Trong bối cảnh công nghệ tài chính phát triển nhanh chóng, chủ đề về tiền điện tử và tác động của chúng đến hệ thống ngân hàng quốc tế ngày càng trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Đây là một chủ đề thuộc nhóm Technology và Economy, thường xuyên xuất hiện với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm trong IELTS Writing Task 2.
Việc hiểu rõ về chủ đề này không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn phản ánh khả năng phân tích xu hướng kinh tế toàn cầu. Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các mức Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9
- Phân tích chi tiết điểm số theo 4 tiêu chí chấm của IELTS
- Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng về chủ đề tài chính số
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bài viết đạt điểm cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện gần đây bao gồm:
- “Some people believe that digital currencies will replace traditional banking systems. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)
- “The rise of cryptocurrencies presents both opportunities and challenges for international banking. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 9/2023)
Để hiểu sâu hơn về digital currencies transforming global financial systems, việc nắm vững cách viết bài luận về chủ đề này là vô cùng quan trọng.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Digital currencies such as Bitcoin are increasingly being used for international transactions. Some people argue that they will eventually replace traditional banking systems, while others believe banks will adapt and remain essential.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
Dịch đề: Các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin đang ngày càng được sử dụng cho các giao dịch quốc tế. Một số người cho rằng chúng cuối cùng sẽ thay thế hệ thống ngân hàng truyền thống, trong khi những người khác tin rằng các ngân hàng sẽ thích nghi và vẫn giữ vai trò thiết yếu. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tiền điện tử sẽ thay thế ngân hàng truyền thống
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Ngân hàng sẽ thích nghi và vẫn tồn tại
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có góc nhìn cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Digital currencies: Tiền kỹ thuật số, bao gồm cryptocurrency như Bitcoin, Ethereum
- International transactions: Giao dịch xuyên biên giới
- Traditional banking systems: Hệ thống ngân hàng truyền thống với các chi nhánh vật lý và dịch vụ tập trung
- Adapt: Thích nghi, thay đổi để phù hợp với điều kiện mới
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà không thảo luận đầy đủ cả hai
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết luận
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good”, “bad” thay vì các từ học thuật
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1: Phân tích quan điểm cho rằng tiền điện tử sẽ thay thế ngân hàng (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Body 2: Phân tích quan điểm cho rằng ngân hàng sẽ thích nghi và tồn tại (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt + đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
Người dùng smartphone thực hiện giao dịch tiền điện tử Bitcoin trong bối cảnh ngân hàng số hiện đại
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:
The proliferation of digital currencies has sparked considerable debate regarding their potential to disrupt traditional banking infrastructure. While some advocate for cryptocurrencies as inevitable successors to conventional financial institutions, others maintain that banks will evolve to accommodate these innovations. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Proponents of cryptocurrency dominance argue that digital currencies offer unprecedented advantages that traditional banks cannot match. Firstly, blockchain-based transactions eliminate intermediaries, thereby reducing transfer fees and processing times significantly. For instance, international remittances that typically take 3-5 business days through banks can be completed within minutes using Bitcoin or Ethereum at a fraction of the cost. Secondly, cryptocurrencies provide financial inclusion to the unbanked population, particularly in developing nations where access to traditional banking remains limited. Moreover, the decentralized nature of digital currencies offers protection against government interference and monetary policy fluctuations, which appeals to those seeking financial autonomy.
Conversely, those who believe in the endurance of traditional banking systems present compelling counterarguments. Banks possess established regulatory frameworks and consumer protection mechanisms that cryptocurrencies currently lack, making them more trustworthy for risk-averse individuals and businesses. Furthermore, financial institutions have demonstrated remarkable adaptability by integrating blockchain technology into their operations and developing their own digital currencies, such as JPMorgan’s JPM Coin. Rather than facing obsolescence, banks are leveraging their extensive infrastructure, customer relationships, and regulatory expertise to create hybrid models that combine the efficiency of digital currencies with the security of traditional banking.
