IELTS Writing Task 2: Cryptocurrency Adoption – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề tiền điện tử (cryptocurrency) đang dần trở thành một trong những đề tài nóng hổi trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Với sự phát triển vượt bậc của Bitcoin, Ethereum và các loại tiền số khác, ban giám khảo IELTS ngày càng quan tâm đến khả năng của thí sinh trong việc phân tích ảnh hưởng của công nghệ tài chính hiện đại này đến nền kinh tế toàn cầu.

Qua 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành tài chính và khó khăn trong việc trình bày quan điểm cân bằng về một vấn đề còn nhiều tranh cãi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết
  • Phân tích chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Từ vựng và cấu trúc câu giúp bạn nâng band điểm hiệu quả
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm:

  • “Discuss the advantages and disadvantages of cryptocurrency replacing traditional currency” (IDP, tháng 3/2023)
  • “To what extent do you agree that digital currencies will benefit the global economy?” (British Council, tháng 9/2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that the widespread adoption of cryptocurrencies will revolutionize global finance and bring significant benefits to society. Others argue that cryptocurrencies pose serious risks to economic stability and should be strictly regulated or banned.

Discuss both views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc áp dụng rộng rãi tiền điện tử sẽ cách mạng hóa tài chính toàn cầu và mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội. Những người khác cho rằng tiền điện tử gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sự ổn định kinh tế và nên được quản lý chặt chẽ hoặc cấm hoàn toàn.

Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – đây là dạng câu hỏi “thảo luận hai quan điểm” yêu cầu bạn:

  1. Trình bày và giải thích quan điểm ủng hộ cryptocurrency
  2. Trình bày và giải thích quan điểm phản đối cryptocurrency
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (có thể thiên về một bên hoặc cân bằng)

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Widespread adoption: Sự áp dụng rộng rãi, không chỉ một vài người sử dụng
  • Revolutionize global finance: Thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động của hệ thống tài chính thế giới
  • Economic stability: Sự ổn định về kinh tế, không có biến động lớn

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần mở bài và kết bài
  • Sử dụng từ vựng chung chung thay vì từ vựng chuyên ngành tài chính
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các lập luận

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến
  2. Thân bài 1: Lập luận ủng hộ cryptocurrency (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Thân bài 2: Lập luận phản đối cryptocurrency (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Kết bài: Tóm tắt hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân của bạn

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band cao về chủ đề ảnh hưởng của tiền điện tử đến tài chính toàn cầuBài mẫu IELTS Writing Task 2 band cao về chủ đề ảnh hưởng của tiền điện tử đến tài chính toàn cầu

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 xuất sắc ở khả năng phát triển ý sâu sắc, sử dụng từ vựng tinh tế và cấu trúc câu đa dạng một cách tự nhiên. Bài viết không chỉ trả lời câu hỏi mà còn thể hiện tư duy phản biện và hiểu biết sâu về vấn đề.

The emergence of cryptocurrencies has sparked heated debate regarding their potential impact on the global financial landscape. While proponents herald these digital assets as transformative tools for economic democratization, critics warn of their destabilizing potential. This essay will examine both perspectives before arguing that regulated adoption represents the most prudent path forward.

Advocates of cryptocurrency adoption emphasize several compelling advantages. Foremost among these is financial inclusion, as digital currencies enable unbanked populations in developing nations to participate in the global economy without requiring traditional banking infrastructure. For instance, in countries like El Salvador and Nigeria, cryptocurrency adoption has allowed millions of citizens to conduct international transactions and protect their wealth from hyperinflation. Furthermore, blockchain technology’s inherent transparency and immutability reduce fraud and corruption in financial transactions, while simultaneously lowering transaction costs by eliminating intermediary institutions. This disintermediation could potentially democratize access to financial services that have historically been monopolized by established banking institutions.

Conversely, skeptics raise legitimate concerns about the risks cryptocurrencies pose to economic stability. The extreme volatility characteristic of digital assets makes them unsuitable as reliable stores of value or mediums of exchange—Bitcoin, for example, has experienced price fluctuations exceeding 50% within single months. Moreover, the pseudonymous nature of cryptocurrency transactions facilitates illicit activities including money laundering, tax evasion, and financing of criminal enterprises. Perhaps most troubling is the environmental impact; the energy-intensive mining processes required for cryptocurrencies like Bitcoin consume more electricity annually than entire nations, exacerbating climate change concerns at a critical juncture.

