Chủ đề hợp tác quốc tế trong thám hiểm vũ trụ là một trong những đề tài khoa học công nghệ thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín như IDP và British Council, đề tài liên quan đến không gian vũ trụ xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh hợp tác quốc tế, chi phí và lợi ích cho nhân loại.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách tiếp cận dạng đề này, bao gồm 3 bài mẫu đạt các mức Band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, kho từ vựng chuyên ngành phong phú và các cấu trúc câu học thuật giúp bạn nâng cao điểm số. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi sai điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải và cách khắc phục hiệu quả.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm: “Space exploration requires vast sums of money. Is it justified to spend this money on space exploration when there are so many problems on Earth?” (tháng 6/2022), “Some people believe that space travel will bring many benefits to society while others think that it is a waste of resources. Discuss both views.” (tháng 9/2023), và đề bài chúng ta sẽ phân tích chi tiết trong bài viết này xuất hiện tháng 3/2023.
Nếu bạn quan tâm đến cách phát triển ý tưởng cho dạng đề này, việc tham khảo thêm các chủ đề về hợp tác quốc tế trong thám hiểm vũ trụ sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn.
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that countries should work together on space exploration projects, while others think countries should conduct their own independent space programs. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng các quốc gia nên hợp tác với nhau trong các dự án thám hiểm vũ trụ, trong khi những người khác cho rằng các quốc gia nên tiến hành các chương trình không gian độc lập của riêng mình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm ủng hộ hợp tác quốc tế trong thám hiểm vũ trụ
- Thảo luận quan điểm ủng hộ các chương trình không gian độc lập
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (quan trọng – không được bỏ qua phần này)
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “Work together” / “collaborate”: hợp tác, chia sẻ nguồn lực, kiến thức và công nghệ
- “Space exploration”: thám hiểm vũ trụ, bao gồm nghiên cứu, phóng vệ tinh, tàu thăm dò
- “Independent space programs”: chương trình không gian độc lập, tự chủ về công nghệ và kinh phí
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một phía hoặc không cân bằng giữa hai quan điểm
- Quên nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu ý kiến quá mơ hồ
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good”, “bad”, “important” mà không paraphrase
- Lỗi ngữ pháp về mạo từ với danh từ không đếm được như “space exploration”
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc bài viết nên gồm 4 đoạn:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến (ủng hộ hợp tác hoặc độc lập hoặc một giải pháp cân bằng)
- Thân bài 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (hợp tác quốc tế) với 2-3 luận điểm và ví dụ
- Thân bài 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (chương trình độc lập) với 2-3 luận điểm và ví dụ
- Kết bài: Tóm tắt hai quan điểm và khẳng định lại ý kiến cá nhân rõ ràng
Hình ảnh minh họa về hợp tác quốc tế trong thám hiểm vũ trụ cho đề thi IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng học thuật đa dạng, cấu trúc câu phức tạp tự nhiên, luận điểm được phát triển logic và có chiều sâu. Bài viết dưới đây minh họa rõ các đặc điểm này với việc sử dụng collocations mạnh mẽ và sự liên kết mượt mà giữa các ý tưởng.
The exploration of outer space has long been a subject of international debate, with differing views on whether nations should pool their resources for joint ventures or pursue independent programs. While both approaches have distinct merits, I believe that collaborative efforts yield more substantial benefits for humanity as a whole.
Advocates of international cooperation argue that combining financial and technological resources enables more ambitious projects that would be prohibitively expensive for individual nations. The International Space Station exemplifies this principle, with 15 countries contributing expertise and funding to create a facility that has advanced our understanding of life in microgravity and Earth observation. Furthermore, collaborative ventures foster diplomatic relations and create channels for knowledge exchange that extend beyond space science. When nations work together on neutral scientific goals, they build trust and establish frameworks for cooperation that can be applied to other global challenges such as climate change and pandemic response.
On the other hand, proponents of independent space programs contend that national autonomy drives innovation and technological sovereignty. Countries developing their own capabilities, such as India’s Mars Orbiter Mission, demonstrate that focused national efforts can achieve remarkable results with comparatively modest budgets. Moreover, independent programs allow nations to prioritize research aligned with their specific interests and security concerns, without the complications of consensus-building among multiple stakeholders. This approach also stimulates domestic industries and creates high-skilled employment within the country.
In my view, while independent programs have certain advantages in terms of flexibility and national pride, the scale and complexity of contemporary space exploration necessitate international collaboration. The astronomical costs of missions to Mars or asteroid mining require shared investment, and the challenges facing humanity—from climate monitoring to potential asteroid threats—transcend national borders. A balanced approach where countries maintain some independent capabilities while engaging in major collaborative projects would optimize both innovation and efficiency.