In my considered opinion, the future will likely witness a symbiotic relationship between digital currencies and traditional banks rather than outright replacement. While cryptocurrencies will continue to capture market share in specific niches such as cross-border payments and alternative investments, banks will remain indispensable for complex financial services including mortgages, business loans, and wealth management. The most probable scenario involves a gradual convergence where traditional institutions adopt cryptocurrency technologies while maintaining their core functions, thereby creating a more efficient and inclusive global financial ecosystem.
In conclusion, although digital currencies present formidable challenges to conventional banking, the evolutionary capacity of financial institutions suggests that coexistence and integration are more plausible outcomes than complete displacement. The banking sector’s willingness to embrace innovation while preserving its fundamental strengths positions it to thrive in an increasingly digitalized economy.
(Word count: 398)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu phân tích cao. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ở đoạn thân bài thứ ba và được củng cố ở kết luận. Mỗi luận điểm đều có ví dụ cụ thể và phát triển logic. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices như “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Vốn từ vựng phong phú với các collocations học thuật như “unprecedented advantages”, “compelling counterarguments”, “symbiotic relationship”. Sử dụng từ vựng chuyên ngành tài chính chính xác. Paraphrasing hiệu quả xuyên suốt bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc bị động phù hợp với văn phong học thuật. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở đầu ấn tượng: “The proliferation of digital currencies has sparked considerable debate” sử dụng từ vựng học thuật cao cấp thay vì các cụm đơn giản như “Many people think”.
-
Thesis statement rõ ràng: Câu cuối đoạn mở đề cập cả hai quan điểm và cam kết sẽ đưa ra ý kiến cá nhân, giúp người đọc hiểu rõ cấu trúc bài viết.
-
Ví dụ cụ thể và có giá trị: Đề cập đến JPMorgan’s JPM Coin và so sánh thời gian chuyển tiền quốc tế cho thấy kiến thức thực tế về chủ đề.
-
Sử dụng cụm từ phức tạp: “Rather than facing obsolescence, banks are leveraging…” thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách tinh tế.
-
Quan điểm cá nhân nuanced: Không chọn hoàn toàn một bên mà đưa ra quan điểm cân bằng về “symbiotic relationship”, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Kết luận mạnh mẽ: Tóm tắt lại luận điểm chính và nhấn mạnh quan điểm cá nhân một cách tự tin với cụm “evolutionary capacity” và “coexistence and integration”.
-
Cohesive devices tinh tế: Sử dụng “Conversely”, “Moreover”, “In my considered opinion” thay vì các từ nối đơn giản như “However”, “Also”, “I think”.
Khi viết về how cryptocurrency adoption influences global finance, việc sử dụng ví dụ cụ thể và từ vựng chuyên ngành như trong bài mẫu này sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số điểm sáng về từ vựng và cấu trúc câu, nhưng chưa đạt độ tinh tế và sâu sắc như Band 8-9. Dưới đây là bài mẫu điển hình:
The development of digital currencies has created a debate about whether they will replace traditional banks or not. Some people think cryptocurrencies will take over the banking industry, while others believe banks will change and continue to be important. This essay will discuss both sides and give my opinion.
There are several reasons why digital currencies might replace traditional banks. First of all, cryptocurrencies like Bitcoin allow people to send money internationally much faster and cheaper than banks. For example, sending money to another country through a bank can take several days and cost high fees, but using Bitcoin only takes a few hours with lower costs. Additionally, digital currencies give financial services to people who cannot access banks easily, especially in poor countries. This is because anyone with a smartphone and internet can use cryptocurrencies. Another advantage is that cryptocurrencies are not controlled by governments, so people have more freedom with their money.