In my considered opinion, rather than embracing unfettered adoption or imposing outright bans, governments should implement thoughtful regulatory frameworks that harness cryptocurrency’s benefits while mitigating its risks. This balanced approach could involve requiring transparency in large transactions, establishing environmental standards for mining operations, and developing central bank digital currencies that combine blockchain efficiency with institutional stability. Such measured regulation would preserve innovation while protecting consumers and maintaining economic stability.

In conclusion, while cryptocurrency adoption presents both revolutionary opportunities and substantial challenges for global finance, a nuanced regulatory approach offers the most promising pathway to realize its potential benefits while safeguarding against its inherent dangers.

(320 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với lập luận được phát triển đầy đủ và ví dụ cụ thể. Quan điểm cá nhân rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài và được trình bày một cách tinh tế (regulated adoption).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng. Sử dụng đa dạng các từ nối (While, Furthermore, Conversely, Moreover) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc từ câu chủ đề đến ví dụ minh họa.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế (herald, destabilizing potential, prudent path, foremost, disintermediation, pseudonymous, exacerbating). Sử dụng collocations học thuật tự nhiên (heated debate, compelling advantages, legitimate concerns). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ) được sử dụng chính xác và linh hoạt. Kiểm soát tuyệt vời các thì động từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Paraphrase đề bài xuất sắc: Thay vì lặp lại “widespread adoption of cryptocurrencies”, tác giả sử dụng “The emergence of cryptocurrencies” và “digital assets”, thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  2. Cấu trúc câu phức hợp tinh tế: Câu “While proponents herald these digital assets as transformative tools for economic democratization, critics warn of their destabilizing potential” kết hợp mệnh đề nhượng bộ và đối lập một cách mượt mà, thể hiện tư duy phức tạp.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến El Salvador, Nigeria, Bitcoin để minh họa các lập luận thay vì chỉ nói chung chung, cho thấy hiểu biết thực tế về vấn đề.

  4. Từ vựng chuyên ngành chính xác: Sử dụng thuật ngữ tài chính và công nghệ đúng ngữ cảnh (blockchain technology, disintermediation, pseudonymous, hyperinflation, volatility) cho thấy kiến thức sâu rộng.

  5. Quan điểm cá nhân tinh tế và cân bằng: Không đơn giản chọn một bên mà đề xuất giải pháp “regulated adoption”, thể hiện tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận đa chiều – đặc điểm của bài viết Band 9.

  6. Liên kết ý tưởng logic và tự nhiên: Mỗi đoạn văn phát triển từ ý chính đến giải thích, ví dụ và hệ quả một cách mạch lạc. Các từ nối được sử dụng không máy móc mà phục vụ cho mục đích kết nối ý nghĩa.

  7. Kết bài tổng kết và nhấn mạnh quan điểm: Không chỉ lặp lại ý đã nói mà còn đưa ra tầm nhìn tổng thể (“nuanced regulatory approach offers the most promising pathway”), tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với cấu trúc rõ ràng và từ vựng khá tốt, nhưng còn hạn chế về độ sâu phân tích và sự tinh tế trong cách diễn đạt so với Band 8-9.

The rise of digital currencies has created different opinions about their effects on the world’s financial system. Some people think cryptocurrencies will bring many benefits, while others believe they are dangerous. This essay will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, cryptocurrencies have several advantages for global finance. Firstly, they allow people to make international transactions quickly and cheaply without using banks. For example, workers in foreign countries can send money home to their families faster and with lower fees than traditional methods. Secondly, blockchain technology makes transactions more secure and transparent because all records are stored permanently and cannot be changed easily. This can help reduce fraud in financial systems. Additionally, cryptocurrency gives people in poor countries access to financial services when they do not have bank accounts.

On the other hand, there are serious risks associated with digital currencies. The main problem is that cryptocurrency prices change dramatically, which means people can lose a lot of money very quickly. For instance, Bitcoin’s value dropped by more than 50% in 2022, causing huge losses for investors. Another concern is that criminals can use cryptocurrencies for illegal activities like money laundering because transactions are difficult to trace. Furthermore, mining cryptocurrencies requires massive amounts of electricity, which is bad for the environment and contributes to climate change.

In my opinion, I believe that cryptocurrencies can be beneficial if governments create proper rules to control them. Regulations should protect consumers from fraud and ensure that digital currencies are not used for criminal purposes. At the same time, regulations should not be too strict because this would stop innovation and prevent people from enjoying the advantages of this new technology.

