Trong bối cảnh thế giới thay đổi chóng mặt với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và các công nghệ mới, câu hỏi về khả năng của hệ thống giáo dục trong việc chuẩn bị cho thế hệ tương lai đã trở thành chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS. Đây là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2022 đến nay, khi các nhà ra đề ngày càng quan tâm đến các vấn đề giáo dục hiện đại.
Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng Opinion Essay, Discussion Essay hoặc Advantages & Disadvantages Essay. Học viên cần thể hiện khả năng phân tích xu hướng công nghệ, kỹ năng cần thiết cho tương lai và đánh giá về hệ thống giáo dục hiện tại.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- Cách phân tích đề bài về giáo dục và công việc tương lai
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9
- Phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu ăn điểm cao
- So sánh trực tiếp giữa các bài viết để hiểu rõ sự khác biệt
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that schools should primarily teach subjects that will help students get good jobs. Others think schools should teach subjects that develop students as individuals. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “The education system today is not preparing young people for the jobs of tomorrow. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Many people argue that the current education system is not adequately preparing students for the rapidly changing job market of the future. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Nhiều người cho rằng hệ thống giáo dục hiện tại không chuẩn bị đầy đủ cho học sinh đối với thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng trong tương lai. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này đến mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Nêu rõ quan điểm cá nhân ngay từ đầu
- Giải thích lý do cho quan điểm đó
- Sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa
- Duy trì quan điểm nhất quán xuyên suốt bài
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “adequately preparing”: không chỉ là “dạy” mà là “chuẩn bị đầy đủ” – bao gồm kiến thức, kỹ năng và tư duy
- “rapidly changing job market”: nhấn mạnh tốc độ thay đổi nhanh – cần đề cập đến AI, tự động hóa, các công nghệ mới
- “the future”: không phải hiện tại, mà là 10-20 năm sau
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào kiến thức học thuật, quên đề cập đến kỹ năng mềm
- Đưa ra ví dụ chung chung thay vì cụ thể
- Không phân biệt rõ giữa “education system” (toàn bộ hệ thống) và “schools” (trường học)
- Viết về quá khứ/hiện tại thay vì tập trung vào tương lai
- Không đưa ra giải pháp hoặc hướng cải thiện
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các lập trường sau:
- Đồng ý hoàn toàn: Hệ thống giáo dục đang lỗi thời, tập trung quá nhiều vào lý thuyết
- Đồng ý một phần: Có những mặt tốt nhưng cần cải thiện nhiều
- Không đồng ý: Hệ thống vẫn đang thích nghi và có nhiều tiến bộ
Dù chọn lập trường nào, bạn cần:
- Body 1: Nêu lý do chính cho quan điểm (ví dụ: thiếu kỹ năng thực tế)
- Body 2: Bổ sung lý do phụ hoặc thừa nhận mặt đối lập (để thể hiện tư duy cân bằng)
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, khả năng phân tích sâu sắc và sử dụng từ vựng học thuật tự nhiên. Điểm nổi bật là cách triển khai ý logic, mạch lạc với các ví dụ cụ thể và quan điểm cân bằng.
In today’s era of unprecedented technological advancement, the debate surrounding educational adequacy has intensified considerably. I largely agree that current education systems are falling short of equipping students with the necessary competencies for tomorrow’s workplace, though some progress is being made in certain areas.
The primary concern lies in the stark disconnect between traditional curricula and evolving job requirements. Most educational institutions continue to prioritize rote memorization and standardized testing, while employers increasingly demand creativity, critical thinking, and adaptability. For instance, the World Economic Forum predicts that by 2030, jobs in data analysis, artificial intelligence, and sustainable energy will dominate the market, yet few schools offer comprehensive training in these fields. Furthermore, the rapid obsolescence of technical knowledge means that specific skills taught today may become irrelevant within a decade, rendering much of conventional education inadequate for long-term career success.
