IELTS Writing Task 2: Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và hình ảnh thương hiệu – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự quan tâm ngày càng tăng đến các vấn đề xã hội, chủ đề về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility – CSR) và ảnh hưởng của nó đến hình ảnh thương hiệu đã trở thành một đề tài phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, dạng đề này xuất hiện khoảng 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi từ 2022 đến nay.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài này, bao gồm: 3 bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, so sánh điểm mạnh và yếu giữa các bài viết, hệ thống từ vựng chuyên ngành, và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả.

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that companies should focus solely on making profits, while others think they have a responsibility to society. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 8/2023)
  • “Corporate social responsibility is increasingly important in today’s business world. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 3/2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

Many people believe that corporate social responsibility (CSR) programs can significantly improve a company’s brand image, while others argue that these initiatives are primarily marketing tools with little genuine social impact. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Nhiều người tin rằng các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) có thể cải thiện đáng kể hình ảnh thương hiệu của công ty, trong khi những người khác lập luận rằng các sáng kiến này chủ yếu là công cụ tiếp thị với ít tác động xã hội thực sự. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion, yêu cầu thí sinh thảo luận hai quan điểm trái ngược nhau và đưa ra ý kiến cá nhân. Cụ thể:

  • Quan điểm 1: CSR cải thiện hình ảnh thương hiệu một cách đáng kể
  • Quan điểm 2: CSR chỉ là công cụ marketing, thiếu tác động xã hội thực chất
  • Yêu cầu: Phân tích cả hai mặt và nêu rõ quan điểm riêng

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • Corporate Social Responsibility (CSR): Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội, bao gồm các hoạt động từ thiện, bảo vệ môi trường, phúc lợi nhân viên
  • Brand image: Hình ảnh thương hiệu – cách công chúng nhìn nhận về một công ty
  • Marketing tools: Công cụ tiếp thị – phương tiện để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
  • Social impact: Tác động xã hội – ảnh hưởng thực sự đến cộng đồng

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu quá muộn
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
  • Lạm dụng cụm từ “In my opinion” mà không phát triển ý sâu
  • Sử dụng từ vựng lặp lại, thiếu đa dạng từ đồng nghĩa

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai mặt + thesis statement (ý kiến rõ ràng)
  2. Body 1: Phân tích quan điểm thứ nhất với 2-3 luận điểm cụ thể và ví dụ minh họa
  3. Body 2: Phân tích quan điểm thứ hai với 2-3 luận điểm đối lập
  4. Body 3 (hoặc tích hợp vào kết bài): Nêu rõ quan điểm cá nhân với lý do thuyết phục
  5. Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm và khẳng định lại ý kiến của mình

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, đồng thời trả lời đầy đủ tất cả yêu cầu của đề bài với luận điểm được phát triển sâu rộng.

The role of corporate social responsibility in shaping brand perception has become a subject of considerable debate. While some advocate that CSR initiatives genuinely enhance a company’s reputation, others dismiss them as superficial marketing strategies. This essay will examine both perspectives before arguing that, despite valid concerns about authenticity, well-executed CSR programs can simultaneously benefit society and strengthen brand image.

Those who champion CSR’s positive influence on brand perception point to tangible benefits for both companies and communities. Firstly, when corporations invest in sustainable practices or community development, they cultivate trust and loyalty among increasingly conscious consumers. For instance, Patagonia’s commitment to environmental conservation has not only reduced ecological harm but also transformed it into one of the most respected outdoor brands globally, with customers willing to pay premium prices for its products. Furthermore, CSR initiatives can attract and retain talented employees who seek purpose-driven workplaces, thereby enhancing organizational performance and, by extension, public image.

Conversely, critics argue that many CSR programs are merely sophisticated public relations exercises designed to deflect attention from unethical business practices. This skepticism is not unfounded; numerous corporations have engaged in “greenwashing,” whereby they exaggerate their environmental credentials while continuing harmful operations. The fossil fuel industry exemplifies this contradiction, with major companies promoting modest renewable energy investments while their core business remains carbon-intensive. Additionally, the substantial resources allocated to advertising CSR efforts sometimes exceed actual charitable contributions, suggesting that brand enhancement rather than social welfare is the primary objective.