On the other hand, there are good reasons why banks will survive and adapt to these changes. Traditional banks have strong security systems and government regulations that protect customers’ money, which cryptocurrencies do not always have. Many people still trust banks more than digital currencies because banks have been around for a long time. Furthermore, banks are already starting to use blockchain technology in their services and creating their own digital money. For instance, some big banks are developing digital payment systems that combine the benefits of both traditional banking and cryptocurrencies. This shows that banks can change with new technology rather than disappearing.
In my opinion, I believe that both digital currencies and traditional banks will exist together in the future. While cryptocurrencies are good for some things like international transfers and investments, banks are still necessary for other services such as home loans and business financing. Most likely, banks will use cryptocurrency technology to improve their services, creating a better financial system for everyone.
To conclude, although digital currencies bring many advantages, I think traditional banks will not be replaced completely. Instead, banks will adapt and work together with digital currency technology to provide better services to customers in the modern world.
(Word count: 385)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Các luận điểm được phát triển tốt với ví dụ, nhưng độ sâu phân tích chưa bằng Band 8-9. Một số ý tưởng còn hơi chung chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài viết rõ ràng và dễ theo dõi. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả như “First of all”, “Additionally”, “On the other hand”. Tuy nhiên, chưa có sự đa dạng trong cách chuyển tiếp giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số collocations tốt như “strong security systems”, “government regulations”. Còn lặp lại một số từ như “banks”, “digital currencies” nhiều lần. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu đơn và phức. Có một số câu phức tạp thành công. Một vài lỗi nhỏ về mạo từ và cấu trúc câu nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở đầu:
- Band 8-9: “The proliferation of digital currencies has sparked considerable debate regarding their potential to disrupt traditional banking infrastructure.”
- Band 6.5-7: “The development of digital currencies has created a debate about whether they will replace traditional banks or not.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (“proliferation”, “disrupt”, “infrastructure”) và cấu trúc câu phức tạp hơn với mệnh đề danh từ.
2. Phát triển luận điểm:
- Band 8-9: Có ví dụ cụ thể với số liệu (“3-5 business days”) và tên công ty thực tế (“JPMorgan’s JPM Coin”)
- Band 6.5-7: Ví dụ mang tính chung chung hơn (“several days”, “some big banks”)
- Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện kiến thức sâu hơn về chủ đề với dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy.
3. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “unprecedented advantages”, “compelling counterarguments”, “symbiotic relationship”, “evolutionary capacity”
- Band 6.5-7: “strong security systems”, “good reasons”, “better services”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều collocations học thuật và từ vựng tinh tế hơn, trong khi Band 6.5-7 còn dùng một số từ đơn giản như “good”.
4. Quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: “In my considered opinion, the future will likely witness a symbiotic relationship…”
- Band 6.5-7: “In my opinion, I believe that both digital currencies and traditional banks will exist together…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 diễn đạt quan điểm một cách tinh tế và học thuật hơn, tránh lặp từ “I” không cần thiết.
5. Kết luận:
- Band 8-9: Tóm tắt với từ vựng mới và nhấn mạnh ý chính một cách mạnh mẽ
- Band 6.5-7: Kết luận đơn giản, lặp lại ý đã nói
- Phân tích: Bài Band 8-9 có kết luận ấn tượng hơn với cụm “evolutionary capacity” và “coexistence and integration”.
So sánh cấu trúc và nội dung bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về chủ đề tiền điện tử
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng. Dưới đây là bài mẫu điển hình với các lỗi sai thường gặp:
Nowadays, digital money like Bitcoin is become more popular in the world. Some people say that digital money will replace the banks, but other people think banks will stay important. In this essay, I will discuss about both opinion and give my thinking.
First, I think digital currencies have many good points that can replace banks. Bitcoin and other cryptocurrencies are very fast to send money to other countries. When we use bank, it take long time and we must pay expensive fee. But with Bitcoin, we can send money quick and cheap. Also, many people in poor country don’t have bank account, but they can use digital money if they have phone. This is very convenient for them. Digital money also not control by government, so people can use their money more free.
