IELTS Writing Task 2: Công Nghệ Và Cân Bằng Công Việc Cuộc Sống – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Chủ đề về tác động của công nghệ đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) là một trong những đề tài xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi làm việc từ xa và chuyển đổi số trở nên phổ biến. Đây là chủ đề thuộc dạng Opinion Essay hoặc Discussion Essay, yêu cầu thí sinh phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của công nghệ trong bối cảnh hiện đại.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận một đề bài về công nghệ và work-life balance thông qua ba bài mẫu chi tiết ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9). Mỗi bài mẫu đều được phân tích kỹ lưỡng về cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý tưởng. Bạn cũng sẽ nắm vững các từ vựng quan trọng, cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi sai phổ biến mà học viên Việt Nam thường gặp phải.

Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS:

  • “Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2022)
  • “Technology allows us to work and communicate from anywhere. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?” (IDP, 2023)
  • “Modern technology has made it easier for individuals to download copyrighted music and books from the internet for no charge. To what extent is this a positive or negative development?” (IELTS Official, 2021)

Tương tự như phong trào cai nghiện công nghệ số nhằm giảm sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử, việc hiểu rõ cả hai mặt của vấn đề công nghệ trong cuộc sống hiện đại sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn khi viết bài.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Many employees can now do their work from home using modern technology. However, this change does not only have positive effects on workers.

To what extent do you agree or disagree?

Dịch đề: Nhiều nhân viên hiện nay có thể làm việc tại nhà nhờ công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, sự thay đổi này không chỉ có tác động tích cực đến người lao động. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay (Agree/Disagree) yêu cầu bạn trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề có tính tranh luận. Đề bài đưa ra một tuyên bố có hai mặt – công nghệ cho phép làm việc tại nhà, nhưng điều này không hoàn toàn tích cực.

Yêu cầu cụ thể:

  • Bạn cần nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý
  • Phải thảo luận về cả mặt tích cực và tiêu cực của làm việc tại nhà
  • Cần có lập luận rõ ràng và ví dụ minh họa

Giải thích thuật ngữ quan trọng:

  • “Modern technology” (công nghệ hiện đại): các công cụ số như laptop, internet tốc độ cao, phần mềm làm việc nhóm, ứng dụng họp trực tuyến
  • “Work from home” (làm việc tại nhà): mô hình làm việc từ xa, không cần đến văn phòng
  • “Not only have positive effects” (không chỉ có tác động tích cực): ám chỉ có cả mặt tiêu cực cần xem xét

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một mặt (tích cực hoặc tiêu cực) mà không thảo luận đầy đủ cả hai
  2. Quan điểm không rõ ràng hoặc mâu thuẫn giữa các đoạn văn
  3. Thiếu ví dụ cụ thể từ thực tế
  4. Sử dụng từ vựng lặp lại (work, home, technology)
  5. Lỗi về thì động từ khi nói về xu hướng hiện tại

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ quan điểm (agree/disagree/partly agree)
  • Thân bài 1: Thảo luận về ưu điểm của làm việc tại nhà
  • Thân bài 2: Phân tích nhược điểm và rủi ro tiềm ẩn
  • Kết bài: Khẳng định lại quan điểm và tóm tắt ý chính

Nhân viên làm việc tại nhà với công nghệ hiện đại minh họa cho bài viết IELTS về work-life balanceNhân viên làm việc tại nhà với công nghệ hiện đại minh họa cho bài viết IELTS về work-life balance

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, triển khai ý tưởng logic chặt chẽ, và có quan điểm rõ ràng được bảo vệ xuyên suốt. Bài viết dưới đây sử dụng cấu trúc “partly agree” để thể hiện sự phân tích cân bằng và sâu sắc.

The advent of modern telecommunications has fundamentally transformed workplace dynamics, enabling numerous professionals to execute their duties from the comfort of their homes. While I acknowledge that this development presents significant advantages, I firmly contend that the drawbacks are equally substantial, thereby supporting the notion that remote working is not an unequivocally positive phenomenon.

