IELTS Writing Task 2: Ảnh Hưởng Thị Trường Toàn Cầu Đến Kinh Tế Địa Phương – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề và tầm quan trọng trong IELTS

Chủ đề về ảnh hưởng của thị trường toàn cầu đến kinh tế địa phương (How Global Markets Influence Local Economies) là một trong những chủ đề kinh tế-xã hội phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, dạng đề này xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi tháng 3, 7 và 11.

Chủ đề này đặc biệt quan trọng vì nó phản ánh thực tế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống kinh tế của mọi quốc gia. Đối với học viên Việt Nam, đây là một chủ đề gần gũi khi chúng ta đang chứng kiến sự hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết
  • Phương pháp chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS
  • 15+ từ vựng chuyên ngành kèm ví dụ và cách sử dụng
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
  • Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people think that the increasing business and cultural contact between countries brings many positive effects. Others say it causes the loss of national identities. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 8/2023)
  • “Globalization has both positive and negative effects on local economies. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

Some economists believe that global markets have a significant positive impact on local economies by creating jobs and promoting innovation. Others argue that they harm local businesses and increase economic inequality. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số nhà kinh tế tin rằng thị trường toàn cầu có tác động tích cực đáng kể đến kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Những người khác lại cho rằng chúng gây hại cho các doanh nghiệp địa phương và gia tăng bất bình đẳng kinh tế. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Thị trường toàn cầu có tác động tích cực (tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới)
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Thị trường toàn cầu có tác động tiêu cực (gây hại doanh nghiệp địa phương, tăng bất bình đẳng)
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Giải thích thuật ngữ quan trọng:

  • Global markets (thị trường toàn cầu): Hệ thống thương mại, đầu tư và trao đổi kinh tế xuyên quốc gia
  • Local economies (kinh tế địa phương): Nền kinh tế của một khu vực, thành phố hoặc quốc gia cụ thể
  • Economic inequality (bất bình đẳng kinh tế): Sự chênh lệch về thu nhập và cơ hội kinh tế giữa các nhóm dân cư

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua phân tích quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết luận
  • Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu tính thuyết phục
  • Lạm dụng cụm “In my opinion” quá nhiều lần trong bài

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn văn được khuyến nghị:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + đưa ra thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1: Phân tích quan điểm tích cực với 2-3 luận điểm và ví dụ cụ thể
  3. Body 2: Phân tích quan điểm tiêu cực với 2-3 luận điểm và ví dụ cụ thể
  4. Conclusion: Tóm tắt lại cả hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân

Đối với đề này, việc kết nối với bối cảnh của các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam có thể giúp bài viết thêm phần thuyết phục.

Minh họa ảnh hưởng của thị trường toàn cầu đến nền kinh tế địa phương qua biểu đồ và sơ đồMinh họa ảnh hưởng của thị trường toàn cầu đến nền kinh tế địa phương qua biểu đồ và sơ đồ

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Bài mẫu dưới đây minh họa các yếu tố quan trọng giúp đạt điểm cao, bao gồm cấu trúc câu đa dạng, từ vựng học thuật chính xác và khả năng phân tích sâu sắc.

The integration of global markets into local economies has sparked considerable debate among economists. While some advocate that this phenomenon generates substantial employment opportunities and fosters innovation, others contend that it undermines domestic enterprises and exacerbates wealth disparities. This essay will examine both perspectives before arguing that, despite certain drawbacks, the overall impact of global markets on local economies is predominantly beneficial when accompanied by appropriate regulatory frameworks.

Proponents of global market integration highlight its capacity to stimulate economic growth through multiple channels. Firstly, multinational corporations entering local markets invariably create direct and indirect employment, from factory workers to service sector professionals supporting these operations. For instance, when Samsung established manufacturing facilities in Vietnam, it not only employed over 160,000 workers directly but also catalyzed the development of hundreds of local suppliers, thereby multiplying the employment effect. Furthermore, exposure to international competition compels local businesses to innovate and adopt more efficient practices. The introduction of global e-commerce platforms like Shopee has forced traditional Vietnamese retailers to digitalize their operations, ultimately enhancing their competitiveness and productivity.

Nevertheless, critics legitimately point out that global markets can inflict considerable damage on vulnerable local economies. Small and medium-sized enterprises often lack the economies of scale and financial resources to compete with international conglomerates, leading to their displacement and the consequent loss of jobs in traditional sectors. The Vietnamese coffee shop industry exemplifies this trend, where numerous independent cafés have struggled to survive following the proliferation of international chains like Starbucks. Additionally, the concentration of wealth among those with access to global capital markets tends to widen the gap between economic classes, as evidenced by rising Gini coefficients in many developing nations undergoing rapid globalization.