However, traditional banks also have advantage and will not disappear. Banks are more safe than cryptocurrencies because government protect them. Many people trust banks more because banks is old and stable. If someone steal your money from bank, you can get it back, but if someone steal your cryptocurrency, you cannot get back. Banks also give many service like loan for house or business that cryptocurrency cannot give. Some banks are already use blockchain technology, so they can improve their service.
In my opinion, I think both will exist in future. Digital currencies are good for send money to other countries and investment, but banks are still need for other things. Maybe banks will use digital currency technology and make better service for customer.
In conclusion, digital currencies have good points but I don’t think they will replace banks complete. Banks will change and use new technology. Both of them will work together in future and give good service to people.
(Word count: 306)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết đề cập đủ hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể. Một số ý tưởng còn mơ hồ và chung chung, chưa thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản rõ ràng nhưng cách sử dụng từ nối còn đơn điệu và không tự nhiên (“First”, “However”, “Also”). Một số câu chưa liên kết mạch lạc với nhau. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “good points”, “money”, “banks”. Sử dụng một số từ không chính xác về ngữ cảnh. Thiếu collocations học thuật và paraphrasing kém. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản về thì động từ, giới từ, mạo từ, và cấu trúc câu. Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Lỗi sai đôi khi ảnh hưởng đến khả năng hiểu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “digital money like Bitcoin is become” | Thì động từ | “digital money like Bitcoin is becoming” | Với động từ “become”, khi diễn tả xu hướng hiện tại cần dùng Present Continuous (is/are becoming), không dùng “is become”. |
| “other people think” | Lặp từ không cần thiết | “others believe” | Để tránh lặp từ “people”, nên dùng “others” và paraphrase “think” thành “believe” hoặc “argue”. |
| “I will discuss about both opinion” | Giới từ thừa | “I will discuss both opinions” | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi sau. Cần thêm “s” vào “opinion” vì có “both”. |
| “give my thinking” | Collocation sai | “give my opinion/view” | “Thinking” không kết hợp với “give” trong ngữ cảnh này. Cần dùng “opinion” hoặc “view” hoặc “perspective”. |
| “it take long time” | Chia động từ sai | “it takes a long time” | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ phải thêm “s”. Cần có mạo từ “a” trước “long time”. |
| “we must pay expensive fee” | Thiếu mạo từ | “we must pay expensive fees” hoặc “an expensive fee” | Cần có mạo từ “an” trước “expensive fee” (số ít) hoặc dùng số nhiều “fees” không cần mạo từ. |
| “send money quick and cheap” | Từ loại sai | “send money quickly and cheaply” | “Quick” và “cheap” là tính từ, cần chuyển thành trạng từ “quickly” và “cheaply” để bổ nghĩa cho động từ “send”. |
| “many people in poor country” | Thiếu mạo từ/số nhiều | “many people in poor countries” | Với “many”, danh từ đếm được phải ở dạng số nhiều “countries”, hoặc dùng “in a poor country” nếu muốn số ít. |
| “digital money also not control by government” | Thiếu động từ to be | “digital money is also not controlled by government” | Câu bị động cần có động từ “to be” (is) và dạng quá khứ phân từ (controlled). Thêm “s” cho “governments” sẽ tốt hơn. |
| “more free” | So sánh sai | “more freely” | “Free” khi làm trạng từ là “freely”, cần dùng “more freely” để so sánh. Hoặc có thể dùng “greater freedom”. |
| “banks is old and stable” | Chia động từ sai | “banks are old and stable” | Chủ ngữ “banks” là số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. |