Admittedly, working from home offers considerable benefits that enhance both productivity and quality of life. Foremost among these is the elimination of commuting time, which not only reduces daily stress but also provides employees with additional hours for personal pursuits or family engagement. In Vietnam, where urban traffic congestion is notoriously severe, professionals in cities like Ho Chi Minh City can reclaim up to three hours daily that would otherwise be spent navigating gridlocked streets. Furthermore, the flexibility inherent in remote work arrangements allows individuals to design schedules that accommodate personal responsibilities, such as childcare or elderly care, thereby fostering a more harmonious integration of professional and domestic spheres.

However, these advantages are counterbalanced by significant negative implications that cannot be overlooked. The primary concern revolves around the erosion of boundaries between work and personal life. When one’s residence doubles as one’s workplace, the psychological distinction between professional obligations and leisure time becomes increasingly blurred. This phenomenon often results in employees working excessive hours, as the absence of a physical departure from the office makes it psychologically challenging to “switch off” from work mode. Additionally, prolonged isolation from colleagues can engender feelings of loneliness and disconnect, potentially undermining mental wellbeing and diminishing the collaborative spirit essential to many professional endeavors. The lack of spontaneous interactions that naturally occur in traditional office settings may also stifle creativity and impede the organic exchange of ideas.

In conclusion, while technological advancements have undeniably facilitated the possibility of remote work with certain tangible benefits, I maintain that this transition harbors considerable disadvantages that affect workers’ psychological health and work-life equilibrium. It is imperative that both employers and employees establish clear protocols and boundaries to mitigate these negative effects and ensure that home-based work truly enhances rather than diminishes quality of life.

(Word count: 398)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng được duy trì xuyên suốt. Lập trường “partly agree” được phát triển logic với cả ưu điểm và nhược điểm được phân tích sâu sắc. Các ý tưởng được mở rộng đầy đủ với ví dụ cụ thể (giao thông ở TP.HCM).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với progression tự nhiên từ ý này sang ý khác. Sử dụng linking devices tinh tế và đa dạng (Admittedly, However, Furthermore, Additionally). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển mạch lạc. Cohesion được duy trì qua referencing và lexical chains.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng và tinh vi với collocations tự nhiên (erosion of boundaries, psychological distinction, spontaneous interactions). Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và phù hợp ngữ cảnh. Paraphrasing xuất sắc (work from home → remote work arrangements → home-based work). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc phức tạp: câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, cấu trúc đảo ngữ, câu điều kiện ẩn. Độ dài câu varied tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Control hoàn hảo các thì động từ và thể bị động.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Giới thiệu tinh tế và học thuật: Câu mở đầu sử dụng cụm “The advent of modern telecommunications has fundamentally transformed” thay vì cách diễn đạt đơn giản như “Nowadays, technology allows people to work from home”, thể hiện khả năng paraphrase xuất sắc và vocabulary level cao.

  2. Quan điểm cân bằng và nuanced: Thay vì đồng ý hoàn toàn hoặc không đồng ý, bài viết chọn lập trường “partly agree” với cụm “While I acknowledge… I firmly contend”, cho thấy tư duy phản biện và khả năng phân tích đa chiều.

  3. Cấu trúc đoạn văn logic với signposting rõ ràng: Mỗi đoạn bắt đầu bằng topic sentence mạnh mẽ (“Admittedly, working from home offers…” và “However, these advantages are counterbalanced by…”) giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận.

  4. Ví dụ cụ thể và relevant: Đề cập đến tình hình giao thông ở TP.HCM không chỉ làm cho bài viết có tính thực tế mà còn cho thấy khả năng contextualize của thí sinh, một yếu tố được đánh giá cao ở Band 8-9.

  5. Lexical sophistication tự nhiên: Các collocations như “erosion of boundaries”, “psychologically challenging to ‘switch off'”, “spontaneous interactions” cho thấy người viết có khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ, không bị mechanical hay forced.

  6. Cohesion devices đa dạng: Sử dụng các từ nối học thuật tinh tế như “Foremost among these”, “Furthermore”, “Additionally”, “However”, “In conclusion” một cách tự nhiên, không lạm dụng hay repetitive.

  7. Kết luận mạnh mẽ với recommendation: Câu kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra đề xuất thực tế “It is imperative that both employers and employees establish clear protocols”, thể hiện critical thinking và practical application.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp rõ ràng với cấu trúc tốt, nhưng còn thiếu sự tinh tế về ngôn ngữ và độ sâu phân tích so với Band 8-9. Bài viết vẫn đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng với vocabulary và grammar range hạn chế hơn.

