IELTS Writing Task 2: Ảnh hưởng của chương trình thực tế đến hành vi – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Mở đầu

Chương trình thực tế (reality shows) đã trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu trong hai thập kỷ qua, thu hút hàng triệu người xem mỗi ngày. Từ các cuộc thi tài năng như “Vietnam Idol” đến các show giải trí như “Running Man”, những chương trình này không chỉ mang tính giải trí mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến hành vi, giá trị và nhận thức của khán giả, đặc biệt là giới trẻ. Chính vì tính thời sự và tác động xã hội rộng lớn này, chủ đề về Impact Of Reality Shows On Behavior (ảnh hưởng của chương trình thực tế đến hành vi) thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức điểm Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9
  • Phân tích chi tiết band điểm theo 4 tiêu chí chấm của IELTS
  • 15+ từ vựng và cụm từ học thuật liên quan đến chủ đề
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng cao điểm ngữ pháp

Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:

  • “Reality shows influence the behaviour of people in society negatively. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS Academic – Tháng 3/2022)
  • “Some people think that reality TV programmes are good for society, while others believe they have a negative effect. Discuss both views and give your opinion.” (IELTS General Training – Tháng 9/2021)

Để hiểu rõ hơn về những xu hướng truyền thông hiện đại và tác động của chúng, bạn có thể tham khảo thêm về phong trào giảm thiểu công nghệ để giảm phụ thuộc vào thiết bị số, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng với ảnh hưởng của truyền thông đại중.

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that reality TV shows have a negative influence on society because they show bad behaviour and give people unrealistic expectations. Others think these programmes are entertaining and harmless. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng các chương trình truyền hình thực tế có ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội vì chúng thể hiện những hành vi xấu và tạo ra kỳ vọng không thực tế cho mọi người. Những người khác lại cho rằng các chương trình này mang tính giải trí và vô hại. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất (reality shows có ảnh hưởng tiêu cực)
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai (reality shows vô hại và giải trí)
  3. Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Negative influence: Ảnh hưởng tiêu cực, tác động xấu
  • Bad behaviour: Hành vi xấu (có thể là bạo lực, thiếu tôn trọng, ích kỷ)
  • Unrealistic expectations: Kỳ vọng không thực tế (về ngoại hình, lối sống, thành công)
  • Entertaining: Mang tính giải trí
  • Harmless: Vô hại, không gây tác hại

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể (ví dụ: “some shows” thay vì nêu tên chương trình)
  • Lặp lại từ vựng trong đề bài thay vì paraphrase

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm tiêu cực (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm tích cực (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm của bạn (nên nghiêng về một bên hoặc cân bằng)

Ảnh minh họa ảnh hưởng của chương trình truyền hình thực tế đến hành vi xã hội trong IELTS WritingẢnh minh họa ảnh hưởng của chương trình truyền hình thực tế đến hành vi xã hội trong IELTS Writing

Bài mẫu Band 8-9

Reality television has become a dominant form of entertainment in the modern media landscape. While some critics argue that these programmes promote negative behaviours and foster unrealistic aspirations, others contend that they serve as harmless amusement. This essay will examine both perspectives before concluding that reality shows, despite their entertainment value, can indeed have detrimental effects on viewers, particularly younger audiences.

On the one hand, there are valid concerns about the adverse impact of reality programming on society. Firstly, many of these shows deliberately showcase confrontational and antagonistic behaviour to boost ratings, thereby normalizing aggression and disrespect in interpersonal relationships. For instance, programmes like “Keeping Up with the Kardashians” frequently feature family conflicts and public disputes, which may lead impressionable viewers to perceive such conduct as acceptable or even desirable. Furthermore, reality television often presents a distorted version of success and lifestyle, creating unattainable standards of beauty, wealth, and achievement. Contestants who undergo dramatic makeovers or achieve instant fame can instill the misconception that success requires neither sustained effort nor genuine talent, potentially discouraging hard work and perseverance among young people.

On the other hand, proponents of reality shows maintain that these programmes offer innocent entertainment and should not be held responsible for societal problems. They argue that most viewers possess sufficient critical thinking skills to distinguish between manufactured television drama and real-life situations. Additionally, some reality shows, such as talent competitions like “The Voice” or survival programmes like “MasterChef,” can actually inspire positive behaviours by highlighting dedication, teamwork, and resilience. Rather than being passive victims of media influence, audiences can derive motivation and valuable lessons from watching participants overcome challenges and pursue their passions.