In my view, while corporate motivations may be mixed, this does not negate the real value that effective CSR can deliver. The critical distinction lies in implementation: companies that integrate social responsibility into their core operations—rather than treating it as an auxiliary marketing function—can achieve genuine impact while legitimately improving their reputation. What matters ultimately is measurable outcomes for communities and the environment, regardless of whether enhanced brand image is a secondary benefit. Provided that transparency and accountability mechanisms exist, CSR represents a pragmatic alignment of business interests with social good.

In conclusion, although concerns about the authenticity of some corporate social initiatives are justified, dismissing all CSR efforts as mere marketing would be overly cynical. When implemented with genuine commitment and proper oversight, these programs can simultaneously address social challenges and enhance brand perception, creating a mutually beneficial relationship between business and society.

Số từ: 398 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả yêu cầu của đề bài với cách tiếp cận cân bằng và chín chắn. Cả hai quan điểm được phát triển kỹ lưỡng với ví dụ cụ thể (Patagonia, ngành nhiên liệu hóa thạch). Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài, đặc biệt ở đoạn thân bài thứ ba và kết luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic với sự chuyển ý mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối tinh tế như “Conversely”, “Furthermore”, “Provided that” không làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc với các câu topic sentence mạnh mẽ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh với collocations học thuật xuất sắc như “subject of considerable debate”, “superficial marketing strategies”, “tangible benefits”, “greenwashing”, “measurable outcomes”. Không có lỗi từ vựng, paraphrasing hiệu quả (CSR → corporate social responsibility → social initiatives).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên: mệnh đề quan hệ không xác định, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, câu bị động, cấu trúc “whereby”. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài được kiểm soát tốt mà vẫn rõ ràng.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement rõ ràng và tinh tế: Ngay phần mở bài, người viết đã nêu được quan điểm cá nhân một cách khéo léo thay vì chỉ nói “I will discuss both views” – họ đã báo trước rằng sẽ “arguing that, despite valid concerns about authenticity, well-executed CSR programs can simultaneously benefit society and strengthen brand image.”

  2. Ví dụ cụ thể và relevant: Việc sử dụng Patagonia như một case study thành công và ngành nhiên liệu hóa thạch như ví dụ về greenwashing cho thấy người viết có kiến thức thực tế, không chỉ lý thuyết suông.

  3. Ngôn ngữ học thuật tinh tế: Thay vì “people say”, bài viết dùng “Those who champion”, “critics argue”, “This skepticism is not unfounded” – thể hiện sự trưởng thành trong cách diễn đạt.

  4. Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp hài hòa giữa câu đơn ngắn gọn để nhấn mạnh (“What matters ultimately is…”) và câu phức dài để giải thích chi tiết, tạo nhịp điệu cho bài viết.

  5. Phát triển ý sâu rộng: Không chỉ dừng lại ở việc nêu luận điểm, mỗi ý được giải thích “tại sao” và “như thế nào”, sau đó được minh họa bằng ví dụ cụ thể.

  6. Kết bài không lặp lại máy móc: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra một quan điểm tổng hợp (“mutually beneficial relationship”), thể hiện tư duy phản biện.

  7. Paraphrasing hiệu quả: Từ “corporate social responsibility” được diễn đạt đa dạng qua “CSR initiatives”, “social responsibility”, “corporate social initiatives”, “these programs” mà không lặp từ nhàm chán.

Minh họa ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp CSR đến hình ảnh thương hiệu trong kinh doanh hiện đạiMinh họa ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp CSR đến hình ảnh thương hiệu trong kinh doanh hiện đại

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý, tuy nhiên từ vựng và cấu trúc câu còn đơn giản hơn so với Band 8-9, với một số chỗ còn thiếu độ tinh tế trong cách triển khai luận điểm.

The debate about whether corporate social responsibility programs truly improve brand image or are just marketing tactics has become increasingly important. While some people think CSR genuinely helps companies build a better reputation, others believe these programs are mainly for advertising purposes. In this essay, I will discuss both viewpoints and explain why I think CSR can benefit both society and businesses.

