IELTS Writing Task 2: Xây Dựng Cộng Đồng Bền Vững Trước Thách Thức Kinh Tế – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở Đầu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên tục biến động với lạm phát, thất nghiệp và khủng hoảng tài chính, chủ đề về xây dựng cộng đồng bền vững trước thách thức kinh tế (How To Create Resilient Communities In The Face Of Economic Challenges) đã trở thành một trong những đề tài nóng hổi tại kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, chủ đề này xuất hiện với tần suất ngày càng cao từ năm 2022 đến nay, phản ánh mối quan tâm chung của xã hội hiện đại.

Qua bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để chinh phục dạng đề bài này, bao gồm:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh tương ứng với Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9
  • Phân tích chi tiết band điểm theo 4 tiêu chí chấm chính thức của IELTS
  • Từ vựng chủ đề nâng cao với phiên âm và cách sử dụng thực tế
  • Cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band điểm Writing của bạn

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:

  • Ngày 14/01/2023 (IDP): “Some people think that governments should provide financial support to communities affected by economic crises. Others believe communities should be self-reliant. Discuss both views and give your opinion.”
  • Ngày 08/07/2023 (British Council): “In times of economic difficulty, local communities are better at solving their problems than national governments. To what extent do you agree or disagree?”
  • Ngày 22/09/2023 (Computer-based): “Economic challenges require strong community cooperation. What are the advantages and disadvantages of this approach?”

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that building strong local communities is the most effective way to deal with economic challenges, while others think that government intervention is more important. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng xây dựng cộng đồng địa phương mạnh mẽ là cách hiệu quả nhất để đối phó với các thách thức kinh tế, trong khi những người khác cho rằng sự can thiệp của chính phủ quan trọng hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion (Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân) – đây là một trong những dạng đề phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2.

Yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận quan điểm 1: Xây dựng cộng đồng địa phương mạnh là cách tốt nhất
  • Thảo luận quan điểm 2: Can thiệp của chính phủ quan trọng hơn
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Giải thích thuật ngữ quan trọng:

  • Building strong local communities: Tạo dựng sự gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong cộng đồng địa phương
  • Economic challenges: Khó khăn về tài chính như thất nghiệp, lạm phát, suy thoái kinh tế
  • Government intervention: Sự can thiệp của nhà nước thông qua chính sách, luật pháp, hỗ trợ tài chính

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Viết chung chung, thiếu ví dụ cụ thể
  • Lạc đề sang các vấn đề xã hội khác không liên quan đến kinh tế

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Thân bài 1: Trình bày lợi ích của việc xây dựng cộng đồng mạnh (2-3 lý do + ví dụ)
  3. Thân bài 2: Giải thích tầm quan trọng của can thiệp chính phủ (2-3 lý do + ví dụ)
  4. Kết bài: Tóm tắt + đưa ra quan điểm cá nhân (có thể cân bằng hoặc nghiêng về một bên)

Minh họa cộng đồng địa phương hợp tác vượt qua khó khăn kinh tế cho bài viết IELTS Writing Task 2Minh họa cộng đồng địa phương hợp tác vượt qua khó khăn kinh tế cho bài viết IELTS Writing Task 2

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu

Bài viết Band 8-9 dưới đây thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí: trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, cấu trúc logic chặt chẽ, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Đặc biệt, bài viết không cố tình “khoe” từ vựng mà sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh học thuật.

Bài luận hoàn chỉnh

In an era marked by unprecedented economic volatility, the question of how best to navigate financial hardships has become increasingly pertinent. While some advocate for grassroots community development as the primary solution, others contend that governmental policies and resources are indispensable. This essay will examine both perspectives before arguing that a synergistic approach combining both elements yields optimal results.

Proponents of community-led initiatives highlight several compelling advantages. Firstly, local communities possess intimate knowledge of their specific challenges, enabling them to devise targeted solutions that bureaucratic systems might overlook. For instance, during the 2020 pandemic, numerous neighborhood groups in Singapore established food banks and skills-sharing networks far more rapidly than official welfare programs could mobilize. Furthermore, community resilience fosters social cohesion, which itself becomes a protective factor against economic shocks. When neighbors support each other through cooperative childcare, tool-sharing schemes, or local currency systems, they create a buffer against market fluctuations that no government subsidy can replicate.