In conclusion, while the challenges posed by global market integration to local economies are undeniable, the benefits in terms of job creation, knowledge transfer, and innovation ultimately outweigh these concerns. However, governments must implement policies that protect vulnerable sectors and ensure more equitable distribution of globalization’s gains to maximize positive outcomes for all segments of society.

(Word count: 369)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ và xuất sắc cả 3 yêu cầu: thảo luận sâu sắc cả hai quan điểm với luận điểm cụ thể và ví dụ thuyết phục, đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ phần mở bài và nhấn mạnh lại ở kết luận. Mỗi ý tưởng được phát triển đầy đủ với độ sâu phân tích cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc 4 đoạn văn logic và cân đối hoàn hảo. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế như “Nevertheless”, “Furthermore”, “While”, “thereby” giúp bài viết trở nên mạch lạc. Mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và các câu sau phát triển ý một cách tự nhiên, không gượng ép.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng vốn từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật như “spark considerable debate”, “exacerbate wealth disparities”, “catalyzed the development”, “inflict considerable damage”. Từ vựng được sử dụng linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh. Không có lỗi về word choice.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Thể hiện sự thành thạo cao về ngữ pháp với nhiều cấu trúc phức tạp được sử dụng chính xác: mệnh đề quan hệ không xác định, phân từ (participle phrases), câu điều kiện, câu ghép phức. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ dài và cấu trúc câu đa dạng tạo nhịp điệu tự nhiên.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ quan điểm “the overall impact of global markets on local economies is predominantly beneficial when accompanied by appropriate regulatory frameworks” – một lập trường cân bằng và tinh tế, không cực đoan.

  2. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết sử dụng các ví dụ thực tế như Samsung tại Việt Nam (160,000 công nhân, hàng trăm nhà cung cấp địa phương) và sự cạnh tranh giữa quán cà phê truyền thống với Starbucks. Những ví dụ này không chỉ minh họa luận điểm mà còn cho thấy hiểu biết sâu sắc về thực tế kinh tế.

  3. Collocations học thuật tự nhiên: “Spark considerable debate”, “catalyzed the development”, “inflict considerable damage”, “exacerbate wealth disparities” – những cụm từ này thể hiện trình độ ngôn ngữ cao và được sử dụng chính xác về mặt ngữ nghĩa.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu “The introduction of global e-commerce platforms like Shopee has forced traditional Vietnamese retailers to digitalize their operations, ultimately enhancing their competitiveness and productivity” sử dụng cấu trúc Present Perfect + causative verb + result clause một cách mượt mà.

  5. Phân tích hai chiều cân bằng: Body 1 tập trung vào lợi ích (việc làm, đổi mới) trong khi Body 2 thảo luận tác hại (doanh nghiệp nhỏ thất bại, bất bình đẳng gia tăng). Cả hai đoạn đều có độ dài và chiều sâu tương đương, thể hiện khả năng phân tích khách quan.

  6. Từ nối tinh tế và đa dạng: Thay vì lạm dụng “However”, “Moreover” thông thường, bài viết sử dụng “Nevertheless”, “Furthermore”, “thereby”, “Additionally” giúp tăng tính học thuật và tránh sự nhàm chán.

  7. Kết luận có chiều sâu: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra điều kiện quan trọng (“governments must implement policies”) cho quan điểm của mình, thể hiện tư duy phản biện và nhận thức về độ phức tạp của vấn đề.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc câu đa dạng và từ vựng đủ rộng. Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm hạn chế về độ chính xác và tính tinh tế so với Band 8-9. Bài mẫu dưới đây minh họa đặc điểm của một bài viết ở mức này.

The debate about how global markets affect local economies has become more important in recent years. Some people think that global markets bring many benefits such as creating jobs and encouraging innovation, while others believe they harm local businesses and make economic inequality worse. In this essay, I will discuss both sides of this argument and give my own opinion.

On the one hand, global markets can bring significant advantages to local economies. First of all, when international companies open their businesses in a country, they create many job opportunities for local people. For example, many foreign technology companies have established offices in Vietnam, providing thousands of jobs for Vietnamese workers. This not only reduces unemployment but also helps people improve their living standards. Moreover, global competition forces local companies to become more innovative and efficient. When local businesses see how international companies operate, they learn new methods and technologies that help them compete better in the market.

On the other hand, there are some serious disadvantages that cannot be ignored. Small local businesses often struggle to compete with large multinational corporations because they do not have the same resources and financial power. This can lead to many small shops and companies closing down, which causes job losses in traditional industries. For instance, many local retail stores in developing countries have had to close because they cannot compete with big international chains. Furthermore, the benefits of global markets are not distributed equally, and wealthy people who can invest in international markets become richer while poor people struggle more, increasing the gap between rich and poor.

