Trong những năm gần đây, chủ đề trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility – CSR) đã trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Xu hướng này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của xã hội đối với vai trò của các tập đoàn trong việc giải quyết các vấn đề cộng đồng và môi trường. Theo thống kê từ các trung tâm khảo thí IELTS uy tín, đề tài này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi từ tháng 3 đến tháng 9.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài “Importance Of Social Responsibility In Business” thông qua 3 bài mẫu với các mức band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7 và 8-9). Bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, xây dựng luận điểm mạch lạc, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao để đạt điểm cao.
Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm: “Some people believe that businesses should focus only on making profit, while others think they have a responsibility towards society and the environment. Discuss both views and give your opinion” (British Council, tháng 5/2023), “To what extent do companies have a social responsibility beyond making money?” (IDP, tháng 8/2023), và “Should businesses prioritize profit or social responsibility?” (BC Computer-based Test, tháng 3/2024).
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people think that the main purpose of businesses is to make money, and they should not be required to contribute to society. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Một số người cho rằng mục đích chính của doanh nghiệp là kiếm tiền, và họ không nên bị yêu cầu đóng góp cho xã hội. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), yêu cầu bạn trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề tranh luận. Đề bài đưa ra quan điểm khá cực đoan rằng doanh nghiệp chỉ nên tập trung vào lợi nhuận mà không cần có trách nhiệm xã hội.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “Main purpose” (mục đích chính): Đề cập đến mục tiêu hàng đầu, quan trọng nhất
- “Should not be required” (không nên bị yêu cầu): Ám chỉ việc đóng góp cho xã hội không nên là nghĩa vụ bắt buộc
- “Contribute to society” (đóng góp cho xã hội): Các hoạt động vì lợi ích cộng đồng ngoài việc kinh doanh
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý) mà không đưa ra sự cân nhắc
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể về các công ty thực tế
- Nhầm lẫn giữa “profit” và “revenue”, “social responsibility” và “charity”
- Lạm dụng các cụm từ như “In my opinion” mà không phát triển ý tưởng đầy đủ
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn nên thể hiện quan điểm cân bằng: mặc dù lợi nhuận là quan trọng đối với sự tồn tại của doanh nghiệp, nhưng trách nhiệm xã hội cũng mang lại lợi ích dài hạn cho cả công ty và cộng đồng. Cấu trúc nên bao gồm: Mở bài (paraphrase đề + thesis statement), 2 đoạn thân bài (một đoạn thừa nhận tầm quan trọng của lợi nhuận, một đoạn lập luận về giá trị của trách nhiệm xã hội), và kết bài (tóm tắt + khuyến nghị).
Minh họa về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong bài thi IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi việc phát triển ý tưởng sâu sắc, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng trình bày quan điểm một cách thuyết phục với các luận cứ logic.
While profit generation undoubtedly remains a fundamental objective for any commercial enterprise, I strongly disagree with the view that businesses bear no responsibility towards society. In today’s interconnected world, the notion that companies exist solely to maximize shareholder returns is not only ethically questionable but also commercially short-sighted.
Admittedly, financial viability is prerequisite for a business’s survival and growth. Without generating adequate profits, companies cannot invest in innovation, create employment opportunities, or sustain their operations in competitive markets. From this perspective, prioritizing profitability could be viewed as a company’s primary obligation to its stakeholders, including employees, investors, and suppliers. However, this narrow focus on financial metrics fails to account for the broader ecosystem in which businesses operate.
The compelling argument for corporate social responsibility lies in its mutual benefits. Firstly, companies that actively contribute to their communities often enjoy enhanced brand reputation and customer loyalty. For instance, Patagonia’s commitment to environmental sustainability has not only helped preserve natural resources but has also cultivated a devoted customer base willing to pay premium prices for their products. Tương tự như vai trò của giáo dục trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, các doanh nghiệp có trách nhiệm đóng góp vào việc giải quyết những thách thức xã hội đang ngày càng trở nên cấp thiết. Secondly, sustainable business practices mitigate long-term risks such as resource depletion, regulatory penalties, and social backlash. Companies that ignore environmental degradation or labor exploitation may face boycotts, lawsuits, and ultimately, financial losses that far exceed the costs of responsible practices.