In my view, while reality television does provide entertainment, its potential negative influence cannot be dismissed, particularly given its widespread popularity among adolescents who are still developing their values and self-identity. The cumulative effect of repeatedly witnessing certain behaviours and lifestyles can subtly shape perceptions and aspirations, even among those who believe themselves unaffected. Therefore, I believe that although not inherently harmful, reality shows require critical viewing and, ideally, parental guidance for younger audiences to mitigate their potentially adverse effects.

(321 words)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với cách triển khai cân bằng giữa hai quan điểm. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ngay phần mở bài và được phát triển mạch lạc trong kết bài. Các ý tưởng được phát triển sâu rộng với ví dụ cụ thể và thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (While, On the one hand, Furthermore, On the other hand, Therefore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh (detrimental effects, confrontational, antagonistic, impressionable viewers, unattainable standards). Có nhiều collocations tự nhiên (dominant form, foster unrealistic aspirations, boost ratings). Paraphrase hiệu quả các từ trong đề bài. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác và tự nhiên (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ, câu ghép phức). Độ dài câu và cấu trúc câu đa dạng, tạo nhịp điệu tốt. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Mở bài ấn tượng với thesis statement mạnh mẽ: Bài viết không chỉ paraphrase đề bài mà còn nêu rõ cấu trúc bài làm và quan điểm cá nhân ngay từ đầu (“This essay will examine both perspectives before concluding that…”), giúp giám khảo hiểu ngay lập tức hướng đi của bài.

  2. Sử dụng signposting phrases học thuật: Các cụm từ như “On the one hand”, “On the other hand”, “In my view” giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận và phân biệt rõ ràng giữa các quan điểm khác nhau.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Thay vì nói chung chung về “reality shows”, bài viết đưa ra tên chương trình cụ thể như “Keeping Up with the Kardashians”, “The Voice”, “MasterChef”, làm cho lập luận trở nên sinh động và đáng tin cậy hơn.

  4. Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Bài viết sử dụng nhiều từ vựng cao cấp như “detrimental effects” (thay vì negative effects), “impressionable viewers” (thay vì young people), “unattainable standards” (thay vì unrealistic expectations), thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết kết hợp nhiều loại cấu trúc câu khác nhau (câu phức, câu ghép, câu đơn) một cách hài hòa, tạo nhịp điệu đọc tự nhiên. Ví dụ: “Rather than being passive victims of media influence, audiences can derive motivation…” sử dụng cấu trúc “Rather than” để tạo sự tương phản hiệu quả.

  6. Phát triển ý sâu rộng: Mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích chi tiết về “why” (tại sao) và “how” (như thế nào), sau đó được minh họa bằng ví dụ cụ thể và kết nối với hậu quả thực tế.

  7. Kết bài nuanced (tinh tế): Thay vì đưa ra quan điểm cực đoan ủng hộ hoàn toàn hoặc phản đối hoàn toàn, bài viết có lập trường cân bằng nhưng vẫn rõ ràng (“while reality television does provide entertainment, its potential negative influence cannot be dismissed”), thể hiện khả năng tư duy phản biện cao.

Bài mẫu Band 6.5-7

Reality TV shows have become very popular in recent years. Some people think that these shows have a bad effect on society because they show bad behaviour and make people have unrealistic expectations. However, others believe that reality shows are just entertainment and do not cause any harm. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

Firstly, reality TV shows can have negative influences on people, especially young people. Many of these shows present arguments, fights, and rude behaviour to make them more interesting for viewers. For example, in shows like “Big Brother”, contestants often argue and say bad things to each other. Young viewers might think this behaviour is normal and start acting the same way in their own lives. Moreover, reality shows often show rich lifestyles and beautiful people, which can make ordinary people feel bad about themselves. People might spend too much money trying to look like celebrities or feel disappointed when their lives are not as exciting as what they see on TV.

On the other hand, some people argue that reality shows are harmless entertainment. They say that most people can understand that these shows are not completely real and are made for entertainment purposes. Many reality shows, such as singing competitions like “American Idol” or cooking shows, can actually motivate people to develop their talents and work hard to achieve their dreams. Additionally, these programmes bring families and friends together to watch and discuss, which can be a positive social activity.