In conclusion, although global markets can cause problems for some local businesses and increase inequality, I believe that the positive effects like job creation and innovation are more important. However, governments should introduce policies to support small businesses and help reduce economic inequality so that everyone can benefit from globalization.

(Word count: 358)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Các luận điểm được phát triển tương đối rõ ràng với ví dụ hỗ trợ. Tuy nhiên, ví dụ còn thiếu tính cụ thể (chỉ nói “many foreign technology companies” mà không đưa ra tên cụ thể như Samsung).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn văn logic. Sử dụng các từ nối phổ biến như “On the one hand”, “Moreover”, “Furthermore”. Tuy nhiên, các từ nối này còn đơn giản và lặp lại mẫu cơ bản. Sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn chưa được mượt mà hoàn toàn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ rộng với một số collocations tốt như “significant advantages”, “struggle to compete”, “distributed equally”. Tuy nhiên, còn sử dụng một số từ ngữ đơn giản như “become more important”, “serious disadvantages”. Thiếu những từ vựng học thuật tinh tế hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ. Phần lớn các câu đều chính xác về ngữ pháp. Một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa như “make economic inequality worse” (có thể dùng “exacerbate” hoặc “worsen” thay vì “make worse”).

So sánh với bài Band 8-9

1. Về cách diễn đạt thesis statement:

  • Band 8-9: “This essay will examine both perspectives before arguing that, despite certain drawbacks, the overall impact of global markets on local economies is predominantly beneficial when accompanied by appropriate regulatory frameworks.”
  • Band 6.5-7: “In this essay, I will discuss both sides of this argument and give my own opinion.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 đưa ra thesis statement phức tạp và tinh tế hơn, không chỉ nói sẽ thảo luận mà còn nêu rõ quan điểm chi tiết với điều kiện kèm theo. Bài Band 6.5-7 chỉ dừng lại ở mức giới thiệu cơ bản.

2. Về việc sử dụng ví dụ:

  • Band 8-9: “When Samsung established manufacturing facilities in Vietnam, it not only employed over 160,000 workers directly but also catalyzed the development of hundreds of local suppliers…”
  • Band 6.5-7: “For example, many foreign technology companies have established offices in Vietnam, providing thousands of jobs for Vietnamese workers.”
  • Phân tích: Ví dụ trong bài Band 8-9 cụ thể với số liệu chính xác và cho thấy hiệu ứng lan tỏa (multiplier effect), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra ví dụ chung chung.

3. Về collocations và từ vựng:

  • Band 8-9: “exacerbate wealth disparities”, “catalyzed the development”, “inflict considerable damage”
  • Band 6.5-7: “make economic inequality worse”, “help them compete better”, “cause problems”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng các cụm từ học thuật chính xác và mạnh mẽ hơn. Bài Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản và kém chính xác hơn về mặt học thuật.

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “The introduction of global e-commerce platforms like Shopee has forced traditional Vietnamese retailers to digitalize their operations, ultimately enhancing their competitiveness and productivity.” (Present Perfect + causative verb + result)
  • Band 6.5-7: “When local businesses see how international companies operate, they learn new methods and technologies that help them compete better in the market.” (Simple Present + relative clause)
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn với participle phrase làm kết quả, trong khi Band 6.5-7 sử dụng cấu trúc cơ bản hơn.

5. Về độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Phân tích chi tiết về “economies of scale” và “financial resources”, đưa ra minh chứng cụ thể về Gini coefficient
  • Band 6.5-7: Đề cập đến sự chênh lệch nhưng không phân tích sâu vào cơ chế hoặc đưa ra số liệu/chỉ số cụ thể

Những khác biệt này cho thấy để đạt Band 8-9, bạn cần không chỉ viết đúng ngữ pháp mà còn phải thể hiện tư duy phản biện sâu sắc, sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác và đưa ra các ví dụ cụ thể, có chiều sâu.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài mẫu dưới đây minh họa các đặc điểm và lỗi sai thường gặp ở mức điểm này.

Nowadays, global markets is very important topic in economy. Some people say that global markets help local economies by make jobs and innovation. Other people think that they are bad for local business and make rich and poor gap bigger. I will discuss both view in this essay.

First, global markets has many good points for local economies. When big company from other country come to local country, they make many jobs for people who live there. For example, in my country Vietnam, many foreign company open factory and office, so many people can work and earn money. This is very good because before they don’t have job. Also, local company can learn from foreign company how to do business better and use new technology.

However, global markets also has bad effects to local economies. Small business in local area cannot compete with big international company because they don’t have much money and resources. So many small shop have to close and people lose their job. I think this is very sad for local community. And rich people become more rich when they can invest in global market, but poor people don’t have money to invest, so the different between rich and poor become bigger.

In conclusion, I think global markets have both good and bad effect on local economies. They create job and help innovation but also make problem for small business. Government should do something to help small business and poor people.

