Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy năng lượng tái tạo đã trở thành một chủ đề nóng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các đề thi thực tế, đặc biệt trong những năm gần đây khi các vấn đề môi trường ngày càng được quan tâm toàn cầu.
Qua hơn 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành về năng lượng và môi trường, cũng như chưa biết cách phát triển luận điểm một cách logic và thuyết phục. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những khó khăn đó.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6)
- Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm cho từng bài
- Từ vựng và cấu trúc câu giúp bạn đạt điểm cao
- Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:
- “Some people think that governments should invest more money in promoting renewable energy sources. Others believe that individuals and private companies should be responsible for this. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 3/2023)
- “Governments should spend money on developing alternative sources of energy rather than on protecting natural resources. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2022)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that governments should play the leading role in promoting the use of renewable energy sources, while others argue that this responsibility should lie with individuals and private companies. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, trong khi những người khác cho rằng trách nhiệm này nên thuộc về các cá nhân và công ty tư nhân. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài là:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên đóng vai trò chủ đạo trong thúc đẩy năng lượng tái tạo
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Cá nhân và công ty tư nhân nên chịu trách nhiệm này
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc cho rằng cả hai đều quan trọng
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Renewable energy sources: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối
- Leading role/play the leading role: Vai trò chủ đạo, dẫn dắt
- Responsibility lies with: Trách nhiệm thuộc về ai
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc quên đưa ra ý kiến cá nhân
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
- Cấu trúc câu đơn điệu, thiếu sự đa dạng
- Lỗi sử dụng mạo từ (a/an/the) và giới từ
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài và đưa ra thesis statement rõ ràng
- Đoạn thân bài 1: Thảo luận tại sao chính phủ nên đóng vai trò chủ đạo (2-3 lý do với ví dụ)
- Đoạn thân bài 2: Thảo luận vai trò của cá nhân và công ty tư nhân (2-3 lý do với ví dụ)
- Đoạn kết bài: Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Sơ đồ phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về vai trò chính phủ thúc đẩy năng lượng tái tạo với các yếu tố cần lưu ý
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí: trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, có cấu trúc mạch lạc, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cùng với ngữ pháp đa dạng và hầu như không có lỗi. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:
The debate over whether governments or individuals and private enterprises should spearhead the transition to renewable energy has become increasingly relevant in recent years. While there are compelling arguments for private sector involvement, I believe that governmental leadership is indispensable in driving this crucial shift.
Those who advocate for government-led initiatives argue that only state authorities possess the necessary resources and regulatory power to facilitate large-scale change. Governments can implement comprehensive policies such as carbon taxes, renewable energy subsidies, and stringent emission standards that create a favorable environment for sustainable energy adoption. For instance, Germany’s “Energiewende” policy, backed by substantial public investment, has successfully increased renewable energy’s share in the national grid from 6% to over 40% within two decades. Furthermore, governments can coordinate infrastructure development – including smart grids and energy storage systems – which would be prohibitively expensive and fragmented if left solely to private actors.
On the other hand, proponents of individual and corporate responsibility contend that market-driven innovation and consumer choice are more efficient catalysts for change. Private companies, driven by profit motives and competitive pressures, often develop more cost-effective renewable technologies than government-funded projects. Tesla’s advancement in battery technology and residential solar systems exemplifies how entrepreneurial ventures can revolutionize the energy sector. Additionally, when individuals make conscious choices to install solar panels or purchase electric vehicles, they collectively create market demand that incentivizes further innovation, creating a virtuous cycle of development.
In my view, while private sector dynamism and individual action are valuable, governmental intervention remains paramount. The scale and urgency of climate change require coordinated, society-wide responses that only governments can orchestrate. However, the ideal approach would be a synergistic model where governments establish the regulatory framework and provide initial investment, while private companies drive innovation and individuals embrace sustainable practices. This collaborative approach has proven most effective in countries like Denmark and Norway, where strong government policies work in tandem with vibrant private renewable energy sectors.