In my opinion, although reality TV shows can be entertaining, they do have some negative effects on society, particularly on younger audiences who cannot always distinguish between reality and entertainment. Therefore, I believe parents should guide their children when watching these programmes and help them understand that what they see on TV is often exaggerated and not realistic. In conclusion, while reality shows provide entertainment, we should be aware of their potential negative influence and watch them critically.

(318 words)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài và thảo luận cả hai quan điểm. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng trong phần kết bài. Tuy nhiên, một số ý tưởng còn chung chung và chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9 (ví dụ: “feel bad about themselves” chưa cụ thể).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, thân bài và kết bài hoàn chỉnh. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Moreover, On the other hand, Additionally). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn còn đơn giản và thiếu sự tinh tế so với Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng đủ để truyền đạt ý nghĩa nhưng còn đơn giản và lặp lại (bad behaviour, bad effect, young people). Có một số collocations tốt (negative influences, singing competitions) nhưng chưa đa dạng. Paraphrase còn hạn chế và đôi khi lặp lại từ trong đề bài (unrealistic expectations).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, mệnh đề thời gian) nhưng chưa đa dạng như Band 8-9. Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Độ dài câu chưa đa dạng, nhiều câu có cấu trúc tương tự nhau.

So sánh với bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “Reality television has become a dominant form of entertainment in the modern media landscape.” (Sử dụng từ vựng học thuật “dominant form”, “media landscape”)
  • Band 6.5-7: “Reality TV shows have become very popular in recent years.” (Từ vựng đơn giản hơn “very popular”)

2. Phát triển ý:

  • Band 8-9: “…deliberately showcase confrontational and antagonistic behaviour to boost ratings, thereby normalizing aggression…” (Giải thích cụ thể cơ chế tác động với từ vựng chính xác)
  • Band 6.5-7: “…present arguments, fights, and rude behaviour to make them more interesting…” (Liệt kê hiện tượng nhưng chưa phân tích sâu cơ chế)

3. Ví dụ:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết tác động (“Keeping Up with the Kardashians” và giải thích về family conflicts và public disputes)
  • Band 6.5-7: Có ví dụ (“Big Brother”, “American Idol”) nhưng chưa phân tích sâu về cách chúng ảnh hưởng

4. Từ vựng:

  • Band 8-9: detrimental effects, impressionable viewers, unattainable standards, foster unrealistic aspirations
  • Band 6.5-7: bad effect, young people, unrealistic expectations (lặp lại từ đề bài)

5. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Đa dạng với câu phức, phân từ, đảo ngữ (“Rather than being passive victims…”)
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với cấu trúc tương tự

6. Kết bài:

  • Band 8-9: Kết luận nuanced với nhượng bộ (“while reality television does provide entertainment”) nhưng vẫn có lập trường rõ ràng
  • Band 6.5-7: Kết luận rõ ràng nhưng đơn giản hơn, thiếu sự tinh tế

So sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 giữa các mức bandSo sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 giữa các mức band

Bài mẫu Band 5-6

Nowadays, reality TV shows are everywhere and many people watch them. Some people say these shows are bad for society because they show bad things and give people wrong ideas. Other people think they are just fun and not dangerous. I will talk about both ideas in this essay.

First, I think reality TV shows can be bad for people. In these shows, people fight with each other and say bad words. Young people watch these shows and they might think it is okay to act like that. For example, in shows like “Jersey Shore”, people drink too much alcohol and fight. This is not good behavior and children should not see it. Also, reality shows make people think they need to be rich and beautiful to be happy. Normal people see these shows and feel sad because their life is not like the people on TV. They want to buy expensive things and look perfect, but this is not possible for everyone.

Second, some people say reality shows are okay because they are entertainment. They think people know that TV is not real life. Some reality shows are good, like “American Idol” where people sing and follow their dreams. These shows can make people want to work hard and be successful. Also, watching TV together is fun for families and friends. They can enjoy the show and talk about it.

I think reality TV shows are more bad than good. Young people watch these shows a lot and they learn bad things from them. Parents need to watch TV with their children and explain that the shows are not real. The government should also make rules about what can be on TV.

In conclusion, reality shows can be fun but they also have bad effects. We should be careful about what we watch and think about how it affects us.

(303 words)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài và thảo luận cả hai quan điểm. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng chưa rõ ràng và phát triển chưa đầy đủ. Một số ý tưởng còn mơ hồ và chung chung (ví dụ: “bad things”, “wrong ideas”), thiếu sự cụ thể hóa.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có đầy đủ (mở bài, thân bài, kết bài) nhưng cách tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng các từ nối cơ bản (First, Second, Also) một cách máy móc. Việc chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà, một số câu không liên kết chặt chẽ với nhau. Đoạn văn thứ tư xuất hiện đột ngột về vai trò của chính phủ mà không có sự dẫn dắt.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (bad – xuất hiện 8 lần, people – xuất hiện 15 lần, shows – xuất hiện 13 lần). Sử dụng từ vựng đơn giản và không chính xác về mặt học thuật (bad things, okay, fun). Có lỗi word choice (dangerous thay vì harmful). Thiếu khả năng paraphrase, lặp lại từ trong đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.0 Chủ yếu sử dụng câu đơn với cấu trúc cơ bản. Có một số câu phức nhưng đơn giản và lặp lại cấu trúc. Có một số lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến hiểu nghĩa (thiếu mạo từ, lỗi số ít số nhiều). Thiếu đa dạng trong cấu trúc câu, nhiều câu bắt đầu bằng chủ ngữ đơn giản.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“reality TV shows are everywhere” Word choice không chính xác “reality TV shows are ubiquitous” hoặc “reality TV shows have become increasingly prevalent” “Everywhere” là từ quá đơn giản và không chính thức cho văn viết học thuật. Nên sử dụng từ vựng học thuật hơn như “ubiquitous”, “prevalent” hoặc “widespread”.
“give people wrong ideas” Từ vựng đơn giản, thiếu chính xác “create unrealistic expectations” hoặc “foster misconceptions” “Wrong ideas” là cách diễn đạt quá đơn giản và không rõ ràng. Cần sử dụng từ vựng cụ thể hơn để thể hiện chính xác ý muốn nói.
“they are just fun and not dangerous” Word choice không phù hợp “they are merely entertainment and harmless” “Fun” là từ informal, không phù hợp văn viết học thuật. “Dangerous” cũng không chính xác vì reality shows không “nguy hiểm” theo nghĩa đen mà là “harmful” (có hại).
“I will talk about both ideas in this essay” Từ vựng informal “This essay will discuss both perspectives” hoặc “This essay will examine both viewpoints” “Talk about” là cách nói thân mật, không phù hợp văn viết chính thức. Nên dùng “discuss”, “examine”, “analyze”. Ngoài ra, “ideas” nên thay bằng “perspectives” hoặc “viewpoints” để học thuật hơn.
Lặp từ “bad” 8 lần Lỗi từ vựng – thiếu đa dạng Thay thế bằng: negative, adverse, detrimental, harmful, inappropriate, undesirable Việc lặp lại cùng một từ nhiều lần cho thấy vốn từ vựng hạn chế. Cần sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp và thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú hơn.
“Young people watch these shows and they might think…” Lỗi về cohesion – lạm dụng đại từ “Young viewers who watch these programmes might perceive…” hoặc tách thành 2 câu rõ ràng hơn Sử dụng “and they” liên tục làm câu văn thiếu sự tinh tế. Nên dùng mệnh đề quan hệ hoặc các cấu trúc câu phức tạp hơn để tăng tính học thuật.
Thiếu mạo từ: “children should not see it” Lỗi grammar – article “children should not see such behaviour” hoặc “children should not be exposed to it” Việc sử dụng “it” không rõ ràng đang chỉ gì. Nên thay thế bằng noun phrase cụ thể hơn hoặc cải thiện cách diễn đạt.
“reality shows are more bad than good” Lỗi comparative form “reality shows do more harm than good” hoặc “reality shows have more negative effects than positive ones” “More bad” là cấu trúc ngữ pháp sai, phải dùng “worse”. Tuy nhiên, nên dùng cấu trúc idiomatic “do more harm than good” để tự nhiên và học thuật hơn.
“The government should also make rules about what can be on TV” Ý tưởng xuất hiện đột ngột Cần có câu dẫn dắt trước đó hoặc bỏ ý này Ý tưởng về vai trò của chính phủ xuất hiện đột ngột mà không có sự liên kết với các ý trước đó, làm giảm tính coherence của bài viết. Nếu muốn đề cập, cần dẫn dắt tự nhiên hơn.
“We should be careful about what we watch” Chủ ngữ “we” không phù hợp văn formal “Viewers should exercise caution regarding their viewing choices” hoặc “It is essential for audiences to be selective…” Trong văn viết học thuật, tránh dùng “we” trực tiếp. Nên sử dụng chủ ngữ chung chung hơn hoặc cấu trúc passive/impersonal.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng cấp bài viết này từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Mở rộng vốn từ vựng và tránh lặp từ:
Thay vì lặp lại “bad” nhiều lần, hãy học các từ đồng nghĩa như negative, adverse, detrimental, harmful, inappropriate. Tạo danh sách 5-7 từ đồng nghĩa cho mỗi từ thường dùng và thực hành sử dụng chúng trong các câu khác nhau. Đặc biệt chú ý học collocations tự nhiên như “adverse effects”, “negative influence”, “detrimental impact”.

2. Sử dụng từ vựng học thuật thay vì informal:

  • Thay “fun” → “entertaining”, “enjoyable”, “amusing”
  • Thay “okay” → “acceptable”, “appropriate”, “harmless”
  • Thay “talk about” → “discuss”, “examine”, “analyze”
  • Thay “everywhere” → “ubiquitous”, “prevalent”, “widespread”

3. Phát triển ý sâu hơn với giải thích “Why” và “How”:
Mỗi ý chính không chỉ nên nêu ra mà còn phải giải thích tại sao và như thế nào. Ví dụ, thay vì chỉ nói “Young people watch these shows and they might think it is okay to act like that”, hãy giải thích: “When young viewers are repeatedly exposed to confrontational behaviour without consequences, they may internalize these actions as socially acceptable, potentially leading to increased aggression in their own interactions.”

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Tập sử dụng mệnh đề quan hệ: “Reality shows, which often feature dramatic conflicts, may normalize aggressive behaviour.”
  • Học các cấu trúc phức tạp: “Not only do reality shows present… but they also…”
  • Sử dụng phân từ: “Featuring dramatic confrontations, many reality programmes…”

5. Tăng cường tính liên kết (Coherence & Cohesion):
Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy sử dụng các cụm từ chuyển tiếp phong phú hơn:

  • Để thêm ý: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition
  • Để tương phản: However, Nevertheless, On the contrary, Conversely
  • Để giải thích: This is because, The reason for this is that, As a result

6. Luyện tập paraphrasing:
Không nên lặp lại từ trong đề bài. Ví dụ:

  • “negative influence” → “adverse impact”, “detrimental effects”, “harmful consequences”
  • “unrealistic expectations” → “unattainable standards”, “distorted perceptions”, “illusory aspirations”
  • “reality TV shows” → “reality programmes”, “reality television”, “these broadcasts”

7. Cải thiện introduction và conclusion:

  • Introduction nên có: background sentence + paraphrase đề bài + thesis statement rõ ràng
  • Conclusion nên có: tóm tắt hai quan điểm + nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân (không đưa ý mới)