In conclusion, although both independent and collaborative space programs offer benefits, the future of space exploration should prioritize international partnerships that leverage collective resources while allowing nations to pursue targeted independent research that serves their specific needs.
Số từ: 387 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Mỗi quan điểm được phát triển với ví dụ cụ thể (ISS, India’s Mars Mission) và phân tích sâu về hệ quả. Kết bài đưa ra giải pháp cân bằng thể hiện tư duy phản biện cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng với sự phân chia logic hoàn hảo. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tinh tế (Furthermore, On the other hand, Moreover, In my view, In conclusion) không gây máy móc. Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và các câu supporting liên kết chặt chẽ. Sử dụng cohesive devices nâng cao như “this principle”, “such approach” để tránh lặp từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối với nhiều collocations mạnh (pool resources, prohibitively expensive, foster diplomatic relations, technological sovereignty, consensus-building, astronomical costs). Sử dụng paraphrasing xuất sắc (cooperation/collaborative efforts/partnerships; advantages/merits/benefits). Không có lỗi từ vựng, các từ được sử dụng trong context hoàn toàn phù hợp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu từ đơn đến phức với sự kết hợp tự nhiên. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao: mệnh đề quan hệ không xác định (which 15 countries…), câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cụm danh từ phức tạp (the scale and complexity of…), câu điều kiện ẩn (would be prohibitively expensive). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát tuyệt đối về thì động từ và mạo từ. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu cuối đoạn mở bài đã nêu rõ lập trường “I believe that collaborative efforts yield more substantial benefits”, giúp giám khảo hiểu ngay quan điểm của người viết.
-
Ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục cao: Đề cập đến International Space Station với 15 quốc gia tham gia và India’s Mars Orbiter Mission – hai ví dụ thực tế được sử dụng chính xác để minh họa cho từng quan điểm tương phản.
-
Phát triển ý sâu xa vượt mức bề mặt: Không chỉ nói “hợp tác tốt vì tiết kiệm chi phí” mà còn phân tích sâu hơn về việc xây dựng lòng tin ngoại giao và tạo framework cho các vấn đề toàn cầu khác như biến đổi khí hậu và đại dịch.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Thân bài 1 và 2 có độ dài tương đương, mỗi bên đều được phân tích với 2-3 lý do rõ ràng, thể hiện khả năng đánh giá khách quan.
-
Sử dụng collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “pool resources”, “prohibitively expensive”, “foster diplomatic relations”, “technological sovereignty” cho thấy vốn từ vựng phong phú và cách dùng tự nhiên, không gượng ép.
-
Kết bài đưa ra giải pháp cân bằng: Thay vì chỉ tóm tắt lại, đoạn kết đề xuất “balanced approach” – một giải pháp dung hòa giữa hai quan điểm, thể hiện tư duy phản biện và khả năng tổng hợp ở mức độ cao.
-
Sử dụng từ nối và cụm từ chuyển tiếp đa dạng: “Advocates of…”, “On the other hand, proponents of…”, “In my view…”, “In conclusion…” tạo nên luồng ý mạch lạc và chuyên nghiệp, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt độ tinh tế và sâu sắc như Band 8-9. Từ vựng đa dạng nhưng đôi khi còn đơn giản, cấu trúc câu ít phức tạp hơn và ví dụ chưa được phát triển đầy đủ.
Space exploration is an important field that countries invest significant resources in. Some people think that nations should collaborate on space projects, while others believe each country should have its own program. This essay will discuss both perspectives and provide my opinion.
There are several reasons why international cooperation in space exploration is beneficial. Firstly, space missions require enormous amounts of money, and when countries work together, they can share these costs. For example, the International Space Station was built by multiple countries including the USA, Russia, and European nations, which made it possible to create such an advanced facility. Secondly, different countries have different areas of expertise, so collaboration allows them to combine their knowledge and technology. This can lead to faster progress and better results in space research.
However, some people argue that independent space programs are more advantageous. One main reason is that countries can maintain control over their own technology and research. When nations work independently, they don’t have to share sensitive information with other countries, which is important for national security. Additionally, having their own space program can boost national pride and inspire young people to pursue careers in science and technology. Countries like China and India have successfully developed their own space programs and achieved impressive results without relying heavily on international cooperation.
