Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với hàng loạt thách thức từ biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội đến các cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu, vai trò của giáo dục trong việc tìm kiếm giải pháp ngày càng trở nên quan trọng. Chủ đề về “Role Of Education In Addressing Global Issues” xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các năm gần đây khi vấn đề phát triển bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu của cộng đồng quốc tế.
Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này vì nó đòi hỏi kiến thức rộng về các vấn đề toàn cầu cùng khả năng phân tích sâu sắc. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội tuyệt vời để thể hiện năng lực tư duy phản biện và vốn từ vựng học thuật của bạn.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về vai trò giáo dục
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9)
- Phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh:
- “Education is the most effective tool for reducing poverty and inequality” (British Council, tháng 3/2023)
- “Some people think that education should prepare students to solve global problems” (IDP, tháng 8/2023)
- “The role of education in addressing environmental issues” (IELTS Official, tháng 11/2023)
Đề bài Writing Task 2 thực hành
Some people believe that the main purpose of education should be to prepare students to contribute to solving the world’s most pressing problems, such as poverty, climate change, and inequality. Others argue that education should primarily focus on personal development and career preparation. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng mục đích chính của giáo dục nên là chuẩn bị cho học sinh đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề cấp bách nhất của thế giới, như nghèo đói, biến đổi khí hậu và bất bình đẳng. Những người khác cho rằng giáo dục chủ yếu nên tập trung vào phát triển cá nhân và chuẩn bị nghề nghiệp. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giáo dục nên tập trung vào chuẩn bị học sinh giải quyết các vấn đề toàn cầu
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Giáo dục nên ưu tiên phát triển cá nhân và nghề nghiệp
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Pressing problems: Vấn đề cấp bách, khẩn cấp
- Contribute to solving: Đóng góp vào việc giải quyết (không phải “solve” hoàn toàn)
- Personal development: Phát triển toàn diện về mặt cá nhân (kỹ năng sống, tư duy, giá trị)
- Career preparation: Chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Thảo luận quá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể
- Lạc đề sang các vấn đề giáo dục khác như chi phí học tập, chất lượng giáo viên
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn nên viết bài theo cấu trúc 4 đoạn:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Phân tích quan điểm thứ nhất (giáo dục giải quyết vấn đề toàn cầu) với 2-3 lý do và ví dụ
- Body 2: Phân tích quan điểm thứ hai (phát triển cá nhân và nghề nghiệp) với 2-3 lý do và ví dụ
- Conclusion: Tóm tắt và nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân
Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về universal healthcare for addressing global health disparities khi nó được tích hợp trong hệ thống giáo dục.
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm này một cách rõ ràng.
The debate surrounding educational priorities has intensified in recent years, with some advocating for curricula focused on addressing global challenges like poverty and climate change, while others maintain that personal growth and professional readiness should remain paramount. While both perspectives offer valid arguments, I believe that education must strike a delicate balance between preparing globally conscious citizens and nurturing individual potential.
Those who champion education as a tool for solving worldwide problems present compelling reasoning. By integrating issues such as environmental sustainability and social inequality into educational frameworks, schools can cultivate a generation equipped with both the knowledge and moral imperative to drive meaningful change. For instance, Finnish schools have successfully incorporated climate literacy across subjects, resulting in students who not only understand the science behind global warming but also actively participate in policy discussions. Furthermore, when students engage with real-world challenges during their formative years, they develop critical thinking skills and empathy that transcend conventional academic boundaries. This approach transforms education from mere knowledge transmission into a platform for collective problem-solving.
Conversely, proponents of individual-focused education raise legitimate concerns about overburdening young learners with complex global issues. They argue that education should primarily equip students with fundamental competencies, self-awareness, and career skills necessary for personal success and economic stability. After all, a strong foundation in mathematics, literacy, and specialized vocational training directly enhances employability and contributes to individual financial security. Countries like Germany, with their robust dual education system combining academic study with apprenticeships, demonstrate how career-oriented education can simultaneously reduce youth unemployment and strengthen national economies. Moreover, personal development fosters resilience and adaptability—qualities that indirectly benefit society when individuals become stable, productive members of their communities.
