ vựng học thuật hơn như “benefits/advantages” và cấu trúc “outweigh” cho Band cao hơn. |
| If we can do like this | Lỗi cấu trúc | If we can do this / If this is done properly | “Do like this” là cách nói không tự nhiên trong tiếng Anh học thuật. Nên dùng “do this” đơn giản hoặc “if this is done properly” cho phong cách học thuật hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng chủ đề:
- Thay vì “good things/bad things”, sử dụng: benefits, advantages, merits / risks, drawbacks, concerns
- Thay vì “GM crops can have more vitamin”, dùng: “GM crops can be fortified with essential nutrients”
- Học các collocations quan trọng: food security, crop yield, pest resistance, genetic modification
2. Phát triển ý sâu hơn:
- Không chỉ nói “GM crops can grow more foods” mà giải thích tại sao: “GM crops have higher yields because they are engineered to resist pests and tolerate harsh conditions”
- Thêm ví dụ cụ thể: thay vì nói chung chung về vitamin, đề cập “golden rice enriched with vitamin A to combat deficiency in developing countries”
- Mỗi luận điểm nên có 2-3 câu giải thích, không nên dừng lại ở 1 câu
3. Cải thiện ngữ pháp:
- Ôn lại thì động từ, đặc biệt hiện tại hoàn thành cho các hành động liên quan đến quá khứ: “GM crops have been cultivated for decades”
- Thực hành câu phức với mệnh đề quan hệ: “GM crops, which have been modified to resist pests, reduce the need for chemical pesticides”
- Sử dụng thể bị động khi phù hợp: “These crops are engineered by scientists” thay vì “Scientists engineer these crops”
4. Tăng tính mạch lạc:
- Sử dụng linking words đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover” thay vì lặp “Also”
- Dùng “This/These/Such” để tham chiếu lại ý trước đó tạo liên kết: “Such modifications enable crops to withstand drought”
- Bắt đầu câu với cụm trạng ngữ để tạo sự đa dạng: “From an environmental perspective,…” thay vì luôn dùng chủ ngữ
5. Luyện viết thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau
- Sau khi viết, tự sửa lỗi hoặc nhờ thầy cô/bạn bè góp ý
- So sánh bài của mình với bài mẫu Band cao để học cách diễn đạt tốt hơn
- Tập trung vào một kỹ năng mỗi lần: tuần này luyện từ vựng, tuần sau luyện ngữ pháp
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| genetically modified (GM) | adj | /dʒəˈnetɪkli ˈmɒdɪfaɪd/ | được biến đổi gen | GM crops have been cultivated in many countries for decades. | genetically modified organisms (GMOs), genetically modified foods |
| crop yield | noun phrase | /krɒp jiːld/ | năng suất cây trồng | Farmers reported a 30% increase in crop yield after adopting GM varieties. | increase/improve crop yield, higher/enhanced crop yield |
| pest resistance | noun phrase | /pest rɪˈzɪstəns/ | khả năng kháng sâu bệnh | Pest resistance is one of the primary advantages of genetic modification. | develop pest resistance, built-in pest resistance |
| fortification | noun | /ˌfɔːtɪfɪˈkeɪʃn/ | sự bổ sung dinh dưỡng | The fortification of rice with vitamin A has saved millions of lives. | nutritional fortification, food fortification |
| biodiversity | noun | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học | Critics worry that GM crops may reduce biodiversity in natural ecosystems. | preserve biodiversity, loss of biodiversity, threaten biodiversity |
| cross-pollination | noun | /krɒs ˌpɒlɪˈneɪʃn/ | sự thụ phấn chéo | Cross-pollination between GM and wild plants could create unforeseen consequences. | prevent cross-pollination, risk of cross-pollination |
| herbicide tolerance | noun phrase | /ˈhɜːbɪsaɪd ˈtɒlərəns/ | khả năng chịu thuốc diệt cỏ | Herbicide tolerance allows farmers to control weeds more effectively. | develop herbicide tolerance, crops with herbicide tolerance |
| food security | noun phrase | /fuːd sɪˈkjʊərəti/ | an ninh lương thực | GM technology could play a crucial role in ensuring global food security. | enhance food security, achieve food security, threats to food security |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | khung pháp lý | A robust regulatory framework is essential for the safe adoption of GM crops. | establish/implement a regulatory framework, strict regulatory framework |