Equally problematic is the insufficient emphasis on soft skills and emotional intelligence. As automation replaces routine tasks, uniquely human capabilities such as collaboration, complex problem-solving, and cross-cultural communication are becoming paramount. However, traditional classroom settings, which typically feature passive learning and individual assessment, provide limited opportunities for students to develop these interpersonal competencies. Research from Singapore’s education reform demonstrates that countries actively integrating project-based learning and real-world problem-solving into curricula are producing graduates better prepared for modern workplaces.
That said, it would be overly pessimistic to dismiss all current educational efforts. Progressive institutions are increasingly adopting digital literacy programs, entrepreneurship courses, and industry partnerships. Some universities now mandate internships and practical projects, bridging the gap between academic theory and workplace reality. Nevertheless, these initiatives remain sporadic rather than systemic, affecting only a minority of students.
In conclusion, while isolated improvements exist, the education system as a whole requires fundamental restructuring rather than incremental adjustments to adequately prepare students for future employment. Only through comprehensive curriculum redesign that prioritizes adaptability, technological fluency, and human-centric skills can education truly serve its purpose in the 21st century.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng “largely agree”. Ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể (World Economic Forum, Singapore). Thừa nhận mặt đối lập (đoạn 4) thể hiện tư duy cân bằng, không cực đoan. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc logic hoàn hảo: Intro → 2 đoạn lý do chính → 1 đoạn thừa nhận → Kết luận. Sử dụng linking devices tinh tế (Furthermore, Equally problematic, That said, Nevertheless). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác (unprecedented, stark disconnect, obsolescence, paramount). Collocations tự nhiên (incremental adjustments, fundamental restructuring). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (preparing → equipping, job requirements → workplace reality). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ). Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Câu dài nhưng vẫn rõ ràng. |
Band tổng thể: 8.5-9.0
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm tinh tế và cân bằng: Thay vì đồng ý hoàn toàn, tác giả chọn “largely agree” và dành một đoạn thừa nhận những tiến bộ đang diễn ra. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Bài viết đề cập đến World Economic Forum (tổ chức uy tín), Singapore (quốc gia có hệ thống giáo dục tiên tiến), và các lĩnh việc cụ thể (data analysis, AI, sustainable energy) – không phải ví dụ chung chung.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm như “unprecedented technological advancement”, “stark disconnect”, “rapid obsolescence” không bị lạm dụng và phù hợp với ngữ cảnh hoàn toàn.
-
Cấu trúc câu đa dạng mà không cố gắng: Bài viết kết hợp câu đơn, câu phức và câu ghép một cách hài hòa. Ví dụ: “Research from Singapore’s education reform demonstrates that countries actively integrating project-based learning… are producing graduates better prepared” – câu dài nhưng dễ hiểu.
-
Liên kết ý mạch lạc: Mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng. Đoạn 2 nói về kiến thức lỗi thời, đoạn 3 về kỹ năng mềm, đoạn 4 thừa nhận mặt tích cực – logic chặt chẽ.
-
Paraphrasing thành thạo: “Preparing students” được thay bằng “equipping students with competencies”, “job market” thành “workplace”, “education system” thành “educational institutions” – tránh lặp từ hiệu quả.
-
Kết luận mạnh mẽ và có giải pháp: Thay vì chỉ tóm tắt, kết luận đưa ra khuyến nghị rõ ràng “fundamental restructuring rather than incremental adjustments” – thể hiện tư duy phê phán.
Hệ thống giáo dục tích hợp công nghệ hiện đại chuẩn bị học sinh cho công việc tương lai IELTS Writing
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 có cấu trúc rõ ràng, ý tưởng được phát triển tốt nhưng từ vựng và cấu trúc câu đơn giản hơn. Vẫn có một số điểm mạnh nhưng thiếu sự tinh tế của bài Band 8-9.
Nowadays, the world is changing very fast because of new technology. Many people think that schools are not preparing students well for future jobs. I mostly agree with this opinion because the education system has many problems, although there are some good things too.
First of all, schools today still teach in old-fashioned ways. Most teachers focus on making students remember facts and pass exams, but this is not what companies want anymore. For example, many jobs now need people who can use computers and AI, but schools don’t teach these skills enough. In Vietnam, students spend a lot of time studying math and literature, but they don’t learn about coding or digital marketing, which are important for modern jobs. This means when students graduate, they are not ready for work.
