Trong những năm gần đây, chủ đề sức khỏe tâm thần đã trở thành một trong những chủ đề nóng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là khi xã hội ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của vấn đề này trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Theo số liệu từ British Council và IDP, các đề thi liên quan đến healthcare và mental health support xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt trong các kỳ thi từ 2022 đến nay.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài luận IELTS Writing Task 2 với chủ đề “Importance Of Mental Health Support In Healthcare Settings” (tầm quan trọng của hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong môi trường y tế). Bạn sẽ học được ba bài mẫu đầy đủ tương ứng với ba mức điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của từng bài, cũng như những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam.
Các đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện gần đây bao gồm:
- “Some people believe that mental health problems should be treated the same as physical health issues in healthcare systems. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2023)
- “Healthcare professionals should receive training in mental health support. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, 2023)
- “The importance of mental health support has increased in modern healthcare. What are the reasons for this and what measures can be taken?” (IELTS Official, 2022)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Mental health support is becoming increasingly important in healthcare settings. Some people believe that healthcare professionals should prioritize physical health issues, while others argue that mental health should be given equal attention.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
Dịch đề: Hỗ trợ sức khỏe tâm thần đang ngày càng trở nên quan trọng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Một số người tin rằng các chuyên gia y tế nên ưu tiên các vấn đề sức khỏe thể chất, trong khi những người khác cho rằng sức khỏe tâm thần nên được quan tâm ngang bằng.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng bài Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài là:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Các chuyên gia y tế nên ưu tiên sức khỏe thể chất
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Sức khỏe tâm thần nên được quan tâm ngang bằng với sức khỏe thể chất
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có quan điểm cân bằng
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Mental health support: Hỗ trợ sức khỏe tâm thần (bao gồm tư vấn, điều trị, chẩn đoán các vấn đề tâm lý)
- Healthcare settings: Môi trường chăm sóc sức khỏe (bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế)
- Equal attention: Sự quan tâm ngang bằng (không phân biệt mức độ ưu tiên)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Viết về mental health nói chung thay vì tập trung vào healthcare settings như đề yêu cầu
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho quan điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Thảo luận quan điểm ưu tiên sức khỏe thể chất với 2-3 lý do và ví dụ
- Thân bài 2: Thảo luận quan điểm ưu tiên sức khỏe tâm thần ngang bằng với 2-3 lý do và ví dụ
- Kết bài: Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về sức khỏe tâm thần trong môi trường y tế với hai quan điểm trái ngược
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi sự phát triển ý tưởng logic, mạch lạc, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc ngữ pháp đa dạng và phức tạp, đồng thời trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:
The growing recognition of mental health as a critical component of overall well-being has sparked debate about its prioritization in healthcare systems. While some advocate for maintaining a traditional focus on physical ailments, I believe that mental health deserves equal consideration alongside physical health in medical settings.
Those who prioritize physical health concerns argue that tangible, life-threatening conditions require immediate attention and limited resources. Emergency departments, for instance, must address trauma injuries, heart attacks, and acute infections that pose imminent risks to survival. Furthermore, physical health issues are often more measurable and quantifiable through diagnostic tests, making treatment outcomes easier to assess. From a practical standpoint, hospitals with constrained budgets may feel compelled to allocate resources toward conditions with visible, immediate consequences rather than psychological concerns that manifest more gradually.
However, the argument for integrating mental health support equally into healthcare is increasingly compelling. Mounting evidence suggests that mental and physical health are inextricably linked; depression can exacerbate chronic conditions like diabetes, while anxiety disorders often accompany cardiovascular disease. Moreover, the long-term societal costs of neglecting mental health – including reduced productivity, increased suicide rates, and substance abuse – far outweigh the investment in preventative mental health services. In countries like Australia and Canada, where integrated care models have been implemented, patients report better overall health outcomes and healthcare systems experience reduced readmission rates.
