Giới Thiệu Về “To Be Honest” và “Honestly”
“To be honest” và “honestly” là hai cụm từ và trạng từ xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking. Những cấu trúc này được gọi là “discourse markers” (từ nối diễn ngôn) hoặc “honesty phrases” (cụm từ thể hiện sự chân thành), giúp người nói thể hiện ý kiến cá nhân một cách thẳng thắn và tự nhiên.
Theo phân tích từ Cambridge IELTS 10-19, các cụm từ này xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi Speaking band 7-9, đặc biệt khi thí sinh muốn:
- Thể hiện ý kiến chân thành, thật lòng
- Thừa nhận điều gì đó một cách trung thực
- Chuyển sang một góc nhìn cá nhân hơn
- Tạo sự tự nhiên và trôi chảy trong giao tiếp
Ví dụ vận dụng trong IELTS:
Speaking Part 1 (Personal questions):
“To be honest, I’m not really a morning person. I usually feel more energetic in the afternoon.”
→ Phân tích: Cụm từ “to be honest” đứng đầu câu, theo sau là dấu phẩy, sau đó là ý kiến cá nhân thẳng thắn.
Speaking Part 2 (Describe a person):
“Honestly, my grandmother has been the most influential person in my life. She taught me valuable life lessons.”
→ Phân tích: “Honestly” được dùng để nhấn mạnh sự chân thành của phát biểu, tạo tính cá nhân hóa cho câu trả lời.
Speaking Part 3 (Abstract discussion):
“To be completely honest, I think social media has done more harm than good to young people’s mental health.”
→ Phân tích: Biến thể “to be completely honest” tăng cường sức mạnh của phát biểu, thể hiện quan điểm mạnh mẽ.
Writing Task 2 (Opinion essay):
“Honestly speaking, the benefits of technology in education far outweigh the drawbacks.”
→ Phân tích: “Honestly speaking” là biến thể trang trọng hơn, phù hợp với văn viết học thuật.
Speaking Part 3 (Giving personal view):
“If I’m being honest, most people don’t really care about environmental issues until they affect them directly.”
→ Phân tích: “If I’m being honest” là cấu trúc điều kiện thể hiện sự thận trọng khi đưa ra nhận định có thể gây tranh cãi.
Trong bài viết này, bạn sẽ học:
✅ Định nghĩa và ý nghĩa của “to be honest” và “honestly”
✅ Công thức chi tiết với vị trí trong câu
✅ Cách vận dụng vào 4 kỹ năng IELTS
✅ 25+ câu ví dụ Band 7-9 từ đề thi thật
✅ Các biến thể nâng cao cho Band 8+
✅ Lỗi thường gặp và cách tránh
✅ Bài tập thực hành có đáp án chi tiết
“To Be Honest” và “Honestly” Là Gì?
Định Nghĩa
“To be honest” và “honestly” là các cụm từ/trạng từ diễn ngôn (discourse markers) được sử dụng để:
- Thể hiện sự chân thành, thẳng thắn trong phát biểu
- Giới thiệu một ý kiến cá nhân hoặc thông tin có thể bất ngờ/trái với mong đợi
- Tạo sự tự nhiên và thân thiện trong giao tiếp
- Làm mềm một phát biểu có thể tiêu cực hoặc gây tranh cãi
Chức năng chính:
- Thể hiện tính chân thực: Nhấn mạnh rằng người nói đang nói sự thật theo quan điểm của họ
- Chuyển đổi sang quan điểm cá nhân: Báo hiệu rằng người nói sắp chia sẻ suy nghĩ riêng tư
- Làm mềm phát biểu tiêu cực: Giúp câu nói nghe lịch sự hơn khi thừa nhận điều gì đó
- Tăng tính tự nhiên: Khiến người nói nghe giống native speaker hơn
Khi nào dùng trong IELTS:
- Speaking: Khi muốn thể hiện ý kiến cá nhân chân thành, đặc biệt trong Part 1 (câu hỏi về sở thích) và Part 3 (thảo luận quan điểm)
- Writing: Sử dụng hạn chế hơn, chủ yếu trong Task 2 phần thân bài khi muốn nhấn mạnh quan điểm
- Ngữ cảnh phù hợp: Khi thừa nhận điều gì đó, khi ý kiến có thể gây bất ngờ, khi muốn tạo sự thân thiện
Tần Suất Xuất Hiện Trong IELTS
Theo phân tích từ Cambridge IELTS 10-19:
Speaking:
- Part 1: Tần suất cao – Đặc biệt trong các câu hỏi về sở thích, thói quen (“Do you enjoy…?”, “Are you interested in…?”)
- Part 2: Tần suất trung bình – Thường xuất hiện khi thí sinh mô tả cảm xúc thật của họ về người/sự kiện
- Part 3: Tần suất rất cao – Band 7+ thường dùng khi đưa ra quan điểm cá nhân về vấn đề xã hội
Writing:
- Task 1: Không phù hợp – Task 1 là văn miêu tả khách quan, không nên dùng
- Task 2: Tần suất thấp đến trung bình – Có thể dùng trong Opinion Essay nhưng cần cẩn thận vì có thể làm giảm tính học thuật
Listening/Reading:
- Xuất hiện thường xuyên trong phần hội thoại (Listening Section 1-2) và trong các bài phỏng vấn/ý kiến cá nhân (Reading)
- Cần nhận diện để hiểu thái độ và quan điểm của người nói/viết
Band Score Impact:
- Band 6: Hiểu và có thể dùng “honestly” đơn giản, nhưng có thể lạm dụng hoặc dùng không tự nhiên
- Band 7: Sử dụng “to be honest” và “honestly” một cách tự nhiên trong các ngữ cảnh phù hợp, kết hợp với intonation đúng
- Band 8-9: Sử dụng linh hoạt nhiều biến thể (frankly, to be frank, if I’m being honest), biết khi nào nên/không nên dùng, âm điệu tự nhiên như native speaker
Cách sử dụng To Be Honest và Honestly trong IELTS Speaking để đạt band điểm cao
Công Thức & Cấu Trúc
Công Thức Cơ Bản
📌 CÔNG THỨC CHÍNH CHO “TO BE HONEST”:
┌─────────────────────────────────────────────────────┐
│ To be honest, + [Subject] + [Verb] + [Complement] │
│ │
│ Ví dụ: To be honest, I don't really enjoy cooking. │
└─────────────────────────────────────────────────────┘
📌 CÔNG THỨC CHÍNH CHO “HONESTLY”:
┌──────────────────────────────────────────────────────┐
│ Honestly, + [Subject] + [Verb] + [Complement] │
│ HOẶC │
│ [Subject] + [Verb] + [Complement], honestly. │
│ │
│ Ví dụ: Honestly, I prefer staying at home. │
│ I prefer staying at home, honestly. │
└──────────────────────────────────────────────────────┘
Thành phần câu:
- To be honest / Honestly (Discourse marker): Đứng ở đầu câu (phổ biến nhất), giữa câu hoặc cuối câu, luôn có dấu phẩy ngăn cách
- Subject (Chủ ngữ): Người/vật thực hiện hành động, thường là đại từ nhân xưng (I, we) khi thể hiện quan điểm cá nhân
- Verb (Động từ): Hành động hoặc trạng thái, thường là động từ chỉ ý kiến (think, believe, feel, prefer)
- Complement (Bổ ngữ): Phần còn lại của câu, bổ sung thông tin cho động từ
Ví dụ phân tích chi tiết:
Câu 1: “To be honest, I haven’t read many books this year.”