Moreover, businesses possess resources and expertise that make them uniquely positioned to address societal challenges. Large corporations command significant capital, technological capabilities, and global networks that can be leveraged for social good without necessarily compromising profitability. The concept of “shared value,” pioneered by business scholars, demonstrates how companies can create economic value while simultaneously addressing social needs. Đây cũng là điểm tương đồng với ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đối với hình ảnh thương hiệu, cho thấy các hoạt động CSR không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn tăng cường giá trị thương hiệu.
In conclusion, while profit remains essential, businesses cannot and should not operate in isolation from the societies that enable their existence. A balanced approach that integrates financial objectives with social and environmental responsibilities represents not merely an ethical imperative but also a pragmatic strategy for long-term business success.
Phân tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thể hiện rõ ràng quan điểm không đồng ý với đề bài ngay từ mở bài và duy trì lập trường nhất quán xuyên suốt. Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Patagonia) và lý thuyết học thuật (shared value). Mỗi đoạn thân bài tập trung vào một khía cạnh riêng biệt: thừa nhận tầm quan trọng của lợi nhuận, sau đó lập luận mạnh mẽ về lợi ích của CSR và khả năng doanh nghiệp đóng góp cho xã hội. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng với sự phân đoạn chặt chẽ. Các từ nối được sử dụng tinh tế (Admittedly, However, Moreover, Firstly, Secondly) không gượng ép. Progression of ideas tự nhiên từ việc thừa nhận quan điểm đối lập đến việc xây dựng lập luận phản biện. Referencing (this narrow focus, these practices) giúp liên kết các ý trong và giữa các đoạn văn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác cao với các collocations tự nhiên: “financial viability”, “prerequisite for”, “broader ecosystem”, “mutual benefits”, “cultivated a devoted customer base”, “mitigate long-term risks”, “leverage for social good”. Có sự paraphrase hiệu quả (profit generation → financial objectives, social responsibility → contribute to society). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên: câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ rút gọn, cấu trúc not only…but also, câu bị động học thuật. Các cấu trúc nâng cao như “Without generating…” (inversion), “that make them uniquely positioned” (complex relative clause) được dùng chính xác. Không có lỗi ngữ pháp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “I strongly disagree with the view that businesses bear no responsibility towards society” thể hiện quan điểm dứt khoát ngay từ đầu, sau đó được bổ sung thêm lý do tại sao quan điểm này đúng.
-
Cấu trúc concession-refutation hiệu quả: Đoạn thân bài thứ nhất sử dụng “Admittedly” để thừa nhận quan điểm đối lập trước khi dùng “However” để phản bác, cho thấy khả năng phân tích cân bằng và tư duy phản biện.
-
Ví dụ cụ thể và có thật: Việc đề cập đến Patagonia không chỉ minh họa luận điểm mà còn cho thấy kiến thức thực tế về chủ đề, tránh được các ví dụ chung chung như “many companies” hay “some businesses”.
-
Từ vựng học thuật tinh tế: Các cụm như “ethically questionable”, “commercially short-sighted”, “broader ecosystem”, “mutual benefits” thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác trong bối cảnh học thuật.
-
Cohesive devices đa dạng: Không chỉ dùng các từ nối cơ bản, bài viết còn sử dụng referencing (this narrow focus, these practices), substitution và ellipsis để tạo sự liên kết tự nhiên giữa các câu.