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
detrimental effects noun phrase /ˌdetrɪˈmentl ɪˈfekts/ tác động có hại, ảnh hưởng tiêu cực Reality shows can have detrimental effects on impressionable teenagers. have/produce detrimental effects on; potentially detrimental effects
confrontational behaviour noun phrase /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənl bɪˈheɪvjə(r)/ hành vi đối đầu, thái độ hung hăng The programme showcases confrontational behaviour to increase ratings. display/exhibit confrontational behaviour; aggressive and confrontational behaviour
impressionable viewers noun phrase /ɪmˈpreʃənəbl ˈvjuːəz/ khán giả dễ bị ảnh hưởng Young and impressionable viewers may adopt negative behaviours from such shows. highly impressionable viewers; particularly impressionable audience
unattainable standards noun phrase /ˌʌnəˈteɪnəbl ˈstændədz/ tiêu chuẩn không thể đạt được Reality TV often promotes unattainable standards of beauty and success. set/create unattainable standards; unrealistic and unattainable standards
foster unrealistic aspirations verb phrase /ˈfɒstə(r) ˌʌnrɪəˈlɪstɪk ˌæspəˈreɪʃnz/ nuôi dưỡng khát vọng không thực tế These programmes foster unrealistic aspirations among the youth. foster expectations/hopes/aspirations; foster a sense of
normalize aggression verb phrase /ˈnɔːməlaɪz əˈɡreʃn/ làm cho sự hung hăng trở nên bình thường Repeated exposure to violence can normalize aggression in society. normalize behaviour/violence/attitudes; tend to normalize
manufactured drama noun phrase /ˌmænjuˈfæktʃəd ˈdrɑːmə/ kịch tính giả tạo, bịa đặt Most reality shows rely on manufactured drama to maintain viewer interest. create manufactured drama; filled with manufactured drama
mitigate adverse effects verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt ˈædvɜːs ɪˈfekts/ giảm thiểu tác động tiêu cực Parental guidance can help mitigate the adverse effects of reality TV. mitigate the impact/effects/consequences; measures to mitigate
critical viewing noun phrase /ˈkrɪtɪkl ˈvjuːɪŋ/ xem có tư duy phản biện Schools should encourage critical viewing of media content. encourage/promote critical viewing; critical viewing skills
distorted perception noun phrase /dɪˈstɔːtɪd pəˈsepʃn/ nhận thức bị bóp méo Reality shows create a distorted perception of real life. create/present a distorted perception; highly distorted perception
instant gratification noun phrase /ˈɪnstənt ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn/ sự thỏa mãn tức thì Reality TV promotes a culture of instant gratification. seek/pursue instant gratification; culture of instant gratification
sustained effort noun phrase /səˈsteɪnd ˈefət/ nỗ lực bền bỉ, kiên trì Success requires sustained effort, not overnight fame. require/demand sustained effort; through sustained effort
derive motivation verb phrase /dɪˈraɪv ˌməʊtɪˈveɪʃn/ lấy được động lực Viewers can derive motivation from watching contestants overcome challenges. derive motivation/inspiration/satisfaction from; derive benefits from
cumulative effect noun phrase /ˈkjuːmjələtɪv ɪˈfekt/ tác động tích lũy The cumulative effect of watching violence can be harmful. cumulative effect of; have a cumulative effect on
exercise critical thinking verb phrase /ˈeksəsaɪz ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ vận dụng tư duy phản biện Audiences should exercise critical thinking when consuming media. exercise judgment/caution/discretion; develop and exercise critical thinking

Bảng từ vựng IELTS Writing Task 2 về chủ đề ảnh hưởng của chương trình thực tếBảng từ vựng IELTS Writing Task 2 về chủ đề ảnh hưởng của chương trình thực tế

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)

Công thức ngữ pháp:
While/Although/Though + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some critics argue that these programmes promote negative behaviours and foster unrealistic aspirations, others contend that they serve as harmless amusement.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho thấy khả năng tư duy phản biện cao, thể hiện bạn có thể xem xét vấn đề từ nhiều góc độ. Nó giúp bài viết cân bằng hơn và tránh được lập luận một chiều. Giám khảo đánh giá cao khả năng này vì nó phản ánh tư duy trưởng thành và khách quan.

Ví dụ bổ sung:

  • Although reality shows provide entertainment, they can have detrimental effects on impressionable young audiences.
  • While talent competitions inspire dedication, many reality programmes normalize confrontational behaviour.
  • Though some viewers can distinguish fiction from reality, vulnerable audiences may internalize negative behaviours.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên Việt sử dụng “Although… but…” trong cùng một câu, đây là lỗi ngữ pháp phổ biến vì trong tiếng Việt có thể nói “Mặc dù… nhưng…”. Trong tiếng Anh, chỉ dùng một trong hai: “Although… (không but)” hoặc “… but (không although)”.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức ngữ pháp:
S, which/who + V/clause, V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Programmes like “Keeping Up with the Kardashians” frequently feature family conflicts and public disputes, which may lead impressionable viewers to perceive such conduct as acceptable or even desirable.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin giải thích hoặc bình luận vào câu một cách tự nhiên, làm cho câu văn phong phú hơn mà không cần phải tách thành nhiều câu ngắn. Điều này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng và tạo sự liền mạch trong bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Reality television, which dominates modern entertainment, shapes public perceptions of acceptable behaviour.
  • Many contestants undergo dramatic transformations, which creates unrealistic expectations about personal change.
  • Social media amplifies the impact of reality shows, which were already influential through traditional broadcasting.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Nhớ rằng: mệnh đề không xác định luôn có dấu phẩy và dùng “which”, không dùng “that”.

