Trong 10 năm gần đây, chủ đề công nghệ, robot và tự động hóa xuất hiện với tần suất dày đặc ở IELTS Writing Task 2, đặc biệt dưới dạng thảo luận tác động tới việc làm. Đây là nhóm đề rất “xương” vì đòi hỏi quan điểm cân bằng, ví dụ thuyết phục và vốn từ vựng học thuật. Bài viết này giúp bạn làm chủ chủ đề How Does Automation Influence Job Opportunities In Developing Nations: bạn sẽ nhận được 3 bài mẫu ở các mức Band 5-6, 6.5-7, 8-9 kèm phân tích chấm điểm chi tiết, danh sách từ vựng trọng tâm, cấu trúc câu “ăn điểm”, và checklist thực hành theo chuẩn IELTS. Một số đề liên quan đã được xác minh bởi các nguồn uy tín như IELTS Liz và IELTS-Blog gồm:
Nội dung bài viết
- 1. Đề Writing Part 2
- 2. Bài mẫu Band 8-9
- Phân tích Band điểm
- Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- 3. Bài mẫu Band 6.5-7
- Phân tích Band điểm
- So sánh với bài Band 8-9
- 4. Bài mẫu Band 5-6
- Phân tích Band điểm
- Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
- Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- 5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
- 6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- 7. Checklist Tự Đánh Giá
- Kết bài
- Many jobs in both industry and the home are now done by robots. Is this a positive or negative development? (xuất hiện trên IELTS Liz – Robots & AI topic)
- In the future, many jobs will be done by robots. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? (tổng hợp bởi IELTS-Blog trong các đề thi gần đây)
- The use of robots in the home and in industry is increasing. Discuss the advantages and disadvantages. (chủ đề “Robots/Automation” phổ biến trong tài liệu luyện thi của British Council/IDP)
Để hiểu rõ tính tương đồng giữa toàn cầu hóa và tự động hóa khi tác động tới thị trường lao động, bạn có thể tham khảo thêm bài viết liên quan: Tương tự như how globalization influences job markets in developing countries, động lực thay đổi do công nghệ cũng phân bố lợi ích không đồng đều giữa các nhóm kỹ năng.
Tự động hóa và cơ hội việc làm tại các nước đang phát triển trong IELTS Writing Task 2
1. Đề Writing Part 2
Many jobs in both industry and the home are now done by robots. Is this a positive or negative development?
Dịch đề: Nhiều công việc trong cả công nghiệp và gia đình hiện nay được thực hiện bởi robot. Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Opinion (positive/negative). Bạn phải chọn lập trường rõ ràng và duy trì nhất quán.
- Thuật ngữ quan trọng:
- robots/automation: bao gồm robot vật lý và phần mềm tự động (RPA, AI).
- industry vs home: không chỉ nhà máy mà cả công việc nhà, dịch vụ khách hàng, hậu cần, v.v.
- Lỗi thường gặp:
- Viết chung chung về “technology is good/bad” mà không phân tích cơ chế ảnh hưởng tới việc làm.
- Thiếu ví dụ cụ thể ở bối cảnh các nước đang phát triển (giảm tính thuyết phục).
- Lẫn lộn “robots” với “internet” hoặc “smartphone”, làm lệch trọng tâm đề.
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Chọn một lập trường chủ đạo (positive/negative) nhưng vẫn thừa nhận nhược điểm để cân bằng.
- Triển khai theo 2 trục rõ ràng: displacement (thay thế lao động) và job creation/quality (tạo công việc mới, nâng chất lượng).
- Kết nối với bối cảnh đang phát triển: chi phí lao động rẻ, FDI, khu vực phi chính thức, kỹ năng số, giáo dục nghề.
Để hiểu sâu hơn mối quan hệ giữa thay đổi cấu trúc việc làm do công nghệ và các nền kinh tế đang phát triển, điều này có điểm tương đồng với how globalization influences job markets in developing countries khi các lợi ích và rủi ro phân bổ không đều.
2. Bài mẫu Band 8-9
Bài Band 8-9 nổi bật ở: luận điểm sắc gọn, phát triển ý logic, ví dụ cụ thể, từ vựng học thuật chính xác, và kiểm soát cấu trúc câu phức tốt.