| “If someone steal your money” | Chia động từ sai | “If someone steals your money” | Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề if dùng thì hiện tại đơn, chủ ngữ “someone” là số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| “cryptocurrency cannot give” | Chủ ngữ số ít/nhiều | “cryptocurrencies cannot provide” | Nên dùng số nhiều “cryptocurrencies” vì đang nói chung. Từ “provide” học thuật hơn “give” trong ngữ cảnh này. |
| “banks is already use” | Chia động từ sai | “banks are already using” | Chủ ngữ số nhiều “banks” cần động từ “are”. Với “already” nên dùng Present Continuous “are using” để diễn tả hành động đang diễn ra. |
| “banks are still need” | Cấu trúc câu sai | “banks are still needed” hoặc “we still need banks” | Không thể dùng “are” với động từ chính “need” như vậy. Phải chọn câu bị động “are needed” hoặc đổi cấu trúc câu chủ động. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Cải thiện Task Response:
- Phát triển mỗi luận điểm với ít nhất 2-3 câu giải thích chi tiết
- Bổ sung ví dụ cụ thể thay vì nói chung chung (ví dụ: đề cập tên ngân hàng, loại cryptocurrency cụ thể)
- Đảm bảo quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài
2. Nâng cao Coherence & Cohesion:
- Sử dụng đa dạng linking devices: “Furthermore”, “Moreover”, “Conversely”, “In addition to this”
- Mỗi đoạn thân bài cần có topic sentence mạnh mẽ
- Sử dụng referencing (this, these, such) để liên kết câu một cách tự nhiên
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Học collocations theo chủ đề thay vì học từ đơn lẻ (ví dụ: “conduct transactions” thay vì “do transactions”)
- Paraphrase hiệu quả: “digital currencies” → “cryptocurrencies” → “blockchain-based assets” → “decentralized currencies”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa
4. Hoàn thiện Grammatical Range:
- Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Banks, which have existed for centuries, provide…”
- Sử dụng câu điều kiện đa dạng: loại 1, 2, 3 và mixed conditionals
- Áp dụng cấu trúc bị động để đa dạng hóa câu
- Rèn luyện phân biệt các thì động từ phổ biến: Present Perfect vs Past Simple, Present Simple vs Present Continuous
5. Luyện tập cụ thể:
- Viết lại bài mẫu Band 5-6 với mục tiêu khắc phục tất cả lỗi đã chỉ ra
- So sánh bài của mình với bài Band 7 để nhận ra điểm khác biệt
- Tập trung sửa một nhóm lỗi mỗi tuần (tuần 1: mạo từ, tuần 2: thì động từ, tuần 3: cấu trúc câu)
Để hiểu sâu hơn về vấn đề should governments regulate cryptocurrencies?, bạn cần có nền tảng ngôn ngữ vững chắc như phân tích trên.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Proliferation | Noun | /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ | Sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi | The proliferation of digital currencies has changed the financial landscape. | rapid proliferation, nuclear proliferation, cell proliferation |
| Disrupt | Verb | /dɪsˈrʌpt/ | Làm gián đoạn, làm đảo lộn | Cryptocurrencies have the potential to disrupt traditional banking systems. | disrupt the market, disrupt operations, disrupt industries |
| Unprecedented | Adjective | /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/ | Chưa từng có, không có tiền lệ | Bitcoin offers unprecedented levels of financial freedom. | unprecedented growth, unprecedented situation, unprecedented access |
| Intermediary | Noun | /ˌɪn.təˈmiː.di.ə.ri/ | Bên trung gian, người môi giới | Blockchain technology eliminates the need for financial intermediaries. | financial intermediary, act as an intermediary, remove intermediaries |
| Remittance | Noun | /rɪˈmɪt.əns/ | Chuyển tiền (đặc biệt là tiền về quê) | International remittances can be processed faster using cryptocurrencies. | cross-border remittance, remittance fees, remittance services |
| Decentralized | Adjective | /diːˈsen.trəl.aɪzd/ | Phi tập trung | The decentralized nature of Bitcoin prevents government control. | decentralized system, decentralized network, highly decentralized |
