Trong bối cảnh ngành quảng cáo phát triển mạnh mẽ với đủ mọi hình thức tiếp thị hiện đại, vấn đề tính minh bạch trong quảng cáo đã trở thành một chủ đề nóng hổi và xuất hiện ngày càng nhiều trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá tư duy phản biện của thí sinh về đạo đức kinh doanh, quyền lợi người tiêu dùng và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín, câu hỏi liên quan đến quảng cáo và tiếp thị xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như tính trung thực, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và quy định pháp lý. Đây là dạng đề thuộc nhóm “Business & Economics” – một trong những chủ đề phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho ba mức band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS
- Hơn 15 từ vựng và cụm từ học thuật quan trọng với ví dụ minh họa
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao kèm giải thích cụ thể
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that advertising encourages consumers to buy products they don’t need. Others say advertising tells people about new products that may improve their lives. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “Many businesses use misleading information in their advertising. What are the reasons for this and what measures can be taken to address this issue?” (IDP, tháng 9/2023)
Để hiểu rõ hơn về các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh liên quan đến quảng cáo, bạn có thể tham khảo thêm về tầm quan trọng của các thực hành kinh doanh đạo đức trong môi trường thương mại hiện đại.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
In many countries, advertising has become increasingly deceptive, with companies making false or exaggerated claims about their products. Some people think stricter laws are needed to ensure transparency in advertising, while others believe market forces will naturally eliminate dishonest advertisers.
Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, quảng cáo ngày càng trở nên lừa dối, với các công ty đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc phóng đại về sản phẩm của họ. Một số người cho rằng cần có luật pháp nghiêm ngặt hơn để đảm bảo tính minh bạch trong quảng cáo, trong khi những người khác tin rằng các lực lượng thị trường sẽ tự nhiên loại bỏ những nhà quảng cáo không trung thực. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – đây là dạng đề yêu cầu thí sinh phải:
- Trình bày và phân tích cả hai quan điểm một cách công bằng
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (có thể ủng hộ một bên, hoặc quan điểm cân bằng)
- Cung cấp lý lẽ và ví dụ thuyết phục cho từng luận điểm
Các thuật ngữ quan trọng:
- Deceptive advertising: Quảng cáo lừa dối – hành vi cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng
- False or exaggerated claims: Tuyên bố sai lệch hoặc phóng đại – các thông tin không chính xác về tính năng, lợi ích của sản phẩm
- Transparency: Tính minh bạch – sự rõ ràng, trung thực trong việc cung cấp thông tin
- Market forces: Các lực lượng thị trường – cơ chế tự điều tiết của nền kinh tế thông qua cạnh tranh và hành vi người tiêu dùng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không phân tích đủ cả hai quan điểm, thiên lệch về một phía
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá yếu hoặc mơ hồ
- Sử dụng ví dụ không cụ thể, thiếu thuyết phục
- Nhầm lẫn giữa “advertising” (quảng cáo nói chung) và “advertisement” (một quảng cáo cụ thể)
- Lạm dụng cụm “in my opinion” mà không phát triển lý lẽ đầy đủ
Cách tiếp cận chiến lược:
Với dạng đề này, cấu trúc 4 đoạn văn là phù hợp nhất:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến
- Body 1: Phân tích quan điểm thứ nhất (luật pháp nghiêm ngặt) với 2-3 lý do và ví dụ
- Body 2: Phân tích quan điểm thứ hai (lực lượng thị trường) với 2-3 lý do và ví dụ
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân với lý do hỗ trợ
Quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa hai quan điểm và đưa ra lập trường rõ ràng trong phần kết luận.
Đề thi IELTS Writing Task 2 về tính minh bạch trong quảng cáo với hai quan điểm đối lập
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với khả năng phát triển ý tưởng logic, mạch lạc, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Bài viết dưới đây minh họa rõ những đặc điểm này.
The proliferation of misleading advertising practices has sparked considerable debate about the most effective approach to ensuring consumer protection. While some advocate for stringent legislative intervention, others contend that self-regulating market mechanisms offer a more sustainable solution. This essay will examine both perspectives before arguing that a hybrid approach combining both elements would be most effective.