Another problem is that schools don’t teach important soft skills. In the future, machines will do many jobs, so humans need to be good at teamwork, communication, and solving problems. However, in traditional classrooms, students usually work alone and just listen to teachers. They don’t have many chances to practice working in groups or thinking creatively. This makes it difficult for them when they start working because companies need employees who can work with others and think of new ideas.
On the other hand, some schools are trying to improve. For instance, many universities now have internship programs where students can work in real companies. Also, some schools are starting to teach computer skills and innovation. These changes are positive and helpful for students.
In conclusion, I believe that the current education system is not good enough for preparing students for future jobs. Schools need to change their teaching methods and add more practical subjects. If they don’t do this, students will have problems finding good jobs in the future.
Số từ: 308 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng “mostly agree”. Có đề cập đến mặt đối lập (đoạn 4) nhưng phát triển chưa sâu. Ví dụ có nhưng khá chung chung (Vietnam, coding, digital marketing). Thiếu tính cụ thể so với bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc cơ bản tốt với 4 đoạn rõ ràng. Linking devices đơn giản nhưng đủ (First of all, Another problem, On the other hand, In conclusion). Còn lạm dụng “this”, “they” khiến một số câu hơi mơ hồ về chủ ngữ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp và đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng đơn giản (old-fashioned ways, important soft skills, positive and helpful). Có một số collocations tốt (pass exams, soft skills) nhưng không đa dạng. Lặp từ một số chỗ (schools, students, jobs). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Có sử dụng câu phức nhưng chưa thành thạo. Đa phần là câu đơn và câu ghép. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ nhưng không ảnh hưởng hiểu nghĩa. Dùng thì động từ đúng cơ bản. |
Band tổng thể: 6.5-7.0
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “In today’s era of unprecedented technological advancement, the debate surrounding educational adequacy has intensified considerably.”
- Band 6.5-7: “Nowadays, the world is changing very fast because of new technology.”
- Phân tích: Bài Band cao sử dụng từ vựng tinh tế (unprecedented, intensified considerably) và cấu trúc phức tạp hơn. Bài Band 6.5 dùng từ đơn giản (very fast, new technology) và cấu trúc câu cơ bản.
2. Triển khai ý:
- Band 8-9: Đưa ra dữ liệu cụ thể (World Economic Forum predicts by 2030) và ví dụ rõ ràng (Singapore’s education reform).
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung hơn (In Vietnam, students spend time…) và thiếu dữ liệu số liệu cụ thể.
- Phân tích: Bài Band cao có tính thuyết phục cao hơn nhờ evidence mạnh.
3. Từ vựng:
- Band 8-9: “stark disconnect”, “rapid obsolescence”, “fundamental restructuring”
- Band 6.5-7: “old-fashioned ways”, “not good enough”, “positive and helpful”
- Phân tích: Bài Band cao dùng từ học thuật chính xác, bài Band 6.5 dùng từ thông dụng đơn giản.
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “As automation replaces routine tasks, uniquely human capabilities such as collaboration, complex problem-solving, and cross-cultural communication are becoming paramount.”
- Band 6.5-7: “In the future, machines will do many jobs, so humans need to be good at teamwork, communication, and solving problems.”
- Phân tích: Cả hai câu diễn đạt ý tương tự nhưng bài Band cao sử dụng mệnh đề phụ thuộc (As…), từ vựng tinh tế (paramount) và liệt kê chính xác hơn.
5. Liên kết:
- Band 8-9: Sử dụng linking devices đa dạng và tinh tế (Furthermore, Equally problematic, That said, Nevertheless)
- Band 6.5-7: Linking devices cơ bản (First of all, Another problem, On the other hand)
- Phân tích: Bài Band cao thể hiện mức độ sophisticated cao hơn trong cách nối ý.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 có cấu trúc cơ bản nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
In the world today, technology is develop very fast and many job is changing. Some people say that education system is not prepare student good for future job. I am agree with this idea because school have many problem.