In my view, the dichotomy between physical and mental health is artificial and counterproductive. Rather than viewing them as competing priorities, healthcare systems should adopt a holistic approach that recognizes their interdependence. This could involve training all medical professionals in basic mental health assessment and ensuring that psychiatric services are as accessible as other medical specialties.
In conclusion, while resource limitations present real challenges, the evidence overwhelmingly supports treating mental health with the same urgency and resources as physical health. Only through this integrated approach can healthcare systems truly serve the comprehensive needs of patients.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với sự phát triển ý tưởng sâu sắc. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với lý do và ví dụ cụ thể (ví dụ về Australia và Canada). Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối và cụm từ chuyển tiếp (However, Moreover, Furthermore, In conclusion) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển tốt. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác (prioritization, tangible, inextricably linked, dichotomy, counterproductive). Các collocations tự nhiên (mounting evidence, constrained budgets, integrated care models). Có vài từ vựng đơn giản hơn nhưng vẫn phù hợp với ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động, phân từ). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài được xử lý khéo léo mà không gây khó hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cấu trúc thesis statement mạnh mẽ: Câu cuối đoạn mở bài nêu rõ lập trường của người viết ngay từ đầu (“I believe that mental health deserves equal consideration”), giúp giám khảo biết được quan điểm và định hướng của bài viết.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục: Bài viết đề cập đến các quốc gia thực tế (Australia và Canada) với integrated care models, cho thấy người viết có kiến thức rộng và khả năng vận dụng vào lập luận.
-
Từ vựng chuyên ngành chính xác: Các cụm từ như “tangible, life-threatening conditions”, “inextricably linked”, “integrated care models” thể hiện vốn từ vựng phong phú và phù hợp với chủ đề y tế.
-
Sự cân bằng trong thảo luận: Mặc dù có quan điểm rõ ràng, bài viết vẫn dành một đoạn văn đầy đủ để trình bày quan điểm đối lập một cách công bằng, cho thấy tư duy phản biện tốt.
-
Liên kết logic giữa mental và physical health: Bài viết không chỉ so sánh hai khía cạnh mà còn giải thích mối liên hệ giữa chúng (depression exacerbates diabetes, anxiety accompanies cardiovascular disease), thể hiện hiểu biết sâu sắc.
-
Kết luận mạnh mẽ với tầm nhìn tổng thể: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra một tuyên bố có tính tổng kết cao (“Only through this integrated approach can healthcare systems truly serve the comprehensive needs of patients”), sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh.
-
Sử dụng hedging language phù hợp: Các cụm từ như “may feel compelled”, “increasingly compelling” cho thấy người viết có thái độ học thuật, không cực đoan trong nhận định.
Cấu trúc bài luận IELTS Writing Task 2 Band 8-9 với các phần introduction, body paragraphs và conclusion được phân chia rõ ràng
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên có thể còn thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý so với Band 8-9. Dưới đây là bài mẫu:
In recent years, mental health has become an important topic in healthcare. Some people think that doctors should focus more on physical problems, but others believe mental health is equally important. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, there are good reasons why physical health should be the main priority in hospitals. First, physical diseases like cancer or heart problems can be life-threatening and need immediate treatment. If doctors spend too much time on mental health issues, some patients with serious physical conditions might not get help quickly enough. Second, it is easier to diagnose and measure physical illnesses using medical tests and scans. For example, doctors can use X-rays to see broken bones, but mental health problems are harder to identify. Additionally, many hospitals have limited budgets and staff, so they need to prioritize the most urgent cases, which are usually physical health emergencies.
On the other hand, mental health support is becoming more necessary in healthcare settings. Research shows that mental health problems like depression and anxiety are very common and affect millions of people worldwide. These conditions can make physical illnesses worse. For instance, a patient with depression may not take their medication properly or follow their treatment plan. Furthermore, if mental health issues are ignored, they can lead to serious consequences such as suicide. Countries like the UK have started to integrate mental health services into general healthcare, and this has helped many patients recover better.