In recent years, technology has made it possible for many people to work from home instead of going to the office. While some people think this is completely good, I believe that working from home has both positive and negative effects on workers.

On the one hand, there are several advantages of working from home. Firstly, employees can save a lot of time because they do not need to travel to work every day. This is especially important in big cities where traffic is very bad. For example, in Hanoi, many people spend two or three hours in traffic jams every day, so working from home can give them more free time. Secondly, people who work from home can have more flexible schedules. This means they can take care of their children or do other personal things during the day while still finishing their work tasks.

On the other hand, working from home also has some disadvantages. The main problem is that it can be difficult to separate work life and personal life. When people work at home, they might work too much because they feel they should always be available for their job. This can lead to stress and make them feel tired. Another issue is that employees might feel lonely because they do not see their colleagues regularly. This lack of social interaction can affect their mental health and make them less motivated to work.

In conclusion, I agree that working from home is not only positive. Although it has benefits like saving time and providing flexibility, it also has negative effects such as work-life balance problems and feelings of isolation. Therefore, companies and workers need to find ways to manage these challenges.

(Word count: 318)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết đáp ứng được yêu cầu cơ bản với quan điểm rõ ràng (partly agree). Cả hai mặt của vấn đề được đề cập nhưng phát triển ý còn general, thiếu chi tiết cụ thể. Ví dụ về Hà Nội phù hợp nhưng chưa được khai thác sâu. Kết luận đúng hướng nhưng hơi ngắn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với progression logic từ đoạn này sang đoạn khác. Sử dụng linking words chuẩn nhưng còn basic (On the one hand, On the other hand, Firstly, Secondly). Mỗi đoạn có topic sentence nhưng cohesion bên trong đoạn chưa mượt mà. Referencing đơn giản (this, they, it).
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn hạn chế về range. Có một số collocations tốt (traffic jams, mental health, social interaction) nhưng còn lặp lại từ vựng (work, home). Paraphrasing cơ bản. Một số từ còn informal (very bad, very important). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức, nhưng variety chưa nhiều. Có một số cấu trúc tốt (When people work at home, This means they can…). Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng hiểu nghĩa. Control tốt các thì cơ bản. Thiếu cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu điều kiện phức tạp.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 6.5-7: “In recent years, technology has made it possible for many people to work from home instead of going to the office.”
  • Band 8-9: “The advent of modern telecommunications has fundamentally transformed workplace dynamics, enabling numerous professionals to execute their duties from the comfort of their homes.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (advent, telecommunications, fundamentally transformed, workplace dynamics) trong khi bài Band 6.5-7 dùng cấu trúc và từ vựng phổ thông hơn. Cả hai đều paraphrase đề bài, nhưng mức độ sophistication khác biệt rõ rệt.

2. Topic sentence và signposting:

  • Band 6.5-7: “On the one hand, there are several advantages…” / “On the other hand, working from home also has some disadvantages.”
  • Band 8-9: “Admittedly, working from home offers considerable benefits…” / “However, these advantages are counterbalanced by significant negative implications…”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng discourse markers tinh tế hơn (Admittedly, counterbalanced by) thể hiện nuanced thinking, còn bài Band 6.5-7 dùng cấu trúc cơ bản nhưng vẫn hiệu quả.

3. Phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: “For example, in Hanoi, many people spend two or three hours in traffic jams every day, so working from home can give them more free time.”
  • Band 8-9: “In Vietnam, where urban traffic congestion is notoriously severe, professionals in cities like Ho Chi Minh City can reclaim up to three hours daily that would otherwise be spent navigating gridlocked streets.”
  • Phân tích: Cả hai đều dùng ví dụ về Việt Nam nhưng Band 8-9 có lexical richness cao hơn (notoriously severe, reclaim, gridlocked streets) và cấu trúc câu phức tạp hơn (mệnh đề quan hệ không xác định).

4. Thảo luận về nhược điểm:

  • Band 6.5-7: “The main problem is that it can be difficult to separate work life and personal life.”
  • Band 8-9: “The primary concern revolves around the erosion of boundaries between work and personal life.”
  • Phán tích: Bài Band 8-9 dùng metaphor tinh tế (erosion of boundaries) thay vì diễn đạt trực tiếp, cho thấy linguistic sophistication cao hơn.