| Regulatory framework | Noun phrase | /ˈreɡ.jə.lə.tər.i ˈfreɪm.wɜːk/ | Khung pháp lý, khuôn khổ quy định | Traditional banks operate within established regulatory frameworks. | develop a framework, regulatory framework for banking, comprehensive framework |
| Consumer protection | Noun phrase | /kənˈsjuː.mə prəˈtek.ʃən/ | Bảo vệ người tiêu dùng | Banks provide consumer protection mechanisms that cryptocurrencies lack. | consumer protection laws, enhance consumer protection, consumer protection measures |
| Obsolescence | Noun | /ˌɒb.səlˈes.əns/ | Sự lỗi thời, sự lạc hậu | Rather than facing obsolescence, banks are adapting to new technologies. | planned obsolescence, technological obsolescence, avoid obsolescence |
| Symbiotic relationship | Noun phrase | /ˌsɪm.baɪˈɒt.ɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | Mối quan hệ cộng sinh | The future may see a symbiotic relationship between digital and traditional currencies. | develop a symbiotic relationship, mutually beneficial symbiotic relationship, form a symbiotic relationship |
| Leverage | Verb | /ˈlev.ər.ɪdʒ/ | Tận dụng, khai thác (lợi thế) | Banks are leveraging blockchain technology to improve their services. | leverage technology, leverage resources, leverage expertise |
| Convergence | Noun | /kənˈvɜː.dʒəns/ | Sự hội tụ, sự kết hợp | We are witnessing a convergence of traditional banking and cryptocurrency technologies. | technological convergence, gradual convergence, convergence of systems |
| Evolutionary capacity | Noun phrase | /ˌiː.vəˈluː.ʃən.ər.i kəˈpæs.ə.ti/ | Khả năng tiến hóa, năng lực thích ứng | The evolutionary capacity of banks suggests they will survive technological changes. | demonstrate evolutionary capacity, inherent evolutionary capacity, strong evolutionary capacity |
| Financial inclusion | Noun phrase | /faɪˈnæn.ʃəl ɪnˈkluː.ʒən/ | Hòa nhập tài chính (tiếp cận dịch vụ tài chính) | Cryptocurrencies promote financial inclusion in developing countries. | promote financial inclusion, improve financial inclusion, financial inclusion initiatives |
| Blockchain-based | Adjective | /ˈblɒk.tʃeɪn beɪst/ | Dựa trên công nghệ chuỗi khối | Blockchain-based transactions offer greater transparency and security. | blockchain-based system, blockchain-based solution, blockchain-based technology |
Bộ flashcard từ vựng IELTS Writing Task 2 về chủ đề tiền điện tử và ngân hàng quốc tế với phiên âm và ví dụ
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Phụ Thuộc (Complex Sentences with Dependent Clauses)
Công thức: Main clause + while/whereas/although + dependent clause
Ví dụ từ bài Band 8-9: “While some advocate for cryptocurrencies as inevitable successors to conventional financial institutions, others maintain that banks will evolve to accommodate these innovations.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai ý tưởng đối lập trong một câu một cách mạch lạc và tinh tế. Nó giúp bài viết trở nên súc tích và học thuật hơn, thay vì phải dùng hai câu riêng biệt. Việc sử dụng “while” thể hiện sự tương phản một cách tự nhiên mà không cần dùng “but” hay “however” đơn giản.
Ví dụ bổ sung:
- “While digital currencies offer convenience, traditional banks provide greater security and trust.”
- “Although cryptocurrencies reduce transaction costs, they lack the comprehensive services that banks offer.”
- “Whereas Bitcoin operates independently of governments, traditional currencies are backed by central authorities.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn sử dụng “while” với nghĩa “trong khi” chỉ thời gian thay vì chỉ sự tương phản. Ví dụ sai: “While I am studying, cryptocurrencies are becoming popular” (nên tách thành hai câu riêng). Một lỗi khác là quên đảo ngữ khi bắt đầu câu bằng mệnh đề phụ thuộc, dẫn đến thiếu dấu phẩy.
