Trong những năm gần đây, chủ đề về y tế công cộng và sự hợp tác giữa khu vực nhà nước và tư nhân đã trở thành một trong những đề tài xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt sau đại dịch COVID-19, các giám khảo ngày càng quan tâm đến việc đánh giá khả năng phân tích và trình bày quan điểm của thí sinh về các vấn đề y tế đương đại này.
Chủ đề về “Benefits Of Public-private Healthcare Partnerships” (lợi ích của sự hợp tác y tế công-tư) không chỉ kiểm tra vốn từ vựng chuyên ngành của bạn mà còn đòi hỏi khả năng cân nhắc nhiều khía cạnh phức tạp: hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội, chất lượng dịch vụ và trách nhiệm của chính phủ. Đây là dạng đề yêu cầu người viết phải thể hiện tư duy phản biện và khả năng đưa ra lập luận chặt chẽ.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hoàn chỉnh với chủ đề này thông qua:
- 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) để bạn có thể so sánh và hiểu rõ sự khác biệt
- Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm chính thức của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành về y tế và chính sách công với collocations thực tế
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range & Accuracy
Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that healthcare should be completely free, while others think private healthcare is more efficient. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, Quý 2/2023)
- “Governments should focus on reducing environmental pollution rather than improving healthcare systems. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, Quý 4/2022)
- “Private healthcare companies are increasingly providing services that were once provided by the government. Is this a positive or negative development?” (Quý 1/2024)
Tương tự như importance of social clubs in communities trong việc tạo dựng mạng lưới xã hội, sự hợp tác công-tư trong y tế cũng mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cộng đồng về lâu dài.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
In many countries, there is an increasing trend of partnerships between public and private sectors in healthcare. Some people believe this brings significant benefits, while others argue it creates inequality. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, xu hướng hợp tác giữa khu vực công và tư trong lĩnh vực y tế đang ngày càng gia tăng. Một số người tin rằng điều này mang lại những lợi ích đáng kể, trong khi những người khác lại cho rằng nó tạo ra sự bất bình đẳng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Lợi ích của mô hình hợp tác công-tư (PPP – Public-Private Partnerships) trong y tế
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Những lo ngại về bất bình đẳng khi áp dụng mô hình này
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Public-private partnerships: Mô hình hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp tư nhân, trong đó mỗi bên đóng góp nguồn lực và chia sẻ trách nhiệm
- Significant benefits: Lợi ích đáng kể (cần nêu cụ thể: hiệu quả, chất lượng, tiếp cận)
- Inequality: Sự bất bình đẳng (trong bối cảnh y tế thường liên quan đến tiếp cận dịch vụ, chi phí, chất lượng chăm sóc)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh: Nhiều bạn chỉ viết về lợi ích hoặc chỉ viết về bất bình đẳng, không cân bằng hai quan điểm
- Không đưa ra ý kiến rõ ràng: Đề yêu cầu “give your own opinion” nhưng nhiều bạn chỉ trình bày hai quan điểm mà không nêu lập trường cá nhân
- Thiếu ví dụ cụ thể: Viết chung chung về “better service” hay “inequality” mà không minh họa bằng các tình huống thực tế
- Lạm dụng từ vựng khó: Cố tình sử dụng từ phức tạp một cách gượng ép, dẫn đến câu văn khó hiểu hoặc sai nghĩa
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + đưa ra thesis statement (quan điểm cá nhân)
- Body 1: Phân tích lợi ích của mô hình PPP (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
- Body 2: Phân tích lo ngại về bất bình đẳng (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
- Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân + có thể đề xuất giải pháp cân bằng
Mô hình hợp tác y tế công tư mang lại lợi ích và thách thức trong hệ thống chăm sóc sức khỏe
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 phải thể hiện được sự tinh tế trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, đồng thời đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với quan điểm rõ ràng và lập luận chặt chẽ.
The integration of private sector involvement in public healthcare systems has become increasingly prevalent across the globe. While advocates emphasize the substantial advantages this collaboration brings, critics raise concerns about exacerbating health inequities. This essay will examine both perspectives before arguing that, with appropriate regulatory frameworks, public-private partnerships can deliver significant benefits without compromising equitable access.
Proponents of public-private healthcare partnerships highlight several compelling advantages. Firstly, such collaborations typically inject much-needed capital and expertise into underfunded public systems, enabling the acquisition of advanced medical technology and infrastructure that governments alone might struggle to finance. For instance, in Singapore, partnerships with private hospital operators have allowed the government to expand specialist services while maintaining cost-effectiveness. Moreover, competition introduced by private providers often drives innovation and improves service quality, as public facilities are incentivized to enhance efficiency to remain competitive. This dynamic has been particularly evident in the United Kingdom’s National Health Service, where private sector involvement in certain services has reduced waiting times and improved patient satisfaction scores.