Nevertheless, the role of government intervention cannot be understated. State authorities command resources and regulatory powers beyond the reach of any community organization, enabling them to implement large-scale infrastructure projects, unemployment insurance, and monetary policies that stabilize entire economies. The 2008 financial crisis demonstrated this clearly, as government stimulus packages and central bank interventions prevented what could have been a complete economic collapse. Additionally, without governmental oversight, vulnerable populations risk being marginalized even within well-intentioned community efforts, as local groups may lack the expertise or impartiality to ensure equitable resource distribution.

In conclusion, while both community solidarity and government action offer distinct benefits in addressing economic adversity, neither approach is sufficient in isolation. The most resilient societies are those where empowered local communities operate within a framework of supportive government policies, creating multiple layers of economic security. This complementary model, rather than an either-or choice, represents the most pragmatic path forward in our economically uncertain world.

Số từ: 318 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai quan điểm được nêu trong đề bài. Quan điểm cá nhân được thể hiện rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết, đặc biệt ở phần kết luận với lập luận về “synergistic approach”. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Singapore 2020, khủng hoảng 2008) thể hiện hiểu biết sâu rộng về vấn đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với sự phân đoạn rõ ràng: mở bài giới thiệu vấn đề, thân bài 1 thảo luận quan điểm cộng đồng, thân bài 2 thảo luận vai trò chính phủ, kết bài tổng hợp. Các liên từ được sử dụng tinh tế và đa dạng (While, Firstly, Furthermore, Nevertheless, Additionally, In conclusion) không gây cảm giác máy móc. Tham chiếu ngữ nghĩa tự nhiên giữa các câu tạo nên luồng ý mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh học thuật: “unprecedented economic volatility”, “grassroots community development”, “synergistic approach”, “bureaucratic systems”, “social cohesion”. Các collocations tự nhiên như “navigate financial hardships”, “protective factor”, “buffer against market fluctuations” cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ ở trình độ người bản ngữ. Không có lỗi từ vựng nào.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Ngữ pháp đa dạng và chính xác tuyệt đối với nhiều cấu trúc phức tạp: câu phức với mệnh đề quan hệ rút gọn, cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh, câu điều kiện, phân từ hoàn thành. Ví dụ: “enabling them to devise targeted solutions that bureaucratic systems might overlook”, “When neighbors support each other…, they create a buffer”. Độ dài câu được biến đổi khéo léo tạo nhịp điệu tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán: Ngay từ mở bài, tác giả đã nêu rõ lập trường “a synergistic approach combining both elements” và duy trì quan điểm này xuyên suốt bài, không tự mâu thuẫn hay mơ hồ.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Các ví dụ như “food banks and skills-sharing networks in Singapore during 2020 pandemic” và “2008 financial crisis” không chỉ minh họa mà còn chứng minh luận điểm một cách thuyết phục.

  3. Từ vựng học thuật chính xác: Bài viết sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành kinh tế-xã hội một cách tự nhiên như “grassroots community development”, “monetary policies”, “stimulus packages” mà không gây cảm giác gượng ép.

  4. Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Tác giả khéo léo kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức với độ dài khác nhau, tạo nhịp điệu hấp dẫn cho người đọc. Ví dụ: câu dài phân tích sau đó là câu ngắn nhấn mạnh.

  5. Liên kết logic giữa các ý: Mỗi đoạn văn có câu chủ đề rõ ràng và các câu sau phát triển ý một cách mạch lạc. Chuyển đoạn được thực hiện mượt mà với “Nevertheless” đánh dấu sự chuyển đổi sang quan điểm đối lập.

  6. Tính cân bằng trong thảo luận: Bài viết dành độ dài tương đương cho cả hai quan điểm (cộng đồng và chính phủ), thể hiện sự công bằng và khách quan trong phân tích.

  7. Kết luận mang tính tổng hợp cao: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao luận điểm bằng cách đề xuất giải pháp tích hợp “complementary model”, cho thấy tư duy phản biện sâu sắc.

Vai trò của chính phủ và cộng đồng trong xây dựng kinh tế bền vững theo phân tích IELTSVai trò của chính phủ và cộng đồng trong xây dựng kinh tế bền vững theo phân tích IELTS

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu

Bài viết Band 6.5-7 dưới đây thể hiện trình độ khá tốt với việc hoàn thành yêu cầu đề bài, cấu trúc rõ ràng và ngôn ngữ tương đối chính xác. Tuy nhiên, bài viết còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.