Essay (~300 words):
In recent years, automation has migrated from assembly lines to living rooms, and many routine tasks are now performed by machines. Overall, I consider this a largely positive development, particularly for developing nations, provided that policy keeps pace with technological change.
First, automation can unlock productivity gains that translate into better jobs rather than simply fewer jobs. When robots take over repetitive, hazardous, and low-value tasks, firms can reallocate workers into roles involving supervision, quality assurance, and customer-facing services. In Vietnam’s garment supply chains, for instance, semi-automated cutting frees operators to focus on defect prevention and workflow coordination, which are skills with higher pay trajectories. At the household level, smart appliances reduce unpaid domestic labour—disproportionately borne by women—thus expanding female labour-force participation and entrepreneurship.
Second, automation can anchor foreign direct investment (FDI) and spark local ecosystems. Multinationals deploy standardized automated cells across locations; countries that build reliable power, vocational training, and digital infrastructure can integrate into these value chains. This does not eliminate entry-level jobs; rather, it changes their content, from manual handling to machine tending and basic data logging—roles that are attainable after short, targeted courses.
Admittedly, risks are real. Without upskilling, low-skilled workers may be displaced into the informal sector, and small firms could be priced out by capital-intensive competitors. However, these downsides are not inherent to automation but to policy inertia. Governments can mitigate dislocation through portable training vouchers, wage subsidies for on-the-job learning, and tax incentives that favour augmentation over full substitution. When complemented by social protection and universal internet access, automation becomes an engine of inclusive growth rather than a wedge of inequality.
In short, automation is a tool, not a fate. If developing countries align education, infrastructure, and industrial policy with technological adoption, the net effect on employment will be decisively positive.
Chiến lược lập luận Band 9 cho đề tự động hóa và việc làm
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời trực tiếp câu hỏi positive/negative, nêu rõ lập trường “largely positive with conditions”, phát triển 2 luận điểm chính có ví dụ cụ thể; có thừa nhận rủi ro và đề xuất chính sách. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.0 | Bố cục 4 đoạn chuẩn, chủ đề câu rõ, chuyển ý tự nhiên với logical sequencing; sử dụng tham chiếu và lặp có kiểm soát để duy trì chủ đề. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Vốn từ học thuật đa dạng: augmentation, policy inertia, value chains, labour-force participation; collocations chuẩn xác; hầu như không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.0 | Câu phức đa dạng: mệnh đề quan hệ, đảo ngữ hàm ý, cụm phân từ; dấu câu chuẩn; không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Quan điểm rõ ràng ngay câu mở và nhắc lại ở kết luận.
- Ví dụ “garment supply chains” và “smart appliances” bám sát bối cảnh đang phát triển.
- Collocations chính xác: “unlock productivity gains”, “female labour-force participation”.
- Chiến lược phản biện: thừa nhận rủi ro nhưng quy về “policy inertia”, đề xuất giải pháp cụ thể.
- Mạch lập luận theo vấn đề → cơ chế → hệ quả → chính sách, giúp logic thuyết phục.
- Sử dụng từ nối và cấu trúc câu linh hoạt, không lạm dụng khuôn mẫu.
- Nhất quán phạm vi phân tích: nhấn vào developing nations thay vì nói quá rộng.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Ở mức này, bài viết đáp ứng câu hỏi, có ví dụ và lập luận tương đối rõ, nhưng từ vựng/ý tưởng chưa thật sắc hoặc phát triển chưa sâu.
Essay (≈260 words):
Automation increasingly handles routine work both in factories and at home. In my view, it is more positive than negative for developing countries, although the transition must be managed carefully.
On the positive side, machines can raise efficiency and safety. When robots do repetitive and dangerous jobs, people can move to tasks that need human judgment, such as monitoring quality or communicating with customers. For example, in some Southeast Asian factories, basic automation helps workers learn simple programming steps and machine operation, which can pay better than pure manual work. At home, smart devices reduce time for chores, so more adults, especially women, have time to work or study new skills.
However, there are downsides. Some low-skilled workers can lose jobs if companies replace them too quickly, and small businesses may not afford modern equipment. In rural areas, it is also difficult to maintain robots without stable power and trained technicians. To reduce these problems, governments should support training, especially short courses that teach workers to work with machines, and provide loans or tax support so smaller firms can adopt technology gradually.