In my opinion, both physical and mental health are important and should be treated equally. Healthcare professionals should receive training in both areas so they can provide comprehensive care to patients. Modern medicine should not separate the mind and body because they are connected.
In conclusion, while physical health emergencies require immediate attention, mental health support is also essential in healthcare settings. A balanced approach that addresses both aspects would benefit patients the most.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản, thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ về UK có nhưng không chi tiết bằng ví dụ về Australia/Canada ở bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối phổ biến (First, Second, On the other hand, Furthermore) nhưng chưa đa dạng. Một số chuyển tiếp giữa các câu còn cứng nhắc, thiếu sự mượt mà tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số từ vựng chuyên ngành (life-threatening, diagnose, integrate, comprehensive care). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (important xuất hiện nhiều lần) và thiếu các collocations phức tạp. Sử dụng cụm từ đơn giản hơn so với Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có mệnh đề quan hệ và câu điều kiện nhưng không đa dạng bằng Band 8-9. Một số câu hơi đơn giản (Modern medicine should not separate the mind and body because they are connected). Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của câu mở bài:
- Band 8-9: “The growing recognition of mental health as a critical component of overall well-being has sparked debate…” – Sử dụng danh động từ phức tạp, từ vựng học thuật cao.
- Band 6.5-7: “In recent years, mental health has become an important topic in healthcare…” – Câu đơn giản, trực tiếp hơn với cấu trúc thời gian phổ biến.
2. Cách trình bày ví dụ:
- Band 8-9: Ví dụ cụ thể và chi tiết về integrated care models ở Australia và Canada với đề cập đến kết quả cụ thể (reduced readmission rates).
- Band 6.5-7: Ví dụ về UK ngắn gọn hơn, thiếu số liệu hoặc kết quả cụ thể để hỗ trợ lập luận.
3. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: Sử dụng “inextricably linked”, “mounting evidence”, “counterproductive dichotomy” – các cụm từ tinh tế và học thuật.
- Band 6.5-7: Sử dụng “very common”, “make worse”, “important topic” – các cụm từ đơn giản và phổ biến hơn.
4. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Giải thích sâu về mối liên hệ giữa mental và physical health với ví dụ cụ thể (depression exacerbates diabetes).
- Band 6.5-7: Đề cập đến mối liên hệ nhưng ở mức độ chung chung hơn (mental health problems can make physical illnesses worse).
5. Kết luận:
- Band 8-9: Sử dụng đảo ngữ và ngôn ngữ mạnh mẽ (“Only through this integrated approach can…”) để tạo ấn tượng mạnh.
- Band 6.5-7: Kết luận đơn giản, rõ ràng nhưng thiếu sức ảnh hưởng (“A balanced approach that addresses both aspects would benefit patients the most”).
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng và tổ chức bài. Dưới đây là bài mẫu với các lỗi điển hình:
Nowadays, mental health is very important in hospital and clinic. Some people say that doctor should care about physical health more, but other people think mental health is same important. I will discuss both view and give my opinion.
First, physical health is more important because it can make people die. For example, if someone have heart attack or cancer, they need to go hospital immediately. Doctor must help them first before help people with mental problem. Also, physical disease is more easy to see and test. Doctor can use machine to check the body, but mental health is difficult to know. In my country Vietnam, hospital always very busy and don’t have enough doctor, so they must choose which patient is more serious.
However, mental health also important in healthcare. Many people have stress and depression today because life is difficult and work is hard. If people have mental problem, they cannot work good and maybe they will do bad thing. I know some people who have depression and they don’t want to eat or go out. This is very serious problem. Government should make more place for help mental health. In hospital, there should have psychologist to talk with patient about their feeling.
In my opinion, I think both physical and mental health is important. Doctor should learn about both thing so they can help patient better. If we only care about body and forget about mind, patient cannot be really healthy.
