IELTS Writing Task 2: Public Health Campaigns – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về sức khỏe cộng đồng và vai trò của các chiến dịch y tế công cộng ngày càng xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề quan trọng không chỉ trong bối cảnh học thuật mà còn phản ánh những thách thức thực tế mà xã hội hiện đại đang phải đối mặt, đặc biệt sau đại dịch COVID-19.

Chủ đề về public health campaigns (các chiến dịch sức khỏe cộng đồng) thường được khai thác dưới nhiều góc độ khác nhau: từ vai trò của chính phủ trong việc đầu tư vào y tế dự phòng, tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe, đến hiệu quả của các chương trình nâng cao nhận thức về bệnh tật. Việc nắm vững cách tiếp cận chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp các đề bài tương tự trong kỳ thi thực tế.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh với band điểm từ 5-6, 6.5-7 đến 8-9
  • Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Kho từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that governments should invest more money in preventing diseases rather than treating them. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)
  • “Public health is the responsibility of the government, while others believe that people should be responsible for their own health. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 9/2022)
  • “Health education is an important part of disease prevention. To what extent do you agree?” (tháng 11/2022)

Tương tự như The role of public health education in disease prevention, đề tài về các chiến dịch y tế công cộng yêu cầu người viết phải có hiểu biết về vai trò của nhiều bên liên quan và khả năng đưa ra lập luận cân bằng, logic.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that public health campaigns are essential for improving community well-being, while others argue that they are ineffective and a waste of resources. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng các chiến dịch sức khỏe cộng đồng là cần thiết để cải thiện phúc lợi của cộng đồng, trong khi những người khác cho rằng chúng không hiệu quả và lãng phí nguồn lực. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Các chiến dịch y tế công cộng là cần thiết (essential) – bạn cần giải thích tại sao một số người tin như vậy với lý do và ví dụ cụ thể.

  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Các chiến dịch này không hiệu quả (ineffective) và lãng phí (waste of resources) – bạn cần trình bày lập luận của nhóm người này một cách khách quan.

  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Đây là yêu cầu quan trọng nhất – bạn PHẢI nêu rõ quan điểm của mình và bảo vệ nó xuyên suốt bài viết.

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • Public health campaigns: Các chương trình có tổ chức nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi liên quan đến sức khỏe (ví dụ: chiến dịch chống hút thuốc, khuyến khích tiêm chủng, tuyên truyền ăn uống lành mạnh)
  • Community well-being: Phúc lợi tổng thể của cộng đồng bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần và điều kiện sống
  • Ineffective: Không đạt được mục tiêu đề ra, không tạo ra thay đổi tích cực
  • Waste of resources: Lãng phí về mặt tài chính, nhân lực và thời gian

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ đầu thay vì phần cuối
  • Không cung cấp đủ ví dụ cụ thể để minh họa
  • Lạm dụng cụm từ “In my opinion” quá nhiều lần
  • Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
  • Lỗi ngữ pháp về mạo từ (a/an/the) khi nói về “public health” hay “campaigns”

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction (Mở bài):

    • Paraphrase đề bài
    • Nêu rõ rằng bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
    • Đưa ra thesis statement (luận điểm chính) về quan điểm của bạn
  2. Body Paragraph 1:

    • Topic sentence về quan điểm ủng hộ chiến dịch y tế công cộng
    • 2-3 lý do với ví dụ cụ thể (tăng nhận thức, phòng ngừa bệnh tật, tiết kiệm chi phí dài hạn)
  3. Body Paragraph 2:

    • Topic sentence về quan điểm phản đối
    • 2 lý do với giải thích (chi phí cao, hiệu quả khó đo lường, thay đổi hành vi khó khăn)
  4. Body Paragraph 3 (hoặc kết hợp trong Conclusion):

    • Nêu rõ quan điểm cá nhân của bạn
    • Giải thích tại sao bạn nghiêng về quan điểm nào
    • Đưa ra điều kiện hoặc giải pháp cân bằng nếu có thể
  5. Conclusion (Kết bài):

    • Tóm tắt hai quan điểm đã thảo luận
    • Nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ

Về mặt nội dung, bạn nên cân nhắc các góc độ sau khi phát triển ý tưởng:

  • Hiệu quả đã được chứng minh: Nhiều chiến dịch như chống hút thuốc, tiêm chủng đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh
  • Chi phí-hiệu quả: So sánh giữa chi phí phòng ngừa và chi phí điều trị
  • Thách thức trong thực hiện: Khó thay đổi hành vi lâu dài, cần thời gian dài mới thấy kết quả
  • Trách nhiệm xã hội: Vai trò của chính phủ trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng

Minh họa chiến dịch y tế công cộng trong đề thi IELTS Writing Task 2 về sức khỏe cộng đồngMinh họa chiến dịch y tế công cộng trong đề thi IELTS Writing Task 2 về sức khỏe cộng đồng

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí: hoàn thành yêu cầu một cách toàn diện, tổ chức ý tưởng mạch lạc, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cùng với ngữ pháp đa dạng và ít lỗi sai. Bài mẫu dưới đây minh họa cách xử lý đề bài một cách tinh tế, cân bằng và thuyết phục.


The debate surrounding the effectiveness of public health campaigns has intensified in recent years, with proponents emphasizing their crucial role in disease prevention, while critics question their cost-effectiveness. While both perspectives merit consideration, I firmly believe that well-designed health initiatives represent an invaluable investment in societal well-being.