| environmental impact | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/ | tác động môi trường | Scientists continue to assess the long-term environmental impact of GM agriculture. | assess environmental impact, minimize environmental impact |
| outweigh | verb | /ˌaʊtˈweɪ/ | lớn hơn, quan trọng hơn | The benefits of vaccination outweigh the potential risks for most people. | far outweigh, clearly outweigh, substantially outweigh |
| humanitarian | adj | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo, vì lợi ích con người | The humanitarian benefits of GM crops include reducing malnutrition. | humanitarian aid, humanitarian concerns, humanitarian perspective |
| drought tolerance | noun phrase | /draʊt ˈtɒlərəns/ | khả năng chịu hạn | Drought tolerance is particularly valuable in regions affected by climate change. | improve drought tolerance, crops with drought tolerance |
| staple crop | noun phrase | /ˈsteɪpl krɒp/ | cây lương thực chính | Rice and wheat are staple crops for billions of people worldwide. | main staple crop, traditional staple crop, cultivate staple crops |
| socioeconomic | adj | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk/ | thuộc về kinh tế-xã hội | The adoption of GM crops raises important socioeconomic questions. | socioeconomic factors, socioeconomic impact, socioeconomic development |
Hệ thống từ vựng và collocation quan trọng về cây trồng biến đổi gen cho IELTS Writing
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)
Công thức ngữ pháp:
Mệnh đề chính + mệnh đề phụ (bắt đầu bằng while/although/because/since/when, etc.)
Hoặc: Mệnh đề phụ + dấu phẩy + mệnh đề chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While both perspectives merit consideration, I believe that the benefits of GM crops, when properly regulated, substantially outweigh the potential risks.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa các ý tưởng trong một câu duy nhất, cho thấy tư duy logic và khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế. Nó giúp tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc, tạo sự liền mạch cho bài viết. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng các liên từ phụ thuộc đa dạng để thể hiện sự tương phản, nguyên nhân-kết quả hoặc điều kiện.
Ví dụ bổ sung:
- Although GM crops offer numerous advantages, their long-term effects on human health remain inadequately understood.
- Because traditional farming methods cannot meet the demands of a growing population, many countries have embraced genetic modification technology.
- When scientists engineer crops to resist pests, farmers can significantly reduce their reliance on chemical pesticides.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước: ❌ “Although GM crops are beneficial they also pose risks” → ✅ “Although GM crops are beneficial, they also pose risks”
- Dùng sai liên từ: ❌ “Despite GM crops are safe…” → ✅ “Although/Though GM crops are safe…” (despite + noun/V-ing, không + clause)
- Tạo câu quá dài và rối: ❌ “While GM crops are good because they have many benefits although some people worry about risks…” → Nên tách thành 2 câu rõ ràng hơn
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức ngữ pháp:
Noun + dấu phẩy + which/who/whose + clause + dấu phẩy + tiếp tục câu chính
(Lưu ý: Mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung, có thể bỏ đi mà câu vẫn có nghĩa)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This technological intervention has proven particularly valuable in developing nations, where traditional farming methods struggle to keep pace with rapidly expanding populations.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin một cách tự nhiên và học thuật, tránh việc phải viết nhiều câu ngắn riêng lẻ. Nó thể hiện khả năng tích hợp thông tin phức tạp một cách mượt mà, đồng thời tạo sự đa dạng cho cấu trúc câu. Đây là đặc điểm của văn viết Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Golden rice, which has been fortified with beta-carotene, addresses vitamin A deficiency in Asia.
- Large biotechnology corporations, whose control over GM seeds is extensive, have raised concerns about farmers’ autonomy.