2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: Noun + , + which/who/where + verb + , + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Furthermore, financial institutions have demonstrated remarkable adaptability by integrating blockchain technology into their operations and developing their own digital currencies, such as JPMorgan’s JPM Coin.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin chi tiết vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách là một dấu hiệu của người viết thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ bổ sung:
- “Bitcoin, which was created in 2009, has become the most valuable cryptocurrency in the world.”
- “Traditional banks, which have existed for centuries, are now embracing digital transformation.”
- “Blockchain technology, which ensures transparency and security, is being adopted by major financial institutions.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that”. Cần nhớ: mệnh đề không xác định dùng “which” và có dấu phẩy, mệnh đề xác định dùng “that” và không có dấu phẩy.
3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức: Present/Past participle + object/complement + , + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Rather than facing obsolescence, banks are leveraging their extensive infrastructure, customer relationships, and regulatory expertise to create hybrid models.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai hành động hoặc ý tưởng một cách ngắn gọn và tinh tế, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian. Đây là đặc điểm của văn phong học thuật cao cấp, giúp câu văn trở nên súc tích nhưng vẫn giữ được độ phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
- “Recognizing the potential of blockchain, major banks have invested heavily in this technology.”
- “Eliminating intermediaries, cryptocurrencies can significantly reduce transaction costs.”
- “Developed in recent years, digital currencies have challenged traditional financial systems.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” rất phổ biến: khi chủ ngữ của cụm phân từ không trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Using Bitcoin, the transaction fees are lower” (nghe như là “transaction fees” đang sử dụng Bitcoin). Nên sửa: “Using Bitcoin, people can enjoy lower transaction fees.”
4. Câu Chẻ (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + noun/clause + that/who + verb… HOẶC What + subject + verb + is/was + noun/clause
Ví dụ từ bài Band 8-9: “What distinguishes traditional banks from cryptocurrencies is their established regulatory frameworks and consumer protection mechanisms.” (ý tưởng tương tự trong bài)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn cho luận điểm quan trọng. Đây là kỹ thuật viết học thuật giúp làm nổi bật ý tưởng chính và thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm mấu chốt của luận điểm.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the decentralized nature of cryptocurrencies that appeals to those seeking financial autonomy.”
- “What makes blockchain technology revolutionary is its ability to ensure transparency without intermediaries.”
- “It was in 2009 that Bitcoin first introduced the concept of decentralized digital currency.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên lạm dụng cấu trúc “It is… that…” cho mọi câu, làm mất tính tự nhiên. Chỉ nên dùng khi thực sự muốn nhấn mạnh. Lỗi khác là dùng sai thì động từ: “It is in 2009 that Bitcoin was created” (nên dùng “It was in 2009”).
5. Câu Điều Kiện Nâng Cao (Advanced Conditional Sentences)
Công thức: Should + subject + verb (inversion) / Were + subject + to verb / Had + subject + past participle
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Should cryptocurrencies gain widespread acceptance, traditional banks would need to fundamentally restructure their operations.” (ý tưởng tương tự)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và phong cách viết trang trọng, học thuật. Nó giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp hơn so với việc sử dụng “if” thông thường. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp với các dự đoán và giả định trong bài luận Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- “Were banks to ignore blockchain technology, they would risk losing their competitive advantage.”
- “Had governments regulated cryptocurrencies earlier, many fraudulent schemes could have been prevented.”
- “Should digital currencies replace cash entirely, financial inclusion might actually decrease in rural areas.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ hoàn toàn, viết: “Should cryptocurrencies will gain…” (sai) thay vì “Should cryptocurrencies gain…” Một lỗi khác là nhầm lẫn về thì trong mệnh đề chính: với “Should” (loại 1), mệnh đề chính dùng “will/would”, không dùng “will be”.
