IELTS Writing Task 2: Bảo Tồn Di Sản Văn Hóa Trong Thời Đại Toàn Cầu Hóa – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề bảo tồn di sản văn hóa trong kỳ thi IELTS

Trong thời đại toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, câu hỏi về việc bảo tồn di sản văn hóa đã trở thành một chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IELTS official sources, dạng đề liên quan đến văn hóa, truyền thống và toàn cầu hóa xuất hiện ít nhất 4-6 lần mỗi năm tại các kỳ thi trên toàn thế giới.

Chủ đề này đặc biệt quan trọng vì nó không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật của bạn mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện về những vấn đề xã hội đương đại. Đối với học viên Việt Nam, đây là một chủ đề vừa quen thuộc vừa thách thức, bởi chúng ta có một nền văn hóa phong phú nhưng cũng đang phải đối mặt với những ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa phương Tây.

Qua bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9)
  • Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Hơn 15 từ vựng và cụm từ học thuật quan trọng với ví dụ thực tế
  • 6 cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao kèm cách áp dụng cụ thể
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that in order to deal with the problem of congestion in cities, government should invest in public transport, while others think that building more roads is the solution. Discuss both views and give your opinion.” (Cambridge IELTS 14)
  • “In many countries, traditional cultures are being lost because of globalization. To what extent is this a positive or negative development?” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Some people believe that it is important to preserve old buildings and monuments, while others think it is more important to replace them with modern buildings. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 7/2023)

Học viên đang luyện viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề bảo tồn văn hóa truyền thống trong thời đại toàn cầu hóaHọc viên đang luyện viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề bảo tồn văn hóa truyền thống trong thời đại toàn cầu hóa

Đề bài Writing Task 2 thực hành

In the modern world, traditional cultures and customs are being lost due to globalization and the spread of international culture. Some people believe that governments should take action to preserve their cultural heritage, while others argue that cultural change is a natural process that should not be resisted.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Trong thế giới hiện đại, văn hóa và phong tục truyền thống đang dần biến mất do toàn cầu hóa và sự lan tràn của văn hóa quốc tế. Một số người tin rằng chính phủ nên có hành động để bảo tồn di sản văn hóa của họ, trong khi những người khác lập luận rằng sự thay đổi văn hóa là một quá trình tự nhiên không nên bị cản trở.

Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:

  • Trình bày và phân tích quan điểm thứ nhất (chính phủ nên bảo tồn văn hóa)
  • Trình bày và phân tích quan điểm thứ hai (sự thay đổi văn hóa là tự nhiên)
  • Đưa ra quan điểm cá nhân của bạn một cách rõ ràng

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • Cultural heritage (di sản văn hóa): Bao gồm cả di sản hữu hình (tangible) như kiến trúc, di tích và di sản vô hình (intangible) như ngôn ngữ, âm nhạc, lễ hội
  • Globalization (toàn cầu hóa): Quá trình tích hợp kinh tế, văn hóa và xã hội trên phạm vi toàn cầu
  • Natural process (quá trình tự nhiên): Sự phát triển và thay đổi diễn ra một cách hữu cơ mà không có sự can thiệp từ bên ngoài

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay từ đoạn mở bài)
  • Sử dụng ví dụ quá cụ thể về Việt Nam mà thiếu tính phổ quát
  • Lạm dụng cụm từ “on the one hand… on the other hand” mà không phát triển ý sâu
  • Không phân biệt rõ giữa “culture” (văn hóa) và “tradition” (truyền thống)

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Body 1: Phân tích lý do tại sao chính phủ nên bảo tồn văn hóa (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Body 2: Phân tích lý do tại sao sự thay đổi văn hóa là tự nhiên (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Kết bài: Tóm tắt và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (có thể ủng hộ một bên hoặc balanced view)

Đối với chủ đề này, quan điểm cân bằng thường dễ triển khai hơn: bảo tồn những giá trị cốt lõi nhưng chấp nhận sự thay đổi tự nhiên.

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi sự phát triển ý tưởng mạch lạc, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với độ phức tạp cao, và khả năng trình bày quan điểm một cách tinh tế, thuyết phục. Bài viết sau đây thể hiện đầy đủ những đặc điểm này:

In an increasingly interconnected world, the tension between preserving cultural heritage and embracing change has become a subject of considerable debate. While some advocate for governmental intervention to safeguard traditional customs, others contend that cultural evolution is an inevitable and organic process. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach is most beneficial.