Advocates of public health campaigns argue that these initiatives play an indispensable role in raising awareness and modifying health behaviors across populations. Evidence-based interventions, such as anti-smoking campaigns in Western countries, have demonstrably reduced tobacco consumption by up to 40% over three decades, preventing millions of premature deaths from respiratory diseases and cancer. Furthermore, vaccination drives, particularly in developing nations, have successfully eradicated or substantially reduced the incidence of preventable diseases like polio and measles. From an economic standpoint, preventive healthcare measures prove significantly more cost-efficient than treating advanced diseases, with studies indicating that every dollar invested in prevention saves approximately seven dollars in subsequent medical expenditure.

Nevertheless, skeptics contend that many health campaigns yield disappointing outcomes despite substantial financial outlays. They point to the persistent obesity epidemic in affluent nations, arguing that decades of nutritional education and fitness promotion have failed to reverse alarming trends in metabolic disorders. Additionally, critics highlight the challenge of measuring tangible results, as behavioral change often requires sustained effort over extended periods, making it difficult to demonstrate immediate returns on investment. Some campaigns have also been criticized for employing overly simplistic messaging that fails to address the complex socioeconomic factors underlying poor health choices.

In my considered opinion, while not all public health initiatives achieve their intended objectives, the fundamental concept remains sound when campaigns are strategically designed and adequately funded. The key lies in adopting multi-faceted approaches that combine education with policy changes and community engagement, rather than relying solely on informational dissemination. The success of COVID-19 vaccination campaigns, which achieved unprecedented immunization rates through coordinated global efforts, exemplifies how comprehensive health strategies can effectively protect populations when properly implemented.

In conclusion, although public health campaigns face legitimate criticisms regarding their efficiency and measurability, their potential to prevent disease, reduce healthcare burdens, and improve quality of life makes them an essential component of responsible governance. Rather than abandoning these initiatives, policymakers should focus on refining their methodologies and ensuring resources are directed toward evidence-based interventions that address the most pressing health challenges facing communities today.

(Word count: 424 words)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của đề bài. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ đoạn mở bài và được nhấn mạnh xuyên suốt. Các luận điểm được phát triển sâu rộng với ví dụ cụ thể, số liệu thuyết phục (giảm 40% tiêu thụ thuốc lá, tiết kiệm 7 đô la cho mỗi 1 đô la đầu tư). Bài viết không chỉ thảo luận cả hai quan điểm mà còn đưa ra giải pháp cân bằng ở đoạn thân bài thứ ba.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối và cụm từ liên kết như “Nevertheless”, “Additionally”, “In my considered opinion”, “Rather than” một cách tinh tế. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting phát triển logic. Không có sự lặp lại về cách diễn đạt. Tham chiếu đại từ chính xác.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác với nhiều collocations tự nhiên: “indispensable role”, “evidence-based interventions”, “eradicated or substantially reduced”, “immediate returns on investment”, “multi-faceted approaches”. Paraphrasing xuất sắc (public health campaigns → health initiatives → preventive healthcare measures). Không có lỗi từ vựng. Sử dụng từ vựng ít phổ biến nhưng phù hợp như “merit consideration”, “demonstrably reduced”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu với câu phức, mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ. Sử dụng thành thạo các thì động từ phức tạp (present perfect “have demonstrably reduced”, passive voice “have been criticized”). Cấu trúc đảo ngữ và câu điều kiện được dùng chính xác. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Độ dài câu biến đổi tự nhiên tạo nhịp điệu đọc dễ chịu.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng ngay từ đầu: Câu cuối đoạn mở bài không chỉ nêu quan điểm mà còn sử dụng từ vựng ấn tượng “firmly believe” và “invaluable investment”, thể hiện sự tự tin và depth trong tư duy.

  2. Sử dụng số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục: Con số “40% over three decades”, “every dollar invested in prevention saves approximately seven dollars” làm cho lập luận trở nên có cơ sở và đáng tin cậy hơn, thay vì chỉ đưa ra ý kiến chủ quan.

  3. Cân bằng giữa hai quan điểm một cách khách quan: Mặc dù người viết ủng hộ chiến dịch y tế công cộng, họ vẫn trình bày quan điểm phản đối một cách công bằng với các lý do hợp lý như “persistent obesity epidemic” và “challenge of measuring tangible results”, cho thấy khả năng tư duy phản biện.

  4. Đoạn thân bài thứ ba thể hiện sự tinh tế trong lập luận: Thay vì chỉ đơn thuần ủng hộ hay phản đối, người viết đưa ra điều kiện “when campaigns are strategically designed and adequately funded” và đề xuất giải pháp “multi-faceted approaches”, cho thấy sự trưởng thành trong tư duy học thuật.

  5. Ví dụ thời sự và liên quan: Việc đề cập đến COVID-19 vaccination campaigns như một case study thành công không chỉ cho thấy người viết cập nhật kiến thức mà còn minh họa điểm chính một cách sinh động và dễ hiểu.

  6. Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra hướng đi tương lai: Câu cuối “policymakers should focus on refining their methodologies” mở rộng tầm nhìn của bài viết, thể hiện khả năng tư duy phê phán và đề xuất giải pháp thực tế.

  7. Paraphrasing xuất sắc xuyên suốt bài: “Public health campaigns” được paraphrase thành “health initiatives”, “preventive healthcare measures”, “evidence-based interventions”, “comprehensive health strategies” một cách tự nhiên, tránh lặp từ nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật tốt với cấu trúc rõ ràng, từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết này có phạm vi từ vựng và cấu trúc câu ít tinh tế hơn, và độ sâu phân tích chưa thực sự xuất sắc.