To sum up, physical health and mental health are both important in healthcare. Hospital should try to give help for both problem. Government need to spend more money for mental health service so people can get good treatment.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài nhưng cách phát triển ý còn hạn chế và chung chung. Ví dụ thiếu tính cụ thể (chỉ đề cập “some people who have depression” mà không mô tả rõ tình huống). Ý kiến cá nhân có nhưng chưa được giải thích đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Cấu trúc cơ bản được nhận ra (introduction, body, conclusion) nhưng sự liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (Also, However, In my opinion). Một số ý tưởng không được kết nối logic (từ việc nói về máy móc chẩn đoán chuyển sang bệnh viện ở Việt Nam thiếu mượt mà). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng đơn giản và hạn chế với nhiều lỗi word choice (same important → equally important, more easy → easier, do bad thing → harm themselves). Lặp lại từ “important” quá nhiều lần. Thiếu từ vựng chuyên ngành. Một số cụm từ không tự nhiên (make more place for help, talk with patient about their feeling). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến độ rõ ràng: lỗi chia động từ (have → has, is → are), thiếu mạo từ (go hospital → go to hospital), lỗi so sánh (more easy → easier), lỗi danh từ số ít/nhiều (both view → both views, both thing → both things). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “mental health is very important in hospital and clinic” | Thiếu mạo từ | “mental health is very important in hospitals and clinics” | Khi nói chung về các địa điểm y tế, cần dùng danh từ số nhiều hoặc thêm mạo từ xác định. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “doctor should care” | Lỗi danh từ số ít/nhiều | “doctors should care” | Khi nói chung về một nhóm nghề nghiệp, phải dùng danh từ số nhiều. Không thể dùng “doctor” (số ít) để chỉ tất cả bác sĩ. |
| “other people think mental health is same important” | Lỗi so sánh và word choice | “other people think mental health is equally important” | Không thể dùng “same” như một trạng từ. Phải dùng “equally” để diễn đạt sự ngang bằng. Đây là lỗi can thiệp từ tiếng Việt (“giống quan trọng”). |
| “I will discuss both view” | Lỗi danh từ số | “I will discuss both views” | Sau “both” luôn phải dùng danh từ số nhiều vì “both” có nghĩa là “cả hai”. |
| “if someone have heart attack” | Lỗi chia động từ và thiếu mạo từ | “if someone has a heart attack” | “Someone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải chia là “has”. “Heart attack” là danh từ đếm được nên cần mạo từ “a”. |
| “they need to go hospital immediately” | Thiếu giới từ | “they need to go to the hospital immediately” | Động từ “go” cần giới từ “to” đi kèm khi chỉ địa điểm. Nên thêm “the” vì đang nói về bệnh viện cụ thể trong tình huống khẩn cấp. |
| “before help people” | Lỗi cấu trúc động từ | “before helping people” hoặc “before they help people” | Sau giới từ “before” cần dùng danh động từ (V-ing) hoặc mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ và động từ. |
| “physical disease is more easy to see” | Lỗi so sánh | “physical disease is easier to see” | Tính từ ngắn (easy) khi so sánh phải thêm “-er”, không dùng “more”. Học viên Việt Nam thường nhầm vì áp dụng sai quy tắc của tính từ dài. |
| “hospital always very busy” | Thiếu động từ to be | “hospitals are always very busy” | Trong tiếng Anh, tính từ cần động từ to be đứng trước (is/are/was/were). Tiếng Việt không cần động từ này nên học viên thường quên. |
| “don’t have enough doctor” | Lỗi danh từ số | “don’t have enough doctors” | Sau “enough” nếu là danh từ đếm được số nhiều thì phải dùng dạng số nhiều. |