(Word count: 265)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng đáp ứng đề bài bằng cách thảo luận cả hai quan điểm nhưng thiếu chiều sâu. Các luận điểm được đề cập nhưng không được phát triển đầy đủ. Ý kiến cá nhân không rõ ràng – chỉ nói “có cả tốt và xấu” mà không chọn một lập trường cụ thể. Ví dụ quá chung chung và thiếu chi tiết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Cấu trúc cơ bản có thể nhận ra (mở bài, 2 body, kết luận) nhưng các từ nối rất đơn giản và lặp lại (“First”, “However”, “Also”, “And”). Thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các câu trong cùng đoạn. Không có câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“make jobs”, “good”, “bad”, “many”). Sử dụng nhiều từ ngữ không chính xác hoặc không tự nhiên như “make rich and poor gap bigger”, “has bad effects to”. Thiếu các collocations học thuật. Có cố gắng dùng một số từ như “innovation”, “resources” nhưng không được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa: lỗi subject-verb agreement (“global markets is”, “company come”), lỗi mạo từ (“big company” thiếu “a”), lỗi cấu trúc (“by make” thay vì “by making”), lỗi giới từ (“effects to” thay vì “effects on”). Cấu trúc câu đơn giản, chủ yếu là câu đơn và câu ghép cơ bản.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“global markets is” Subject-verb agreement “global markets are” “Markets” là danh từ số nhiều nên phải dùng động từ “are”. Đây là lỗi cơ bản mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải vì tiếng Việt không có sự biến đổi động từ theo chủ ngữ.
“by make jobs” Gerund sau giới từ “by making jobs” hoặc “by creating jobs” Sau giới từ “by” phải dùng V-ing. Ngoài ra, “create jobs” là collocation tự nhiên hơn “make jobs”.
“big company from other country come” Mạo từ + Subject-verb agreement “big companies from other countries come” hoặc “a big company from another country comes” Cần xác định số ít/số nhiều và dùng mạo từ phù hợp. Nếu số nhiều thì không cần mạo từ, nếu số ít đếm được phải có “a/an”.
“has bad effects to” Giới từ “has bad effects on” Collocation chính xác là “have effects on something”, không dùng “to”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn vì dịch trực tiếp từ tiếng Việt “ảnh hưởng đến”.
“they don’t have much money” Từ vựng không học thuật “they lack sufficient financial resources” hoặc “they have limited capital” Trong văn viết học thuật, nên dùng từ ngữ chính thống hơn. “Don’t have much money” quá thông tục cho IELTS Writing.
“the different between rich and poor” Lỗi từ loại “the difference between rich and poor” hoặc “the gap between rich and poor” “Different” là tính từ, cần dùng danh từ “difference”. Hoặc tốt hơn nữa là dùng “gap” hoặc “disparity” trong ngữ cảnh này.
“make rich and poor gap bigger” Word choice + collocation “widen the wealth gap” hoặc “exacerbate economic inequality” “Make bigger” quá đơn giản. Các collocation học thuật phù hợp là “widen the gap” hoặc “exacerbate inequality”.
“both view” Danh từ số nhiều “both views” “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi thường gặp do học viên quên quy tắc cơ bản.
“Also, local company can learn” Mạo từ + số nhiều “Also, local companies can learn” hoặc “Also, a local company can learn” Danh từ đếm được số ít phải có mạo từ, hoặc chuyển sang số nhiều để nói chung.
“I think this is very sad” Ngôn ngữ quá cảm tính “This represents a significant loss for local communities” hoặc “This has detrimental effects on local communities” Trong văn viết học thuật IELTS, nên tránh ngôn ngữ cảm xúc quá mức như “sad”, “happy”. Dùng từ ngữ khách quan và chính thống hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản

Trước tiên, hãy nắm vững các nguyên tắc cơ bản:

  • Subject-verb agreement: Luôn kiểm tra động từ có phù hợp với chủ ngữ không (số ít/nhiều)
  • Mạo từ (a/an/the): Nắm rõ khi nào dùng và không dùng mạo từ với danh từ đếm được/không đếm được
  • Giới từ: Học thuộc các collocations với giới từ chuẩn xác (effect on, impact on, depend on…)
  • Gerund/Infinitive: Sau giới từ luôn dùng V-ing

Bài tập: Viết lại 10 câu từ bài mẫu Band 5-6 và tìm tất cả lỗi ngữ pháp, sau đó sửa lại đúng.

2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật

Thay thế các từ đơn giản bằng từ vựng học thuật:

  • “good” → beneficial, advantageous, favorable
  • “bad” → detrimental, adverse, negative
  • “make” → create, generate, produce, cause
  • “big” → substantial, significant, considerable

Luyện tập: Mỗi ngày học 5 collocations mới liên quan đến chủ đề kinh tế như “foster innovation”, “stimulate growth”, “exacerbate inequality”.