In conclusion, although individuals and corporations have important roles to play, governments must take the leading role in promoting renewable energy due to their unique capacity for large-scale coordination and policy implementation. The most promising path forward lies in harnessing the strengths of all stakeholders within a government-led framework.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của câu hỏi. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm sâu sắc và được phát triển đầy đủ. Ý kiến cá nhân rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài và được đặt trong ngữ cảnh rộng hơn ở đoạn kết. Mỗi luận điểm đều có ví dụ cụ thể (Energiewende của Đức, Tesla, Đan Mạch và Na Uy). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài logic hoàn hảo với sự phát triển ý tưởng tự nhiên. Sử dụng đa dạng các linking devices một cách tinh tế (“While there are…”, “On the other hand”, “Furthermore”, “Additionally”, “In my view”, “However”). Chia đoạn hợp lý, mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật xuất sắc như “spearhead the transition”, “indispensable in driving”, “facilitate large-scale change”, “market-driven innovation”, “virtuous cycle of development”, “synergistic model”. Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả để tránh lặp từ. Hoàn toàn không có lỗi về word choice. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng rất đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên: mệnh đề danh từ, mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động, câu chẻ, so sánh. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Các câu phức được kết hợp hài hòa với câu đơn tạo nhịp điệu tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ đoạn mở bài, người viết đã thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng (“I believe that governmental leadership is indispensable”) đồng thời thừa nhận có các quan điểm khác (“While there are compelling arguments for private sector involvement”). Điều này cho thấy người viết có tư duy phản biện và cân nhắc.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết không chỉ đưa ra các luận điểm trừu tượng mà còn minh họa bằng các ví dụ thực tế như chính sách Energiewende của Đức (với số liệu cụ thể 6% lên 40%), Tesla và các quốc gia Bắc Âu. Những ví dụ này làm cho lập luận trở nên có sức thuyết phục cao.
-
Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: Bài viết sử dụng nhiều collocations cao cấp như “spearhead the transition”, “indispensable in driving”, “prohibitively expensive”, “market-driven innovation”, “virtuous cycle” thể hiện vốn từ vựng xuất sắc của người viết.
-
Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Bài viết kết hợp hài hòa nhiều loại câu khác nhau – từ câu phức với nhiều mệnh đề (như câu đầu tiên), câu có cụm phân từ, đến các cấu trúc so sánh. Điều này tạo ra một bài viết có nhịp điệu tự nhiên, không đơn điệu.
-
Phát triển ý tưởng sâu sắc và logic: Mỗi đoạn thân bài không chỉ đưa ra một luận điểm mà còn giải thích tại sao (why), minh họa bằng ví dụ (example) và phân tích hệ quả (consequence). Ví dụ, khi nói về vai trò chính phủ, người viết không chỉ nói “governments can implement policies” mà còn liệt kê cụ thể các chính sách (carbon taxes, subsidies, emission standards) và giải thích tác động của chúng.
-
Kết bài mạnh mẽ với giải pháp cân bằng: Thay vì chỉ tóm tắt lại các ý đã nói, người viết đề xuất một “synergistic model” – một cách tiếp cận tích hợp điểm mạnh của cả ba bên. Điều này thể hiện tư duy phê phán và khả năng đưa ra giải pháp thực tế.
-
Cohesion tự nhiên và tinh tế: Các linking devices được sử dụng một cách tự nhiên, không gượng ép. Người viết không lạm dụng các từ nối mà sử dụng chúng đúng lúc, đúng chỗ để tạo ra luồng ý liền mạch.
[image-2|phan-tich-bai-mau-band-9-ielts-writing|Sơ đồ phân tích chi tiết bài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8-9 về năng lượng tái tạo với các yếu tố đạt điểm cao|An educational infographic breaking down the key elements that make a Band 8-9 IELTS essay. Show four quadrants representing: Task Response (with checkmarks for balanced discussion and clear opinion), Coherence (showing paragraph structure with connecting arrows), Lexical Resource (displaying academic collocations in word clouds), and Grammatical Range (showing various sentence structures). Use professional colors like navy blue, green, and gold. Include Vietnamese labels and highlighted examples from the sample essay.)
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với cấu trúc rõ ràng, từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác ở mức độ khá. Tuy nhiên, bài viết vẫn còn một số hạn chế so với Band 8-9 về độ tinh tế trong lập luận và sự đa dạng trong cấu trúc câu.