In my opinion, while independent programs have their benefits, international collaboration is more important for the future of space exploration. The challenges we face, such as exploring Mars or dealing with space debris, are too big and expensive for any single country to handle alone. By working together, countries can achieve more ambitious goals and also improve diplomatic relationships.
In conclusion, both independent and collaborative approaches to space exploration have advantages. However, I believe that cooperation between countries is essential for making significant progress in this field, although nations should also maintain some independent capabilities for their own interests.
Số từ: 328 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân được nêu rõ. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như Band 8-9. Ví dụ về ISS được đề cập nhưng thiếu chi tiết cụ thể (số quốc gia, thành tựu đạt được). Ý kiến cá nhân rõ ràng nhưng lập luận hỗ trợ còn chung chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Secondly, However, Additionally, In my opinion, In conclusion). Tuy nhiên, một số chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản và thiếu sự tinh tế. Sử dụng đại từ để tránh lặp từ nhưng chưa đa dạng như bài Band 9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số cụm từ tốt (enormous amounts of money, areas of expertise, national security, boost national pride). Tuy nhiên, còn sử dụng nhiều từ đơn giản (important, big, better results) thay vì từ vựng học thuật nâng cao hơn. Paraphrasing có nhưng hạn chế (cooperation/collaboration/working together được lặp lại). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu với cả câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc tốt (when countries work together, which made it possible, such as exploring Mars). Tuy nhiên, độ phức tạp chưa bằng Band 8-9 và có xu hướng sử dụng cấu trúc đơn giản hơn. Kiểm soát ngữ pháp tốt với ít lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của thesis statement:
- Band 6.5-7: “This essay will discuss both perspectives and provide my opinion.” – Rõ ràng nhưng đơn giản, không nêu trước lập trường.
- Band 8-9: “While both approaches have distinct merits, I believe that collaborative efforts yield more substantial benefits for humanity as a whole.” – Ngay lập tức nêu quan điểm với ngôn ngữ học thuật mạnh mẽ.
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “Different countries have different areas of expertise, so collaboration allows them to combine their knowledge.” – Ý tưởng đúng nhưng còn chung chung, thiếu ví dụ cụ thể.
- Band 8-9: “The International Space Station exemplifies this principle, with 15 countries contributing expertise and funding to create a facility that has advanced our understanding of life in microgravity and Earth observation.” – Cụ thể với số liệu và thành tựu rõ ràng.
3. Từ vựng và collocations:
- Band 6.5-7: “require enormous amounts of money” – Cụm từ tốt nhưng còn đơn giản.
- Band 8-9: “prohibitively expensive”, “astronomical costs” – Từ vựng học thuật chính xác và ấn tượng hơn.
4. Linking và cohesion:
- Band 6.5-7: Sử dụng “Firstly… Secondly…”, “However…”, “Additionally…” – Các từ nối cơ bản, đúng nhưng có phần máy móc.
- Band 8-9: “Furthermore…”, “On the other hand, proponents of…”, “Moreover…”, “In my view…” – Đa dạng hơn và tự nhiên hơn, tránh lặp pattern.
5. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn giản và câu phức cơ bản: “When nations work independently, they don’t have to share sensitive information.”
- Band 8-9: Câu phức với nhiều mệnh đề: “When nations work together on neutral scientific goals, they build trust and establish frameworks for cooperation that can be applied to other global challenges.”
6. Kết bài:
- Band 6.5-7: Tóm tắt lại và nhắc ý kiến nhưng không có insight mới: “cooperation between countries is essential for making significant progress.”
- Band 8-9: Đưa ra giải pháp cân bằng: “A balanced approach where countries maintain some independent capabilities while engaging in major collaborative projects would optimize both innovation and efficiency.”
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các lập luận ủng hộ và phản đối trong các bài viết về hợp tác quốc tế trong thám hiểm vũ trụ để mở rộng vốn ý tưởng cho dạng đề này.
So sánh chi tiết các band điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề thám hiểm vũ trụ
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý. Các lỗi sai điển hình của người học sẽ được làm nổi bật để bạn dễ nhận biết và tránh.
Nowadays, space exploration is very important topic. Some people think countries should cooperate together for space programs but other people think they should do it alone. I will discuss both side in this essay.
First, working together have many benefits. When countries cooperate, they can share the money because space programs need a lot of money. For example, many country built the Space Station together. This is good because one country cannot do it by themselves. Also, different countries have different technology and knowledge, so they can help each other and make better result.
On the other hand, some people believe that independent program is better. One reason is that countries can control their own technology. If they work alone, they don’t need to share important information with other countries. This is important for security. Also, having own space program can make people in the country feel proud. Like China and India, they have their space program and they are successful.