Those who support active preservation measures argue that cultural heritage represents the collective memory and identity of a nation. Without governmental protection, irreplaceable traditions, languages, and art forms risk extinction in the face of dominant global culture. For instance, UNESCO’s efforts to preserve endangered languages have proven crucial, as linguistic diversity underpins unique worldviews and knowledge systems that benefit humanity as a whole. Furthermore, cultural heritage has significant economic value through tourism and creative industries, providing livelihoods for communities while fostering cultural pride among younger generations who might otherwise feel disconnected from their roots.

Conversely, proponents of natural cultural evolution maintain that attempting to freeze culture in time is both impractical and potentially harmful. Culture has always been dynamic, continuously absorbing external influences and adapting to new circumstances. The English language itself exemplifies this, having evolved through countless borrowings and adaptations while remaining vibrant and relevant. Moreover, excessive preservation efforts may inadvertently create “cultural museums” where traditions become performative rather than lived experiences. Young people, in particular, should have the freedom to reinterpret their cultural inheritance in ways that resonate with contemporary life, rather than being bound by rigid adherence to the past.

In my view, the most prudent approach lies in selective preservation. Governments should protect fundamental aspects of cultural heritage that embody core values and knowledge systems, such as indigenous ecological practices or traditional conflict resolution methods, which offer practical wisdom for contemporary challenges. Simultaneously, they should allow organic adaptation of cultural expressions like music, fashion, and cuisine, which naturally evolve as societies interact. This balanced strategy respects both continuity and change, ensuring that cultural heritage remains a living force rather than a static relic.

In conclusion, while both preservation and natural evolution have merit, a nuanced approach that distinguishes between protecting invaluable cultural knowledge and allowing organic adaptation offers the best path forward. This ensures that future generations inherit both a rich cultural foundation and the freedom to build upon it creatively.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc tất cả các phần của đề bài. Cả hai quan điểm được phân tích kỹ lưỡng với những lý lẽ phức tạp và ví dụ cụ thể (UNESCO, tiếng Anh). Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ở cả phần mở bài và thân bài 3, với lập luận tinh tế về “selective preservation”. Độ dài 318 từ vượt mức yêu cầu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự phát triển ý tưởng tự nhiên. Các đoạn văn được tổ chức chặt chẽ, mỗi đoạn tập trung vào một ý chính. Sử dụng đa dạng các cohesive devices tinh tế: “Conversely”, “Furthermore”, “Moreover”, “Simultaneously”. Referencing chính xác (“This balanced strategy”, “This ensures”). Không có sự lặp lại cơ học.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Phạm vi từ vựng rất rộng và chính xác cao: “tension between”, “inevitable and organic process”, “irreplaceable traditions”, “linguistic diversity underpins”, “performative rather than lived experiences”. Collocations tự nhiên: “collective memory”, “cultural pride”, “prudent approach”. Sử dụng từ đồng nghĩa khéo léo: safeguard/protect, advocate/proponent, evolution/change.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên: câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ không xác định (“UNESCO’s efforts…which”), cụm phân từ (“having evolved through”), câu chẻ tinh tế. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát tốt các thì động từ và thể bị động.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement tinh tế và rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài không chỉ nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn báo trước quan điểm cá nhân về “balanced approach”, tạo kỳ vọng cho người đọc.

  2. Ví dụ cụ thể và có chiều sâu: Thay vì đưa ra ví dụ chung chung, bài viết sử dụng các ví dụ có giá trị minh họa cao như UNESCO’s endangered languages program và sự tiến hóa của tiếng Anh – những ví dụ vừa quen thuộc vừa có sức thuyết phục.

  3. Cụm từ học thuật tự nhiên: Bài viết sử dụng academic phrases một cách tự nhiên như “subject of considerable debate”, “contend that”, “exemplifies this”, “inadvertently create”, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao mà không rơi vào lối viết gượng ép.

  4. Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, súc tích: “Those who support active preservation measures argue that…” và “Conversely, proponents of natural cultural evolution maintain that…” giúp người đọc dễ dàng theo dõi.

  5. Phát triển ý có tầng: Trong mỗi đoạn thân bài, ý tưởng được phát triển theo chiều sâu, không chỉ liệt kê lý do mà còn giải thích hậu quả và ý nghĩa sâu xa (ví dụ: từ “languages” đến “unique worldviews” đến “benefit humanity”).

  6. Sử dụng cautious language: Bài viết thể hiện tư duy phản biện bằng cách sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng: “may inadvertently create”, “potentially harmful”, “most prudent approach”, thay vì đưa ra những khẳng định tuyệt đối.

  7. Kết bài tóm tắt và mở rộng: Đoạn kết không chỉ tóm tắt lại các ý chính mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng dài hạn của giải pháp được đề xuất (“future generations inherit both…”), tạo ấn tượng mạnh mẽ và trọn vẹn.