On the one hand, there are several reasons why CSR activities can positively affect a company’s brand image. First, when companies take part in social and environmental projects, customers see them as more responsible and trustworthy. For example, many global brands like IKEA have invested in renewable energy and sustainable materials, which has helped them attract environmentally conscious consumers. Second, CSR programs can improve employee satisfaction because workers feel proud to work for a company that cares about society. This can lead to better productivity and a more positive public image. Therefore, CSR initiatives can create real benefits for both the company and the community.

On the other hand, some people argue that CSR is often used as a marketing tool without creating significant social impact. Many companies spend more money on advertising their charitable work than on the actual charity itself. This means they are more interested in improving their reputation than helping people. Additionally, some corporations engage in harmful business practices while promoting small CSR projects to distract the public. For instance, fast fashion companies may launch recycling programs while continuing to produce clothes in poor working conditions. This shows that not all CSR efforts are genuine.

In my opinion, while it is true that some companies misuse CSR for marketing purposes, this does not mean all CSR programs are ineffective. If companies are transparent about their activities and follow through with real commitments, CSR can improve brand image while also benefiting society. The key is to ensure that these programs are properly monitored and regulated so that companies cannot simply use them for publicity without delivering actual results.

In conclusion, although there are concerns about the authenticity of some CSR programs, I believe that when implemented properly, corporate social responsibility can both enhance brand reputation and create positive social change. Companies and consumers both need to focus on ensuring these initiatives are genuine rather than just marketing strategies.

Số từ: 399 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ như IKEA và fast fashion. Tuy nhiên, các ý tưởng đôi khi còn thiếu chiều sâu so với Band 8-9, chưa có sự phân tích sâu về “tại sao” và “như thế nào”.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng từ nối phổ biến như “On the one hand”, “On the other hand”, “Additionally”, “Therefore” nhưng chưa đa dạng và tinh tế như Band 9. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng nhưng cách chuyển ý giữa các câu đôi chỗ còn hơi cứng nhắc.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số cụm từ tốt như “environmentally conscious consumers”, “harmful business practices”. Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ như “company/companies” (xuất hiện 12 lần), “CSR programs/activities/initiatives” mà chưa paraphrase đa dạng. Thiếu collocations học thuật tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng mix các cấu trúc câu đơn và phức với độ chính xác cao. Có câu phức với mệnh đề phụ thuộc như “when companies take part in…”, “while continuing to produce…”. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, mệnh đề quan hệ rút gọn.

So sánh với bài Band 8-9

1. Cách mở bài:

  • Band 8-9: “The role of corporate social responsibility in shaping brand perception has become a subject of considerable debate” – Sử dụng cụm danh từ học thuật, paraphrase chủ đề một cách tinh tế.
  • Band 6.5-7: “The debate about whether corporate social responsibility programs truly improve brand image…” – Đơn giản hơn, diễn đạt gần với đề bài gốc.

2. Triển khai luận điểm:

  • Band 8-9: “Those who champion CSR’s positive influence… point to tangible benefits” sau đó giải thích cụ thể “cultivate trust and loyalty” và cho ví dụ Patagonia với chi tiết về “premium prices”.
  • Band 6.5-7: “There are several reasons why CSR activities can positively affect…” – Liệt kê lý do nhưng thiếu sự phân tích sâu về mối quan hệ nhân quả.

3. Từ vựng:

  • Band 8-9: “dismiss them as superficial marketing strategies”, “greenwashing”, “measurable outcomes” – Từ vựng chuyên ngành, precise.
  • Band 6.5-7: “just marketing tactics”, “not all CSR efforts are genuine” – Từ vựng đúng nhưng less sophisticated.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “What matters ultimately is measurable outcomes for communities and the environment, regardless of whether enhanced brand image is a secondary benefit” – Câu phức với nhiều mệnh đề, sử dụng “regardless of”.
  • Band 6.5-7: “This means they are more interested in improving their reputation than helping people” – Câu đơn giản hơn, dễ hiểu nhưng ít impressive.

5. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Đưa ra khái niệm “greenwashing” và giải thích cụ thể với ngành nhiên liệu hóa thạch, phân tích mâu thuẫn giữa renewable energy investments và carbon-intensive operations.
  • Band 6.5-7: Đề cập fast fashion với recycling programs và poor working conditions nhưng không đi sâu phân tích mối mâu thuẫn này.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ và thiếu sự mạch lạc trong cách triển khai.

Nowadays, many company do CSR program to make their brand look better. Some people think CSR is good for company image, but other people think it is only for marketing. In this essay, I will discuss about both side and give my opinion.

First, CSR can help company to have good image. When company do charity or help environment, customer will think the company is good. For example, some big company like Vinamilk in Vietnam, they give milk for children and people like them more. Also, when company care about society, employee will happy to work there. So CSR is good for business because customer and worker both like the company.

However, some people say CSR is just marketing strategy. Many company spend lot of money to advertise about their charity but they don’t really help much. They just want people to buy their product. Some company also do bad thing for environment but they show small good project to make people forget about the bad thing they do. This is not honest and the CSR program is not really helpful for society.

In my opinion, I think CSR can be good or bad, it depend on the company. If the company really want to help society, CSR is good. But if they only do it for advertisement, it is not good. Government should check the company to make sure they really do what they say.

In conclusion, CSR program can improve brand image and also can be just marketing tool. It depend on how the company do it. I think CSR is good when company is honest and really help people.

Số từ: 286 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập được cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân, tuy nhiên các luận điểm được phát triển còn mỏng, thiếu chi tiết và ví dụ cụ thể. Quan điểm cá nhân không rõ ràng và nhất quán – “can be good or bad” thể hiện sự thiếu quyết đoán. Một số ý còn lặp lại giữa các đoạn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng cách tổ chức ý trong đoạn chưa logic. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại như “Also”, “However”, “So”. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn. Đoạn kết luận chỉ lặp lại ý đã nói mà không tổng hợp.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại: “company” (13 lần), “good” (7 lần), “people” (6 lần). Thiếu paraphrasing và collocations. Có lỗi word choice như “do CSR program” (nên là “implement/carry out”), “do bad thing” (quá informal). Không có từ vựng chuyên ngành.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu mạo từ “many company” (phải là “many companies”), lỗi thì “when company do” (phải là “when companies do”), lỗi động từ “employee will happy” (phải là “will be happy”). Chủ yếu dùng câu đơn giản, ít câu phức. Một số câu khó hiểu do lỗi cấu trúc.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“many company do CSR program” Lỗi danh từ số nhiều & mạo từ “many companies implement CSR programs” Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. “Do” là từ quá đơn giản, nên dùng “implement/carry out” cho academic. “Program” cũng cần ở dạng số nhiều để tương ứng với “many”.
“I will discuss about both side” Lỗi giới từ & danh từ “I will discuss both sides” Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about”. “Side” phải ở dạng số nhiều “sides” vì có “both”.
“customer will think the company is good” Lỗi danh từ số nhiều “customers will think the company is reputable” “Customer” cần ở số nhiều vì đang nói chung chung. “Good” quá informal, nên dùng “reputable”, “trustworthy” hoặc “responsible”.
“employee will happy to work there” Lỗi động từ to be “employees will be happy to work there” Thiếu động từ “be” giữa “will” và tính từ “happy”. “Employee” cũng nên ở số nhiều.
“spend lot of money” Lỗi mạo từ “spend a lot of money” hoặc “spend lots of money” Cần mạo từ “a” trước “lot”. Có thể dùng “a great deal of money” hoặc “substantial amounts” để nâng cao trình độ.
“they don’t really help much” Lỗi academic tone “they do not create substantial social impact” Trong writing academic, nên tránh viết tắt “don’t”. “Help much” quá informal, nên dùng cụm từ chính xác hơn như “create substantial impact” hoặc “deliver meaningful results”.
“some company also do bad thing for environment” Lỗi số nhiều & từ vựng “some companies also engage in environmentally harmful practices” “Company” phải là “companies”, “do” thành “does” hoặc đổi sang cấu trúc tốt hơn. “Bad thing” quá đơn giản, nên dùng “harmful practices” hoặc “detrimental activities”.
“it depend on the company” Lỗi chia động từ “it depends on the company” Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi cơ bản về subject-verb agreement mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
“Government should check the company” Lỗi mạo từ “The government should monitor companies” hoặc “Governments should regulate companies” Cần mạo từ “the” trước “government” khi nói chung. “Check” quá informal, nên dùng “monitor”, “regulate” hoặc “oversee”. “Company” phải số nhiều.
“how the company do it” Lỗi chia động từ “how companies implement it” hoặc “how the company implements it” Nếu dùng “the company” (số ít) thì động từ phải là “does” hoặc “implements”. Nếu dùng “companies” (số nhiều) thì “do” là đúng nhưng nên thay bằng từ formal hơn.