First, school today teach the same thing like before. Teacher give student many homework and test but student don’t learn skill for job. For example, in my country, student must study many subject like math, physic and chemistry but they don’t study about computer or internet. When they finish school, they cannot find job because company want people know how to use technology. So education is not good for future.
Second problem is student don’t learn how to work with other people. In future, people need to work in team and talk to many person. But in school, student only listen teacher and write in notebook. They don’t practice to speak or work together. This is very bad because when they go to work, they don’t know how to do teamwork. Company don’t want employee like this.
Some people think that school is trying to change and become better. They say that some school have new program and teach new thing. But I think this is not enough because only some school do this, not all school. Many student still study in old way.
In conclude, I think education system have many problem and is not ready for future job. School need to change teaching method and teach more skill that student need for work. If not, student will have difficult to find job in future and this is not good for them.
Số từ: 283 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có trả lời câu hỏi và nêu quan điểm nhưng ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Ví dụ còn mơ hồ (my country, some school) không cụ thể. Thiếu chiều sâu trong phân tích. Đoạn thừa nhận mặt đối lập quá ngắn và yếu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc 4 đoạn cơ bản nhưng các đoạn chưa được kết nối mượt mà. Linking devices rất hạn chế và lặp lại (First, Second problem). Sử dụng đại từ “this”, “they” không rõ ràng, gây nhầm lẫn về chủ ngữ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (student, school, job, work). Có lỗi word choice (develop thay vì developing, job is changing thay vì jobs are changing). Thiếu từ vựng học thuật. Nhiều cụm từ Việt-Anh (not good, very bad). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: sai chia động từ (technology is develop, job is changing, school have), sai cấu trúc (I am agree, prepare student good), thiếu mạo từ (find job, go to work). Chủ yếu dùng câu đơn. Câu phức có nhưng thường sai cấu trúc. |
Band tổng thể: 5.0-5.5
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| technology is develop very fast | Chia động từ | technology is developing very fast | Cần dùng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) để diễn tả hành động đang diễn ra. “Develop” là động từ thường, phải thêm “-ing” sau “is”. |
| many job is changing | Chủ ngữ-động từ không hòa hợp | many jobs are changing | “Many” luôn đi với danh từ số nhiều (jobs) và động từ số nhiều (are). Đây là lỗi sai về subject-verb agreement rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
| education system is not prepare student good | Cấu trúc câu + Trạng từ | the education system does not prepare students well | Sau “does not” phải dùng động từ nguyên mẫu (prepare). Cần mạo từ “the” trước “education system”. “Good” là tính từ, cần dùng trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “prepare”. “Student” phải ở dạng số nhiều. |
| I am agree | Động từ | I agree | “Agree” là động từ thường, không dùng với “am/is/are”. Đây là lỗi do ảnh hưởng từ tiếng Việt “tôi đang đồng ý”. Chỉ dùng “I agree” hoặc “I do agree” để nhấn mạnh. |
| school have many problem | Danh từ số nhiều | schools have many problems | Khi nói chung về “trường học”, cần dùng số nhiều. “Many” luôn đi với danh từ đếm được số nhiều (problems). |