Proponents of stricter advertising regulations present several compelling arguments. Firstly, legal frameworks provide immediate and enforceable standards that protect vulnerable consumers who may lack the knowledge or resources to identify deceptive claims. For instance, the European Union’s stringent advertising directives have successfully curbed false health claims in the pharmaceutical industry, resulting in demonstrable improvements in consumer safety. Moreover, legislation creates a level playing field where ethical businesses are not disadvantaged by competitors willing to engage in dishonest practices. Without such regulations, a “race to the bottom” mentality could emerge, where companies progressively prioritize aggressive marketing over truthfulness to maintain market share.
Conversely, advocates of market-based solutions argue that consumer choice and competition naturally penalize dishonest advertisers. In the digital age, information disseminates rapidly through social media and review platforms, meaning that deceptive practices are quickly exposed and companies face reputational damage that can prove more devastating than regulatory fines. The case of Volkswagen’s emissions scandal illustrates this point effectively; the market response, including plummeting sales and shareholder value, arguably exceeded any legal penalties imposed. Furthermore, market forces encourage innovation in transparency, as businesses increasingly recognize that authenticity can serve as a competitive advantage, leading to voluntary adoption of ethical advertising standards.
In my view, neither approach alone suffices; rather, an integrated strategy leveraging both regulatory oversight and market dynamics offers optimal outcomes. Legal frameworks should establish baseline standards and address egregious violations, particularly in sectors affecting public health and safety, while market forces can drive continuous improvement beyond these minimums. This balanced approach acknowledges that legislation provides essential consumer safeguards, yet avoids excessive bureaucracy that could stifle legitimate marketing innovation.
In conclusion, while both stricter laws and market mechanisms possess inherent strengths in combating deceptive advertising, their synergistic application presents the most pragmatic solution. By combining regulatory protection for vulnerable consumers with market-driven incentives for transparency, societies can foster advertising environments that are both truthful and dynamic.
(337 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Cả hai quan điểm được phát triển cân bằng với lý lẽ sâu sắc và ví dụ cụ thể (EU directives, Volkswagen scandal). Ý kiến cá nhân được thể hiện mạnh mẽ ở đoạn 3 và được củng cố ở phần kết luận. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (Conversely, Moreover, Furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Không có sự lặp lại hoặc ngắt quãng trong luồng ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Vốn từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối với các collocations tự nhiên như “proliferation of misleading practices”, “stringent legislative intervention”, “race to the bottom mentality”. Sử dụng từ vựng đa dạng để diễn đạt cùng một ý tưởng (deceptive/dishonest/misleading). Không có lỗi về cách dùng từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ, danh động từ. Các câu dài được điều khiển tốt mà không làm mất ý nghĩa. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp hay dấu câu. Thì động từ được sử dụng nhất quán và chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài không chỉ nêu rằng bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn đưa ra lập trường cá nhân ngay từ đầu (“a hybrid approach combining both elements would be most effective”), giúp giám khảo nắm được hướng đi của toàn bài.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết đề cập đến EU’s advertising directives và Volkswagen emissions scandal – hai ví dụ thực tế, cụ thể giúp minh họa rõ ràng cho luận điểm, thay vì chỉ nêu ý tưởng trừu tượng.
-
Vocabulary range xuất sắc với paraphrasing đa dạng: Khái niệm “quảng cáo lừa dối” được diễn đạt qua nhiều cách khác nhau: “misleading advertising practices”, “deceptive claims”, “dishonest practices”, “false health claims” – thể hiện vốn từ phong phú và tránh lặp từ.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu như “Without such regulations, a ‘race to the bottom’ mentality could emerge, where companies progressively prioritize aggressive marketing over truthfulness to maintain market share” kết hợp nhiều mệnh đề nhưng vẫn rõ ràng, dễ hiểu.
-
Topic sentences hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng giới thiệu quan điểm sẽ được thảo luận (“Proponents of stricter advertising regulations…”, “Conversely, advocates of market-based solutions…”), giúp bài viết có cấu trúc chặt chẽ.
-
Sử dụng linking words học thuật đa dạng: Không chỉ dùng các từ nối cơ bản mà còn sử dụng các cụm từ học thuật như “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”, “In my view”, “rather” để tạo sự liên kết mượt mà.