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức ngữ pháp:
V-ing/V-ed + object/complement, S + V (main clause)
hoặc S + V, V-ing/V-ed + object/complement

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Contestants who undergo dramatic makeovers or achieve instant fame can instill the misconception that success requires neither sustained effort nor genuine talent, potentially discouraging hard work and perseverance among young people.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn, thể hiện khả năng ngôn ngữ cao cấp. Nó cho phép bạn diễn đạt hai hành động/ý tưởng liên quan trong một câu mà không cần dùng quá nhiều liên từ, tạo nên văn phong chuyên nghiệp.

Ví dụ bổ sung:

  • Featuring manufactured drama and confrontational exchanges, many reality shows normalize aggressive behaviour.
  • Influenced by unrealistic portrayals of success, young viewers may develop distorted perceptions of achievement.
  • Reality programmes, designed to maximize viewer engagement, often sacrifice authenticity for entertainment value.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” (phân từ lủng lẳng) xảy ra khi chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính không giống nhau. Ví dụ sai: “Watching too much TV, aggressive behaviour increases” (Ai đang xem TV? Không phải “aggressive behaviour”). Sửa: “Watching too much TV, young people may exhibit more aggressive behaviour.”

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who…

Công thức ngữ pháp:
It is + noun/noun phrase + that/who + clause
What + S + V + is/are + noun/noun phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the cumulative effect of repeatedly witnessing certain behaviours and lifestyles that can subtly shape perceptions and aspirations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, làm cho luận điểm của bạn rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp, cho thấy bạn biết cách sắp xếp thông tin để tạo trọng tâm và thuyết phục người đọc.

Ví dụ bổ sung:

  • It is not the entertainment value but the psychological impact that concerns critics of reality television.
  • What makes reality shows particularly influential is their portrayal of behaviour as authentic rather than scripted.
  • It is impressionable young audiences who are most vulnerable to the negative effects of reality programming.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai “It is… which…” thay vì “It is… that…”. Trong câu chẻ nhấn mạnh, luôn dùng “that” cho cả người và vật (mặc dù “who” cũng được chấp nhận cho người). Ngoài ra, cần đảm bảo phần sau “that” vẫn là một mệnh đề hoàn chỉnh.

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức ngữ pháp:
If + S + had + V3 (past perfect), S + would/could + V (present)
If + S + past simple, S + would/could + have + V3

Ví dụ ứng dụng:
If reality shows had not become so prevalent, society would not face the current challenges regarding distorted perceptions of success.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng tư duy phức tạp về mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại. Nó cho thấy bạn có thể phân tích các yếu tố lịch sử ảnh hưởng đến tình trạng hiện tại, một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • If parents exercised more control over viewing habits, children would be less susceptible to negative influences from reality TV.
  • If these programmes did not prioritize ratings over responsibility, they could have contributed more positively to society.
  • If audiences were more critical in their viewing, reality shows would not have such a detrimental impact on behaviour.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì động từ. Cần nhớ: Type 2 (If + past simple, would + V) dùng cho tình huống không có thật ở hiện tại, Type 3 (If + had V3, would have V3) cho quá khứ, còn Mixed conditional kết hợp cả hai để diễn tả điều kiện ở quá khứ với kết quả ở hiện tại hoặc ngược lại.