5. Kết luận:

  • Band 6.5-7: “Therefore, companies and workers need to find ways to manage these challenges.”
  • Band 8-9: “It is imperative that both employers and employees establish clear protocols and boundaries to mitigate these negative effects…”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có recommendation cụ thể hơn với grammar nâng cao (It is imperative that + subjunctive) và từ vựng học thuật (establish protocols, mitigate).

So sánh làm việc văn phòng và tại nhà ảnh hưởng đến work-life balance trong IELTS WritingSo sánh làm việc văn phòng và tại nhà ảnh hưởng đến work-life balance trong IELTS Writing

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với ý tưởng còn đơn giản, vocabulary và grammar range hạn chế, có một số lỗi ngữ pháp nhưng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến communication.

Nowadays, many people can working from home because of technology. Some people think it is good but I think it has good and bad things for workers.

First, working from home has some good points. People don’t need to go to office, so they can save the time. In my city, the traffic is very much, so people need long time to go to work. If they work at home, they have more time for family. Also, they can work in flexible time. For example, if they need to pick up their child from school, they can do it and continue work later.

But working from home also has bad things. The first bad thing is people maybe work too much. When they are at home, they always think about the work and cannot relax. This make them very stress. Second bad thing is they don’t meet colleagues, so they feel lonely. Meeting people at office is important for making happy and sharing ideas. When people work alone at home, they may feel boring and not want to work.

In conclusion, I think working from home is not all good. It has good things like saving time and flexible, but also has bad things like too much work and lonely. Company should help workers to solve these problems.

(Word count: 268)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đáp ứng được yêu cầu cơ bản của đề bài, đề cập đến cả hai mặt (tích cực và tiêu cực). Tuy nhiên, các ý tưởng còn underdeveloped và thiếu ví dụ cụ thể. Quan điểm được nêu nhưng chưa được support mạnh mẽ. Độ dài đạt yêu cầu tối thiểu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản với mở, thân, kết. Sử dụng linking words đơn giản (First, But, Also, In conclusion) nhưng còn mechanical. Chia đoạn đúng nhưng progression giữa các câu chưa mượt. Một số chỗ thiếu cohesion (repetitive language, unclear referencing).
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (work, home, people, time, good, bad). Có một số collocation errors (“save the time”, “the traffic is very much”, “feel boring”). Paraphrasing rất basic. Sử dụng từ informal không phù hợp văn viết học thuật (“very much”, “making happy”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chia động từ (“can working”, “This make”), lỗi mạo từ (“save the time”, “their child”), lỗi word form (“feel boring” thay vì “feel bored”). Tuy nhiên, các lỗi này không làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến communication.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
many people can working Lỗi động từ many people can work Sau modal verb “can” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to”. Đây là lỗi cơ bản về cấu trúc modal verbs mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì trong tiếng Việt không có quy tắc tương tự.
save the time Lỗi mạo từ save time “Time” ở đây là danh từ không đếm được mang nghĩa chung chung (thời gian nói chung), không cần mạo từ “the”. Chỉ dùng “the time” khi đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể đã được nhắc đến trước đó.
the traffic is very much Lỗi từ vựng/collocation the traffic is very heavy / there is heavy traffic “Much” không kết hợp với “traffic”. Trong tiếng Anh, ta nói “heavy traffic” (giao thông đông đúc) hoặc “bad traffic”. Lỗi này do học viên dịch trực tiếp từ tiếng Việt “giao thông nhiều”.
in flexible time Lỗi giới từ at flexible times / with flexible hours “Time” khi nói về giờ giấc làm việc thường đi với giới từ “at” hoặc dùng cụm “flexible hours/schedule” với giới từ “with”. Không dùng “in” trong context này.
their child Lỗi số ít/số nhiều their children “Their” là tính từ sở hữu số nhiều (của họ), nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Nếu muốn nói về một đứa con thì phải dùng “his/her child”. Lỗi này phổ biến vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều rõ ràng.
The first bad thing is Lỗi phong cách văn viết The primary disadvantage is / One major drawback is Cách diễn đạt “bad thing” quá informal và không phù hợp với văn viết học thuật IELTS. Nên dùng từ vựng học thuật hơn như “disadvantage”, “drawback”, “negative aspect”.
they always think about the work Lỗi mạo từ they always think about work “Work” (công việc nói chung) là danh từ không đếm được không cần mạo từ “the”. Chỉ dùng “the work” khi đề cập đến một công việc cụ thể đã được nhắc đến.
This make them Lỗi chia động từ This makes them Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s/es” ở thì hiện tại đơn. Đây là lỗi subject-verb agreement cơ bản do học viên không chú ý hoặc bị ảnh hưởng bởi tiếng Việt không có chia động từ.
Second bad thing is Lỗi cấu trúc câu The second disadvantage is / Another drawback is Thiếu mạo từ “The” trước “second” và nên dùng từ vựng học thuật thay vì “bad thing”. Trong văn viết formal, cần có mạo từ xác định trước số thứ tự.
making happy Lỗi cấu trúc/word form maintaining happiness / staying happy / boosting morale “Making happy” không phải là cụm từ tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng danh từ “happiness” sau “maintaining” hoặc dùng tính từ “happy” trong cấu trúc đúng.
feel boring Lỗi phân biệt -ed/-ing feel bored “Boring” (chán) dùng để mô tả tính chất của sự vật/việc, còn “bored” (cảm thấy chán) dùng cho cảm xúc của con người. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt tương tự.
Company should help Lỗi mạo từ Companies should help Khi nói chung về các công ty (không phải một công ty cụ thể), phải dùng số nhiều “companies” hoặc có mạo từ “a company”. Không thể dùng danh từ đếm được số ít mà không có mạo từ.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng phạm vi từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “good” và “bad”, hãy sử dụng: advantages/benefits/merits và disadvantages/drawbacks/downsides
  • Paraphrase “work from home”: remote work, telecommuting, home-based work, distance working
  • Học collocations tự nhiên: achieve work-life balance, maintain boundaries, foster productivity