Bài luận hoàn chỉnh

Economic problems are becoming more common in today’s world, and people have different opinions about the best way to solve them. Some people think that building strong communities is the most effective solution, while others believe that government help is more important. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, local communities can play an important role in dealing with economic challenges. First, when people in a community work together, they can support each other during difficult times. For example, neighbors can share resources like food or tools, which helps everyone save money. Second, strong communities often create local businesses and job opportunities. This means that people do not need to depend only on big companies or the government for employment. In my hometown, a group of residents started a small farming cooperative that provided jobs for unemployed people during the economic crisis.

On the other hand, government intervention has several advantages that communities alone cannot provide. Governments have large budgets and can implement policies that affect the whole country. For instance, they can reduce taxes, provide unemployment benefits, or invest in infrastructure projects that create many jobs. Furthermore, governments can regulate businesses to prevent economic problems from getting worse. Without government action, some communities might not have enough resources to help all their members, especially in poor areas.

In conclusion, both community efforts and government support are important for handling economic difficulties. However, I believe that a combination of both approaches works best. Local communities provide immediate and practical help, while governments offer large-scale solutions and protection. Therefore, societies should encourage both community cooperation and effective government policies.

Số từ: 287 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng chính được trình bày đầy đủ và có ví dụ minh họa (farming cooperative). Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu như Band 8-9, và ví dụ còn mang tính chung chung, thiếu chi tiết cụ thể về địa điểm và thời gian.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với phân đoạn logic (mở bài, 2 thân bài, kết bài). Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn điệu và có phần máy móc (“On the one hand”, “On the other hand”, “First”, “Second”). Sự liên kết giữa các câu chủ yếu dựa vào từ nối chứ chưa tận dụng tham chiếu ngữ nghĩa hay từ đồng nghĩa để tạo sự mạch lạc tự nhiên hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng rõ ràng với một số cụm từ tốt như “economic crisis”, “implement policies”, “infrastructure projects”. Tuy nhiên, vốn từ vựng chưa đa dạng và còn lặp lại một số từ như “important” (xuất hiện 3 lần). Thiếu các collocations học thuật tinh tế và từ vựng ở mức độ nâng cao. Một số cụm từ còn đơn giản như “help” thay vì “support” hoặc “assist”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Ngữ pháp chính xác với đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu ghép và câu phức. Có sử dụng một số cấu trúc tốt như mệnh đề quan hệ “that communities alone cannot provide” và câu chứa mệnh đề thời gian “when people work together”. Tuy nhiên, độ phức tạp ngữ pháp chưa cao bằng Band 8-9, chủ yếu sử dụng cấu trúc quen thuộc và an toàn. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ tinh tế trong mở bài:

  • Band 6.5-7: “Economic problems are becoming more common in today’s world” – Câu mở đầu chung chung, thiếu tính học thuật
  • Band 8-9: “In an era marked by unprecedented economic volatility” – Sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác và ấn tượng hơn

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: “neighbors can share resources like food or tools, which helps everyone save money” – Ví dụ đơn giản, thiếu chi tiết cụ thể
  • Band 8-9: “neighborhood groups in Singapore established food banks and skills-sharing networks far more rapidly than official welfare programs could mobilize” – Ví dụ cụ thể với địa điểm, thời gian và so sánh rõ ràng

3. Từ vựng và collocations:

  • Band 6.5-7: “important role”, “difficult times”, “economic problems”
  • Band 8-9: “unprecedented economic volatility”, “grassroots community development”, “buffer against market fluctuations”

4. Độ phức tạp ngữ pháp:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu đơn giản và câu ghép cơ bản: “Governments have large budgets and can implement policies”
  • Band 8-9: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn: “enabling them to devise targeted solutions that bureaucratic systems might overlook”

5. Liên kết văn bản:

  • Band 6.5-7: Phụ thuộc vào từ nối truyền thống: “First”, “Second”, “Furthermore”
  • Band 8-9: Liên kết tự nhiên hơn qua tham chiếu và diễn đạt: “This clearly demonstrated”, “Nevertheless”

6. Chiều sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: Phân tích ở mức độ bề mặt, giải thích đơn giản các lợi ích
  • Band 8-9: Phân tích sâu hơn với lập luận về “intimate knowledge”, “social cohesion as protective factor”, và “risk of marginalization”

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu

Bài viết Band 5-6 dưới đây thể hiện trình độ cơ bản với việc trả lời được yêu cầu chính của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và chiều sâu phân tích. Các lỗi sai trong bài là những lỗi điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải.