6. Đảo ngữ (Inversion) – Nhấn mạnh phủ định

Công thức ngữ pháp:
Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V
Rarely/Seldom/Never + auxiliary + S + V
Only by/through + V-ing + auxiliary + S + V

Ví dụ ứng dụng:
Not only do reality shows present distorted versions of success, but they also normalize confrontational behaviour that can be detrimental to social harmony.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao, thường chỉ xuất hiện ở bài viết Band 8+. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho bài viết trở nên trang trọng, học thuật hơn. Giám khảo đánh giá cao cấu trúc này vì nó thể hiện sự thành thạo ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely do viewers recognize the extent to which reality television influences their perceptions and aspirations.
  • Only through critical media literacy education can society mitigate the adverse effects of reality programming.
  • Never before have young people been so exposed to manufactured drama and unrealistic lifestyle portrayals.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là cấu trúc khó với học viên Việt vì tiếng Việt không có hiện tượng này. Lỗi phổ biến là quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai trợ động từ theo thì. Ví dụ sai: “Not only reality shows present…” Đúng phải là: “Not only do reality shows present…” Cần chú ý: sau từ phủ định đứng đầu câu (Not only, Rarely, Never, Seldom), phải đảo trợ động từ.

Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Chủ đề impact of reality shows on behavior không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh những quan ngại thực sự của xã hội hiện đại về ảnh hưởng của truyền thông đại chúng. Qua ba bài mẫu ở các mức điểm khác nhau, chúng ta có thể thấy rõ những yếu tố quyết định sự khác biệt giữa một bài viết đạt Band 5-6 và một bài viết xuất sắc đạt Band 8-9.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Thứ nhất, từ vựng học thuật và đa dạng là chìa khóa để nâng cao điểm Lexical Resource. Thay vì lặp lại những từ đơn giản như “bad”, “good”, hãy sử dụng các từ như “detrimental”, “beneficial”, “adverse”, “positive”. Học collocations tự nhiên như “foster unrealistic aspirations”, “normalize aggression”, “mitigate adverse effects” sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Thứ hai, cấu trúc câu phức tạp và đa dạng là yếu tố quan trọng để đạt Band cao về Grammatical Range and Accuracy. Sáu cấu trúc chúng ta đã phân tích (câu nhượng bộ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ, câu điều kiện hỗn hợp và đảo ngữ) đều là “vũ khí” mạnh mẽ giúp bạn ghi điểm với giám khảo.

Thứ ba, phát triển ý sâu rộng với ví dụ cụ thể là điều phân biệt bài Band 6 và Band 8. Đừng chỉ nêu ý kiến chung chung, hãy giải thích “why” (tại sao) và “how” (như thế nào), sau đó minh họa bằng ví dụ thực tế. Việc nêu tên chương trình cụ thể như “Keeping Up with the Kardashians”, “The Voice” làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn nhiều.

Thứ tư, tính mạch lạc và liên kết (Coherence & Cohesion) không chỉ về việc sử dụng từ nối mà còn về việc tổ chức ý tưởng logic. Mỗi đoạn văn nên có một ý chính rõ ràng, các câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau, và sự chuyển tiếp giữa các đoạn phải tự nhiên.

Cuối cùng, quan điểm cá nhân rõ ràng nhưng nuanced (tinh tế) sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở Task Response. Với dạng “Discuss both views”, đừng chỉ liệt kê hai bên mà không có lập trường. Hãy thảo luận công bằng cả hai quan điểm nhưng vẫn thể hiện được ý kiến riêng của mình một cách thuyết phục.

Lời khuyên thực tế cho việc luyện tập:

  1. Học từ vựng theo chủ đề: Tạo mindmap cho mỗi chủ đề với 15-20 từ vựng và collocations liên quan, sau đó thực hành viết câu với chúng.

  2. Phân tích bài mẫu Band cao: Đừng chỉ đọc qua, hãy gạch chân các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng học thuật và cách tổ chức ý tưởng để học hỏi.

  3. Viết thường xuyên và nhận phản hồi: Mỗi tuần viết ít nhất 2-3 bài, nếu có thể hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao góp ý.

  4. Tập paraphrasing: Với mỗi đề bài, hãy viết 3-5 cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý, điều này sẽ giúp bạn tránh lặp từ trong bài viết chính thức.

  5. Thời gian và độ dài: Luyện viết trong 40 phút (như thi thật) và đảm bảo bài viết có ít nhất 250 từ nhưng không quá 320 từ để tránh mất cân đối thời gian với Task 1.

Chúc các bạn học viên thành công trong kỳ thi IELTS! Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng Writing đòi hỏi thời gian và sự kiên trì, nhưng với phương pháp đúng đắn và luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu Band điểm mong muốn.

Previous Article

IELTS Reading: The Role of AI in Improving Productivity - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time You Helped Someone" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