Overall, automation is not a perfect solution, but with proper training and support, it can create better job opportunities and higher incomes in developing nations. Instead of stopping robots, countries should focus on helping people adapt to the new work environment.
Điều này có điểm tương đồng với how globalization influences job markets in developing countries khi lợi ích phụ thuộc vào năng lực thích ứng và chính sách hỗ trợ chuyển đổi kỹ năng của mỗi quốc gia.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đúng yêu cầu, có quan điểm và ví dụ. Phát triển ý tương đối đầy đủ nhưng chưa phân tích cơ chế sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Chia đoạn hợp lý, ý nối mạch lạc; một số chuyển ý còn đơn giản, lặp từ nối. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ dùng, có collocations cơ bản; thiếu cụm học thuật nâng cao, đôi chỗ diễn đạt an toàn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Có câu phức nhưng cấu trúc chưa đa dạng; nhìn chung chính xác, vài câu còn lặp mẫu. |
So sánh với bài Band 8-9
- Bài 8-9 đưa cơ chế “reallocation” và “augmentation” rõ hơn, trong khi bài 6.5-7 dừng ở “raise efficiency”.
- Ví dụ ở bài cao cấp cụ thể hóa theo chuỗi cung ứng, chính sách FDI; bài 6.5-7 mới dừng ở ví dụ khu vực chung chung.
- Từ vựng học thuật và collocations ở bài 8-9 nổi bật hơn, tăng tính thuyết phục.
4. Bài mẫu Band 5-6
Ở mức này, người viết thường trả lời được một phần câu hỏi nhưng phát triển ý chưa đều, từ vựng/ ngữ pháp còn lỗi.
Essay (≈260 words) – lỗi được làm nổi bật:
Many people think robots are everywhere now. In my opinion, automation is good because it makes life easy and companies save money. When machines do work, people can relax and have more free time. This is very good in developing country because workers are tired and the job is hard. Also, robots can makes products fast and more cheap, so customers will buy more things.
However, some people lose jobs. For example, in factories, the owner buys one robot and it replace many workers. This problem is big for poor peoples. But the government should tell companies to give training. Then workers can learn computer and fix machines. If they study, they will find new job. Also, families at home can use cleaning robot and save many times, then they can do part-time job.
In conclusion, robots are positive. We should use them more because they bring convenience and economic growth. People who lose job should try to study harder to catch up the technology and not complain.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có quan điểm nhưng lập luận hời hợt, thiếu phân tích cơ chế và ví dụ tin cậy. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Liên kết đơn giản, lặp ý, chuyển đoạn chưa mượt; thiếu chủ đề câu rõ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế, collocation sai (“more cheap”), dùng từ chung chung. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi mạo từ, số ít/số nhiều, chia động từ; cấu trúc câu đơn giản, lặp. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| This is very good in developing country | Mạo từ/số ít-số nhiều | This is very good in developing countries | “Countries” phải số nhiều; thiếu mạo từ không bắt buộc nhưng số nhiều là bắt buộc. |
| can makes | Chia động từ | can make | Modal “can” + V nguyên mẫu, không thêm “-s”. |
| more cheap | Collocation/so sánh | cheaper / more affordable | So sánh hơn của “cheap” là “cheaper”; “more cheap” sai. |
| it replace many workers | Chia động từ | it replaces many workers | Chủ ngữ số ít “it” → động từ thêm “-es”. |
| poor peoples | Danh từ số nhiều | poor people | “People” đã là số nhiều; không thêm “-s”. |
| save many times | Collocation | save a lot of time | Cụm cố định: save time / save a lot of time. |
| catch up the technology | Giới từ | catch up with the technology / keep up with technology | “Catch up with” mới đúng; có thể bỏ “the” trước “technology” khi nói chung. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Nâng ví dụ: thay “people can relax” bằng ví dụ ngành cụ thể (dệt may, logistics).
- Sửa collocations sai và bổ sung từ học thuật cơ bản: efficiency gains, job displacement, upskilling.
- Tăng chiều sâu: luôn trả lời “tại sao” và “như thế nào” (cơ chế thay đổi việc làm).