In conclusion, while cryptocurrencies offer benefits such as faster transactions and financial inclusion, they also present risks including volatility and environmental damage. I think a balanced approach with sensible regulations is the best solution.

(315 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ khá, chưa sâu sắc. Ví dụ có nhưng chưa được khai thác đầy đủ để minh họa cho lập luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn được tổ chức tốt. Sử dụng từ nối phù hợp (Firstly, Secondly, On the other hand, Furthermore) nhưng còn hơi máy móc. Tiến trình ý tưởng dễ theo dõi nhưng thiếu sự mượt mà trong chuyển tiếp.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nghĩa với một số từ vựng tốt (dramatically, massive amounts, volatility, innovation). Tuy nhiên, còn sử dụng nhiều từ ngữ đơn giản (good, bad, problem) thay vì từ vựng học thuật cao hơn. Có một vài collocations tự nhiên nhưng chưa đa dạng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Kiểm soát tốt ngữ pháp cơ bản với ít lỗi sai. Tuy nhiên, các cấu trúc câu phức tạp hơn xuất hiện ít và chưa được sử dụng một cách linh hoạt.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ tinh tế trong diễn đạt:

  • Band 6.5-7: “Some people think cryptocurrencies will bring many benefits, while others believe they are dangerous”
  • Band 8-9: “While proponents herald these digital assets as transformative tools for economic democratization, critics warn of their destabilizing potential”
  • Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế hơn (proponents, herald, transformative tools, destabilizing potential) thay vì các từ đơn giản (think, benefits, dangerous).

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: “Blockchain technology makes transactions more secure and transparent because all records are stored permanently”
  • Band 8-9: “Blockchain technology’s inherent transparency and immutability reduce fraud and corruption in financial transactions, while simultaneously lowering transaction costs by eliminating intermediary institutions”
  • Giải thích: Bài Band 8-9 giải thích sâu hơn về hệ quả của công nghệ blockchain (giảm gian lận, tham nhũng, chi phí giao dịch) và nêu ra cơ chế cụ thể (loại bỏ trung gian).

3. Ví dụ minh họa:

  • Band 6.5-7: “Bitcoin’s value dropped by more than 50% in 2022, causing huge losses for investors”
  • Band 8-9: “Bitcoin, for example, has experienced price fluctuations exceeding 50% within single months”
  • Giải thích: Cả hai đều sử dụng Bitcoin làm ví dụ, nhưng Band 8-9 đưa ra khung thời gian cụ thể hơn (“within single months”) để nhấn mạnh tính biến động cực cao, không chỉ nói về một sự kiện riêng lẻ.

4. Cách diễn đạt quan điểm cá nhân:

  • Band 6.5-7: “In my opinion, I believe that cryptocurrencies can be beneficial if governments create proper rules”
  • Band 8-9: “In my considered opinion, rather than embracing unfettered adoption or imposing outright bans, governments should implement thoughtful regulatory frameworks”
  • Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện quan điểm tinh tế hơn bằng cách đưa ra giải pháp cân bằng giữa hai thái cực, sử dụng ngôn ngữ học thuật cao cấp (unfettered adoption, thoughtful regulatory frameworks).

5. Sử dụng từ nối:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ nối rõ ràng nhưng hơi máy móc (Firstly, Secondly, Furthermore)
  • Band 8-9: Tích hợp từ nối tự nhiên hơn vào cấu trúc câu (Foremost among these, Conversely, Moreover, Perhaps most troubling)
  • Giải thích: Bài Band 8-9 không chỉ liệt kê ý tưởng mà còn thể hiện mối quan hệ logic phức tạp hơn giữa các ý.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.

Nowadays, cryptocurrency become very popular in the world. Some people say it is good for economy but other people think it is dangerous. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.

First, cryptocurrency have many advantages. It is very convenient because people can send money to other countries very fast and don’t need go to bank. For example, my friend send money to his family by Bitcoin and it only take few minutes. Also, cryptocurrency is very safe because it use special technology call blockchain. This technology make sure nobody can steal your money or change the information. Another good thing is poor people who don’t have bank account can use cryptocurrency to buy things online.