So sánh đặc điểm của các bài viết IELTS Writing Task 2 ở band điểm khác nhau về chủ đề văn hóaSo sánh đặc điểm của các bài viết IELTS Writing Task 2 ở band điểm khác nhau về chủ đề văn hóa

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ít lỗi sai, cấu trúc câu khá đa dạng, và phát triển ý tưởng rõ ràng nhưng chưa thật sâu sắc như Band 8-9. Đây là mức điểm mục tiêu của nhiều học viên Việt Nam:

In today’s globalized world, traditional cultures are disappearing because of the influence of international culture. While some people think governments should protect their cultural heritage, others believe that cultural change is natural and should be accepted. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why governments should take action to preserve traditional cultures. Firstly, cultural heritage is an important part of national identity. If we lose our traditions, we may lose our sense of who we are as a nation. For example, traditional festivals and ceremonies help people feel connected to their history and ancestors. Secondly, cultural heritage can bring economic benefits through tourism. Many tourists visit countries to experience unique cultural activities, which creates jobs and income for local communities. Therefore, protecting culture is not only about preserving the past but also about economic development.

On the other hand, some people argue that cultural change is a natural process that cannot be stopped. Throughout history, cultures have always changed and adapted when they meet other cultures. This mixing of cultures can create new and interesting forms of art, music, and food. For instance, fusion cuisine combines traditional cooking methods with modern ingredients, which many people enjoy. Additionally, forcing people to maintain old traditions may not be realistic in the modern world. Young people today have different lifestyles and interests compared to previous generations, and they should have the freedom to choose which traditions they want to keep.

In my opinion, I believe that governments should find a balance between preservation and change. While it is important to protect valuable cultural practices like traditional crafts and languages, we should also allow culture to evolve naturally. Governments can support museums and cultural programs to keep traditions alive, but they should not force people to follow old customs that are no longer relevant to modern life.

In conclusion, both preserving cultural heritage and allowing natural change have their advantages. The best approach is to protect the most important aspects of culture while accepting that some changes are inevitable. This way, we can maintain our cultural identity while also moving forward as a society.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm với những lý lẽ rõ ràng và ví dụ hợp lý (lễ hội, fusion cuisine). Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng. Tuy nhiên, các lập luận chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9, phần phân tích còn ở mức tổng quát. Độ dài 286 từ đạt yêu cầu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các linking words cơ bản nhưng đúng: “Firstly”, “Secondly”, “For example”, “Additionally”. Tuy nhiên, một số chỗ còn hơi cơ học (“On the one hand… On the other hand”) và thiếu sự liên kết tinh tế giữa các câu trong đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề: “national identity”, “economic benefits”, “fusion cuisine”, “evolve naturally”. Có một số collocations tốt nhưng chưa nhiều. Vẫn còn lặp lại một số từ như “culture/cultural” nhiều lần. Từ vựng chưa đa dạng và tinh tế như Band 8-9 (“important” thay vì “crucial/vital”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá tốt các cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và các thì động từ khác nhau. Có một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu: “If we lose our traditions, we may lose…” (có thể dùng “would” cho giả định). Đa số câu có cấu trúc đúng và rõ ràng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của thesis statement:

  • Band 6.5-7: “This essay will discuss both views and give my opinion.” – Rõ ràng nhưng đơn giản, không báo trước hướng đi của lập luận.
  • Band 8-9: “This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach is most beneficial.” – Tinh tế hơn, báo trước quan điểm cá nhân và tạo kỳ vọng.

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: “Cultural heritage is an important part of national identity. If we lose our traditions, we may lose our sense of who we are.” – Lập luận rõ ràng nhưng còn chung chung.
  • Band 8-9: “Cultural heritage represents the collective memory and identity of a nation… linguistic diversity underpins unique worldviews and knowledge systems that benefit humanity as a whole.” – Phát triển sâu hơn với những khái niệm trừu tượng và kết nối đến lợi ích rộng lớn hơn.

3. Sử dụng ví dụ:

  • Band 6.5-7: “Traditional festivals and ceremonies”, “fusion cuisine” – Ví dụ đúng nhưng chung chung, không cụ thể.
  • Band 8-9: “UNESCO’s efforts to preserve endangered languages”, “The English language itself exemplifies this” – Ví dụ cụ thể, có tên gọi và giá trị minh họa cao.

4. Từ vựng và cụm từ:

  • Band 6.5-7: “important part”, “bring economic benefits”, “natural process” – Từ vựng đúng nhưng phổ thông.
  • Band 8-9: “collective memory”, “inevitable and organic process”, “inadvertently create cultural museums” – Từ vựng học thuật và tinh tế hơn.