Phân tích các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề trách nhiệm xã hội doanh nghiệpPhân tích các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề trách nhiệm xã hội doanh nghiệp

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Nâng cao từ vựng học thuật:

  • Thay vì “do CSR program” → “implement CSR initiatives”, “carry out social responsibility activities”
  • Thay vì “good image” → “positive reputation”, “favorable brand perception”, “enhanced public image”
  • Thay vì “bad thing” → “harmful practices”, “detrimental activities”, “unethical operations”

2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luôn kiểm tra subject-verb agreement (chủ ngữ số ít/nhiều với động từ tương ứng)
  • Chú ý mạo từ (a/an/the) – đây là lỗi điển hình của người Việt
  • Tránh viết tắt trong academic writing (don’t → do not, can’t → cannot)
  • Sử dụng đúng giới từ (discuss không đi với “about”)

3. Phát triển ý đầy đủ hơn:

  • Mỗi luận điểm cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Mini conclusion
  • Ví dụ cụ thể phải chi tiết: thay vì “Vinamilk give milk for children”, hãy viết “Vinamilk’s ‘Fund for Children’ program, which provides nutritious dairy products to underprivileged students in rural areas, has significantly enhanced the brand’s reputation as a socially responsible corporation”

4. Cải thiện coherence:

  • Sử dụng đa dạng linking words: Furthermore, Moreover, Consequently, Nevertheless, In addition to this
  • Mỗi đoạn phải có topic sentence rõ ràng ngay câu đầu tiên
  • Các câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau bằng pronouns (it, this, these) và synonyms

5. Có quan điểm rõ ràng:

  • Tránh ngồi trên hai ghế: “can be good or bad” là không quyết đoán
  • Chọn một quan điểm (agree more, disagree more, hoặc balanced view nhưng lean về một bên) và duy trì xuyên suốt bài

6. Tăng độ dài và chiều sâu:

  • Bài Band 5-6 chỉ 286 từ (gần minimum), cần viết 280-320 từ với ý tưởng được phát triển đầy đủ
  • Mỗi đoạn thân bài nên có 4-6 câu với ít nhất 2 luận điểm chi tiết