In my view, these two educational philosophies need not be mutually exclusive. The most effective educational systems integrate global awareness into personal development, showing students how their individual career paths can contribute to broader societal solutions. For example, a student pursuing engineering can simultaneously learn about sustainable design principles, while someone studying business can explore social entrepreneurship. This integrated approach ensures that graduates are both personally fulfilled and socially responsible, capable of addressing the world’s challenges through their chosen professions rather than despite them.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt bài. Các ví dụ cụ thể như Phần Lan và Đức minh họa hiệu quả cho lập luận. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển đổi mượt mà giữa các đoạn. Các liên từ được sử dụng tinh tế (Conversely, Furthermore, Moreover) mà không rập khuôn. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và triển khai mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú và chính xác với các collocations tự nhiên (strike a delicate balance, moral imperative, formative years, transcend conventional boundaries). Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp mà không phô trương. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu ghép phức tạp. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc bị động. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “education must strike a delicate balance” thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng nhưng không cực đoan, cho thấy tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có giá trị: Ví dụ về hệ thống giáo dục Phần Lan và Đức không chỉ minh họa mà còn tăng độ tin cậy cho lập luận.
-
Kết nối logic giữa các ý: Mỗi câu kết nối chặt chẽ với câu trước và sau, tạo thành một luồng lập luận mạch lạc.
-
Collocations tự nhiên: Các cụm như “champion education as a tool”, “cultivate a generation”, “robust dual education system” cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật thành thạo.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu ghép và câu phức mà không gượng ép. Ví dụ: “By integrating issues… schools can cultivate…” (câu phức với mệnh đề phụ thuộc mở đầu).
-
Paraphrasing hiệu quả: Tránh lặp lại từ ngữ trong đề bài, thay vào đó sử dụng các từ đồng nghĩa như “curricula” thay cho “education”, “worldwide problems” thay cho “global problems”.
-
Kết luận không lặp lại: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra giải pháp tích hợp, thể hiện tư duy tổng hợp cao cấp.
Biểu đồ minh họa vai trò của giáo dục trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên từ vựng và cấu trúc câu chưa đa dạng và tinh tế như Band 8-9.
The purpose of education has become a topic of debate in recent years. Some people think that schools should teach students to solve global problems like poverty and climate change, while others believe education should focus on helping individuals develop personally and prepare for their careers. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, teaching students about global issues can bring several benefits. Firstly, when young people learn about problems such as climate change or inequality, they become more aware of what is happening in the world. This awareness can motivate them to take action in the future. For example, students who study environmental science might choose careers in renewable energy or conservation. Secondly, schools have a responsibility to prepare the next generation to face these challenges. If students only focus on their own success, they might not care about important global problems that affect everyone.
On the other hand, focusing on personal development and career skills is also important. Many parents send their children to school mainly to get good jobs and earn money in the future. If schools spend too much time on global issues, students might not learn enough practical skills for their careers. For instance, learning about poverty is useful, but students also need to learn mathematics, languages, and technical skills to succeed in the job market. Additionally, personal development helps students build confidence and social skills, which are essential for their future success. Without a strong focus on individual growth, students may struggle to achieve their personal goals.
In my opinion, both approaches are necessary and should be combined. Schools should teach students about global problems while also helping them develop personally and prepare for careers. For example, teachers could connect global issues to different subjects. In science classes, students could learn about climate change, while in business classes, they could study how companies can reduce poverty through fair trade. This way, students get a complete education that prepares them for both personal success and contributing to society.
In conclusion, while some people prefer education focused on global problems and others prefer personal development, I believe the best approach is to combine both. This will create well-rounded individuals who are successful in their careers and also care about making the world a better place.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ví dụ chưa cụ thể và chi tiết như bài Band 8-9. Lập luận có phần đơn giản hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc rõ ràng với các từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, On the other hand). Tuy nhiên, sự chuyển đổi giữa các ý chưa mượt mà, còn có phần máy móc. Thiếu các từ nối tinh tế hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số collocations tốt như “take action”, “job market” nhưng còn lặp lại từ vựng (students, global problems). Thiếu từ vựng học thuật cao cấp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được một số cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Tuy nhiên, phần lớn là câu đơn và câu ghép đơn giản. Ít lỗi ngữ pháp nhưng thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu. |
So sánh với bài Band 8-9
Về Task Response:
- Band 8-9: “By integrating issues such as environmental sustainability and social inequality into educational frameworks, schools can cultivate a generation equipped with both the knowledge and moral imperative to drive meaningful change.”