| student must study many subject | Danh từ số nhiều | students must study many subjects | Tương tự lỗi trên, “students” và “subjects” đều phải ở dạng số nhiều. |
| company want people know | Cấu trúc câu | companies want people who know | Thiếu mệnh đề quan hệ “who” để nối hai mệnh đề. “Company” cần ở dạng số nhiều khi nói chung. |
| they cannot find job | Mạo từ | they cannot find a job / jobs | Danh từ đếm được số ít (job) cần có mạo từ “a” hoặc đổi sang số nhiều “jobs”. Đây là lỗi sai về articles rất thường gặp của học viên Việt Nam. |
| student don’t learn | Danh từ số nhiều | students don’t learn | Khi nói về học sinh nói chung, phải dùng số nhiều. |
| talk to many person | Danh từ số nhiều | talk to many people | “Person” là số ít, “people” là số nhiều. “Many” luôn đi với danh từ số nhiều. |
| Company don’t want employee | Nhiều lỗi | Companies don’t want employees | “Company” phải ở dạng số nhiều, “employee” cũng phải ở số nhiều khi nói chung. |
| In conclude | Cụm từ cố định | In conclusion | “In conclusion” là cụm từ cố định, không thể thay đổi. Đây là lỗi do học viên dịch sát từ tiếng Việt. |
| student will have difficult | Loại từ | students will have difficulty | “Difficult” là tính từ, cần dùng danh từ “difficulty” sau động từ “have”. Ngoài ra “student” phải ở dạng số nhiều. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Thay vì: Ví dụ mơ hồ “in my country” hoặc “some schools”
- Hãy viết: Ví dụ cụ thể với tên quốc gia, số liệu hoặc nghiên cứu thực tế (ví dụ: “According to a 2022 report from Vietnam’s Ministry of Education…”)
- Thực hành: Đọc báo tiếng Anh về giáo dục và ghi chép các case study thực tế
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Thay vì: Chỉ dùng “First, Second, Finally”
- Hãy dùng: Furthermore, Moreover, In addition, Equally important, Another significant factor, However, Nevertheless
- Thực hành: Học thuộc 10-15 linking devices và tập viết 3 câu với mỗi từ nối
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Thay vì: “not good”, “very bad”, “important”
- Hãy dùng: inadequate, insufficient, detrimental, crucial, paramount, essential
- Thực hành: Mỗi ngày học 5 từ đồng nghĩa của các từ đơn giản thường dùng và viết câu ví dụ
4. Nâng cấp Grammar:
- Học và sử dụng: Mệnh đề quan hệ (who, which, that), câu điều kiện (If + present simple, will), câu phức (Although, While, Whereas)
- Ví dụ chuyển đổi:
- Band 5-6: “Schools teach old things. This is not good.”
- Band 7: “Schools continue to teach outdated content, which fails to equip students with relevant skills.”
- Thực hành: Viết lại các câu đơn trong bài cũ thành câu phức
5. Phát triển ý sâu hơn:
- Thay vì: “Students don’t learn teamwork” (dừng lại)
- Hãy viết: “Students don’t learn teamwork → explain why this matters → give specific example → explain the consequence”
- Công thức: Statement → Explanation → Example → Effect/Result
6. Luyện tập có kế hoạch:
- Tuần 1-2: Tập trung sửa lỗi ngữ pháp cơ bản (subject-verb agreement, articles, tenses)
- Tuần 3-4: Mở rộng từ vựng theo chủ đề (education, technology, employment)
- Tuần 5-6: Luyện viết câu phức và sử dụng linking devices
- Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh và nhận feedback
7. Checklist trước khi nộp bài:
- ✓ Đã kiểm tra subject-verb agreement?
- ✓ Danh từ đếm được số ít có mạo từ chưa?
- ✓ Danh từ sau “many”, “some”, “several” đã ở dạng số nhiều?
- ✓ Đã dùng ít nhất 2-3 linking devices khác nhau?
- ✓ Có ít nhất 1-2 ví dụ cụ thể trong mỗi body paragraph?