Nevertheless, opponents argue that commercializing healthcare creates a two-tier system that disadvantages vulnerable populations. When profit motives influence healthcare delivery, there is a risk that resources become concentrated in affluent areas or specialized treatments that generate higher returns, while essential primary care in underserved communities receives inadequate attention. The American healthcare system exemplifies this concern, where despite having world-class private facilities, millions lack access to basic medical services due to prohibitive costs. Furthermore, critics contend that private entities may prioritize lucrative procedures over preventive care, ultimately undermining public health objectives.
In my view, while these concerns are legitimate, they reflect inadequate regulation rather than inherent flaws in public-private partnerships. Governments can harness the efficiency and innovation of private healthcare while ensuring equitable access through robust oversight mechanisms. This includes mandating that private partners serve certain percentages of low-income patients, maintaining price controls on essential services, and directing partnerships toward underserved areas. Countries like Germany and the Netherlands have successfully implemented such models, achieving both high-quality care and universal coverage.
In conclusion, although public-private healthcare partnerships may potentially exacerbate inequality if left unregulated, their benefits in terms of enhanced efficiency, innovation, and resource mobilization are substantial. The key lies in thoughtful governance that balances private sector strengths with public health imperatives, ensuring that healthcare improvements benefit all citizens regardless of socioeconomic status.
(395 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết đáp ứng xuất sắc tất cả yêu cầu: thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với lập luận sâu sắc, đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ngay từ thesis statement và nhấn mạnh lại ở conclusion. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ thực tế cụ thể (Singapore, UK, Mỹ, Đức, Hà Lan). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rất logic với progression tự nhiên từ introduction đến conclusion. Sử dụng đa dạng cohesive devices (Firstly, Moreover, Nevertheless, Furthermore, In my view) một cách tinh tế không gượng ép. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. Referencing và substitution được sử dụng hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Vốn từ vựng rộng và tinh tế với các collocations học thuật tự nhiên: “inject much-needed capital”, “exacerbating health inequities”, “two-tier system”, “harness the efficiency”. Sử dụng paraphrasing xuất sắc (benefits → advantages → strengths). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác cao: mệnh đề quan hệ không xác định, câu phức nhiều mệnh đề, cụm phân từ, câu điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên, không cứng nhắc dù phức tạp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ ngay từ đầu: Câu cuối của introduction không chỉ nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn đưa ra lập trường cá nhân với điều kiện cụ thể “with appropriate regulatory frameworks”, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng về mặt địa lý: Bài viết đề cập đến 5 quốc gia khác nhau (Singapore, UK, Mỹ, Đức, Hà Lan), cho thấy hiểu biết rộng và khả năng áp dụng kiến thức vào bối cảnh thực tế. Mỗi ví dụ đều có mục đích rõ ràng trong lập luận.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Body 1 (129 từ) và Body 2 (116 từ) có độ dài tương đương, thể hiện sự công bằng trong cách tiếp cận. Mỗi quan điểm được hỗ trợ bởi 2 lý do chính với giải thích chi tiết.
-
Sử dụng collocations học thuật tự nhiên: Thay vì dùng từ đơn lẻ, bài viết sử dụng các cụm từ mạnh mẽ như “inject much-needed capital”, “drives innovation”, “two-tier system”, “harness the efficiency” – đây là dấu hiệu của người viết có vốn từ vựng phong phú.
-
Concession và counter-argument: Đoạn thứ 4 (quan điểm cá nhân) bắt đầu bằng “while these concerns are legitimate” – thừa nhận tính hợp lý của quan điểm đối lập trước khi phản bác, thể hiện tư duy phê phán cao cấp.
-
Kết luận không chỉ tóm tắt: Conclusion không đơn thuần lặp lại ý mà còn nhấn mạnh giải pháp (“thoughtful governance”) và điều kiện cần thiết (“ensuring that healthcare improvements benefit all citizens”), tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.
-
Độ dài và cấu trúc đoạn văn phù hợp: Với 395 từ, bài viết vượt thoải mái yêu cầu tối thiểu và thể hiện khả năng phát triển ý sâu sắc. Các đoạn văn có độ dài hợp lý (không quá ngắn cũng không quá dài), mỗi đoạn tập trung vào một ý chính.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng và sử dụng từ vựng phù hợp, nhưng chưa đạt được độ tinh tế và sâu sắc như bài Band 8-9. Ý tưởng được triển khai tốt nhưng đôi khi còn thiếu chi tiết cụ thể hoặc ví dụ thuyết phục.
In recent years, many countries have seen growing cooperation between public and private sectors in healthcare. Some people think this brings many benefits, while others believe it causes inequality. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, there are several advantages of public-private partnerships in healthcare. First of all, private companies can bring more money and resources to the healthcare system. This means that hospitals can buy better equipment and hire more skilled doctors and nurses. For example, in some developing countries, private investment has helped build new hospitals in rural areas where the government could not afford to do so. In addition, private healthcare providers usually work more efficiently than public ones because they need to compete with each other. This competition can lead to better quality services and shorter waiting times for patients.