- Scientists continue to research GM technology, which has the potential to revolutionize agriculture in the coming decades.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: ❌ “GM crops which are engineered to resist pests…” → ✅ “GM crops, which are engineered to resist pests,…” (non-defining cần 2 dấu phẩy)
- Nhầm lẫn giữa defining và non-defining: Defining (không dấu phẩy) dùng khi thông tin cần thiết để xác định danh từ, non-defining (có dấu phẩy) dùng khi bổ sung thông tin
- Dùng “that” thay “which” trong non-defining: ❌ “GM crops, that are beneficial,…” → ✅ “GM crops, which are beneficial,…” (that không dùng trong non-defining)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức ngữ pháp:
V-ing/V3 + object/complement + dấu phẩy + mệnh đề chính
Hoặc: Mệnh đề chính + dấu phẩy + V-ing + object/complement
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By striking this balance, we can harness genetic modification as a powerful tool to combat hunger and malnutrition while minimizing potential adverse effects.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng và học thuật hơn, thay vì phải dùng nhiều mệnh đề. Nó thể hiện khả năng nén thông tin một cách hiệu quả và tạo sự đa dạng cho cấu trúc câu. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, vì cụm phân từ đòi hỏi hiểu rõ cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các hành động.
Ví dụ bổ sung:
- Engineered to resist pests and diseases, GM crops reduce farmers’ dependence on chemical pesticides.
- Having been tested extensively, these varieties are considered safe for human consumption.
- Recognizing the potential risks, many governments have implemented strict regulatory frameworks.
- Scientists have developed drought-resistant crops, addressing one of agriculture’s greatest challenges.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling modifier (cụm phân từ không rõ chủ ngữ): ❌ “Engineered to resist pests, pesticides are rarely needed” → ✅ “Engineered to resist pests, GM crops rarely need pesticides” (chủ ngữ “crops” phải là đối tượng được engineer)
- Dùng sai thì của phân từ: ❌ “Having test for years…” → ✅ “Having been tested for years…” (bị động)
- Quên dấu phẩy: ❌ “Recognizing the risks governments have…” → ✅ “Recognizing the risks, governments have…”
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức ngữ pháp:
It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + mệnh đề
Hoặc: What + mệnh đề + is/was + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Foremost among these advantages is enhanced crop productivity…
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn trong bài viết và thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao. Nó làm cho bài viết không đơn điệu và giúp người đọc tập trung vào ý chính. Đây là cấu trúc đặc trưng của văn viết Band 8-9 vì không phổ biến và cần kỹ năng để sử dụng đúng.
Ví dụ bổ sung:
- It is the potential health risks that concern many consumers of GM foods.
- What scientists emphasize is the need for continued research into long-term effects.
- It was in the 1990s that GM crops were first commercially cultivated.
- What remains unclear is whether these crops will have unforeseen environmental consequences.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì động từ: ❌ “It is in 2020 that GM crops were introduced” → ✅ “It was in 2020 that GM crops were introduced” (quá khứ)
- Quên “that”: ❌ “It is the benefits are more important” → ✅ “It is the benefits that are more important”
- Lạm dụng cấu trúc này trong bài: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài để tránh gượng ép
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức ngữ pháp:
If + present simple, S + will/can/may + V (Type 1 – thực tế có thể xảy ra)
If + past simple, S + would/could/might + V (Type 2 – giả định không có thật ở hiện tại)
If + past perfect, S + would/could/might have + V3 (Type 3 – giả định không có thật ở quá khứ)
Mixed conditionals: Kết hợp các loại trên
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If we implement robust regulatory frameworks that mandate rigorous safety testing, we can harness genetic modification safely.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện thể hiện khả năng suy nghĩ logic về nguyên nhân-kết quả và dự đoán các tình huống khác nhau. Nó rất quan trọng trong IELTS Writing vì nhiều đề bài yêu cầu thảo luận về các giải pháp hoặc hậu quả. Sử dụng đúng các loại câu điều kiện cho thấy người viết hiểu sâu về ngữ pháp và có thể diễn đạt các tình huống giả định một cách chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had invested more in GM research earlier, we might have solved many food security issues by now. (Type 3)