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn

Thay vì chỉ nói “global markets create jobs”, hãy phát triển:

  • “Global markets create jobs” → “Global markets create both direct employment in multinational corporations and indirect employment in supporting industries, thereby reducing unemployment rates significantly.”

Phương pháp PEEL:

  • Point (Điểm chính): Nêu luận điểm
  • Explanation (Giải thích): Giải thích tại sao/như thế nào
  • Example (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể
  • Link (Liên kết): Kết nối lại với câu hỏi đề bài

4. Cải thiện cách sử dụng từ nối

Thay vì lặp lại “First”, “Second”, hãy đa dạng hóa:

  • Liệt kê: “Firstly/To begin with”, “Secondly/In addition”, “Finally/Lastly”
  • Tương phản: “However/Nevertheless”, “On the contrary/Conversely”, “Despite this”
  • Nguyên nhân-kết quả: “Consequently/As a result”, “Therefore/Thus”, “This leads to”

5. Viết thesis statement rõ ràng hơn

Band 5-6: “I will discuss both view in this essay.”

Band 6.5-7: “This essay will discuss both perspectives and argue that while global markets pose certain challenges to local economies, their overall contribution to economic development is positive.”

Thesis statement tốt phải:

  • Paraphrase lại đề bài
  • Nêu rõ cấu trúc bài viết
  • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (nếu đề yêu cầu)

6. Thực hành viết và nhận phản hồi

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau
  • Tự chấm bài theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để sửa bài
  • Viết lại bài sau khi nhận phản hồi để cải thiện

7. Học từ các bài mẫu Band cao hơn

  • Đọc và phân tích các bài Band 7-8
  • Ghi chú lại các cụm từ hay và cách tổ chức ý
  • Cố gắng áp dụng những kỹ thuật này vào bài viết của mình
  • Không copy nguyên xi mà hãy điều chỉnh cho phù hợp với phong cách của bạn

Việc cải thiện từ Band 5-6 lên 6.5-7 đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn trong ít nhất 2-3 tháng. Hãy tập trung vào việc khắc phục từng loại lỗi một, thay vì cố gắng cải thiện tất cả cùng lúc.

Mối liên hệ giữa thị trường toàn cầu và kinh tế địa phương có nhiều điểm tương đồng với cách how central bank decisions influence stock markets, đều thể hiện sự tác động đa chiều của các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc hiểu rõ những mối liên hệ này sẽ giúp bạn phát triển luận điểm sâu sắc hơn trong bài viết IELTS.

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Dưới đây là 15 từ vựng và cụm từ thiết yếu giúp bạn viết tốt hơn về chủ đề ảnh hưởng của thị trường toàn cầu đến kinh tế địa phương:

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
exacerbate Động từ /ɪɡˈzæsəbeɪt/ Làm trầm trọng thêm, làm xấu đi Global competition can exacerbate economic inequality in developing nations. exacerbate inequality/problems/tensions
catalyze Động từ /ˈkætəlaɪz/ Xúc tác, thúc đẩy mạnh mẽ Foreign investment catalyzed rapid industrial development in the region. catalyze growth/development/change
foster innovation Cụm động từ /ˈfɒstə(r) ˌɪnəˈveɪʃn/ Thúc đẩy/nuôi dưỡng sự đổi mới Global markets foster innovation by encouraging competition. foster innovation/creativity/entrepreneurship
economies of scale Danh từ /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ Lợi thế kinh tế theo quy mô Large corporations benefit from economies of scale that local businesses lack. achieve/benefit from/exploit economies of scale
wealth disparity Danh từ /welθ dɪˈspærəti/ Sự chênh lệch giàu nghèo Globalization has widened wealth disparities in many countries. widen/reduce/address wealth disparity
multinational corporation Danh từ /ˌmʌltiˈnæʃnəl ˌkɔːpəˈreɪʃn/ Tập đoàn đa quốc gia Multinational corporations often have more resources than local firms. establish/operate as a multinational corporation
undermine Động từ /ˌʌndəˈmaɪn/ Làm suy yếu, phá hoại Cheap imports can undermine domestic industries. undermine confidence/authority/efforts
predominantly Trạng từ /prɪˈdɒmɪnəntli/ Chủ yếu, phần lớn The impact is predominantly positive in urban areas. predominantly positive/negative/rural/urban
stimulate growth Cụm động từ /ˈstɪmjuleɪt ɡrəʊθ/ Kích thích tăng trưởng Tax incentives can stimulate economic growth. stimulate growth/investment/demand/innovation
displacement Danh từ /dɪsˈpleɪsmənt/ Sự thay thế, sự di dời The displacement of traditional industries is a common concern. cause/result in/lead to displacement
regulatory framework Danh từ /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ Khung pháp lý, khuôn khổ quản lý An effective regulatory framework is essential for fair competition. establish/implement/strengthen a regulatory framework
proliferation Danh từ /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ Sự lan rộng, sự gia tăng nhanh chóng The proliferation of global brands has changed consumer behavior. rapid/nuclear/cell proliferation
vulnerable sectors Danh từ /ˈvʌlnərəbl ˈsektəz/ Các lĩnh vực dễ bị tổn thương Governments must protect vulnerable sectors from unfair competition. protect/support/strengthen vulnerable sectors
inflict damage Cụm động từ /ɪnˈflɪkt ˈdæmɪdʒ/ Gây thiệt hại Economic shocks can inflict considerable damage on small businesses. inflict damage/harm/injury/pain
equitable distribution Danh từ /ˈekwɪtəbl ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ Sự phân phối công bằng Ensuring equitable distribution of benefits is crucial. ensure/promote/achieve equitable distribution