On the other hand, some people worry that involving private companies in healthcare creates unfairness in society. The main concern is that private healthcare is often more expensive, so poor people cannot afford good medical treatment. This creates a situation where rich people get excellent healthcare while poor people have to use overcrowded public hospitals with limited resources. Another problem is that private hospitals might focus on profitable treatments and ignore basic healthcare needs. For instance, they might prefer to do expensive surgeries rather than provide vaccination programs or health education.
In my opinion, public-private partnerships can be beneficial if the government controls them properly. The government should make rules to ensure that private healthcare companies also serve poor communities and keep prices reasonable. Countries like Thailand have successfully done this by requiring private hospitals to treat a certain number of low-income patients. Therefore, I believe that with good regulations, both public and private sectors can work together to improve healthcare for everyone.
To conclude, although public-private healthcare partnerships may cause some inequality, they bring important benefits like more resources and better efficiency. If governments manage these partnerships carefully, they can provide better healthcare services while maintaining fairness for all citizens.
(305 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9. Ví dụ được đưa ra (developing countries, Thailand) còn khá chung chung và thiếu chi tiết cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với progression logic. Tuy nhiên, các cohesive devices được sử dụng còn đơn giản và có phần mechanical (First of all, In addition, On the other hand). Việc chuyển đổi giữa các ý trong cùng đoạn văn chưa thực sự mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa đa dạng. Một số collocations tốt như “lead to better quality services” nhưng còn lặp lại từ đơn giản (benefits, problems, people). Paraphrasing chưa hiệu quả (partnerships → cooperation, advantages → benefits) chưa cho thấy vốn từ phong phú. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng được các cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, mệnh đề nguyên nhân-kết quả) với độ chính xác khá tốt. Tuy nhiên, phần lớn câu văn còn đơn giản và công thức hóa. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc so với bài Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa hai band điểm, hãy xem xét một số điểm cụ thể:
1. Độ tinh tế trong thesis statement:
- Band 8-9: “This essay will examine both perspectives before arguing that, with appropriate regulatory frameworks, public-private partnerships can deliver significant benefits without compromising equitable access.” – Câu này không chỉ nêu sẽ thảo luận cả hai quan điểm mà còn đưa ra điều kiện cụ thể cho ý kiến cá nhân.
- Band 6.5-7: “This essay will discuss both views and give my opinion.” – Câu này đúng về mặt cấu trúc nhưng còn general và thiếu sự tinh tế.
2. Mức độ cụ thể của ví dụ:
- Band 8-9: “In Singapore, partnerships with private hospital operators have allowed the government to expand specialist services while maintaining cost-effectiveness.” – Ví dụ cụ thể về quốc gia, loại dịch vụ và kết quả đạt được.
- Band 6.5-7: “For example, in some developing countries, private investment has helped build new hospitals in rural areas.” – Ví dụ chung chung, không nêu tên quốc gia cụ thể hay số liệu minh họa.
3. Collocations và từ vựng học thuật:
- Band 8-9: “exacerbating health inequities”, “inject much-needed capital”, “two-tier system”, “harness the efficiency”
- Band 6.5-7: “growing cooperation”, “lead to better quality services”, “creates unfairness” – Đúng nhưng đơn giản hơn và ít impressive hơn.
4. Độ phức tạp của cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc như “When profit motives influence healthcare delivery, there is a risk that resources become concentrated…” (câu phức với nhiều mệnh đề)
- Band 6.5-7: “This means that hospitals can buy better equipment and hire more skilled doctors.” (câu phức đơn giản với mệnh đề “that”)
5. Phát triển luận điểm:
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được phát triển qua 3-4 câu với ví dụ, giải thích và hệ quả rõ ràng.
- Band 6.5-7: Mỗi luận điểm được phát triển qua 2-3 câu, ví dụ và giải thích còn ngắn gọn.
Điểm mạnh của bài Band 6.5-7:
- Cấu trúc bài rõ ràng, đúng format
- Đáp ứng đủ yêu cầu đề bài
- Ngữ pháp chính xác, không có lỗi nghiêm trọng
- Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng
Điểm cần cải thiện để đạt Band 8+:
- Cần phát triển ví dụ cụ thể hơn với tên quốc gia, số liệu, tình huống thực tế
- Nâng cao vốn từ vựng học thuật và collocations tự nhiên
- Tăng độ phức tạp của cấu trúc câu một cách tự nhiên
- Triển khai luận điểm sâu hơn với nhiều lớp lập luận
- Sử dụng cohesive devices đa dạng và tinh tế hơn
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng viết cơ bản với cấu trúc đơn giản, từ vựng hạn chế và một số lỗi ngữ pháp điển hình. Đây là những lỗi thường gặp ở học viên Việt Nam chưa được luyện tập kỹ càng.
Nowadays, many countries have partnership between public and private in healthcare. Some people think it is good but other people think it make inequality. I will discuss both side and give my opinion in this essay.