In my opinion, I think both way have good points. But I believe that countries should work together more because space is very big and difficult. One country alone cannot do everything in space. If countries cooperate, they can do more things and also it is good for relationship between countries.
In conclusion, there are good reasons for both independent and cooperative space programs. However, I think cooperation is more important because it help countries to achieve more in space exploration.
Số từ: 258 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến nhưng các ý tưởng được phát triển ở mức độ rất cơ bản và thiếu chi tiết cụ thể. Các lý do được nêu ra còn chung chung (share money, control technology) mà không có phân tích sâu. Ví dụ về Space Station và China/India được đề cập nhưng quá mơ hồ, không có thông tin cụ thể nào. Ý kiến cá nhân có nhưng lập luận hỗ trợ yếu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản của bài rõ ràng với 4 đoạn nhưng sự kết nối giữa các ý còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng linking words rất cơ bản và lặp lại nhiều (First, Also, On the other hand, In my opinion, In conclusion). Thiếu cohesive devices để liên kết các câu trong cùng một đoạn, khiến bài viết có vẻ rời rạc. Cách chia đoạn đúng nhưng mỗi đoạn thiếu topic sentence mạnh mẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế với nhiều từ lặp lại (countries, space, work together, good). Sử dụng nhiều từ đơn giản, không học thuật (very big, do things, good points). Có một số cụm từ đúng như “share technology” nhưng chủ yếu là từ vựng cơ bản. Có lỗi về word choice (cooperate together – redundant, make better result – không tự nhiên). Thiếu paraphrasing, lặp lại cùng một từ nhiều lần. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ chính xác: lỗi subject-verb agreement (working together have), lỗi số nhiều (many country, both side), lỗi mạo từ (is very important topic, have own space program), lỗi đại từ (one country…by themselves). Tuy nhiên, các lỗi này không làm mất hoàn toàn ý nghĩa của câu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| is very important topic | Thiếu mạo từ | is a very important topic | Danh từ đếm được số ít (topic) cần mạo từ “a/an” hoặc “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| cooperate together | Redundancy (thừa từ) | cooperate / work together | “Cooperate” đã có nghĩa “làm việc cùng nhau” nên không cần thêm “together”. Đây là dịch word-by-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh. |
| both side | Lỗi số nhiều | both sides | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Quy tắc: both + plural noun. |
| working together have | Subject-verb agreement | working together has | Chủ ngữ là cụm danh động từ “working together” (số ít) nên động từ phải là “has”, không phải “have”. |
| many country | Lỗi số nhiều | many countries | “Many” luôn đi với danh từ đếm được số nhiều. Quy tắc cơ bản: many + plural noun. |
| one country cannot do it by themselves | Lỗi đại từ | one country cannot do it by itself | “One country” là số ít nên đại từ phản thân phải là “itself”, không phải “themselves”. Lỗi này xuất phát từ việc nghĩ “country” = nhiều người. |
| make better result | Collocation sai | achieve better results / produce better outcomes | “Make result” không phải cụm từ tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng “achieve results” hoặc “produce outcomes”. |
| independent program is better | Thiếu mạo từ | independent programs are better / an independent program is better | Nếu nói chung về các chương trình độc lập thì dùng số nhiều không mạo từ. Nếu nói về một chương trình cụ thể thì dùng “an independent program”. |
| own space program | Thiếu mạo từ | their own space program | Cần có tính từ sở hữu “their/its” trước “own” hoặc mạo từ “an” nếu nói chung. “Own” không thể đứng một mình trước danh từ. |
| Like China and India, they have their space program | Lỗi số nhiều & cấu trúc | For example, China and India have their own space programs | “Like” không dùng để dẫn ví dụ, phải dùng “For example/For instance”. “Program” phải là số nhiều vì có 2 quốc gia. |
| both way have good points | Lỗi số nhiều | both ways have good points | “Way” phải chuyển thành số nhiều “ways” khi đi với “both”. |
| space is very big and difficult | Từ vựng đơn giản | space exploration is vast and challenging | “Big” và “difficult” là từ vựng quá đơn giản cho IELTS. Nên dùng “vast/immense” và “challenging/complex”. |
| do more things | Từ vựng mơ hồ | accomplish more ambitious goals / undertake more advanced missions | “Do things” quá chung chung, không học thuật. Cần từ vựng cụ thể hơn phù hợp với ngữ cảnh vũ trụ. |
| it is good for relationship between countries | Lỗi mạo từ & số nhiều | it is beneficial for relationships between countries / it improves diplomatic relations | Thiếu mạo từ hoặc dùng số nhiều “relationships”. “Good” quá đơn giản, nên thay bằng “beneficial/advantageous”. |
| it help countries | Subject-verb agreement | it helps countries | Chủ ngữ “it” (số ít) nên động từ phải thêm “s”: helps. Đây là lỗi cơ bản về chia động từ thì hiện tại đơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7
1. Nâng cao từ vựng từ đơn giản sang học thuật:
Thay vì dùng từ vựng cơ bản, hãy học các collocations và từ vựng học thuật:
- “very important” → “crucial/vital/essential”
- “a lot of money” → “substantial funds/significant financial resources”
- “do things” → “undertake missions/accomplish goals”
- “good for” → “beneficial for/advantageous to”
- “big” → “vast/immense/extensive”
2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản một cách có hệ thống:
- Mạo từ: Xem lại quy tắc sử dụng a/an/the với danh từ đếm được và không đếm được. Luyện tập hàng ngày bằng cách đọc các bài mẫu và chú ý mạo từ được dùng như thế nào.