5. Kết nối ý:

  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản: “Firstly”, “Secondly”, “Additionally” – Rõ ràng nhưng cơ học.
  • Band 8-9: Sử dụng cụm từ tinh tế hơn: “Conversely”, “Furthermore”, “Simultaneously” và kết nối bằng nghĩa thay vì chỉ dùng từ nối.

6. Câu kết:

  • Band 6.5-7: “This way, we can maintain our cultural identity while also moving forward as a society.” – Tốt nhưng còn đơn giản.
  • Band 8-9: “This ensures that future generations inherit both a rich cultural foundation and the freedom to build upon it creatively.” – Mở rộng tầm nhìn về tương lai với ngôn ngữ tinh tế hơn.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ sâu của lập luận. Đây là những lỗi phổ biến mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải:

Nowadays, many traditional cultures are disappearing because of globalization. Some people think government should preserve their culture, but other people think culture change is natural. I will discuss both side and give my opinion.

First, I think government should preserve traditional culture because it is very important. Traditional culture shows the history and the special things of a country. If we don’t protect it, young people will forget about their culture. For example, in my country, many young people don’t know about traditional festival anymore because they like modern things more. Also, traditional culture can make money from tourism. Many foreigners want to see traditional things when they visit other countries.

However, some people think culture change is normal and we cannot stop it. In the past, culture always change when people meet new people from different place. If we try to keep old culture, it is very difficult and maybe not good. Young people have different life now, they use technology and have new ideas. We should let them choose what culture they want.

In my opinion, I think both side have good points. Government should protect some important traditional culture like language and traditional art. But they should not force people to follow all old customs. Culture should be free to change with the time.

In conclusion, preserve culture and change culture both are important. Government need to find the balance way to keep important culture but also let culture develop naturally. This is the best way for society.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển chưa đầy đủ và còn chung chung. Ví dụ về lễ hội truyền thống ở đoạn 2 không được giải thích cụ thể. Một số phần lặp lại ý tưởng mà không mở rộng. Độ dài 214 từ dưới mức khuyến nghị 250 từ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Có cấu trúc cơ bản nhưng còn đơn giản và thiếu sự liên kết mượt mà. Sử dụng “First”, “However”, “In my opinion” một cách cơ bản. Thiếu topic sentences rõ ràng ở một số đoạn. Một số câu không được kết nối tốt với nhau, tạo cảm giác rời rạc. Referencing không rõ ràng (dùng “it” nhiều lần mà không rõ ám chỉ điều gì).
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng còn hạn chế và lặp lại: “traditional culture” xuất hiện quá nhiều, “important”, “good” được dùng lặp lại. Có một số lỗi word choice: “make money from tourism” (nên dùng “generate revenue”), “balance way” (nên là “balanced approach”). Thiếu collocations và cụm từ học thuật. Một số lỗi spelling nhỏ: “side” thay vì “sides”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu “s” số nhiều (“both side”), thiếu mạo từ (“government should preserve” – nên là “the government” hoặc “governments”), lỗi thì (“culture always change” – nên là “has always changed”), lỗi về danh từ đếm được (“different place” – nên là “places”). Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn truyền đạt được.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“I will discuss both side” Lỗi danh từ số nhiều “I will discuss both sides” “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có phân biệt số ít/nhiều rõ ràng.
“government should preserve” Lỗi mạo từ “the government should preserve” hoặc “governments should preserve” Khi nói về chính phủ nói chung cần dùng “governments” (số nhiều không có mạo từ) hoặc nếu nói về một chính phủ cụ thể thì dùng “the government”.
“it is very important” Lỗi referencing không rõ Nên viết cụ thể: “traditional culture is very important” Sử dụng “it” quá nhiều lần mà không rõ ràng ám chỉ điều gì, gây khó hiểu cho người đọc. Trong văn viết học thuật, nên nhắc lại danh từ hoặc dùng từ đồng nghĩa.
“culture always change” Lỗi thì động từ “culture has always changed” Khi nói về một sự thật lịch sử kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, cần dùng thì Present Perfect. Đây là lỗi thường gặp vì tiếng Việt không có hệ thống thì rõ ràng như tiếng Anh.
“make money from tourism” Lỗi word choice (chọn từ không học thuật) “generate revenue through tourism” hoặc “bring economic benefits through tourism” “Make money” là cụm từ quá informal (thân mật) cho IELTS Writing. Trong văn viết học thuật, nên dùng các cụm từ formal hơn.
“many young people don’t know about traditional festival anymore” Lỗi danh từ đếm được “many young people don’t know about traditional festivals anymore” Sau “many” phải là danh từ đếm được số nhiều. “Festival” là danh từ đếm được nên phải thêm “s”.
“people meet new people from different place” Lỗi danh từ đếm được “people meet new people from different places” “Place” là danh từ đếm được, sau “different” (khác nhau – hàm ý nhiều) phải dùng số nhiều “places”.
“both side have good points” Lỗi subject-verb agreement và số nhiều “both sides have good points” Đã sửa lỗi số nhiều ở trên. “Both sides” là chủ ngữ số nhiều nên động từ “have” là đúng.
“Government need to find the balance way” Lỗi mạo từ và word form “Governments need to find a balanced approach” Thiếu mạo từ “a” trước “balanced approach”. “Balance” là danh từ/động từ, cần dùng tính từ “balanced” để bổ nghĩa cho “approach”.
“let culture develop naturally” Lỗi mạo từ “let culture develop naturally” hoặc “let cultures develop naturally” Nếu nói về văn hóa nói chung (uncountable) thì không cần mạo từ. Nếu nói về các nền văn hóa cụ thể thì dùng “cultures” (số nhiều). Câu này có thể chấp nhận được nhưng cần nhất quán trong cả bài.