First, there are many benefit when public and private work together in healthcare. Private company have a lot of money so they can help government to build more hospital and buy new machine for treatment. This is very important because government don’t have enough money to do everything. For example, in Vietnam, there are many private hospital now and people can go there when public hospital is too crowded. Also, private hospital have better service because they want to get more customer, so they try to make patient happy.
However, some people don’t like private healthcare because it is expensive. Poor people cannot pay for private hospital so they still have to go to public hospital which is not good quality. Rich people can afford private healthcare so they get better treatment. This create the gap between rich and poor people. Another problem is private hospital only want to make money. They focus on treatment that give them more profit and they don’t care about poor area or prevention healthcare.
I think public-private partnership is good idea if government control it well. Government should make law to make sure private hospital also help poor people and don’t charge too much money. If government do this, both public and private can work together and everyone can get good healthcare.
In conclusion, public-private partnership in healthcare have both advantage and disadvantage. It can bring more resource and better service but it also can create inequality. Government need to manage it carefully so that all people can benefit from it.
(290 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài: thảo luận cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được trình bày còn đơn giản, thiếu sâu sắc và ví dụ không đủ cụ thể. Một số ý còn lặp lại và chưa được phát triển đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng việc liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng cohesive devices đơn giản và lặp lại (First, Also, However, Another problem). Một số câu văn không liên kết tốt với nhau, khiến bài viết chưa thực sự mạch lạc. Thiếu topic sentences rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ bị lặp lại (people, hospital, good, government). Một số lỗi word choice như “make inequality” (should be “create/cause inequality”), “prevention healthcare” (should be “preventive healthcare”). Thiếu collocations và từ vựng học thuật phù hợp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp điển hình: thiếu mạo từ (“have partnership”), chia động từ (“it make” → “it makes”), danh từ số nhiều (“many benefit” → “many benefits”), subject-verb agreement (“government don’t” → “government doesn’t”). Cấu trúc câu đơn giản và lặp lại. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “have partnership between” | Thiếu mạo từ | “have a partnership between” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ (a/an/the). “Partnership” là danh từ đếm được nên cần “a” trước nó khi đề cập lần đầu. |
| “other people think it make inequality” | Chia động từ | “other people think it makes inequality” | Chủ ngữ “it” (số ít) cần động từ thêm “s/es”. Đây là lỗi subject-verb agreement rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không chia động từ. |
| “I will discuss both side” | Danh từ số nhiều | “I will discuss both sides“ | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Học viên thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có dạng số nhiều. |
| “many benefit when public and private work together” | Danh từ số nhiều | “many benefits“ | “Many” đi với danh từ đếm được số nhiều. Cần thêm “s” vào “benefit”. |
| “Private company have” | Danh từ số ít, động từ không phù hợp | “Private companies have” hoặc “A private company has“ | Nếu nói về nhiều công ty thì cần “companies have”. Nếu nói về một công ty thì cần “a company has”. Phải đảm bảo sự thống nhất giữa danh từ và động từ. |
| “government don’t have” | Subject-verb agreement | “the government doesn’t have” | “Government” là danh từ số ít, cần “doesn’t” (does not) thay vì “don’t” (do not). Và cần có mạo từ “the” khi nói về chính phủ cụ thể. |
| “public hospital is too crowded” | Danh từ số nhiều trong ngữ cảnh chung | “public hospitals are too crowded” | Khi nói về bệnh viện công nói chung (không phải một bệnh viện cụ thể), cần dùng số nhiều “hospitals” và động từ “are”. |
| “private hospital have better service” | Thiếu mạo từ/số nhiều | “private hospitals have better services“ | Cần xác định rõ nói về một bệnh viện hay nhiều bệnh viện. Nếu nói chung thì dùng số nhiều “hospitals”. “Service” ở đây nên dùng số nhiều “services” vì có nhiều loại dịch vụ. |
| “make patient happy” | Thiếu mạo từ | “make patients happy” | Khi nói về bệnh nhân nói chung, cần dùng dạng số nhiều “patients” không cần mạo từ. |
| “it is expensive” | Thiếu tính cụ thể | “it is too expensive” hoặc “it is more expensive” | Câu thiếu từ so sánh hoặc nhấn mạnh. Nên nói “too expensive” (quá đắt) hoặc “more expensive” (đắt hơn) để rõ nghĩa hơn. |
| “public hospital which is not good quality” | Mệnh đề quan hệ, số nhiều | “public hospitals, which are not of good quality” | Cần thêm giới từ “of” khi nói “of good quality”. Nếu nói về nhiều bệnh viện thì dùng “hospitals are”, và nên có dấu phẩy trước “which” cho mệnh đề không xác định. |
| “This create the gap” | Chia động từ | “This creates a gap” | Chủ ngữ “This” (số ít) cần động từ “creates”. Và “gap” cần mạo từ “a” vì đây là danh từ đếm được số ít. |
