IELTS Writing Task 2: Tác Động của Tự Động Hóa Đến Thị Trường Lao Động – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề tự động hóa trong IELTS Writing Task 2

Chủ đề tự động hóa và tác động của nó đến thị trường việc làm là một trong những đề tài xuất hiện ngày càng thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong giai đoạn 2020-2024. Đây không chỉ là một vấn đề nóng hổi trên toàn cầu mà còn phản ánh sự quan tâm sâu sắc của các giám khảo IELTS về khả năng phân tích các xu hướng công nghệ và tác động xã hội của thí sinh.

Tầm quan trọng của chủ đề này được thể hiện qua việc nó có thể xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau: Discussion Essays, Advantages/Disadvantages Essays, hoặc Problem-Solution Essays. Việc nắm vững cách viết về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện về các vấn đề đương đại.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận toàn diện với chủ đề tự động hóa, bao gồm 3 bài mẫu đạt các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, và hệ thống từ vựng học thuật cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức điểm và biết cách cải thiện bài viết của mình một cách hiệu quả.

Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện gần đây bao gồm: “Many jobs that were done by humans are now done by machines and computers. Some people think this is a positive development while others argue it is a negative trend. Discuss both views and give your opinion” (tháng 3/2023), “Automation and artificial intelligence are replacing many jobs. What problems does this cause and what solutions can you suggest?” (tháng 9/2022), và “Some people believe that automation will lead to mass unemployment, while others think it will create new opportunities. Discuss both views” (tháng 11/2023).

Đề Writing Part 2 thực hành

Many jobs that were done by humans are now being done by machines and computers. Some people think this is a positive development while others believe it causes serious problems. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Nhiều công việc trước đây do con người thực hiện hiện nay đang được máy móc và máy tính đảm nhận. Một số người cho rằng đây là một sự phát triển tích cực trong khi những người khác tin rằng nó gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tự động hóa là sự phát triển tích cực
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Tự động hóa gây ra vấn đề nghiêm trọng
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Automation/machines and computers: Không chỉ là robot mà còn bao gồm AI, phần mềm, và các hệ thống tự động
  • Positive development: Lợi ích về kinh tế, hiệu suất, an toàn
  • Serious problems: Thất nghiệp, bất bình đẳng, kỹ năng lỗi thời

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay từ mở bài) thay vì để ở phần kết bài
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
  • Sử dụng từ vựng chung chung như “good/bad” thay vì từ vựng học thuật
  • Lỗi về mạo từ khi nói về “automation” (là danh từ không đếm được)

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn văn được khuyến nghị:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Thân bài 1: Phân tích quan điểm cho rằng tự động hóa tích cực (2-3 luận điểm với ví dụ)
  3. Thân bài 2: Phân tích quan điểm cho rằng tự động hóa gây vấn đề (2-3 luận điểm với ví dụ)
  4. Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân

Đối với vấn đề như automation and job displacement in service industries, bạn cần cân bằng giữa việc thừa nhận lợi ích của công nghệ và nhận diện những thách thức xã hội mà nó mang lại.

Hình ảnh minh họa tác động của tự động hóa đến thị trường lao động và việc làmHình ảnh minh họa tác động của tự động hóa đến thị trường lao động và việc làm

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong tất cả các khía cạnh: ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, cấu trúc chặt chẽ với các liên từ phức tạp, từ vựng đa dạng và chính xác, và ngữ pháp phức tạp với ít lỗi sai.

The advent of automation has fundamentally transformed the employment landscape, with machines increasingly replacing human workers across various sectors. While some argue that this technological shift represents progress, others contend that it poses significant challenges to society. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Proponents of automation emphasize its considerable economic and practical advantages. Firstly, automated systems substantially enhance productivity and efficiency, enabling companies to operate continuously without the constraints of human fatigue or working hours. For instance, manufacturing plants utilizing robotic assembly lines can produce goods at three times the rate of manual labour while maintaining consistent quality standards. Furthermore, automation eliminates human exposure to hazardous working conditions. In industries such as mining or chemical processing, deploying machines rather than workers significantly reduces workplace accidents and fatalities. This technological evolution also liberates humans from mundane, repetitive tasks, potentially allowing them to pursue more creative and intellectually stimulating roles.

Conversely, critics highlight the profound social disruptions that widespread automation generates. The most pressing concern is technological unemployment, particularly affecting low-skilled workers who lack the qualifications to transition into emerging fields. A McKinsey study suggests that up to 800 million jobs globally could be displaced by 2030, creating economic instability and widening income inequality. Additionally, this shift exacerbates social stratification, as those with technical expertise thrive while traditional workers struggle to remain relevant. Communities historically dependent on manufacturing or routine service jobs face economic decline, leading to increased poverty and social fragmentation.

In my view, while automation presents undeniable benefits in terms of efficiency and safety, its implementation requires careful management to mitigate adverse social consequences. Governments and corporations must invest substantially in retraining programs and education systems that equip workers with future-ready skills. Rather than viewing automation as purely beneficial or detrimental, we should recognize it as an inevitable transformation that demands proactive policy responses to ensure its advantages are distributed equitably across society.

Số từ: 328 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng sâu sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ở đoạn kết. Các luận điểm được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể (McKinsey study, manufacturing plants) và phân tích chi tiết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic với progression tự nhiên từ mở bài đến kết bài. Sử dụng đa dạng cohesive devices phức tạp (Conversely, Furthermore, Additionally) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác (advent, contend, profound social disruptions, technological unemployment, social stratification). Collocations tự nhiên (economic instability, income inequality, future-ready skills). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và các cấu trúc nâng cao. Sử dụng thành thạo các thì động từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng và tự nhiên.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Câu thesis statement mạnh mẽ và cân bằng: “This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint” – nêu rõ cấu trúc bài viết và cách tiếp cận vấn đề.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Trích dẫn nghiên cứu của McKinsey về 800 triệu việc làm có thể bị thay thế, cùng với ví dụ về nhà máy sản xuất tăng năng suất gấp ba lần – điều này cho thấy kiến thức thực tế và tăng tính thuyết phục.

  3. Cấu trúc đoạn văn chuyên nghiệp: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu với topic sentence rõ ràng (Proponents emphasize…/Critics highlight…), tiếp theo là 2-3 luận điểm được phát triển đầy đủ với giải thích và ví dụ.

  4. Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Sử dụng các cụm từ như “fundamentally transformed”, “profound social disruptions”, “technological unemployment”, “social stratification” thay vì từ vựng đơn giản, thể hiện khả năng ngôn ngữ xuất sắc.

  5. Quan điểm cá nhân tinh tế và cân bằng: Thay vì chọn một bên tuyệt đối, người viết thừa nhận cả lợi ích và thách thức, đồng thời đề xuất giải pháp thực tế (retraining programs, education reform).

  6. Liên kết tự nhiên giữa các ý: Sử dụng discourse markers phức tạp như “Conversely”, “Furthermore”, “Additionally” và cụm từ như “This technological evolution also” để tạo luồng ý mạch lạc.

  7. Kết bài ấn tượng: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra perspective mới “Rather than viewing automation as purely beneficial or detrimental…” – cho thấy tư duy phản biện chín chắn.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu trong phân tích so với bài Band 8-9.

The use of machines and computers in workplaces has increased significantly in recent years. Some people believe this is a good change, while others think it creates problems. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, automation brings several benefits to businesses and society. The main advantage is that machines can work faster and more accurately than humans. For example, in factories, robots can assemble products 24 hours a day without getting tired or making mistakes. This means companies can produce more goods at lower costs, which can result in cheaper prices for consumers. Another benefit is that automation can improve safety in dangerous jobs. Workers no longer need to do risky tasks like working in deep mines or handling toxic chemicals because machines can do these jobs instead. This reduces the number of workplace accidents and deaths.

On the other hand, there are serious concerns about automation replacing human workers. The biggest problem is unemployment, especially for people with basic skills who cannot easily find new jobs. When companies use machines instead of people, many workers lose their income and struggle to support their families. For instance, self-service checkouts in supermarkets have reduced the need for cashiers, causing job losses in retail. Furthermore, automation can increase the gap between rich and poor. People who have technical skills and education can get good jobs, but those without these qualifications face difficulties. This creates social inequality and can lead to more poverty in some communities.

In my opinion, automation is inevitable and has both positive and negative effects. While it improves efficiency and safety, governments need to help workers adapt to these changes. They should provide training programs so people can learn new skills and find employment in different industries. If managed properly, automation can benefit society without causing too much harm to workers.

Số từ: 310 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng và có liên quan. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng phát triển chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9. Ví dụ có nhưng mang tính chung chung hơn (self-service checkouts).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng linking words đúng nhưng ít đa dạng hơn (On the one hand, On the other hand, Furthermore). Các ý được trình bày theo trình tự logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng thiếu sự tinh tế. Sử dụng một số từ học thuật (inevitable, inequality, qualifications) nhưng còn dựa nhiều vào từ vựng cơ bản (good change, serious concerns, biggest problem). Có paraphrasing nhưng chưa đa dạng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc phức tạp nhưng không đa dạng như bài Band 8-9. Ngữ pháp chính xác với ít lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến nghĩa.

So sánh với bài Band 8-9

Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Some people believe this is a good change, while others think it creates problems.”
  • Band 8-9: “While some argue that this technological shift represents progress, others contend that it poses significant challenges to society.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác hơn (technological shift, contend, poses significant challenges) thay vì từ ngữ đơn giản (good change, creates problems).

Câu topic sentence:

  • Band 6.5-7: “The main advantage is that machines can work faster and more accurately than humans.”
  • Band 8-9: “Proponents of automation emphasize its considerable economic and practical advantages.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có phạm vi rộng hơn (economic and practical advantages) và sử dụng từ học thuật (proponents, emphasize, considerable), trong khi bài Band 6.5-7 đi thẳng vào chi tiết cụ thể.

Ví dụ minh họa:

  • Band 6.5-7: “For instance, self-service checkouts in supermarkets have reduced the need for cashiers.”
  • Band 8-9: “A McKinsey study suggests that up to 800 million jobs globally could be displaced by 2030.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 trích dẫn nghiên cứu cụ thể với số liệu, tăng tính thuyết phục và chuyên nghiệp, trong khi bài Band 6.5-7 dùng ví dụ đời thường.

Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: “Workers no longer need to do risky tasks like working in deep mines or handling toxic chemicals because machines can do these jobs instead.”
  • Band 8-9: “In industries such as mining or chemical processing, deploying machines rather than workers significantly reduces workplace accidents and fatalities.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với gerund (deploying machines) và cụm từ “rather than” mang tính học thuật cao hơn “because machines can do these jobs instead”.

Quan điểm cá nhân:

  • Band 6.5-7: “In my opinion, automation is inevitable and has both positive and negative effects.”
  • Band 8-9: “Rather than viewing automation as purely beneficial or detrimental, we should recognize it as an inevitable transformation that demands proactive policy responses.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện tư duy phức tạp hơn với cấu trúc “rather than viewing…we should recognize”, trong khi bài Band 6.5-7 nêu quan điểm trực tiếp và đơn giản hơn.

Trong ngữ cảnh tương tự như how automation is transforming retail industries, bài Band 8-9 sẽ phân tích sâu hơn về các tầng lớp ảnh hưởng và đưa ra perspective nhiều chiều hơn.

So sánh sự khác biệt giữa các bài viết IELTS đạt band điểm khác nhau về tự động hóaSo sánh sự khác biệt giữa các bài viết IELTS đạt band điểm khác nhau về tự động hóa

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng.

Nowadays, many jobs are done by machines and computers instead of people. Some people think this is good but other people think it is bad. I will discuss both sides in this essay.

First, using machines has some good points. Machines can work more fast and they don’t make many mistake. For example, in factory, robots can make products very quick and they work all day and night. This help companies to make more money because they can produce many things. Also, machines can do dangerous work so people don’t get hurt. Like in mines, machines can work there and people will be more safe.

However, there are also bad things about automation. Many people lost their jobs when companies use machines. This is big problem because people need money for their family. If they don’t have job, they cannot buy food or pay for house. Also, people who don’t have good education cannot find new job easy. Rich people can get good jobs but poor people have difficult time. This make the society not fair.

In conclusion, I think automation has good and bad sides. It help companies but it also make problems for workers. Government should help people to learn new skill so they can find jobs. If we do this, automation will be better for everyone.

Số từ: 243 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Đề cập đến cả hai quan điểm nhưng phát triển ý còn hạn chế và chung chung. Quan điểm cá nhân không rõ ràng và thiếu sâu sắc. Ví dụ quá đơn giản và không cụ thể (chỉ nói “in factory”, “in mines” mà không có chi tiết).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng liên kết giữa các ý còn đơn giản. Sử dụng linking words cơ bản (First, However, Also) và lặp lại. Các đoạn văn ngắn và thiếu sự phát triển logic. Một số chỗ chuyển ý đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (good, bad, people, jobs). Có lỗi về word choice và collocation (more fast, many mistake, lost their jobs). Thiếu từ vựng học thuật. Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa (more fast, many mistake, people lost, don’t have good education). Lỗi về mạo từ (in factory, for house) và thì động từ.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“work more fast” Cấu trúc so sánh “work faster” Với tính từ ngắn như “fast”, chỉ cần thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn, không dùng “more”. “More” chỉ dùng với tính từ dài (more efficient, more quickly).
“many mistake” Danh từ đếm được “many mistakes” “Mistake” là danh từ đếm được nên với “many” phải ở dạng số nhiều “mistakes”. Quy tắc: many + danh từ đếm được số nhiều, much + danh từ không đếm được.
“in factory” Thiếu mạo từ “in factories” hoặc “in a factory” Danh từ đếm được số ít cần mạo từ (a/an/the). Nếu nói chung về các nhà máy thì dùng số nhiều “factories” không cần mạo từ. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
“make products very quick” Từ loại sai “make products very quickly” Sau động từ cần trạng từ để bổ nghĩa, không dùng tính từ. “Quick” là tính từ, “quickly” là trạng từ. Công thức: verb + adverb.
“This help companies” Lỗi chia động từ “This helps companies” “This” là chủ ngữ số ít (tương đương “it”) nên động từ phải thêm “s/es”. Quy tắc: He/She/It/This/That + verb + s/es trong thì hiện tại đơn.
“people will be more safe” Cấu trúc thừa từ “people will be safer” Với tính từ ngắn “safe”, dùng “-er” cho so sánh hơn. Không cần “more” vì đã có đuôi “-er”. Lỗi này xuất phát từ việc áp dụng nhầm quy tắc của tính từ dài.
“Many people lost their jobs” Lỗi thì động từ “Many people lose their jobs” hoặc “Many people have lost their jobs” Khi nói về tình huống chung đang xảy ra, dùng thì hiện tại đơn “lose”. Nếu muốn nhấn mạnh kết quả đến hiện tại, dùng thì hiện tại hoàn thành “have lost”.
“people need money for their family” Lỗi về sở hữu “people need money for their families” “Their” là tính từ sở hữu số nhiều nên danh từ theo sau cũng phải số nhiều “families” vì mỗi người có một gia đình riêng.
“don’t have good education” Thiếu mạo từ “don’t have a good education” “Education” ở đây được dùng như danh từ đếm được (đề cập đến một nền giáo dục cụ thể) nên cần mạo từ “a”.
“cannot find new job easy” Từ loại và mạo từ “cannot find a new job easily” Cần mạo từ “a” trước “new job” và dùng trạng từ “easily” thay vì tính từ “easy” để bổ nghĩa cho động từ “find”.
“have difficult time” Thiếu mạo từ “have a difficult time” Cụm từ cố định là “have a difficult time” (gặp khó khăn). “Time” ở đây là danh từ đếm được nên cần mạo từ “a”.
“make the society not fair” Cấu trúc sai “make society unfair” Không dùng mạo từ “the” trước “society” khi nói chung. Nên dùng tính từ phủ định “unfair” thay vì “not fair” cho văn phong học thuật hơn.
“Government should help” Thiếu mạo từ “The government should help” hoặc “Governments should help” Khi nói về chính phủ nói chung cần “the” (the government) hoặc dùng số nhiều không mạo từ (governments).
“learn new skill” Danh từ số ít/nhiều “learn new skills” “Skill” là danh từ đếm được và ở đây nên dùng số nhiều vì người học nhiều kỹ năng khác nhau, không phải chỉ một kỹ năng.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

Để nâng cấp bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các khía cạnh sau:

1. Mở rộng và cụ thể hóa ý tưởng:
Thay vì viết “Machines can work more fast and they don’t make many mistake”, hãy phát triển thành: “Automated systems substantially enhance productivity by operating continuously without human limitations such as fatigue, while maintaining consistent quality standards.”

2. Sử dụng từ vựng học thuật thay thế từ cơ bản:

  • “good” → “beneficial/advantageous/positive”
  • “bad” → “detrimental/problematic/adverse”
  • “big problem” → “significant challenge/serious concern”
  • “lost their jobs” → “face unemployment/job displacement”

3. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Kết hợp câu đơn và câu phức. Ví dụ, thay vì hai câu đơn “This is big problem. People need money for their family”, hãy viết: “This creates significant economic hardship, as individuals require stable income to support their families.”

4. Thêm ví dụ cụ thể và số liệu:
Thay vì “in factory, robots can make products very quick”, hãy viết: “For instance, manufacturing plants utilizing robotic assembly lines can increase production rates by up to 300% compared to manual labour.”

5. Cải thiện cohesion với linking devices đa dạng:
Thay vì chỉ dùng “First, However, Also”, hãy sử dụng: “On the one hand, Furthermore, Conversely, In addition, Consequently”

6. Phát triển đoạn kết bài mạnh mẽ hơn:
Thay vì “automation will be better for everyone”, hãy viết: “If managed properly through comprehensive retraining programs and education reform, automation can benefit society while minimizing its negative impact on workers.”

7. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Chú ý mạo từ: a/an/the với danh từ đếm được số ít
  • Chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/nhiều
  • Dùng trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ
  • Sử dụng đúng thì động từ theo ngữ cảnh

Đối với chủ đề có liên quan như how global events impact economic growth, việc nâng cao kỹ năng phân tích nguyên nhân-kết quả cũng rất quan trọng để đạt band điểm cao hơn.

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
automation noun /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ Tự động hóa Automation has revolutionized manufacturing industries. widespread automation, industrial automation, automation technology
technological unemployment noun phrase /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ Thất nghiệp do công nghệ Technological unemployment poses challenges for policymakers. rising technological unemployment, address technological unemployment
displace workers verb phrase /dɪsˈpleɪs ˈwɜː.kəz/ Thay thế công nhân Robots are gradually displacing workers in assembly lines. rapidly displace, potentially displace, permanently displace
enhance productivity verb phrase /ɪnˈhɑːns ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ Nâng cao năng suất Automated systems enhance productivity significantly. dramatically enhance, substantially enhance, enhance overall productivity
social stratification noun phrase /ˈsəʊ.ʃəl ˌstræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Phân tầng xã hội Automation can exacerbate social stratification. increase social stratification, reduce social stratification
mundane tasks noun phrase /mʌnˈdeɪn tɑːsks/ Công việc đơn điệu nhàm chán Machines handle mundane tasks efficiently. repetitive mundane tasks, perform mundane tasks
workforce adaptation noun phrase /ˈwɜːk.fɔːs ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ Sự thích nghi của lực lượng lao động Workforce adaptation is crucial in the age of automation. facilitate workforce adaptation, ensure workforce adaptation
retraining programs noun phrase /ˌriːˈtreɪ.nɪŋ ˈprəʊ.ɡræmz/ Chương trình đào tạo lại Governments should invest in retraining programs. comprehensive retraining programs, effective retraining programs
income inequality noun phrase /ˈɪn.kʌm ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ Bất bình đẳng thu nhập Automation may widen income inequality. growing income inequality, reduce income inequality
proactive policy responses noun phrase /prəʊˈæk.tɪv ˈpɒl.ə.si rɪˈspɒn.sɪz/ Các phản ứng chính sách chủ động This situation demands proactive policy responses. implement proactive policy responses, develop proactive policy responses
deploy machines verb phrase /dɪˈplɔɪ məˈʃiːnz/ Triển khai máy móc Companies increasingly deploy machines in production. strategically deploy, widely deploy machines
economic instability noun phrase /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/ Bất ổn kinh tế Job losses can lead to economic instability. cause economic instability, prevent economic instability
hazardous working conditions noun phrase /ˈhæz.ə.dəs ˈwɜː.kɪŋ kənˈdɪʃ.ənz/ Điều kiện làm việc nguy hiểm Automation eliminates hazardous working conditions. reduce hazardous working conditions, work in hazardous working conditions
future-ready skills noun phrase /ˈfjuː.tʃər ˈred.i skɪlz/ Kỹ năng sẵn sàng cho tương lai Education systems must teach future-ready skills. develop future-ready skills, acquire future-ready skills
inevitable transformation noun phrase /ɪnˈev.ɪ.tə.bəl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ Sự biến đổi không thể tránh khỏi Automation represents an inevitable transformation. undergo inevitable transformation, embrace inevitable transformation

Bảng tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề tự động hóa và thị trường lao động với phiên âmBảng tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề tự động hóa và thị trường lao động với phiên âm

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Chủ ngữ + , which/who/where + động từ + bổ nghĩa + , + động từ chính

Cấu trúc này giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên và học thuật. Dấu phẩy là bắt buộc và mệnh đề này có thể bỏ qua mà câu vẫn đầy đủ nghĩa.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“A McKinsey study suggests that up to 800 million jobs globally could be displaced by 2030, creating economic instability and widening income inequality.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối thông tin phức tạp trong một câu văn mạch lạc. Nó cho phép bạn bổ sung chi tiết quan trọng mà không cần chia thành nhiều câu đơn, tạo sự liền mạch và chuyên nghiệp cho bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • “Automation, which has transformed manufacturing sectors, now extends to service industries.”
  • “Low-skilled workers, who lack technical qualifications, face the greatest risk of unemployment.”
  • “Scandinavian countries, where retraining programs are well-established, show better adaptation rates.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa defining và non-defining relative clauses. Ví dụ sai: “Workers who cannot adapt will lose their jobs” (defining – không cần dấu phẩy) vs “Many workers, who lack digital skills, struggle to find employment” (non-defining – cần dấu phẩy).

2. Cấu trúc phân từ (Participle clauses)

Công thức: V-ing/Having + past participle + …, chủ ngữ + động từ chính

Cấu trúc này giúp rút gọn câu phức và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt nguyên nhân, kết quả hoặc hành động xảy ra đồng thời.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This technological evolution also liberates humans from mundane, repetitive tasks, potentially allowing them to pursue more creative and intellectually stimulating roles.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc participle clauses cho thấy bạn có khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên. Nó giúp câu văn súc tích hơn mà vẫn đầy đủ thông tin, thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở mức cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the challenges ahead, governments are investing heavily in education reform.”
  • “Having analyzed various industries, researchers concluded that mid-level jobs face the highest risk.”
  • “Working around the clock, automated systems dramatically increase production capacity.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sai chủ ngữ logic (dangling modifier). Ví dụ sai: “Working continuously, production increased dramatically” (sai vì “production” không thể “work”). Đúng: “Working continuously, machines increased production dramatically.”

3. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh

Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Cấu trúc này giúp bạn tập trung sự chú ý vào thông tin quan trọng nhất trong câu, tạo điểm nhấn hiệu quả.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“What requires emphasis is that this shift exacerbates social stratification, as those with technical expertise thrive while traditional workers struggle to remain relevant.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences cho thấy bạn có khả năng điều khiển thông tin trong câu, biết cách nhấn mạnh ý chính. Đây là kỹ năng quan trọng trong viết học thuật và thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the lack of retraining opportunities that causes the most significant hardship for displaced workers.”
  • “What concerns economists most is the potential for widening wealth gaps.”
  • “It was in manufacturing that automation first demonstrated its transformative power.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai động từ to be (is/was) không phù hợp với thì trong câu. Ví dụ sai: “It is last year that automation increased” (sai). Đúng: “It was last year that automation increased.”

4. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would + động từ nguyên thể (hoặc ngược lại)

Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy khả năng phân tích đa chiều.

Ví dụ ứng dụng:
“If governments had invested earlier in workforce retraining, workers would face fewer challenges adapting to automation today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditionals cho thấy bạn hiểu sâu về quan hệ thời gian và có thể diễn đạt các tình huống phức tạp. Đây là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao và khả năng tư duy logic.

Ví dụ bổ sung:

  • “If technological advances were slower, many traditional jobs would still exist today.”
  • “Had policymakers anticipated this trend, unemployment rates might be lower now.”
  • “If workers possessed more adaptable skills, automation would create opportunities rather than threats.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If automation happened earlier, workers will have problems now” (sai). Đúng: “If automation had happened earlier, workers would have more problems now.”

Tương tự như các vấn đề được thảo luận trong universal basic income for unemployment solutions, việc sử dụng đúng cấu trúc câu điều kiện giúp bạn phân tích các giải pháp chính sách một cách logic và thuyết phục.

5. Đảo ngữ (Inversion) để nhấn mạnh

Công thức: Trạng từ phủ định/hạn chế + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Cấu trúc này tạo sự trang trọng và học thuật cho bài viết, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ ứng dụng:
“Not only does automation increase productivity, but it also fundamentally transforms workplace dynamics.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết học thuật chính thống, thể hiện trình độ ngữ pháp xuất sắc. Nó giúp tạo nhịp điệu cho bài viết và thu hút sự chú ý của người đọc vào thông tin quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely have technological changes created such profound social disruption.”
  • “Under no circumstances should governments ignore the need for worker retraining.”
  • “Only by investing in education can societies prepare for automated futures.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai trợ động từ. Ví dụ sai: “Never automation has caused such concern” (sai). Đúng: “Never has automation caused such concern.”

6. Cấu trúc nhượng bộ phức tạp (Complex concessive clauses)

Công thức: While/Although/Despite the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Cấu trúc này giúp bạn thể hiện hai mặt của vấn đề một cách cân bằng và khách quan.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some argue that this technological shift represents progress, others contend that it poses significant challenges to society.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho thấy bạn có khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, thừa nhận tính phức tạp của vấn đề. Đây là kỹ năng quan trọng trong bài viết Discussion Essay và thể hiện tư duy chín chắn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although automation enhances efficiency, it simultaneously threatens traditional employment structures.”
  • “Despite the economic benefits, the social costs of rapid automation cannot be ignored.”
  • “Notwithstanding its advantages, automation requires careful policy management.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng “despite” với mệnh đề hoàn chỉnh mà không có “the fact that”. Ví dụ sai: “Despite automation helps companies” (sai). Đúng: “Despite the fact that automation helps companies” hoặc “Although automation helps companies.”

Những vấn đề liên quan đến impact of remote working on global financial markets cũng đòi hỏi việc sử dụng thành thạo các cấu trúc nhượng bộ để phân tích các tác động đa chiều.

Infographic các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2Infographic các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Chủ đề “The Impact Of Automation On Job Markets” là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức thiết yếu để viết một bài luận chất lượng cao về chủ đề này.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về phân tích đề bài: Luôn xác định rõ dạng câu hỏi (Discussion, Advantages/Disadvantages, Problem-Solution) và yêu cầu cụ thể. Với dạng Discussion, bạn cần thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi nêu ý kiến cá nhân ở đoạn kết.

Về phát triển ý tưởng: Sự khác biệt giữa các band điểm nằm ở độ sâu và tính cụ thể của ví dụ. Bài Band 8-9 sử dụng số liệu nghiên cứu cụ thể và phân tích đa chiều, trong khi bài Band 5-6 chỉ đưa ra ý kiến chung chung. Hãy luôn cố gắng cụ thể hóa ý tưởng bằng ví dụ thực tế hoặc số liệu đáng tin cậy.

Về từ vựng: Thay vì dùng từ đơn giản như “good/bad/big problem”, hãy nâng cấp lên từ vựng học thuật như “beneficial/detrimental/significant challenge”. Ghi nhớ các collocations quan trọng như “enhance productivity”, “income inequality”, “workforce adaptation” sẽ giúp bài viết của bạn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band 7 trở lên. Kết hợp các câu đơn, câu phức với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện và đảo ngữ. Tuy nhiên, đừng cố tình dùng cấu trúc phức tạp nếu chưa thành thạo vì điều này có thể gây lỗi và làm giảm điểm.

Về lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Đặc biệt chú ý đến việc sử dụng mạo từ (a/an/the), chia động từ đúng với chủ ngữ, và phân biệt tính từ/trạng từ. Những lỗi này tuy nhỏ nhưng nếu xuất hiện nhiều sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến band điểm Grammatical Range & Accuracy.

Chiến lược luyện tập: Đừng chỉ đọc bài mẫu mà hãy thực hành viết. Bắt đầu bằng cách phân tích đề bài, lập dàn ý chi tiết, sau đó viết bài trong 40 phút như thi thật. So sánh bài viết của bạn với các bài mẫu để xác định điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Tập trung vào một hoặc hai cấu trúc ngữ pháp nâng cao mỗi tuần và luyện tập đến khi sử dụng thành thạo.

Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy. Mỗi ngày bạn học một vài từ vựng mới, luyện tập một cấu trúc câu, và viết một đoạn văn ngắn sẽ tạo nên sự tiến bộ đáng kể sau vài tháng. Đừng nản lòng nếu ban đầu gặp khó khăn – sự kiên trì và phương pháp đúng đắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu band điểm mong muốn.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

Cách Sử Dụng "Truth Be Told" & Admission Trong IELTS - Cấu Trúc Band 8.0

Next Article

IELTS Reading: Tác Động Xã Hội Của Giao Tiếp Kỹ Thuật Số - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