Cách cải thiện từ Band 6 lên Band 7

Để nâng cao từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các điểm sau:

1. Mở rộng độ dài và phát triển ý sâu hơn (Task Response)

  • Đảm bảo viết ít nhất 260-280 từ để có đủ không gian phát triển ý
  • Với mỗi lý do, hãy giải thích “tại sao” và “hậu quả ra sao” thay vì chỉ liệt kê
  • Ví dụ thay vì: “Traditional culture is important” → “Traditional culture is important because it preserves the collective memory of a nation, helping younger generations understand their historical roots and maintain a sense of belonging”
  • Sử dụng ví dụ cụ thể hơn: thay vì “traditional festival”, hãy nói “traditional festivals such as Lunar New Year celebrations or harvest festivals”

2. Cải thiện linking và cohesion (Coherence & Cohesion)

  • Học và sử dụng các từ nối đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, Conversely, Nevertheless, Consequently
  • Thực hành viết topic sentences rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài
  • Sử dụng referencing tốt hơn: thay vì lặp lại “traditional culture” nhiều lần, hãy dùng “this heritage”, “these customs”, “such practices”
  • Kết nối giữa các câu trong đoạn bằng cách lặp lại từ khóa hoặc dùng từ đồng nghĩa

3. Nâng cao từ vựng (Lexical Resource)

  • Học các collocations phổ biến: “preserve cultural heritage”, “national identity”, “natural process”, “economic benefits”
  • Thay thế các từ đơn giản: important → crucial/vital/essential; good → beneficial/advantageous; bad → detrimental/harmful
  • Học cụm động từ học thuật: “bring about”, “carry out”, “pass down”, “die out”
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa: culture → heritage, traditions, customs; preserve → protect, safeguard, maintain

4. Hoàn thiện ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)

  • Ôn lại quy tắc về mạo từ (a/an/the): đây là lỗi lớn nhất của học viên Việt Nam
  • Thực hành sử dụng thì động từ chính xác, đặc biệt Present Perfect cho các sự việc lịch sử
  • Học cách viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Cultural heritage, which represents the identity of a nation, should be protected”
  • Sử dụng cụm phân từ để làm câu văn tinh tế hơn: “Having recognized the importance of culture, many governments have implemented preservation programs”
  • Kiểm tra kỹ subject-verb agreement và danh từ số ít/nhiều

5. Luyện tập có hệ thống

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm
  • Phân tích các bài mẫu Band 7+ để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
  • Tạo ngân hàng từ vựng riêng cho từng chủ đề phổ biến trong IELTS
  • Đọc nhiều bài báo học thuật (BBC, The Guardian, National Geographic) để làm quen với academic style
  • Tập paraphrase đề bài và các ý tưởng chính để tránh lặp từ

Trong thời đại ngày càng chú trọng đến sự phát triển bền vững, việc tìm hiểu các giải pháp cho các vấn đề toàn cầu khác cũng rất quan trọng. Các học viên có thể tham khảo thêm về the role of technology in addressing global poverty để mở rộng vốn ý tưởng cho các chủ đề xã hội khác.