| “treatment that give them more profit” | Chia động từ | “treatments that give them more profit” hoặc “treatment that gives“ | Nếu “treatments” (số nhiều) thì động từ là “give”. Nếu “treatment” (số ít) thì động từ là “gives”. Cần đảm bảo sự phù hợp giữa danh từ và động từ trong mệnh đề quan hệ. |
| “prevention healthcare” | Word choice | “preventive healthcare” | “Prevention” là danh từ, còn “preventive” là tính từ. Khi bổ nghĩa cho danh từ khác (healthcare), cần dùng tính từ “preventive” không phải danh từ “prevention”. |
| “is good idea” | Thiếu mạo từ | “is a good idea” | “Idea” là danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a”. |
| “make law to make sure” | Lặp động từ “make” | “enact/introduce laws to ensure” hoặc “make rules to make sure” | Tránh lặp động từ “make” trong cùng một câu. Nên dùng từ đồng nghĩa như “enact laws” và “ensure” để văn phong học thuật hơn. |
| “don’t charge too much money” | Ngữ pháp | “do not charge excessive fees“ | Nên dùng cụm từ học thuật hơn là “excessive fees” thay vì “too much money” để nâng cao band điểm từ vựng. |
| “If government do this” | Subject-verb agreement | “If the government does this” | “Government” cần mạo từ “the” và động từ chia số ít “does”. |
| “everyone can get good healthcare” | Collocation | “everyone can access quality healthcare” hoặc “receive good healthcare” | “Access healthcare” hoặc “receive healthcare” là collocations tự nhiên hơn “get healthcare”. “Quality healthcare” học thuật hơn “good healthcare”. |
| “have both advantage and disadvantage” | Danh từ số nhiều | “have both advantages and disadvantages“ | “Both” đi với danh từ số nhiều. Ngoài ra, nên dùng “has” vì chủ ngữ ở đây là “partnership” (số ít). |
| “It can bring more resource” | Danh từ số nhiều | “It can bring more resources“ | “Resource” là danh từ đếm được, khi dùng với “more” (nhiều hơn) cần ở dạng số nhiều “resources”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:
1. Khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy học thuộc quy tắc: danh từ đếm được số ít cần mạo từ, danh từ không đếm được và số nhiều (nói chung) không cần mạo từ.
- Subject-verb agreement: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít (has, does, is), chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều (have, do, are).
- Danh từ số nhiều: Chú ý thêm “s/es” cho danh từ đếm được khi nói về nhiều đối tượng.
Bài tập thực hành: Viết lại các câu trong bài mẫu Band 5-6, sửa tất cả các lỗi về mạo từ, subject-verb agreement và danh từ số nhiều.
2. Mở rộng vốn từ vựng:
Thay vì lặp đi lặp lại “good”, “bad”, “many”, hãy học các từ đồng nghĩa và collocations:
- good → beneficial, advantageous, positive
- bad → detrimental, adverse, negative
- many → numerous, various, multiple
- people → citizens, individuals, the public
3. Sử dụng collocations tự nhiên:
Thay vì ghép từ theo cảm giác (như “make inequality”, “prevention healthcare”), hãy học các collocations chuẩn:
- “create/cause inequality” (không phải “make inequality”)
- “preventive healthcare” (không phải “prevention healthcare”)
- “access healthcare” (không phải “get healthcare”)
- “quality of service” (không phải “good service”)
Trong khi việc hiểu được should governments provide universal access to the internet là quan trọng, thì việc chính phủ đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi người dân cũng đòi hỏi những chính sách hợp tác chiến lược tương tự.
4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
Một luận điểm hoàn chỉnh cần có:
- Topic sentence (câu chủ đề): Nêu ý chính
- Explanation (giải thích): Tại sao/Như thế nào
- Example (ví dụ): Tình huống cụ thể
- Result/Impact (kết quả): Hệ quả là gì
Ví dụ cải thiện một đoạn văn:
Bản gốc (Band 5-6):
“First, there are many benefit when public and private work together in healthcare. Private company have a lot of money so they can help government to build more hospital and buy new machine for treatment.”
Bản cải thiện (Band 6.5-7):
“First of all, there are several advantages of public-private partnerships in healthcare. Private companies can bring additional funding and expertise to the healthcare system. This financial injection enables governments to expand healthcare infrastructure, such as building new hospitals in underserved areas and purchasing advanced medical equipment. For instance, in Thailand, private investment has helped establish specialized cancer treatment centers that would have been difficult for the government to finance independently.”
Những điểm đã cải thiện:
- Sửa lỗi ngữ pháp: “many benefit” → “several advantages”, “Private company have” → “Private companies can bring”
- Thêm từ vựng học thuật: “additional funding”, “financial injection”, “healthcare infrastructure”, “underserved areas”
- Ví dụ cụ thể hơn: Thay vì nói chung chung, đưa ra quốc gia và loại cơ sở y tế cụ thể (Thái Lan, trung tâm điều trị ung thư)
- Giải thích rõ ràng hơn: Nêu được cách thức private investment giúp ích như thế nào
5. Cải thiện cohesive devices:
Thay vì chỉ dùng “First, Also, However”, hãy học các cụm từ chuyển tiếp đa dạng:
- Thêm ý: Moreover, Furthermore, In addition, Additionally
- Tương phản: Nevertheless, Nonetheless, On the contrary, By contrast
- Ví dụ: For instance, To illustrate, A case in point is
- Kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
6. Luyện tập cấu trúc câu phức:
Thay vì viết toàn câu đơn giản, hãy kết hợp các mệnh đề:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Private hospitals, which often have better resources, can provide faster services.”