-
Balanced development: Cả hai quan điểm được phát triển với độ dài và độ sâu tương đương nhau (khoảng 90 từ mỗi đoạn), thể hiện sự công bằng trong phân tích – điều quan trọng với dạng đề “discuss both views”.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết có phạm vi từ vựng và cấu trúc câu hạn chế hơn, đồng thời độ phát triển ý tưởng chưa sâu sắc bằng.
Nowadays, many companies use dishonest advertising to sell their products. Some people think that governments should make stronger laws to control advertising, but others believe that the market will solve this problem naturally. In this essay, I will discuss both opinions and give my view.
On the one hand, there are good reasons why we need stricter laws about advertising. First of all, many consumers cannot easily identify false information in advertisements, especially elderly people or those with limited education. For example, in Vietnam, many people have bought expensive health products that did not work because the advertisements made false promises about their benefits. If the government creates strict rules, companies will be more careful about what they say in their advertisements. Additionally, legal punishment such as fines can stop companies from lying because they will worry about losing money. This means that consumers will be better protected and can trust the information they see in advertisements.
On the other hand, some people argue that market forces can deal with dishonest advertising without government intervention. When customers discover that a company has lied in its advertising, they will stop buying from that company and tell other people about their bad experience. In today’s world, social media makes it easy for information to spread quickly, so dishonest companies will lose their reputation fast. For instance, if a smartphone company advertises false features, customers will post negative reviews online and sales will decrease. As a result, companies will naturally want to be honest to maintain their reputation and keep their customers.
In my opinion, both approaches have advantages, but I believe that government regulations are more important. While market forces can help, they often work slowly and some people may already be harmed before dishonest companies lose their customers. Government laws can prevent problems before they happen and protect vulnerable people who cannot protect themselves. However, these laws should be reasonable and not make it too difficult for businesses to advertise their products honestly.
To conclude, although market competition can reduce dishonest advertising, I think government regulations are necessary to ensure that all consumers are protected from false information. The best solution would be to have both strong laws and active consumers who demand honesty from companies.
(318 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng chưa thực sự sâu sắc – các lý do được nêu tương đối đơn giản và ví dụ còn chung chung. Quan điểm cá nhân được thể hiện nhưng lý lẽ hỗ trợ chưa đủ mạnh để đạt Band 8. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng từ nối phù hợp nhưng có phần cơ bản và lặp lại (On the one hand/On the other hand, Additionally, As a result). Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm nhưng cách triển khai ý chưa mượt mà bằng Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng phạm vi còn hạn chế. Một số collocations tốt như “limited education”, “legal punishment”, “maintain their reputation” nhưng còn nhiều cụm từ đơn giản như “good reasons”, “bad experience”. Có sự lặp lại từ vựng như “dishonest/false” mà chưa paraphrase đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc tốt như câu điều kiện (If the government creates…), mệnh đề quan hệ (people who cannot protect themselves). Tuy nhiên, độ đa dạng và phức tạp chưa đạt mức Band 8. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về Task Response:
Band 8-9: “The proliferation of misleading advertising practices has sparked considerable debate…” – Mở bài sử dụng từ vựng học thuật cao cấp và paraphrase hoàn toàn đề bài.
Band 6.5-7: “Nowadays, many companies use dishonest advertising to sell their products.” – Mở bài đơn giản hơn, paraphrase cơ bản, thiếu tính học thuật.
Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện khả năng diễn đạt lại ý tưởng một cách tinh tế và học thuật, trong khi bài Band 6.5-7 sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu nhưng thiếu sự tinh vi.
2. Về phát triển ý tưởng:
Band 8-9: “Without such regulations, a ‘race to the bottom’ mentality could emerge, where companies progressively prioritize aggressive marketing over truthfulness…” – Phát triển ý tưởng sâu sắc với khái niệm “race to the bottom” và giải thích hệ quả dài hạn.
Band 6.5-7: “If the government creates strict rules, companies will be more careful about what they say in their advertisements.” – Ý tưởng đúng nhưng đơn giản, không đào sâu hệ quả hoặc cơ chế tác động.
3. Về ví dụ minh họa:
Band 8-9: “The case of Volkswagen’s emissions scandal illustrates this point effectively; the market response, including plummeting sales and shareholder value…” – Ví dụ cụ thể, quốc tế, có dữ liệu và phân tích chi tiết.
Band 6.5-7: “For example, in Vietnam, many people have bought expensive health products that did not work…” – Ví dụ chung chung, thiếu tên công ty hoặc số liệu cụ thể.