- Band 6.5-7: “When young people learn about problems such as climate change or inequality, they become more aware of what is happening in the world.”
Bài Band 8-9 phân tích sâu hơn về cách thức và kết quả của việc tích hợp giáo dục toàn cầu, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nêu lên lợi ích cơ bản.
Về Coherence & Cohesion:
- Band 8-9: Sử dụng các từ nối tinh tế như “Conversely”, “Furthermore”, “Moreover” và các cụm như “This approach transforms…”
- Band 6.5-7: Dựa vào các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “For example”
Về Lexical Resource:
- Band 8-9: Collocations học thuật như “strike a delicate balance”, “moral imperative”, “formative years”, “transcend conventional boundaries”
- Band 6.5-7: Từ vựng đơn giản hơn như “bring benefits”, “take action”, “get good jobs”
Về Grammatical Range:
- Band 8-9: “Countries like Germany, with their robust dual education system combining academic study with apprenticeships, demonstrate how career-oriented education can simultaneously reduce youth unemployment and strengthen national economies.” (câu phức với nhiều mệnh đề và cụm từ)
- Band 6.5-7: “If students only focus on their own success, they might not care about important global problems that affect everyone.” (câu điều kiện cơ bản)
Tương tự như cách tiếp cận income inequality solutions in developing nations, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo thông qua việc trao quyền và nâng cao kỹ năng cho các thế hệ trẻ.
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý tưởng.
Nowadays, education is very important for everyone. Some people think education should teach students about big problems in the world like poor people and weather change. But other people think education should help students for their jobs and their life. I will discuss both ideas in this essay.
First, learning about world problems is good because students can know more things. When students learn about climate change in school, they will understand it is a serious problem. After that, maybe they will do something to help the environment. For example, they can reduce using plastic or save water. Also, if students know about poor countries, they might want to help them in the future. This is good for the world because more people will care about these problems.
Second, personal development and career is also very important. Students need to learn many skills for get a good job. If they only learn about world problems, maybe they cannot find job easily. My friend studied environmental science but he cannot found a job for two years because there is not many jobs in this field. So students need to learn practical things like computer, English, or business. These skills help them to get money and have a good life. If everyone have good job, the society will be better too.
I think both things are important. Schools should teach about world problems but also teach skills for jobs. Teachers can mix them together. For example, in science class, students learn about climate change. In business class, they learn how to make money and also help poor people. This way is the best because students can learn everything they need.
In conclusion, education about world problems and personal development are both necessary. Schools should teach both of them so students can be successful and also help make the world better. This is my opinion about this topic.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng triển khai còn rất đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ chưa phát triển đầy đủ và có phần chung chung. Ý tưởng chưa được giải thích rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng sự kết nối giữa các câu còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (First, Second, Also). Các đoạn văn thiếu sự phát triển logic và mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (students, learn, good, world problems). Sử dụng từ vựng không chính xác (“weather change” thay vì “climate change”, “poor people” thay vì “poverty”). Thiếu collocations tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản (for get, cannot found, If everyone have). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Sai thì động từ và dạng từ. Tuy nhiên, vẫn có thể hiểu được ý nghĩa chung. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| weather change | Từ vựng sai | climate change | “Weather” là thời tiết ngắn hạn, “climate” là khí hậu dài hạn. Biến đổi khí hậu phải dùng “climate change”. |
| for get a good job | Lỗi ngữ pháp | to get a good job | Sau động từ “need” phải dùng “to + infinitive”, không dùng “for”. |
| he cannot found a job | Lỗi thì động từ | he could not find a job | “Cannot” là hiện tại, nhưng câu nói về quá khứ nên phải dùng “could not”. “Found” là quá khứ của “find”, sau “could not” phải dùng động từ nguyên thể. |
| If everyone have good job | Lỗi chia động từ | If everyone has a good job | “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Cần có mạo từ “a” trước “good job”. |
| there is not many jobs | Lỗi số nhiều/ít | there are not many jobs | “Jobs” là danh từ số nhiều nên phải dùng “are”, không dùng “is”. |
| mix them together | Từ vựng không học thuật | integrate them / combine them | “Mix” quá đơn giản và thông dụng, nên dùng “integrate” hoặc “combine” trong văn viết học thuật. |
| learn everything they need | Diễn đạt chung chung | acquire all the necessary skills | “Learn everything” quá mơ hồ, nên cụ thể hóa là “acquire necessary skills” để rõ ràng hơn. |
| poor people | Từ vựng không chính xác | poverty / people living in poverty | Trong ngữ cảnh học thuật, nên dùng danh từ trừu tượng “poverty” thay vì “poor people”. |
| teach both of them | Diễn đạt không tự nhiên | address both aspects / incorporate both elements | “Teach both of them” nghe không tự nhiên trong văn viết học thuật, nên dùng cụm động từ phù hợp hơn. |
| Students need to learn many skills | Thiếu mạo từ | Students need to learn many skills | Câu này thiếu từ “the” hoặc “specific” để làm rõ “skills” nào đang được nhắc đến. |
Cách cải thiện từ Band 6 lên Band 7
-
Mở rộng và phát triển ý tưởng: Thay vì chỉ nói “learning about world problems is good”, hãy giải thích cụ thể tại sao và như thế nào nó tốt. Ví dụ: “When students engage with global issues through project-based learning, they develop critical thinking skills that extend beyond theoretical knowledge.”