-
Kết bài tổng kết và mở rộng: Đoạn kết không chỉ paraphrase lại thesis mà còn đưa ra một insight mới về việc CSR vừa là “ethical imperative” vừa là “pragmatic strategy”, cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
-
Tone học thuật nhất quán: Giọng văn duy trì được sự formal, objective và analytical xuyên suốt, tránh được các lỗi như dùng ngôn ngữ quá cá nhân hoặc cảm tính.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết khá tốt với ý tưởng rõ ràng và từ vựng đủ dùng, nhưng vẫn còn thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu trong phân tích so với bài Band 8-9.
There is a debate about whether businesses should only focus on making money or also have responsibilities to society. In my opinion, I disagree with the idea that companies should only care about profits because they also need to think about their social duties.
On the one hand, it is true that making profit is very important for businesses. Companies need money to pay their workers, buy materials, and develop new products. If a business does not make enough profit, it will have financial problems and may close down. This would be bad for the employees who would lose their jobs and for the economy. For example, when a big company fails, many people become unemployed. Therefore, focusing on profit can be considered as the main goal of any business.
On the other hand, I believe that businesses should also contribute to society. Firstly, companies use many resources from society such as natural resources, infrastructure, and educated workers. Because of this, they should give something back to the community. For instance, some companies donate money to build schools or hospitals in poor areas. This helps to improve people’s lives and makes the company more popular with customers. Secondly, when businesses care about the environment and treat their workers well, they can avoid problems in the future. Companies that pollute the environment or treat employees badly often face criticism from the public and may lose customers. Vai trò của phương tiện truyền thông trong việc thúc đẩy đa dạng văn hóa cũng cho thấy tầm quan trọng của việc các tổ chức đóng góp cho xã hội theo nhiều cách khác nhau.
In conclusion, while profit is necessary for businesses to survive, I think companies should not ignore their social responsibilities. A good business should try to balance between making money and helping society.
Phân tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề bài và có position rõ ràng (disagree). Các main ideas được trình bày đầy đủ với cả hai khía cạnh (tầm quan trọng của lợi nhuận và trách nhiệm xã hội), nhưng sự phát triển ý còn khá chung chung và thiếu chiều sâu. Ví dụ đưa ra đơn giản và không cụ thể như bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, 2 đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các linking words cơ bản (On the one hand, On the other hand, Firstly, Secondly, Therefore) nhưng đôi khi hơi máy móc. Progression of ideas logic nhưng chưa thực sự mượt mà. Các câu đôi khi còn độc lập chưa liên kết chặt chẽ với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số cụm tốt như “social duties”, “financial problems”, “give something back to the community”, “face criticism”. Tuy nhiên, còn lặp lại từ (businesses/companies, profit/money) và thiếu các collocation học thuật tinh tế. Một số cụm từ còn đơn giản như “very important”, “bad for”, “good business”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức, câu điều kiện, và mệnh đề quan hệ. Phần lớn câu đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa cao và thiếu các cấu trúc nâng cao. Một số câu còn đơn giản như “This would be bad for…” thay vì dùng cấu trúc phức tạp hơn. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
| Khía cạnh | Band 6.5-7 | Band 8-9 |
|---|---|---|
| Thesis Statement | “I disagree with the idea that companies should only care about profits because they also need to think about their social duties” – rõ ràng nhưng đơn giản | “I strongly disagree with the view that businesses bear no responsibility towards society. In today’s interconnected world, the notion that companies exist solely to maximize shareholder returns is not only ethically questionable but also commercially short-sighted” – mạnh mẽ, có nuance và đưa ra lý do ngay từ đầu |
| Ví dụ minh họa | “Some companies donate money to build schools or hospitals” – chung chung, không cụ thể | “Patagonia’s commitment to environmental sustainability has not only helped preserve natural resources but has also cultivated a devoted customer base” – cụ thể, có tên công ty thực tế và phân tích tác động hai chiều |
| Từ vựng | “very important”, “bad for”, “give something back” – đơn giản, colloquial | “financial viability is prerequisite for”, “broader ecosystem”, “mitigate long-term risks”, “leverage for social good” – học thuật, chính xác, sophisticated |
| Cấu trúc câu | “Companies need money to pay their workers, buy materials, and develop new products” – câu đơn giản với liệt kê | “Without generating adequate profits, companies cannot invest in innovation, create employment opportunities, or sustain their operations in competitive markets” – câu phức với inversion, cấu trúc song song tinh tế |
| Phát triển ý | Mỗi luận điểm được giải thích 2-3 câu, khá cơ bản | Mỗi luận điểm được phát triển sâu với explanation → example → analysis, cho thấy critical thinking |
| Cohesion | Dựa chủ yếu vào linking words rõ ràng (Firstly, Secondly, Therefore) | Sử dụng cả linking words, referencing, và lexical cohesion một cách tự nhiên |
Để nâng từ Band 6.5-7 lên Band 8-9, bài viết này cần: thay thế từ vựng đơn giản bằng academic vocabulary, sử dụng ví dụ cụ thể hơn, phát triển sâu hơn mỗi luận điểm với phân tích cause-effect hoặc comparison, và tăng độ phức tạp của cấu trúc câu một cách tự nhiên.
So sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing giữa các band điểm khác nhau về chủ đề trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng viết cơ bản với ý tưởng có thể hiểu được nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng.
Nowadays, many people think that business only need to make money and they don’t need to help society. I don’t agree with this idea because I think business should help people too.
First, making money is important for business. All company need money to pay for worker and buy things for making products. If company don’t have money, they will close and worker will lose job. This is very bad for everyone. So profit is the most important thing for business to continue.
But I think business also need to do good things for society. Because business use many thing from society like water, electricity and roads. So they should give back to society. For example, big company can give money to poor people or help to clean the environment. This make people like the company more and want to buy their product. If company only think about money and don’t care about environment, people will not like them. Many company now doing bad things to environment and this cause many problem like pollution and climate change. Tầm quan trọng của việc dạy lịch sử trong trường học cho thấy giáo dục cũng có vai trò quan trọng giống như doanh nghiệp trong xã hội.
Also, when business help society, they can make more money in future. Because customer like to buy from good company. If company treat worker good and care about environment, more people will want to work there and buy product.
In conclusion, I think business should make money but also should help society. Both thing is important for business to success.
Phân tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết có position rõ ràng (disagree) và cố gắng đưa ra cả hai khía cạnh của vấn đề. Tuy nhiên, các ý tưởng còn rất cơ bản, chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể. Một số luận điểm bị lặp lại (đoạn 2 và 3 đều nói về việc công ty cần giúp xã hội nhưng không phát triển sâu). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản có mở bài, thân bài và kết bài, nhưng việc phân đoạn chưa logic (đoạn 2 và 3 nội dung tương tự nhau). Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, But, Also, So). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu – nhiều câu đứng riêng lẻ. Referencing chưa rõ ràng (dùng “they”, “this” mà không rõ chỉ đối tượng nào). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (business, company, money, people, society). Sử dụng nhiều từ đơn giản và không chính xác về mặt học thuật (“do good things”, “big company”, “make people like”). Có lỗi word form (“worker” thay vì “workers”, “product” thay vì “products”) và collocation không tự nhiên (“doing bad things to environment”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu động từ “to be” (“business only need”), sai chia động từ số ít/nhiều (“company need” → “companies need”), sai thì (“Many company now doing” → “are doing”), thiếu mạo từ (“use many thing” → “use many things”), và sai cấu trúc câu điều kiện (“If company don’t have”). Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn có thể hiểu được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “business only need to make money” | Subject-verb agreement | “businesses only need to make money” | Danh từ “business” ở dạng số nhiều (không có mạo từ) phải chia động từ số nhiều. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều trong động từ. |
| “All company need money” | Subject-verb agreement + Article | “All companies need money” | “All” đi với danh từ số nhiều và động từ số nhiều. Cần thêm “s” cho cả danh từ và chia động từ đúng. |