Lưu ý khi sử dụng từ vựng:

  1. Không nên lạm dụng: Đừng cố nhồi nhét tất cả từ vựng cao cấp vào một bài. Điều này làm bài viết không tự nhiên và có thể dẫn đến sai sót. Hãy chọn 5-7 từ phù hợp nhất với luận điểm của bạn.

  2. Chú ý collocations: Các từ thường đi kèm với nhau theo cách cố định. Ví dụ, ta nói “exacerbate inequality” chứ không nói “exacerbate equality”. Học thuộc các collocations này để sử dụng chính xác.

  3. Phát âm đúng: Phiên âm IPA giúp bạn phát âm chuẩn xác, đặc biệt hữu ích khi bạn cần sử dụng những từ này trong phần Speaking hoặc khi luyện tập với giáo viên.

  4. Ngữ cảnh phù hợp: “Catalyze” thường dùng cho những thay đổi tích cực và nhanh chóng, trong khi “exacerbate” chỉ dùng cho việc làm xấu đi các vấn đề tiêu cực.

  5. Từ đồng nghĩa: Để tránh lặp từ, hãy biết các từ đồng nghĩa:

    • “foster” = encourage, promote, nurture
    • “undermine” = weaken, erode, damage
    • “stimulate” = boost, spur, encourage

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt Band 7+. Dưới đây là 6 cấu trúc câu hiệu quả với giải thích chi tiết:

Cấu trúc 1: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: [Chủ ngữ + động từ], which/who + [động từ + bổ ngữ]

Ví dụ từ bài Band 8-9: “When Samsung established manufacturing facilities in Vietnam, it not only employed over 160,000 workers directly but also catalyzed the development of hundreds of local suppliers, thereby multiplying the employment effect.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý. Dấu phзапятая trước “which” cho thấy bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định – một điểm quan trọng trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • “The proliferation of international chains, which has transformed urban landscapes, has created both opportunities and challenges for local retailers.”
  • “Globalization, which has accelerated dramatically since the 1990s, continues to reshape local economies worldwide.”
  • “Small enterprises, which lack access to international capital markets, often struggle to compete with multinational corporations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ “The company which was established in 2010 has grown rapidly.”
  • Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: Với mệnh đề không xác định chỉ dùng “which”, không dùng “that”
  • Dùng không đúng ngữ cảnh: Chỉ dùng khi muốn thêm thông tin phụ, không thiết yếu cho nghĩa của câu

Cấu trúc 2: Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Even though + [mệnh đề], [mệnh đề chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9: “While some advocate that this phenomenon generates substantial employment opportunities and fosters innovation, others contend that it undermines domestic enterprises and exacerbates wealth disparities.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và cân nhắc các yếu tố đối lập – một kỹ năng tư duy phản biện rất được đánh giá cao trong IELTS. Nó cho thấy bạn không chỉ nêu ý kiến mà còn thừa nhận sự phức tạp của vấn đề.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although global markets can create jobs, they may simultaneously displace workers in traditional industries.”
  • “While multinational corporations bring capital and technology, they often repatriate profits rather than reinvesting locally.”
  • “Even though free trade agreements promote economic integration, they can expose vulnerable domestic sectors to intense competition.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “but” sau “although”: ❌ “Although it’s expensive, but I will buy it.” → ✓ “Although it’s expensive, I will buy it.”
  • Lạm dụng “however” thay vì dùng “although/while”: Nên dùng mệnh đề phụ thuộc để tăng độ phức tạp câu
  • Đặt sai vị trí dấu phẩy: Khi mệnh đề “although” ở đầu, phải có dấu phẩy sau nó

Cấu trúc 3: Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: [Present/Past participle phrase], [mệnh đề chính] hoặc [Mệnh đề chính], [participle phrase]