The question of who should be responsible for promoting renewable energy is debated by many people. Some think governments should lead this effort, while others believe individuals and private companies should take charge. In my opinion, both sides have valid points, but government involvement is more important.
On one hand, governments have several advantages in promoting renewable energy. First, they have the financial resources to invest in large projects like solar farms and wind turbines, which require huge amounts of money. For example, many governments provide subsidies to make solar panels cheaper for citizens. Second, governments can make laws that force companies to reduce their carbon emissions and use cleaner energy sources. These regulations can create a big change across the whole country. Without government rules, many companies would continue using fossil fuels because they are cheaper.
On the other hand, individuals and private companies also play an important role. Private companies are often more innovative and can develop new technologies faster than government projects. For instance, companies like Tesla have made electric cars more popular and affordable. When individuals choose to buy electric vehicles or install solar panels on their homes, they reduce demand for traditional energy. This market demand encourages more companies to invest in renewable energy. Additionally, private companies are motivated by profit, so they work harder to find cost-effective solutions.
In conclusion, while both governments and private sector have roles to play, I believe governments should take the leading responsibility for promoting renewable energy. This is because they have the power and resources to make changes on a national scale. However, the best approach would be for governments and private companies to work together to achieve the goal of sustainable energy.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân được đưa ra rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ về Tesla được đưa ra nhưng chưa được phân tích sâu về tác động. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ nhưng chưa thực sự mở rộng hoặc có sự phân tích sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các linking devices phổ biến một cách chính xác (“On one hand”, “On the other hand”, “First”, “Second”, “For example”, “Additionally”, “In conclusion”). Tuy nhiên, các từ nối còn khá cơ bản và có thể dự đoán được so với Band 8-9. Sự chuyển tiếp giữa các ý còn có thể mượt mà hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đa dạng ở mức độ khá với một số collocations tốt như “take charge”, “financial resources”, “carbon emissions”, “market demand”, “cost-effective solutions”. Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng một số từ đơn giản như “big change”, “play an important role” thay vì các cụm từ học thuật cao cấp hơn. Không có lỗi đáng kể về từ vựng nhưng thiếu sự tinh tế và độ phức tạp của Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp tốt giữa câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ (“which require huge amounts of money”) và câu điều kiện. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi nhỏ. Tuy nhiên, các cấu trúc câu chưa đa dạng bằng Band 8-9 và thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về cách mở đầu:
Band 6.5-7: “The question of who should be responsible for promoting renewable energy is debated by many people.”
- Mở đầu đơn giản, sử dụng câu bị động cơ bản
- Thiếu sự thu hút và tính học thuật
Band 8-9: “The debate over whether governments or individuals and private enterprises should spearhead the transition to renewable energy has become increasingly relevant in recent years.”
- Sử dụng cụm từ học thuật cao cấp “spearhead the transition”
- Đặt chủ đề trong bối cảnh rộng hơn (“increasingly relevant in recent years”)
- Câu phức với cấu trúc tinh tế hơn
2. Về cách phát triển luận điểm:
Band 6.5-7: “First, they have the financial resources to invest in large projects like solar farms and wind turbines, which require huge amounts of money.”
- Luận điểm rõ ràng nhưng đơn giản
- Sử dụng từ thông thường “huge amounts of money”
- Thiếu ví dụ cụ thể với số liệu
Band 8-9: “Governments can implement comprehensive policies such as carbon taxes, renewable energy subsidies, and stringent emission standards that create a favorable environment for sustainable energy adoption. For instance, Germany’s ‘Energiewende’ policy, backed by substantial public investment, has successfully increased renewable energy’s share in the national grid from 6% to over 40% within two decades.”