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và chi tiết: Thay vì nói chung chung về “my friend studied environmental science”, hãy đưa ra ví dụ có tính thuyết phục hơn: “For instance, students who participated in sustainability programs at universities in Singapore often secure positions in green technology companies.”
-
Nâng cao từ vựng học thuật: Thay thế các từ đơn giản bằng từ vựng phù hợp hơn:
- “big problems” → “pressing issues” / “critical challenges”
- “good for” → “beneficial to” / “advantageous for”
- “get money” → “earn income” / “achieve financial stability”
-
Đa dạng hóa cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn với câu phức:
- Đơn giản: “Students learn about climate change. They will understand it is serious.”
- Phức tạp hơn: “When students learn about climate change through hands-on experiments, they gain a deeper understanding of its severity.”
-
Sử dụng các từ nối tinh tế hơn:
- Thay “First, Second” bằng “To begin with, Furthermore”
- Thay “Also” bằng “Additionally, Moreover”
- Thay “But” bằng “However, Nevertheless”
-
Tránh lặp từ: Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa:
- Thay vì lặp “students” → “they, learners, young people”
- Thay vì lặp “world problems” → “global challenges, international issues, these concerns”
-
Rèn luyện ngữ pháp cơ bản: Ôn tập kỹ lưỡng về:
- Thì động từ (đặc biệt present simple, past simple, present perfect)
- Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ
- Cách sử dụng mạo từ a/an/the
- Cấu trúc câu điều kiện
-
Viết câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn: Mỗi đoạn body nên bắt đầu bằng một topic sentence tóm tắt ý chính, sau đó mới phát triển chi tiết.
Khi nói về vai trò của giáo dục, chúng ta không thể bỏ qua should governments prioritize healthcare spending over other areas bởi sức khỏe và giáo dục luôn có mối liên hệ mật thiết trong việc phát triển con người toàn diện.
Minh họa phương pháp học IELTS Writing hiệu quả với sách vở và laptop trên bàn học
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| pressing problems | noun phrase | /ˈpresɪŋ ˈprɒbləmz/ | Các vấn đề cấp bách | The world faces many pressing problems such as climate change and inequality. | address pressing problems, tackle pressing issues |
| cultivate | verb | /ˈkʌltɪveɪt/ | Nuôi dưỡng, trau dồi | Education can cultivate critical thinking skills in students. | cultivate awareness, cultivate habits, cultivate talent |
| strike a balance | verb phrase | /straɪk ə ˈbæləns/ | Tạo sự cân bằng | Schools must strike a balance between academic and practical skills. | strike a delicate balance, strike the right balance |
| moral imperative | noun phrase | /ˈmɒrəl ɪmˈperətɪv/ | Nghĩa vụ đạo đức | Addressing poverty is a moral imperative for educated citizens. | feel a moral imperative, have a moral imperative |
| formative years | noun phrase | /ˈfɔːmətɪv jɪəz/ | Những năm hình thành nhân cách | Experiences during formative years shape a person’s values. | during formative years, in one’s formative years |
| transcend boundaries | verb phrase | /trænˈsend ˈbaʊndəriz/ | Vượt qua ranh giới | Education should transcend national boundaries to address global issues. | transcend cultural boundaries, transcend conventional boundaries |
| vocational training | noun phrase | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề | Vocational training prepares students for specific careers. | provide vocational training, receive vocational training |
| mutually exclusive | adjective phrase | /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ | Loại trừ lẫn nhau | Personal development and global awareness are not mutually exclusive goals. | mutually exclusive options, mutually exclusive categories |
| integrate | verb | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp, kết hợp | Schools should integrate global issues into existing subjects. | integrate into curriculum, integrate seamlessly |
| employability | noun | /ɪmˌplɔɪəˈbɪləti/ | Khả năng có việc làm | Practical skills enhance students’ employability. | improve employability, enhance employability |
| social entrepreneurship | noun phrase | /ˈsəʊʃl ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ | Khởi nghiệp xã hội | Social entrepreneurship combines business skills with solving social problems. | promote social entrepreneurship, engage in social entrepreneurship |
| climate literacy | noun phrase | /ˈklaɪmət ˈlɪtərəsi/ | Hiểu biết về khí hậu | Schools in Finland have successfully incorporated climate literacy into curricula. | improve climate literacy, promote climate literacy |