- Sử dụng mệnh đề phụ thuộc: “While private healthcare brings benefits, it also raises concerns about inequality.”
- Sử dụng cụm phân từ: “Having more resources, private hospitals can invest in advanced technology.”
7. Thực hành thường xuyên:
- Viết ít nhất 1 bài Task 2 mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc bạn có trình độ cao hơn sửa bài
- So sánh bài của bạn với bài mẫu Band 7+ để tìm điểm khác biệt
- Học thuộc các cấu trúc và collocations từ bài mẫu
- Đọc nhiều bài báo học thuật (The Economist, BBC, Guardian) để làm quen với văn phong formal
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| public-private partnership (PPP) | noun phrase | /ˈpʌblɪk ˈpraɪvət ˈpɑːtnəʃɪp/ | Sự hợp tác công-tư | Public-private partnerships have become increasingly common in healthcare delivery. | establish/forge/develop a PPP, successful PPP, PPP model |
| exacerbate health inequities | verb phrase | /ɪɡˈzæsəbeɪt helθ ɪnˈekwɪtiz/ | Làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng về y tế | Commercializing healthcare may exacerbate health inequities between rich and poor. | exacerbate problems/tensions/differences, health inequities/disparities |
| inject capital | verb phrase | /ɪnˈdʒekt ˈkæpɪtl/ | Bơm vốn, đầu tư vốn | Private investors can inject much-needed capital into underfunded health systems. | inject capital/funds/resources, capital injection |
| two-tier system | noun phrase | /tuː tɪə ˈsɪstəm/ | Hệ thống hai tầng (phân biệt giữa giàu nghèo) | Critics argue that private healthcare creates a two-tier system. | two-tier healthcare/education system, create/establish a two-tier system |
| profit motive | noun phrase | /ˈprɒfɪt ˈməʊtɪv/ | Động cơ lợi nhuận | When profit motives dominate, essential services may be neglected. | driven by profit motives, profit-oriented, profit-driven |
| harness the efficiency | verb phrase | /ˈhɑːnɪs ði ɪˈfɪʃnsi/ | Tận dụng hiệu quả | Governments can harness the efficiency of private sector management. | harness the power/potential/benefits, improve efficiency |
| equitable access | noun phrase | /ˈekwɪtəbl ˈækses/ | Quyền tiếp cận công bằng | Ensuring equitable access to healthcare is a government responsibility. | equitable access to services/resources, ensure/guarantee equitable access |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | Khung pháp lý, khuôn khổ quy định | A robust regulatory framework is essential for successful PPPs. | establish/implement/strengthen a regulatory framework, regulatory oversight |
| healthcare infrastructure | noun phrase | /ˈhelθkeə ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng y tế | Private investment can help expand healthcare infrastructure. | develop/improve/upgrade healthcare infrastructure, infrastructure development |
| underserved communities | noun phrase | /ˌʌndəˈsɜːvd kəˈmjuːnətiz/ | Các cộng đồng thiếu dịch vụ | PPPs should prioritize underserved communities. | serve/support underserved communities/populations/areas |
| drive innovation | verb phrase | /draɪv ˌɪnəˈveɪʃn/ | Thúc đẩy đổi mới | Competition from private providers drives innovation in healthcare. | drive innovation/growth/change, innovation-driven |
| prohibitive costs | noun phrase | /prəˈhɪbɪtɪv kɒsts/ | Chi phí cấm cản, quá đắt | Prohibitive costs prevent many people from accessing private healthcare. | prohibitively expensive, cost barrier, high/excessive costs |
| resource mobilization | noun phrase | /rɪˈsɔːs ˌməʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | Huy động nguồn lực | PPPs facilitate resource mobilization for healthcare improvement. | mobilize resources/support/funds, resource allocation |
| universal coverage | noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈkʌvərɪdʒ/ | Bao phủ toàn dân | Countries like Germany have achieved universal coverage through mixed systems. | achieve/provide universal coverage, universal healthcare/access |
| socioeconomic status | noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈsteɪtəs/ | Địa vị kinh tế xã hội | Healthcare quality should not depend on socioeconomic status. | high/low socioeconomic status, socioeconomic factors/disparities |
Lưu ý khi sử dụng từ vựng:
-
Không học từ đơn lẻ: Luôn học từ trong ngữ cảnh và với collocations đi kèm. Ví dụ: Không chỉ học “inject” mà phải học “inject capital/funds/resources”.