- Luận điểm cụ thể với nhiều ví dụ chính sách
- Có case study thực tế với số liệu cụ thể
- Từ vựng học thuật cao cấp “comprehensive policies”, “stringent emission standards”
3. Về cách kết nối ý tưởng:
Band 6.5-7: Sử dụng các linking devices cơ bản và dễ đoán: “On one hand… On the other hand”, “First… Second”
Band 8-9: Sử dụng các linking devices đa dạng và tinh tế hơn: “While there are compelling arguments…”, “Furthermore”, “Additionally”, tạo ra sự chuyển tiếp tự nhiên hơn
4. Về độ sâu của phân tích:
Band 6.5-7: Đưa ra luận điểm và giải thích ngắn gọn, nhưng thiếu phân tích sâu về hệ quả hoặc tác động rộng hơn
Band 8-9: Không chỉ đưa ra luận điểm mà còn phân tích hệ quả, đưa ra giải pháp tích hợp (“synergistic model”) và thảo luận về bối cảnh thực tế ở các quốc gia
5. Về từ vựng:
Band 6.5-7: “play an important role”, “big change”, “work harder”
Band 8-9: “indispensable in driving”, “facilitate large-scale change”, “market-driven innovation”, “virtuous cycle”
Sự khác biệt rõ ràng là Band 8-9 sử dụng từ vựng chính xác, tinh tế và học thuật hơn nhiều.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh với cấu trúc đơn giản và một số lỗi về ngữ pháp, từ vựng. Bài viết vẫn trả lời được yêu cầu đề bài nhưng ở mức độ hạn chế.
Nowadays, renewable energy is very important for our world. Some people think government should promote it, but other people think individuals and companies should do this. I will discuss both side and give my opinion.
First, government have many power to promote renewable energy. They can make the laws to control companies. For example, government can make law that companies must use solar energy or wind energy. Also, government have much money to build big projects like solar panel farms. In my country Vietnam, government is building many wind turbine in the sea. This is good for environment. If government don’t do this, maybe no one will do because it cost too much money.
However, individuals and private companies also important. Private companies can make new technology very fast. They want to earn money, so they try hard to make good products. For example, many companies now making electric car and solar panel for houses. When people buy these products, it help the environment. Individual people can also choose to use less electricity and use renewable energy in their home. If many people do this, it will make big different.
In conclusion, I think both government and private sector should work together to promote renewable energy. Government should make policies and private companies should make technology. Both are need for solve this problem of environment.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng còn hời hợt. Các luận điểm được đưa ra nhưng chưa được phát triển đầy đủ hoặc giải thích rõ ràng. Ví dụ về Việt Nam được đề cập nhưng không được phân tích. Ý kiến cá nhân được đưa ra nhưng mơ hồ và không được hỗ trợ bởi lập luận vững chắc. Độ dài bài viết đủ nhưng nội dung còn mỏng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài nhưng sự kết nối giữa các ý còn yếu. Sử dụng các linking devices rất đơn giản (“First”, “However”, “Also”, “For example”, “In conclusion”) và một số chỗ dùng không chính xác hoặc thiếu tự nhiên. Phân đoạn còn chưa hợp lý – đoạn 2 nên tách thành hai đoạn riêng cho hai quan điểm. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều lần (“government” xuất hiện quá nhiều, “make” được dùng lặp lại, “good”, “important”). Có một số lỗi về word choice như “have many power” (should be “have much power” or “have many powers”), “make big different” (should be “make a big difference”). Thiếu các collocations học thuật. Sử dụng một số từ vựng liên quan đến chủ đề như “renewable energy”, “solar panel”, “wind turbine” nhưng không có sự đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu các câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến việc hiểu: thiếu s/es với động từ số nhiều (“government have” – should be “governments have”), lỗi mạo từ (“make the laws” – should be “make laws”), lỗi thì động từ (“companies is making” – should be “companies are making”), và lỗi đại từ nhân xưng (“it help” – should be “it helps”). Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn có thể hiểu được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “government have many power” | Subject-verb agreement & Noun form | “governments have much power” hoặc “governments have many powers” | Lỗi hòa hợp chủ ngữ – động từ và danh từ đếm được/không đếm được. “Power” (quyền lực) là danh từ không đếm được nên dùng với “much”, hoặc nếu dùng “many” thì phải là “powers” (các quyền hạn cụ thể). |