| “they must choose which patient is more serious” | Lỗi so sánh logic | “they must choose which patients are more serious” hoặc “they must prioritize more serious cases” | Khi so sánh trong một nhóm, cần dùng số nhiều. Ngoài ra, “patient is serious” không tự nhiên bằng “case is serious”. |
| “mental health also important” | Thiếu động từ to be | “mental health is also important” | Giống lỗi trên, tính từ “important” cần động từ “is” đứng trước. |
| “they cannot work good” | Lỗi từ loại | “they cannot work well” | Sau động từ “work” cần trạng từ “well”, không phải tính từ “good”. Đây là lỗi rất phổ biến trong tiếng Anh. |
| “they will do bad thing” | Lỗi danh từ và mơ hồ | “they might harm themselves” | “Do bad thing” quá chung chung và thiếu mạo từ/số nhiều. Nên dùng cụm từ cụ thể hơn như “harm themselves” (tự làm hại bản thân). |
| “Government should make more place for help mental health” | Lỗi cấu trúc và word choice | “The government should create more facilities to support mental health” | “Make place” không tự nhiên, nên dùng “create facilities/centers”. “Help” nên là “support” trong ngữ cảnh này. Thiếu mạo từ “the” trước “government”. |
| “there should have psychologist” | Lỗi cấu trúc | “there should be psychologists” | Cấu trúc “there + be” là cố định. Không dùng “have” trong cấu trúc này. Cần dạng số nhiều “psychologists”. |
| “I think both physical and mental health is important” | Lỗi chia động từ | “I think both physical and mental health are important” | “Both… and…” luôn đi với động từ số nhiều “are”, không phải “is”. |
| “Doctor should learn about both thing” | Lỗi danh từ số và mạo từ | “Doctors should learn about both things” | Sau “both” phải dùng danh từ số nhiều. Ngoài ra, khi nói chung về nghề nghiệp cần dùng số nhiều “doctors”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luyện tập sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách, đặc biệt với danh từ đếm được số ít
- Chú ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ (subject-verb agreement)
- Phân biệt rõ danh từ số ít và số nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau
- Nhớ dùng giới từ sau động từ (go to, focus on, care about)
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Thay thế từ “important” bằng: crucial, vital, essential, significant
- Học các collocations liên quan đến healthcare: healthcare settings, medical professionals, treatment outcomes, integrated care
- Sử dụng từ vựng học thuật thay vì từ đơn giản: “help” → support/assist, “problem” → issue/concern/condition
3. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng các liên từ phụ thuộc (while, although, because, since)
- Sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin: “Doctors who work in emergency departments…”
- Thực hành viết câu bị động để đa dạng hóa: “Mental health support should be provided…”
4. Phát triển ý tưởng cụ thể hơn:
- Thay vì viết “many people have stress”, hãy viết “According to WHO, approximately 264 million people worldwide suffer from depression”
- Thay vì “in my country Vietnam”, hãy mở rộng: “In developing countries like Vietnam, where healthcare resources are limited…”
5. Cải thiện tính liên kết:
- Sử dụng đa dạng từ nối: Furthermore, Moreover, Nevertheless, Consequently
- Dùng cụm từ chuyển tiếp: With regard to, In terms of, From this perspective
- Liên kết ý tưởng giữa các đoạn văn bằng cách tham chiếu lại ý trước đó
6. Thực hành viết lại bài:
Ví dụ cải thiện đoạn văn từ bài Band 5-6:
Bản gốc (Band 5-6):
“However, mental health also important in healthcare. Many people have stress and depression today because life is difficult and work is hard.”
Bản cải thiện (Band 6.5-7):
“However, mental health support is becoming increasingly necessary in healthcare settings. A growing number of individuals suffer from stress and depression due to demanding work environments and challenging economic conditions.”
