IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Bỏ Phiếu Trong Xã Hội Dân Chủ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các xã hội dân chủ là một đề tài xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi vấn đề tham gia chính trị của công dân ngày càng được quan tâm. Đây là một chủ đề thuộc lĩnh vực Government & Society, yêu cầu thí sinh không chỉ hiểu về cơ chế dân chủ mà còn phải thể hiện quan điểm cá nhân một cách logic và thuyết phục.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề này thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều đi kèm phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị vốn từ vựng chuyên ngành quan trọng, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, và những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam để tránh.

Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS:

  • “Some people believe that voting should be compulsory for all citizens. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2022)
  • “In some countries, voter turnout is decreasing. What are the causes and solutions?” (IDP, 2023)
  • “Some argue that voting in democratic elections is not only a right but also a responsibility. Discuss both views and give your opinion.” (IELTS Academic, 2021)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

In many democratic countries, voter turnout has been declining in recent years. Some people argue that voting should be made compulsory to ensure higher participation, while others believe it should remain a personal choice. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Ở nhiều quốc gia dân chủ, tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu đã giảm trong những năm gần đây. Một số người cho rằng bỏ phiếu nên được bắt buộc để đảm bảo sự tham gia cao hơn, trong khi những người khác tin rằng nó nên vẫn là một sự lựa chọn cá nhân. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm ủng hộ việc bỏ phiếu bắt buộc
  2. Thảo luận quan điểm ủng hộ việc bỏ phiếu tự nguyện
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Voter turnout: Tỷ lệ cử tri tham gia bỏ phiếu
  • Compulsory voting: Việc bỏ phiếu bắt buộc (có thể bị phạt nếu không tham gia)
  • Personal choice: Quyền tự do lựa chọn của cá nhân
  • Democratic participation: Sự tham gia vào quy trình dân chủ

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu ý kiến quá muộn
  • Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good/bad” thay vì các từ học thuật hơn
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành 1 đoạn thân bài cho mỗi quan điểm (cân bằng độ dài)
  • Nêu ý kiến cá nhân ngay trong Introduction và nhắc lại trong Conclusion
  • Sử dụng linking words rõ ràng để phân biệt hai quan điểm
  • Đưa ra ví dụ thực tế từ các quốc gia như Australia (bỏ phiếu bắt buộc) hoặc USA (tự nguyện)

Đề thi IELTS Writing Task 2 về bỏ phiếu trong xã hội dân chủ với các yêu cầu thảo luận hai quan điểmĐề thi IELTS Writing Task 2 về bỏ phiếu trong xã hội dân chủ với các yêu cầu thảo luận hai quan điểm

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo toàn diện về cả bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS. Bài viết dưới đây minh họa cách phát triển ý tưởng một cách logic, sử dụng từ vựng tinh tế và cấu trúc câu đa dạng, đồng thời duy trì sự mạch lạc tự nhiên xuyên suốt.

The declining participation in democratic elections has sparked considerable debate about whether voting should be mandatory or voluntary. While compelling citizens to vote may ensure broader representation, I believe that preserving voting as a personal choice is more aligned with democratic principles.

Proponents of compulsory voting argue that it strengthens democratic legitimacy by ensuring governments reflect the will of the entire population rather than just politically engaged minorities. Countries such as Australia, where voting has been mandatory since 1924, consistently achieve turnout rates exceeding 90%, compared to around 55-60% in voluntary systems like the United States. This comprehensive participation theoretically produces governments with stronger mandates and policies that better represent diverse societal interests. Moreover, mandatory voting can counteract socioeconomic disparities in political engagement, as lower-income citizens who might otherwise abstain are encouraged to exercise their franchise, thereby giving voice to traditionally marginalized groups.

However, the principle of freedom—fundamental to democracy itself—suggests that voting should remain a personal decision. Forcing disinterested or uninformed citizens to vote may result in arbitrary choices that diminish rather than enhance electoral quality. Furthermore, the right not to vote can be viewed as a legitimate form of political expression, allowing citizens to protest against inadequate options or systemic failures. Countries with voluntary systems, while experiencing lower turnout, often demonstrate that those who do participate are more politically informed and genuinely committed to the democratic process. This quality of engagement arguably matters more than mere quantity.