2. Cải thiện cấu trúc ngữ pháp:

  • Sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Employees who work from home can…”
  • Thêm mệnh đề điều kiện: “If companies do not establish clear guidelines, employees may struggle with…”
  • Dùng cấu trúc phân từ: “Working from home, employees can save significant commuting time”

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Thay vì chỉ nói “they feel lonely”, hãy giải thích: “The absence of face-to-face interaction can lead to feelings of isolation, which may negatively impact mental health and reduce collaborative opportunities”
  • Thêm ví dụ cụ thể với số liệu: “According to a recent survey, 65% of remote workers reported difficulty disconnecting from work”

4. Sử dụng linking devices đa dạng:

  • Thay “First” và “Second” bằng: Primarily, Additionally, Furthermore, Moreover
  • Thay “But” bằng: However, Nevertheless, Conversely, On the contrary

5. Kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Chia động từ đúng với chủ ngữ (subject-verb agreement)
  • Sử dụng mạo từ chính xác (a/an/the)
  • Phân biệt -ed/-ing adjectives
  • Đảm bảo số ít/số nhiều phù hợp với tính từ sở hữu

6. Cải thiện academic tone:

  • Tránh ngôn ngữ quá đơn giản: “very much” → “considerably”, “a lot” → “substantially”
  • Dùng cụm từ học thuật: “It is evident that”, “This suggests that”, “Research indicates that”

7. Luyện tập viết introduction và conclusion mạnh hơn:

  • Introduction cần paraphrase đề bài kỹ càng hơn và nêu thesis statement rõ ràng
  • Conclusion nên tóm tắt main points và có thể thêm recommendation hoặc prediction