| “both side” | Plural form | “both sides” | Sau “both” danh từ phải ở dạng số nhiều. “Side” cần thêm “s” thành “sides”. |
| “make the laws” | Article usage | “make laws” | Không cần mạo từ “the” vì đang nói về luật nói chung, không phải luật cụ thể nào. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không có mạo từ. |
| “it cost too much money” | Subject-verb agreement | “it costs too much money” | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi cơ bản về chia động từ số ít/số nhiều. |
| “also important” | Missing verb | “are also important” | Câu thiếu động từ “to be”. Trong tiếng Anh, mọi câu đều phải có động từ, không thể chỉ có tính từ như trong tiếng Việt. |
| “companies now making” | Missing verb | “companies are now making” | Thiếu động từ “to be” trong thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc đúng: Subject + am/is/are + V-ing. |
| “it help the environment” | Subject-verb agreement | “it helps the environment” | Chủ ngữ số ít “it” cần động từ thêm “s”. |
| “make big different” | Noun form & Article | “make a big difference” | “Different” là tính từ, cần đổi thành danh từ “difference”. Thêm mạo từ “a” vì đây là danh từ đếm được số ít. Đây là collocation cố định “make a difference” (tạo ra sự khác biệt). |
| “Both are need” | Verb form | “Both are needed” | Sau “to be” cần dùng tính từ hoặc past participle (bị động). Ở đây nghĩa là “được cần đến” nên dùng dạng bị động “needed”. |
| “for solve this problem” | Preposition + verb form | “to solve this problem” | Sau “for” phải là danh từ hoặc V-ing, nhưng trong trường hợp này nên dùng “to + infinitive” để chỉ mục đích. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Sửa tất cả các lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Ôn lại quy tắc hòa hợp chủ ngữ – động từ (subject-verb agreement)
- Học cách sử dụng mạo từ a/an/the đúng cách
- Nắm vững các thì động từ cơ bản
- Thực hành viết câu đơn giản chính xác trước khi chuyển sang câu phức
2. Mở rộng và phát triển luận điểm:
Thay vì chỉ nói “government have much money to build big projects”, hãy mở rộng:
- Giải thích TẠI SAO điều này quan trọng
- Đưa ra ví dụ CỤ THỂ với SỐ LIỆU nếu có thể
- Phân tích TÁC ĐỘNG của ví dụ đó
3. Nâng cao từ vựng:
Thay thế các từ đơn giản bằng từ vựng học thuật:
- “very important” → “crucial/vital/essential”
- “have many power” → “possess the authority”
- “make laws” → “implement legislation/enact policies”
- “cost too much” → “prohibitively expensive”
- “try hard” → “strive to/endeavor to”
- “good for environment” → “environmentally beneficial/sustainable”
4. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Thêm các loại câu:
- Câu phức với mệnh đề quan hệ: “Governments, which have substantial resources, can…”
- Câu điều kiện: “If governments fail to take action, private companies alone cannot…”
- Cụm phân từ: “Having access to public funds, governments can…”
5. Cải thiện cohesion:
Sử dụng linking devices đa dạng hơn:
- Thay “First” → “Firstly/To begin with/First and foremost”
- Thay “However” → “On the other hand/Conversely/Nevertheless”
- Thêm “Furthermore/Moreover/Additionally” để bổ sung ý
6. Viết introduction và conclusion mạnh hơn:
- Introduction: Paraphrase đề bài thay vì lặp lại từ ngữ trong đề
- Thesis statement rõ ràng hơn: “While both parties have roles to play, I believe that governmental intervention is more crucial due to…”
- Conclusion: Tóm tắt ngắn gọn và khẳng định lại quan điểm, có thể thêm một suy nghĩ rộng hơn
7. Luyện tập có mục tiêu:
- Viết lại bài này sau khi sửa tất cả lỗi
- So sánh với bài Band 6.5-7 để học cách phát triển ý tốt hơn
- Tập viết 1 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên/bạn học chấm
- Đọc các bài mẫu Band 7-8 để học từ vựng và cấu trúc
Sơ đồ tư duy chi tiết về cách nâng cấp bài IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 với các bước cụ thể
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| spearhead (the transition) | verb | /ˈspɪəhed/ | Dẫn dắt, chủ trì (sự chuyển đổi) | Governments should spearhead the transition to clean energy. | spearhead an initiative/campaign/effort |
| indispensable | adjective | /ˌɪndɪˈspensəbl/ | Không thể thiếu, tất yếu | Government support is indispensable for renewable energy development. | indispensable role/part/component |