| well-rounded individuals | noun phrase | /wel ˈraʊndɪd ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/ | Những cá nhân toàn diện | Education should produce well-rounded individuals capable of critical thinking. | develop well-rounded individuals, create well-rounded citizens |
| collective problem-solving | noun phrase | /kəˈlektɪv ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề tập thể | Collaborative projects encourage collective problem-solving among students. | promote collective problem-solving, engage in collective problem-solving |
| resilience | noun | /rɪˈzɪliəns/ | Sức bền, khả năng phục hồi | Personal development fosters resilience in facing life’s challenges. | build resilience, demonstrate resilience, develop resilience |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Cấu trúc với mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed + …, S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9: By integrating issues such as environmental sustainability and social inequality into educational frameworks, schools can cultivate a generation equipped with both the knowledge and moral imperative to drive meaningful change.
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách súc tích và học thuật. Nó cho phép bạn trình bày nguyên nhân/phương pháp và kết quả trong cùng một câu mà không cần dùng nhiều liên từ đơn giản.
Ví dụ bổ sung:
- Understanding the complexity of global challenges, students become more empathetic citizens.
- Armed with critical thinking skills, graduates can contribute meaningfully to society.
- Having studied environmental science, young people are better prepared to address climate change.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải giống nhau. Ví dụ sai: “Having studied hard, the exam was easy” (sửa: “Having studied hard, the student found the exam easy”).
2. Câu chẻ với It is/was… that/who (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9: While không có ví dụ trực tiếp trong bài, cấu trúc tương tự có thể là: It is through their chosen professions that graduates can address global challenges rather than despite them.
Tại sao ghi điểm cao: Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát ngữ điệu và trọng tâm thông tin – một kỹ năng viết cao cấp.
Ví dụ bổ sung:
- It is education that provides the foundation for solving complex global problems.
- It was in Finnish schools that climate literacy programs first achieved widespread success.
- It is young people who will bear the consequences of today’s environmental decisions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Lạm dụng cấu trúc này, khiến bài viết trở nên rập khuôn. Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài để nhấn mạnh điểm quan trọng nhất.
3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S + , which/who + V + …, + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9: Countries like Germany, with their robust dual education system combining academic study with apprenticeships, demonstrate how career-oriented education can simultaneously reduce youth unemployment and strengthen national economies.
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép bạn bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính, tạo ra câu văn phức tạp nhưng mạch lạc.
Ví dụ bổ sung:
- Education, which shapes future generations, must address both individual and collective needs.
- Climate change, which threatens all nations equally, requires educational responses at every level.
- Finnish schools, which have integrated sustainability across subjects, serve as excellent models.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dùng dấu phзапятая hoặc nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định (defining) và không xác định (non-defining). Nhớ rằng: có dấu phẩy = bổ sung thông tin (non-defining), không có dấu phẩy = xác định danh từ (defining).
4. Cấu trúc đảo ngữ với Not only… but also
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but + S + also + V
Ví dụ áp dụng: Not only does education equip students with knowledge, but it also instills in them a sense of social responsibility.
Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ thể hiện sự thành thạo ngữ pháp và tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ, làm cho lập luận của bạn trở nên thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Not only should schools teach academic subjects, but they must also foster global citizenship.
- Not only do students benefit from practical skills, but society also gains from their contributions.
- Not only has climate education raised awareness, but it has also inspired concrete action.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ trong mệnh đề “not only”. Công thức đúng là: Not only + do/does/did + S + V (không phải: Not only S + V).
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + S + had + V3, S + would + V (hiện tại)
Ví dụ áp dụng: If education systems had prioritized global awareness decades ago, we would be better equipped to address current environmental crises.
Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng kết nối quá khứ và hiện tại, cho thấy tư duy phức tạp về mối quan hệ nhân quả xuyên thời gian.
Ví dụ bổ sung:
- If students had received better career guidance earlier, they would now have clearer professional pathways.
- If governments had invested more in educational infrastructure, the current generation would be more competitive globally.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn các loại câu điều kiện và sử dụng thì không nhất quán. Hãy nhớ: Mixed conditional kết nối quá khứ giả định (If clause ở quá khứ hoàn thành) với kết quả hiện tại (main clause với would + V).
6. Cấu trúc nhượng bộ nâng cao (Advanced Concessive Clauses)
Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V hoặc S + V + despite/in spite of + noun/V-ing
Ví dụ từ bài Band 8-9: While both perspectives offer valid arguments, I believe that education must strike a delicate balance between preparing globally conscious citizens and nurturing individual potential.
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc nhượng bộ cho phép bạn thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình, thể hiện tư duy cân bằng và khách quan – một yếu tố quan trọng trong bài Discuss both views.
Ví dụ bổ sung:
- Despite the emphasis on global issues, education must not neglect individual development.
- Although some prioritize career skills, the importance of global awareness cannot be overlooked.
- Notwithstanding the challenges, integrating both approaches remains the most effective strategy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa “although” (+ mệnh đề) và “despite” (+ danh từ/cụm danh từ). Ví dụ sai: “Although the difficulties” (sửa: “Despite the difficulties” hoặc “Although there are difficulties”).
Để hiểu rõ hơn về cách how space exploration can contribute to solving global challenges, học viên cần nhận thức được mối liên hệ giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn trong giải quyết vấn đề toàn cầu.
Sơ đồ tư duy từ vựng IELTS Writing về chủ đề giáo dục và vấn đề toàn cầu
Kết bài
Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã có cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài “role of education in addressing global issues” trong IELTS Writing Task 2. Điểm then chốt để đạt band điểm cao không chỉ nằm ở việc trả lời đầy đủ câu hỏi mà còn ở khả năng triển khai ý tưởng sâu sắc, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng hóa cấu trúc câu một cách tự nhiên.
Hãy nhớ rằng sự khác biệt giữa Band 5-6 và Band 8-9 không phải là những từ vựng “khó” hay cấu trúc “phức tạp” một cách giả tạo, mà là sự tinh tế trong cách bạn diễn đạt ý tưởng, kết nối các luận điểm và thể hiện tư duy phản biện. Bài viết Band 8-9 không chỉ trả lời câu hỏi mà còn cho thấy hiểu biết sâu rộng về vấn đề và khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều góc độ.
Để cải thiện kỹ năng viết của mình, bạn cần:
- Thực hành viết thường xuyên với nhiều dạng đề khác nhau
- Đọc các bài mẫu chất lượng cao và phân tích cách người ta triển khai ý tưởng
- Xây dựng vốn từ vựng chủ đề một cách hệ thống thông qua các bảng collocations
- Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong ngữ cảnh thực tế
- Nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè để phát hiện điểm mạnh và điểm cần cải thiện
Đặc biệt đối với học viên Việt Nam, hãy chú ý đến những lỗi thường gặp như sử dụng mạo từ, chia động từ và giới từ. Đây là những lỗi nhỏ nhưng nếu xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm Grammatical Range & Accuracy xuống đáng kể.
Cuối cùng, việc tích hợp giữa kiến thức về các vấn đề toàn cầu và kỹ năng viết học thuật sẽ không chỉ giúp bạn đạt band điểm mong muốn mà còn trang bị cho bạn khả năng tư duy phê phán – một kỹ năng quý giá trong học tập và công việc sau này. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu IELTS của mình!
Ngoài ra, việc hiểu về importance of water conservation in fighting climate change cũng là một ví dụ điển hình về cách giáo dục có thể nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường cấp bách.
[…] diện của giáo dục trong xã hội hiện đại, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của giáo dục trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng với việc định hướng mục tiêu […]