6. Đảo Ngữ Với Cụm Từ Phủ Định (Inversion with Negative Adverbials)
Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Not only do cryptocurrencies offer faster transactions, but they also provide greater financial autonomy.” (cấu trúc ý tưởng tương tự)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với từ phủ định tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện sự thành thạo ngữ pháp ở mức độ cao. Nó giúp bài viết có phong cách học thuật và trang trọng, đồng thời tránh sự đơn điệu trong cách diễn đạt. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi muốn liệt kê nhiều lợi ích hoặc đặc điểm.
Ví dụ bổ sung:
- “Rarely have we seen such rapid transformation in the financial sector as with the rise of cryptocurrencies.”
- “Never before has technology challenged traditional banking systems to such an extent.”
- “Seldom do financial innovations receive both enthusiasm and skepticism in equal measure.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ sau từ phủ định, viết: “Not only cryptocurrencies offer…” (sai). Ngoài ra, nhiều bạn chỉ nhớ “Not only… but also…” mà quên các từ phủ định khác như “Rarely”, “Seldom”, “Never” cũng yêu cầu đảo ngữ.
Bài viết về The rise of digital currencies and their impact on banking cũng có những cấu trúc câu tương tự mà bạn có thể tham khảo thêm.
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về tác động của tiền điện tử đến ngành ngân hàng quốc tế là một trong những chủ đề thời sự và phức tạp trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những công cụ quan trọng để chinh phục dạng đề Discussion Essay với chủ đề Technology và Finance:
Những điểm chính cần ghi nhớ:
-
Cấu trúc bài rõ ràng: Luôn đảm bảo thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Mỗi đoạn thân bài cần có topic sentence mạnh mẽ và 2-3 supporting ideas với ví dụ cụ thể.
-
Phát triển từ vựng chuyên ngành: Thay vì dùng từ đơn giản như “money” hay “banks”, hãy sử dụng các thuật ngữ chính xác như “digital currencies”, “financial institutions”, “regulatory frameworks”. Học collocations sẽ giúp bài viết của bạn tự nhiên và học thuật hơn.
-
Đa dạng cấu trúc câu: Kết hợp linh hoạt giữa câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và đảo ngữ. Tuy nhiên, đừng cố ép buộc sử dụng cấu trúc phức tạp nếu không tự tin, vì độ chính xác quan trọng hơn độ phức tạp.
-
Ví dụ cụ thể tạo điểm khác biệt: Đề cập đến các công ty thực tế (như JPMorgan), số liệu cụ thể (thời gian giao dịch, phí chuyển tiền) sẽ làm bài viết của bạn thuyết phục và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
-
Tránh các lỗi sai phổ biến: Đặc biệt chú ý đến mạo từ (a/an/the), thì động từ (Present Perfect vs Past Simple), và giới từ – ba nhóm lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy dành thời gian kiểm tra kỹ những điểm này trước khi nộp bài.
Lộ trình luyện tập hiệu quả:
- Tuần 1-2: Học thuộc 15 từ vựng và collocations trong bài, viết 5 câu ví dụ cho mỗi từ
- Tuần 3-4: Thực hành viết lại bài mẫu Band 5-6, cố gắng nâng lên Band 6.5-7 bằng cách sửa lỗi và cải thiện từ vựng
- Tuần 5-6: Viết bài hoàn chỉnh theo đề tương tự, áp dụng các cấu trúc câu nâng cao đã học
- Tuần 7-8: Luyện tập các đề bài khác về chủ đề Technology và Finance, tập trung vào việc viết trong 40 phút
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện Writing không thể đạt được sau một đêm. Sự kiên trì luyện tập đều đặn, kết hợp với việc nhận phản hồi và sửa lỗi, sẽ giúp bạn tiến bộ rõ rệt. Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình học – đó chính là cách tốt nhất để bạn học hỏi và phát triển.
Chúc các bạn học viên đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy tự tin áp dụng những kiến thức đã học và tin vào khả năng của bản thân!