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Corporate Social Responsibility (CSR) Noun phrase /ˈkɔːpərət ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Many corporations now view CSR as integral to their business strategy. implement CSR, CSR initiative/program, CSR activities
Brand image Noun /brænd ˈɪmɪdʒ/ Hình ảnh thương hiệu A positive brand image can significantly influence consumer purchasing decisions. enhance brand image, damage brand image, cultivate/build brand image
Greenwashing Noun /ˈɡriːnwɒʃɪŋ/ Hành vi “tẩy xanh” (quảng cáo sai lệch về môi trường) Critics accused the oil company of greenwashing when it promoted minor renewable projects. engage in greenwashing, accused of greenwashing
Sustainability Noun /səˌsteɪnəˈbɪləti/ Tính bền vững Environmental sustainability has become a key concern for modern businesses. environmental sustainability, promote sustainability, commitment to sustainability
Stakeholder Noun /ˈsteɪkhəʊldə(r)/ Bên liên quan (khách hàng, nhân viên, cộng đồng, v.v.) Companies must balance the interests of multiple stakeholders, not just shareholders. engage stakeholders, stakeholder engagement, key stakeholders
Tangible benefits Noun phrase /ˈtændʒəbl ˈbenɪfɪts/ Lợi ích hữu hình, cụ thể The CSR program delivered tangible benefits to local communities through job creation. provide tangible benefits, demonstrate tangible benefits
Philanthropic activities Noun phrase /ˌfɪlənˈθrɒpɪk ækˈtɪvətiz/ Các hoạt động từ thiện The company’s philanthropic activities include scholarships and healthcare programs. engage in philanthropic activities, support philanthropic activities
Consumer perception Noun phrase /kənˈsjuːmə(r) pəˈsepʃn/ Nhận thức của người tiêu dùng Consumer perception of a brand can shift rapidly based on social media campaigns. shape consumer perception, influence consumer perception
Ethical business practices Noun phrase /ˈeθɪkl ˈbɪznəs ˈpræktɪsɪz/ Các thông lệ kinh doanh đạo đức Ethical business practices are increasingly important to millennial consumers. adopt ethical practices, commit to ethical practices
Public relations Noun /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/ Quan hệ công chúng Some view CSR as merely a public relations exercise rather than genuine commitment. PR campaign, PR strategy, sophisticated PR
Accountability Noun /əˌkaʊntəˈbɪləti/ Trách nhiệm giải trình, tính minh bạch Transparency and accountability are essential for credible CSR programs. ensure accountability, lack of accountability, corporate accountability
Measurable outcomes Noun phrase /ˈmeʒərəbl ˈaʊtkʌmz/ Kết quả có thể đo lường được Effective CSR initiatives should deliver measurable outcomes for communities. achieve measurable outcomes, focus on measurable outcomes
Purpose-driven Adjective /ˈpɜːpəs ˈdrɪvn/ Hướng đến mục đích (xã hội) Talented employees increasingly seek purpose-driven workplaces. purpose-driven company, purpose-driven business model
Carbon footprint Noun /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon (lượng khí thải) Many corporations are working to reduce their carbon footprint through renewable energy. reduce carbon footprint, minimize carbon footprint, carbon-neutral
Community development Noun phrase /kəˈmjuːnəti dɪˈveləpmənt/ Phát triển cộng đồng The company invests in community development projects in areas where it operates. support community development, community development initiatives

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Main clause + , + which/who/whose + additional information + , + continuation

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Critics argue that many CSR programs are merely sophisticated public relations exercises, which are designed to deflect attention from unethical business practices.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) giúp bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú câu văn. Nó thể hiện khả năng tích hợp thông tin một cách mượt mà thay vì viết hai câu riêng biệt. Việc sử dụng “which” để thay thế cả một ý trước đó (không chỉ một danh từ) là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Patagonia has committed to environmental conservation, which has transformed it into one of the most respected brands globally.”
  • “Many corporations invest heavily in CSR advertising, which sometimes exceeds their actual charitable contributions.”
  • “Employee satisfaction improves when companies adopt CSR programs, which ultimately enhances organizational performance.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Nhiều bạn viết: “Companies which care about society will succeed” thay vì “Companies that care about society will succeed” (defining) hoặc “Many companies, which care about society, implement CSR programs” (non-defining).

2. Cấu trúc nhấn mạnh với “What” (Cleft sentences)

Công thức: What + subject + verb + is/are + focal information

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“What matters ultimately is measurable outcomes for communities and the environment, regardless of whether enhanced brand image is a secondary benefit.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentence) giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng nhất bằng cách đặt nó ở cuối câu – vị trí có trọng tâm nhất. Đây là cấu trúc academic sophisticated thể hiện khả năng điều khiển luồng thông tin trong câu. Nó tạo sự tương phản rõ ràng và khiến luận điểm mạnh mẽ hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “What distinguishes genuine CSR from marketing gimmicks is the long-term commitment to social causes.”
  • “What consumers value most is transparency and authenticity in corporate social initiatives.”
  • “What makes CSR effective is not the amount spent but the genuine impact created.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “The thing that” thay vì “What” (ít sophisticated hơn), hoặc quên động từ “is/are” sau mệnh đề “What”. Ví dụ sai: “What matters measurable outcomes” (thiếu “is”).