Học viên đang luyện tập viết IELTS để nâng cao band điểm từ 6 lên 7Học viên đang luyện tập viết IELTS để nâng cao band điểm từ 6 lên 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Cultural heritage Noun phrase /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa “Preserving cultural heritage is essential for maintaining national identity.” preserve/protect/safeguard cultural heritage, tangible/intangible cultural heritage, rich cultural heritage
Globalization Noun /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ Toàn cầu hóa “Globalization has led to the spread of Western culture around the world.” economic globalization, cultural globalization, impact/effects of globalization, era of globalization
National identity Noun phrase /ˈnæʃənl aɪˈdentəti/ Bản sắc quốc gia “Traditional customs play a crucial role in shaping national identity.” strong/distinct national identity, sense of national identity, preserve/maintain national identity
Indigenous Adjective /ɪnˈdɪdʒənəs/ Bản địa, thổ dân “Indigenous languages are disappearing at an alarming rate.” indigenous people/communities, indigenous culture/knowledge, indigenous rights
Safeguard Verb /ˈseɪfɡɑːd/ Bảo vệ, gìn giữ “Governments should safeguard traditional art forms from extinction.” safeguard traditions/customs, safeguard against, safeguard cultural heritage
Inevitable Adjective /ɪnˈevɪtəbl/ Không thể tránh khỏi “Some degree of cultural change is inevitable in a globalized world.” inevitable consequence/result, inevitable change, seem inevitable
Organic process Noun phrase /ɔːˈɡænɪk ˈprəʊses/ Quá trình tự nhiên, hữu cơ “Cultural evolution is an organic process that occurs over generations.” natural/organic process, undergo an organic process
Collective memory Noun phrase /kəˈlektɪv ˈmeməri/ Ký ức tập thể “Museums serve as repositories of collective memory for communities.” preserve collective memory, part of collective memory, collective memory of a nation
Erosion Noun /ɪˈrəʊʒn/ Sự xói mòn, mai một “The erosion of traditional values concerns many cultural activists.” cultural erosion, gradual erosion, erosion of traditions/customs
Authenticity Noun /ˌɔːθenˈtɪsəti/ Tính xác thực, chân thực “Tourism can sometimes threaten the authenticity of cultural practices.” maintain/preserve authenticity, cultural authenticity, lack of authenticity
Assimilation Noun /əˌsɪməˈleɪʃn/ Sự đồng hóa “Cultural assimilation can lead to the loss of minority languages.” cultural assimilation, process of assimilation, assimilation into society
Homogenization Noun /həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/ Sự đồng nhất hóa “Cultural homogenization is a concern in the age of globalization.” cultural homogenization, increasing homogenization, homogenization of culture
Intangible Adjective /ɪnˈtændʒəbl/ Vô hình, phi vật thể “Intangible cultural heritage includes traditions, oral expressions, and performing arts.” intangible heritage/assets, intangible cultural heritage
Foster Verb /ˈfɒstə(r)/ Nuôi dưỡng, thúc đẩy “Cultural programs can foster a sense of pride among younger generations.” foster cultural pride, foster understanding/appreciation, foster traditions
Revitalize Verb /ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ Hồi sinh, tái sinh “Efforts to revitalize endangered languages have shown promising results.” revitalize traditions/customs, revitalize cultural practices, revitalize communities

Việc hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống đô thị cũng liên quan mật thiết đến việc bảo tồn văn hóa, đặc biệt khi nói về the effects of urbanization on mental health trong bối cảnh các thành phố hiện đại ngày càng xa rời giá trị truyền thống.

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ (Noun Clause as Subject)

Công thức: What + S + V… + V (chính) + O

Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh vào ý tưởng quan trọng và thể hiện trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
What concerns many cultural activists is that globalization may lead to the homogenization of cultures worldwide.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thay vì viết đơn giản “Many cultural activists are concerned that…”, cấu trúc này đặt trọng tâm vào nội dung đáng lo ngại (globalization leading to homogenization), tạo sự tinh tế và academic hơn. Examiner sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng mệnh đề danh từ phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • “What distinguishes successful preservation programs is their ability to engage local communities.”
  • “What remains unclear is whether government intervention can effectively reverse cultural erosion.”
  • “What many people fail to realize is that cultural change has always been a constant throughout history.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên động từ “is/was” giữa mệnh đề What và mệnh đề chính: “What concerns activists that…” → Sai
  • Dùng “is that” không cần thiết khi sau đó là danh từ: “What concerns activists is the rapid change” (đúng, không cần “is that”)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: S, which/who + V…, + V (chính) + O