Phân tích:
- Discourse marker: To be honest (thể hiện sự thẳng thắn)
- Punctuation: Dấu phẩy sau “to be honest”
- Subject: I (người nói)
- Verb phrase: haven’t read (present perfect phủ định)
- Object: many books
- Time expression: this year
- Chức năng: Thừa nhận một sự thật có thể bất ngờ hoặc không lý tưởng
Câu 2: “Honestly, social media can be quite addictive.”
Phân tích:
- Discourse marker: Honestly (trạng từ diễn ngôn)
- Punctuation: Dấu phẩy sau “honestly”
- Subject: social media (chủ ngữ là vật)
- Modal verb: can be (khả năng)
- Adjective complement: quite addictive
- Chức năng: Đưa ra nhận định chân thực về một hiện tượng
Các Biến Thể
Vị trí đầu câu (phổ biến nhất – 80%):
“To be honest, I’m not a big fan of horror movies.”
→ Tạo điểm nhấn ngay từ đầu, báo hiệu sự chân thành
“Honestly, I think remote work is more productive.”
→ Giới thiệu ý kiến cá nhân một cách trực tiếp
Vị trí giữa câu (20%):
“I think, to be honest, that the government should do more.”
→ Chèn vào giữa để nhấn mạnh sau khi đã giới thiệu chủ đề
“The movie was, honestly, quite disappointing.”
→ Nhấn mạnh đánh giá sau khi đề cập đối tượng
Vị trí cuối câu (hiếm – dùng trong văn nói thân mật):
“I don’t really like it, to be honest.”
→ Thêm vào cuối như một suy nghĩ sau cùng
“That’s what I believe, honestly.”
→ Khẳng định lại sự chân thành của phát biểu
Các biến thể nâng cao (Band 8+):
To be completely/totally/perfectly honest:
“To be completely honest, I find grammar quite boring sometimes.”
→ Tăng cường mức độ chân thành, phù hợp khi thừa nhận điều khó nói
If I’m being honest:
“If I’m being honest, I don’t think I’ll achieve that goal.”
→ Cấu trúc điều kiện làm cho phát biểu nghe lịch sự và thận trọng hơn
Honestly speaking:
“Honestly speaking, the education system needs major reforms.”
→ Trang trọng hơn, phù hợp cho Writing Task 2
To be frank / Frankly:
“To be frank, I disagree with that opinion entirely.”
→ Đồng nghĩa với “to be honest” nhưng mang tính quyết đoán hơn
Vị Trí và Dấu Câu
Quy tắc về dấu phẩy:
| Vị trí | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đầu câu | To be honest, [clause] | To be honest, I prefer tea to coffee. |
| Giữa câu | [Subject] + [verb], honestly, [complement] | The film was, honestly, terrible. |
| Cuối câu | [Full clause], to be honest. | I don’t enjoy it, to be honest. |
Lưu ý quan trọng:
- Luôn có dấu phẩy ngăn cách discourse marker với mệnh đề chính
- Khi ở giữa câu, cần có dấu phẩy ở cả hai bên
- Không dùng dấu chấm sau “to be honest/honestly” vì chúng không phải câu độc lập
Cách Vận Dụng Vào IELTS Speaking
Speaking Part 1 – Introduction & Interview
Topic thường gặp: Hobbies, Daily Routines, Preferences, Studies/Work, Hometown
Ví dụ câu hỏi & trả lời:
Q: “Do you enjoy cooking?”
A: “To be honest, I’m not really passionate about cooking. I can prepare basic meals, but I find it quite time-consuming. Honestly, I’d rather spend my free time reading or exercising.”
→ Phân tích: Sử dụng “to be honest” để thừa nhận thẳng thắn rằng không thích nấu ăn, sau đó dùng “honestly” để nhấn mạnh sở thích thực sự. Cách dùng này thể hiện tính tự nhiên và chân thực trong câu trả lời.
Q: “Are you a morning person?”
A: “Honestly, no. I struggle to wake up early. To be honest, I feel most productive in the evening, especially after 8 PM. That’s when I can concentrate best on my work.”
→ Phân tích: “Honestly” đứng đầu để trả lời ngắn gọn, sau đó “to be honest” giới thiệu thông tin chi tiết về thói quen cá nhân.
Q: “Do you often use social media?”
A: “To be completely honest, I probably use it too much. I check Instagram and Facebook several times a day. Honestly, I’ve tried to reduce my screen time, but it’s quite challenging.”
→ Phân tích: “To be completely honest” thể hiện sự thừa nhận một thói quen không tốt, tăng tính chân thực cho câu trả lời Band 7+.
Q: “What kind of music do you like?”
A: “Honestly, my taste in music is quite varied. I enjoy pop music when I’m exercising, but to be honest, I prefer classical music when I need to focus on studying.”
→ Phân tích: Kết hợp cả hai cụm từ để tạo sự đa dạng trong câu trả lời, thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt các discourse markers.