So sánh các đặc điểm khác biệt giữa bài luận Band 5, Band 6.5 và Band 8 trong IELTS Writing Task 2
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Prioritization | Noun | /praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃən/ | Sự ưu tiên | Healthcare prioritization should consider both mental and physical needs. | resource prioritization, priority setting, clinical prioritization |
| Tangible | Adjective | /ˈtændʒəbl/ | Hữu hình, có thể sờ thấy được | Physical illnesses often have tangible symptoms that are easier to diagnose. | tangible evidence, tangible results, tangible benefits |
| Inextricably linked | Adjective phrase | /ˌɪnɪkˈstrɪkəbli lɪŋkt/ | Liên kết chặt chẽ không thể tách rời | Mental and physical health are inextricably linked in human well-being. | inextricably tied, inextricably connected, inextricably bound |
| Healthcare settings | Noun phrase | /ˈhelθkeə ˈsetɪŋz/ | Môi trường chăm sóc sức khỏe | Mental health professionals should be available in all healthcare settings. | clinical settings, hospital settings, primary care settings |
| Mounting evidence | Noun phrase | /ˈmaʊntɪŋ ˈevɪdəns/ | Bằng chứng ngày càng tăng | Mounting evidence suggests that early intervention improves mental health outcomes. | growing evidence, increasing evidence, accumulating evidence |
| Integrated care | Noun phrase | /ˈɪntɪɡreɪtɪd keə/ | Chăm sóc tích hợp | Integrated care models combine physical and mental health services effectively. | integrated approach, integrated services, care integration |
| Holistic approach | Noun phrase | /həˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận toàn diện | A holistic approach to healthcare addresses the whole person, not just symptoms. | holistic care, holistic treatment, holistic perspective |
| Exacerbate | Verb | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | Làm trầm trọng thêm | Untreated depression can exacerbate chronic physical conditions. | exacerbate symptoms, exacerbate problems, severely exacerbate |
| Constrained budgets | Noun phrase | /kənˈstreɪnd ˈbʌdʒɪts/ | Ngân sách hạn chế | Hospitals with constrained budgets struggle to provide comprehensive mental health services. | budget constraints, limited budgets, tight budgets |
| Life-threatening | Adjective | /ˈlaɪf ˌθretənɪŋ/ | Đe dọa tính mạng | Emergency departments prioritize life-threatening conditions over chronic issues. | life-threatening illness, life-threatening injury, potentially life-threatening |
| Readmission rates | Noun phrase | /ˌriːədˈmɪʃən reɪts/ | Tỷ lệ tái nhập viện | Integrated mental health support has reduced readmission rates significantly. | hospital readmission, reduce readmissions, readmission risk |
| Comprehensive care | Noun phrase | /ˌkɒmprɪˈhensɪv keə/ | Chăm sóc toàn diện | Patients benefit most from comprehensive care that addresses all health aspects. | comprehensive services, comprehensive treatment, comprehensive support |
| Psychiatric services | Noun phrase | /ˌsaɪkiˈætrɪk ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ tâm thần | Access to psychiatric services remains limited in many rural healthcare settings. | psychiatric care, psychiatric treatment, psychiatric facilities |
| Counterproductive | Adjective | /ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/ | Phản tác dụng | Separating mental and physical health treatment can be counterproductive. | prove counterproductive, potentially counterproductive, highly counterproductive |
| Dichotomy | Noun | /daɪˈkɒtəmi/ | Sự chia đôi, phân đôi | The dichotomy between mental and physical health is artificial and outdated. | false dichotomy, create a dichotomy, dichotomy between |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc với Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Chủ ngữ + , + which/who + động từ + thông tin bổ sung + , + động từ chính
Cấu trúc này giúp bạn thêm thông tin phụ một cách tự nhiên, tạo độ phức tạp cho câu mà vẫn dễ hiểu. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Mental and physical health are inextricably linked; depression, which affects millions worldwide, can exacerbate chronic conditions like diabetes.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép kết hợp nhiều thông tin trong một câu một cách mạch lạc
- Thể hiện khả năng sử dụng dấu phẩy và mệnh đề chính xác
- Tạo sự liền mạch trong văn bản thay vì viết nhiều câu ngắn rời rạc
Ví dụ bổ sung:
- Hospitals in urban areas, which have better resources, should support their rural counterparts in mental health provision.
- Early intervention programs, which cost less than emergency treatments, can prevent serious mental health crises.
- Healthcare professionals, who receive mental health training, are better equipped to identify psychological issues in patients.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề: ❌ “Depression which affects millions can worsen physical conditions” → ✅ “Depression, which affects millions, can worsen physical conditions”
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Dùng sai động từ sau mệnh đề quan hệ do không xác định được chủ ngữ thực sự
2. Câu điều kiện phức tạp với đảo ngữ (Inversion in conditional sentences)
Công thức: Should/Were/Had + chủ ngữ + động từ chính, mệnh đề chính + would/could/might + động từ
Đảo ngữ trong câu điều kiện tạo ra văn phong trang trọng, học thuật, rất phù hợp với IELTS Writing Task 2 và thường được tìm thấy trong các bài Band 8+.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Should healthcare systems fail to integrate mental health support, the long-term societal costs would far exceed current budget constraints.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách chính xác
- Tạo giọng điệu trang trọng phù hợp với văn viết học thuật
- Giúp nhấn mạnh điều kiện và kết quả một cách mạnh mẽ
Ví dụ bổ sung:
- Were mental health services to receive equal funding, patient outcomes would improve significantly.
- Had hospitals invested in preventative mental health care earlier, readmission rates would have decreased.
- Should doctors receive adequate training in psychology, they could identify mental health issues more effectively.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ và vẫn dùng “if”: ❌ “If should healthcare fail…” → ✅ “Should healthcare fail…”
- Nhầm lẫn giữa các loại điều kiện và dùng sai thì động từ
- Đặt sai vị trí của động từ modal trong mệnh đề chính
3. Cấu trúc nhấn mạnh với Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + cụm được nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, làm cho lập luận rõ ràng và có trọng tâm hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the integration of mental health support into general healthcare that will ultimately determine the success of modern medical systems.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giúp nhấn mạnh điểm quan trọng nhất trong lập luận
- Tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu, tránh viết đơn điệu
- Thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm thông tin trong câu
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of funding, rather than awareness, that prevents effective mental health support.
- It was the introduction of integrated care models that led to reduced hospital readmissions.
- It is healthcare professionals who need comprehensive training in mental health assessment.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “which” thay vì “that” sau danh từ chỉ vật trong câu chẻ: ❌ “It is mental health which matters” (không tự nhiên) → ✅ “It is mental health that matters”
- Quên chia động từ “is/was” phù hợp với thì của câu
- Đặt sai vị trí của thành phần được nhấn mạnh
4. Cụm phân từ mở đầu (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V3 + bổ ngữ + , + chủ ngữ + động từ chính
Cụm phân từ giúp kết hợp hai hành động/trạng thái trong một câu, tạo sự gọn gàng và tinh tế cho văn bản.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Recognizing the interconnected nature of health, progressive healthcare systems have begun to prioritize mental health alongside physical treatment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giảm thiểu sự lặp lại chủ ngữ và liên từ
- Tạo sự liền mạch giữa nguyên nhân/bối cảnh và hành động chính
- Thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách tự nhiên
Ví dụ bổ sung:
- Facing budget constraints, many hospitals struggle to provide adequate mental health services.
- Trained in both physical and psychological assessment, modern doctors can offer comprehensive care.
- Having witnessed the benefits of integrated care, policymakers are advocating for system-wide reforms.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp (dangling participle): ❌ “Recognizing the problem, new policies were introduced” (ai là người nhận ra?) → ✅ “Recognizing the problem, policymakers introduced new policies”
- Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính
- Dùng sai dạng của động từ (V-ing khi chủ động, V3 khi bị động)
5. Cấu trúc so sánh phức hợp (Complex comparative structures)
Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận/nghịch giữa hai yếu tố, tạo ra lập luận logic và thuyết phục.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The more healthcare systems invest in preventative mental health support, the less they will spend on expensive emergency interventions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố
- Tạo lập luận logic và dễ theo dõi
- Là dấu hiệu của tư duy phân tích cao
Ví dụ bổ sung:
- The earlier mental health issues are detected, the better the treatment outcomes will be.