Bài luận hoàn chỉnh

Nowadays, economic problem is very serious in many country. Some people think building community is best way to solve this problem, but other people think government should help more. I will discuss two side and give my thinking.

First, community is very important for economic problem. When people in community help together, they can solve many problem. For example, if someone don’t have job, other people can help them find job or give them food. In my country, many people help each other when they don’t have money. This is very good because it make people more happy and they don’t feel alone. Also, when community is strong, people can make small business together and earn money.

Second, government also very important. Government have a lot of money and power, so they can do big thing that community cannot do. For example, government can build road, school and hospital. These thing need much money and community cannot afford it. Government also can make law to protect people when economic is bad. If government don’t help, many poor people will suffer and cannot get help from community because community also don’t have enough resource.

In conclusion, I think both community and government is important to solve economic challenge. Community can give fast help to people, and government can do big project. So we need both of them work together to make economic better.

Số từ: 251 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ, chủ yếu nêu ở mức độ chung chung mà không có ví dụ cụ thể, chi tiết. Câu ví dụ “if someone don’t have job” chỉ là giả định chứ không phải trường hợp thực tế. Thiếu sự phân tích sâu về cách thức community và government hoạt động.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại như “First”, “Second”, “Also”. Nhiều câu văn không liên kết mượt mà với nhau, tạo cảm giác rời rạc. Việc phân đoạn đúng nhưng mỗi đoạn chưa có câu chủ đề rõ ràng. Lạm dụng đại từ “they”, “it” mà không có tham chiếu rõ ràng gây khó hiểu.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “important” (3 lần), “problem” (4 lần), “people” (9 lần), “help” (6 lần). Thiếu các từ vựng chủ đề cần thiết về kinh tế và xã hội. Có lỗi chọn từ như “thinking” thay vì “opinion”. Một số cụm từ không tự nhiên như “help together”, “make economic better”. Không sử dụng được collocations hay từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Bài viết có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu động từ “to be” (“community is very important”, “government also very important”), sai chia động từ (“if someone don’t have”), sai số ít/nhiều (“many country”, “economic problem”), thiếu mạo từ (“government have a lot of money”). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít câu phức. Một số câu quá dài và thiếu dấu câu đúng.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“economic problem is very serious” Lỗi số ít/nhiều “economic problems are very serious” “Problem” là danh từ đếm được, khi nói chung về vấn đề kinh tế cần dùng số nhiều. Động từ cũng phải chia theo chủ ngữ số nhiều là “are” chứ không phải “is”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều.
“in many country” Lỗi số ít/nhiều “in many countries” Sau “many” (nhiều) phải dùng danh từ số nhiều. “Country” cần thêm “-ies” để trở thành “countries”. Quy tắc: many/some/several/few + danh từ số nhiều.
“other people think” Lỗi hòa hợp chủ vị “others think” hoặc “other people think” Trong câu này nên dùng “others” (đại từ) thay vì “other people” để tránh lặp từ “people” và làm câu gọn hơn. Nếu giữ “other people” thì câu vẫn đúng nhưng kém tự nhiên.
“two side” Lỗi số ít/nhiều “both sides” “Two” (hai) cần danh từ số nhiều nên phải là “sides”. Tốt hơn nên dùng “both sides” (cả hai phía) để học thuật hơn.
“give my thinking” Lỗi chọn từ “give my opinion” “Thinking” là danh từ chỉ quá trình suy nghĩ, không dùng để nói về quan điểm. Trong văn học thuật, cần dùng “opinion” (ý kiến) hoặc “view/perspective” (quan điểm).
“when people in community help together” Lỗi mạo từ & collocation “when people in a/the community help each other” Thiếu mạo từ “a” hoặc “the” trước “community”. “Help together” là cụm sai, phải dùng “help each other” (giúp đỡ lẫn nhau) hoặc “work together” (làm việc cùng nhau).
“if someone don’t have job” Lỗi chia động từ & mạo từ “if someone doesn’t have a job” “Someone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải chia “doesn’t” chứ không phải “don’t”. Thiếu mạo từ “a” trước “job”. Công thức: if + S (số ít) + doesn’t + V.
“it make people more happy” Lỗi chia động từ “it makes people happier” Chủ ngữ “it” (số ít) cần động từ chia “makes” (có -s). So sánh hơn của “happy” là “happier” chứ không phải “more happy”. Tính từ ngắn (1-2 âm tiết) thêm “-er”, tính từ dài (3+ âm tiết) dùng “more”.
“government have a lot of money” Lỗi chia động từ “governments have” hoặc “the government has” Nếu nói chung về chính phủ các nước dùng “governments” (số nhiều) + “have”. Nếu nói về một chính phủ cụ thể dùng “the government” (số ít) + “has”. Không thể dùng “government” (không mạo từ, số ít) + “have”.
“they can do big thing” Lỗi số ít/nhiều “they can do big things” “Thing” là danh từ đếm được, khi không xác định số lượng cụ thể cần dùng số nhiều “things”. Hoặc có thể dùng “a big thing” (một việc lớn) nếu muốn nhấn mạnh tính đơn lẻ.
“economic is bad” Lỗi từ loại “the economy is bad” hoặc “economic conditions are bad” “Economic” là tính từ, không thể làm chủ ngữ. Phải dùng danh từ “economy” (nền kinh tế) hoặc “economic conditions/situations” (tình hình kinh tế).
“both community and government is important” Lỗi hòa hợp chủ vị “both community and government are important” “Both A and B” (cả A và B) là cấu trúc chủ ngữ số nhiều nên động từ phải chia “are” chứ không phải “is”. Quy tắc: both… and… + động từ số nhiều.
“to make economic better” Lỗi từ loại “to make the economy better” hoặc “to improve the economy” “Economic” là tính từ không thể làm tân ngữ. Cần dùng danh từ “economy”. “Make something better” là cấu trúc đúng nhưng trong văn học thuật nên dùng “improve” (cải thiện) thay vì “make better”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/nhiều (subject-verb agreement)
  • Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the, đặc biệt với danh từ đếm được
  • Phân biệt rõ danh từ đếm được và không đếm được
  • Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ và liên từ phụ thuộc

2. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề:

  • Học 15-20 từ vựng cốt lõi về kinh tế: unemployment, inflation, recession, stimulus, welfare
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa: help → support/assist, important → crucial/vital, problem → challenge/issue
  • Học các collocations tự nhiên: economic downturn, financial hardship, government intervention, community resilience

3. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể:

  • Không chỉ nêu ý tưởng chung chung mà cần có ví dụ chi tiết
  • Ví dụ nên có địa điểm, thời gian cụ thể: “During the 2020 pandemic in Vietnam, many neighborhoods organized food sharing programs”
  • Giải thích rõ cách thức hoạt động của ví dụ và liên hệ với luận điểm

4. Cải thiện tính mạch lạc:

  • Sử dụng đa dạng từ nối: However, Moreover, Consequently, For instance
  • Tạo liên kết qua tham chiếu: This approach, Such initiatives, These measures
  • Đảm bảo mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và các câu sau phát triển ý đó

5. Nâng cao độ chính xác học thuật:

  • Tránh ngôn ngữ quá đơn giản hay thân mật: “very good” → “highly effective”, “a lot of” → “substantial/considerable”
  • Sử dụng cấu trúc bị động khi phù hợp: “Solutions should be implemented” thay vì “We should implement solutions”
  • Dùng cấu trúc impersonal: “It is widely believed that…” thay vì “I think…”

6. Thực hành thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau
  • Tự chấm bài theo tiêu chí IELTS hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý
  • Phân tích bài mẫu Band 7-8 để học cách diễn đạt và cấu trúc
  • Làm bài tập ngữ pháp có mục tiêu để khắc phục điểm yếu cụ thể

Sơ đồ từ vựng chủ đề kinh tế và cộng đồng cho IELTS Writing Task 2Sơ đồ từ vựng chủ đề kinh tế và cộng đồng cho IELTS Writing Task 2