3. Cụm phân từ (Participial phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement + , + main clause HOẶC Main clause + , + V-ing/V-ed phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Numerous corporations have engaged in greenwashing, whereby they exaggerate their environmental credentials while continuing harmful operations.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai hành động có liên quan trong một câu, tạo văn phong súc tích và sophisticated. Nó thể hiện mối quan hệ thời gian hoặc nguyên nhân-kết quả mà không cần dùng liên từ, làm bài viết trôi chảy hơn. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng sử dụng nhiều dạng động từ linh hoạt.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the importance of sustainability, many companies have integrated environmental concerns into their core strategies.”
  • “Having invested in community development projects, the corporation saw a significant improvement in its public image.”
  • “Companies implement CSR programs, hoping to attract socially conscious consumers and talented employees.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling modifier – chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Working in rural areas, the company’s reputation improved” (không phải “reputation” làm việc ở nông thôn). Đúng: “Working in rural areas, the company improved its reputation.”

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về CSRCác cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về CSR

4. Mệnh đề nhượng bộ nâng cao (Concessive clauses)

Công thức: Although/While/Despite the fact that + clause + , + main clause HOẶC Adjective + as/though + subject + be + , + main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“In my view, while corporate motivations may be mixed, this does not negate the real value that effective CSR can deliver.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy phản biện – thừa nhận một điểm nhưng vẫn duy trì lập luận chính. Đây là kỹ năng quan trọng trong academic writing, cho thấy người viết có cái nhìn cân bằng và không phiến diện. Cấu trúc này đặc biệt quan trọng cho dạng “Discuss both views” vì nó giúp acknowledge quan điểm đối lập một cách elegant.

Ví dụ bổ sung:

  • “Despite valid concerns about authenticity, well-executed CSR programs can simultaneously benefit society and strengthen brand image.”
  • “Although some companies misuse CSR for marketing purposes, this should not undermine genuinely beneficial initiatives.”
  • “Valid though these criticisms may be, they do not apply to all corporate social responsibility programs.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “Despite” với clause (sai) thay vì noun phrase. Ví dụ sai: “Despite CSR is expensive…” Đúng: “Despite CSR being expensive…” hoặc “Although CSR is expensive…”. Một lỗi khác là dùng “but” sau “although” (double conjunction): “Although CSR is good, but some companies misuse it” (sai, bỏ “but”).

5. Câu điều kiện hỗn hợp và nâng cao

Công thức: Provided/Providing that + clause + , + main clause HOẶC If + were to/should + verb + , + would/could + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Provided that transparency and accountability mechanisms exist, CSR represents a pragmatic alignment of business interests with social good.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao như “provided that”, “on condition that” thể hiện sự tinh vi trong cách diễn đạt điều kiện. Thay vì dùng “if” đơn giản, các cấu trúc này cho thấy vocabulary range và grammatical flexibility. Chúng thường được dùng trong ngữ cảnh formal/academic để thể hiện yêu cầu hoặc điều kiện cần thiết cho một kết quả.

Ví dụ bổ sung:

  • “If companies were to prioritize genuine social impact over publicity, CSR programs would gain more credibility.”
  • “Should corporations fail to demonstrate accountability, their CSR initiatives will be dismissed as mere marketing.”
  • “Were governments to implement stricter regulations, greenwashing practices would significantly decrease.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì trong câu điều kiện. Ví dụ sai: “If companies will be transparent, customers would trust them” (không dùng “will” trong mệnh đề if của điều kiện 2). Đúng: “If companies were transparent…” hoặc “If companies are transparent, customers will trust them” (điều kiện 1).