- The more comprehensive the training healthcare professionals receive, the more effectively they can support patients.
- The greater the stigma surrounding mental illness, the less likely patients are to seek help.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trước tính từ so sánh: ❌ “More we invest, less we spend” → ✅ “The more we invest, the less we spend”
- Dùng sai dạng so sánh (more better, more easier)
- Không chia động từ đúng thì trong hai mệnh đề
6. Cấu trúc nhượng bộ nâng cao (Advanced concessive clauses)
Công thức: While/Although/Despite the fact that + S + V (ý phụ), S + V (ý chính được nhấn mạnh)
Cấu trúc này giúp bạn thừa nhận một quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình, thể hiện tư duy phản biện tốt.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While resource limitations present real challenges, the evidence overwhelmingly supports treating mental health with the same urgency as physical health.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng cân nhắc nhiều góc độ của vấn đề
- Tạo sự cân bằng và khách quan trong lập luận
- Giúp bài viết tránh được sự thiên lệch một chiều
Ví dụ bổ sung:
- Although physical health emergencies require immediate attention, mental health crises can be equally life-threatening.
- Despite the fact that diagnostic tools for mental illness are less tangible, psychological assessment techniques have become increasingly reliable.
- While some argue that physical health should take priority, modern medicine recognizes the inseparability of mind and body.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “despite” với mệnh đề (cần danh từ/V-ing): ❌ “Despite mental health is important” → ✅ “Despite the importance of mental health” hoặc “Although mental health is important”
- Đặt sai vị trí của ý chính và ý phụ, làm giảm hiệu quả nhấn mạnh
- Dùng dấu câu không chính xác (quên dấu phẩy sau mệnh đề phụ)
Sáu cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt Band 8-9 trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họa
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết chủ đề “importance of mental health support in healthcare settings” – một trong những chủ đề quan trọng và đang được đề cập ngày càng nhiều trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Bạn đã được trang bị ba bài mẫu hoàn chỉnh tương ứng với ba mức band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích cụ thể về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về cấu trúc và nội dung:
- Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài (discuss both views AND give your opinion)
- Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và thuyết phục thay vì chỉ nêu ý chung chung
- Duy trì sự cân bằng khi thảo luận hai quan điểm, dù bạn thiên về phía nào
Về ngôn ngữ:
- Tránh lặp lại từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa và collocations
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu (câu đơn, câu phức, câu chẻ, cụm phân từ) để tạo sự phong phú
- Chú ý đặc biệt đến các lỗi cơ bản như mạo từ, chia động từ, giới từ – những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam
Về chiến lược luyện thi:
- Thực hành viết thường xuyên với nhiều dạng đề khác nhau
- So sánh bài viết của bạn với các bài mẫu để nhận ra điểm cần cải thiện
- Tập trung vào việc nâng cao một tiêu chí mỗi lần (ví dụ: tuần này tập trung vào từ vựng, tuần sau tập trung vào grammar)
Để đạt được band điểm mục tiêu, đặc biệt là Band 7+, bạn cần có sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn. Hãy bắt đầu từ việc khắc phục các lỗi cơ bản, sau đó dần dần nâng cao độ phức tạp của ngôn ngữ và chiều sâu của ý tưởng. Nhớ rằng, một bài viết Band 8-9 không nhất thiết phải sử dụng từ vựng cực kỳ phức tạp, mà quan trọng là sự chính xác, tự nhiên và khả năng phát triển ý tưởng logic.
Chúc bạn đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy tiếp tục thực hành và đừng ngại mắc lỗi – đó chính là con đường để tiến bộ!