-
Phát âm chính xác: Nhiều học viên Việt Nam mắc lỗi phát âm các từ như “inequity” /ɪnˈekwɪti/ (không phải /ɪnˈikuːəti/), “exacerbate” /ɪɡˈzæsəbeɪt/ (không phải /ˈeksəbeɪt/).
-
Sử dụng trong câu hoàn chỉnh: Khi học từ mới, hãy viết ít nhất 2-3 câu ví dụ của riêng bạn để ghi nhớ cách dùng.
-
Chú ý register (văn phong): Các từ này phù hợp với văn viết học thuật formal. Không nên dùng trong speaking part 1 hoặc informal writing.
-
Paraphrasing: Học các từ đồng nghĩa để tránh lặp từ:
- benefits = advantages = merits = positive aspects
- problems = issues = challenges = concerns
- important = significant = crucial = essential
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian/điều kiện
Công thức: While/Although/When + clause 1 (ngữ cảnh/điều kiện), clause 2 (ý chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While advocates emphasize the substantial advantages this collaboration brings, critics raise concerns about exacerbating health inequities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng đối lập trong một câu, cho thấy tư duy phức tạp
- Sử dụng mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) làm câu văn học thuật và chuyên nghiệp hơn
- Giúp bài viết mạch lạc hơn thay vì phải dùng hai câu riêng biệt
Các ví dụ bổ sung:
- When profit motives influence healthcare delivery, there is a risk that resources become concentrated in affluent areas.
- Although private healthcare brings efficiency, it may create barriers for low-income populations.
- While governments struggle with limited budgets, private investment can bridge the funding gap.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While PPPs bring benefits (cần dấu phẩy ở đây) they also create challenges.”
- Dùng sai thì động từ: “While the government have limited resources…” (phải là “has” vì government là số ít)
- Không cân bằng về độ dài hai mệnh đề, khiến câu mất cân đối
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Noun, which/who + verb…, verb (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries like Germany and the Netherlands have successfully implemented such models, achieving both high-quality care and universal coverage.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng ý chính
- Thể hiện khả năng sử dụng punctuation (dấu phẩy) chính xác – điều quan trọng ở band 7+
- Làm câu văn phong phú hơn mà vẫn rõ ràng
Các ví dụ bổ sung:
- Private hospitals, which often have more resources, can invest in cutting-edge technology.
- Singapore’s healthcare system, which combines public and private elements, has achieved excellent outcomes.
- The regulatory framework, which ensures quality standards, protects patients from substandard care.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: “Private hospitals which have more resources…” (thiếu dấu phẩy nên thành defining clause, thay đổi nghĩa)
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người): “Doctors which work in…” (phải là “who”)
- Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause: “PPPs, that bring benefits,…” (sai – phải dùng “which”)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed…, subject + verb (main clause) HOẶC Subject + verb…, V-ing/V-ed…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Governments can harness the efficiency and innovation of private healthcare while ensuring equitable access through robust oversight mechanisms.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giúp viết ngắn gọn hơn mà vẫn đầy đủ thông tin (thay vì phải dùng hai câu riêng)
- Thể hiện trình độ ngữ pháp cao vì đây là cấu trúc nâng cao
- Tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu, tránh lặp lại công thức cũ
Các ví dụ bổ sung:
- Having limited budgets, many governments seek private sector partnerships.
- Private companies, motivated by profit, may neglect unprofitable services.
- Recognizing these concerns, policymakers have introduced stricter regulations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ không rõ ràng): “Having more money, the hospital was built.” (Sai – ai là người có tiền? Phải là “Having more money, the government built the hospital.”)
- Dùng sai thì của participle: “Build in 2020, the hospital…” (phải là “Built” vì bị động)
- Không có dấu phẩy: “Having invested heavily private hospitals expect returns” (thiếu dấu phẩy sau “heavily”)
4. Câu chẻ (Cleft sentences) – nhấn mạnh
Công thức: It is/was… that/who… HOẶC What… is/was…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the lack of adequate regulation rather than inherent flaws that causes inequality in PPPs.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giúp nhấn mạnh phần thông tin quan trọng nhất trong câu
- Thể hiện khả năng điều chỉnh trọng tâm câu một cách linh hoạt
- Tạo sự dramatic và thu hút sự chú ý của giám khảo vào luận điểm chính
Các ví dụ bổ sung:
- What matters most is not the source of funding but the quality of services provided.
- It is through effective regulation that governments can balance efficiency and equity.
- What private investment brings is not just capital but also management expertise.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “what” và “that”: “It is efficiency what PPPs bring” (phải là “that”)
- Thiếu động từ “be”: “What important is quality” (phải là “What is important”)
- Dùng thì không nhất quán: “It was in 2020 that the policy is introduced” (phải là “was introduced”)
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals & Unreal past)
Công thức: If + past perfect, would/could + bare infinitive (kết hợp điều kiện loại 2 và 3)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had implemented stricter regulations earlier, many of the current inequalities could be avoided.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng sử dụng các thì phức tạp một cách chính xác
- Cho phép bàn về các tình huống giả định, thể hiện tư duy phản biện
- Là dấu hiệu của band 7+ vì ít học viên có thể sử dụng đúng cấu trúc này
Các ví dụ bổ sung:
- Had the government invested more in public healthcare, there would be less pressure for privatization now.