- Đa dạng câu: thêm mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, điều kiện loại 1/2.
- Kiểm tra mạo từ, chia động từ, số ít/số nhiều, giới từ trong bước soát lỗi cuối.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (English) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| automation | n. | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | tự động hóa | Automation can raise productivity in manufacturing. | process automation, office automation |
| displacement | n. | /dɪsˈpleɪsmənt/ | sự thay thế lao động | The displacement of low-skilled workers is a concern. | worker displacement, displacement risk |
| upskilling | n. | /ˌʌpˈskɪlɪŋ/ | nâng cấp kỹ năng | Upskilling programs help workers adapt to new roles. | upskilling programs, continuous upskilling |
| augmentation | n. | /ˌɔːɡmenˈteɪʃn/ | tăng cường (người + máy) | Human–machine augmentation often improves quality. | human–machine augmentation |
| value chain | n. | /ˈvæljuː tʃeɪn/ | chuỗi giá trị | Automation can reposition firms in the value chain. | global value chains, move up the value chain |
| labour-force participation | n. | /ˈleɪbə fɔːs pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | tỷ lệ tham gia lao động | Childcare and automation can raise female labour-force participation. | increase/decrease labour-force participation |
| policy inertia | n. | /ˈpɒləsi ɪˈnɜːʃə/ | quán tính chính sách | Job losses often result from policy inertia, not robots. | overcome policy inertia |
| mitigation | n. | /ˌmɪtɪˈɡeɪʃn/ | giảm thiểu tác hại | Effective mitigation includes training vouchers. | risk mitigation, mitigation measures |
| foreign direct investment (FDI) | n. | /ˈfɒrən dɪˈrekt ɪnˈvestmənt/ | đầu tư trực tiếp nước ngoài | Automation-ready plants can attract FDI. | attract FDI, FDI inflows |
| informal sector | n. | /ɪnˈfɔːml ˈsektə/ | khu vực phi chính thức | Displaced workers may shift to the informal sector. | expand/shrink the informal sector |
| productivity gains | n. | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti ɡeɪnz/ | mức tăng năng suất | Automation delivers productivity gains across tasks. | unlock/realize productivity gains |
| inclusive growth | n. | /ɪnˈkluːsɪv ɡrəʊθ/ | tăng trưởng bao trùm | With the right policies, automation can support inclusive growth. | foster inclusive growth |
| provided that | conj. | /prəˈvaɪdɪd ðæt/ | với điều kiện là | The change is positive provided that training is available. | provided that + clause |
| in turn | adv. | /ɪn ˈtɜːn/ | lần lượt, hệ quả | Higher skills, in turn, lead to better pay. | X, in turn, Y |
| to anchor | v. | /ˈæŋkə/ | neo giữ, tạo nền | Automation can anchor new investment in a region. | anchor investment, anchor a supply chain |
Gợi ý phát âm: luyện từng cụm theo nhịp, chú ý trọng âm đôi (value chain, policy inertia). Học collocations theo “cụm” để nhớ và dùng đúng ngữ cảnh.
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + when/if/although/while + mệnh đề phụ thuộc.
- Ví dụ (từ Band 8-9): When robots take over repetitive, hazardous, and low-value tasks, firms can reallocate workers…
- Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhân quả/điều kiện rõ ràng, tăng độ chính xác lập luận.
- Ví dụ bổ sung:
- Although automation displaces some roles, it creates others.
- If training is funded, transitions become smoother.
- Lỗi thường gặp: Thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ ở đầu câu; dùng sai thì.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
- Công thức: Danh từ, which/which is/whose… + mệnh đề bổ sung, …
- Ví dụ: policy keeps pace with technological change, which ensures the benefits are widely shared.
- Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin, tạo chiều sâu ý.
- Ví dụ bổ sung:
- SMEs, which often lack capital, need targeted support.
- Workers, whose skills are outdated, require upskilling.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy; dùng “that” thay “which” trong mệnh đề không xác định.
- Cụm phân từ (participle phrases)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm, + mệnh đề chính.
- Ví dụ: Admittedly, risks are real. (dấu hiệu discourse marker) Better: Facing disruption, governments can cushion workers through training vouchers.
- Vì sao ghi điểm: Nén thông tin, tạo nhịp học thuật.
- Ví dụ bổ sung:
- Leveraging FDI, countries can accelerate adoption.
- Left unmanaged, automation can widen inequality.
- Lỗi thường gặp: Treo chủ ngữ (dangling participle).
- Câu chẻ (cleft sentences)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: It is policy inertia that turns automation into a threat.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn trọng tâm lập luận.
- Ví dụ bổ sung:
- It is targeted training that makes transitions feasible.
- It is household automation that frees women’s time.
- Lỗi thường gặp: Lạm dụng gây nặng nề; sai thì.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If + should/were to + V, …; If + present, modal + V.
- Ví dụ: If developing countries align education, infrastructure, and policy, the net effect will be positive.
- Vì sao ghi điểm: Dự phóng có điều kiện, tăng tính học thuật.
- Ví dụ bổ sung:
- If SMEs were to receive tax credits, adoption would accelerate.
- If training is portable, workers will upskill faster.
- Lỗi thường gặp: Sai dạng động từ sau modal; thiếu dấu phẩy.
- Đảo ngữ nhấn mạnh
- Công thức: Only when/Not until/Never + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ: Only when social protection is in place can automation support inclusive growth.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh điều kiện then chốt.
- Ví dụ bổ sung:
- Not until skills are updated will productivity gains be shared.
- Rarely do SMEs adopt robots without support.
- Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ; dùng sai trật tự từ.
7. Checklist Tự Đánh Giá
-
Trước khi viết:
- Xác định dạng bài (opinion/advantage–disadvantage/discuss both).
- Chọn lập trường và 2-3 luận điểm cốt lõi.
- Gạch nhanh ví dụ phù hợp bối cảnh đang phát triển.
-
Trong khi viết:
- Mỗi đoạn 1 ý lớn, câu chủ đề rõ.
- Dùng collocations chủ đề và cấu trúc câu đa dạng.
- Kiểm soát từ nối, tránh lặp.
-
Sau khi viết:
- Soát mạo từ, số ít/số nhiều, thì và giới từ.
- Cắt bỏ câu lan man; kiểm tra tính nhất quán quan điểm.
- Kiểm chứng ví dụ: cụ thể, hợp lý, không bịa số liệu.
-
Mẹo quản lý thời gian:
- 5 phút lập dàn ý, 30 phút viết, 5 phút soát lỗi.
- Ưu tiên làm xong thân bài trước, mở–kết sau.
- Không sa đà vào ví dụ quá chi tiết, giữ nhịp 250–320 từ.
Kế hoạch 40 phút viết Task 2 chủ đề tự động hóa và việc làm
Kết bài
Bạn vừa đi qua trọn bộ chiến lược cho chủ đề how does automation influence job opportunities in developing nations: 3 bài mẫu chuẩn Band 5-6, 6.5-7 và 8-9; bảng chấm điểm; từ vựng trọng tâm; 6 cấu trúc câu “ăn điểm”; và checklist luyện tập. Con đường cải thiện rõ ràng: nắm vững cơ chế tác động của tự động hóa tới việc làm (thay thế vs tăng cường), dùng ví dụ phù hợp bối cảnh đang phát triển, và kiểm soát từ vựng–ngữ pháp học thuật. Thực tế, với luyện tập đều đặn 2–3 bài/tuần và phản hồi chất lượng, bạn có thể cải thiện 0.5–1.0 band trong 6–8 tuần. Đối với những ai quan tâm đến bức tranh rộng hơn của thị trường lao động, nội dung về how globalization influences job markets in developing countries sẽ hữu ích để so sánh động lực công nghệ và toàn cầu hóa.
Hãy luyện viết ngay đề trong bài, đăng bản nháp và trao đổi cùng cộng đồng để nhận góp ý cụ thể. Đừng quên áp dụng checklist trước–trong–sau khi viết và ghi chú các collocations mới mỗi lần luyện tập. Tài nguyên bổ sung: đề thi thật từ IELTS Liz/IELTS-Blog, tài liệu học từ British Council/IDP, và các báo cáo kỹ năng số liên quan tới khu vực Đông Nam Á. Chúc bạn viết tự tin, mạch lạc và đạt band điểm mục tiêu.