- Số nhiều: Tạo thói quen kiểm tra lại: sau “many”, “both”, “several” phải là danh từ số nhiều.
- Subject-verb agreement: Xác định chủ ngữ (số ít hay số nhiều) trước khi chia động từ.
3. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể:
Thay vì chỉ nói “many countries built the Space Station together”, hãy bổ sung thông tin:
- “The International Space Station, a collaborative project involving 15 nations including the USA, Russia, and European countries, demonstrates the effectiveness of shared resources in space exploration.”
4. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Không chỉ dùng câu đơn giản. Kết hợp:
- Câu phức với “which”, “where”, “when”
- Câu ghép với “and”, “but”, “while”
- Câu có cụm phân từ
- Ví dụ: Thay vì “Countries cooperate. They can share money.” → “When countries cooperate, they can pool their financial resources, enabling more ambitious projects.”
5. Sử dụng linking words đa dạng và tự nhiên:
Thay vì lặp lại “Also”, “First”, “Second”, hãy dùng:
- Furthermore, Moreover, Additionally (thêm ý)
- However, Nevertheless, On the contrary (tương phản)
- Consequently, As a result, Therefore (kết quả)
- In particular, Specifically, For instance (làm rõ)
6. Paraphrase thay vì lặp từ:
Trong bài Band 5-6, từ “countries” và “space” lặp lại quá nhiều. Hãy dùng từ đồng nghĩa:
- Countries → nations, governments, states
- Space exploration → space programs, cosmic research, extraterrestrial missions
- Work together → collaborate, cooperate, form partnerships
7. Viết thesis statement rõ ràng hơn:
Thay vì “I will discuss both side in this essay” (quá đơn giản), hãy nêu rõ lập trường:
- “While there are valid arguments for independent space programs, I believe that international collaboration offers more significant benefits for advancing space exploration.”
8. Kết bài mạnh mẽ hơn:
Không chỉ tóm tắt lại mà nên có một câu kết thúc ấn tượng:
- “In conclusion, although both approaches have merits, the complexity and cost of modern space exploration necessitate international cooperation to ensure progress that benefits all of humanity.”
Lộ trình cải thiện từ Band 5 lên Band 7 IELTS Writing về chủ đề vũ trụ
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| pool resources | verb phrase | /puːl rɪˈsɔːrsɪz/ | gộp chung nguồn lực | Countries can pool resources to fund expensive missions. | pool financial resources, pool technological expertise, pool knowledge |
| prohibitively expensive | adjective phrase | /prəˈhɪbɪtɪvli ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ cấm địa, quá đắt không thể thực hiện được | Solo missions to Mars would be prohibitively expensive for most nations. | prohibitively costly, prohibitively high costs |
| foster diplomatic relations | verb phrase | /ˈfɒstə(r) ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃənz/ | thúc đẩy quan hệ ngoại giao | Joint space projects foster diplomatic relations between countries. | foster cooperation, foster understanding, foster partnerships |
| technological sovereignty | noun phrase | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈsɒvrənti/ | chủ quyền công nghệ, tự chủ về công nghệ | Some nations prioritize technological sovereignty in space programs. | maintain technological sovereignty, achieve technological independence |
| consensus-building | noun | /kənˈsensəs ˈbɪldɪŋ/ | xây dựng sự đồng thuận | International projects require time-consuming consensus-building. | consensus-building process, facilitate consensus-building |
| astronomical costs | noun phrase | /ˌæstrəˈnɒmɪkəl kɒsts/ | chi phí khổng lồ | Space exploration involves astronomical costs that burden national budgets. | astronomical expenses, astronomical prices, astronomical sums |
| stimulate domestic industries | verb phrase | /ˈstɪmjuleɪt dəˈmestɪk ˈɪndəstriz/ | kích thích các ngành công nghiệp trong nước | Independent space programs stimulate domestic industries and create jobs. | stimulate economic growth, stimulate innovation, stimulate development |
| leverage collective resources | verb phrase | /ˈlevərɪdʒ kəˈlektɪv rɪˈsɔːrsɪz/ | tận dụng nguồn lực tập thể | Collaborative missions leverage collective resources for greater impact. | leverage expertise, leverage capabilities, leverage knowledge |
| advance our understanding | verb phrase | /ədˈvɑːns ˈaʊə(r) ˌʌndəˈstændɪŋ/ | nâng cao hiểu biết của chúng ta | Space research advances our understanding of the universe. | advance scientific understanding, advance knowledge, advance research |
| transcend national borders | verb phrase | /trænˈsend ˈnæʃnəl ˈbɔːdəz/ | vượt qua biên giới quốc gia | Climate challenges transcend national borders and require cooperation. | transcend boundaries, transcend differences, transcend limitations |
| optimize innovation | verb phrase | /ˈɒptɪmaɪz ˌɪnəˈveɪʃən/ | tối ưu hóa sự đổi mới | Balanced approaches optimize innovation while managing costs. | optimize efficiency, optimize performance, optimize results |
| undertake missions | verb phrase | /ˌʌndəˈteɪk ˈmɪʃənz/ | thực hiện các nhiệm vụ | Nations must have adequate funding to undertake ambitious missions. | undertake projects, undertake research, undertake exploration |
| space debris | noun phrase | /speɪs ˈdebriː/ | mảnh vỡ không gian | International cooperation is essential for managing space debris. | space debris removal, space debris tracking, orbital debris |
| extraterrestrial exploration | noun phrase | /ˌekstrətəˈrestriəl ˌekspləˈreɪʃən/ | thám hiểm ngoài trái đất | Extraterrestrial exploration requires cutting-edge technology. | extraterrestrial life, extraterrestrial research, extraterrestrial missions |
| joint ventures | noun phrase | /dʒɔɪnt ˈventʃəz/ | liên doanh, dự án hợp tác | Space agencies increasingly engage in joint ventures. | international joint ventures, successful joint ventures, joint venture partnerships |
Lưu ý về cách sử dụng:
-
Pool resources thường đi với “financial”, “technological” hoặc “human” để chỉ rõ loại nguồn lực nào được gộp chung.
-
Prohibitively expensive mang nghĩa mức độ đắt đến nỗi không thể thực hiện được, mạnh hơn “very expensive” hay “extremely costly”.
-
Foster có nghĩa “nuôi dưỡng, thúc đẩy sự phát triển” và thường đi với các danh từ trừu tượng tích cực như relations, cooperation, understanding.
-
Astronomical costs dùng nghĩa bóng của từ “astronomical” (thuộc về thiên văn) để chỉ số tiền cực kỳ lớn, gần như không thể tính toán được.
-
Transcend là động từ formal, học thuật có nghĩa “vượt qua, vượt khỏi giới hạn”, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao
Cấu trúc 1: Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with dependent clauses)
Công thức: While/Although + clause 1 (nhượng bộ), main clause (ý chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While both approaches have distinct merits, I believe that collaborative efforts yield more substantial benefits for humanity as a whole.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều, thừa nhận một khía cạnh (sau while/although) nhưng vẫn đưa ra quan điểm chính mạnh mẽ. Đây là dấu hiệu của critical thinking – một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Task Response ở Band 8+. Cấu trúc này giúp bài viết không quá tuyệt đối mà thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví dụ bổ sung:
- Although independent space programs offer certain advantages in flexibility, the scale of modern space exploration necessitates international cooperation.
- While national sovereignty in technology is important, shared knowledge accelerates scientific progress more effectively.