4. Về từ vựng:
Band 8-9: Sử dụng đa dạng: “misleading practices” → “deceptive claims” → “dishonest practices” → “false health claims”
Band 6.5-7: Lặp lại: “dishonest advertising” xuất hiện nhiều lần mà không có sự thay đổi.
5. Về cấu trúc câu:
Band 8-9: “While some advocate for stringent legislative intervention, others contend that self-regulating market mechanisms offer a more sustainable solution.” – Câu phức với hai mệnh đề đối lập, sử dụng từ vựng học thuật cao.
Band 6.5-7: “Some people think that governments should make stronger laws to control advertising, but others believe that the market will solve this problem naturally.” – Câu phức đơn giản với “but”, từ vựng cơ bản.
6. Về kết luận:
Band 8-9: “By combining regulatory protection for vulnerable consumers with market-driven incentives for transparency, societies can foster advertising environments that are both truthful and dynamic.” – Kết luận tổng hợp, sử dụng cụm danh từ phức tạp và đưa ra tầm nhìn rộng.
Band 6.5-7: “The best solution would be to have both strong laws and active consumers who demand honesty from companies.” – Kết luận rõ ràng nhưng đơn giản, thiếu sự tinh tế.
So sánh bài viết IELTS Writing Task 2 giữa các band điểm về tính minh bạch quảng cáo
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm và lỗi sai thường gặp ở mức điểm này.
In recent years, advertising become more and more dishonest. Some people think government should make strict law to control it, other people think market can solve this problem. I will discuss both side and give my opinion.
First, government law is important to stop dishonest advertising. Many people don’t know if advertising is true or false, so they can be cheated easy. For example, many company advertise their product is very good but actually it is not good. This make people waste money. If government make strict law, company will afraid to lie in advertising because they will be punished. So I think law is good way to protect consumer.
Second, some people say market force can control dishonest advertising. When company lie in advertising, customer will angry and don’t buy product anymore. They will tell their friend about bad company and the company will lose customer. Nowadays, people use internet and social media a lot, so bad information about company spread very fast. Because of this, company don’t want to make dishonest advertising because they worry about their reputation. Market can control company behavior naturally.
In my opinion, I think government law is more important than market force. Because market force is slow and some people already get problem before company lose customer. Government law can stop problem happen before. Also, some people like old people or poor education people cannot protect themself, so government must protect them. But law should not too strict because it will make difficult for company to do business.
In conclusion, I believe government should make law to control dishonest advertising. Even though market force can help, but law is more effective to protect all people from false advertising. Both method can work together to make advertising more honest.
(289 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết đề cập cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng việc phát triển ý tưởng còn hời hợt và thiếu chi tiết cụ thể. Các lý do được đưa ra quá đơn giản và không có ví dụ thực tế, cụ thể. Một số phần không rõ ràng hoặc lặp lại ý tưởng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận, nhưng cách tổ chức ý còn thiếu logic. Sử dụng từ nối rất hạn chế và lặp lại (First, Second, So, Because). Các câu trong đoạn không được liên kết tốt, tạo cảm giác rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản và bị lặp lại nhiều lần (company, advertising, law, people). Có nhiều lỗi về cách dùng từ và collocation không tự nhiên (“cheated easy”, “afraid to lie”, “poor education people”). Thiếu từ vựng chuyên ngành và học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn với một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về thì động từ, mạo từ, hình thức từ và cấu trúc câu. Một số lỗi ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa nhưng vẫn có thể hiểu được ý chính. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “advertising become” | Thì động từ | “advertising has become” | Cần dùng thì hiện tại hoàn thành với “has” để diễn tả xu hướng từ quá khứ đến hiện tại. “Advertising” là danh từ không đếm được nên dùng “has”, không phải “have”. |