In recent years, there has been a debate about whether public health campaigns are effective in improving people’s health. Some people think they are very important, while others believe they waste money and don’t work well. In this essay, I will discuss both views and give my own opinion.

On the one hand, many people support public health campaigns because they can increase awareness about health issues. For example, campaigns about smoking have helped many people understand the dangers of tobacco and encouraged them to quit. This has led to a reduction in smoking rates in many countries. Additionally, vaccination campaigns have been successful in preventing diseases like measles and polio, especially in developing countries. These campaigns educate communities and help people make better health choices. Furthermore, preventing diseases is cheaper than treating them, so these campaigns can save governments money in the long term.

On the other hand, some people argue that public health campaigns are not effective enough. They point out that despite many campaigns about healthy eating and exercise, obesity rates continue to rise in many developed nations. This suggests that campaigns alone cannot change people’s behavior if there are other factors like unhealthy food being cheap and easily available. Moreover, these campaigns require large amounts of funding, and it is difficult to measure whether they really work. Some critics also say that the money could be better spent on improving healthcare facilities or training more doctors and nurses.

In my opinion, I believe that public health campaigns are important and necessary, but they need to be well-planned and properly managed. When campaigns are designed carefully and target specific problems, they can be very successful. For instance, the recent COVID-19 vaccination campaigns showed how coordinated efforts can reach millions of people and protect communities. However, governments should also make sure they evaluate the results of campaigns and learn from the ones that don’t work well.

In conclusion, while there are valid concerns about the effectiveness and cost of public health campaigns, I think they play an important role in preventing diseases and promoting healthy lifestyles. Governments should continue to invest in these campaigns but focus on making them more effective by using evidence-based approaches and learning from past experiences.

(Word count: 382 words)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng. Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế – các luận điểm chưa được phát triển chi tiết như Band 8-9. Ví dụ về smoking và vaccination khá chung chung, thiếu số liệu cụ thể. Phần ý kiến cá nhân có đề xuất giải pháp nhưng chưa được elaborated đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs thảo luận hai quan điểm, 1 đoạn ý kiến cá nhân và conclusion. Sử dụng linking words phù hợp như “On the one hand”, “On the other hand”, “Furthermore”, “Moreover”, “In conclusion”. Tuy nhiên, cách sử dụng còn có phần mechanical và thiếu sự tinh tế. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng sự phát triển ý chưa thực sự mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đa dạng với các collocations phù hợp như “increase awareness”, “reduction in smoking rates”, “educate communities”, “obesity rates continue to rise”, “evidence-based approaches”. Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng một số từ đơn giản như “very important”, “don’t work well”, “save money” thay vì từ vựng học thuật cao hơn. Paraphrasing có nhưng chưa đa dạng bằng Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và liên từ phụ thuộc. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc câu cơ bản. Có sử dụng một số cấu trúc phức tạp như “despite many campaigns”, “it is difficult to measure whether”. Tuy nhiên, độ đa dạng và tinh tế về mặt ngữ pháp chưa bằng Band 8-9. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về độ phức tạp của từ vựng:

Band 6.5-7: “public health campaigns are effective”, “waste money and don’t work well”
Band 8-9: “effectiveness of public health campaigns has intensified”, “question their cost-effectiveness”, “invaluable investment”

→ Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn và collocations tự nhiên hơn.

2. Về cách phát triển luận điểm:

Band 6.5-7: “campaigns about smoking have helped many people understand the dangers of tobacco”
Band 8-9: “anti-smoking campaigns in Western countries have demonstrably reduced tobacco consumption by up to 40% over three decades, preventing millions of premature deaths”

→ Band 8-9 có số liệu cụ thể và chi tiết hơn, làm cho lập luận thuyết phục hơn.

3. Về độ tinh tế trong lập luận:

Band 6.5-7: “I believe that public health campaigns are important and necessary, but they need to be well-planned”
Band 8-9: “while not all public health initiatives achieve their intended objectives, the fundamental concept remains sound when campaigns are strategically designed and adequately funded”

→ Band 8-9 thể hiện sự cân nhắc nhiều chiều hơn với điều kiện cụ thể.

4. Về cấu trúc câu:

Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng cấu trúc câu đơn giản và một số câu phức cơ bản.
Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc như câu chẻ (cleft sentences), đảo ngữ, phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định.

5. Về paraphrasing:

Band 6.5-7: “public health campaigns” → “campaigns”, “these campaigns”
Band 8-9: “public health campaigns” → “health initiatives” → “evidence-based interventions” → “preventive healthcare measures” → “comprehensive health strategies”

→ Band 8-9 paraphrase phong phú và tự nhiên hơn nhiều.

6. Về introduction và conclusion:

Band 6.5-7: Introduction khá đơn giản, chỉ paraphrase đề và nêu ý định. Conclusion tóm tắt lại các điểm chính.
Band 8-9: Introduction có thesis statement mạnh mẽ. Conclusion không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng tầm nhìn với đề xuất cho tương lai.

Để đưa how to foster mental health in communities vào chiến lược y tế công cộng tổng thể, các nhà hoạch định chính sách cũng cần áp dụng phương pháp đa chiều tương tự với sức khỏe thể chất.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản để truyền đạt ý tưởng, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài viết dưới đây minh họa những điểm mạnh và điểm yếu điển hình của band điểm này.


Nowadays, many governments make health campaigns to help people stay healthy. Some people think these campaigns are good and useful, but other people think they are not good and governments spend too much money on them. I will talk about both ideas in this essay and give my opinion.