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
unprecedented economic volatility noun phrase /ʌnˈpresɪdentɪd ˌiːkəˈnɒmɪk ˌvɒləˈtɪləti/ Sự biến động kinh tế chưa từng có The pandemic caused unprecedented economic volatility across global markets. economic volatility, market volatility, unprecedented levels
grassroots community development noun phrase /ˈɡrɑːsruːts kəˈmjuːnəti dɪˈveləpmənt/ Phát triển cộng đồng từ cơ sở Grassroots community development initiatives often achieve better local engagement than top-down programs. grassroots movement, grassroots initiatives, community-led development
synergistic approach noun phrase /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk əˈprəʊtʃ/ Cách tiếp cận tích hợp/phối hợp A synergistic approach combining government policies and community action yields optimal results. take an approach, collaborative approach, integrated approach
social cohesion noun phrase /ˈsəʊʃəl kəʊˈhiːʒən/ Sự gắn kết xã hội Strong social cohesion acts as a protective factor during economic crises. strengthen social cohesion, promote cohesion, community cohesion
buffer against verb phrase /ˈbʌfə əˈɡenst/ Lá chắn, bộ đệm chống lại Local support networks create a buffer against market fluctuations. provide a buffer, act as a buffer, buffer zone
government intervention noun phrase /ˈɡʌvənmənt ˌɪntəˈvenʃən/ Sự can thiệp của chính phủ Government intervention through stimulus packages prevented complete economic collapse. require intervention, minimal intervention, state intervention
regulatory powers noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈpaʊəz/ Quyền lực điều tiết/quản lý Governments command regulatory powers beyond the reach of community organizations. regulatory framework, regulatory authority, exercise powers
marginalized populations noun phrase /ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ˌpɒpjuˈleɪʃənz/ Các nhóm dân cư bị thiệt thòi/bên lề Without oversight, marginalized populations risk being excluded from community benefits. vulnerable populations, disadvantaged groups, marginalize communities
economic adversity noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ədˈvɜːsəti/ Nghịch cảnh/khó khăn kinh tế Communities must develop resilience to cope with economic adversity. face adversity, overcome adversity, economic hardship
infrastructure investment noun phrase /ˈɪnfrəstrʌktʃə ɪnˈvestmənt/ Đầu tư cơ sở hạ tầng Government infrastructure investment creates employment and stimulates economic growth. major investment, public infrastructure, infrastructure projects
financial hardship noun phrase /faɪˈnænʃəl ˈhɑːdʃɪp/ Khó khăn tài chính Many families experienced severe financial hardship during the recession. face hardship, cause hardship, alleviate hardship
resilient communities noun phrase /rɪˈzɪliənt kəˈmjuːnətiz/ Cộng đồng bền vững/kiên cường Resilient communities adapt quickly to economic shocks through mutual support. build resilience, community resilience, resilient society
stimulus package noun phrase /ˈstɪmjələs ˈpækɪdʒ/ Gói kích thích kinh tế The government announced a stimulus package worth billions to revive the economy. economic stimulus, fiscal stimulus, announce a package
unemployment benefits noun phrase /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbenɪfɪts/ Trợ cấp thất nghiệp Unemployment benefits provide temporary financial support to job seekers. claim benefits, receive benefits, welfare benefits
equitable distribution noun phrase /ˈekwɪtəbl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Sự phân phối công bằng Government oversight ensures equitable distribution of resources during crises. fair distribution, equitable access, distribute fairly

Lưu ý học từ vựng hiệu quả:

  1. Học theo chủ đề: Nhóm các từ liên quan đến kinh tế, cộng đồng, chính phủ thành các cụm chủ đề để dễ ghi nhớ

  2. Thực hành collocations: Không học từ đơn lẻ mà học cả cụm từ thường đi kèm. Ví dụ: không chỉ học “intervention” mà học cả “government intervention”, “require intervention”

  3. Tạo câu ví dụ riêng: Sau khi học từ mới, hãy tự tạo 2-3 câu ví dụ liên quan đến trải nghiệm cá nhân để ghi nhớ lâu hơn

  4. Ôn tập theo phương pháp spaced repetition: Ôn lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần để chuyển vào bộ nhớ dài hạn

  5. Chú ý phát âm: Sử dụng phiên âm IPA và nghe phát âm chuẩn trên Cambridge Dictionary hoặc Oxford Learner’s Dictionaries

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phân từ (Participle clauses)

Công thức: V-ing…, S + V / S + V, V-ing…

Giải thích: Mệnh đề phân từ giúp câu văn súc tích hơn và thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc thời gian một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của văn viết học thuật trình độ cao.