| “other people think” | Cấu trúc song song | “while others think” | Khi đối chiếu hai quan điểm, cần dùng cấu trúc song song với “some… while others…” hoặc “some… whereas others…”. Ngoài ra cần có dấu phẩy trước “while”. |
| “both side” | Danh từ số nhiều | “both sides” | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều, vì nó ám chỉ hai thứ. Do đó phải là “both sides” không phải “both side”. |
| “cheated easy” | Dạng từ | “easily cheated” hoặc “cheated easily” | “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “cheated”. Vị trí đúng là trước hoặc sau động từ bị động. |
| “many company” | Mạo từ và danh từ số nhiều | “many companies” | “Many” dùng với danh từ số nhiều đếm được, do đó phải là “companies” với đuôi -s/-es. |
| “their product is” | Số của danh từ | “their products are” | Nếu dùng “their” (của họ – nhiều công ty), logic là mỗi công ty có nhiều sản phẩm, nên cần dùng “products” số nhiều và động từ “are”. |
| “This make people” | Chia động từ | “This makes people” | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm -s/-es trong thì hiện tại đơn: “makes” thay vì “make”. |
| “will afraid” | Cấu trúc động từ | “will be afraid” | “Afraid” là tính từ, không phải động từ. Cần dùng động từ “be” trước tính từ: “will be afraid”. Hoặc có thể dùng “will fear” nếu muốn dùng động từ. |
| “customer will angry” | Từ loại | “customers will be angry” | “Angry” là tính từ cần có động từ “be” đi kèm. Ngoài ra “customer” cần ở dạng số nhiều “customers” vì đang nói chung. |
| “spread very fast” | Thì động từ | “spreads very fast” hoặc “can spread very fast” | Câu này thiếu động từ chính có chia. Cần dùng “spreads” (hiện tại đơn) hoặc “can spread” (diễn tả khả năng) để câu có cấu trúc ngữ pháp đúng. |
| “company don’t want” | Chia động từ | “companies don’t want” | “Company” là danh từ đếm được số ít, khi nói chung phải dùng số nhiều “companies”. Hoặc nếu giữ số ít thì phải là “a company doesn’t want”. |
| “already get problem” | Thì động từ và cụm từ | “have already experienced problems” | “Already” thường đi với thì hoàn thành. Nên dùng “have already experienced/encountered problems” thay vì “get problem”. “Problem” cũng nên ở số nhiều. |
| “stop problem happen” | Cấu trúc | “prevent problems from happening” | Cấu trúc đúng là “prevent something from doing something” hoặc “stop something from happening”, không dùng “stop + noun + bare infinitive”. |
| “poor education people” | Thứ tự từ | “poorly educated people” hoặc “people with limited education” | “Poor education” là cụm danh từ không thể dùng làm tính từ bổ nghĩa cho “people”. Cần dùng tính từ ghép “poorly educated” hoặc cụm giới từ “with limited education”. |
| “protect themself” | Đại từ phản thân | “protect themselves” | “Themselves” là đại từ phản thân số nhiều đúng cho “people”. “Themself” không phải là từ chuẩn trong tiếng Anh. |
| “should not too strict” | Cấu trúc | “should not be too strict” | Sau động từ khuyết thiếu “should” cần có động từ chính. Vì “strict” là tính từ nên cần động từ “be”: “should not be too strict”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Hiện tại: Các ý tưởng được trình bày nhưng quá đơn giản và thiếu chi tiết. Ví dụ: “many company advertise their product is very good but actually it is not good.”
- Cần cải thiện: Phát triển ý tưởng sâu hơn với ví dụ cụ thể, số liệu hoặc tên thương hiệu thực tế. Ví dụ: “For instance, certain dietary supplement companies have been fined for claiming their products could cure diseases without scientific evidence, misleading thousands of consumers.”
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Hiện tại: Lặp lại các từ cơ bản như “company”, “advertising”, “good”, “bad” nhiều lần.
- Cần cải thiện: Sử dụng từ đồng nghĩa và collocation học thuật:
- company → corporations, businesses, enterprises, firms
- advertising → marketing campaigns, promotional materials, advertisements
- good → effective, beneficial, advantageous
- bad → detrimental, harmful, misleading
3. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
- Hiện tại: Chủ yếu dùng câu đơn và một số câu ghép đơn giản với “so”, “because”.
- Cần cải thiện: Tích hợp các cấu trúc phức tạp hơn:
- Mệnh đề quan hệ: “Consumers who lack technical knowledge are particularly vulnerable to deceptive advertising.”
- Cụm phân từ: “Having experienced misleading advertisements, many consumers have become more skeptical.”
- Câu điều kiện phức: “Were stricter regulations implemented, companies would be compelled to verify their claims.”
4. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Hiện tại: Dùng từ nối đơn điệu (First, Second, So, Because).