| “If company don’t have money” | Subject-verb agreement + Article | “If companies don’t have money” HOẶC “If a company doesn’t have money” | Khi dùng điều kiện chung chung, có thể dùng số nhiều không mạo từ hoặc số ít với “a/an”. Động từ phải tương ứng với chủ ngữ. |
| “worker will lose job” | Articles + Plural | “workers will lose their jobs” | Cần mạo từ hoặc tính từ sở hữu trước danh từ đếm được số ít. Trong trường hợp này, dùng số nhiều và tính từ sở hữu “their” phù hợp hơn. |
| “business use many thing” | Plural nouns | “businesses use many things” | “Thing” là danh từ đếm được nên với “many” phải ở dạng số nhiều “things”. Tương tự, “business” cần ở dạng số nhiều. |
| “big company can give money” | Article | “big companies can give money” HOẶC “a big company can give” | Khi nói chung về một nhóm đối tượng, dùng số nhiều không mạo từ. Nếu muốn nói về một công ty cụ thể, cần dùng “a” và chia động từ số ít. |
| “this make people like” | Demonstrative + verb | “this makes people like” | “This” là đại từ chỉ định số ít, động từ theo sau phải chia ở dạng số ít “makes”. Học viên Việt Nam thường quên chia động từ với chủ ngữ là đại từ. |
| “Many company now doing bad things” | Present continuous structure | “Many companies are now doing bad things” | Thì hiện tại tiếp diễn cần có động từ “to be” (am/is/are) + V-ing. Không thể bỏ “are” trong cấu trúc này. |
| “this cause many problem” | Subject-verb agreement | “this causes many problems” | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. “Problem” với “many” phải ở dạng số nhiều. |
| “Both thing is important” | Subject-verb agreement | “Both things are important” | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều và động từ số nhiều. Phải dùng “are” chứ không phải “is”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7
-
Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản: Tập trung vào subject-verb agreement (chủ ngữ số ít/nhiều với động từ), mạo từ (a/an/the), và thì động từ. Đây là những lỗi nghiêm trọng nhất kéo điểm xuống. Luyện tập bằng cách viết lại câu của mình và kiểm tra kỹ từng chủ ngữ với động từ tương ứng.
-
Mở rộng vốn từ vựng chủ đề: Thay vì lặp lại “business”, “company”, “money”, hãy học các từ đồng nghĩa và collocations: “enterprises”, “corporations”, “profit/revenue”, “financial gains”, “commercial entities”. Sử dụng các cụm từ học thuật như “corporate social responsibility”, “sustainable practices”, “stakeholders”.
-
Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn: Mỗi luận điểm cần có cấu trúc Topic sentence → Explanation → Example → Analysis. Ví dụ, thay vì chỉ nói “big company can give money to poor people”, hãy giải thích tại sao điều này quan trọng, đưa ví dụ cụ thể (công ty nào làm gì), và phân tích tác động.
-
Cải thiện cấu trúc câu: Học cách kết hợp câu đơn thành câu phức bằng các liên từ phụ thuộc (because, although, while, when). Ví dụ: “Business use many thing from society. So they should give back” → “Because businesses utilize various resources from society, they should contribute to the community in return.”
-
Sử dụng linking devices đa dạng hơn: Thay vì “First”, “But”, “Also”, học các cụm nối mạch lạc hơn như “Firstly/To begin with”, “However/Nevertheless”, “Furthermore/Moreover”, “In addition to this”. Điều quan trọng là không chỉ học thuộc mà hiểu cách dùng chúng tự nhiên.
-
Luyện paraphrasing: Tránh lặp lại từ trong đề bài. Nếu đề nói “make money”, bạn có thể dùng “generate profit”, “achieve financial success”, “maximize revenue”. Nếu đề nói “contribute to society”, dùng “fulfill social obligations”, “engage in community development”, “address societal needs”.
-
Viết introduction và conclusion mạnh hơn: Introduction cần paraphrase đề bài và đưa ra thesis statement rõ ràng. Conclusion cần tóm tắt main points và có thể đưa ra một suy nghĩ mở rộng (recommendation hoặc prediction), không chỉ lặp lại ý cũ.