- Were scientists to discover serious health risks, GM crops would need to be withdrawn from the market. (Đảo ngữ – formal)
- Should proper testing be conducted, consumers would have more confidence in GM foods. (Đảo ngữ)
- If regulations were stricter, the public perception of GM crops would likely improve. (Type 2)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì: ❌ “If we will test GM crops carefully…” → ✅ “If we test GM crops carefully…” (không dùng will sau if)
- Nhầm lẫn giữa các type: ❌ “If I was a scientist, I will research…” → ✅ “If I were a scientist, I would research…” (type 2)
- Quên đảo ngữ khi bỏ “if”: ❌ “Should regulations are stricter…” → ✅ “Should regulations be stricter…” (đảo ngữ: should + S + V)
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức ngữ pháp:
Trạng từ phủ định/hạn chế + auxiliary verb + S + main verb
Not only + auxiliary + S + V, but also…
Only when/if/after + clause + auxiliary + S + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rarely have technological innovations sparked such intense debate as genetically modified crops. (ví dụ mở rộng)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết học thuật và formal ở mức độ cao nhất. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Không nhiều thí sinh có thể sử dụng đúng cấu trúc này, nên khi xuất hiện trong bài, nó sẽ gây ấn tượng rất tích cực với giám khảo. Tuy nhiên, chỉ nên dùng 1 lần trong toàn bài để tránh gượng ép.
Ví dụ bổ sung:
- Not only do GM crops increase yields, but they also reduce environmental damage from pesticides.
- Never before have farmers had access to such advanced agricultural technology.
- Only when comprehensive long-term studies are completed can we fully understand the health impacts.
- Seldom do new technologies face such widespread public skepticism as genetic modification.
- Under no circumstances should GM crops be released without thorough safety testing.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Đảo sai trật tự: ❌ “Not only GM crops increase yields…” → ✅ “Not only do GM crops increase yields…”
- Quên auxiliary verb: ❌ “Never farmers had such technology” → ✅ “Never have farmers had such technology”
- Dùng đảo ngữ với các từ không yêu cầu đảo: ❌ “Always have farmers…” → ✅ “Farmers have always…” (always không đảo)
- Lạm dụng: Chỉ nên dùng 1 câu đảo ngữ trong toàn bài, quá nhiều sẽ trở nên không tự nhiên
Sáu cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết bài
Chủ đề về cây trồng biến đổi gen là một đề tài thú vị và đầy thách thức trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi bạn phải thể hiện kiến thức về cả khoa học và kỹ năng lập luận cân bằng. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết đạt Band 5-6, 6.5-7 và 8-9 nằm ở độ phức tạp của từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển ý tưởng và khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về nội dung: Luôn thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Sử dụng ví dụ cụ thể như golden rice hay các số liệu thực tế để làm cho luận điểm thuyết phục hơn. Đừng chỉ liệt kê ý mà hãy giải thích tại sao và như thế nào.
Về ngôn ngữ: Từ vựng chủ đề như “crop yield”, “pest resistance”, “food security” là không thể thiếu. Học các collocations học thuật như “robust regulatory frameworks”, “transformative potential” để bài viết có vẻ chuyên nghiệp hơn. Đừng quên paraphrase các từ khóa từ đề bài trong suốt bài viết.
Về cấu trúc: Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức như mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện và thỉnh thoảng một câu đảo ngữ để tạo ấn tượng. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác, không nên gượng ép.
Về chiến lược luyện tập: Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với mạo từ (a/an/the), thì động từ và giới từ. Hãy tập trung ôn lại những điểm ngữ pháp cơ bản này song song với việc học từ vựng nâng cao. Viết thường xuyên và nhờ người khác góp ý là cách tốt nhất để cải thiện.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng Band 8-9 không chỉ đến từ việc học thuộc từ vựng hay cấu trúc câu phức tạp, mà còn từ khả năng tư duy logic, phân tích sâu sắc và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Hãy đọc nhiều bài mẫu chất lượng, phân tích cách họ xây dựng luận điểm, và áp dụng vào bài viết của chính bạn. Chúc các bạn học viên ôn tập hiệu quả và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!