- If private companies were not involved, many rural areas would still lack basic facilities.
- Should proper oversight mechanisms be established, the benefits of PPPs would outweigh the drawbacks.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn về thì: “If governments implement regulations, inequalities could be avoided” (thiếu tính giả định – phải là “had implemented” hoặc “implemented”)
- Dùng sai động từ ở mệnh đề chính: “If PPPs were better managed, quality will improve” (phải là “would improve”)
- Quên đảo ngữ khi bỏ “if”: “Had governments regulations implemented…” (sai – phải là “Had governments implemented regulations”)
6. Đảo ngữ (Inversion) – nhấn mạnh
Công thức: Only by/through/when… + auxiliary verb + subject + main verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through thoughtful governance can we balance private sector strengths with public health imperatives.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Là cấu trúc formal và academic nhất, thể hiện trình độ cao
- Tạo sự dramatic và nhấn mạnh mạnh mẽ vào giải pháp/điều kiện
- Rất ít thí sinh sử dụng được đúng, nên nếu dùng tốt sẽ gây ấn tượng
Các ví dụ bổ sung:
- Never before have we seen such rapid growth in private healthcare investment.
- Not only does private involvement bring capital, but it also introduces innovative practices.
- Rarely can public systems alone meet the growing healthcare demands of modern societies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: “Only by cooperation governments can achieve…” (phải là “can governments achieve”)
- Dùng sai vị trí phó từ: “Governments can only achieve…” (không phải đảo ngữ – để nhấn mạnh phải đặt “only” đầu câu)
- Nhầm lẫn về thì: “Only when PPPs are manage well…” (phải là “managed” hoặc “are managed”)
Lời khuyên thực hành:
Để thành thạo các cấu trúc này, học viên nên:
- Phân tích các bài mẫu Band 8+: Gạch chân các cấu trúc phức tạp và phân tích cấu tạo
- Viết câu mẫu của riêng mình: Với mỗi cấu trúc, viết ít nhất 5 câu áp dụng vào các chủ đề khác nhau
- Tích hợp tự nhiên: Không nên cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài, 2-3 cấu trúc nâng cao trong một bài 300 từ là đủ
- Đảm bảo chính xác trước khi đa dạng: Chỉ sử dụng cấu trúc phức tạp khi bạn tự tin về độ chính xác. Một câu đơn giản nhưng đúng vẫn tốt hơn một câu phức tạp nhưng sai
- Học từ feedback: Khi giáo viên sửa bài, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi ngữ pháp của cấu trúc phức và tránh lặp lại
Kết Bài
Chủ đề về lợi ích của sự hợp tác y tế công-tư là một đề tài phức tạp và đương đại, đòi hỏi người viết phải có khả năng cân nhắc nhiều khía cạnh: hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội, chất lượng dịch vụ và vai trò điều tiết của chính phủ. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết đạt Band 5-6 và một bài viết xuất sắc ở Band 8-9.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về nội dung và cấu trúc:
- Luôn đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài: thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Phát triển mỗi luận điểm với ví dụ cụ thể, tránh nói chung chung
- Sử dụng ví dụ thực tế từ các quốc gia khác nhau để tăng tính thuyết phục
Về từ vựng:
- Học từ vựng theo collocations, không học từ đơn lẻ
- Sử dụng paraphrasing để tránh lặp từ
- Ưu tiên các từ vựng học thuật formal phù hợp với Writing Task 2
Về ngữ pháp:
- Khắc phục các lỗi cơ bản (mạo từ, subject-verb agreement, danh từ số nhiều) trước khi cố gắng sử dụng cấu trúc phức tạp
- Tích hợp 2-3 cấu trúc câu nâng cao một cách tự nhiên trong bài
- Đảm bảo độ chính xác trước khi đa dạng hóa cấu trúc
Về luyện tập:
- Viết thường xuyên ít nhất 1-2 bài mỗi tuần
- So sánh bài viết của bạn với bài mẫu band cao để nhận ra điểm cần cải thiện
- Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn feedback chi tiết
- Đọc nhiều bài báo học thuật để làm quen với văn phong formal
Đặc biệt đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến như thiếu mạo từ, lỗi subject-verb agreement và sử dụng sai danh từ số nhiều. Đây là những lỗi “ngây thơ” nhưng có thể kéo band điểm xuống đáng kể. Đầu tư thời gian để nắm vững những điểm ngữ pháp cơ bản này sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để phát triển lên band cao hơn.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện Writing không thể đạt được trong một sớm một chiều. Đây là quá trình tích lũy dần dần qua thực hành đều đặn, học hỏi từ feedback và không ngừng mở rộng vốn từ vựng cũng như cấu trúc câu. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình.
Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS!