IELTS Writing Task 2: Lợi Ích Của Nghiên Cứu Không Gian – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Nghiên cứu không gian là một chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các dạng câu hỏi về đầu tư công và lợi ích xã hội. Chủ đề này yêu cầu thí sinh phân tích mối quan hệ giữa khoa học công nghệ và phát triển cộng đồng, đồng thời cân nhắc về chi phí và hiệu quả của các chương trình không gian.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả cho dạng đề này thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam cần tránh.

Dưới đây là một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS:

  • “Space exploration is much too expensive and the money should be spent on more important things.” (British Council, 2019)
  • “Some people think that space exploration is a waste of resources while others think that it is essential for mankind to continue to explore the universe.” (IDP, 2020)
  • “Governments spend millions of dollars each year on space programmes. Most recently, Mars is the focus of scientists’ attention. Some people think this money would be better spent on dealing with problems closer to home.” (IELTS Academic, 2021)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that money spent on space research benefits all of humanity. Others take the opposite view and say that money for this type of research is wasted. Discuss both views and give your opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng tiền chi cho nghiên cứu không gian mang lại lợi ích cho toàn nhân loại. Những người khác lại có quan điểm ngược lại và nói rằng tiền dành cho loại nghiên cứu này bị lãng phí. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tiền chi cho nghiên cứu không gian có lợi cho nhân loại
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Tiền này bị lãng phí
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • “space research/exploration” – nghiên cứu không gian, bao gồm các chương trình khám phá vũ trụ, phóng vệ tinh, nghiên cứu hành tinh
  • “benefits all of humanity” – mang lại lợi ích cho toàn thể loài người, không chỉ một quốc gia
  • “wasted” – bị lãng phí, không mang lại giá trị tương xứng

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Lập luận thiếu ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết
  • Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành một đoạn thân bài cho mỗi quan điểm
  • Phát triển 2-3 lý do cụ thể cho mỗi quan điểm
  • Đưa ra ý kiến cá nhân trong mở bài và nhấn mạnh lại trong kết bài
  • Sử dụng ví dụ thực tế về các chương trình không gian và ứng dụng công nghệ

Tương tự như vai trò của chính phủ trong hỗ trợ đổi mới sáng tạo, việc đầu tư vào nghiên cứu không gian cũng đặt ra câu hỏi về ưu tiên ngân sách và lợi ích dài hạn cho xã hội.

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề, với lập luận logic chặt chẽ, từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp tự nhiên. Bài viết không chỉ đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện khả năng phân tích và đánh giá phê phán.

The allocation of substantial financial resources to space exploration remains a contentious issue, with proponents arguing for its universal benefits while critics view it as an imprudent expenditure. While I acknowledge the concerns regarding opportunity costs, I believe that space research ultimately yields far-reaching advantages that justify the investment.

Those who advocate for space programmes emphasize their profound contributions to technological advancement and scientific knowledge. Space research has historically driven innovations that permeate everyday life, from satellite communications enabling global connectivity to GPS systems revolutionizing navigation and logistics. Moreover, the miniaturization of electronics, initially developed for spacecraft, has become fundamental to modern computing. Beyond tangible technologies, space exploration expands our understanding of Earth’s climate systems, as satellites monitor environmental changes and provide crucial data for addressing global warming. The International Space Station, for instance, serves as a unique laboratory where experiments in microgravity have led to breakthroughs in medicine and materials science.

Conversely, critics contend that such colossal expenditure represents misplaced priorities when pressing terrestrial problems demand attention. They argue that the billions allocated to Mars missions or lunar bases could instead alleviate poverty, improve healthcare infrastructure, or combat climate change directly. This perspective gains traction particularly in developing nations, where basic necessities remain unmet for significant portions of the population. Furthermore, sceptics question whether the benefits of space research genuinely trickle down to ordinary citizens or merely serve the interests of wealthy nations and corporations seeking to commercialize space.

In my view, while the concerns about resource allocation merit serious consideration, dismissing space research as wasteful overlooks its multiplicative effects on human progress. The technological spillovers from space programmes have generated economic returns far exceeding initial investments, with NASA estimating a $7-14 return for every dollar spent. More importantly, certain global challenges—such as monitoring climate patterns, managing natural disasters, and ensuring communication networks—are fundamentally impossible to address without space-based infrastructure. Rather than viewing space research and social welfare as mutually exclusive, governments should recognize that strategic investment in space technology ultimately enhances our capacity to solve earthly problems more effectively.