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • Proponents of community-led initiatives highlight several compelling advantages, enabling them to devise targeted solutions that bureaucratic systems might overlook.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy khả năng kết nối hai ý tưởng liên quan mà không cần dùng liên từ đơn giản như “and” hay “so”. Nó tạo ra câu văn mượt mà, chuyên nghiệp và tiết kiệm từ ngữ – đặc điểm quan trọng của văn viết Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Understanding the local context, community organizations can respond more flexibly to emerging challenges.
  • Many governments have implemented austerity measures, causing widespread social discontent.
  • Having experienced economic hardship themselves, community leaders often show greater empathy toward struggling families.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai chủ ngữ: “Walking down the street, the accident happened.” (sai – tai nạn không thể đi bộ)
  • Quên dấu phấy giữa hai mệnh đề
  • Lạm dụng cấu trúc này quá nhiều làm câu văn khó hiểu

2. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + focus element + that/who + clause

Giải thích: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thường được sử dụng để làm nổi bật luận điểm quan trọng hoặc tạo sự tương phản.

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • It is social cohesion itself that becomes a protective factor against economic shocks.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ thể hiện sự tinh tế trong việc điều khiển trọng tâm thông tin. Thay vì nói đơn giản “Social cohesion protects against economic shocks”, người viết sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh chính yếu tố gắn kết xã hội – chứ không phải yếu tố khác – đóng vai trò bảo vệ.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through community cooperation that sustainable solutions emerge.
  • What governments need to prioritize is investment in local infrastructure.
  • It was the 2008 financial crisis that highlighted the importance of government intervention.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai đại từ quan hệ: “It is the government who…” (phải dùng “that” với vật)
  • Quên động từ “is/was” sau “It”
  • Lạm dụng cấu trúc này ở mọi câu làm mất tự nhiên

3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V…, V…

Giải thích: Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước, được ngăn cách bởi dấu phẩy. Đây là cách hiệu quả để thêm chi tiết mà không làm câu rối rắm.

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • When neighbors support each other through cooperative childcare, tool-sharing schemes, or local currency systems, which themselves become buffers against market fluctuations, they create multiple layers of economic security.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép người viết bổ sung thông tin quan trọng một cách tự nhiên mà không phải tách thành câu riêng. Nó thể hiện khả năng xử lý thông tin phức tạp và tạo ra văn phong trôi chảy, đặc trưng của Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • The 2020 pandemic, which affected millions of businesses globally, demonstrated the fragility of modern economies.
  • Local community groups, which often understand regional needs better than central authorities, can provide immediate assistance.
  • Government stimulus packages, which typically include tax cuts and infrastructure spending, aim to boost economic activity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ
  • Nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định)
  • Đặt sai vị trí mệnh đề quan hệ khiến câu khó hiểu

4. Cấu trúc so sánh nâng cao

Công thức: The + comparative…, the + comparative… / More… than…

Giải thích: So sánh nâng cao giúp thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc tương quan giữa hai yếu tố, tạo sự phức tạp cho lập luận.

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • Neighborhood groups established food banks far more rapidly than official welfare programs could mobilize.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh cho phép người viết không chỉ trình bày thông tin mà còn đánh giá, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố. Điều này thể hiện tư duy phản biện – yếu tố quan trọng trong tiêu chí Task Response và Coherence.

Ví dụ bổ sung:

  • The stronger the community bonds, the more effectively residents can weather economic storms.
  • Local initiatives tend to be more flexible than centralized government programs.
  • The more governments invest in community infrastructure, the greater the economic resilience becomes.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu “the” trong cấu trúc “The more…, the more…”
  • Dùng sai dạng so sánh: “more better” thay vì “better”
  • So sánh không tương đồng về mặt logic

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, S + would/could + V (hiện tại) / If + past simple, S + would/could + have + V3

Giải thích: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ giữa điều kiện trong quá khứ và kết quả ở hiện tại (hoặc ngược lại), cho thấy khả năng suy luận phức tạp.