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
work-life balance noun phrase /wɜːk laɪf ˈbæləns/ sự cân bằng công việc và cuộc sống Maintaining a healthy work-life balance is essential for employee wellbeing. achieve/maintain/improve work-life balance
remote work noun /rɪˈməʊt wɜːk/ làm việc từ xa Remote work has become increasingly common since the pandemic. embrace/facilitate/transition to remote work
telecommuting noun /ˈtelɪkəmjuːtɪŋ/ làm việc từ xa thông qua công nghệ viễn thông Telecommuting allows professionals to work from any location with internet access. adopt/implement telecommuting policies
erosion of boundaries noun phrase /ɪˈrəʊʒən əv ˈbaʊndəriz/ sự xói mòn ranh giới The erosion of boundaries between work and personal life can lead to burnout. prevent/address the erosion of boundaries
psychological distinction noun phrase /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl dɪˈstɪŋkʃən/ sự phân biệt về mặt tâm lý There needs to be a clear psychological distinction between work hours and leisure time. maintain/establish a psychological distinction
switch off phrasal verb /swɪtʃ ɒf/ ngắt kết nối, thôi nghĩ về công việc Many remote workers find it difficult to switch off after working hours. struggle to/fail to/manage to switch off
spontaneous interaction noun phrase /spɒnˈteɪniəs ˌɪntərˈækʃən/ sự tương tác tự nhiên, không có kế hoạch trước Spontaneous interactions in the office often lead to creative ideas. encourage/foster/lack spontaneous interactions
gridlocked streets noun phrase /ˈɡrɪdlɒkt striːts/ đường phố tắc nghẽn hoàn toàn Professionals can avoid spending hours in gridlocked streets by working from home. navigate/encounter/escape gridlocked streets
mental wellbeing noun phrase /ˈmentl ˈwelbɪɪŋ/ sức khỏe tinh thần Working in isolation can negatively impact mental wellbeing. protect/support/improve mental wellbeing
workplace dynamics noun phrase /ˈwɜːkpleɪs daɪˈnæmɪks/ động lực/mối quan hệ nơi làm việc Technology has fundamentally changed workplace dynamics. transform/influence/shape workplace dynamics
counterbalance verb /ˌkaʊntəˈbæləns/ cân bằng, bù đắp The advantages of remote work are counterbalanced by significant drawbacks. counterbalance the benefits/advantages
flexibility noun /ˌfleksəˈbɪləti/ sự linh hoạt Working from home offers greater flexibility in managing personal responsibilities. provide/offer/enjoy flexibility
commuting time noun phrase /kəˈmjuːtɪŋ taɪm/ thời gian đi lại Eliminating commuting time can improve quality of life significantly. reduce/save/eliminate commuting time
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm thiểu, làm dịu đi Companies should establish protocols to mitigate the negative effects of remote work. mitigate risks/effects/impacts
foster productivity verb phrase /ˈfɒstə prɒdʌkˈtɪvəti/ thúc đẩy năng suất A well-designed home office can foster productivity and concentration. foster/boost/enhance productivity

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: While/Although + S + V (mệnh đề phụ), S + V (mệnh đề chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: While I acknowledge that this development presents significant advantages, I firmly contend that the drawbacks are equally substantial.

Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, cho thấy tư duy phức tạp và nuanced. Nó giúp bài viết có tính học thuật cao hơn và tránh được việc viết những câu đơn giản, rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • Although remote working provides flexibility, it can blur the boundaries between professional and personal life.
  • While technology enables connectivity, it may simultaneously contribute to feelings of isolation among workers.
  • Even though employees save commuting time, they often end up working longer hours at home.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề hoặc dùng sai liên từ. Ví dụ sai: “Although remote work has benefits but it also has drawbacks” (không được dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu).

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V, V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9: Foremost among these is the elimination of commuting time, which not only reduces daily stress but also provides employees with additional hours for personal pursuits.

Tại sao ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên mà không cần tạo câu mới. Cấu trúc này làm cho văn viết mượt mà hơn và thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế. Đây là đặc điểm của văn viết Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • The pandemic accelerated the shift to remote work, which has permanently changed employment expectations.
  • Many companies now offer hybrid arrangements, which allow employees to split time between home and office.
  • Technological tools like Zoom and Slack, which facilitate virtual collaboration, have become essential for remote teams.

Lỗi thường gặp: Học viên hay quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ví dụ sai: “Remote workers which stay home all day may feel isolated.”

3. Cụm phân từ (Participial phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V / S, V-ing/V-ed + O, V

Ví dụ từ bài Band 8-9: Working from home, employees can reclaim up to three hours daily that would otherwise be spent navigating gridlocked streets.

Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn hơn, tránh lặp lại chủ ngữ và giúp văn viết có rhythm tốt hơn. Đây là đặc điểm của văn viết native-like và được đánh giá cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • Enabled by modern technology, millions of professionals now perform their duties from home offices.
  • Lacking face-to-face interaction, remote workers may struggle to build strong professional relationships.
  • Freed from the constraints of commuting, employees report having more time for family and personal interests.