Minh họa các lỗi ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong bài viết IELTS về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Corporate Social Responsibility (CSR) | Noun phrase | /ˈkɔːpərət ˈsəʊʃəl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | Many multinational companies have integrated CSR into their business strategies. | embrace/adopt/implement CSR, CSR initiatives/programs, strong CSR commitment |
| Stakeholder | Noun | /ˈsteɪkˌhəʊldə(r)/ | Bên liên quan, các nhóm có quyền lợi liên quan | Businesses must consider the interests of all stakeholders, not just shareholders. | key stakeholders, engage stakeholders, stakeholder engagement, satisfy stakeholders |
| Sustainable practices | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ | Các hoạt động bền vững | Implementing sustainable practices can reduce long-term operational costs. | adopt sustainable practices, promote sustainability, environmentally sustainable, economically sustainable |
| Profit maximization | Noun phrase | /ˈprɒfɪt ˌmæksɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối đa hóa lợi nhuận | The traditional view focuses solely on profit maximization. | pursue profit maximization, prioritize profit, maximize shareholder value, profit-driven approach |
| Brand reputation | Noun phrase | /brænd ˌrepjuˈteɪʃən/ | Danh tiếng thương hiệu | Strong CSR commitments enhance brand reputation significantly. | damage/enhance/protect brand reputation, reputation management, build/establish reputation |
| Ethical imperative | Noun phrase | /ˈeθɪkəl ɪmˈperətɪv/ | Mệnh lệnh đạo đức, trách nhiệm đạo đức | Protecting the environment is both an ethical imperative and a business necessity. | moral/ethical obligation, ethical considerations, ethically responsible, ethical standards |
| Long-term viability | Noun phrase | /lɒŋ tɜːm ˌvaɪəˈbɪləti/ | Khả năng tồn tại lâu dài | Social responsibility ensures the long-term viability of businesses. | ensure viability, financial viability, economic viability, assess viability |
| Mitigate risks | Verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt rɪsks/ | Giảm thiểu rủi ro | Responsible environmental practices help mitigate risks associated with climate change. | mitigate/minimize/reduce risks, risk mitigation strategies, mitigate negative impacts |
| Leverage resources | Verb phrase | /ˈliːvərɪdʒ rɪˈsɔːsɪz/ | Tận dụng nguồn lực | Corporations can leverage their resources to address social issues. | leverage expertise/capital/technology, effectively leverage, leverage for social good |
| Community engagement | Noun phrase | /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tham gia/đóng góp cho cộng đồng | Active community engagement builds trust between businesses and society. | foster community engagement, meaningful engagement, engage with local communities |
| Philanthropic activities | Noun phrase | /ˌfɪlənˈθrɒpɪk ækˈtɪvətiz/ | Các hoạt động từ thiện | Many corporations undertake philanthropic activities to support education. | engage in philanthropy, philanthropic contributions, corporate philanthropy |
| Commercial viability | Noun phrase | /kəˈmɜːʃəl ˌvaɪəˈbɪləti/ | Tính khả thi về mặt thương mại | Projects must balance social impact with commercial viability. | assess commercial viability, commercially viable, maintain viability |
| Regulatory compliance | Noun phrase | /ˈreɡjələtəri kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ quy định | Going beyond regulatory compliance demonstrates genuine commitment to CSR. | ensure compliance, comply with regulations, strict compliance, compliance requirements |
| Shared value | Noun phrase | /ʃeəd ˈvæljuː/ | Giá trị được chia sẻ (giữa doanh nghiệp và xã hội) | The concept of shared value shows how companies can create economic and social benefits simultaneously. | create shared value, shared value approach, generate shared value |
| Transparent operations | Noun phrase | /trænsˈpærənt ˌɒpəˈreɪʃənz/ | Hoạt động minh bạch | Transparent operations build consumer trust and loyalty. | ensure transparency, operate transparently, transparency in business practices |
Khi tầm quan trọng của mục tiêu tiết kiệm cho các chuyên gia trẻ được nhắc đến, điều đó cho thấy việc lập kế hoạch dài hạn cũng quan trọng như các doanh nghiệp cần có chiến lược CSR bền vững.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)
Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2
Ví dụ từ bài Band 8-9: While profit generation undoubtedly remains a fundamental objective for any commercial enterprise, I strongly disagree with the view that businesses bear no responsibility towards society.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện (critical thinking) bằng cách thừa nhận một khía cạnh của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm chính. Điều này cho thấy bạn có thể nhìn nhận vấn đề một cách cân bằng và toàn diện, không thiên vị một phía. Giám khảo đánh giá cao khả năng này vì nó phản ánh tư duy học thuật mature.