Cấu trúc này cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ, tạo câu văn phong phú và liền mạch.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
UNESCO’s efforts to preserve endangered languages, which include documentation projects and community education programs, have proven crucial for maintaining linguistic diversity.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép thêm thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng viết câu phức tạp nhưng vẫn rõ ràng, dễ hiểu – một kỹ năng quan trọng ở Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • “Traditional festivals, which serve as a bridge between generations, play a vital role in preserving cultural identity.”
  • “Young people today, who have grown up in a digital age, often struggle to connect with traditional practices.”
  • “Cultural tourism, which generates significant revenue for many countries, can inadvertently commercialize authentic traditions.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: “UNESCO’s efforts which include…” → Sai (đây trở thành defining relative clause, thay đổi ý nghĩa)
  • Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause: “Traditional festivals, that serve…” → Sai
  • Đặt mệnh đề quan hệ quá xa danh từ nó bổ nghĩa, gây hiểu lầm

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O hoặc S, V-ing/V-ed…, + V + O

Cấu trúc này giúp kết hợp hai ý một cách súc tích và tạo sự đa dạng trong câu văn.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Having recognized the economic value of cultural heritage, many governments have invested heavily in preservation programs.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc trình tự thời gian một cách tinh tế mà không cần dùng liên từ. Điều này tạo văn phong academic và tiết kiệm từ ngữ, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Faced with rapid cultural change, communities must find ways to adapt while preserving core values.”
  • “Influenced by Western media, young people in many countries are adopting foreign cultural practices.”
  • “Recognizing the threat to indigenous languages, UNESCO has launched several documentation initiatives.”
  • “Traditional crafts, passed down through generations, are now at risk of extinction.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không giống nhau: “Having recognized the importance, cultural programs were launched” → Sai (programs không thể “recognize”)
  • Dùng sai dạng phân từ: “Recognizing about…” → Sai (recognize không đi với about)
  • Quên dấu phẩy sau cụm phân từ đầu câu

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that/who…

Công thức: It + is/was + (not) + noun/clause + that/who + V…

Cấu trúc này nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo focus và drama trong lập luận.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is not governmental policies alone that determine the survival of cultural traditions, but rather the active participation of communities themselves.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép người viết nhấn mạnh điểm quan trọng nhất của lập luận. Cấu trúc này rất hiệu quả trong việc tạo contrast hoặc làm nổi bật ý kiến cá nhân, giúp bài viết có điểm nhấn rõ ràng.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the younger generation who will ultimately decide which traditions to preserve and which to abandon.”
  • “It was only in the late 20th century that the international community began to recognize the importance of intangible cultural heritage.”
  • “It is through education that cultural values can be most effectively transmitted to future generations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “who” cho danh từ chỉ vật: “It is cultural heritage who…” → Sai (phải dùng “that”)
  • Lạm dụng cấu trúc này, làm văn phong trở nên gượng ép
  • Quên đảo ngữ khi nhấn mạnh phủ định: “It is not X but Y” (đúng)

5. Câu điều kiện Mixed (Mixed Conditionals)

Công thức: If + S + had + V3 (past perfect), S + would/could + V (present) hoặc ngược lại

Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ giữa giả định trong quá khứ và kết quả ở hiện tại/tương lai.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had invested more in cultural preservation decades ago, we would not be facing such severe cultural erosion today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditionals cho thấy khả năng tư duy phức tạp về mối quan hệ nhân quả xuyên suốt thời gian. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm khi được sử dụng đúng, nên khi dùng chính xác sẽ tạo ấn tượng mạnh với examiner.

Ví dụ bổ sung:

  • “If local communities had been more actively involved in preservation efforts, traditional practices might still be thriving today.”
  • “If we continue to ignore the importance of cultural diversity, future generations will have inherited a homogenized world culture.”
  • “If more resources were allocated to documenting indigenous knowledge, we would have prevented the loss of valuable traditional practices.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, dùng sai thì: “If governments invested… we would not face” (đây là Type 2, không phải Mixed)
  • Quên “had” trong mệnh đề if: “If governments invested decades ago…” → Sai
  • Không nhận ra khi nào nên dùng Mixed thay vì câu điều kiện thông thường

6. Đảo ngữ với Not only… but also… (Inversion)

Công thức: Not only + Aux + S + V…, but (S + also + V) / (also + S + V)

Cấu trúc này tạo nhịp điệu mạnh mẽ và nhấn mạnh hai lợi ích/hậu quả quan trọng.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does cultural preservation maintain national identity, but it also generates economic benefits through cultural tourism and creative industries.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp và thường chỉ xuất hiện trong văn viết formal. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và rhythm đặc biệt cho câu văn, giúp lập luận trở nên thuyết phục hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only has globalization threatened traditional cultures, but it has also created opportunities for cultural exchange and mutual understanding.”
  • “Not only should governments fund preservation programs, but they must also ensure community participation in decision-making.”
  • “Not only do traditional festivals strengthen social bonds, but they also pass down valuable cultural knowledge to younger generations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “Not only”: “Not only cultural preservation maintains…” → Sai (phải là “does cultural preservation maintain”)
  • Đảo ngữ ở cả hai mệnh đề: “Not only does X…, but does Y also…” → Sai (chỉ đảo ở mệnh đề “Not only”)
  • Quên “also” trong mệnh đề thứ hai hoặc đặt sai vị trí

Khi nói về vai trò của chính phủ trong việc bảo tồn văn hóa, chúng ta cũng có thể liên hệ đến trách nhiệm của nhà nước trong các lĩnh vực quan trọng khác, chẳng hạn như should governments prioritize healthcare spending over other areas, một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2.