Speaking Part 2 – Long Turn
Cue card example:
Describe a person who has influenced you.
Sample answer (trích đoạn):
“I’d like to talk about my grandfather, who has been incredibly influential in my life. To be honest, when I was younger, I didn’t fully appreciate his wisdom. He always emphasized the importance of education and hard work. Honestly, looking back now, I realize that many of the values I hold today came directly from him.
One thing that stands out is his attitude towards challenges. To be frank, he never complained about difficulties, even when times were tough. Instead, he always found practical solutions. If I’m being honest, I sometimes wish I had inherited more of his resilience and patience…”
→ Phân tích:
- “To be honest” được dùng để thừa nhận việc không đánh giá cao ông nội khi còn trẻ
- “Honestly” giới thiệu suy ngẫm về hiện tại
- “To be frank” là biến thể nâng cao thể hiện sự ngưỡng mộ
- “If I’m being honest” thể hiện một mong muốn cá nhân
Cue card example:
Describe a hobby you enjoy.
Sample answer (trích đoạn):
“I’m going to describe photography, which I’ve been passionate about for three years. To be honest, I initially started because I wanted to improve my Instagram posts. However, it quickly became much more than that. Honestly speaking, photography has changed the way I see the world. Now I notice details I would have overlooked before – the way light falls on buildings, interesting shadows, people’s expressions…”
→ Phân tích: Sử dụng discourse markers để tạo câu chuyện có chiều sâu, thể hiện sự phát triển của sở thích theo thời gian.
Speaking Part 3 – Discussion
Topic: Education
Q: “Do you think traditional exams are the best way to assess students?”
A: “To be completely honest, I don’t think exams are the most effective assessment method. Honestly, they often test memorization rather than genuine understanding. If I’m being frank, some students who perform poorly in exams might excel in practical applications. To be fair though, exams do provide a standardized way to compare students’ abilities.”
→ Phân tích Band 8+:
- Sử dụng nhiều biến thể khác nhau
- Kết hợp với cụm từ khác như “to be fair” để thể hiện tư duy phản biện
- Cấu trúc câu phức tạp với mệnh đề quan hệ
Topic: Technology
Q: “Has technology improved people’s quality of life?”
A: “That’s an interesting question. Honestly, I think it’s a double-edged sword. To be honest, technology has definitely made many aspects of life more convenient – we can communicate instantly, access information quickly, and automate tedious tasks. However, if I’m being completely honest, I believe it has also created new problems like addiction to screens and decreased face-to-face interaction.”
→ Phân tích Band 8+:
- “Honestly” mở đầu cho quan điểm tổng quát
- “To be honest” giới thiệu mặt tích cực
- “If I’m being completely honest” nhấn mạnh mặt tiêu cực
- Thể hiện khả năng phân tích đa chiều
Topic: Environment
Q: “Should governments force people to recycle?”
A: “Well, to be honest, I think education is more important than force. Honestly, when people understand why recycling matters, they’re more likely to do it voluntarily. That said, if I’m being realistic, some regulations might be necessary because, frankly, not everyone will act responsibly without incentives.”
→ Phân tích: Kết hợp “honestly,” “to be honest,” “frankly” và “if I’m being realistic” để tạo câu trả lời phong phú, thể hiện nhiều góc độ suy nghĩ.
Ví dụ vận dụng To Be Honest và Honestly trong IELTS Speaking Part 3 với band điểm 8
Cách Vận Dụng Vào IELTS Writing
Writing Task 2 – Opinion Essays
Khi nào nên dùng:
- Trong phần thân bài khi muốn nhấn mạnh quan điểm cá nhân mạnh mẽ
- Khi đưa ra một nhận định thẳng thắn về vấn đề
- KHÔNG dùng trong Introduction hoặc Conclusion
- Sử dụng tiết kiệm (tối đa 1-2 lần trong toàn bài)
Lưu ý quan trọng:
- “To be honest” và “honestly” có tính thân mật, không hoàn toàn phù hợp với văn viết học thuật
- Nên dùng các cụm từ trang trọng hơn như: “frankly speaking,” “to be frank,” “in all honesty”
- Chỉ nên dùng khi muốn tạo tone giọng cá nhân hóa trong Opinion Essay
Ví dụ trong Opinion Essay:
Topic: “Some people think that social media has made people less social. To what extent do you agree or disagree?”
Body Paragraph (Band 7):
“To be frank, I believe social media has indeed reduced face-to-face interactions among young people. While these platforms were designed to connect individuals, they have paradoxically created barriers to genuine communication. Honestly speaking, many young adults prefer texting over meeting in person, which diminishes the quality of their relationships. For instance, a recent study by Cambridge University found that 65% of teenagers feel more comfortable communicating online than face-to-face.”
→ Phân tích:
- “To be frank” (không phải “to be honest”) vì trang trọng hơn cho văn viết
- “Honestly speaking” đứng đầu câu, có dấu phẩy
- Kết hợp với evidence (nghiên cứu) để tăng tính thuyết phục
- Lưu ý: Chỉ dùng 2 lần trong cả đoạn văn để tránh lạm dụng
Ví dụ KHÔNG nên dùng:
❌ Introduction:
“To be honest, this essay will discuss both views and give my opinion.”
→ Sai: Introduction cần trang trọng, không nên dùng discourse markers thân mật
❌ Conclusion:
“Honestly, I think social media is harmful.”
→ Sai: Conclusion cần tổng kết lại ý chính, không nên giới thiệu ý kiến mới bằng “honestly”
Writing Task 2 – Các Dạng Bài Khác
Discussion Essay (Discuss both views):
Nên hạn chế tối đa vì bài này yêu cầu tính khách quan cao.
Problem-Solution Essay:
Có thể dùng khi phân tích nguyên nhân:
“Frankly, the root cause of urban pollution lies in outdated transportation systems.”
Advantage-Disadvantage Essay:
Có thể dùng trong phần personal opinion (nếu đề bài yêu cầu):
“In all honesty, I believe the advantages of online education outweigh its disadvantages.”