6. Cấu trúc “whereby” – kết hợp mệnh đề giải thích

Công thức: Main clause + , + whereby + explanatory clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Numerous corporations have engaged in greenwashing, whereby they exaggerate their environmental credentials while continuing harmful operations.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Whereby” là từ nối formal và sophisticated, ít được sử dụng trong văn nói nhưng rất hiệu quả trong academic writing. Nó giúp giải thích cụ thể cách thức hoặc quy trình của hành động được đề cập trước đó, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa ý tưởng general và chi tiết cụ thể. Việc sử dụng thành thạo “whereby” cho thấy người viết có register awareness cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Companies often implement a dual strategy, whereby they maintain profitable but questionable operations while promoting minor CSR projects.”
  • “Some corporations adopt a stakeholder model, whereby they consider the interests of employees, communities, and the environment alongside profits.”
  • “The government introduced new regulations, whereby companies must publish annual reports on their social impact.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn “whereby” với “where” hoặc “which”. “Whereby” đặc biệt dùng để chỉ phương thức (by which means), không phải địa điểm hay quan hệ chung chung. Ví dụ sai: “The company has a program whereby located in rural areas” (không logic). Đúng: “The company has a program whereby it provides free training to disadvantaged youth.”

Kết bài

Chủ đề về ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đến hình ảnh thương hiệu là một topic quan trọng và ngày càng phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ và biết cách cải thiện điểm số của mình.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải phân tích cân bằng cả hai quan điểm và nêu rõ ràng lập trường của mình. Tránh quan điểm mơ hồ kiểu “it depends” mà không giải thích cụ thể.

Về Coherence & Cohesion: Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng (Introduction – Body 1 – Body 2 – Conclusion) là nền tảng. Sử dụng đa dạng linking devices nhưng đừng lạm dụng. Mỗi đoạn phải có topic sentence mạnh mẽ và tất cả câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau.

Về Lexical Resource: Đầu tư học từ vựng chuyên ngành và collocations. Paraphrase hiệu quả bằng cách sử dụng synonyms và cấu trúc câu khác nhau. Tránh lặp từ đơn giản như “good”, “bad”, “do”, “make” – thay vào đó dùng từ precise và academic hơn.

Về Grammar: Không nhất thiết phải dùng toàn bộ cấu trúc phức tạp, nhưng cần mix hợp lý giữa câu đơn (để nhấn mạnh) và câu phức (để thể hiện mối quan hệ giữa các ý). Chú ý đặc biệt đến các lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc: mạo từ, thì động từ, số nhiều/ít, giới từ.

Lời khuyên thực tế để cải thiện:

  1. Luyện viết thường xuyên: Mỗi tuần ít nhất 2-3 bài với các dạng đề khác nhau. Tự chấm hoặc nhờ giáo viên/bạn bè feedback theo 4 tiêu chí chấm điểm.

  2. Phân tích bài mẫu band cao: Không chỉ đọc mà còn phải analyze tại sao bài đó tốt – highlight các cấu trúc, từ vựng, cách triển khai ý và tự viết lại bằng cách của mình.

  3. Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề: Với mỗi topic như CSR, education, environment, technology, hãy tạo một bảng từ vựng gồm: nouns, verbs, adjectives, collocations, và example sentences.

  4. Thực hành paraphrasing: Lấy các câu từ đề bài hoặc bài mẫu và tìm 3-4 cách diễn đạt khác nhau với cùng nghĩa. Kỹ năng này cực kỳ quan trọng cho cả Task Response và Lexical Resource.

  5. Kiểm tra kỹ lỗi sai: Dành 5 phút cuối để proofread, đặc biệt chú ý đến các lỗi grammar cơ bản. Một bài có ý tưởng tốt nhưng nhiều lỗi sai sẽ mất điểm đáng kể.

  6. Tham gia cộng đồng học IELTS: Chia sẻ bài viết của bạn, nhận feedback từ người khác và học hỏi từ bài viết của bạn bè. Peer review rất hữu ích để phát hiện điểm mù trong writing của bạn.

Hãy nhớ rằng, việc cải thiện IELTS Writing không xảy ra sau một đêm. Đó là quá trình tích lũy kiến thức, luyện tập đều đặn và học hỏi từ sai lầm. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Tầm Quan Trọng Của Giáo Dục Đa Ngôn Ngữ - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Khu Vực Cấm Xe Ô Tô Giảm Tắc Nghẽn – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