- Although some nations prefer autonomous programs, collaborative ventures enable breakthrough discoveries that benefit all humanity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính: “While both approaches have merits I believe…” (SAI)
- Dùng “but” sau “although/while”: “Although space is expensive, but countries should…” (SAI – không được dùng cả although và but trong cùng một câu)
- Không cân xứng về thì: “Although countries cooperated in the past, they will compete now” (nên dùng “have cooperated” để rõ mối liên hệ)
Cấu trúc 2: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Noun, which/who + thông tin bổ sung, + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9: The International Space Station exemplifies this principle, with 15 countries contributing expertise and funding to create a facility that has advanced our understanding of life in microgravity and Earth observation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin chi tiết, cụ thể vào câu một cách tự nhiên mà không phá vỡ luồng ý chính. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp, thể hiện khả năng truyền tải nhiều thông tin trong một câu một cách mạch lạc. Cấu trúc này giúp tăng điểm ở cả Lexical Resource (sử dụng từ phức tạp) và Grammatical Range (đa dạng ngữ pháp).
Ví dụ bổ sung:
- India’s Mars Orbiter Mission, which cost only $74 million, demonstrated that efficient planning can achieve remarkable results with modest budgets.
- Space debris, which poses increasing risks to satellites and spacecraft, requires coordinated international tracking and removal efforts.
- The James Webb Telescope, which represents a $10 billion investment by NASA and European partners, exemplifies successful collaborative engineering.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định: “The ISS which has 15 countries is successful” (SAI – phải có dấu phẩy)
- Nhầm lẫn “which” và “that”: “The ISS, that has 15 countries,…” (SAI – mệnh đề không xác định phải dùng which, không được dùng that)
- Dùng mệnh đề quan hệ không xác định khi cần xác định: “Countries which have space programs are advanced” (nên bỏ dấu phẩy vì cần xác định quốc gia nào)
Cấu trúc 3: Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: Present participle (-ing) / Past participle (-ed), main clause HOẶC Main clause, present/past participle
Ví dụ từ bài Band 8-9: When nations work together on neutral scientific goals, they build trust and establish frameworks for cooperation that can be applied to other global challenges such as climate change and pandemic response.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn hơn, tránh lặp lại chủ ngữ và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các hành động. Đây là đặc điểm của văn viết tiếng Anh trình độ cao, cho thấy người viết có khả năng diễn đạt phức tạp một cách súc tích. Cấu trúc này đặc biệt tốt cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- Combining their technological capabilities, participating nations can tackle challenges that would overwhelm individual governments.
- Sharing satellite data on climate patterns, countries enable more accurate environmental monitoring and disaster prediction.
- Driven by national pride, some governments prioritize independent programs despite higher costs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (phân từ lơ lửng không rõ chủ thể): “Working together, the project was successful” (SAI – ai là người working together? Phải sửa: “Working together, the nations completed the project successfully”)
- Nhầm lẫn giữa present và past participle: “Motivating by competition,…” (SAI – phải là “Motivated by” vì ý nghĩa bị động)
- Không có dấu phẩy phân cách: “Combining resources countries can achieve more” (SAI – thiếu dấu phẩy sau “resources”)
Cấu trúc 4: Câu chẻ (Cleft sentences) – It is…that/who
Công thức: It is/was + focus element + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the scale and complexity of contemporary space exploration that necessitates international collaboration.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo focus rõ ràng cho người đọc. Đây là kỹ thuật rhetoric cao cấp trong tiếng Anh học thuật, thể hiện khả năng điều khiển emphasis trong câu. Sử dụng đúng câu chẻ cho thấy trình độ ngữ pháp tinh vi, đặc biệt ghi điểm ở Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- It is through collaborative research that scientists have made the most significant discoveries about Mars.
- It was NASA’s partnership with international agencies that enabled the successful deployment of the Hubble Telescope.
- It is not the lack of funding but rather the absence of political will that hinders many space initiatives.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “which” thay vì “that”: “It is the cost which prevents…” (SAI – trong câu chẻ phải dùng “that”)
- Quên “is/was”: “It the cost that…” (SAI – thiếu động từ be)
- Không nhất quán về thì: “It was the challenges that necessitate…” (SAI – phải dùng “necessitated” để phù hợp với “was”)
Cấu trúc 5: Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)
Công thức: Were + S + to V / Should + S + V, S + would/could V
Ví dụ từ bài Band 8-9: Were countries to pursue only independent programs, humanity would miss opportunities for groundbreaking collaborative discoveries.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết formal và academic cao cấp. Nó thể hiện khả năng giả định các tình huống và phân tích hệ quả – một dạng critical thinking quan trọng. Cấu trúc này đặc biệt ghi điểm vì sự phức tạp và formal register của nó, thường chỉ xuất hiện ở các bài viết Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- Should nations fail to coordinate their space activities, the risk of satellite collisions would increase dramatically.
- Were all countries to collaborate on Mars exploration, the mission timeline could be reduced by decades.