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu về một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2: tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa. Đây không chỉ là một chủ đề thi IELTS mà còn là vấn đề thực tế đang được các quốc gia trên thế giới quan tâm.

Những điểm chính bạn cần ghi nhớ:

Về cấu trúc và cách tiếp cận:

  • Dạng “Discuss both views” yêu cầu phân tích cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân
  • Cấu trúc 4 đoạn (intro, body 1, body 2, conclusion) hoặc 5 đoạn (thêm body 3 cho ý kiến cá nhân) đều phù hợp
  • Mỗi quan điểm cần được phát triển với 2-3 lý lẽ rõ ràng và ví dụ cụ thể

Về sự khác biệt giữa các band điểm:

  • Band 8-9: Lập luận tinh tế với ví dụ cụ thể (UNESCO, endangered languages), từ vựng học thuật đa dạng (collective memory, inadvertently create), và cấu trúc câu phức tạp tự nhiên
  • Band 6.5-7: Lập luận rõ ràng nhưng chưa sâu, từ vựng phù hợp nhưng chưa tinh tế, cấu trúc ngữ pháp đúng với ít lỗi nhỏ
  • Band 5-6: Ý tưởng cơ bản nhưng chưa phát triển đầy đủ, nhiều lỗi ngữ pháp (mạo từ, thì, số ít/nhiều), từ vựng hạn chế và lặp lại

Về từ vựng:
Hãy tập trung học các collocations quan trọng như “preserve cultural heritage”, “national identity”, “organic process”, “collective memory” thay vì học từ riêng lẻ. Điều này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và chính xác hơn.

Về cấu trúc câu:
Sáu cấu trúc được giới thiệu trong bài (noun clause as subject, non-defining relative clause, participle phrases, cleft sentences, mixed conditionals, và inversion) là những công cụ mạnh mẽ để nâng band điểm. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng: chất lượng quan trọng hơn số lượng. Thay vì cố nhồi nhét tất cả vào một bài, hãy chọn 2-3 cấu trúc bạn tự tin nhất và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Lời khuyên thực tế cho việc luyện tập:

  1. Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau
  2. Sau mỗi bài viết, tự chấm điểm theo 4 tiêu chí IELTS hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý
  3. Tạo một bảng từ vựng riêng cho từng chủ đề phổ biến (education, environment, technology, culture, etc.)
  4. Đọc các bài mẫu Band 8-9 và phân tích cách họ phát triển ý tưởng
  5. Thực hành paraphrase câu hỏi đề bài – đây là kỹ năng quan trọng để tránh lặp từ

Đối với học viên Việt Nam đặc biệt:
Hãy chú ý đến những lỗi “dễ ăn” điểm nhất: mạo từ (a/an/the), thì động từ, và danh từ số ít/nhiều. Đây là ba loại lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến band điểm Grammatical Range & Accuracy. Dành thời gian ôn lại các quy tắc cơ bản này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số đáng kể.

Việc bảo tồn văn hóa cũng liên quan đến các vấn đề môi trường và đô thị hóa, đặc biệt khi chúng ta xem xét how urbanization is affecting natural habitats, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lối sống truyền thống của nhiều cộng đồng.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing là một kỹ năng có thể rèn luyện được. Không có “tài năng bẩm sinh” hay “điểm số tối đa ngay lần đầu”. Những gì bạn cần là sự kiên trì, phương pháp học đúng đắn, và thái độ học hỏi không ngừng. Với 3 bài mẫu chi tiết, phân tích sâu về cách chấm điểm, hơn 15 từ vựng quan trọng, và 6 cấu trúc câu hiệu quả được giới thiệu trong bài viết này, bạn đã có trong tay những công cụ cần thiết để nâng cao band điểm Writing của mình.

Hãy lưu lại bài viết này, thực hành thường xuyên theo hướng dẫn, và chia sẻ với bạn bè cùng học. Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Miêu Tả Sự Kiện Gia Đình Đặc Biệt - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Recent Meal That You Enjoyed" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