First, health campaigns can help people know about health problems. For example, when government make campaign about smoking, people can know smoking is bad for health. Many people stop smoking because of these campaigns. Also, campaigns about vaccine help people protect from diseases like flu and other sickness. In my country Vietnam, government did campaign about washing hands and many people learned how to wash hands correctly to prevent disease. So I think campaigns are useful for teaching people.

However, some people think health campaigns don’t work good. They say that many people still eat unhealthy food and don’t do exercise even though there are many campaigns about healthy lifestyle. For example, many people are still fat even when government tell them to eat vegetables and fruits. Also, these campaigns need a lot of money and some people think the money can be used for other important things like building hospitals or buy medical equipment. So they think campaigns are waste of money.

In my opinion, I think health campaigns are important because they can help people to have more knowledge about health. But government should make sure the campaigns are done in good way and not spend too much money. They should check if the campaigns really help people or not. For example, if a campaign about eating healthy food doesn’t make people change their eating habit, government should think about how to make it better.

To conclude, I believe that health campaigns have good points and bad points. They can teach people about health but sometimes they cost a lot and don’t work well. Government should continue to do health campaigns but they need to make them more effective and think carefully about how to use money.

(Word count: 354 words)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài và có đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển một cách khá sơ sài và chung chung. Ví dụ về Vietnam có liên quan nhưng chưa đủ cụ thể. Một số ý tưởng bị lặp lại (“spend too much money”, “cost a lot”). Thiếu độ sâu trong phân tích và đánh giá hai quan điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản được duy trì với introduction, body paragraphs và conclusion. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn hạn chế và đơn giản (“First”, “However”, “Also”, “So”). Một số đoạn văn thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu. Cách chuyển tiếp giữa các ý tưởng chưa tự nhiên. Có sự lặp lại về cách diễn đạt.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng khá hạn chế với nhiều từ đơn giản và colloquial như “are not good”, “don’t work good”, “still fat”, “a lot of money”. Có một số cụm từ phù hợp như “stay healthy”, “protect from diseases”, “healthy lifestyle” nhưng phạm vi từ vựng tổng thể còn nghèo nàn. Sử dụng từ vựng không chính xác ở một số chỗ (“buy medical equipment” thay vì “purchasing” trong văn phong học thuật). Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thiếu mạo từ (“when government make”), lỗi về số ít/số nhiều (“government make” thay vì “governments make”), lỗi về cấu trúc câu (“don’t work good” thay vì “don’t work well”), lỗi thì (“government did campaign” thay vì “launched/conducted”). Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn giản. Một số câu phức nhưng không chính xác về mặt ngữ pháp.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“many governments make health campaigns” Lỗi từ vựng “many governments launch/conduct/initiate public health campaigns” Động từ “make” quá đơn giản và không phù hợp với văn phong học thuật. Trong tiếng Anh, ta thường dùng “launch” (phát động), “conduct” (tiến hành), hoặc “initiate” (khởi xướng) cho các chiến dịch. Ngoài ra cần thêm “public” trước “health campaigns” để chính xác hơn.
“they are not good” Lỗi từ vựng “they are ineffective” hoặc “they are not cost-effective” Từ “good” quá đơn giản và mơ hồ. Trong IELTS Writing, cần sử dụng từ vựng cụ thể hơn như “ineffective” (không hiệu quả), “inefficient” (không hiệu suất), hoặc “not cost-effective” (không hiệu quả về mặt chi phí).
“governments spend too much money on them” Lỗi cấu trúc “governments allocate excessive resources to them” Mặc dù câu này không sai hoàn toàn về ngữ pháp, nhưng cách diễn đạt còn đơn giản. Trong văn viết học thuật, nên dùng “allocate resources” (phân bổ nguồn lực) thay vì “spend money”, và “excessive” (quá mức) nghe formal hơn “too much”.
“when government make campaign” Lỗi mạo từ và động từ “when the government launches a campaign” hoặc “when governments launch campaigns” Thiếu mạo từ “the” trước “government” (nếu nói về một chính phủ cụ thể) hoặc dùng số nhiều “governments”. Động từ “make” phải là “makes” (nếu dùng số ít) hoặc “make” (nếu số nhiều), nhưng tốt hơn nên dùng “launch”. Thiếu mạo từ “a” trước “campaign”.
“protect from diseases” Lỗi giới từ “protect against diseases” hoặc “protect people from diseases” Trong tiếng Anh, “protect” thường đi với giới từ “against” khi nói về bảo vệ khỏi điều gì đó trừu tượng. Nếu dùng “from” thì cần có tân ngữ giữa “protect” và “from” (ví dụ: “protect people from diseases”).
“don’t work good” Lỗi trạng từ “don’t work well” “Good” là tính từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “work”. Cần dùng trạng từ “well”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của tiếng Việt (không phân biệt tính từ và trạng từ).
“Many people are still fat” Lỗi từ vựng “Many people remain obese” hoặc “obesity rates remain high” Từ “fat” là từ không lịch sự và không phù hợp với văn phong học thuật. Nên dùng “obese” (béo phì) hoặc “overweight” (thừa cân). Ngoài ra, cách diễn đạt “people are fat” nghe trực tiếp và thiếu tế nhị, nên dùng “people remain obese” hoặc nói về tỷ lệ “obesity rates”.
“buy medical equipment” Lỗi từ vựng “purchase medical equipment” hoặc “invest in medical equipment” “Buy” là từ quá casual (thân mật) cho văn viết học thuật. Nên dùng “purchase” (mua sắm – trang trọng hơn) hoặc “invest in” (đầu tư vào) để phù hợp với văn phong formal.
“waste of money” Lỗi mạo từ “a waste of money” hoặc “wasteful” Thiếu mạo từ “a” trước “waste”. Cụm từ đúng là “a waste of money” (một sự lãng phí tiền bạc). Hoặc có thể dùng tính từ “wasteful” (lãng phí) để tránh lỗi này.
“government should make sure” Lỗi nhất quán số ít/số nhiều “the government should ensure” hoặc “governments should ensure” “Government” ở đây cần có mạo từ “the” (nếu nói về chính phủ nói chung) hoặc dùng số nhiều “governments”. Ngoài ra, “make sure” nên thay bằng “ensure” (đảm bảo) để formal hơn.
“done in good way” Lỗi mạo từ và từ vựng “implemented effectively” hoặc “conducted properly” Thiếu mạo từ “a” trước “good way”. Tuy nhiên, cách diễn đạt này vẫn quá đơn giản. Nên dùng “implemented effectively” (thực hiện một cách hiệu quả) hoặc “conducted properly” (tiến hành đúng đắn).
“change their eating habit” Lỗi số ít/số nhiều “change their eating habits” “Habit” (thói quen) cần ở dạng số nhiều “habits” vì mỗi người thường có nhiều hơn một thói quen ăn uống. Đây là lỗi về sự hòa hợp giữa số lượng và danh từ.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng học thuật:

Thay vì sử dụng từ đơn giản, hãy học các từ đồng nghĩa chuyên ngành:

  • “good” → “effective”, “beneficial”, “advantageous”
  • “bad” → “detrimental”, “harmful”, “adverse”
  • “important” → “crucial”, “vital”, “essential”, “significant”
  • “a lot of” → “substantial”, “considerable”, “significant amounts of”

Thực hành: Tạo danh sách 20 từ/cụm từ học thuật mỗi tuần và áp dụng vào bài viết. Đọc các bài báo học thuật hoặc bài mẫu Band 8-9 để học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.

2. Cải thiện cấu trúc câu:

Học viên Band 5-6 thường chỉ dùng câu đơn và một số câu ghép đơn giản. Để lên Band 7, cần:

  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Campaigns which target specific health issues tend to be more effective”
  • Sử dụng cụm phân từ: “Having analyzed various campaigns, researchers concluded that…”
  • Sử dụng câu điều kiện: “If governments allocated more resources to prevention, healthcare costs would decrease”
  • Đa dạng cách bắt đầu câu: Thay vì luôn bắt đầu bằng “I think”, “People think”, hãy dùng “It is widely believed that…”, “Research has shown that…”

3. Phát triển ý tưởng chi tiết hơn:

Thay vì chỉ nêu ý chính, hãy theo công thức PEEL:

  • Point (Luận điểm): Nêu ý chính
  • Example (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể
  • Explanation (Giải thích): Giải thích tại sao ví dụ này liên quan
  • Link (Liên kết): Liên kết lại với thesis statement hoặc topic sentence

Ví dụ:

  • ❌ Band 5-6: “Campaigns about smoking help people quit smoking.”
  • ✅ Band 7: “Anti-smoking campaigns have proven particularly effective in reducing tobacco consumption. For instance, Australia’s plain packaging law, combined with graphic health warnings, led to a 15% decline in smoking rates within five years. This demonstrates that when campaigns are supported by policy changes, they can significantly influence public behavior.”

4. Sử dụng linking words đa dạng và chính xác:

Band 5-6 thường chỉ dùng: First, Second, However, So, Also
Band 7 cần dùng: Furthermore, Moreover, Nevertheless, Consequently, In addition to this, On the contrary, As a result

Lưu ý: Không nên lạm dụng linking words. Sử dụng một cách tự nhiên và chính xác về nghĩa.

5. Tránh lỗi ngữ pháp cơ bản:

Học viên Việt Nam thường mắc các lỗi:

  • Mạo từ (a/an/the): Học quy tắc cơ bản và thực hành nhiều. Ví dụ: “The government” (chỉ chính phủ nói chung), “a campaign” (một chiến dịch bất kỳ), “campaigns” không mạo từ (chiến dịch nói chung).
  • Số ít/số nhiều: Chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. “The government launches” (số ít), “Governments launch” (số nhiều).
  • Thì động từ: Sử dụng đúng thì, đặc biệt là Present Perfect để nói về sự việc trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại: “have proven”, “has led to”.

6. Luyện tập paraphrasing:

Thay vì lặp lại “public health campaigns” nhiều lần, hãy paraphrase:

  • “these initiatives”
  • “health promotion programs”
  • “disease prevention efforts”
  • “awareness-raising activities”

Bài tập thực hành: Lấy một câu từ đề bài và viết 5 cách diễn đạt khác nhau với cùng ý nghĩa.

7. Đọc và phân tích bài mẫu Band 7-8:

Không chỉ đọc, mà cần:

  • Highlight các từ vựng mới và ghi chú cách sử dụng
  • Phân tích cấu trúc câu: Tại sao tác giả dùng cấu trúc này?
  • So sánh cách bài mẫu phát triển ý với cách bạn viết
  • Viết lại một đoạn của bài mẫu theo cách của bạn, sau đó so sánh

8. Nhận feedback và sửa lỗi có hệ thống:

  • Ghi chép lại các lỗi thường mắc phải
  • Tạo checklist để tự kiểm tra trước khi nộp bài
  • Sửa lại từng lỗi một cách có ý thức trong các bài viết tiếp theo

Tương tự việc should governments invest more in mental health services, các chiến dịch y tế công cộng cũng đòi hỏi sự đầu tư chiến lược và đánh giá kỹ lưỡng về hiệu quả sử dụng nguồn lực công.