Phương pháp học IELTS Writing Task 2 hiệu quả nâng band điểm từ 5 lên 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| unprecedented | adj | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | chưa từng có, chưa có tiền lệ | We are living in an era of unprecedented technological change. | unprecedented growth, unprecedented challenges, unprecedented scale |
| adequacy | n | /ˈædɪkwəsi/ | sự đầy đủ, tính thích hợp | The adequacy of current education systems is being questioned. | educational adequacy, adequacy of preparation, question the adequacy |
| competency | n | /ˈkɒmpɪtənsi/ | năng lực, khả năng thực hiện | Employers seek candidates with strong digital competencies. | develop competencies, core competencies, demonstrate competency |
| stark disconnect | noun phrase | /stɑːk ˌdɪskəˈnekt/ | sự khác biệt/ngắt kết nối hoàn toàn | There is a stark disconnect between what schools teach and what jobs require. | highlight a stark disconnect, bridge the disconnect, address the disconnect |
| obsolescence | n | /ˌɒbsəˈlesns/ | sự lỗi thời, quá trình trở nên lỗi thời | The rapid obsolescence of technical skills means constant retraining is necessary. | planned obsolescence, technological obsolescence, combat obsolescence |
| paramount | adj | /ˈpærəmaʊnt/ | quan trọng nhất, tối cao | Creativity is becoming paramount in the modern workplace. | of paramount importance, paramount concern, paramount priority |
| interpersonal competencies | noun phrase | /ˌɪntəˈpɜːsənl ˈkɒmpɪtənsiz/ | các năng lực giao tiếp giữa con người | Interpersonal competencies such as empathy are increasingly valued. | develop interpersonal competencies, strong interpersonal competencies, lack interpersonal competencies |
| bridge the gap | verb phrase | /brɪdʒ ðə ɡæp/ | thu hẹp khoảng cách | Internships help bridge the gap between theory and practice. | successfully bridge the gap, attempt to bridge the gap, bridge the skills gap |
| fundamental restructuring | noun phrase | /ˌfʌndəˈmentl ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ | sự tái cấu trúc cơ bản | Education requires fundamental restructuring, not minor changes. | undergo fundamental restructuring, call for fundamental restructuring, implement fundamental restructuring |
| equip someone with | verb phrase | /ɪˈkwɪp ˈsʌmwʌn wɪð/ | trang bị ai đó với… | Schools must equip students with 21st-century skills. | adequately equip, fully equip, equip with knowledge/skills |
| adaptability | n | /əˌdæptəˈbɪləti/ | khả năng thích nghi | Adaptability is crucial in a rapidly changing job market. | demonstrate adaptability, develop adaptability, high level of adaptability |
| project-based learning | noun phrase | /ˈprɒdʒekt beɪst ˈlɜːnɪŋ/ | học tập dựa trên dự án | Project-based learning helps students develop practical skills. | implement project-based learning, through project-based learning, emphasis on project-based learning |
| incremental adjustments | noun phrase | /ˌɪŋkrəˈmentl əˈdʒʌstmənts/ | điều chỉnh từng bước nhỏ | Incremental adjustments are insufficient; we need radical change. | make incremental adjustments, beyond incremental adjustments, through incremental adjustments |
| digital literacy | noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ | kiến thức số, khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy is now as important as reading and writing. | improve digital literacy, digital literacy programs, lack of digital literacy |
| holistic education | noun phrase | /həʊˈlɪstɪk ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục toàn diện | We need holistic education that develops the whole person. | provide holistic education, focus on holistic education, approach to holistic education |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S + V, which/who + V + O, V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Most educational institutions continue to prioritize rote memorization and standardized testing, while employers increasingly demand creativity, critical thinking, and adaptability.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin cho câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách trôi chảy, đồng thời cho thấy người viết có khả năng sử dụng dấu phẩy chính xác – một điểm cộng lớn trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- Traditional teaching methods, which focus primarily on memorization, fail to develop critical thinking.
- Singapore’s education system, which emphasizes both academic excellence and life skills, serves as a model for others.
- The current curriculum, which was designed decades ago, no longer meets modern workplace needs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: “Traditional methods which focus on memorization fail to develop thinking” (SAI – cần dấu phẩy trước which)
- Dùng “that” thay vì “which”: “The curriculum, that was designed…” (SAI – dùng which với non-defining clauses)
- Không biết khi nào dùng defining vs non-defining: Nếu bỏ mệnh đề đi mà câu vẫn rõ nghĩa → dùng non-defining (có dấu phẩy)
2. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is/was… that…” (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It would be overly pessimistic to dismiss all current educational efforts.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentences) cho phép người viết nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm thông tin. Đây là đặc điểm của người viết thành thạo, biết cách dẫn dắt người đọc tập trung vào điểm quan trọng nhất.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of practical skills that makes graduates unprepared for work.
- It was not until the 2020s that education systems began addressing digital literacy seriously.