- Had international cooperation not existed, the ISS would never have been constructed.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo ngữ đúng cách: “If countries were to pursue…” thay vì “Were countries to pursue…” (cả hai đều đúng nhưng cấu trúc đảo ngữ ấn tượng hơn)
- Nhầm lẫn thì trong mệnh đề kết quả: “Were countries to collaborate, humanity will benefit” (SAI – phải dùng “would benefit”)
- Dùng đảo ngữ với thì sai: “Are countries to collaborate…” (SAI – phải dùng “Were” hoặc “Should”)
Cấu trúc 6: Cấu trúc nhấn mạnh với Not only…but also
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but (also) + S + V / Not only + V + S, but also + V + S (đảo ngữ)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Collaborative ventures not only foster diplomatic relations but also create channels for knowledge exchange that extend beyond space science.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn trình bày hai lợi ích hoặc hai khía cạnh của vấn đề trong cùng một câu, tạo hiệu quả nhấn mạnh mạnh mẽ. Nó thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và phân tích đa chiều. Đây là cấu trúc phổ biến trong văn viết academic, đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn làm nổi bật nhiều lợi ích hoặc hạn chế của một quan điểm.
Ví dụ bổ sung:
- International space cooperation not only reduces individual financial burdens but also accelerates technological innovation through shared expertise.
- Independent programs not only preserve national security interests but also stimulate domestic aerospace industries and create specialized employment.
- Not only does space exploration advance scientific knowledge, but it also inspires future generations to pursue STEM careers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “not only…but too”: “not only reduces costs but too increases innovation” (SAI – phải dùng “but also”)
- Đảo ngữ không đúng: “Not only space exploration advances…” (SAI – phải đảo: “Not only does space exploration advance…”)
- Không song song về cấu trúc: “not only reducing costs but also it increases innovation” (SAI – hai vế phải song song: “not only reduces costs but also increases innovation”)
Khi viết bài về các chủ đề khoa học công nghệ như thám hiểm vũ trụ, việc sử dụng thành thạo các cấu trúc câu phức tạp này sẽ giúp bạn thể hiện được trình độ ngôn ngữ cao và tư duy logic rõ ràng. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách viết lại các câu đơn giản thành các cấu trúc nâng cao này.
Các cấu trúc câu phức tạp thường dùng trong IELTS Writing Task 2 band cao
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về chủ đề hợp tác quốc tế trong thám hiểm vũ trụ thông qua ba bài mẫu đạt các mức Band điểm khác nhau. Bạn đã được trang bị những công cụ quan trọng để nâng cao kỹ năng viết của mình: từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, cách phát triển ý tưởng có chiều sâu, đến việc sử dụng từ vựng học thuật chính xác và các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên.
Điểm khác biệt giữa các Band điểm không chỉ nằm ở số lượng từ vựng hay độ phức tạp của ngữ pháp, mà còn ở khả năng phát triển lập luận logic, sử dụng ví dụ cụ thể và duy trì sự mạch lạc xuyên suốt bài viết. Bài mẫu Band 8-9 cho thấy sự tinh tế trong cách sử dụng collocations, khả năng phân tích đa chiều vấn đề và đưa ra giải pháp cân bằng – những yếu tố mà giám khảo IELTS đánh giá cao.
Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 và cao hơn, hãy tập trung vào việc khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản (đặc biệt là mạo từ, số nhiều và sự hòa hợp chủ vị), mở rộng vốn từ vựng với các collocations tự nhiên, và thực hành viết đều đặn với các cấu trúc câu đa dạng. Hãy nhớ rằng việc đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao và phân tích cách chúng được cấu trúc cũng quan trọng không kém việc luyện viết.
Chủ đề không gian vũ trụ thường xuất hiện trong IELTS với nhiều góc độ khác nhau: từ chi phí, lợi ích cho nhân loại, đến ưu tiên ngân sách quốc gia. Việc nắm vững kho từ vựng chuyên ngành và các lập luận cơ bản về hợp tác quốc tế sẽ giúp bạn tự tin xử lý nhiều dạng đề tương tự. Đừng quên rằng điểm số cao không đến từ việc sử dụng từ vựng phức tạp một cách gượng ép, mà từ khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng, logic và thuyết phục.
Hãy dành thời gian thực hành với đề bài này, áp dụng các từ vựng và cấu trúc câu đã học, và so sánh bài viết của bạn với các bài mẫu để xác định điểm cần cải thiện. Thành công trong IELTS Writing Task 2 đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn – nhưng với phương pháp đúng đắn và sự nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu Band điểm của mình.