Ví dụ từ bài Band 8-9: “The introduction of global e-commerce platforms like Shopee has forced traditional Vietnamese retailers to digitalize their operations, ultimately enhancing their competitiveness and productivity.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp nhiều ý trong một câu một cách súc tích và tinh tế, thay vì viết nhiều câu ngắn rời rạc. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ kinh tế và hiệu quả – một đặc điểm của người viết có trình độ cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having established operations in multiple countries, multinational corporations can leverage economies of scale to reduce costs.”
  • “Exposed to international competition, local firms are compelled to innovate and improve efficiency.”
  • “Foreign investment flows into the technology sector, creating high-skilled employment opportunities and driving economic growth.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle (phân từ treo): ❌ “Walking down the street, the buildings looked impressive.” (Không rõ ai đang đi)
    → ✓ “Walking down the street, I found the buildings impressive.”
  • Dùng sai thì của phân từ: ❌ “Established in 2020, the company is growing rapidly.” (Nếu hành động đã hoàn thành nên dùng “Having been established”)
  • Quên dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ với mệnh đề chính

Cấu trúc 4: Câu chẻ (Cleft sentences) với “It is… that…”

Công thức: It is + [cụm nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại của câu]

Ví dụ áp dụng cho chủ đề: “It is the lack of regulatory frameworks that allows multinational corporations to dominate local markets unfairly.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng nhất, thể hiện khả năng điều khiển thông tin và tạo trọng tâm cho câu văn. Đây là kỹ thuật của người viết có kinh nghiệm, không đơn thuần chỉ trình bày thông tin một cách trung lập.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through technology transfer that global markets most significantly benefit local economies.”
  • “It was the rapid integration into global supply chains that transformed Vietnam’s economic landscape in the 2000s.”
  • “It is small and medium-sized enterprises that face the greatest challenges from globalization.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “which” thay vì “that” trong câu chẻ: ❌ “It is global markets which create jobs.” → ✓ “It is global markets that create jobs.”
  • Quên động từ “is/was” sau “It”: ❌ “It the lack of resources that causes problems.”
  • Nhầm lẫn giữa câu chẻ và câu dummy subject thông thường

Khi thảo luận về ảnh hưởng của thị trường toàn cầu, chúng ta cũng cần hiểu impact of global supply chains on local economies vì đây là cơ chế trực tiếp qua đó các thị trường quốc tế tác động đến sản xuất và việc làm tại địa phương.

Cấu trúc 5: Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + [Past Perfect], [would + V] (điều kiện hỗn hợp) hoặc Without/But for + [noun phrase], [would + V]

Ví dụ áp dụng cho chủ đề: “Had governments implemented stronger protective measures, many local industries would not have collapsed under the pressure of global competition.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao, đặc biệt là dạng đảo ngữ, thể hiện trình độ ngữ pháp vượt trội. Nó cho phép bạn đưa ra các giả định phức tạp về nguyên nhân-kết quả, một kỹ năng tư duy quan trọng trong phân tích vấn đề kinh tế-xã hội.

Ví dụ bổ sung:

  • “If local businesses had been better prepared for globalization, they would be more competitive today.” (Mixed conditional: quá khứ → hiện tại)
  • “Without access to international markets, many Vietnamese exporters would struggle to achieve their current growth rates.”
  • “But for technological advances in communication, the current level of global economic integration would be impossible.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thì trong câu điều kiện: ❌ “If I would have known, I would tell you.” → ✓ “If I had known, I would have told you.”
  • Dùng “will” trong mệnh đề if: ❌ “If you will study hard, you will pass.” → ✓ “If you study hard, you will pass.”
  • Sử dụng câu điều kiện không phù hợp với ngữ cảnh thực tế

Cấu trúc 6: Đảo ngữ với trạng từ phủ định (Inversion with negative adverbials)

Công thức: [Trạng từ phủ định] + [trợ động từ] + [chủ ngữ] + [động từ chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Not only does global integration create employment opportunities, but it also facilitates knowledge transfer and technological advancement.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết chính thống và trang trọng. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng thao tác ngôn ngữ ở mức độ cao. Đây là một trong những cấu trúc khó nhất trong tiếng Anh và rất ít học viên sử dụng được chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely do small enterprises have the resources to compete effectively with multinational corporations.”
  • “Never before has the global economy been so interconnected, creating both unprecedented opportunities and risks.”
  • “Under no circumstances should governments ignore the social costs of rapid economic integration.”
  • “Seldom have local markets experienced such rapid transformation as during the past two decades of globalization.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau trạng từ phủ định: ❌ “Not only global markets create jobs.” → ✓ “Not only do global markets create jobs.”
  • Dùng sai trợ động từ: ❌ “Rarely small businesses has resources.” → ✓ “Rarely do small businesses have resources.”
  • Lạm dụng đảo ngữ quá nhiều trong một bài làm cho văn phong trở nên gượng ép

Lời khuyên thực hành:

  1. Học và ghi nhớ từng cấu trúc một: Đừng cố gắng học cả 6 cấu trúc cùng lúc. Hãy thành thạo một cấu trúc trước khi chuyển sang cấu trúc tiếp theo.