- It is through project-based learning that students develop real-world problem-solving abilities.
- What schools need most is not more funding but fundamental curriculum reform.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì: “It was the lack of skills that make graduates unprepared” (SAI – phải là “makes” để hòa hợp thì)
- Quên “that”: “It is the lack of practical skills makes graduates unprepared” (SAI – cần “that” sau phần nhấn mạnh)
- Dùng quá nhiều trong một bài: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài, nếu không sẽ trở nên giả tạo
3. Cấu trúc mệnh đề phân từ (Participle clauses)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“As automation replaces routine tasks, uniquely human capabilities such as collaboration, complex problem-solving, and cross-cultural communication are becoming paramount.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp câu văn ngắn gọn hơn, tránh lặp chủ ngữ và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ cao, biết cách làm văn bản súc tích nhưng đầy đủ ý.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing these challenges, some progressive schools have begun implementing new curricula.
- Having analyzed the job market trends, educators now prioritize soft skills development.
- Faced with rapidly changing technology, traditional education systems struggle to keep pace.
- Developed in the industrial era, current teaching methods no longer suit the digital age.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai chủ ngữ logic: “Walking to school, my bag was heavy” (SAI – chủ ngữ của “walking” phải là người, không phải “bag”)
- Không biết khi nào dùng V-ing hay V-ed: V-ing cho hành động chủ động, V-ed cho bị động
- Lạm dụng: Nếu dùng quá nhiều participle clauses, bài viết sẽ khó đọc
4. Cấu trúc so sánh đối lập (Contrasting structures)
Công thức: While/Whereas/Although S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Most educational institutions continue to prioritize rote memorization and standardized testing, while employers increasingly demand creativity, critical thinking, and adaptability.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh đối lập thể hiện khả năng phân tích đa chiều, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ – một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Task Response. Nó cho thấy người viết có tư duy phản biện, không chỉ nhìn một mặt của vấn đề.
Ví dụ bổ sung:
- While traditional methods focus on individual achievement, modern workplaces require strong collaboration skills.
- Although some universities have updated their programs, the majority still use outdated curricula.
- Whereas previous generations could rely on one skillset throughout their careers, today’s workers must constantly upskill.
- Despite significant investment in education, the gap between graduates’ skills and job requirements continues to widen.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn “while” và “during”: “During schools focus on theory, companies need practice” (SAI – phải dùng “While”)
- Dùng sai vị trí: “Schools focus on theory while, companies need practice” (SAI – dấu phẩy ở sai vị trí)
- Không cân bằng hai vế: Hai vế của câu so sánh nên có độ dài và tầm quan trọng tương đương
5. Cấu trúc điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức: If S + were to V / Should S + V / Were S + to V, S + would/could V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through comprehensive curriculum redesign that prioritizes adaptability, technological fluency, and human-centric skills can education truly serve its purpose in the 21st century.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao với đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng diễn đạt giả thiết phức tạp. Nó đặc biệt hữu ích trong kết luận hoặc khi đề xuất giải pháp, giúp câu văn có sức thuyết phục mạnh mẽ.
Ví dụ bổ sung:
- Were education systems to focus more on practical skills, graduates would be better prepared for employment.
- Should schools fail to adapt to technological changes, students will find themselves at a significant disadvantage.
- Had governments invested earlier in educational reform, today’s workforce would be more competitive.
- Were it not for resistance to change, education could have already transformed significantly.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ: “If schools were to focus more, graduates would…” (ĐÚNG nhưng không có điểm đặc biệt; nên dùng: “Were schools to focus more…”)
- Sai cấu trúc: “Were schools will focus more…” (SAI – sau “were” phải là “to V”)
- Nhầm lẫn giữa các loại điều kiện: Cần hiểu rõ khi nào dùng điều kiện loại 2, 3, hay hỗn hợp
6. Cấu trúc nhượng bộ phức tạp (Complex concessive structures)
Công thức: Adj/Adv + as/though + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“That said, it would be overly pessimistic to dismiss all current educational efforts.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho phép người viết thừa nhận mặt đối lập trong khi vẫn duy trì quan điểm chính, thể hiện tư duy mature và balanced – đặc điểm của bài viết Band 8-9. Nó giúp bài viết không trở nên one-sided (thiên lệch một phía).