| facilitate | verb | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Tạo điều kiện thuận lợi, hỗ trợ | Tax incentives can facilitate the adoption of solar panels. | facilitate development/growth/change |
| prohibitively expensive | adjective phrase | /prəˈhɪbɪtɪvli ɪkˈspensɪv/ | Đắt đỏ một cách cấm đoán (quá đắt) | Installing wind turbines is prohibitively expensive for individuals. | prohibitively high/costly |
| market-driven innovation | noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˈdrɪvn ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới do thị trường thúc đẩy | Market-driven innovation has reduced the cost of solar technology. | market-driven approach/solution/economy |
| virtuous cycle | noun phrase | /ˈvɜːtʃuəs ˈsaɪkl/ | Vòng lặp tích cực, vòng tròn đức hạnh | Consumer demand creates a virtuous cycle of renewable energy investment. | create/establish/trigger a virtuous cycle |
| stringent emission standards | noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ɪˈmɪʃn ˈstændədz/ | Các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt | The EU has implemented stringent emission standards. | stringent regulations/requirements/controls |
| synergistic model | noun phrase | /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk ˈmɒdl/ | Mô hình cộng hưởng, tương hỗ | A synergistic model combines government policy with private innovation. | synergistic approach/effect/relationship |
| renewable energy subsidies | noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi ˈsʌbsɪdiz/ | Trợ cấp năng lượng tái tạo | Many countries offer renewable energy subsidies to homeowners. | government/energy/financial subsidies |
| carbon footprint | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng khí thải CO2) | Installing solar panels can reduce your carbon footprint. | reduce/minimize/offset carbon footprint |
| sustainable energy adoption | noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈenədʒi əˈdɒpʃn/ | Việc áp dụng năng lượng bền vững | Government incentives accelerate sustainable energy adoption. | promote/encourage/accelerate adoption |
| entrepreneurial ventures | noun phrase | /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ˈventʃəz/ | Các dự án khởi nghiệp | Entrepreneurial ventures are revolutionizing the energy sector. | entrepreneurial spirit/initiative/activity |
| coordinate infrastructure development | verb phrase | /kəʊˈɔːdɪneɪt ˈɪnfrəstrʌktʃə dɪˈveləpmənt/ | Phối hợp phát triển cơ sở hạ tầng | Only governments can coordinate infrastructure development at scale. | coordinate efforts/activities/response |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | Khung pháp lý, khuôn khổ quy định | A clear regulatory framework encourages renewable energy investment. | establish/create/implement a framework |
| fossil fuel dependency | noun phrase | /ˈfɒsl fjuːəl dɪˈpendənsi/ | Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch | Reducing fossil fuel dependency requires systemic change. | reduce/eliminate/overcome dependency |
Lưu ý về cách học từ vựng hiệu quả:
-
Học theo cụm (collocations): Đừng học từ đơn lẻ mà học cả cụm từ đi kèm. Ví dụ, không chỉ học “facilitate” mà học “facilitate development/change/growth”.
-
Tạo flashcards: Viết từ vựng ra thẻ học, mặt trước là tiếng Anh, mặt sau là nghĩa và ví dụ tiếng Việt. Ôn tập mỗi ngày.
-
Sử dụng trong ngữ cảnh: Viết các câu ví dụ của riêng bạn sử dụng từ vựng mới. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn.
-
Nhóm từ theo chủ đề: Học các từ liên quan đến energy, environment, government policy cùng lúc để dễ nhớ và sử dụng.
-
Luyện phát âm: Nghe cách phát âm chuẩn trên Cambridge Dictionary hoặc các ứng dụng từ điển để tránh nhầm lẫn khi nói.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Nhượng Bộ (Concessive Clause)
Công thức: While/Although/Even though + clause 1, clause 2
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – bạn thừa nhận một điểm nhưng vẫn đưa ra quan điểm khác, cho thấy sự cân nhắc toàn diện.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While there are compelling arguments for private sector involvement, I believe that governmental leadership is indispensable in driving this crucial shift.
Các ví dụ bổ sung:
- Although private companies can innovate quickly, they often lack the resources for large-scale infrastructure projects.
- Even though individual actions matter, systemic change requires government coordination.