- Cần cải thiện: Sử dụng linking devices đa dạng hơn:
- Để thêm thông tin: Moreover, Furthermore, Additionally, In addition
- Để đối lập: However, Nevertheless, Conversely, On the contrary
- Để kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
- Để giải thích: This is because, The reason for this is, This can be attributed to
5. Tăng độ chính xác ngữ pháp:
- Hiện tại: Nhiều lỗi cơ bản về thì, mạo từ, số của danh từ.
- Cần cải thiện:
- Ôn lại các thì cơ bản, đặc biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
- Chú ý quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
- Học cách dùng mạo từ a/an/the trong các ngữ cảnh khác nhau
- Kiểm tra cẩn thận số của danh từ (singular/plural)
6. Phát triển kỹ năng paraphrase:
- Hiện tại: Sao chép nguyên văn từ đề bài mà không paraphrase.
- Cần cải thiện: Luyện tập diễn đạt lại ý tưởng bằng các từ và cấu trúc khác nhau. Ví dụ:
- Đề bài: “stricter laws are needed”
- Paraphrase: “more rigorous regulations should be implemented” / “tighter legal frameworks are essential”
7. Luyện tập viết kết luận mạnh mẽ:
- Hiện tại: “Both method can work together to make advertising more honest” – Quá đơn giản và chung chung.
- Cần cải thiện: “While market forces play a supplementary role, comprehensive government legislation remains indispensable for safeguarding consumers from deceptive advertising practices, particularly in protecting vulnerable demographics who lack the resources to identify fraudulent claims.”
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| transparency | noun | /trænsˈpærənsi/ | tính minh bạch, rõ ràng | Greater transparency in advertising would help consumers make informed decisions. | ensure transparency, lack of transparency, promote transparency |
| deceptive advertising | noun phrase | /dɪˈseptɪv ˈædvətaɪzɪŋ/ | quảng cáo lừa dối | Deceptive advertising can seriously damage consumer trust in brands. | combat deceptive advertising, engage in deceptive advertising |
| stringent regulations | noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjuˈleɪʃənz/ | các quy định nghiêm ngặt | The government has imposed stringent regulations on pharmaceutical advertising. | implement stringent regulations, enforce stringent regulations |
| market forces | noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˈfɔːsɪz/ | các lực lượng thị trường | Some economists argue that market forces alone can regulate advertising standards. | rely on market forces, driven by market forces |
| misleading claims | noun phrase | /mɪsˈliːdɪŋ kleɪmz/ | các tuyên bố sai lệch | Companies making misleading claims face substantial financial penalties. | make misleading claims, investigate misleading claims |
| consumer protection | noun phrase | /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ | bảo vệ người tiêu dùng | Consumer protection laws have become increasingly comprehensive in developed countries. | strengthen consumer protection, consumer protection agency |
| reputational damage | noun phrase | /ˌrepjuˈteɪʃənəl ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại về danh tiếng | The scandal caused significant reputational damage to the company. | suffer reputational damage, cause reputational damage |
| self-regulating | adjective | /ˌself ˈreɡjuleɪtɪŋ/ | tự điều tiết | The advertising industry has established self-regulating bodies to maintain ethical standards. | self-regulating mechanism, self-regulating industry |
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | sự gia tăng nhanh chóng | The proliferation of online advertising has created new challenges for regulators. | rapid proliferation, proliferation of information |
| vulnerable consumers | noun phrase | /ˈvʌlnərəbəl kənˈsjuːməz/ | người tiêu dùng dễ bị tổn thương | Elderly people and children are considered vulnerable consumers in advertising law. | protect vulnerable consumers, target vulnerable consumers |
| exaggerated claims | noun phrase | /ɪɡˈzædʒəreɪtɪd kleɪmz/ | các tuyên bố phóng đại | Advertisers often face legal action for making exaggerated claims about product benefits. | make exaggerated claims, avoid exaggerated claims |
| level playing field | idiom | /ˌlevəl ˈpleɪɪŋ fiːld/ | sân chơi công bằng | Strict advertising regulations create a level playing field for all businesses. | create a level playing field, maintain a level playing field |
| ethical standards | noun phrase | /ˈeθɪkəl ˈstændədz/ | các tiêu chuẩn đạo đức | Many companies have voluntarily adopted higher ethical standards in their advertising. | maintain ethical standards, uphold ethical standards |
| false claims | noun phrase | /fɔːls kleɪmz/ | các tuyên bố sai sự thật | Companies can be sued for making false claims about their products. | make false claims, expose false claims |
| enforcement mechanisms | noun phrase | /ɪnˈfɔːsmənt ˈmekənɪzəmz/ | cơ chế thực thi | Effective enforcement mechanisms are essential for advertising regulations to work. | strengthen enforcement mechanisms, lack enforcement mechanisms |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: While + clause, clause (Mệnh đề nhượng bộ)
Công thức: While + S + V (quan điểm 1), S + V (quan điểm 2 – ý chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for stringent legislative intervention, others contend that self-regulating market mechanisms offer a more sustainable solution.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “While” thể hiện khả năng đối chiếu hai quan điểm trong một câu, tạo sự liền mạch và tinh tế trong văn viết học thuật. Nó giúp tránh việc viết hai câu rời rạc và thể hiện tư duy phức tạp. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả với dạng đề “discuss both views”.