Ví dụ bổ sung:
- Although maximizing shareholder returns is crucial, companies cannot ignore their environmental responsibilities.
- While some argue that businesses exist solely for profit, this perspective overlooks the broader societal impact of corporate activities.
- Though financial constraints may limit CSR initiatives, even modest efforts can yield significant social benefits.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng cả “Although” và “but” trong cùng một câu (ví dụ: “Although profit is important, but companies should…”). Trong tiếng Anh, chỉ cần dùng một trong hai, không dùng cả hai cùng lúc. Ngoài ra, nhiều học viên đặt dấu phẩy sai hoặc không đặt dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Noun + , which/who + clause + ,
Ví dụ từ bài Band 8-9: The concept of “shared value,” pioneered by business scholars, demonstrates how companies can create economic value while simultaneously addressing social needs.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp bạn bổ sung thông tin phụ một cách tinh tế mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Nó cho phép bạn đưa thêm chi tiết, giải thích hoặc ví dụ mà vẫn giữ câu văn mạch lạc. Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ là một trong những dấu hiệu của người viết ở trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Patagonia, which has been a pioneer in sustainable business practices, demonstrates that profitability and environmental responsibility are not mutually exclusive.
- Corporate philanthropy, which extends beyond legal obligations, can significantly improve community welfare.
- Many consumers, who are increasingly conscious of ethical issues, prefer to support socially responsible brands.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Không phân biệt mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Học viên thường quên đặt dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Lưu ý: “that” không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
3. Cấu trúc phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause HOẶC Main clause, V-ing/V-ed phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9: Companies that ignore environmental degradation or labor exploitation may face boycotts, lawsuits, and ultimately, financial losses that far exceed the costs of responsible practices.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và tinh tế hơn bằng cách kết hợp hai hành động hoặc ý tưởng mà không cần dùng liên từ. Nó tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc câu và cho thấy bạn có khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên. Đây là một trong những đặc điểm quan trọng của bài viết Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of sustainability, many corporations have adopted green technologies.
- Driven by consumer demand, businesses are increasingly transparent about their supply chains.
- Having witnessed the negative impact of pollution, companies are now investing heavily in renewable energy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng sai chủ ngữ của mệnh đề phân từ (dangling participle). Ví dụ sai: “Walking to the office, the report was completed.” (Chủ ngữ của “walking” và “was completed” không khớp). Đúng phải là: “Walking to the office, I completed the report.” Học viên cũng thường dùng phân từ quá mức làm câu khó hiểu.
4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + emphasized element + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9: Trong bài trên không có ví dụ cụ thể, nhưng có thể viết: It is the long-term sustainability of businesses that depends on their relationship with society, not merely short-term profit.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào thông tin quan trọng nhất. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả trong viết học thuật, cho thấy bạn có khả năng kiểm soát và định hướng sự chú ý của người đọc. Tuy nhiên, cần sử dụng có chọn lọc, không lạm dụng.
Ví dụ bổ sung:
- It is through sustainable practices that companies can ensure their long-term viability.
- What matters most is not the amount of profit but how it is generated.