Lỗi thường gặp: Dangling participle – khi chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Working from home, the work-life balance becomes difficult” (ai làm việc ở nhà? không phải “work-life balance”).

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who

Công thức: It is + noun/adjective + that/who + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: It is imperative that both employers and employees establish clear protocols and boundaries.

Tại sao ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần quan trọng của câu, tạo focus và dramatic effect. Cấu trúc “It is + adjective + that + subjunctive” đặc biệt ghi điểm cao vì đây là grammar nâng cao hiếm khi được sử dụng đúng ở các band thấp.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the lack of social interaction that poses the greatest challenge for remote workers.
  • It is essential that companies provide adequate technological infrastructure for home-based employees.
  • It was during the pandemic that remote work became normalized across various industries.

Lỗi thường gặp: Sau “It is imperative/essential/vital that”, nhiều học viên dùng sai thì (should + V hoặc V-s/es) thay vì dùng bare infinitive (subjunctive mood). Ví dụ sai: “It is important that he follows the rules” (đúng phải là “follow”).

5. Câu điều kiện hỗn hợp và nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V-infinitive / If + S + V-past, S + would have + V3

Ví dụ ứng dụng: If technology had not advanced so rapidly, millions of workers would still be confined to traditional office settings today.

Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại/tương lai. Đây là cấu trúc nâng cao thường chỉ xuất hiện ở bài viết Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • If companies did not provide adequate support, remote workers would have experienced greater difficulties adapting to work-from-home arrangements.
  • Had employers anticipated the challenges of remote work, they could better prepare their workforce for this transition.
  • Were it not for video conferencing technology, maintaining team cohesion would be significantly more challenging.

Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn các loại câu điều kiện, dùng sai thì trong hai mệnh đề. Ví dụ sai: “If I would have more time, I would work from home” (đúng phải là “If I had more time” hoặc “If I were to have more time”).

6. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định (Inversion with negative adverbs)

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but (also) + S + V / Never/Seldom/Rarely + auxiliary + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: Foremost among these is the elimination of commuting time, which not only reduces daily stress but also provides employees with additional hours for personal pursuits.

Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết formal và academic. Cấu trúc này tạo emphasis mạnh mẽ và cho thấy người viết có grammatical range rộng. Đây là yếu tố phân biệt Band 7 và Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does remote work save commuting time, but it also reduces environmental impact through decreased transportation.
  • Rarely have employees experienced such dramatic changes in working conditions as those brought about by digital technology.
  • Never before has the boundary between professional and personal space been so blurred.

Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các trạng từ phủ định. Ví dụ sai: “Not only remote work saves time but also reduces stress” (đúng phải là “Not only does remote work save time”).

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về cách công nghệ ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một đề tài vô cùng thực tế và có tính ứng dụng cao trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9), bạn đã thấy rõ sự khác biệt về mức độ phát triển ý tưởng, độ tinh tế của ngôn ngữ, và khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Để đạt band điểm cao, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố: paraphrase đề bài một cách tự nhiên, phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp, và áp dụng đa dạng các cấu trúc câu nâng cao. Đặc biệt quan trọng là tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải như lỗi mạo từ, chia động từ, và phân biệt -ed/-ing adjectives.

Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết không thể đạt được chỉ sau một đêm. Bạn cần luyện tập thường xuyên, học thuộc các collocations quan trọng, và thực hành viết nhiều bài với các dạng đề khác nhau. Sử dụng các cấu trúc câu “ăn điểm” một cách tự nhiên, không gò ép, và luôn đảm bảo bài viết của bạn có logic rõ ràng với các luận điểm được support tốt.

Cuối cùng, đừng quên rằng IELTS Writing Task 2 không chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và phân tích vấn đề của bạn. Hãy dành thời gian suy nghĩ về các khía cạnh khác nhau của đề bài trước khi viết, và luôn cố gắng đưa ra những insights có chiều sâu thay vì chỉ liệt kê những ý tưởng superficial. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

Cách Sử Dụng Double Comparatives Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Next Article

IELTS Writing Task 2: Ưu Tiên Ngân Sách Y Tế – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