In conclusion, although space exploration requires substantial funding that could theoretically address immediate social needs, its long-term benefits to humanity through technological innovation, scientific advancement, and practical applications justify continued investment. The key lies in maintaining a balanced approach that supports both space research and social programmes, recognizing that they are complementary rather than competing priorities.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt. Các ý tưởng được mở rộng đầy đủ với ví dụ cụ thể (GPS, vệ tinh, ISS) và số liệu thực tế (tỷ lệ hoàn vốn của NASA).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices (Moreover, Beyond tangible technologies, Conversely, Furthermore, Rather than) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (contentious issue, imprudent expenditure, profound contributions, multiplicative effects). Sử dụng collocations tự nhiên (far-reaching advantages, pressing terrestrial problems, gains traction). Paraphrasing xuất sắc (space research/exploration, benefits/advantages).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Cấu trúc câu đa dạng với câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, và phân từ. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao (While I acknowledge…, Rather than viewing…as…). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài ấn tượng với paraphrasing chính xác: Thay vì lặp lại nguyên văn đề bài, bài viết sử dụng “allocation of substantial financial resources” thay cho “money spent”, “contentious issue” thay cho “different views”, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.

  2. Cấu trúc luận điểm cân bằng: Mỗi quan điểm được phát triển trong một đoạn riêng với độ dài tương đương, đảm bảo tính khách quan khi thảo luận cả hai phía.

  3. Sử dụng ví dụ cụ thể và số liệu: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn minh họa bằng các ví dụ thực tế (GPS, ISS, vệ tinh giám sát khí hậu) và số liệu nghiên cứu (tỷ lệ hoàn vốn 7-14 lần của NASA).

  4. Vốn từ vựng học thuật phong phú: Sử dụng các cụm từ như “profound contributions”, “tangible technologies”, “multiplicative effects”, “trickle down” thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

  5. Linking words đa dạng và tự nhiên: Không chỉ dùng các từ nối cơ bản mà sử dụng nhiều cấu trúc liên kết phức tạp như “Beyond tangible technologies”, “Rather than viewing…as”, “while…merit serious consideration”.

  6. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán: Người viết không ngồi trên hàng rào mà có lập trường rõ ràng (ủng hộ nghiên cứu không gian) nhưng vẫn thừa nhận những mối quan ngại hợp lý của quan điểm đối lập.

  7. Kết bài tổng kết hiệu quả: Không chỉ lặp lại ý kiến mà còn đưa ra giải pháp cân bằng (“maintaining a balanced approach”), thể hiện tư duy phản biện sâu sắc.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về nghiên cứu không gian đạt band điểm cao với cấu trúc hoàn hảoBài mẫu IELTS Writing Task 2 về nghiên cứu không gian đạt band điểm cao với cấu trúc hoàn hảo

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng, nhưng phát triển ý chưa sâu như bài Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng nhưng đôi khi còn lặp lại và chưa thực sự tự nhiên.

Space exploration is a topic that divides opinion. Some people think that spending money on space research is beneficial for everyone, while others believe this money is wasted. This essay will discuss both viewpoints and give my personal opinion.

On the one hand, there are several reasons why space research can benefit society. Firstly, many technologies we use today came from space programmes. For example, satellite technology helps us communicate with people around the world through mobile phones and internet. GPS systems, which many people use for navigation, were originally developed for space missions. Secondly, space research helps scientists understand more about our planet. Satellites can monitor climate change and natural disasters like hurricanes, which allows governments to prepare better and save lives. Additionally, space exploration creates jobs for thousands of engineers, scientists, and other professionals, which is good for the economy.

On the other hand, critics argue that space research costs too much money that could be used for more urgent problems on Earth. Many countries still have issues with poverty, hunger, and lack of healthcare. The money spent on sending rockets to Mars or the Moon could instead build hospitals, schools, or provide clean water to communities that need it. Furthermore, the benefits of space research often take many years to appear, while social problems need immediate solutions. Some people also believe that only rich countries and large companies profit from space technology, not ordinary people.

In my opinion, although space research is expensive, I believe it is a worthwhile investment. The technologies developed through space programmes have improved our daily lives in many ways, and they will continue to do so in the future. However, governments should make sure they balance spending on space research with funding for social services. Both are important for human progress.

In conclusion, while some people see space research as a waste of money, others recognize its benefits for humanity. I believe that space exploration should continue, but countries need to ensure they also address important social issues at the same time.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng phát triển ở mức độ tổng quát hơn so với Band 8-9, thiếu số liệu cụ thể và phân tích sâu. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa được giải thích chi tiết về tác động.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng linking words phổ biến (Firstly, Secondly, Additionally, On the other hand, Furthermore) nhưng chưa đa dạng như bài Band cao hơn. Có sự lặp lại một số cấu trúc nối.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng nhưng còn khá cơ bản. Có một số collocation tốt (divides opinion, urgent problems, worthwhile investment) nhưng còn nhiều từ thông dụng (good for the economy, use today). Paraphrasing hạn chế, có xu hướng lặp lại từ trong đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu với một số câu phức. Có sử dụng mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc đúng. Phần lớn câu chính xác về ngữ pháp, không có lỗi nghiêm trọng. Tuy nhiên, độ phức tạp của câu chưa cao như Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Về Task Response:

  • Band 8-9: “The allocation of substantial financial resources to space exploration remains a contentious issue” – Paraphrase phức tạp và tự nhiên
  • Band 6.5-7: “Space exploration is a topic that divides opinion” – Paraphrase đơn giản hơn nhưng vẫn rõ ràng

Về Lexical Resource:

  • Band 8-9: “profound contributions”, “imprudent expenditure”, “multiplicative effects” – Từ vựng học thuật tinh tế
  • Band 6.5-7: “beneficial”, “wasted”, “worthwhile investment” – Từ vựng đủ nghĩa nhưng chưa học thuật

Về ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: Đưa ra số liệu cụ thể “$7-14 return for every dollar spent” và ví dụ chi tiết về ISS
  • Band 6.5-7: Đưa ra ví dụ chung chung về satellite và GPS mà không có con số hoặc chi tiết cụ thể

Về độ phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi luận điểm được giải thích chi tiết về nguyên nhân và kết quả, với nhiều lớp phân tích
  • Band 6.5-7: Luận điểm được giải thích nhưng ở mức độ bề mặt hơn, thiếu độ sâu phân tích

Về Coherence:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng linking devices phức tạp như “Rather than viewing…as”, “Beyond tangible technologies”
  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng các linking words cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore”

Điểm khác biệt chính nằm ở độ sâu phân tích, tính học thuật của từ vựng, và sự tinh tế trong cách diễn đạt. Bài Band 6.5-7 vẫn là một bài viết tốt, hoàn thành yêu cầu đề bài, nhưng chưa thể hiện được trình độ ngôn ngữ và tư duy phản biện xuất sắc như bài Band 8-9.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng lặp lại, và lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Nowadays, space research is very important topic. Some people think money for space research is good for all people. Other people think it is waste of money. I will discuss both side and give my opinion.

First, space research have many benefit for people. Technology from space help us in daily life. For example, we can use GPS in our phone to find the way when we go to new place. Also satellite help us to watch TV and use internet. Another benefit is that space research can help scientist to know about the Earth. They can see the weather and know when storm will come, so people can prepare. Space research also give job to many people like engineer and scientist.

However, some people think space research waste too much money. There are many problem on Earth like poor people, sick people, and hungry people. Government should use money to help these people first before spend on space. Build hospital and school is more important than send rocket to Mars. Space research is very expensive and take long time to see the result. The money should use for solve problem now, not for future.

In my opinion, I think both view have good point. Space research is important for future but we also need to solve problem on Earth now. Government should spend money on both thing. They should not spend all money on space research, but also should not stop it completely.

In conclusion, space research have good and bad point. Some people think it benefit everyone, some people think it waste money. I believe we need balance between space research and solve Earth problem.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng đề cập cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý còn rất hạn chế và nông cạn. Các ví dụ quá chung chung (GPS, TV, internet) mà không giải thích rõ mối liên hệ với lợi ích cho nhân loại. Ý kiến cá nhân mơ hồ, không có lập trường rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Cấu trúc cơ bản có thể nhận ra nhưng còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng linking words rất hạn chế và lặp đi lặp lại (First, Also, However). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong đoạn. Một số câu đứng riêng lẻ không kết nối tốt với ý trước đó.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (“space research” xuất hiện 8 lần, “money” 7 lần, “people” 9 lần). Có nhiều lỗi về word choice (benefit – danh từ dùng sai thành động từ, “waste” thiếu “a”). Thiếu collocations học thuật. Paraphrasing gần như không có.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Chủ yếu là câu đơn giản, ít câu phức. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến nghĩa: thiếu mạo từ (“is very important topic”), lỗi chia động từ (“research have”, “help scientist to know”), lỗi giới từ (“spend on space”, “use for solve”). Lỗi số nhiều/ít (“many problem”).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“space research is very important topic” Thiếu mạo từ “space research is a very important topic” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an/the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“space research have many benefit” Lỗi chia động từ, danh từ số ít/nhiều “space research has many benefits” “Space research” là danh từ số ít nên động từ phải là “has”. “Benefit” là danh từ đếm được nên sau “many” phải ở dạng số nhiều “benefits”.
“Other people think it is waste of money” Thiếu mạo từ “Other people think it is a waste of money” “Waste” ở đây là danh từ đếm được nên cần mạo từ “a”. Cụm cố định là “a waste of money/time”.
“I will discuss both side” Danh từ số ít/nhiều “I will discuss both sides” “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. Phải là “both sides”, không phải “both side”.
“Technology from space help us” Lỗi chia động từ “Technology from space helps us” “Technology” là danh từ không đếm được, được coi là số ít, nên động từ phải là “helps”, không phải “help”.
“help scientist to know about the Earth” Thiếu mạo từ “help scientists to understand the Earth better” Cần mạo từ “the” trước “Earth” (tên hành tinh). “Scientist” cần ở số nhiều “scientists”. Nên dùng “understand” thay vì “know” để học thuật hơn.
“There are many problem on Earth” Danh từ số ít/nhiều “There are many problems on Earth” Sau “many” luôn là danh từ số nhiều. “Problem” phải đổi thành “problems”. Lỗi này xuất hiện nhiều lần trong bài.
“before spend on space” Lỗi cấu trúc động từ “before spending on space” hoặc “before they spend on space” Sau giới từ “before” phải dùng V-ing hoặc mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ. Không thể dùng động từ nguyên mẫu.
“Build hospital and school is more important” Lỗi động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ, danh từ số nhiều “Building hospitals and schools is more important” Động từ làm chủ ngữ phải ở dạng V-ing. “Hospital” và “school” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc dùng số nhiều.
“send rocket to Mars” Thiếu mạo từ “send a rocket to Mars” hoặc “send rockets to Mars” “Rocket” là danh từ đếm được cần mạo từ hoặc dùng số nhiều.
“take long time” Thiếu mạo từ “takes a long time” “Time” trong ngữ cảnh này cần mạo từ “a”. Và “research” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “takes”.
“The money should use for solve problem” Lỗi thể bị động, lỗi cấu trúc sau giới từ “The money should be used to solve problems” Câu bị động cần “be + V3”. Sau “to” (chỉ mục đích) dùng động từ nguyên mẫu, không phải sau giới từ “for”.
“both view have good point” Danh từ số nhiều, thiếu mạo từ “both views have good points” “Both” đi với danh từ số nhiều: “views”. “Point” cũng cần ở số nhiều “points” hoặc thêm mạo từ “a good point”.
“spend money on both thing” Danh từ số nhiều “spend money on both things” “Both” luôn đi với danh từ số nhiều nên phải là “things”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Thực hành sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách – đây là lỗi phổ biến nhất của người Việt
  • Chú ý chia động từ theo chủ ngữ số ít/nhiều
  • Nắm vững danh từ đếm được/không đếm được và cách dùng số nhiều
  • Luyện tập câu bị động và các thì động từ cơ bản

2. Mở rộng và phát triển ý sâu hơn:

  • Thay vì chỉ liệt kê ví dụ, hãy giải thích TẠI SAO và NHƯ THẾ NÀO nó liên quan đến luận điểm
  • Ví dụ: Thay vì “GPS help us find the way”, viết “GPS systems, originally developed for space navigation, now enable billions of people to travel efficiently and support logistics industries worldwide”

3. Sử dụng từ vựng đa dạng và tránh lặp lại:

  • Học cách paraphrase bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa
  • Thay vì lặp lại “space research” 8 lần, dùng: “space exploration”, “space programmes”, “this field”, “such initiatives”
  • Thay “people” bằng: “individuals”, “citizens”, “the public”, “society”

4. Cải thiện Coherence:

  • Sử dụng đa dạng linking words hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “In addition”, “Conversely”, “Nevertheless”
  • Tạo sự liên kết giữa các câu bằng cách tham chiếu đến ý trước đó: “This technology”, “These benefits”, “Such concerns”

5. Thực hành cấu trúc câu phức tạp:

  • Luyện viết câu với mệnh đề quan hệ: “Space research, which requires substantial investment, generates numerous technological spillovers”
  • Sử dụng mệnh đề phụ thuộc: “While space exploration is expensive, it offers long-term benefits”
  • Thực hành cấu trúc đảo ngữ và câu chẻ để tăng điểm Grammar

6. Có lập trường rõ ràng:

  • Đưa ra ý kiến cụ thể thay vì mơ hồ “I think both sides have good points”
  • Nên viết: “While I acknowledge the concerns about costs, I firmly believe that space research represents a valuable investment because…”

Khi quan tâm đến việc chính phủ nên cung cấp quyền truy cập internet phổ quát, chúng ta cũng có thể thấy sự tương đồng trong cách tiếp cận đầu tư công cho công nghệ phục vụ lợi ích chung của xã hội.

Phương pháp cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ 5-6 lên 7-8 với các bước cụ thểPhương pháp cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ 5-6 lên 7-8 với các bước cụ thể

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
space exploration noun phrase /speɪs ˌekspləˈreɪʃn/ khám phá không gian Space exploration has led to numerous technological breakthroughs. deep space exploration, manned space exploration, commercial space exploration
contentious issue noun phrase /kənˈtenʃəs ˈɪʃuː/ vấn đề gây tranh cãi Funding for space programmes remains a contentious issue among policymakers. highly contentious issue, politically contentious issue, address a contentious issue
imprudent expenditure noun phrase /ɪmˈpruːdənt ɪkˈspendɪtʃə(r)/ chi tiêu thiếu thận trọng Critics view space research as an imprudent expenditure of public funds. avoid imprudent expenditure, reduce imprudent expenditure
technological spillover noun phrase /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ˈspɪləʊvə(r)/ sự lan tỏa công nghệ, hiệu ứng lan tỏa công nghệ Technological spillovers from space programmes benefit multiple industries. generate technological spillovers, positive technological spillover
far-reaching advantages noun phrase /ˌfɑː ˈriːtʃɪŋ ədˈvɑːntɪdʒɪz/ lợi ích sâu rộng, lợi ích xa xôi Space research offers far-reaching advantages that extend beyond national boundaries. have far-reaching advantages, provide far-reaching advantages
profound contribution noun phrase /prəˈfaʊnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ đóng góp sâu sắc Space agencies have made profound contributions to climate science. make a profound contribution, recognize profound contributions
satellite communication noun phrase /ˈsætəlaɪt kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ truyền thông vệ tinh Satellite communications enable global connectivity in remote regions. satellite communication system, satellite communication network
pressing terrestrial problems noun phrase /ˈpresɪŋ təˈrestriəl ˈprɒbləmz/ các vấn đề cấp bách trên Trái Đất Governments must balance space funding with pressing terrestrial problems. address pressing terrestrial problems, focus on pressing terrestrial problems
alleviate poverty verb phrase /əˈliːvieɪt ˈpɒvəti/ giảm nghèo Some argue the funds could better alleviate poverty and hunger. help alleviate poverty, efforts to alleviate poverty
multiplicative effects noun phrase /ˈmʌltɪplɪkətɪv ɪˈfekts/ hiệu ứng nhân lên Space research generates multiplicative effects across the economy. create multiplicative effects, demonstrate multiplicative effects
microgravity environment noun phrase /ˌmaɪkrəʊˈɡrævəti ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường vi trọng lực Experiments in a microgravity environment have led to medical breakthroughs. simulate microgravity environment, conduct research in microgravity environment
climate monitoring noun phrase /ˈklaɪmət ˈmɒnɪtərɪŋ/ giám sát khí hậu Satellites play a crucial role in climate monitoring and weather prediction. continuous climate monitoring, global climate monitoring
opportunity cost noun phrase /ˌɒpəˈtjuːnəti kɒst/ chi phí cơ hội The opportunity cost of space programmes includes foregone social investments. consider opportunity costs, high opportunity cost
commercialize space verb phrase /kəˈmɜːʃəlaɪz speɪs/ thương mại hóa không gian Private companies are increasingly seeking to commercialize space. efforts to commercialize space, plans to commercialize space
worthwhile investment noun phrase /ˌwɜːθˈwaɪl ɪnˈvestmənt/ khoản đầu tư đáng giá Despite high costs, space research represents a worthwhile investment. prove a worthwhile investment, consider it a worthwhile investment

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc nhượng bộ với “While/Although…., S + V”

Công thức: While/Although + clause (nhượng bộ), main clause (quan điểm chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While I acknowledge the concerns regarding opportunity costs, I believe that space research ultimately yields far-reaching advantages.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện – khả năng thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập trường của mình. Điều này cho thấy người viết có sự cân nhắc toàn diện, không chỉ nhìn một chiều vấn đề, đáp ứng tiêu chí Task Response ở mức cao. Ngoài ra, việc sử dụng thành thạo mệnh đề phụ thuộc phức tạp cũng nâng điểm Grammar.

Ví dụ bổ sung:

  • While space programmes require substantial funding, they generate economic returns exceeding initial investments.
  • Although critics question the priority of space research, its practical applications are undeniable.
  • While immediate social needs demand attention, long-term scientific advancement cannot be neglected.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Despite” + clause (phải là “Despite” + noun/V-ing): ❌ Despite it is expensive → ✅ Despite being expensive
  • Thiếu dấu phẩy giữa hai mệnh đề: ❌ While space research is costly it provides benefits → ✅ While space research is costly, it provides benefits

2. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: S + V, which/who/where + clause bổ sung thông tin, + V (continued)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Space research has historically driven innovations that permeate everyday life, from satellite communications enabling global connectivity to GPS systems revolutionizing navigation.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép thêm thông tin phụ mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách tự nhiên, đáp ứng tiêu chí Grammatical Range ở band cao. Hơn nữa, nó giúp câu văn mạch lạc hơn thay vì tách thành nhiều câu ngắn.

Ví dụ bổ sung:

  • The International Space Station, which serves as a unique laboratory, has facilitated crucial experiments in multiple scientific fields.
  • NASA’s research programmes, which have operated for over six decades, continue to produce innovations applicable to everyday life.
  • Satellite technology, which was initially developed for military purposes, now benefits billions of people worldwide.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: ❌ Space research, that costs billions → ✅ Space research, which costs billions
  • Quên dấu phẩy: ❌ The ISS which orbits Earth → ✅ The ISS, which orbits Earth,
  • Nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy)

3. Cụm phân từ (Participle phrases) để tạo sự súc tích

Công thức: V-ing/V3 + object/complement, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Recognizing that they are complementary rather than competing priorities” (rút gọn từ “When we recognize that…”)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn và học thuật hơn bằng cách nén hai mệnh đề thành một. Đây là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao, cho thấy người viết không chỉ biết viết câu phức mà còn biết cách tối ưu hóa câu văn. Cấu trúc này nâng điểm cho cả Grammar và Coherence.

Ví dụ bổ sung:

  • Having invested billions in space technology, nations expect substantial returns on their expenditure.
  • Driven by curiosity and necessity, space exploration continues to expand human knowledge.
  • Considering the long-term benefits, governments should maintain consistent funding for space programmes.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sai chủ ngữ của phân từ (dangling participle): ❌ Looking at space research, many benefits can be seen → ✅ Looking at space research, we can see many benefits
  • Dùng sai thì của phân từ: Phải xác định hành động xảy ra trước hay đồng thời với động từ chính

4. Cấu trúc “Not only… but also” để nhấn mạnh

Công thức: S + V + not only + A + but also + B (A và B phải cùng dạng ngữ pháp)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Space research not only drives technological innovation but also expands our fundamental understanding of the universe.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh và thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng liên quan một cách mạch lạc. Nó thường được dùng để bổ sung thêm lợi ích hoặc tác động, giúp phát triển ý sâu hơn. Việc sử dụng đúng cấu trúc song song (parallel structure) cũng là yêu cầu của Grammar band cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Space programmes not only create high-skilled jobs but also stimulate economic growth across multiple sectors.
  • Satellite technology not only improves communication but also enables precise climate monitoring.
  • Investment in space research not only benefits current generations but also ensures future technological advancement.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảm bảo cấu trúc song song: ❌ Not only improves communication but also for climate monitoring → ✅ Not only improves communication but also enables climate monitoring
  • Quên “also”: ❌ Not only…but… → ✅ Not only…but also…
  • Đặt sai vị trí “not only”: ❌ Space research drives not only innovation → ✅ Space research not only drives innovation

5. Câu điều kiện kết hợp (Mixed conditional) để diễn đạt quan hệ nguyên nhân-kết quả

Công thức: If + past perfect, S + would/could + V (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had not invested in space programmes, many technologies we rely on today would not exist.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện kết hợp thể hiện khả năng sử dụng thành thạo các thì phức tạp và hiểu rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Nó thường được dùng để lập luận về tác động lịch sử của một quyết định, làm cho lập luận có trọng lượng hơn. Đây là cấu trúc nâng cao giúp đạt band 8+ cho Grammar.

Ví dụ bổ sung:

  • If space research had not been prioritized, satellite navigation systems would be unavailable today.
  • If nations had allocated all resources to immediate problems, humanity would lack the technological foundation for future challenges.
  • If scientists had not explored space, our understanding of climate change would be significantly limited.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: ❌ If governments did not invest, technologies will not exist → ✅ If governments had not invested, technologies would not exist
  • Dùng sai thì trong mệnh đề “if”: Phải dùng past perfect (had + V3) cho điều kiện không có thật trong quá khứ

6. Đảo ngữ với “Only by/through/when” để tạo sự nhấn mạnh học thuật

Công thức: Only + prepositional phrase/adverb + auxiliary verb + S + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through sustained investment in space technology can humanity address global challenges effectively.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết học thuật chính thống, tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho luận điểm quan trọng. Việc sử dụng đúng đảo ngữ cho thấy trình độ ngôn ngữ rất cao và khả năng viết theo phong cách trang trọng. Đây là một trong những yếu tố giúp đạt band 9 cho Grammar.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by balancing space research with social programmes can governments achieve comprehensive development.
  • Only when we recognize the long-term value of space exploration will funding decisions become more rational.
  • Only through international cooperation in space projects can humanity maximize scientific benefits.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: ❌ Only by investing we can achieve → ✅ Only by investing can we achieve
  • Dùng sai trợ động từ: Phải phù hợp với thì của câu (do/does/did, can/could, will/would)
  • Lạm dụng đảo ngữ: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong bài để nhấn mạnh điểm quan trọng nhất

Khi thảo luận về tác động của công nghệ kỹ thuật số đến nền dân chủ, chúng ta cũng có thể thấy mối liên hệ với vai trò của công nghệ không gian trong việc tăng cường kết nối toàn cầu và minh bạch thông tin.

Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Nghiên cứu không gian là một chủ đề thú vị và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi thí sinh phải cân bằng giữa lợi ích khoa học công nghệ và các ưu tiên xã hội. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý, sử dụng từ vựng, và cấu trúc ngữ pháp.

Để đạt band điểm cao (7.0-9.0), điều quan trọng nhất là bạn cần:

  • Phát triển ý sâu sắc với ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết
  • Sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và tránh lặp lại
  • Thành thạo các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên
  • Khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản đặc trưng của người Việt (mạo từ, chia động từ, số nhiều/ít)
  • Thể hiện tư duy phản biện bằng cách thừa nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm rõ ràng

Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết cần thời gian và luyện tập thường xuyên. Đừng cố gắng học thuộc lòng cả bài mẫu, mà thay vào đó hãy phân tích cách triển khai ý, học các cụm từ hữu ích, và thực hành áp dụng chúng vào các đề bài khác nhau. Thường xuyên viết và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Chúc các bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Biến Đổi Khí Hậu Toàn Cầu Thay Đổi Thực Hành Nông Nghiệp - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

Cách Sử Dụng Quantifiers Few Little Trong IELTS - Hướng Dẫn Chi Tiết Để Đạt Band 8.0

View Comments (1)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