  2. Viết câu ví dụ của riêng bạn: Sau khi học mỗi cấu trúc, hãy viết ít nhất 5 câu ví dụ của riêng bạn về các chủ đề IELTS khác nhau.

  3. Phân tích các bài mẫu Band cao: Đọc các bài mẫu Band 8-9 và đánh dấu những câu sử dụng các cấu trúc trên. Phân tích xem tại sao người viết lại sử dụng cấu trúc đó ở vị trí đó.

  4. Tích hợp tự nhiên, không gượng ép: Đừng cố nhồi nhét tất cả các cấu trúc phức tạp vào một bài. Một bài viết tốt Band 8-9 thường chỉ sử dụng 3-4 cấu trúc nâng cao, nhưng sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.

  5. Luyện tập kết hợp với feedback: Viết bài và nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn kiểm tra xem bạn có sử dụng các cấu trúc này đúng không.

  6. Học từ lỗi sai: Mỗi lần mắc lỗi với một cấu trúc, hãy ghi chú lại và viết lại câu đó 5 lần để khắc sâu cách sử dụng đúng.

Việc thành thạo các cấu trúc câu này không chỉ giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range & Accuracy mà còn cải thiện cả Coherence & Cohesion vì các cấu trúc này giúp kết nối ý tưởng một cách chặt chẽ và logic hơn.

Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết luận

Chủ đề “how global markets influence local economies” là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ để xử lý tốt dạng đề này:

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  1. Hiểu rõ cấu trúc đề bài: Đây thường là dạng “Discussion + Opinion” yêu cầu bạn phân tích cả hai mặt của vấn đề (tích cực và tiêu cực) trước khi đưa ra quan điểm cá nhân.

  2. Phát triển ý tưởng với chiều sâu: Không chỉ nêu luận điểm mà còn phải giải thích, đưa ra ví dụ cụ thể và liên kết lại với câu hỏi. Sử dụng phương pháp PEEL để mỗi đoạn body đều được phát triển đầy đủ.

  3. Sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng: 15 từ vựng và collocations trong bài sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách học thuật và chuyên nghiệp. Hãy học thuộc và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.

  4. Áp dụng các cấu trúc câu nâng cao: 6 cấu trúc câu đã phân tích chi tiết sẽ giúp bạn nâng điểm ngữ pháp lên Band 7-8. Hãy thực hành đều đặn để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.

  5. Học hỏi từ các bài mẫu ở nhiều band điểm: So sánh sự khác biệt giữa Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9 giúp bạn hiểu rõ những gì cần cải thiện để đạt mục tiêu của mình.

  6. Khắc phục lỗi sai thường gặp: Học viên Việt Nam thường mắc lỗi về subject-verb agreement, mạo từ và giới từ. Hãy đặc biệt chú ý đến những điểm này khi viết và kiểm tra lại bài.

Lộ trình học tập đề xuất:

  • Tuần 1-2: Nắm vững các lỗi ngữ pháp cơ bản và học thuộc 15 từ vựng quan trọng
  • Tuần 3-4: Thực hành 2 cấu trúc câu nâng cao đầu tiên trong các bài viết thực tế
  • Tuần 5-6: Tiếp tục với 2 cấu trúc câu tiếp theo và bắt đầu viết bài hoàn chỉnh
  • Tuần 7-8: Thành thạo 2 cấu trúc cuối và tập trung vào việc phát triển ý tưởng sâu hơn
  • Tuần 9-12: Viết 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau, tích hợp tất cả kỹ năng đã học

Tài nguyên bổ sung:

Để hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm về the benefits of smart cities for sustainable development, một chủ đề cũng liên quan đến sự tương tác giữa các yếu tố toàn cầu và địa phương trong bối cảnh phát triển đô thị.

Lời khuyên cuối cùng:

Thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc lòng các bài mẫu, mà từ việc hiểu rõ cách tổ chức ý tưởng, sử dụng ngôn ngữ chính xác và phát triển khả năng tư duy phản biện. Hãy luyện tập đều đặn, tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn, và không ngừng cải thiện từng khía cạnh nhỏ trong bài viết của bạn.

Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng, mỗi bài viết là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ, đừng nản lòng nếu kết quả ban đầu chưa như mong đợi. Sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn sẽ mang lại thành công.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe An Online Course That You Want To Take" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

Cách Sử Dụng Insofar As Trong IELTS - Cấu Trúc Formal Nâng Cao Cho Band 8+

View Comments (1)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