In my view, rather than mandating participation through legal compulsion, governments should address the root causes of electoral apathy through civic education and making voting more accessible. Democratic vitality stems not from coerced participation but from citizens who willingly engage because they understand their stake in governance. The focus should be on fostering genuine political interest rather than manufacturing artificial turnout figures.

In conclusion, although compulsory voting guarantees high participation rates, preserving voluntary voting better honors democratic freedoms while encouraging more meaningful civic engagement. The emphasis should be on cultivating informed, motivated voters rather than simply increasing numbers through legal obligation.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu tuyệt vời. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ngay từ Introduction và phát triển xuyên suốt bài. Các luận điểm được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể (Australia, USA) và lập luận logic chặt chẽ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài rõ ràng với progression logic tự nhiên. Các đoạn văn được liên kết mượt mà bằng linking devices tinh tế như “However”, “Moreover”, “Furthermore”. Mỗi đoạn có một central idea rõ ràng và được phát triển có hệ thống.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác như “democratic legitimacy”, “politically engaged minorities”, “electoral apathy”, “civic education”. Các collocations tự nhiên như “broader representation”, “democratic principles”, “systemic failures”. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện. Sử dụng thành thạo các cấu trúc như “While…I believe that…”, “rather than”, “not from…but from”. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc Introduction ấn tượng: Bài mở đầu paraphrase đề bài một cách tinh tế và nêu thesis statement rõ ràng ngay lập tức, cho giám khảo thấy người viết có quan điểm chắc chắn.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể có thực: Việc dẫn chứng Australia (bỏ phiếu bắt buộc, tỷ lệ 90%) và Hoa Kỳ (tự nguyện, 55-60%) tạo độ tin cậy và thuyết phục cao cho luận điểm.

  3. Cân bằng hai quan điểm một cách công bằng: Mặc dù có ý kiến cá nhân nghiêng về voluntary voting, tác giả vẫn dành đủ không gian và lập luận mạnh mẽ cho quan điểm compulsory voting, thể hiện sự khách quan.

  4. Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm như “democratic legitimacy”, “socioeconomic disparities”, “electoral apathy” không bị cảm giác “nhồi nhét” mà hòa hợp tự nhiên trong ngữ cảnh.

  5. Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Bài viết kết hợp nhiều loại câu phức từ mệnh đề quan hệ (“Countries such as Australia, where voting has been mandatory…”) đến cấu trúc so sánh (“more…than”), tạo nhịp điệu đọc hấp dẫn.

  6. Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng giới thiệu main idea, giúp giám khảo dễ theo dõi luồng lập luận.

  7. Kết bài tổng hợp hiệu quả: Conclusion không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại thesis một cách mạnh mẽ, để lại ấn tượng sâu sắc về quan điểm của tác giả.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với cấu trúc rõ ràng và từ vựng phù hợp, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý tưởng so với Band 8-9.

In recent years, many democratic countries have seen fewer people voting in elections. Some people think voting should be compulsory, while others believe it should be a personal choice. This essay will discuss both views and give my opinion.

On one hand, making voting compulsory has several advantages. Firstly, it ensures that governments are elected by the whole population, not just people who are interested in politics. For example, in Australia where voting is mandatory, more than 90% of citizens participate in elections. This means the government better represents all groups in society. Secondly, compulsory voting can help reduce the influence of extreme political groups because when everyone votes, the results are more balanced. Finally, it encourages citizens to learn about political issues because they must vote anyway, which can improve overall political awareness in society.

On the other hand, there are good reasons why voting should remain voluntary. The main argument is that democracy is based on freedom, including the freedom to choose whether to participate in elections or not. If people are forced to vote, they might make random choices without thinking carefully, which could actually harm the democratic process. Additionally, some people may want to abstain from voting as a way to protest against the political system or show they are unhappy with all the candidates. This is also a form of political expression that should be respected in a democratic society.

In my opinion, I believe voting should be voluntary but governments should work harder to encourage participation. Instead of forcing people to vote, they should focus on civic education and making voting easier, for example through online voting or more polling stations. This way, people who vote are genuinely interested and informed about the issues.

In conclusion, while compulsory voting can increase participation rates, I think voluntary voting is more consistent with democratic principles. The key is to address why people don’t want to vote rather than simply forcing them to do so.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu như Band 8-9, đặc biệt đoạn thứ hai có thể mở rộng thêm về hậu quả của việc bỏ phiếu bắt buộc.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài logic với Introduction, 2 Body paragraphs và Conclusion rõ ràng. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả như “On one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”. Tuy nhiên, các câu nối giữa các ý trong cùng đoạn còn đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số cụm tốt như “political awareness”, “democratic process”, “civic education”. Tuy nhiên, còn sử dụng nhiều từ đơn giản như “good reasons”, “work harder” thay vì các lựa chọn học thuật hơn. Có sự lặp lại từ “voting” và “people” nhiều lần.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức, có một số cấu trúc tốt như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nào ảnh hưởng đến ý nghĩa. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc chưa phong phú bằng Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Khía cạnh Band 8-9 Band 6.5-7 Giải thích
Introduction “sparked considerable debate” + thesis statement tinh tế “This essay will discuss both views” – formulaic Band 8-9 tránh cấu trúc sáo rỗng, paraphrase tự nhiên hơn
Topic sentences “Proponents of compulsory voting argue…” – học thuật “On one hand, making voting compulsory…” – đơn giản Band 8-9 sử dụng từ vựng phức tạp hơn để giới thiệu quan điểm
Ví dụ minh họa Australia 90% vs USA 55-60% với bối cảnh cụ thể Chỉ đề cập Australia 90% không có so sánh Band 8-9 cung cấp so sánh và ngữ cảnh sâu hơn
Linking devices “However”, “Moreover”, “Furthermore” – đa dạng “On one hand”, “Firstly”, “Secondly” – cơ bản Band 8-9 sử dụng liên từ tinh tế hơn không theo công thức
Từ vựng “electoral apathy”, “democratic legitimacy”, “systemic failures” “political awareness”, “democratic process” – đơn giản hơn Band 8-9 thể hiện phạm vi từ vựng rộng và chính xác hơn
Độ sâu phân tích Phân tích cả chất lượng vs số lượng bỏ phiếu Liệt kê lợi ích nhưng chưa phân tích sâu Band 8-9 có chiều sâu lập luận, không chỉ liệt kê

Điểm khác biệt lớn nhất: Bài Band 8-9 có critical thinking sâu hơn, đặt câu hỏi về chất lượng của sự tham gia (“quality of engagement arguably matters more than mere quantity”), trong khi bài Band 6.5-7 chủ yếu liệt kê lợi ích mà chưa có sự phân tích đa chiều.

So sánh chi tiết bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 6.5-7 và band 8-9 về chủ đề bỏ phiếuSo sánh chi tiết bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 6.5-7 và band 8-9 về chủ đề bỏ phiếu

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng viết cơ bản với cấu trúc đơn giản và một số lỗi ngữ pháp, từ vựng ảnh hưởng đến độ chính xác và tính tự nhiên của bài viết.

Nowadays, less people are voting in democratic countries. Some people say voting should be compulsory but other people think it should be personal choice. I will discuss both side in this essay.

First, compulsory voting have many benefit. If government make voting compulsory, more people will vote in election. This is good because government will represent all people, not only some people. For example, in Australia, voting is compulsory so many people vote. This make the government more democratic. Also, when people must vote, they will learn about politics and this is good for society. Young people especially need to learn about politics.

However, some people think voting should be choice. In democratic country, people should have freedom to choose. If we force people to vote, it is not freedom anymore. Some people don’t know about politics, so if they vote, they might choose wrong candidate. This is not good for country. Also, some people want to show they don’t like the government by not voting. This should be their right in democracy.

I think voting should be choice but government should make more effort to encourage people. They can teach people about importance of voting in school and make voting more easy. For example, they can use internet for voting so busy people can vote easier.

In conclusion, compulsory voting and voluntary voting both have advantage and disadvantage. I believe voluntary voting is better but need more education for citizen.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đáp ứng yêu cầu cơ bản với cả hai quan điểm được đề cập và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển khá hạn chế và thiếu ví dụ cụ thể hỗ trợ. Một số luận điểm chưa rõ ràng như “they might choose wrong candidate”.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản nhưng các đoạn văn chưa được tổ chức tốt. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại như “Also”, “However”. Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong cùng đoạn, làm cho bài viết có cảm giác “nhảy” từ ý này sang ý khác.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều từ cơ bản như “people”, “voting”, “good”. Có một số lỗi word choice như “less people” (should be “fewer”), “benefit” (should be “benefits”). Thiếu từ vựng học thuật và collocations phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp rõ rệt: “less people” (fewer people), “compulsory voting have” (has), “both side” (both sides), “make voting more easy” (easier). Lỗi về subject-verb agreement và word form khá phổ biến.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
less people Quantifier fewer people “Less” dùng cho danh từ không đếm được, “fewer” dùng cho danh từ đếm được. “People” là danh từ đếm được nên phải dùng “fewer”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
compulsory voting have Subject-verb agreement compulsory voting has “Voting” là danh từ số ít nên động từ phải chia “has” chứ không phải “have”. Trong tiếng Việt không có sự phân biệt này nên học viên dễ nhầm lẫn.
both side Noun number both sides “Both” nghĩa là “cả hai” nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều “sides”. Lỗi này xuất phát từ việc quên thêm “s” cho danh từ số nhiều.
I will discuss both side in this essay Word order In this essay, I will discuss both sides Trong văn viết học thuật, cụm trạng từ chỉ nơi chốn thường đặt ở đầu câu hoặc cuối câu, không xen giữa. Đặt “In this essay” ở đầu câu nghe tự nhiên hơn.
make voting more easy Word form/Comparative make voting easier “Easy” là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là “easier”, không dùng “more easy”. Đây là lỗi về quy tắc tạo so sánh hơn trong tiếng Anh.
they might choose wrong candidate Article they might choose the wrong candidate Cần có mạo từ “the” trước “wrong candidate” vì đang nói về một ứng viên cụ thể không phù hợp. Học viên Việt Nam thường bỏ quên mạo từ vì tiếng Việt không có khái niệm này.
compulsory voting and voluntary voting both have advantage Article + Noun compulsory voting and voluntary voting both have advantages “Advantage” là danh từ đếm được nên phải dùng dạng số nhiều “advantages” hoặc thêm “an/the” nếu dùng số ít. Câu này dùng “both” nên rõ ràng là nhiều lợi ích.
need more education Subject missing it needs more education Câu thiếu chủ ngữ “it” để thay thế cho “voluntary voting”. Trong tiếng Anh, mọi câu đều phải có chủ ngữ rõ ràng, không được bỏ qua như tiếng Việt.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, bạn cần tập trung vào các khía cạnh sau:

  1. Phát triển ý tưởng sâu hơn: Thay vì chỉ nêu “This is good for society”, hãy giải thích cụ thể tại sao và như thế nào nó tốt cho xã hội. Ví dụ: “This enhances civic awareness, leading to more informed policy debates and ultimately stronger democratic institutions.”

  2. Sử dụng từ vựng học thuật phong phú hơn: Thay thế các từ đơn giản bằng từ chính xác hơn. Ví dụ: “many benefit” → “several advantages”, “people don’t know” → “citizens lack political literacy”, “more effort” → “greater initiatives”.

  3. Cải thiện cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn thành câu phức để thể hiện mối quan hệ logic rõ ràng hơn. Ví dụ: “People should have freedom. If we force people, it is not freedom.” → “Given that freedom of choice is fundamental to democracy, mandating participation could be seen as contradictory to democratic principles.”

  4. Chính xác hóa ngữ pháp: Đặc biệt chú ý đến subject-verb agreement, mạo từ (a/an/the), và dạng số nhiều của danh từ. Đây là ba lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam và dễ khắc phục nhất thông qua luyện tập.

  5. Thêm ví dụ cụ thể và số liệu: Bài Band 6 chỉ đề cập “in Australia, voting is compulsory so many people vote” nhưng không có con số cụ thể. Hãy thêm chi tiết như “over 90% participation rate” để tăng tính thuyết phục.

  6. Sử dụng linking devices đa dạng hơn: Thay vì lặp lại “Also”, “However”, hãy dùng “Moreover”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Conversely” để tạo sự đa dạng và thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ.

Như bạn có thể thấy từ các bài viết liên quan đến chủ đề giáo dục, việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện cũng rất quan trọng trong các chủ đề xã hội, tương tự The importance of teaching history in schools nơi bạn cần phân tích sâu tầm quan trọng của một khía cạnh giáo dục trong xã hội.

Các lỗi sai thường gặp trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 và cách khắc phụcCác lỗi sai thường gặp trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 và cách khắc phục

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Voter turnout Noun phrase /ˈvəʊtə ˈtɜːnaʊt/ Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu Low voter turnout is a growing concern in many democracies. declining/increasing/high/low voter turnout
Compulsory voting Noun phrase /kəmˈpʌlsəri ˈvəʊtɪŋ/ Bỏ phiếu bắt buộc Compulsory voting has been implemented in Australia since 1924. introduce/enforce/implement compulsory voting
Democratic legitimacy Noun phrase /ˌdeməˈkrætɪk lɪˈdʒɪtɪməsi/ Tính hợp pháp dân chủ High participation rates enhance democratic legitimacy of governments. strengthen/undermine/establish democratic legitimacy
Electoral participation Noun phrase /ɪˈlektərəl pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ Sự tham gia bầu cử Electoral participation tends to be higher among older citizens. encourage/increase/promote electoral participation
Civic engagement Noun phrase /ˈsɪvɪk ɪnˈgeɪdʒmənt/ Sự tham gia công dân Schools play a crucial role in fostering civic engagement. promote/enhance/encourage civic engagement
Political apathy Noun phrase /pəˈlɪtɪkl ˈæpəθi/ Sự thờ ơ với chính trị Political apathy among young voters is a significant challenge. combat/address/overcome political apathy
Mandate Noun /ˈmændeɪt/ Ủy quyền, nhiệm vụ được giao The government claims it has a strong mandate to reform the system. strong/clear/electoral mandate
Abstain Verb /əbˈsteɪn/ Bỏ phiếu trắng, không tham gia Some citizens choose to abstain from voting as a form of protest. abstain from voting/elections
Franchise Noun /ˈfræntʃaɪz/ Quyền bầu cử Universal franchise was only achieved after decades of struggle. exercise/extend/deny the franchise
Marginalized groups Noun phrase /ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ɡruːps/ Các nhóm thiểu số, bị lề hóa Compulsory voting can give voice to marginalized groups in society. represent/empower/protect marginalized groups
Socioeconomic disparities Noun phrase /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈspærɪtiz/ Sự chênh lệch kinh tế xã hội Voluntary voting systems often reflect socioeconomic disparities. address/reduce/widen socioeconomic disparities
Systemic failures Noun phrase /sɪˈstemɪk ˈfeɪljəz/ Những thất bại mang tính hệ thống Not voting can be a legitimate protest against systemic failures. address/expose/acknowledge systemic failures
Informed citizenry Noun phrase /ɪnˈfɔːmd ˈsɪtɪzənri/ Công dân có hiểu biết Democracy thrives when there is an informed citizenry. create/develop/maintain an informed citizenry
Arbitrary choices Noun phrase /ˈɑːbɪtrəri ˈtʃɔɪsɪz/ Những lựa chọn tùy tiện, không có cơ sở Forcing uninformed voters to participate may result in arbitrary choices. avoid/prevent/lead to arbitrary choices
Democratic vitality Noun phrase /ˌdeməˈkrætɪk vaɪˈtæləti/ Sức sống dân chủ Democratic vitality stems from genuine citizen engagement. maintain/strengthen/preserve democratic vitality

Lưu ý: Các từ vựng này không chỉ áp dụng cho chủ đề voting mà còn có thể sử dụng linh hoạt trong các đề bài về Government, Society, và Democracy. Học viên nên học thuộc các collocations đi kèm để sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc: While… (clause 1), (clause 2)

Công thức: Sử dụng “While” để thể hiện sự tương phản hoặc nhượng bộ giữa hai mệnh đề, thường đặt mệnh đề ít quan trọng hơn sau “While” và mệnh đề chính thể hiện quan điểm của bạn ở sau.

Ví dụ từ bài Band 8-9: While compelling citizens to vote may ensure broader representation, I believe that preserving voting as a personal choice is more aligned with democratic principles.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và xây dựng lập luận có chiều sâu. Giám khảo đánh giá cao việc thí sinh thừa nhận điểm mạnh của quan điểm đối lập trước khi trình bày quan điểm của mình, cho thấy critical thinking tốt.

Ví dụ bổ sung:

  • While online voting systems offer convenience, they raise serious concerns about security and fraud.
  • While economic growth is important, it should not come at the expense of environmental sustainability.
  • While some argue that voting should be a right alone, others maintain it is also a civic responsibility.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường dùng “Although” thay vì “While” trong mọi trường hợp, hoặc đặt sai vị trí của mệnh đề chính, làm cho ý nghĩa bị đảo ngược. Hãy nhớ mệnh đề sau dấu phẩy thường là ý quan trọng hơn.

2. Cấu trúc: This + Noun phrase + V (để tránh lặp lại toàn bộ ý trước đó)

Công thức: Sử dụng “This” + một cụm danh từ tóm tắt ý của câu trước để tạo sự liên kết mạch lạc và tránh lặp lại.

Ví dụ từ bài Band 8-9: Countries such as Australia… consistently achieve turnout rates exceeding 90%. This comprehensive participation theoretically produces governments with stronger mandates.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho thấy khả năng tổng hợp ý tưởng và tạo sự liên kết mượt mà giữa các câu. Thay vì lặp lại “high turnout rates” hay “when many people vote”, việc dùng “This comprehensive participation” vừa tóm tắt ý vừa thêm từ vựng học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • Many young people feel disconnected from traditional politics. This growing disengagement threatens the future of democratic participation.
  • Governments could implement online voting systems. This technological approach might increase accessibility for busy citizens.
  • Mandatory voting ensures all voices are heard. This inclusive approach helps prevent the dominance of special interest groups.

Lỗi thường gặp: Học viên thường dùng “It” hoặc lặp lại toàn bộ cụm từ thay vì dùng “This + noun phrase”. Một lỗi khác là noun phrase không tóm tắt chính xác ý của câu trước.

3. Cấu trúc: Not only… but also… (nhấn mạnh hai tác động cùng lúc)

Công thức: Sử dụng “Not only… but also…” để nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một lợi ích/tác động, với điều thứ hai thường quan trọng hơn.

Ví dụ từ bài Band 8-9: Mandatory voting can not only counteract socioeconomic disparities in political engagement, but also give voice to traditionally marginalized groups.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng phát triển ý sâu rộng, cho thấy một hành động có thể mang lại nhiều kết quả tích cực. Điều này rất quan trọng trong IELTS Writing vì giám khảo muốn thấy sự phát triển ý tưởng toàn diện.

Ví dụ bổ sung:

  • Civic education programs not only increase voter turnout but also improve the quality of electoral decisions.
  • Compulsory voting not only raises participation rates but also forces political parties to appeal to broader demographics.
  • Low voter turnout not only weakens democratic legitimacy but also allows special interest groups to wield disproportionate influence.

Lỗi thường gặp: Học viên thường quên “also” hoặc đặt sai vị trí của “not only” trong câu. Nhớ rằng nếu “not only” đứng đầu câu, câu phải đảo ngữ: “Not only does it increase turnout, but it also…”

4. Cấu trúc: Rather than + V-ing…, S + should + V (thể hiện lựa chọn tốt hơn)

Công thức: Sử dụng “Rather than” để so sánh và đề xuất một giải pháp tốt hơn, thường dùng khi bạn muốn phản bác một ý kiến và đưa ra alternative.

Ví dụ từ bài Band 8-9: Rather than mandating participation through legal compulsion, governments should address the root causes of electoral apathy through civic education.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp thay thế có suy nghĩ, không chỉ phê phán mà còn đề xuất hướng đi tích cực. Giám khảo đánh giá cao thí sinh có solution-oriented thinking.

Ví dụ bổ sung:

  • Rather than forcing citizens to vote, authorities should focus on making elections more accessible and relevant to people’s lives.
  • Rather than imposing fines for non-voting, governments should invest in political education programs.
  • Rather than criticizing voter apathy, political parties should reflect on why they fail to inspire citizen engagement.

Lỗi thường gặp: Học viên thường nhầm lẫn giữa “rather than” và “instead of”, hoặc dùng to-infinitive sau “rather than” thay vì V-ing/noun. Cấu trúc đúng là “rather than + V-ing/noun”.

5. Cấu trúc: S + V + not from… but from… (nhấn mạnh nguồn gốc thực sự)

Công thức: Sử dụng “not from… but from…” để làm rõ nguồn gốc hoặc nguyên nhân thực sự của một hiện tượng, đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn phủ định một quan niệm sai lầm.

Ví dụ từ bài Band 8-9: Democratic vitality stems not from coerced participation but from citizens who willingly engage because they understand their stake in governance.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện sự tinh tế trong lập luận, giúp phân biệt rõ giữa nguyên nhân biểu hiện và nguyên nhân thực sự. Đây là dấu hiệu của critical thinking ở mức cao.

Ví dụ bổ sung:

  • The effectiveness of democracy comes not from the quantity of voters but from the quality of their political understanding.
  • High participation rates result not from legal obligation but from genuine citizen interest in political outcomes.
  • Democratic strength derives not from forced compliance but from voluntary commitment to civic values.

Lỗi thường gặp: Học viên thường thiếu “from” trong cấu trúc, viết “not…but…” mà không có “from”, hoặc không giữ cấu trúc song song (parallel structure) giữa hai mệnh đề.

6. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Sử dụng “, which/who/where…” để bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú câu văn, luôn có dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ.

Ví dụ từ bài Band 8-9: Forcing disinterested or uninformed citizens to vote may result in arbitrary choices that diminish rather than enhance electoral quality. / Countries with voluntary systems, while experiencing lower turnout, often demonstrate that those who do participate are more politically informed.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp câu văn mượt mà hơn, tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc. Nó cho thấy khả năng kết hợp thông tin một cách tinh tế và tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Australia, where voting has been compulsory since 1924, consistently achieves participation rates above 90%.
  • Mandatory voting systems, which exist in about 20 countries worldwide, have varying degrees of enforcement.
  • Political apathy, which is particularly prevalent among younger demographics, poses significant challenges to democratic health.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề xác định (defining relative clause). Nhớ rằng: nếu bỏ mệnh đề đi mà câu vẫn có nghĩa đầy đủ thì đó là non-defining và cần dấu phẩy.

Các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong xã hội dân chủ không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh những vấn đề thực tế đang được quan tâm trên toàn cầu. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu giữa các mức độ.

Để đạt được band điểm cao, điều quan trọng nhất không phải là học thuộc lòng các mẫu câu hay từ vựng phức tạp, mà là khả năng suy nghĩ phản biện, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và diễn đạt ý tưởng một cách logic, mạch lạc. Hãy tập trung vào việc phát triển sâu từng luận điểm bằng cách giải thích, đưa ra ví dụ cụ thể và liên kết các ý tưởng một cách tự nhiên.

Những điểm cần nhớ từ bài viết này:

  • Về cấu trúc: Bài viết Discussion + Opinion cần thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi nêu ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Về từ vựng: Ưu tiên sử dụng collocations tự nhiên hơn là từ đơn lẻ phức tạp
  • Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu nhưng đảm bảo chính xác hơn là cố gắng viết quá phức tạp
  • Về lỗi sai: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến mạo từ, subject-verb agreement và word form

Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách viết về các chủ đề tương tự, sau đó tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên chấm điểm theo bốn tiêu chí của IELTS. Việc phân tích các bài mẫu band cao và hiểu tại sao chúng đạt điểm tốt sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng hơn việc chỉ viết nhiều mà không có phản hồi chất lượng.

Chúc bạn ôn tập tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Importance of Workplace Diversity – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

Cách Sử Dụng Noun Clauses as Subjects Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