Alternatives for Academic Writing
Thay vì “to be honest/honestly”, nên dùng:
| Informal (Speaking) | Formal (Writing) | Ví dụ |
|---|---|---|
| To be honest | In reality / In fact | In reality, the situation is more complex. |
| Honestly | Frankly speaking / To be frank | Frankly speaking, current policies are insufficient. |
| To be honest | From my perspective / In my view | From my perspective, education reform is essential. |
| Honestly | Truthfully / Indeed | Indeed, research supports this conclusion. |
Sample paragraph using formal alternatives (Band 8-9):
Topic: “Should governments invest more in public transportation?”
“In reality, investing in public transportation yields significant long-term benefits. From my perspective, governments should prioritize this sector over private vehicle infrastructure. Indeed, cities with robust public transport systems, such as Singapore and Tokyo, demonstrate lower pollution levels and reduced traffic congestion. Frankly speaking, the initial investment may seem substantial, but the environmental and economic returns justify the expenditure.”
→ Phân tích: Đoạn văn này sử dụng các cụm từ trang trọng hơn phù hợp với văn viết học thuật, đồng thời vẫn thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
Nâng Cao – Cách Dùng Để Đạt Band 8+
Kết Hợp Với Các Cấu Trúc Khác
“To be honest” + Conditional Sentences:
“To be honest, if I had more free time, I would learn a musical instrument.”
→ Phân tích: Kết hợp discourse marker với conditional type 2 để thể hiện mong muốn không thực tế, tạo độ phức tạp cho câu.
“Honestly, if the government invested more in education, we would see better outcomes.”
→ Band 8+ feature: Thể hiện khả năng đưa ra giả thuyết trong khi vẫn duy trì tính tự nhiên.
“To be honest” + Perfect Tenses:
“To be frank, I’ve never really understood why people enjoy horror films.”
→ Phân tích: Present Perfect với “never” thể hiện kinh nghiệm kéo dài đến hiện tại.
“Honestly, by the time I realized the importance of networking, I had already missed many opportunities.”
→ Band 8+ feature: Past Perfect thể hiện trình tự thời gian phức tạp.
“To be honest” + Relative Clauses:
“To be honest, the people who work from home, which has become increasingly common, often report higher job satisfaction.”
→ Phân tích: Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining) thêm thông tin bổ sung.
“Honestly, what surprises me most is how quickly technology has evolved.”
→ Band 9 feature: Nominal relative clause (what…) làm chủ ngữ cho câu.
“To be honest” + Passive Voice:
“To be frank, more attention should be paid to mental health in schools.”
→ Phân tích: Passive voice tạo tone khách quan hơn trong khi “to be frank” vẫn thể hiện quan điểm cá nhân.
“Honestly speaking, this issue has been overlooked for far too long.”
→ Band 8+ feature: Present Perfect Passive thể hiện vấn đề kéo dài.
Cụm Từ Nâng Cao & Collocations
Academic collocations with honesty phrases:
| Collocation | Ví dụ | Band Level |
|---|---|---|
| To be perfectly honest | To be perfectly honest, I have mixed feelings about urbanization. | 7+ |
| If I’m being completely honest | If I’m being completely honest, I think the benefits are overstated. | 8+ |
| In all honesty | In all honesty, traditional methods may be more effective in this context. | 8+ |
| Frankly speaking | Frankly speaking, the current approach is fundamentally flawed. | 8+ |
| Quite frankly | Quite frankly, this proposal lacks sufficient evidence. | 8-9 |
| To be brutally honest | To be brutally honest, the education system has failed many students. | 9 (dùng thận trọng) |
Collocations thể hiện nuance (sắc thái ý nghĩa):
“To be perfectly honest” → Khi muốn thể hiện sự chân thành tuyệt đối
“If I’m being completely frank” → Khi chuẩn bị nói điều có thể khó nghe
“In all honesty” → Trang trọng, phù hợp văn viết
“Quite frankly” → Nhấn mạnh sự thẳng thắn, có thể mang tính phê phán
Intonation và Stress Patterns (Cho Speaking)
Quy tắc nhấn giọng cho “To be honest”:
To be ↗HONest, I don’t really enjoy classical music.
- Nhấn mạnh vào “HON” của “honest”
- Giọng lên cao ở “honest” rồi xuống thấp ở mệnh đề chính
- Pause (dừng) ngắn sau dấu phẩy
↗HONestly, that’s not what I expected.
- Nhấn mạnh vào “HON”
- Giọng đi xuống ở cuối từ “honestly”
- Pause ngắn trước mệnh đề chính
Tips cho Speaking Band 8+:
- Không nhấn giọng quá mạnh vào “to be” hoặc “ly” (cuối “honestly”)
- Giữ tốc độ nói tự nhiên, không quá nhanh khi nói discourse marker
- Kết hợp với eye contact để thể hiện sự chân thành thực sự
- Sử dụng “to be honest” với facial expression phù hợp (nhìn thẳng, thể hiện suy nghĩ)
Các biến thể nâng cao của To Be Honest và Honestly cho IELTS band 8-9
So Sánh Với Các Cụm Từ Tương Tự
“To Be Honest” vs “In My Opinion”
| Tiêu chí | To Be Honest | In My Opinion |
|---|---|---|
| Chức năng | Thể hiện sự chân thành, thẳng thắn | Đưa ra quan điểm cá nhân |
| Ngụ ý | Có thể là điều bất ngờ hoặc khó nói | Quan điểm cá nhân bình thường |
| Mức độ trang trọng | Thân mật, informal | Trung tính, semi-formal |
| Vị trí trong câu | Đầu, giữa, cuối | Chủ yếu đầu câu |
| Dùng trong Writing | Hạn chế (chỉ Opinion Essay) | Phổ biến trong nhiều dạng bài |
| Ví dụ | To be honest, I find economics boring. | In my opinion, economics requires reform. |
Khi nào dùng cấu trúc nào:
-
Dùng “To be honest” khi: Bạn sắp nói điều gì đó thẳng thắn, có thể là thừa nhận một điều không tốt, hoặc thể hiện ý kiến trái với mong đợi.
- Ví dụ: “To be honest, I’m not a hardworking student.” (thừa nhận điểm yếu)
-
Dùng “In my opinion” khi: Bạn đơn giản muốn đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề, không mang tính “confession” (thú nhận).
- Ví dụ: “In my opinion, renewable energy is the future.” (quan điểm về xu hướng)
“Honestly” vs “Frankly”
| Tiêu chí | Honestly | Frankly / To Be Frank |
|---|---|---|
| Mức độ trang trọng | Thân mật, casual | Trang trọng hơn, formal |
| Tone giọng | Nhẹ nhàng, thân thiện | Quyết đoán, nghiêm túc |
| Phù hợp với | Speaking > Writing | Writing & Speaking |
| Mức độ “blunt” | Trung bình | Cao (thẳng thắn hơn) |
| Ngữ cảnh | Giao tiếp hàng ngày | Formal discussions, Writing |
| Ví dụ | Honestly, I prefer coffee. | Frankly, this policy is ineffective. |
Sự khác biệt tinh tế:
“Honestly, I’m not sure about this plan.”
→ Nghe nghi ngờ nhưng lịch sự
“Frankly, I think this plan will fail.”
→ Nghe quyết đoán và nghiêm túc hơn
“To Be Honest” vs “Actually”
| Tiêu chí | To Be Honest | Actually |
|---|---|---|
| Chức năng chính | Thể hiện chân thành | Sửa/làm rõ thông tin, thể hiện điều bất ngờ |
| Ngụ ý | Tính cá nhân cao | Tính khách quan cao hơn |
| Frequency | Moderate | Very High |
| Khi trả lời câu hỏi | Thể hiện cảm xúc thật | Đưa ra sự thật/làm rõ |
| Ví dụ 1 | To be honest, I don’t like it. | Actually, I’ve never tried it. |
| Ví dụ 2 | To be honest, I’m tired. | Actually, the meeting is tomorrow. |
Khi nào dùng:
-
“To be honest”: Khi muốn chia sẻ cảm giác/ý kiến thật lòng
- Q: “Do you enjoy your job?”
- A: “To be honest, it’s quite stressful.” ✅
-
“Actually”: Khi sửa thông tin sai hoặc làm rõ
- Q: “You work in marketing, right?”
- A: “Actually, I work in sales.” ✅
Lỗi Thường Gặp & Cách Sửa
Lỗi 1: Lạm Dụng “To Be Honest” – Overuse
❌ SAI:
“To be honest, I like reading. To be honest, my favorite genre is mystery. To be honest, I read every day. To be honest, I think reading is important.”
✅ ĐÚNG:
“To be honest, I’m quite passionate about reading, especially mystery novels. I try to read every day because I believe it broadens my perspective.”
Giải thích:
Sử dụng “to be honest” quá nhiều lần làm mất đi hiệu quả của cụm từ này và khiến người nghe/đọc cảm thấy khó chịu. Trong một đoạn văn ngắn (2-4 câu), chỉ nên dùng tối đa 1 lần.
Lưu ý:
- Speaking Part 1: Tối đa 1 lần trong mỗi câu trả lời
- Speaking Part 2: Tối đa 2-3 lần trong cả bài nói 2 phút
- Speaking Part 3: 1-2 lần cho mỗi câu hỏi dài
- Writing Task 2: Tối đa 1-2 lần trong toàn bài 250 từ
Lỗi 2: Thiếu Dấu Phẩy – Missing Comma
❌ SAI:
“To be honest I don’t really enjoy sports.”
“Honestly the weather has been terrible lately.”
✅ ĐÚNG:
“To be honest, I don’t really enjoy sports.”
“Honestly, the weather has been terrible lately.”
Giải thích:
“To be honest” và “honestly” là discourse markers, cần phải được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Đây là lỗi rất phổ biến với học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt không có quy tắc dấu phẩy tương tự.
Quy tắc:
- Đầu câu: To be honest, [clause]
- Giữa câu: [clause], honestly, [clause]
- Cuối câu: [clause], to be honest
Lưu ý đặc biệt:
Trong Writing, thiếu dấu phẩy này có thể bị trừ điểm ở tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy.”
Lỗi 3: Dùng Sai Ngữ Cảnh – Wrong Context
❌ SAI (Writing Task 1):
“To be honest, the graph shows that sales increased in 2023.”
✅ ĐÚNG:
“The graph shows that sales increased significantly in 2023.”
Giải thích:
Writing Task 1 là bài viết miêu tả dữ liệu khách quan, không nên sử dụng các discourse markers thể hiện quan điểm cá nhân như “to be honest.” Học viên Việt Nam thường mắc lỗi này vì không phân biệt được tính chất khác nhau giữa Task 1 và Task 2.
Ngữ cảnh KHÔNG phù hợp:
- ❌ Writing Task 1 (bất kỳ loại chart/graph nào)
- ❌ Formal letters/reports trong General Training
- ❌ Academic essays khi miêu tả nghiên cứu khách quan
- ❌ Khi trả lời câu hỏi factual (về sự thật)
Ngữ cảnh phù hợp:
- ✅ Speaking Part 1-3 (tất cả)
- ✅ Writing Task 2 Opinion Essay (thân bài)
- ✅ Informal conversations
Lỗi 4: Dùng Sai Với “Think” – Incorrect Usage with “Think”
❌ SAI:
“I to be honest think that education is important.”
“I think to be honest that technology is useful.”
✅ ĐÚNG:
“To be honest, I think that education is important.”
“I think, to be honest, that technology is useful.”
Giải thích:
“To be honest” không thể đứng giữa subject (I) và verb (think). Nó phải đứng ở đầu câu, sau động từ “think”, hoặc cuối câu. Lỗi này xuất hiện vì học viên cố gắng dịch trực tiếp từ tiếng Việt “Tôi thành thật nghĩ rằng…”
Các vị trí đúng:
- Đầu câu: “To be honest, I think…”
- Sau “think”: “I think, to be honest, that…”
- Cuối câu: “I think education is important, to be honest.”
Lưu ý với các động từ khác:
- ✅ “Honestly, I believe…”
- ✅ “I feel, honestly, that…”
- ✅ “I would say, to be frank, that…”
Lỗi 5: Nhầm Lẫn Giữa “Honest” và “Honestly” – Confusion
❌ SAI:
“To be honestly, I don’t like coffee.”
“Honest, I prefer tea.”
“I am being honestly with you.”
✅ ĐÚNG:
“To be honest, I don’t like coffee.”
“Honestly, I prefer tea.”
“I am being honest with you.”
Giải thích:
- “To be honest” là một CỤMTRÚC cố định, không thể thay “honest” thành “honestly”
- “Honestly” là TRẠNG TỪ độc lập, không cần “to be” đứng trước
- “Being honest” (không có “ly”) là tính từ bổ ngữ sau động từ “be”
Phân biệt:
| Sai | Đúng | Giải thích |
|---|---|---|
| To be honestly | To be honest | Cụm cố định với tính từ |
| Honest, I think… | Honestly, I think… | Trạng từ đứng đầu câu |
| I’m being honestly | I’m being honest | Tính từ sau “being” |
Mẹo ghi nhớ:
- TO BE + ADJECTIVE → to be honest (như “to be happy,” “to be clear”)
- ADVERB alone → Honestly, … (như “Clearly,” “Obviously”)
Lỗi 6: Dùng Với Câu Hỏi – Using in Questions
❌ SAI:
“To be honest, do you like this movie?”
“Honestly, what time is it?”
✅ ĐÚNG:
“Do you like this movie, to be honest?” (có thể nhưng không phổ biến)
“What do you honestly think about this?” (sử dụng “honestly” như trạng từ bình thường)
Giải thích:
“To be honest” và “honestly” khi là discourse markers thường KHÔNG dùng trong câu hỏi. Khi cần hỏi về sự thật thì dùng “honestly” như một trạng từ bình thường (đứng giữa auxiliary verb và main verb).
Cách dùng đúng trong câu hỏi:
- “Are you honestly saying that?” ✅ (honestly = truly)
- “Do you honestly believe that?” ✅ (honestly = really)
- “What do you honestly think?” ✅ (honestly = truly/really)
Lỗi thường gặp khi sử dụng To Be Honest và Honestly trong IELTS với cách sửa chi tiết
Bài Tập Thực Hành
Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Hoàn thành câu với “to be honest,” “honestly,” hoặc các biến thể phù hợp:
- __, I haven’t finished the project yet.
- __, I think remote work is more productive than office work.
- I don’t really enjoy cooking, __.
- __ speaking, the current education system needs major reforms.
- __, if I had more time, I would learn a new language.
- The movie was, __, quite disappointing.
- __, I’ve never been good at mathematics.
- I believe, __, that technology has both advantages and disadvantages.
- __, by the time I realized the problem, it was too late.
- __, do you think this approach will work?
Bài Tập 2: Tìm Và Sửa Lỗi
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại:
- To be honestly I don’t like horror movies.
- I to be honest think that education is important.
- Honest, the weather has been terrible.
- To be honest the graph shows an increase in sales.
- I’m being honestly when I say I need help.
- To be honest I think to be honest that social media is addictive.
- Honestly what time is the meeting?
- I think to be honest I prefer tea to coffee I think.
- To be honest, to be honest, I’m not sure about this plan.
- The project was to be honest quite challenging to be honest.
Bài Tập 3: Chọn Cụm Từ Phù Hợp
Chọn cụm từ phù hợp nhất cho mỗi ngữ cảnh:
-
IELTS Writing Task 1 – Describing a chart:
- a) To be honest, the chart shows…
- b) The chart clearly shows…
- c) Honestly, the data indicates…
-
Speaking Part 1 – “Do you enjoy cooking?”
- a) In my opinion, I don’t enjoy it.
- b) To be honest, I’m not passionate about it.
- c) Actually, cooking is not my interest.
-
Writing Task 2 – Opinion Essay body paragraph:
- a) To be honest, technology has benefits.
- b) Frankly speaking, technology has transformed society.
- c) Honestly, I think technology is good.
-
Speaking Part 3 – Discussing education:
- a) To be perfectly honest, the system needs reform.
- b) I honestly think the system is okay.
- c) The system needs reform, to be honest.
-
Formal email to examiner:
- a) To be honest, I need more time.
- b) I would appreciate an extension.
- c) Honestly, this deadline is too tight.
Bài Tập 4: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau sử dụng “to be honest” hoặc “honestly” ở các vị trí khác nhau:
-
I don’t really like classical music.
- Vị trí đầu: ___
- Vị trí giữa: ___
- Vị trí cuối: ___
-
I think social media has negative effects.
- Vị trí đầu: ___
- Vị trí sau “think”: ___
-
The movie was disappointing.
- Vị trí đầu: ___
- Vị trí giữa: ___
Bài Tập 5: Hoàn Thành Đoạn Hội Thoại
Điền vào chỗ trống với discourse markers phù hợp:
Examiner: “Do you think young people spend too much time on social media?”
Candidate: “__ (1), yes, I do think they spend excessive amounts of time online. __ (2), I’m guilty of this myself. I probably check Instagram at least 20 times a day. __ (3) speaking, social media companies design their apps to be addictive, so it’s not entirely the users’ fault. However, __ (4), people need to take more responsibility for managing their screen time.”
Bài Tập 6: IELTS Speaking Part 2 Practice
Sử dụng “to be honest” / “honestly” 2-3 lần một cách tự nhiên trong bài nói về chủ đề sau:
Describe a skill you would like to learn.
You should say:
- What the skill is
- Why you want to learn it
- How you would learn it
- And explain how this skill would benefit you
Viết outline hoặc full response (150-200 words) có sử dụng các discourse markers đã học.
Bài Tập 7: Writing Task 2 Practice
Topic: “Some people think that traditional exams are the best way to assess students’ abilities. Others believe that continuous assessment is better. Discuss both views and give your opinion.”
Yêu cầu: Viết một body paragraph (khoảng 120-150 từ) thể hiện quan điểm cá nhân, sử dụng “frankly speaking” hoặc “in all honesty” một cách phù hợp.
Đáp Án Bài Tập
Đáp Án Bài Tập 1:
-
Honestly / To be honest (cả hai đều đúng)
- Giải thích: Đầu câu, có dấu phẩy, dùng để thừa nhận việc chưa hoàn thành
-
Honestly / To be honest / To be frank
- Giải thích: Giới thiệu quan điểm cá nhân về remote work
-
to be honest / honestly
- Giải thích: Vị trí cuối câu, có dấu phẩy trước đó
-
Honestly / Frankly
- Giải thích: “Speaking” đi kèm thường dùng với “Honestly” hoặc “Frankly” cho formal context
-
Honestly / To be honest
- Giải thích: Đầu câu với conditional sentence
-
honestly / to be honest
- Giải thích: Vị trí giữa câu, cần dấu phẩy cả hai bên
-
Honestly / To be honest / To be frank
- Giải thích: Thừa nhận điểm yếu với present perfect
-
to be honest / honestly
- Giải thích: Vị trí sau “believe,” cần dấu phẩy
-
Honestly / To be honest
- Giải thích: Đầu câu với past perfect, thể hiện nhận thức muộn
-
Honestly (đây là câu hỏi, nên dùng honestly như trạng từ thông thường, không phải discourse marker)
- Giải thích: Trong câu hỏi, “honestly” là trạng từ = “really/truly”
Đáp Án Bài Tập 2:
-
❌ “To be honestly” → ✅ “To be honest,”
- Lỗi: Dùng trạng từ thay vì tính từ + thiếu dấu phẩy
- Sửa: “To be honest, I don’t like horror movies.”
-
❌ “I to be honest think” → ✅ “To be honest, I think” hoặc “I think, to be honest, that”
- Lỗi: Vị trí sai giữa subject và verb
- Sửa: “To be honest, I think that education is important.”
-
❌ “Honest, the weather” → ✅ “Honestly, the weather”
- Lỗi: Dùng tính từ thay vì trạng từ
- Sửa: “Honestly, the weather has been terrible.”
-
❌ “To be honest the graph” (Task 1) → ✅ “The graph shows”
- Lỗi: Dùng discourse marker trong Task 1 (không phù hợp) + thiếu dấu phẩy
- Sửa: “The graph shows an increase in sales.” (bỏ “to be honest”)
-
❌ “I’m being honestly” → ✅ “I’m being honest”
- Lỗi: Dùng trạng từ sau “being” thay vì tính từ
- Sửa: “I’m being honest when I say I need help.”
-
❌ Lặp “to be honest” hai lần + thiếu dấu phẩy
- Lỗi: Overuse + vị trí sai
- Sửa: “To be honest, I think that social media is addictive.”
-
❌ “Honestly what time” (câu hỏi với discourse marker)
- Lỗi: Dùng discourse marker trong câu hỏi
- Sửa: “What time is the meeting?” hoặc “When is the meeting, do you know?”
-
❌ Cấu trúc lộn xộn, vị trí sai
- Lỗi: Nhiều lỗi về vị trí và cấu trúc
- Sửa: “To be honest, I think I prefer tea to coffee.” hoặc “I think I prefer tea to coffee, to be honest.”
-
❌ Lặp “to be honest” hai lần trong câu ngắn
- Lỗi: Overuse nghiêm trọng
- Sửa: “To be honest, I’m not sure about this plan.”
-
❌ Dùng “to be honest” hai lần
- Lỗi: Overuse trong một câu
- Sửa: “To be honest, the project was quite challenging.” hoặc “The project was, honestly, quite challenging.”
Đáp Án Bài Tập 3:
-
b) The chart clearly shows…
- Giải thích: Task 1 không nên dùng discourse markers thể hiện quan điểm cá nhân. Cần khách quan.
-
b) To be honest, I’m not passionate about it.
- Giải thích: Speaking Part 1 phù hợp với “to be honest” để thể hiện sở thích thật. Câu a) có “in my opinion” hơi formal, câu c) dùng “actually” không phù hợp ngữ cảnh.
-
b) Frankly speaking, technology has transformed society.
- Giải thích: Writing Task 2 nên dùng “frankly speaking” vì trang trọng hơn. Câu a) quá thân mật, câu c) quá đơn giản.
-
a) To be perfectly honest, the system needs reform.
- Giải thích: Speaking Part 3 cần thể hiện quan điểm mạnh mẽ, “to be perfectly honest” phù hợp. Câu b) và c) đều đúng nhưng không mạnh bằng câu a).
-
b) I would appreciate an extension.
- Giải thích: Formal email không nên dùng “to be honest” hay “honestly”. Cần giữ tone trang trọng.
Đáp Án Bài Tập 4:
-
I don’t really like classical music.
- Vị trí đầu: “To be honest, I don’t really like classical music.”
- Vị trí giữa: “I don’t, honestly, really like classical music.” (ít dùng)
- Vị trí cuối: “I don’t really like classical music, to be honest.”
-
I think social media has negative effects.
- Vị trí đầu: “To be honest, I think social media has negative effects.”
- Vị trí sau “think”: “I think, to be honest, (that) social media has negative effects.”
-
The movie was disappointing.
- Vị trí đầu: “Honestly, the movie was disappointing.”
- Vị trí giữa: “The movie was, honestly, disappointing.”
Đáp Án Bài Tập 5:
- To be honest / Honestly
- Honestly / To be frank
- Frankly / Honestly
- to be fair (không phải “to be honest” vì đây là nhượng bộ, không phải thể hiện chân thành)
Đoạn hoàn chỉnh:
“To be honest, yes, I do think they spend excessive amounts of time online. Honestly, I’m guilty of this myself. I probably check Instagram at least 20 times a day. Frankly speaking, social media companies design their apps to be addictive, so it’s not entirely the users’ fault. However, to be fair, people need to take more responsibility for managing their screen time.”
Đáp Án Bài Tập 6: (Sample Answer)
Describe a skill you would like to learn.
“I’d like to talk about photography, which is a skill I’ve wanted to learn for quite some time. To be honest, I’ve always been fascinated by how professional photographers can capture emotions and tell stories through images. Currently, I just use my smartphone camera, but I really want to master using a DSLR camera with manual settings.
Honestly, the main reason I want to learn this skill is that I travel frequently, and I feel frustrated when I can’t properly capture the beautiful moments I experience. I’ve taken hundreds of photos, but they never quite reflect what I saw with my own eyes.
If I decide to pursue this seriously, I would probably enroll in an online photography course and practice regularly. I’d start by learning the fundamentals like composition, lighting, and exposure settings. To be frank, I know it will take significant time and dedication, but I believe it would be incredibly rewarding. This skill would not only enhance my travel experiences but could also potentially become a source of income in the future.”
→ Phân tích: Sử dụng 3 discourse markers một cách tự nhiên ở các vị trí khác nhau, không lạm dụng, kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác (present perfect, conditional, passive voice).
Đáp Án Bài Tập 7: (Sample Paragraph)
Body Paragraph – Personal Opinion:
“In all honesty, I believe that continuous assessment provides a more accurate reflection of students’ true abilities than traditional exams. While exams can effectively test theoretical knowledge, they often fail to evaluate practical skills and long-term retention. Frankly speaking, many students perform poorly in high-pressure exam situations not because they lack understanding, but because they struggle with anxiety and time constraints. Continuous assessment, on the other hand, allows students to demonstrate their knowledge through various methods such as projects, presentations, and coursework over an extended period. This approach not only reduces stress but also encourages deeper learning rather than mere memorization. Furthermore, in the real world, professionals are rarely required to recall information under timed conditions; instead, they need to apply knowledge consistently over time, which continuous assessment better prepares them for.”
→ Phân tích Band 8+:
- Sử dụng “In all honesty” và “Frankly speaking” (formal alternatives) thay vì “to be honest”
- Chỉ dùng 2 lần trong đoạn 150 từ (không lạm dụng)
- Kết hợp với nhiều cấu trúc phức: while-clause, not because…but because, not only…but also
- Có ví dụ cụ thể và lý luận logic
Tổng Kết
Những Điểm Cần Nhớ
“To be honest” và “honestly” là những discourse markers vô cùng hữu ích trong IELTS, đặc biệt cho Speaking. Khi sử dụng đúng cách, chúng giúp bạn:
✅ Tạo sự tự nhiên và tự tin trong giao tiếp
✅ Thể hiện ý kiến cá nhân một cách thẳng thắn
✅ Tăng điểm Fluency & Coherence trong Speaking
✅ Thể hiện khả năng sử dụng discourse markers như native speakers
Tuy nhiên, cần lưu ý:
⚠️ Không lạm dụng – tối đa 1-2 lần trong mỗi câu trả lời Speaking
⚠️ Luôn có dấu phẩy ngăn cách
⚠️ Không dùng trong Writing Task 1
⚠️ Trong Writing Task 2, nên dùng formal alternatives như “frankly speaking,” “in all honesty”
⚠️ Không đặt giữa subject và verb
Các Bước Luyện Tập
Tuần 1-2: Làm quen
- Nghe các bài mẫu IELTS Speaking Band 7-9, chú ý cách native speakers dùng
- Đọc to các ví dụ trong bài viết này với intonation đúng
- Ghi âm bản thân và so sánh
Tuần 3-4: Thực hành
- Làm tất cả bài tập trong bài viết
- Practice Speaking Part 1 với 20 câu hỏi, cố gắng dùng “to be honest” tự nhiên
- Viết 5 body paragraphs Task 2 với “frankly speaking”
Tuần 5-6: Nâng cao
- Thực hành với các biến thể: “to be frank,” “if I’m being honest,” “in all honesty”
- Record Speaking Part 2 về 10 chủ đề khác nhau
- Nhờ giáo viên/bạn bè đánh giá
Tuần 7-8: Consolidation
- Tham gia Speaking clubs, sử dụng discourse markers tự nhiên
- Mock tests với giám khảo
- Review lỗi sai và điều chỉnh
Đề Luyện Tập
Speaking Topics:
-
Describe a person who has influenced you (Part 2)
- Yêu cầu: Sử dụng “to be honest” khi nói về cảm xúc ban đầu và hiện tại của bạn về người này
-
Talk about changes in your hometown (Part 2)
- Yêu cầu: Dùng “honestly” khi đánh giá những thay đổi tích cực và tiêu cực
-
Do you think technology has more advantages or disadvantages? (Part 3)
- Yêu cầu: Dùng “frankly speaking” hoặc “to be frank” để thể hiện quan điểm mạnh mẽ
-
Should governments spend more on space exploration? (Part 3)
- Yêu cầu: Kết hợp “to be honest” với conditional sentences
-
Describe your favorite way to relax (Part 1-2)
- Yêu cầu: Thừa nhận một thói quen thư giãn không phổ biến với “to be honest”
Writing Topics:
-
“Traditional exams vs. continuous assessment” (Discussion + Opinion)
- Yêu cầu: Sử dụng “in all honesty” trong đoạn personal opinion
-
“Should governments ban junk food advertising?” (Opinion)
- Yêu cầu: Dùng “frankly speaking” trong body paragraph để nhấn mạnh quan điểm
-
“Advantages and disadvantages of social media” (Advantage-Disadvantage)
- Yêu cầu: Nếu đề yêu cầu personal view, dùng “to be frank” trong phần kết luận
-
“Environmental problems and solutions” (Problem-Solution)
- Yêu cầu: Sử dụng “honestly speaking” khi phân tích nguyên nhân
-
“Is online education as effective as traditional education?” (Discussion + Opinion)
- Yêu cầu: Kết hợp “frankly” với các cấu trúc phức như relative clauses
Yêu cầu chung cho tất cả các đề:
- Mỗi đề Speaking phải sử dụng discourse markers 2-4 lần một cách tự nhiên
- Mỗi bài Writing chỉ dùng tối đa 1-2 lần với formal alternatives
- Record audio cho Speaking và tự đánh giá
- Có bạn học/giáo viên feedback về tính tự nhiên
Tiêu chí đánh giá bản thân:
- ✅ Sử dụng đúng vị trí trong câu?
- ✅ Có dấu phẩy đúng chỗ?
- ✅ Intonation tự nhiên? (cho Speaking)
- ✅ Không lạm dụng?
- ✅ Phù hợp với ngữ cảnh (formal/informal)?
Chúc bạn học tốt và đạt band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS! To be honest, nếu bạn thực hành đều đặn theo hướng dẫn trong bài viết này, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong vòng 1-2 tháng. Honestly, sự tự nhiên khi sử dụng discourse markers là một trong những yếu tố giúp phân biệt thí sinh Band 7 và Band 8+!