- While market forces drive efficiency, they may not prioritize environmental sustainability without regulation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Despite” + clause: ❌ “Despite governments have resources…” → ✅ “Despite having resources…” hoặc “Although governments have resources…”
- Thêm “but” sau “although”: ❌ “Although it is expensive, but…” → ✅ “Although it is expensive, …”
2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: Subject, which/who + clause, verb…
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Giúp bạn thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên, làm câu văn phong phú và học thuật hơn mà không làm gián đoạn luồng ý chính.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This collaborative approach has proven most effective in countries like Denmark and Norway, where strong government policies work in tandem with vibrant private renewable energy sectors.
Các ví dụ bổ sung:
- Solar panels, which have become significantly more affordable in recent years, are now accessible to average households.
- The government’s Green Deal initiative, which offers low-interest loans for renewable installations, has been widely adopted.
- China, which is currently the world’s largest renewable energy producer, invested heavily in government subsidies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không dùng dấu phẩy: ❌ “Solar panels which are expensive…” → ✅ “Solar panels, which are expensive,…”
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: “That” không được dùng trong non-defining relative clause
- Quên động từ chính của câu sau mệnh đề quan hệ
3. Cụm Phân Từ (Participle Phrase)
Công thức: V-ing/V-ed…, subject + verb OR Subject, V-ing/V-ed…, verb
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Thể hiện khả năng rút gọn và kết nối ý một cách tinh tế, làm bài viết mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Private companies, driven by profit motives and competitive pressures, often develop more cost-effective renewable technologies than government-funded projects.
Các ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgency of climate change, many governments have accelerated their renewable energy programs.
- Having invested billions in solar research, China now leads the world in photovoltaic technology.
- Faced with rising energy costs, more homeowners are considering renewable alternatives.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ không khớp: ❌ “Investing in solar panels, the cost is high.” → ✅ “Investing in solar panels, homeowners face high costs.”
- Dùng sai thì: ❌ “Invested in 2020, the project now operates smoothly.” (nếu chủ thể là dự án thì phải là “Having been invested”)
- Quên dấu phẩy: ❌ “Driven by profit companies innovate quickly” → ✅ “Driven by profit, companies innovate quickly”
4. Câu Chẻ (Cleft Sentences) – It is/was… that…
Công thức: It is/was + focus element + that/who + clause
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin – một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is governments that possess the necessary resources and regulatory power to facilitate large-scale change.
Các ví dụ bổ sung:
- It is through government subsidies that renewable energy has become economically viable for many households.
- It was the introduction of carbon taxes that accelerated the shift away from fossil fuels in Scandinavian countries.
- It is private sector innovation that has driven down the costs of solar technology dramatically.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “who” cho vật: ❌ “It is technology who has improved…” → ✅ “It is technology that has improved…”
- Thiếu “that”: ❌ “It is governments possess…” → ✅ “It is governments that possess…”
- Dùng sai thì: Phải đồng nhất thì giữa “It is/was” và động từ sau “that”
5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditional)
Công thức: If + past perfect, would/could/might + verb (hiện tại) OR If + past simple, would/could have + past participle
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Thể hiện khả năng suy luận phức tạp về mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy tư duy logic cao cấp.
Ví dụ tương tự từ bài Band 8-9:
Without government rules, many companies would continue using fossil fuels because they are cheaper. (Đây là câu điều kiện loại 2 đơn giản, nhưng có thể nâng cấp thành mixed conditional)
Các ví dụ bổ sung:
- If governments had invested more heavily in renewable energy infrastructure in the past, we would not be facing such severe climate challenges today. (Mixed: past → present)
- If private companies did not prioritize profit, they would have developed more sustainable technologies decades ago. (Mixed: present → past)
- Had the government implemented carbon taxes earlier, the country’s emission levels could be significantly lower now.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì: ❌ “If they invested earlier, they would have more now” → ✅ “If they had invested earlier, they would have more now”
- Dùng “will” trong câu điều kiện: ❌ “If governments will invest…” → ✅ “If governments invest…” hoặc “If governments invested…”
- Quên đảo ngữ với “Had”: “Had they invested” = “If they had invested”
6. Cấu Trúc Đảo Ngữ (Inversion) Để Nhấn Mạnh
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb…, but also… OR Only by/through + V-ing + auxiliary + subject + verb
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của văn phong học thuật và chuyên nghiệp, giúp nhấn mạnh ý nghĩa và tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.
Ví dụ tương tự ngữ cảnh bài Band 8-9:
Not only do governments possess vast financial resources, but they also have the legislative authority to mandate renewable energy adoption.
Các ví dụ bổ sung:
- Only through coordinated government action can we achieve the rapid transition to renewable energy that climate science demands.
- Rarely do private companies invest in projects that do not promise short-term returns, highlighting the need for government intervention.
- Never before has the need for governmental leadership in renewable energy been more urgent.
- So significant is the challenge of climate change that governments must take immediate action.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: ❌ “Not only governments have resources…” → ✅ “Not only do governments have resources…”
- Dùng sai cấu trúc với “Only”: ❌ “Only governments can solve…” (không cần đảo ngữ) vs ✅ “Only by working together can governments solve…”
- Nhầm lẫn với “So…that”: ❌ “So important that governments must act” → ✅ “So important is this issue that governments must act”
Bảng tổng hợp 6 cấu trúc câu quan trọng giúp đạt Band 8-9 trong IELTS Writing Task 2 với công thức và ví dụ
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết chủ đề “vai trò của chính phủ trong thúc đẩy năng lượng tái tạo” – một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Từ ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết trung bình nằm ở đâu.
Những điểm quan trọng cần nhớ:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi, phát triển luận điểm với ví dụ cụ thể và số liệu nếu có thể. Đừng chỉ đưa ra ý kiến chung chung mà hãy phân tích sâu và giải thích tại sao.
Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng các linking devices một cách tự nhiên, không lạm dụng. Mỗi đoạn văn nên có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic.
Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng học thuật và collocations. Thay vì dùng từ đơn giản như “important”, “good”, hãy sử dụng “crucial”, “indispensable”, “beneficial”. Nhớ rằng, từ vựng không chỉ là từ đơn lẻ mà là cụm từ đi kèm với nó.
Về Grammar: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band cao. Kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu phức, sử dụng các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu chẻ, đảo ngữ, nhưng phải đảm bảo chính xác trước khi phức tạp.
Với học viên Việt Nam, tôi nhận thấy những khó khăn chủ yếu thường gặp là:
- Sử dụng mạo từ (a/an/the) – hãy dành thời gian ôn lại quy tắc cơ bản
- Hòa hợp chủ ngữ – động từ – đây là lỗi rất phổ biến nhưng dễ khắc phục nếu cẩn thận
- Giới từ – học collocations sẽ giúp bạn tránh được nhiều lỗi này
- Thiếu ví dụ cụ thể – hãy đọc nhiều để có “kho” ví dụ phong phú
Để cải thiện Writing Task 2, bạn cần:
- Luyện viết thường xuyên: Ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, đủ các dạng đề
- Đọc các bài mẫu band cao: Phân tích cấu trúc, từ vựng và cách phát triển ý
- Nhờ người khác chấm bài: Giáo viên hoặc bạn học giỏi có thể chỉ ra những lỗi bạn không tự nhận ra
- Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi tuần tập trung vào một chủ đề như environment, education, technology
- Thực hành các cấu trúc ngữ pháp nâng cao: Viết 5-10 câu mỗi ngày sử dụng các cấu trúc đã học
Nhớ rằng, việc đạt band cao trong IELTS Writing Task 2 không phải là điều không thể, mà đòi hỏi sự kiên trì, luyện tập đúng phương pháp và học hỏi từ những phân tích chi tiết như bài viết này. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chỉ đạt band 5-6, mỗi người đều phải trải qua quá trình cải thiện từng bước.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng, mỗi bài viết bạn luyện tập đều là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.
[…] tự như cách phân tích vai trò chính phủ trong việc thúc đẩy năng lượng tái tạo, vấn đề quản lý tài chính cũng đòi hỏi sự cân bằng giữa can thiệp và tự […]
[…] với những ai đang tìm hiểu thêm về the role of governments in promoting renewable energy sources, bài viết này sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện và thực tiễn giúp bạn tự tin […]