Bảng từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề sức khỏe cộng đồng và chiến dịch y tế công cộngBảng từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề sức khỏe cộng đồng và chiến dịch y tế công cộng

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
public health campaign noun phrase /ˈpʌblɪk helθ kæmˈpeɪn/ chiến dịch y tế công cộng Public health campaigns have significantly reduced smoking rates in developed countries. launch/conduct/implement a public health campaign, effective/successful campaign
disease prevention noun phrase /dɪˈziːz prɪˈvenʃn/ phòng ngừa bệnh tật Investment in disease prevention is more cost-effective than treating advanced illnesses. disease prevention measures/strategies, focus on disease prevention
community well-being noun phrase /kəˈmjuːnəti ˈwelbiːɪŋ/ phúc lợi cộng đồng Public health initiatives play a crucial role in enhancing community well-being. improve/enhance/promote community well-being, overall community well-being
cost-effective adjective /kɒst ɪˈfektɪv/ hiệu quả về mặt chi phí Vaccination programs are highly cost-effective compared to treating outbreaks. cost-effective solution/approach/method, prove cost-effective
raise awareness verb phrase /reɪz əˈweənəs/ nâng cao nhận thức Campaigns aim to raise awareness about the dangers of unhealthy lifestyles. raise awareness about/of, successfully raise awareness
behavioral change noun phrase /bɪˈheɪvjərəl tʃeɪndʒ/ thay đổi hành vi Sustainable behavioral change requires long-term interventions and community support. promote/encourage behavioral change, achieve behavioral change
evidence-based intervention noun phrase /ˈevɪdəns beɪst ˌɪntəˈvenʃn/ can thiệp dựa trên bằng chứng khoa học Governments should prioritize evidence-based interventions that have proven success rates. implement evidence-based interventions, evidence-based intervention strategies
preventive healthcare noun phrase /prɪˈventɪv ˈhelθkeə/ chăm sóc sức khỏe phòng ngừa Preventive healthcare measures can reduce the burden on hospital systems. invest in preventive healthcare, preventive healthcare services
eradicate verb /ɪˈrædɪkeɪt/ xóa bỏ, triệt tiêu Vaccination campaigns have helped eradicate diseases like smallpox globally. eradicate disease/poverty, completely eradicate, efforts to eradicate
allocate resources verb phrase /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ phân bổ nguồn lực Governments must allocate resources strategically to maximize public health outcomes. allocate resources to/for, effectively allocate resources, resource allocation
tangible results noun phrase /ˈtændʒəbl rɪˈzʌlts/ kết quả hữu hình, cụ thể Critics argue that some campaigns fail to produce tangible results despite high costs. deliver/achieve/produce tangible results, lack tangible results
multi-faceted approach noun phrase /ˌmʌlti ˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận đa chiều A multi-faceted approach combining education and policy is essential for success. adopt/take/employ a multi-faceted approach, multi-faceted approach to
incidence of disease noun phrase /ˈɪnsɪdəns əv dɪˈziːz/ tỷ lệ mắc bệnh Health campaigns have reduced the incidence of preventable diseases significantly. reduce/lower/decrease the incidence of disease, high/low incidence
dissemination noun /dɪˌsemɪˈneɪʃn/ sự phổ biến, truyền bá The dissemination of accurate health information is crucial during pandemics. dissemination of information/knowledge, wide dissemination
socioeconomic factors noun phrase /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈfæktəz/ các yếu tố kinh tế xã hội Addressing socioeconomic factors is essential for effective public health strategies. consider/address socioeconomic factors, influenced by socioeconomic factors

Lưu ý về cách sử dụng từ vựng:

  1. Public health campaign vs. health campaign: “Public health campaign” chính xác và formal hơn “health campaign”. Luôn thêm “public” khi viết trong IELTS.

  2. Disease prevention vs. preventing diseases: Cả hai đều đúng nhưng “disease prevention” là danh từ (noun phrase) dùng trong văn phong học thuật, còn “preventing diseases” là cụm động từ (verb phrase) thường dùng trong văn nói hoặc văn viết đơn giản hơn.

  3. Raise awareness vs. increase awareness: “Raise awareness” là collocation chuẩn và tự nhiên hơn “increase awareness”.

  4. Evidence-based: Luôn có dấu gạch nối khi đứng trước danh từ (evidence-based intervention) nhưng không có khi đứng sau (the intervention is evidence based).

  5. Allocate resources TO/FOR something: Chú ý giới từ đi kèm. “Allocate resources to disease prevention” hoặc “allocate resources for healthcare”.

Những từ vựng và cụm từ trên không chỉ hữu ích cho chủ đề về public health campaigns mà còn có thể áp dụng cho nhiều chủ đề khác liên quan đến chính sách công, giáo dục và xã hội.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Complex Sentences with Concessive Clauses)

Công thức ngữ pháp:
While/Although/Though + [mệnh đề 1], [mệnh đề 2]

Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, thừa nhận một khía cạnh nhưng vẫn đưa ra lập luận chính của mình.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While both perspectives merit consideration, I firmly believe that well-designed health initiatives represent an invaluable investment in societal well-being.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện tư duy phản biện và khả năng cân nhắc nhiều quan điểm
  • Tạo sự cân bằng trong lập luận
  • Sử dụng linking word sophisticated (merit consideration, firmly believe)
  • Cho phép writer thừa nhận điểm yếu nhưng vẫn bảo vệ quan điểm chính

Ví dụ bổ sung:

  1. “Although some campaigns have failed to achieve their objectives, the majority have demonstrably improved public health outcomes.”
  2. “While measuring the effectiveness of these initiatives remains challenging, their long-term benefits to society cannot be underestimated.”
  3. “Though critics question the cost-effectiveness of health campaigns, evidence suggests they prevent far more expensive medical interventions.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “despite” với mệnh đề hoàn chỉnh: ❌ “Despite these campaigns are expensive” → ✅ “Although these campaigns are expensive” hoặc “Despite the expense”
  • Lặp lại chủ ngữ không cần thiết: ❌ “While campaigns are important, but they need funding” → ✅ “While campaigns are important, they need funding”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức ngữ pháp:
Noun + , which/who/whose + [mệnh đề bổ sung thông tin] + ,

Cấu trúc này giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng chính của câu, tạo sự phong phú về mặt ngữ pháp.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Evidence-based interventions, such as anti-smoking campaigns in Western countries, have demonstrably reduced tobacco consumption by up to 40% over three decades, preventing millions of premature deaths from respiratory diseases and cancer.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Cho phép thêm thông tin bổ sung mà không tạo câu mới
  • Thể hiện sự linh hoạt trong việc kết nối ý tưởng
  • Tạo nhịp điệu đọc mượt mà hơn
  • Giúp tránh viết nhiều câu ngắn, đơn giản

Ví dụ bổ sung:

  1. “Vaccination programs, which have been implemented globally, have successfully eradicated several infectious diseases.”
  2. “Public health officials, whose expertise is crucial for campaign design, emphasize the importance of community engagement.”
  3. “The obesity epidemic, which affects millions worldwide, demonstrates the limitations of education-only approaches.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phзапятая: ❌ “Campaigns which target young people are effective” → ✅ “Campaigns, which target young people, are effective” (nếu bổ sung thông tin) hoặc “Campaigns which target young people are effective” (nếu xác định campaigns nào)
  • Nhầm lẫn giữa defining và non-defining relative clauses
  • Sử dụng “that” cho non-defining clauses: ❌ “These campaigns, that cost millions” → ✅ “These campaigns, which cost millions”

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức ngữ pháp:
[Present participle (-ing) / Past participle (-ed)] + [object/complement], [main clause]

Cấu trúc này giúp nén gọn thông tin, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian một cách tinh tế.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“…preventing millions of premature deaths from respiratory diseases and cancer.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Giảm sự lặp lại chủ ngữ và động từ
  • Tạo sự kết nối logic giữa các hành động
  • Thể hiện trình độ ngữ pháp cao
  • Làm cho văn phong academic hơn

Ví dụ bổ sung:

  1. “Having analyzed various campaigns, researchers concluded that multi-pronged approaches yield better results.”
  2. “Faced with rising healthcare costs, governments are increasingly prioritizing preventive measures.”
  3. “Targeting specific demographics, modern campaigns achieve higher engagement rates than generic approaches.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participles (chủ ngữ của participle phrase khác với chủ ngữ của main clause): ❌ “Having launched the campaign, the smoking rate decreased” → ✅ “Having launched the campaign, health officials observed a decrease in smoking rates”
  • Sử dụng sai dạng của participle: ❌ “Prevent millions of deaths” → ✅ “Preventing millions of deaths”

4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft Sentences)

Công thức ngữ pháp:
It is/was + [thành phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại của câu]
What + [mệnh đề] + is/was + [thành phần nhấn mạnh]

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo sự tập trung vào ý quan trọng.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The key lies in adopting multi-faceted approaches that combine education with policy changes and community engagement.”

(Có thể viết lại thành câu chẻ: “It is the adoption of multi-faceted approaches that represents the key to success.”)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Tạo điểm nhấn rõ ràng cho ý quan trọng nhất
  • Thể hiện sự kiểm soát tốt về cấu trúc câu
  • Làm cho lập luận mạnh mẽ và thuyết phục hơn
  • Tạo sự đa dạng trong cách bắt đầu câu

Ví dụ bổ sung:

  1. “It is the lack of sustained funding that undermines the effectiveness of many health initiatives.”
  2. “What distinguishes successful campaigns from unsuccessful ones is their ability to adapt to local contexts.”
  3. “It is through community participation that health messages become truly impactful.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng sai động từ to be: ❌ “It are the campaigns that” → ✅ “It is the campaigns that”
  • Quên “that” sau thành phần nhấn mạnh: ❌ “It is the government should invest” → ✅ “It is the government that should invest”
  • Lạm dụng cấu trúc này quá nhiều trong một bài

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditional Sentences)

Công thức ngữ pháp:
Mixed conditionals, Conditional with modal verbs, Inversion in conditionals

Cấu trúc này thể hiện khả năng suy luận logic và đưa ra các kịch bản giả định một cách sophisticated.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had invested more in preventive healthcare decades ago, current healthcare expenditure would be significantly lower.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện khả năng tư duy phản thực tế (counterfactual thinking)
  • Cho phép bàn luận về các kịch bản và kết quả khác nhau
  • Tạo sự phức tạp về mặt ngữ pháp
  • Giúp phát triển lập luận một cách logic

Ví dụ bổ sung:

  1. “Should governments fail to invest in health education, future generations will face unprecedented health challenges.” (đảo ngữ)
  2. “Were public health campaigns to receive adequate funding, their impact would be far more substantial.” (đảo ngữ)
  3. “If campaigns had been designed with cultural sensitivity in mind, they might have achieved better community engagement.” (mixed conditional)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn về thì trong câu điều kiện: ❌ “If governments invested, healthcare costs will decrease” → ✅ “If governments invested, healthcare costs would decrease”
  • Sử dụng “will” trong mệnh đề if: ❌ “If governments will invest” → ✅ “If governments invest”
  • Không sử dụng đảo ngữ đúng cách: ❌ “Should governments to invest” → ✅ “Should governments invest”

6. Cấu trúc so sánh kép (Comparative Structures)

Công thức ngữ pháp:
The + [comparative adjective] + S + V, the + [comparative adjective] + S + V
Comparative + and + comparative

Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, rất hữu ích khi phân tích nguyên nhân-kết quả.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The more strategically campaigns are designed, the more effective they become in changing public behavior.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

  • Thể hiện mối quan hệ logic giữa các yếu tố
  • Tạo sự liền mạch trong lập luận
  • Cho phép so sánh và phân tích sâu
  • Thêm sophistication cho bài viết

Ví dụ bổ sung:

  1. “The more comprehensive health campaigns become, the greater their impact on community well-being.”
  2. “As healthcare costs continue to rise, the importance of preventive measures becomes increasingly apparent.”
  3. “Public awareness is growing more sophisticated, making campaigns more targeted and evidence-based.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” trước comparative: ❌ “More campaigns are launched, more effective they are” → ✅ “The more campaigns are launched, the more effective they are”
  • Sử dụng sai dạng so sánh: ❌ “The more better” → ✅ “The better”
  • Không giữ cấu trúc song song: ❌ “The more governments invest, effective becomes” → ✅ “The more governments invest, the more effective campaigns become”

Khi thảo luận về the importance of promoting mental health in the workplace, các nhà hoạch định chính sách cần áp dụng những bài học từ các chiến dịch y tế công cộng đã thành công để tạo ra môi trường làm việc hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

Sơ đồ minh họa cấu trúc ngữ pháp giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa cấu trúc ngữ pháp giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về các chiến dịch y tế công cộng là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), từ đó rút ra những bài học quý giá về cách tiếp cận đề bài, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách hiệu quả.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Thứ nhất, để đạt band điểm cao, bạn cần hoàn thành đầy đủ yêu cầu của đề bài bằng cách thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Đừng chỉ dừng lại ở việc liệt kê ý tưởng mà hãy phát triển chúng với ví dụ cụ thể, số liệu thuyết phục và giải thích logic.

Thứ hai, từ vựng học thuật và collocations tự nhiên đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nâng band điểm. Thay vì sử dụng các từ đơn giản như “good”, “bad”, “important”, hãy học cách dùng “effective”, “detrimental”, “crucial” và các cụm từ chuyên ngành như “evidence-based interventions”, “multi-faceted approach”, “allocate resources strategically”.

Thứ ba, đa dạng về cấu trúc câu không chỉ giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Grammatical Range mà còn làm cho bài viết của bạn mượt mà và thuyết phục hơn. Sáu cấu trúc câu chúng ta đã phân tích – từ câu phức với mệnh đề nhượng bộ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, đến câu chẻ, câu điều kiện nâng cao và cấu trúc so sánh – đều là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn thể hiện tư duy phức tạp một cách rõ ràng.

Thứ tư, việc nhận biết và sửa chữa các lỗi phổ biến của học viên Việt Nam là bước quan trọng để tiến bộ. Đặc biệt chú ý đến các lỗi về mạo từ, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cách sử dụng giới từ, và việc chọn từ phù hợp với văn phong học thuật.

Lộ trình học tập hiệu quả:

  1. Tuần 1-2: Nắm vững cấu trúc bài và cách phân tích đề. Đọc và phân tích kỹ bài mẫu Band 8-9, highlight các điểm đặc sắc.

  2. Tuần 3-4: Tập trung vào từ vựng chủ đề. Học 10-15 từ/cụm từ mỗi tuần, tạo câu ví dụ và áp dụng vào bài viết.

  3. Tuần 5-6: Luyện tập các cấu trúc câu nâng cao. Mỗi ngày viết 5-7 câu với các cấu trúc đã học.

  4. Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh và nhận feedback. Tập trung sửa một loại lỗi mỗi lần viết lại.

  5. Tuần 9-12: Luyện tập với thời gian giới hạn (40 phút) và tự đánh giá theo 4 tiêu chí của IELTS.

Tài nguyên bổ sung:

Để tiếp tục cải thiện kỹ năng viết của bạn, hãy tham khảo thêm các bài viết liên quan trên website về các chủ đề tương tự như why water conservation is critical in drought areas, giúp bạn làm quen với nhiều góc nhìn khác nhau về các vấn đề xã hội và môi trường.

Nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là một quá trình diễn ra trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự kiên trì, luyện tập thường xuyên và sự sẵn lòng học hỏi từ những sai lầm. Mỗi bài viết là một cơ hội để bạn cải thiện, mỗi lỗi sai là một bài học giúp bạn tiến bộ.

Hãy tin tưởng vào quá trình học tập của mình, áp dụng những kiến thức đã học một cách có ý thức, và quan trọng nhất, đừng ngại viết và nhận feedback. Với sự nỗ lực đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

Cách Diễn Đạt "Ở Mức Độ Nhỏ - To A Small Degree/Slightly" Trong IELTS: Công Thức Band 8.0+

Next Article

Cách Phân Biệt Naturally và As Natural Trong IELTS - Hướng Dẫn Chi Tiết & Lỗi Thường Gặp

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