- It was the lack of corporate responsibility that led to the financial crisis of 2008.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng sai từ nối sau phần nhấn mạnh. Cần nhớ: dùng “that” cho vật/sự việc, “who” cho người. Học viên cũng thường quên chia động từ “to be” (is/was) cho phù hợp với thì của câu. Ngoài ra, nhiều học viên lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên cứng nhắc.
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could + bare infinitive HOẶC If + past simple, would/could + have + past participle
Ví dụ từ bài Band 8-9: Without generating adequate profits, companies cannot invest in innovation, create employment opportunities, or sustain their operations in competitive markets. (Dạng biến thể của câu điều kiện)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp cho phép bạn thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa điều kiện trong quá khứ và kết quả trong hiện tại (hoặc ngược lại). Đây là cấu trúc nâng cao thể hiện khả năng diễn đạt các mối quan hệ nhân quả tinh vi, một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Tuy nhiên, cần đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh.
Ví dụ bổ sung:
- If companies had prioritized sustainability earlier, we would not be facing such severe environmental challenges today.
- If businesses ignored social responsibility now, they would have faced significant reputational damage in the future.
- Had corporations invested more in their communities, the current social inequality might have been less severe.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì. Ví dụ sai phổ biến: “If companies will focus only on profit, they will lose customers” (nên dùng câu điều kiện loại 1: “If companies focus only on profit, they will lose customers”). Học viên cũng thường dùng “will” sau “if” trong mệnh đề điều kiện.
6. Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Never/Rarely/Seldom/Not only + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9: Có thể viết lại: Not only does corporate social responsibility benefit communities, but it also enhances long-term profitability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất trong tiếng Anh, thường chỉ xuất hiện trong văn phong formal và học thuật. Sử dụng đảo ngữ chính xác cho thấy bạn có kiến thức ngữ pháp sâu rộng và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Tuy nhiên, tuyệt đối không nên lạm dụng – chỉ dùng 1-2 lần trong cả bài.
Ví dụ bổ sung:
- Never before have businesses faced such intense scrutiny regarding their social impact.
- Rarely do companies succeed in the long term without considering stakeholder interests.
- Only by integrating social responsibility can businesses ensure sustainable growth.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Đảo ngữ sai trật tự từ hoặc quên thêm trợ động từ. Ví dụ sai: “Never companies should ignore…” (đúng: “Never should companies ignore…”). Học viên cũng hay dùng đảo ngữ trong ngữ cảnh không phù hợp (quá formal) hoặc lạm dụng khiến bài viết khó đọc và không tự nhiên.
Kết Bài
Chủ đề “importance of social responsibility in business” không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh những vấn đề thực tế đang được xã hội quan tâm sâu sắc. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa một bài viết cơ bản và một bài viết xuất sắc không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở khả năng phát triển ý tưởng, sử dụng ví dụ cụ thể và duy trì sự mạch lạc xuyên suốt bài viết.
Để đạt điểm cao trong đề tài này, hãy ghi nhớ những điểm chính: thứ nhất, luôn thể hiện khả năng tư duy phản biện bằng cách thừa nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm của bạn; thứ hai, sử dụng ví dụ thực tế từ các công ty cụ thể thay vì những câu chung chung; thứ ba, đầu tư vào việc học từ vựng chủ đề và các collocations học thuật liên quan đến CSR; và cuối cùng, luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhưng phải đảm bảo sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép.
Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy. Đừng nản lòng nếu bạn đang ở band 5-6 – với sự luyện tập đều đặn, phân tích kỹ các bài mẫu band cao, và áp dụng những phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè, bạn hoàn toàn có thể tiến bộ lên band 7 hoặc cao hơn. Mỗi ngày hãy dành 30 phút để viết một đoạn văn ngắn về các chủ đề khác nhau, tập trung vào việc sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng phù hợp. Đừng chỉ học thuộc mẫu câu mà hãy hiểu logic và ngữ cảnh sử dụng chúng.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!