However, cryptocurrency also have disadvantages. The biggest problem is the price always change. Sometimes it go up very much and sometimes it go down very much. This make people lose money. For instance, last year Bitcoin price decrease a lot and many people become poor. Moreover, some bad people use cryptocurrency for illegal things because police cannot find them easily. In addition, making cryptocurrency need a lot of electric and this is not good for environment.

In my opinion, I think cryptocurrency have both good and bad side. Government should make some law to control it. If government control cryptocurrency well, it will be safe for people to use. But if there is no control, it will be very dangerous.

In conclusion, cryptocurrency have advantage and disadvantage. I believe government should control it to make it better for everyone.

(264 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Trả lời cơ bản cả hai phần của câu hỏi và có quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển không đầy đủ, thiếu chi tiết và giải thích sâu. Ví dụ có nhưng quá đơn giản và mang tính cá nhân cao (“my friend”) chưa phù hợp với văn phong học thuật.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng một số từ nối đơn giản (First, However, Moreover, In addition) nhưng còn lặp lại và thiếu đa dạng. Sự chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản và thiếu tự nhiên.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (very, good, bad, people, money). Có một số từ vựng liên quan đến chủ đề (cryptocurrency, blockchain, illegal) nhưng thiếu collocations tự nhiên. Có lỗi về word choice và word form gây ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ (cryptocurrency become, have advantages, price decrease), mạo từ (the price, a lot of electric) và cấu trúc câu. Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hoàn toàn hiểu sai ý.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“cryptocurrency become very popular” Chia động từ “cryptocurrencies have become very popular” Cryptocurrency là danh từ đếm được, ở đây nói chung nên dùng số nhiều. Động từ “become” cần chia theo thì hiện tại hoàn thành để diễn tả sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
“other people think” Từ vựng “others think” hoặc “other people believe” Khi đã có “some people” ở phía trước, nên dùng “others” để tránh lặp từ. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng từ tiếng Việt.
“discuss both view” Danh từ số ít/nhiều “discuss both views” “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. “View” phải thêm “s” thành “views”.
“cryptocurrency have many advantages” Chia động từ “cryptocurrencies have many advantages” Tương tự lỗi đầu tiên, cần dùng số nhiều và động từ chia theo chủ ngữ số nhiều.
“don’t need go to bank” Cấu trúc động từ “don’t need to go to the bank” “Need” là động từ đặc biệt, khi dùng ở dạng phủ định thường theo sau bởi “to + V”. Thêm mạo từ “the” trước “bank” vì đây là danh từ chỉ nơi chốn cụ thể.
“my friend send money” Thì động từ “my friend sent money” hoặc “my friend sends money” Nếu nói về hành động trong quá khứ dùng “sent”, nếu nói về thói quen dùng “sends”. Đây là lỗi thiếu “s” cho ngôi thứ ba số ít – rất phổ biến với học viên Việt Nam.
“it only take few minutes” Chia động từ & mạo từ “it only takes a few minutes” Chủ ngữ “it” (ngôi thứ ba số ít) cần động từ thêm “s”. “Few” cần có mạo từ “a” phía trước khi mang nghĩa khẳng định “một vài”.
“use special technology call blockchain” Từ loại “uses a special technology called blockchain” “Technology” là danh từ đếm được số ít nên cần mạo từ “a”. “Call” ở đây phải dùng dạng quá khứ phân từ “called” vì có nghĩa là “được gọi là”.
“some bad people use cryptocurrency” Văn phong “criminals may use cryptocurrencies” Tránh dùng ngôn ngữ đơn giản như “bad people” trong bài viết học thuật. Nên dùng từ chính xác hơn như “criminals” hoặc “malicious actors”.
“a lot of electric” Từ loại “a lot of electricity” “Electric” là tính từ (điện), “electricity” là danh từ (điện năng). Đây là lỗi nhầm lẫn giữa tính từ và danh từ – rất phổ biến với học viên Việt Nam.
“cryptocurrency have both good and bad side” Chia động từ & danh từ “cryptocurrencies have both positive and negative sides” Sửa lại số nhiều cho “cryptocurrencies”, dùng “sides” số nhiều sau “both”, và thay “good/bad” bằng từ học thuật hơn là “positive/negative” hoặc “advantages/disadvantages”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng chuyên ngành:

  • Thay vì lặp lại “cryptocurrency” liên tục, học cách paraphrase: digital currencies, digital assets, virtual currencies, crypto tokens
  • Sử dụng collocations tự nhiên: “adopt cryptocurrency” thay vì “use cryptocurrency”, “financial inclusion” thay vì “poor people can use money”
  • Học từ vựng theo chủ đề: volatility (tính biến động), blockchain technology, decentralized finance, mining operations, regulatory framework

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: Thay vì “Cryptocurrency is convenient. People can send money fast”, viết “Cryptocurrency is convenient because it enables people to transfer funds rapidly across borders”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Cryptocurrencies, which operate on blockchain technology, offer enhanced security”
  • Thêm cụm phân từ: “Using advanced encryption methods, cryptocurrencies provide secure transactions”

3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Mỗi ý tưởng cần có: Câu chủ đề → Giải thích → Ví dụ cụ thể → Hệ quả/Tác động
  • Ví dụ: Thay vì chỉ nói “cryptocurrency is safe because it use blockchain”, hãy giải thích tại sao blockchain làm cho giao dịch an toàn (bản chất phân tán, không thể thay đổi dữ liệu, tính minh bạch)

4. Sửa lỗi ngữ pháp phổ biến:

  • Chia động từ: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/nhiều và chia động từ cho đúng
  • Mạo từ (a/an/the): Học quy tắc cơ bản: danh từ đếm được số ít cần mạo từ, danh từ chung chung dùng “the”, lần đầu nhắc dùng “a/an”
  • Thì động từ: Xác định rõ hành động xảy ra khi nào để chọn thì phù hợp
  • Cấu trúc song hành: “Both advantages and disadvantages” không phải “both advantage and disadvantage”

5. Tăng tính học thuật:

  • Tránh dùng “I think” quá nhiều, thay bằng: “In my view”, “From my perspective”, “It seems to me that”
  • Không dùng ví dụ cá nhân (“my friend”), thay bằng ví dụ từ nghiên cứu hoặc số liệu thực tế
  • Sử dụng ngôn ngữ khách quan hơn: “evidence suggests”, “research indicates”, “statistics show”

6. Luyện tập cụ thể:

  • Viết lại bài Band 5-6 của mình sau khi học các điểm trên
  • So sánh với bài mẫu Band 7-8 để tìm điểm khác biệt
  • Tập trung sửa một loại lỗi mỗi lần viết (tuần này tập trung vào chia động từ, tuần sau tập trung vào từ vựng)
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm bài và đưa ra phản hồi cụ thể

Từ vựng tiếng Anh quan trọng về cryptocurrency cho IELTS Writing Task 2 band caoTừ vựng tiếng Anh quan trọng về cryptocurrency cho IELTS Writing Task 2 band cao

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
widespread adoption noun phrase /ˈwaɪdspred əˈdɒpʃən/ sự áp dụng rộng rãi The widespread adoption of digital currencies has transformed payment systems. rapid adoption, mainstream adoption, gradual adoption
revolutionize verb /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn Blockchain technology could revolutionize global finance. revolutionize the industry, revolutionize the way
economic stability noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk stəˈbɪləti/ sự ổn định kinh tế Critics argue that cryptocurrencies threaten economic stability. maintain stability, ensure stability, undermine stability
volatility noun /ˌvɒləˈtɪləti/ tính biến động, dao động The extreme volatility of Bitcoin makes it risky for investors. price volatility, market volatility, high volatility
financial inclusion noun phrase /faɪˈnænʃəl ɪnˈkluːʒən/ sự hòa nhập tài chính Cryptocurrency enables financial inclusion for unbanked populations. promote inclusion, enhance inclusion, achieve inclusion
blockchain technology noun phrase /ˈblɒktʃeɪn tekˈnɒlədʒi/ công nghệ chuỗi khối Blockchain technology ensures transparency in transactions. implement blockchain, leverage blockchain, blockchain-based system
decentralized system noun phrase /diːˈsentrəlaɪzd ˈsɪstəm/ hệ thống phi tập trung Cryptocurrencies operate on a decentralized system without intermediaries. fully decentralized, highly decentralized, decentralized network
regulatory framework noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ khung pháp lý, khuôn khổ quản lý Governments need to establish a clear regulatory framework. comprehensive framework, robust framework, implement a framework
illicit activities noun phrase /ɪˈlɪsɪt ækˈtɪvətiz/ hoạt động bất hợp pháp The anonymity of crypto can facilitate illicit activities. engage in illicit activities, prevent illicit activities, combat illicit activities
disintermediation noun /ˌdɪsɪntəˌmiːdiˈeɪʃən/ sự loại bỏ trung gian Cryptocurrency enables disintermediation in financial transactions. financial disintermediation, process of disintermediation
digital assets noun phrase /ˈdɪdʒɪtəl ˈæsets/ tài sản kỹ thuật số Investors are increasingly diversifying into digital assets. manage digital assets, invest in digital assets, digital asset portfolio
money laundering noun phrase /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ rửa tiền Cryptocurrencies can be exploited for money laundering. prevent money laundering, combat money laundering, anti-money laundering
hyperinflation noun /ˌhaɪpərɪnˈfleɪʃən/ siêu lạm phát Citizens use crypto to protect wealth from hyperinflation. experience hyperinflation, combat hyperinflation, hyperinflation crisis
transaction costs noun phrase /trænˈzækʃən kɒsts/ chi phí giao dịch Blockchain significantly reduces transaction costs. lower transaction costs, minimize costs, high transaction costs
pseudonymous adjective /sjuːˈdɒnɪməs/ giả danh, bút danh Bitcoin transactions are pseudonymous rather than anonymous. pseudonymous nature, pseudonymous transactions

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While proponents herald these digital assets as transformative tools for economic democratization, critics warn of their destabilizing potential.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và trình bày hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu một cách mượt mà. Giám khảo đánh giá cao khả năng tổng hợp thông tin phức tạp và thể hiện tư duy phản biện.

Ví dụ bổ sung:

  • Although cryptocurrencies offer unprecedented transaction speed, they remain vulnerable to cyber attacks.
  • While blockchain technology promises enhanced security, its implementation requires substantial investment.
  • Though many countries embrace digital currencies, concerns about financial stability persist.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên mất dấu phẩy giữa hai mệnh đề hoặc sử dụng sai thì động từ trong mệnh đề phụ. Ví dụ sai: “While cryptocurrency is popular, but many people don’t trust it” (không dùng “but” khi đã có “while”).

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: S, which/who + V, V (main verb)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The energy-intensive mining processes required for cryptocurrencies like Bitcoin, which consume more electricity annually than entire nations, exacerbate climate change concerns.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào giữa câu một cách tự nhiên, tạo ra câu văn phức tạp và tinh tế. Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) là dấu hiệu của người viết có trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Bitcoin, which was created in 2009, remains the most valuable cryptocurrency.
  • Blockchain technology, which ensures data immutability, has applications beyond finance.
  • El Salvador, which became the first country to adopt Bitcoin as legal tender, faces significant economic challenges.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên đặt dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người). Ví dụ sai: “Bitcoin which is very popular is also very volatile” (thiếu dấu phẩy).

3. Cụm phân từ (Participial phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Utilizing advanced encryption algorithms, blockchain technology provides unprecedented security for financial transactions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc hơn bằng cách kết hợp hai hành động có cùng chủ ngữ. Đây là dấu hiệu của văn phong học thuật chuyên nghiệp và được giám khảo đánh giá cao trong tiêu chí Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the potential risks, many governments have implemented strict regulations on cryptocurrency trading.
  • Having experienced significant losses during market crashes, investors now approach crypto with greater caution.
  • Driven by concerns about privacy, some users prefer decentralized currencies over traditional banking.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường sử dụng sai chủ ngữ giữa cụm phân từ và mệnh đề chính (dangling participle). Ví dụ sai: “Using blockchain technology, security is enhanced” (chủ ngữ “security” không thể “use” – nên sửa thành “Using blockchain technology, developers enhance security”).

4. Câu chẻ – Cleft sentences (It is/was… that…)

Công thức: It is/was + focused element + that/who + remaining clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the pseudonymous nature of cryptocurrency transactions that facilitates illicit activities including money laundering.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin và tạo điểm nhấn trong lập luận. Đây là kỹ thuật viết nâng cao thường thấy ở bài Band 8 trở lên.

Ví dụ bổ sung:

  • It is financial inclusion that represents the most significant benefit of cryptocurrency adoption.
  • It was in 2021 that Bitcoin reached its highest value of nearly $70,000.
  • It is through regulatory frameworks that governments can balance innovation with consumer protection.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên sử dụng “that” hoặc dùng sai thì động từ trong câu chẻ. Ví dụ sai: “It is volatility makes cryptocurrency risky” (thiếu “that” – nên sửa thành “It is volatility that makes cryptocurrency risky”).

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + Past Perfect, S + would/could + V (present result of past condition)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had established clear regulatory frameworks earlier, the current concerns about cryptocurrency fraud would be less severe.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng liên kết nguyên nhân trong quá khứ với hệ quả trong hiện tại, thể hiện tư duy logic phức tạp và khả năng phân tích nhân quả sâu sắc. Đây là cấu trúc xuất sắc để đạt Band 8-9 cho Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • If blockchain technology had not been developed, we would not have the level of transaction security we enjoy today.
  • If early adopters had not taken risks with Bitcoin, cryptocurrency might not be mainstream now.
  • If regulators had understood the technology better initially, many current legal challenges would not exist.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If governments regulate cryptocurrency earlier, there would be no problems now” (nên dùng “had regulated” để chỉ hành động trong quá khứ).

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V / Rarely/Seldom/Never + auxiliary + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does cryptocurrency offer faster transactions, but it also provides financial access to underserved populations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng nhất của trình độ ngữ pháp cao và văn phong học thuật chính thống. Sử dụng đúng đảo ngữ chứng tỏ bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp phức tạp và biết cách tạo nhấn mạnh trong văn viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have financial innovations caused such widespread debate as cryptocurrency.
  • Seldom do traditional banks offer the transaction speeds that blockchain technology enables.
  • Never before has the global financial system faced such a fundamental challenge from decentralized currencies.
  • Only through comprehensive regulation can governments effectively manage cryptocurrency risks.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc sử dụng sai thì. Ví dụ sai: “Not only cryptocurrency offers fast transactions” (thiếu trợ động từ – nên sửa thành “Not only does cryptocurrency offer fast transactions”). Đây là lỗi do ảnh hưởng từ cấu trúc tiếng Việt không có đảo ngữ.

Cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2Cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về ảnh hưởng của tiền điện tử đến tài chính toàn cầu là một đề tài thời sự và ngày càng xuất hiện nhiều trong các kỳ thi IELTS. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những công cụ cần thiết để chinh phục dạng đề này:

Ba bài mẫu với các band điểm khác nhau giúp bạn nhìn thấy rõ sự khác biệt giữa các cấp độ – từ Band 5-6 với những lỗi ngữ pháp cơ bản và từ vựng hạn chế, đến Band 6.5-7 với cấu trúc rõ ràng nhưng còn thiếu chiều sâu, và cuối cùng là Band 8-9 với lập luận tinh tế, từ vựng học thuật và cấu trúc câu đa dạng.

Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS – Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, và Grammatical Range & Accuracy – giúp bạn hiểu rõ giám khảo đánh giá bài viết của bạn như thế nào và tập trung vào những điểm cần cải thiện.

15 từ vựng quan trọng kèm collocations cung cấp cho bạn vốn từ vựng chuyên ngành tài chính và công nghệ cần thiết để viết về chủ đề này một cách chuyên nghiệp và ấn tượng.

6 cấu trúc câu nâng cao với ví dụ cụ thể và phân tích lỗi sai giúp bạn không chỉ hiểu được lý thuyết mà còn biết cách áp dụng thực tế và tránh những sai lầm phổ biến.

Để đạt được Band 7-8 trong IELTS Writing Task 2, việc nắm vững kiến thức là chưa đủ – bạn cần thực hành thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng cách viết lại đề bài trong bài viết này theo cách của riêng bạn, sau đó so sánh với các bài mẫu để tìm ra điểm cần cải thiện. Mỗi tuần, tập trung vào một khía cạnh cụ thể – tuần này luyện từ vựng, tuần sau luyện cấu trúc câu, tuần tiếp theo luyện cách phát triển ý tưởng.

Đặc biệt với học viên Việt Nam, hãy chú ý đến những lỗi phổ biến về chia động từ, mạo từ và cấu trúc câu đã được phân tích chi tiết trong bài. Những lỗi này tuy nhỏ nhưng xuất hiện nhiều sẽ kéo band điểm của bạn xuống đáng kể.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn mà còn đánh giá tư duy phản biện và khả năng lập luận logic. Khi viết về cryptocurrency hay bất kỳ chủ đề nào, hãy luôn cố gắng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, đưa ra ví dụ cụ thể và giải thích rõ ràng mối liên hệ nhân quả giữa các ý tưởng.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

Cách Sử Dụng "Rashly, Too Quickly, Without Thought" Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Book That Had a Major Impact on Your Life" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