Ví dụ bổ sung:
- Promising though these innovations are, they remain limited to a small number of elite institutions.
- Important as test scores may be, they do not reflect students’ true potential or creativity.
- Challenging as educational reform is, it remains essential for preparing future generations.
- Impressive though technological advancements have been, human teachers remain irreplaceable in many aspects.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai trật tự từ: “As test scores are important, they do not reflect…” (SAI – phải là “Important as test scores are…”)
- Quên đảo ngữ: “Although these innovations are promising, they remain limited” (ĐÚNG nhưng bình thường hơn)
- Dùng không đúng ngữ cảnh: Cấu trúc này nên dùng khi muốn nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp giúp đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về sự sẵn sàng của hệ thống giáo dục cho công việc tương lai là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được học cách phân tích đề bài, cấu trúc bài luận và những yếu tố giúp phân biệt giữa các mức band điểm từ 5 đến 9.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về Task Response: Hãy đưa ra ví dụ cụ thể từ các quốc gia, tổ chức uy tín hoặc nghiên cứu thực tế thay vì những tuyên bố chung chung. Bài Band 8-9 luôn có evidence mạnh mẽ và phân tích sâu sắc, trong khi bài Band 5-6 thường dừng lại ở ý tưởng bề mặt.
Về Coherence & Cohesion: Không phải cứ nhiều linking devices là tốt. Quan trọng là sử dụng đúng chỗ, đúng lúc và đa dạng. Bài viết Band cao sử dụng các từ nối tinh tế như “That said”, “Nevertheless”, “Furthermore” thay vì lặp lại “Firstly, Secondly, Finally”.
Về Lexical Resource: Từ vựng học thuật phải được sử dụng tự nhiên, không cố nhồi nhét. Các collocations như “stark disconnect”, “fundamental restructuring”, “unprecedented advancement” thể hiện trình độ cao hơn nhiều so với “big difference”, “big change”, “new development”.
Về Grammatical Range: Đa dạng cấu trúc câu là chìa khóa. Bài Band 8-9 kết hợp mềm mại giữa câu đơn (để nhấn mạnh), câu ghép và câu phức (để thể hiện mối quan hệ logic). Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các lỗi về mạo từ, số ít/số nhiều và chia động từ.
Lộ trình học tập đề xuất:
Tuần 1-2: Tập trung sửa các lỗi ngữ pháp cơ bản bằng cách viết lại bài mẫu Band 5-6 thành bản sửa lỗi hoàn chỉnh.
Tuần 3-4: Học thuộc 50-70 từ vựng học thuật theo chủ đề Education, Technology và Employment, viết câu ví dụ với mỗi từ.
Tuần 5-6: Thực hành viết câu phức với các cấu trúc đã học, mỗi ngày viết 10 câu với các mẫu khác nhau.
Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh theo đề thực tế, so sánh với bài mẫu Band 8-9 để tự đánh giá và cải thiện.
Lời khuyên cuối cùng: Đừng cố gắng viết quá phức tạp ngay từ đầu. Hãy bắt đầu với việc viết đúng ngữ pháp, sau đó dần dần thêm vào từ vựng học thuật và cấu trúc câu nâng cao. Chất lượng quan trọng hơn số lượng – một bài viết 280 từ với ý tưởng rõ ràng, từ vựng chính xác và ít lỗi sẽ luôn đạt điểm cao hơn bài 320 từ nhưng đầy lỗi sai.
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và phân tích vấn đề. Vì vậy, bên cạnh luyện ngôn ngữ, hãy dành thời gian đọc báo tiếng Anh, tìm hiểu về các vấn đề xã hội hiện đại để có vốn ý tưởng phong phú khi viết bài.
Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập, học từ những lỗi sai và không ngừng cải thiện. Success comes from consistent effort, not overnight miracles.