Ví dụ bổ sung:
- While government regulations provide immediate protection, market forces encourage long-term behavioral change in companies.
- While transparency benefits consumers directly, it also helps businesses build sustainable customer relationships.
- While strict laws may seem restrictive, they ultimately protect both honest businesses and vulnerable consumers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề hoặc sử dụng “but” sau “while” (While… , but…), điều này là sai vì “while” đã mang nghĩa tương phản rồi.
2. Cấu trúc: Câu chẻ với “It is… that…” (Cleft sentence)
Công thức: It is + noun phrase/adjective + that + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is in the digital age that information disseminates rapidly through social media and review platforms.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện sự tinh vi trong cách trình bày ý tưởng. Nó tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và cho thấy người viết có khả năng điều khiển ngôn ngữ một cách linh hoạt. Giám khảo IELTS đánh giá cao kỹ năng này vì nó thể hiện grammatical range.
Ví dụ bổ sung:
- It is vulnerable consumers who are most affected by misleading advertising practices.
- It is through stricter enforcement that governments can effectively combat deceptive claims.
- It is transparency that builds long-term trust between businesses and customers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “It is… who…” cho cả danh từ chỉ vật, nhưng đúng phải dùng “that” cho vật và “who” cho người. Ngoài ra còn sai thì động từ trong mệnh đề “that”.
3. Cấu trúc: Without + noun phrase, S + would/could + V (Câu điều kiện ngụ ý)
Công thức: Without + noun/noun phrase, S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Without such regulations, a “race to the bottom” mentality could emerge, where companies progressively prioritize aggressive marketing over truthfulness to maintain market share.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là dạng câu điều kiện không dùng “if”, thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng diễn đạt hệ quả giả định một cách tinh tế. Cấu trúc này tạo văn phong học thuật và chuyên nghiệp, giúp bài viết không bị lặp lại “if” quá nhiều lần.
Ví dụ bổ sung:
- Without government intervention, vulnerable consumers would continue to fall victim to false advertising.
- Without transparency requirements, companies could make exaggerated claims with impunity.
- Without adequate enforcement mechanisms, advertising regulations would become meaningless.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “would/could” trong mệnh đề chính và dùng thì hiện tại đơn (sai), hoặc nhầm lẫn giữa “without” và “with no” trong cách sử dụng.
4. Cấu trúc: Not only… but also… (Cấu trúc nhấn mạnh kép)
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but S + also + V / Not only + V + S, but S + also + V (đảo ngữ)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Stricter regulations not only protect consumers from harm but also create a level playing field for ethical businesses.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp liệt kê hai lợi ích hoặc hệ quả trong một câu, thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và tư duy toàn diện. Nó tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu và thường được sử dụng trong văn viết học thuật để nhấn mạnh nhiều khía cạnh của một vấn đề.
Ví dụ bổ sung:
- Transparent advertising not only builds consumer trust but also enhances brand reputation in the long term.
- Market forces not only penalize dishonest companies but also reward those who maintain ethical standards.
- Deceptive advertising not only harms individual consumers but also undermines confidence in the entire industry.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên “also” trong phần thứ hai (chỉ viết “but”), hoặc sử dụng “and also” (thừa “and”). Một lỗi khác là không đảo ngữ khi “Not only” đứng đầu câu.
5. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định với “which”
Công thức: …, which + V + O (bổ sung thông tin cho cả mệnh đề phía trước)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The European Union’s stringent advertising directives have successfully curbed false health claims in the pharmaceutical industry, which has resulted in demonstrable improvements in consumer safety.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin hoặc giải thích hệ quả mà không cần tách thành câu mới, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng. Dấu phẩy trước “which” là bắt buộc và thể hiện sự chính xác trong punctuation – một tiêu chí quan trọng của Coherence & Cohesion.
Ví dụ bổ sung:
- Social media allows negative information to spread rapidly, which forces companies to maintain honest advertising practices.
- Many consumers lack the expertise to evaluate technical claims, which makes them vulnerable to misleading advertisements.
- Voluntary ethical standards have proven ineffective in some industries, which demonstrates the need for legal intervention.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn với mệnh đề xác định (defining clause) không cần dấu phẩy. Một lỗi khác là dùng “that” thay cho “which” sau dấu phẩy (sai hoàn toàn).
6. Cấu trúc: Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O/complement, S + V + O (Cụm phân từ đứng đầu câu)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Recognizing that authenticity can serve as a competitive advantage, businesses increasingly adopt voluntary ethical advertising standards.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu, tạo sự súc tích và chuyên nghiệp cho văn viết. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng và tránh lặp lại chủ ngữ không cần thiết. Đây là đặc điểm của văn viết Band 8-9 vì nó yêu cầu hiểu biết sâu về ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- Having experienced misleading advertisements, consumers have become increasingly skeptical of marketing claims.
- Concerned about reputational damage, many companies now voluntarily verify their advertising claims.
- Faced with stringent regulations, advertisers must carefully review their marketing materials before publication.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling modifier” – khi chủ ngữ của cụm phân từ không trùng với chủ ngữ mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Having strict laws, consumers will be protected” (sai vì người có strict laws không phải consumers). Đúng phải là: “Having strict laws, governments can protect consumers” hoặc “Protected by strict laws, consumers will be safer.”
Cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về quảng cáo minh bạch
Kết Bài
Qua bài viết chi tiết này, bạn đã được trang bị những kiến thức quan trọng để chinh phục chủ đề “Importance Of Transparency In Advertising” trong IELTS Writing Task 2. Với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu ở từng mức độ.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Với dạng “discuss both views”, hãy phân tích cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Sử dụng ví dụ cụ thể, thực tế thay vì các phát biểu chung chung sẽ giúp bài viết của bạn thuyết phục hơn nhiều.
Về từ vựng: Thay vì cố gắng nhồi nhét từ vựng khó, hãy tập trung vào collocations tự nhiên và cách paraphrase linh hoạt. Các cụm từ như “stringent regulations”, “vulnerable consumers”, “reputational damage” không chỉ thể hiện vốn từ học thuật mà còn cho thấy bạn hiểu sâu về chủ đề.
Về ngữ pháp: Sự đa dạng trong cấu trúc câu là yếu tố phân biệt giữa Band 6.5 và Band 8. Tuy nhiên, đừng cố gắng sử dụng các cấu trúc phức tạp nếu bạn chưa thành thạo – độ chính xác luôn quan trọng hơn độ phức tạp. Hãy luyện tập thường xuyên sáu cấu trúc “ăn điểm” đã giới thiệu trong bài viết này cho đến khi bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Về Coherence & Cohesion: Một bài viết có cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic và liên kết mượt mà sẽ dễ đọc và thuyết phục hơn nhiều. Đừng chỉ dựa vào các từ nối đơn giản như “firstly, secondly” mà hãy sử dụng đa dạng các linking devices phù hợp với ngữ cảnh.
Để cải thiện kỹ năng viết IELTS hiệu quả, bạn nên:
- Thực hành viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
- Phân tích các bài mẫu Band 8-9 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
- Xây dựng ngân hàng từ vựng theo chủ đề với ví dụ cụ thể
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao review và chỉ ra lỗi sai
- Giới hạn thời gian luyện viết (40 phút) để quen với áp lực thời gian trong phòng thi
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc nâng cao điểm IELTS Writing là một quá trình đòi hỏi thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu ban đầu bài viết của bạn chưa đạt band điểm mong muốn. Với sự luyện tập đúng hướng và phản hồi chất lượng, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS!