Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển đổi mạnh mẽ, chủ đề về gig economy (kinh tế việc làm tự do) và job changes (thay đổi công việc) đã trở thành một trong những đề tài “hot” nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2 từ năm 2022 đến nay. Theo thống kê từ British Council và IDP, các đề bài liên quan đến xu hướng làm việc hiện đại xuất hiện với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi quý, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như freelancing, remote work, career flexibility và job stability.
Bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức toàn diện về cách xử lý dạng đề này thông qua:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9) với phân tích chi tiết
- Phương pháp chấm điểm chuẩn xác theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS
- Kho từ vựng chuyên ngành với hơn 15 collocations và cụm từ học thuật
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm tối đa
Dưới đây là một số đề thi thực tế đã được xác minh từ các nguồn uy tín:
- “The gig economy, where people work on short-term contracts, is becoming more common. Is this a positive or negative development?” (IDP Australia, tháng 8/2023)
- “More people are changing careers multiple times during their working life. What are the reasons for this? Is it a positive or negative trend?” (British Council Vietnam, tháng 3/2023)
- “Some people believe traditional full-time employment provides more job security than freelance work. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS Official Test, tháng 11/2022)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
In recent years, more people are choosing to work in the gig economy rather than having traditional full-time employment. What are the advantages and disadvantages of this trend for workers and society?
Dịch đề: Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người chọn làm việc trong nền kinh tế việc làm tự do thay vì có công việc toàn thời gian truyền thống. Ưu điểm và nhược điểm của xu hướng này đối với người lao động và xã hội là gì?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages (Ưu nhược điểm) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định chủ thể chịu tác động: Cả “workers” (người lao động cá nhân) VÀ “society” (xã hội nói chung)
- Cân bằng hai mặt: Phải trình bày đầy đủ cả advantages lẫn disadvantages
- Phạm vi thảo luận: Tập trung vào xu hướng chuyển từ full-time employment sang gig economy
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Gig economy: Nền kinh tế dựa trên các công việc ngắn hạn, theo dự án hoặc hợp đồng tạm thời thay vì việc làm cố định lâu dài
- Traditional full-time employment: Công việc toàn thời gian truyền thống với hợp đồng lao động dài hạn, lương cố định và các phúc lợi đi kèm
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một chủ thể (workers) mà quên phân tích tác động đến society
- Thiên vị quá nhiều về một mặt (chỉ nói advantages hoặc disadvantages)
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể (ví dụ: “many people”, “some jobs”)
- Nhầm lẫn giữa “gig economy” với “part-time job” hoặc “temporary work”
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc đề xuất:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai mặt
- Body 1: Advantages cho workers và society (2-3 điểm với ví dụ cụ thể)
- Body 2: Disadvantages cho workers và society (2-3 điểm với ví dụ cụ thể)
- Conclusion: Tóm tắt lại và đưa ra nhận định cân bằng
Lưu ý quan trọng:
- Cần dành ít nhất 1-2 câu cho mỗi chủ thể (workers và society) trong mỗi đoạn thân bài
- Sử dụng các linking words rõ ràng để phân biệt giữa hai nhóm lợi ích/bất lợi
- Đưa ra ví dụ thực tế như các nền tảng gig economy phổ biến: Uber, Grab, Upwork, Fiverr
Người làm việc tự do trong nền kinh tế gig đang sử dụng laptop tại quán cà phê
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện những đặc điểm nổi bật của một bài luận đạt band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ, từ vựng phong phú với nhiều collocations học thuật, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, ví dụ cụ thể và có chiều sâu. Đặc biệt, bài viết thể hiện khả năng phân tích đa chiều vấn đề và kết nối mượt mà giữa các ý tưởng.
The proliferation of the gig economy has fundamentally transformed modern labour markets, with an increasing number of professionals opting for flexible, project-based work over conventional permanent positions. While this shift offers notable benefits for both individuals and communities, it simultaneously presents significant challenges that warrant careful consideration.
From the workers’ perspective, the gig economy provides unparalleled flexibility and autonomy. Freelancers can tailor their schedules to accommodate personal commitments, whether caring for family members or pursuing further education, thereby achieving a more satisfactory work-life balance. Furthermore, engaging in diverse projects across multiple sectors enables professionals to develop a broader skill set and expand their professional networks more rapidly than traditional employment typically allows. For society at large, this trend can enhance overall economic efficiency by matching specialized talent with specific project requirements, reducing the overhead costs associated with maintaining permanent staff. Companies in developing nations, for instance, can access global expertise through platforms like Upwork without the geographical constraints of traditional hiring.
However, the absence of employment security inherent in gig work poses considerable risks. Workers often lack essential benefits such as health insurance, pension contributions, and paid leave, leaving them financially vulnerable during illness or economic downturns. The unpredictable nature of project-based income can make long-term financial planning, including securing mortgages or loans, substantially more challenging. From a societal standpoint, the proliferation of gig work may erode the traditional social safety net, as fewer workers contribute to pension schemes and unemployment insurance systems. This could place increased strain on public welfare programs while simultaneously reducing the tax revenue needed to fund them. Additionally, the atomization of the workforce may weaken collective bargaining power, potentially leading to deteriorating working conditions and stagnant wages across certain sectors.
In conclusion, while the gig economy undoubtedly offers valuable flexibility and efficiency gains, policymakers must address the systemic vulnerabilities it creates through appropriate regulatory frameworks that balance innovation with worker protection. Only through such measured approaches can societies harness the benefits of this transformation while mitigating its inherent risks.
Số từ: 342 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của đề bài, phân tích rõ ràng advantages và disadvantages cho cả workers và society. Quan điểm được trình bày một cách tinh tế và cân bằng, không thiên vị. Mỗi luận điểm được phát triển đầy đủ với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể (như Upwork, vấn đề bảo hiểm y tế). Kết luận mang tính tổng hợp cao, đưa ra gợi ý giải pháp thay vì chỉ tóm tắt đơn thuần. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài rất rõ ràng với sự phân chia logic: advantages trong đoạn 2, disadvantages trong đoạn 3. Các linking devices được sử dụng tinh tế và đa dạng (“From the workers’ perspective”, “Furthermore”, “However”, “From a societal standpoint”, “Additionally”). Mỗi đoạn có một central idea rõ ràng và phát triển mạch lạc. Sử dụng referencing hiệu quả (“this shift”, “this trend”, “such measured approaches”) để tạo sự liên kết xuyên suốt bài viết. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với văn phong học thuật. Nhiều collocations nâng cao như “proliferation of the gig economy”, “warrant careful consideration”, “unparalleled flexibility”, “overhead costs”, “inherent risks”. Sử dụng từ vựng ít phổ biến một cách tự nhiên (“atomization of the workforce”, “systemic vulnerabilities”). Paraphrasing xuất sắc (gig economy → project-based work → flexible work; workers → professionals → freelancers). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với các mệnh đề quan hệ, phân từ, và conditional phrases. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “While this shift offers…, it simultaneously presents…” (concessive clause), “whether caring for… or pursuing…” (parallel structure), “Only through such…” (inversion). Kiểm soát tốt các thì động từ và modal verbs. Các lỗi ngữ pháp (nếu có) rất hiếm và không ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Phân tích đa chiều có chiều sâu: Bài viết không chỉ liệt kê advantages và disadvantages mà còn phân tích tác động ở hai cấp độ khác nhau (cá nhân và xã hội), thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “proliferation of the gig economy”, “warrant careful consideration”, “unparalleled flexibility” không chỉ ghi điểm về từ vựng mà còn tạo ra văn phong chuyên nghiệp, phù hợp với discourse của đề tài kinh tế-xã hội.
-
Ví dụ cụ thể và có độ tin cậy: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ thực tế như “platforms like Upwork”, “health insurance, pension contributions, and paid leave”, “securing mortgages or loans” – những chi tiết này làm cho lập luận có sức thuyết phục cao.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết sử dụng nhiều câu phức với mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ, nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa được truyền đạt một cách mạch lạc. Ví dụ: “Freelancers can tailor their schedules to accommodate personal commitments, whether caring for family members or pursuing further education, thereby achieving a more satisfactory work-life balance.”
-
Paraphrasing xuất sắc xuyên suốt: Từ introduction đến conclusion, các khái niệm chính được diễn đạt lại nhiều lần với từ vựng khác nhau (gig economy = project-based work = flexible work; workers = professionals = freelancers), thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
-
Kết nối logic giữa các đoạn: Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và được phát triển logic. Sự chuyển đổi giữa advantages sang disadvantages được thực hiện mượt mà thông qua từ “However” ở đầu đoạn 3.
-
Kết luận mang tính tổng hợp cao: Thay vì chỉ tóm tắt lại những gì đã nói, conclusion đưa ra một quan điểm có chiều sâu về cách giải quyết vấn đề (“policymakers must address the systemic vulnerabilities”), thể hiện khả năng tư duy phản biện và tổng hợp thông tin.
So sánh ưu và nhược điểm giữa kinh tế gig và việc làm truyền thống
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở band 6.5-7 thể hiện khả năng trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với các ý tưởng rõ ràng và có tổ chức tốt. Tuy nhiên, so với band 8-9, bài viết có độ phức tạp về từ vựng và ngữ pháp thấp hơn, ví dụ ít cụ thể hơn, và cách phát triển ý còn đơn giản hơn một chút.
Nowadays, more and more people are choosing to work in the gig economy instead of having traditional full-time jobs. This trend has both positive and negative effects on workers and society, which I will discuss in this essay.
On the one hand, the gig economy brings several advantages to workers. Firstly, people can have more flexibility in their working hours and can decide when and where to work. This is especially beneficial for parents who need to take care of their children or people who want to travel while working. Secondly, workers can earn money from multiple sources by working on different projects at the same time, which can potentially increase their income. For society, this type of employment can reduce unemployment rates because companies can hire workers for short-term projects without committing to permanent contracts.
On the other hand, there are significant disadvantages to this trend. Workers in the gig economy often do not receive benefits such as health insurance or retirement plans that traditional employees get. This means they have to pay for these things themselves, which can be very expensive. Moreover, their income is usually unstable because they don’t know if they will have work next month or not. This makes it difficult for them to plan their finances or get loans from banks. From a social perspective, when more people work in the gig economy, there might be problems with the government collecting taxes properly, and the social security system could become weaker because fewer people are paying into it regularly.
In conclusion, while the gig economy offers flexibility and potential financial benefits for workers, it also creates problems related to job security and social welfare. Both workers and governments need to find ways to balance these advantages and disadvantages.
Số từ: 316 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài (advantages và disadvantages cho cả workers và society). Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ chung hơn so với band 8-9. Ví dụ như “parents who need to take care of children” còn khá chung chung, thiếu chi tiết cụ thể. Conclusion đưa ra nhận định nhưng chưa sâu sắc bằng bài band cao hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion logic. Sử dụng các linking words cơ bản nhưng hiệu quả (“On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”, “Moreover”). Tuy nhiên, các cohesive devices chưa đa dạng và tinh tế như bài band 8-9. Một số chỗ có thể sử dụng referencing tốt hơn thay vì lặp từ “workers” nhiều lần. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng chưa phong phú và đa dạng. Có một số collocations tốt như “earn money from multiple sources”, “reduce unemployment rates”, nhưng còn nhiều cụm từ đơn giản và lặp lại (“more and more people”, “have more flexibility”). Paraphrasing còn hạn chế, nhiều từ trong đề bài được lặp lại trực tiếp. Có một vài lỗi nhỏ về word choice nhưng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và các liên từ phụ thuộc. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa cao và còn nhiều câu đơn giản. Kiểm soát tốt các thì động từ cơ bản. Có một số lỗi nhỏ về cấu trúc nhưng không gây hiểu nhầm (“can potentially increase” hơi thừa từ, “don’t know if they will have” có thể dùng cấu trúc tốt hơn). |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về độ phức tạp của từ vựng:
Band 8-9: “The proliferation of the gig economy has fundamentally transformed modern labour markets”
Band 6.5-7: “Nowadays, more and more people are choosing to work in the gig economy”
Bài band cao sử dụng từ vựng học thuật mạnh mẽ hơn (“proliferation”, “fundamentally transformed”, “labour markets”) trong khi band 6.5-7 dùng cấu trúc đơn giản hơn (“more and more people”, “choosing to work”).
2. Về cụ thể hóa ví dụ:
Band 8-9: “Companies in developing nations, for instance, can access global expertise through platforms like Upwork without the geographical constraints of traditional hiring.”
Band 6.5-7: “This is especially beneficial for parents who need to take care of their children or people who want to travel while working.”
Bài band cao đưa ra ví dụ cụ thể với tên nền tảng và phân tích sâu về lợi ích kinh tế, trong khi band 6.5-7 chỉ đưa ra ví dụ chung về flexibility.
3. Về cấu trúc câu:
Band 8-9: “Freelancers can tailor their schedules to accommodate personal commitments, whether caring for family members or pursuing further education, thereby achieving a more satisfactory work-life balance.”
Band 6.5-7: “Firstly, people can have more flexibility in their working hours and can decide when and where to work.”
Bài band cao sử dụng cấu trúc phức tạp với mệnh đề phụ và parallel structure, còn band 6.5-7 dùng câu đơn giản hơn với “can + V”.
4. Về phân tích chiều sâu:
Band 8-9: “The atomization of the workforce may weaken collective bargaining power, potentially leading to deteriorating working conditions and stagnant wages across certain sectors.”
Band 6.5-7: “When more people work in the gig economy, there might be problems with the government collecting taxes properly.”
Bài band cao phân tích tác động xã hội ở mức độ sâu hơn (bargaining power, working conditions) trong khi band 6.5-7 chỉ đề cập đến vấn đề thuế ở mức độ bề mặt.
5. Về kết luận:
Band 8-9: “Policymakers must address the systemic vulnerabilities it creates through appropriate regulatory frameworks that balance innovation with worker protection.”
Band 6.5-7: “Both workers and governments need to find ways to balance these advantages and disadvantages.”
Kết luận band cao đưa ra hướng giải quyết cụ thể và sử dụng từ vựng chuyên ngành, còn band 6.5-7 kết thúc bằng nhận định chung chung.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết band 5-6 trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức ý tưởng, phát triển luận điểm, từ vựng và ngữ pháp. Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam xuất hiện rõ rệt hơn ở band điểm này.
In recent year, many people want to work in gig economy than traditional job. This essay will discuss about the advantages and disadvantages of this trend for workers and society.
First, working in gig economy have many benefit. Workers can choose their time to work and they don’t need go to office everyday. They can work at home or coffee shop. This is very convenient for them. Also, they can work for many company at same time, so they can get more money. For example, my cousin work as freelance designer and he work for 3 different company. He earn more money than before when he was employee. For society, it is good because company can save money. They don’t need to pay for office space or equipment for workers.
However, there are also disadvantages. Workers in gig economy don’t have stable income. Sometimes they have many project, sometimes they don’t have any work. This make them worry about money. They also don’t get health insurance or pension like normal workers. If they get sick, they have to pay by themselves. In addition, for society, when many people work in gig economy, the government will lose tax because these workers maybe don’t pay tax properly. Also, social security system will have problem because not enough people contribute to it.
In conclusion, gig economy has both advantage and disadvantage. Workers have flexibility but they also face with financial problem. Society can benefit from lower costs but also have challenges with tax and social security. I think government should make some rule to protect gig workers.
Số từ: 289 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài, đề cập đến cả advantages và disadvantages cho workers và society. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa đầy đủ và thiếu chiều sâu. Ví dụ về người anh họ tuy cụ thể nhưng còn đơn giản và thiếu phân tích. Nhiều luận điểm chỉ được nêu ra mà không được giải thích kỹ lưỡng (như “company can save money” nhưng không giải thích cụ thể tiết kiệm như thế nào). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản có đủ introduction, body và conclusion nhưng việc tổ chức ý tưởng trong mỗi đoạn chưa logic. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (“First”, “Also”, “However”, “In addition”). Thiếu topic sentences rõ ràng cho mỗi đoạn. Nhiều chỗ chuyển ý đột ngột mà không có sự kết nối mượt mà (chuyển từ nói về workers sang society khá đột ngột). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (“work” xuất hiện 10+ lần, “money” 4 lần). Nhiều lỗi về word choice và collocation (“work in gig economy” thay vì “work in the gig economy”, “get more money” thay vì “earn higher income”). Paraphrasing rất hạn chế, nhiều từ trong đề bài được sao chép trực tiếp. Có một số attempt sử dụng từ vựng phức tạp nhưng không chính xác (“lose tax” thay vì “lose tax revenue”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (“year” thay vì “years”, “have” thay vì “has”, “work” thay vì “works”), thiếu mạo từ (“in gig economy” thiếu “the”), lỗi cấu trúc (“don’t need go” thay vì “don’t need to go”), lỗi giới từ (“discuss about” thay vì “discuss”). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít câu phức. Một số câu khó hiểu do lỗi ngữ pháp (“This make them worry” thiếu “s”). |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “In recent year” | Lỗi danh từ số | “In recent years” | “Recent” (gần đây) ám chỉ nhiều năm gần đây, không phải một năm duy nhất, nên phải dùng số nhiều “years”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng về số ít/số nhiều. |
| “discuss about” | Lỗi giới từ thừa | “discuss” | Động từ “discuss” là ngoại động từ (transitive verb), trực tiếp nhận tân ngữ mà không cần giới từ. Nhiều học viên Việt Nam thêm “about” vì chịu ảnh hưởng của cụm “nói về” trong tiếng Việt. |
| “have many benefit” | Lỗi chia động từ + danh từ số | “has many benefits” | Chủ ngữ “working in gig economy” là danh động từ số ít nên động từ phải là “has”. “Benefit” là danh từ đếm được nên sau “many” phải dùng số nhiều “benefits”. |
| “don’t need go” | Lỗi cấu trúc động từ | “don’t need to go” | Sau “need” (khi dùng như động từ chính) phải có “to” trước động từ nguyên mẫu. Cấu trúc đúng: need + to + V(infinitive). Học viên Việt Nam thường quên “to” vì trong tiếng Việt cấu trúc “cần đi” không có từ tương đương. |
| “at same time” | Thiếu mạo từ | “at the same time” | Trước “same” luôn luôn phải có “the” vì đây là tính từ chỉ sự giống nhau duy nhất. Đây là quy tắc ngữ pháp cố định. Mạo từ “the” là một trong những điểm ngữ pháp khó nhất với học viên Việt Nam. |
| “my cousin work” | Lỗi chia động từ | “my cousin works” | Chủ ngữ “my cousin” là ngôi thứ ba số ít nên động từ thì hiện tại đơn phải thêm “s/es”. Quy tắc cơ bản: He/She/It + V(s/es). |
| “3 different company” | Lỗi danh từ số | “3 different companies” | Sau số đếm lớn hơn 1 (three), danh từ đếm được phải ở dạng số nhiều “companies”. |
| “He earn more money” | Lỗi chia động từ | “He earns more money” | Tương tự lỗi trên, “he” là ngôi thứ ba số ít nên “earn” phải thêm “s”. |
| “when he was employee” | Thiếu mạo từ | “when he was an employee” | “Employee” là danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âm “e” nên phải có mạo từ “an” đứng trước. Không thể nói “was employee” mà phải có mạo từ hoặc tính từ sở hữu. |
| “it is good because company” | Thiếu mạo từ | “it is good because companies” | “Company” ở đây đang nói chung về các công ty, nên phải dùng số nhiều “companies” hoặc nếu muốn nói chung phải là “companies” (không mạo từ) hoặc “a company can”. |
| “This make them worry” | Lỗi chia động từ | “This makes them worry” | “This” là đại từ số ít nên động từ phải là “makes”. Sau “make” (causative verb) phải dùng động từ nguyên mẫu không “to” (“worry” là đúng). |
| “the government will lose tax” | Lỗi collocation | “the government will lose tax revenue” | “Tax” là danh từ chỉ loại thuế, không thể “lose tax”. Phải nói “lose tax revenue” (mất doanh thu thuế) hoặc “collect less tax”. Đây là lỗi về collocations – cách kết hợp từ tự nhiên trong tiếng Anh. |
| “maybe don’t pay tax” | Lỗi vị trí trạng từ + thiếu mạo từ | “may not pay taxes properly” | “Maybe” là trạng từ độc lập, không dùng với “don’t”. Phải dùng modal verb “may not”. “Tax” khi nói chung về các khoản thuế phải dùng số nhiều “taxes”. |
| “face with financial problem” | Lỗi giới từ + danh từ số | “face financial problems” | Động từ “face” là ngoại động từ trực tiếp, không cần giới từ “with”. “Problem” là danh từ đếm được nên phải có mạo từ hoặc dùng số nhiều. Cấu trúc đúng: face + N (problems). |
| “both advantage and disadvantage” | Lỗi danh từ số | “both advantages and disadvantages” | Sau “both… and…” khi nói về hai nhóm thì danh từ phải ở dạng số nhiều. “Both” ám chỉ nhiều hơn một cái ở mỗi bên. |
| “make some rule” | Lỗi danh từ số | “make some rules” | Sau “some” (một số), danh từ đếm được phải ở dạng số nhiều “rules”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện về Task Response:
- Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nói “workers can work at home or coffee shop”, hãy giải thích TẠI SAO điều này lại có lợi. Ví dụ: “This flexibility enables them to achieve a better work-life balance and reduces commuting costs and time.”
- Thêm ví dụ cụ thể hơn: Thay vì “company can save money”, nói rõ “companies can save substantial costs on office rental, equipment, and employee benefits, which can be redirected to business development.”
2. Cải thiện về Coherence & Cohesion:
- Sử dụng topic sentences rõ ràng: Mở đầu mỗi đoạn thân bài bằng một câu tổng quát thể hiện main idea. Ví dụ: “The gig economy offers several significant advantages for both workers and employers.”
- Đa dạng linking devices: Thay vì lặp lại “Also”, “In addition”, hãy dùng “Furthermore”, “Moreover”, “Additionally”, “Another benefit worth mentioning is…”
- Sử dụng referencing: Thay vì lặp lại “workers” nhiều lần, dùng “they”, “these individuals”, “freelancers”, “gig workers” để tạo sự đa dạng.
3. Cải thiện về Lexical Resource:
- Học collocations thay vì từ đơn lẻ:
- Thay “get more money” → “earn higher income” / “generate additional revenue”
- Thay “have problem” → “encounter difficulties” / “face challenges”
- Thay “lose tax” → “lose tax revenue” / “suffer tax losses”
- Paraphrase từ đề bài:
- “gig economy” → “flexible work arrangements” / “project-based employment” / “freelance sector”
- “traditional full-time employment” → “conventional permanent positions” / “standard employment contracts”
- Tránh lặp từ: Sử dụng từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý.
4. Cải thiện về Grammatical Range & Accuracy:
- Sửa các lỗi cơ bản trước: Tập trung vào việc chia động từ đúng với chủ ngữ, sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác, và giới từ đúng. Đây là những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam.
- Thực hành các cấu trúc câu phức:
- Câu với mệnh đề quan hệ: “Workers who participate in the gig economy often enjoy greater flexibility.”
- Câu với mệnh đề phụ thuộc: “While the gig economy offers flexibility, it also presents financial uncertainties.”
- Câu với cụm phân từ: “Having multiple income sources, gig workers may earn more than traditional employees.”
- Sử dụng thì động từ đa dạng: Không chỉ dùng hiện tại đơn, hãy kết hợp hiện tại hoàn thành (“has transformed”), tương lai (“will face”), và các modal verbs (“can”, “may”, “might”, “could”).
5. Chiến lược học tập cụ thể:
- Đọc các bài mẫu band cao: Phân tích cách họ phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.
- Viết lại bài của mình: Sau khi nhận feedback, viết lại toàn bộ bài với những cải thiện cụ thể.
- Tạo ngân hàng collocations: Mỗi chủ đề, ghi chép 10-15 collocations và ví dụ cụ thể để sử dụng.
- Thực hành viết định kỳ: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm hoặc nhờ người khác góp ý.
- Học ngữ pháp theo ngữ cảnh: Thay vì học quy tắc ngữ pháp khô khan, học các cấu trúc trong câu hoàn chỉnh và thực hành viết câu tương tự.
Các bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ Band 5 lên Band 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi | The proliferation of gig platforms has changed employment patterns. | rapid proliferation, proliferation of technology, proliferation of options |
| unparalleled flexibility | noun phrase | /ʌnˈpærəleld ˌfleksəˈbɪləti/ | sự linh hoạt vô song, không gì sánh được | Freelancers enjoy unparalleled flexibility in managing their schedules. | offer unparalleled flexibility, provide flexibility, enjoy flexibility |
| overhead costs | noun phrase | /ˈoʊvərhɛd kɒsts/ | chi phí chung, chi phí cố định | Companies can reduce overhead costs by hiring gig workers. | reduce overhead costs, minimize costs, cut operational costs |
| financial vulnerability | noun phrase | /faɪˈnænʃl ˌvʌlnərəˈbɪləti/ | tính dễ bị tổn thương về tài chính | Gig workers face greater financial vulnerability during economic downturns. | increased vulnerability, reduce vulnerability, financial insecurity |
| collective bargaining power | noun phrase | /kəˈlektɪv ˈbɑːrɡənɪŋ ˈpaʊər/ | quyền thương lượng tập thể | The atomization of the workforce weakens collective bargaining power. | strengthen bargaining power, weaken power, lose negotiating power |
| systemic vulnerabilities | noun phrase | /sɪˈstemɪk ˌvʌlnərəˈbɪlətiz/ | những điểm yếu mang tính hệ thống | Policymakers must address the systemic vulnerabilities of gig work. | address vulnerabilities, expose vulnerabilities, systemic risks |
| tailor schedules | verb phrase | /ˈteɪlər ˈskedʒuːlz/ | điều chỉnh lịch trình theo nhu cầu cá nhân | Gig workers can tailor their schedules to personal commitments. | tailor to needs, customize schedules, adjust working hours |
| enhance economic efficiency | verb phrase | /ɪnˈhæns ˌiːkəˈnɒmɪk ɪˈfɪʃnsi/ | nâng cao hiệu quả kinh tế | The gig economy can enhance overall economic efficiency. | improve efficiency, boost productivity, maximize efficiency |
| erode the social safety net | verb phrase | /ɪˈroʊd ðə ˈsoʊʃl ˈseɪfti net/ | làm suy yếu mạng lưới an sinh xã hội | The shift to gig work may erode the traditional social safety net. | weaken safety net, undermine protections, damage social security |
| warrant careful consideration | verb phrase | /ˈwɒrənt ˈkeəfl kənˌsɪdəˈreɪʃn/ | đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng | These challenges warrant careful consideration from policymakers. | require consideration, demand attention, merit examination |
| mitigate inherent risks | verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ɪnˈhɪrənt rɪsks/ | giảm thiểu những rủi ro vốn có | Regulations should help mitigate the inherent risks of gig work. | reduce risks, minimize dangers, address risks |
| atomization of the workforce | noun phrase | /ˌætəmaɪˈzeɪʃn ɒv ðə ˈwɜːrkfɔːrs/ | sự chia nhỏ, phân tán lực lượng lao động | The atomization of the workforce poses challenges for labor unions. | workforce fragmentation, labor division, dispersed workforce |
| project-based employment | noun phrase | /ˈprɒdʒekt beɪst ɪmˈplɔɪmənt/ | việc làm theo dự án | Project-based employment is becoming the norm in creative industries. | contract work, temporary employment, freelance arrangements |
| stagnant wages | noun phrase | /ˈstæɡnənt ˈweɪdʒɪz/ | mức lương trì trệ, không tăng | Weak bargaining power may lead to stagnant wages in certain sectors. | wage stagnation, flat wages, declining real wages |
| regulatory frameworks | noun phrase | /ˈreɡjələtɔːri ˈfreɪmwɜːrks/ | khuôn khổ pháp lý, quy định quản lý | Appropriate regulatory frameworks are needed to protect gig workers. | establish frameworks, legal regulations, policy frameworks |
Lưu ý cho học viên:
- Khi học từ vựng, hãy học cả collocation (cách kết hợp từ) chứ không chỉ học từ đơn lẻ. Ví dụ, không chỉ học “flexibility” mà phải học “unparalleled flexibility”, “offer flexibility”, “enjoy flexibility”.
- Thực hành phát âm theo phiên âm IPA để đảm bảo bạn có thể sử dụng từ vựng này một cách tự tin trong phần Speaking.
- Tạo câu ví dụ của riêng bạn với mỗi từ vựng để ghi nhớ lâu hơn và hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc Concessive Clause (Mệnh đề nhượng bộ) với While
Công thức: While + S + V (nhược điểm/điều đối lập), S + V (ưu điểm/quan điểm chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While this shift offers notable benefits for both individuals and communities, it simultaneously presents significant challenges that warrant careful consideration.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện, cho thấy bạn có thể nhận diện và thừa nhận cả hai mặt của vấn đề trong cùng một câu. Việc sử dụng “while” ở đầu câu tạo ra một câu phức (complex sentence) với mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính, đáp ứng yêu cầu về “grammatical range” của band cao.
Ví dụ bổ sung:
- While remote work provides flexibility, it can also lead to isolation and blurred work-life boundaries.
- While the gig economy attracts young professionals, it may disadvantage older workers who lack digital skills.
- While freelancing offers autonomy, it requires strong self-discipline and financial management.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “although” và “but” trong cùng một câu (sai): “Although it has benefits, but it also has problems.” (Phải bỏ “but”)
- Thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc khi đặt ở đầu câu: “While this is true it also has drawbacks.” (Sai – phải có dấu phẩy sau “true”)
2. Cấu trúc Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S + V + O, which + V + (giải thích thêm về cả câu trước đó)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This could place increased strain on public welfare programs, which simultaneously reduces the tax revenue needed to fund them.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép bạn bổ sung thông tin, giải thích hoặc bình luận về toàn bộ câu trước đó mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Dấu phẩy trước “which” là bắt buộc và thể hiện sự kiểm soát tốt về punctuation – một yếu tố quan trọng của Coherence & Cohesion.
Ví dụ bổ sung:
- The gig economy reduces companies’ overhead costs, which makes it attractive for startups and small businesses.
- Freelancers often lack retirement benefits, which creates long-term financial insecurity.
- Many gig workers juggle multiple projects simultaneously, which can lead to stress and burnout.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu dấu phẩy trước “which”: “This creates problems which affects many people.” (Sai – cần dấu phẩy)
- Nhầm lẫn giữa “which” và “what”: “This is what I mentioned before.” (trong defining clause thì đúng, nhưng không dùng “what” trong non-defining clause)
- Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause (sai): “This causes issues, that many workers face.”
3. Cấu trúc Cụm phân từ (Participle phrase) để mở đầu câu
Công thức: V-ing/V-ed + (object/complement), S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Engaging in diverse projects across multiple sectors enables professionals to develop a broader skill set and expand their professional networks more rapidly than traditional employment typically allows.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ (participle phrase) giúp câu văn trở nên súc tích và academic hơn. Nó cho phép bạn kết hợp hai ý tưởng liên quan trong một câu mà không cần sử dụng nhiều liên từ, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- Working from home, gig workers can save considerable time and money on commuting.
- Lacking stable income, many freelancers struggle to secure mortgages or personal loans.
- Having experienced the benefits of flexibility, few gig workers wish to return to traditional employment.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (phân từ lủng lẳng – chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính): “Working from home, the commute is eliminated.” (Sai – “the commute” không thể “work from home”. Phải là: “Working from home, workers can eliminate their commute.”)
- Thiếu dấu phẩy sau cụm phân từ: “Working from home gig workers save time.” (Sai – cần dấu phẩy)
4. Cấu trúc Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + thành phần cần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Ví dụ tương tự:
It is the absence of employment security inherent in gig work that poses considerable risks.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentence) là một cấu trúc nâng cao giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin. Điều này thể hiện khả năng điều khiển focus và emphasis trong câu – một kỹ năng của người viết thành thạo. Examiner sẽ đánh giá cao việc sử dụng đúng cấu trúc này vì nó không phổ biến ở các band thấp hơn.
Ví dụ bổ sung:
- It is financial instability that concerns most gig workers, not the lack of office environment.
- It was the COVID-19 pandemic that accelerated the shift toward remote and gig work.
- It is young professionals who are most attracted to the flexibility of gig economy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “what” thay vì “that”: “It is flexibility what attracts workers.” (Sai – phải dùng “that”)
- Quên sử dụng “is/was” trong cấu trúc: “It the flexibility that matters.” (Sai – thiếu “is”)
- Nhầm lẫn giữa cleft sentence và câu bình thường, dẫn đến dư thừa chủ ngữ: “It is the gig economy it offers flexibility.” (Sai)
5. Cấu trúc Câu điều kiện Mixed conditional (Điều kiện hỗn hợp)
Công thức: If + S + had + V3 (quá khứ), S + would/could + V (hiện tại)
Ví dụ tương tự:
If traditional employment had adapted to workers’ need for flexibility, the gig economy might not have proliferated so rapidly.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditional thể hiện khả năng liên kết giữa nguyên nhân trong quá khứ và kết quả ở hiện tại, cho thấy tư duy phức tạp về mối quan hệ nhân quả xuyên thời gian. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp khó nhất và hiếm khi xuất hiện ở các bài viết band thấp.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had implemented better protections for gig workers earlier, we would see fewer problems today.
- If technology companies had not created gig platforms, millions of people would still be unemployed.
- If workers had known about the risks of gig work, many might have chosen different career paths.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, dẫn đến sử dụng sai thì: “If they had protections, they would have been safer.” (nếu muốn nói về điều kiện quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại thì sai)
- Quên “had” trong mệnh đề if: “If they implemented policies, things would be better.” (đúng với conditional type 2, nhưng không phải mixed)
6. Cấu trúc Đảo ngữ (Inversion) với Only
Công thức: Only + prepositional phrase/adverb + auxiliary verb + S + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such measured approaches can societies harness the benefits of this transformation while mitigating its inherent risks.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ (inversion) là một cấu trúc nâng cao thể hiện formal academic style. Nó tạo ra emphasis mạnh mẽ cho phần được đặt ở đầu câu và cho thấy người viết có khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên và chính xác. Examiner sẽ đánh giá cao điều này vì đảo ngữ rất hiếm gặp ở band 6 trở xuống.
Ví dụ bổ sung:
- Only by implementing comprehensive regulations can governments protect gig workers effectively.
- Only when workers have financial security can they truly benefit from the gig economy.
- Only through collaboration between platforms and regulators can fair working conditions be established.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ và chủ ngữ: “Only through education workers can improve their situation.” (Sai – phải là “can workers improve”)
- Sử dụng sai trợ động từ: “Only with support workers will improved their lives.” (Sai – phải là “will workers improve” hoặc “can workers improve”)
- Dùng đảo ngữ không phù hợp với ngữ cảnh, làm câu văn trở nên quá formal hoặc unnatural
Lưu ý chung cho tất cả các cấu trúc:
- Không nên sử dụng quá nhiều cấu trúc phức tạp trong một bài viết. Khoảng 3-4 cấu trúc nâng cao trong toàn bài là đủ.
- Chỉ sử dụng các cấu trúc mà bạn thực sự hiểu và tự tin. Sử dụng sai cấu trúc phức tạp sẽ bị trừ điểm nặng hơn là chỉ sử dụng cấu trúc đơn giản nhưng đúng.
- Thực hành viết câu với các cấu trúc này thường xuyên cho đến khi chúng trở nên tự nhiên với bạn.
Sáu cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về gig economy và job changes không chỉ là một đề tài nóng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh xu hướng việc làm thực tế đang diễn ra trên toàn cầu. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
Kiến thức về cách tiếp cận đề bài: Hiểu rõ dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages, cách phân tích yêu cầu đề bài, và những lỗi thường gặp cần tránh. Đặc biệt quan trọng là phải trả lời đầy đủ cả hai chủ thể (workers và society) để đảm bảo Task Response đạt điểm cao.
Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau: Từ band 5-6 với những lỗi điển hình của học viên, qua band 6.5-7 với khả năng truyền đạt tốt nhưng còn hạn chế về độ phức tạp, đến band 8-9 với sự tinh tế trong lập luận và sử dụng ngôn ngữ. Việc so sánh các bài mẫu giúp bạn nhìn rõ con đường phát triển từ band thấp lên band cao.
Phân tích chấm điểm chi tiết: Hiểu rõ cách examiner đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí (Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy) giúp bạn biết cách tự đánh giá và cải thiện bài viết của mình một cách có hướng.
Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể. Hãy nhớ rằng, học từ vựng theo collocation và trong ngữ cảnh thực tế sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học từ đơn lẻ.
Sáu cấu trúc câu nâng cao: Các cấu trúc như concessive clauses, non-defining relative clauses, participle phrases, cleft sentences, mixed conditionals và inversion không chỉ giúp tăng điểm Grammatical Range mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên academic và sophisticated hơn.
Để thực sự cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2, đặc biệt với chủ đề gig economy và job changes, bạn cần:
- Thực hành viết đều đặn: Ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các đề tài tương tự.
- Tự chấm hoặc nhờ feedback: Sử dụng band descriptors chính thức để đánh giá bài viết của mình hoặc nhờ giáo viên/bạn bè có trình độ cao góp ý.
- Học từ vựng theo chủ đề: Tạo một notebook riêng cho các chủ đề IELTS phổ biến và ghi chép collocations, ví dụ cụ thể.
- Phân tích bài mẫu band cao: Đọc và tìm hiểu cách các bài band 8-9 phát triển ý tưởng, sử dụng linking devices và cấu trúc câu.
- Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản: Đặc biệt chú ý đến những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam như mạo từ, chia động từ, giới từ và thì động từ.
Hãy nhớ rằng, việc đạt band cao trong IELTS Writing không phải là một quá trình diễn ra qua đêm. Nó đòi hỏi sự kiên trì, thực hành đều đặn và học hỏi từ những sai lầm. Với chủ đề gig economy và job changes, bạn không chỉ đang chuẩn bị cho kỳ thi mà còn đang trang bị cho mình kiến thức thực tế về xu hướng việc làm hiện đại – điều có thể hữu ích cho cả sự nghiệp tương lai của bạn.
Chúc bạn học tập tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy luôn tin vào khả năng của bản thân và không ngừng cải thiện mỗi ngày.