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • Without governmental oversight, vulnerable populations would risk being marginalized even within well-intentioned community efforts.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng phân tích các kịch bản giả định và hệ quả của chúng – kỹ năng tư duy quan trọng trong đánh giá học thuật. Nó cũng cho thấy sự thành thạo về các thì động từ phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • If governments had invested more in community programs earlier, we would see stronger social resilience today.
  • If communities lacked government support, many essential services would not exist.
  • Had the pandemic not occurred, we might not have recognized the importance of local cooperation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3)
  • Dùng sai thì động từ trong mệnh đề “if” và mệnh đề chính
  • Quên đảo ngữ khi bỏ “if”: “Had governments invested…”

6. Cấu trúc nhượng bộ nâng cao (Concessive structures)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V / Despite/In spite of + N/V-ing, S + V

Giải thích: Cấu trúc nhượng bộ thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng, cho thấy khả năng phân tích nhiều khía cạnh của vấn đề một cách cân bằng.

Ví dụ từ bài Band 8-9:

  • While some advocate for grassroots community development as the primary solution, others contend that governmental policies and resources are indispensable.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ là công cụ quan trọng trong bài “Discuss both views” vì nó cho phép người viết thừa nhận giá trị của một quan điểm trong khi vẫn đưa ra lập luận cho quan điểm khác. Điều này thể hiện tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều.

Ví dụ bổ sung:

  • Despite having limited resources, local communities often respond more quickly to economic crises than central governments.
  • Although government intervention provides large-scale solutions, it may lack the flexibility of community-based approaches.
  • While recognizing the importance of community solidarity, we must not underestimate the role of state institutions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa “although” (+ clause) và “despite” (+ noun/gerund)
  • Dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu (sai)
  • Đặt dấu phẩy sai vị trí trong câu nhượng bộ

Sơ đồ các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2Sơ đồ các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để chinh phục chủ đề “how to create resilient communities in the face of economic challenges” trong IELTS Writing Task 2. Từ việc phân tích đề bài, học hỏi qua 3 bài mẫu tương ứng với các band điểm khác nhau, đến việc nắm vững từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu “ăn điểm” – tất cả đều nhằm giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng đề này trong kỳ thi thực tế.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  1. Hiểu rõ yêu cầu đề bài: Dạng “Discuss both views and give your opinion” đòi hỏi bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.

  2. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể: Không dừng lại ở việc nêu luận điểm chung chung, hãy minh họa bằng các ví dụ thực tế có địa điểm và thời gian cụ thể để bài viết thêm thuyết phục.

  3. Nâng cao từ vựng chủ đề: Đầu tư thời gian học các từ vựng và collocations liên quan đến kinh tế, cộng đồng và chính phủ. Nhớ rằng việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng chiếm 25% tổng điểm.

  4. Thành thạo cấu trúc câu phức: Sáu cấu trúc câu được giới thiệu trong bài không chỉ giúp tăng điểm Grammatical Range mà còn làm cho lập luận của bạn logic và thuyết phục hơn.

  5. Khắc phục lỗi sai điển hình: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các lỗi về mạo từ, số ít/nhiều, chia động từ và thì – những lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến band điểm.

Lộ trình học tập khuyến nghị:

  • Tuần 1-2: Làm quen với dạng đề “Discuss both views”, phân tích 5-7 bài mẫu Band 7-9 để hiểu cấu trúc và cách triển khai ý
  • Tuần 3-4: Học và thực hành 50-70 từ vựng chủ đề về kinh tế, cộng đồng, xã hội với collocations
  • Tuần 5-6: Luyện viết 8-10 bài hoàn chỉnh, tập trung vào việc phát triển ý với ví dụ cụ thể
  • Tuần 7-8: Hoàn thiện kỹ năng bằng cách tự chấm bài theo tiêu chí IELTS và sửa lỗi có hệ thống

Điều quan trọng nhất là thực hành thường xuyên và kiên trì. Writing là kỹ năng cần thời gian để phát triển, không thể cải thiện nhanh chóng trong vài ngày. Hãy viết ít nhất 3 bài mỗi tuần, tự nhận xét hoặc nhờ người khác góp ý, và học hỏi từ những sai lầm của mình.

Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Kiên trì, chăm chỉ và học tập đúng phương pháp chắc chắn sẽ mang lại kết quả tích cực.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Vai trò của mạng xã hội trong chiến dịch chính trị – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Benefits of Lifelong Learning – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