Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, chủ đề về ngân hàng di động và thanh toán điện tử ngày càng trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Đây là một trong những chủ đề thuộc nhóm Technology và Finance thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2020 trở lại đây khi đại dịch COVID-19 đẩy nhanh xu hướng số hóa toàn cầu.
Thống kê cho thấy các câu hỏi liên quan đến mobile banking, digital payments và cashless society xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm trong các kỳ thi IELTS tại Việt Nam và khu vực châu Á. Điều này phản ánh sự quan tâm của giám khảo IELTS đến khả năng phân tích của thí sinh về những thay đổi công nghệ trong đời sống hàng ngày.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9 với phân tích chi tiết
- Cách phân tích đề bài và lập dàn ý hiệu quả cho dạng câu hỏi này
- 15+ từ vựng quan trọng và collocations liên quan đến mobile banking
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao thường được sử dụng trong bài Band 8+
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Some people believe that mobile payment apps will replace traditional banking. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2023)
- “The rise of mobile banking has made financial services more accessible. Discuss the advantages and disadvantages.” (IDP, tháng 3/2023)
- “Digital payment methods are becoming increasingly popular. Is this a positive or negative development?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2022)
Ứng dụng ngân hàng di động mang lại sự tiện lợi trong giao dịch tài chính hàng ngày cho người dùng hiện đại
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people say that mobile banking applications have greatly enhanced convenience in financial transactions, while others argue that they create new problems related to security and accessibility. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng các ứng dụng ngân hàng di động đã nâng cao đáng kể sự tiện lợi trong các giao dịch tài chính, trong khi những người khác lại cho rằng chúng tạo ra những vấn đề mới liên quan đến bảo mật và khả năng tiếp cận. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – Đây là dạng bài yêu cầu thảo luận hai quan điểm trái chiều và đưa ra ý kiến cá nhân. Đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.
Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Mobile banking apps enhance convenience (tăng cường sự tiện lợi)
- Thảo luận quan điểm thứ hai: They create problems with security and accessibility (tạo ra vấn đề về bảo mật và khả năng tiếp cận)
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Mobile banking applications: Ứng dụng ngân hàng trên điện thoại thông minh cho phép thực hiện các giao dịch tài chính
- Enhanced convenience: Cải thiện, nâng cao sự tiện lợi, dễ dàng sử dụng
- Security: Bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu cá nhân và tài chính
- Accessibility: Khả năng tiếp cận, sử dụng dịch vụ (bao gồm cả về mặt kỹ thuật và kỹ năng số)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ đầu thay vì ở phần kết luận
- Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng từ “convenient” mà không paraphrase
- Nhầm lẫn giữa “security” (bảo mật) và “safety” (an toàn)
Cách tiếp cận chiến lược:
-
Introduction (Mở bài):
- Paraphrase đề bài
- Nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Đưa ra thesis statement (câu chủ đề) nhưng không cần nói rõ quan điểm ngay
-
Body Paragraph 1: Thảo luận về advantages (convenience)
- Topic sentence về sự tiện lợi
- 2-3 supporting ideas cụ thể: instant transactions, 24/7 access, reduced paperwork
- Examples và explanation
-
Body Paragraph 2: Thảo luận về disadvantages (security & accessibility issues)
- Topic sentence về vấn đề
- 2-3 supporting ideas: cybersecurity risks, digital divide, technical difficulties
- Examples và explanation
-
Conclusion:
- Tóm tắt hai quan điểm
- Nêu rõ ý kiến cá nhân (balanced view hoặc lean towards one side)
Để tìm hiểu thêm về cách các ứng dụng ngân hàng di động thay đổi thói quen giao dịch, bạn có thể tham khảo bài viết về how mobile banking simplifies transactions để có góc nhìn toàn diện hơn.
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, mạch lạc và phát triển ý tưởng một cách logic, sâu sắc. Bài viết dưới đây không chỉ đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện sự đa dạng về từ vựng, cấu trúc câu phức tạp và khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ.
The proliferation of mobile banking applications has sparked considerable debate regarding their impact on modern financial services. While some contend that these digital platforms have revolutionized convenience in monetary transactions, others raise valid concerns about emerging security vulnerabilities and accessibility barriers. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Proponents of mobile banking emphasize its unparalleled convenience in daily financial management. The most compelling advantage lies in the ability to execute transactions instantaneously from virtually anywhere, eliminating the time-consuming need to visit physical bank branches during restricted operating hours. For instance, professionals can transfer funds, pay bills, or check account balances during their commute or lunch breaks, thereby optimizing their productivity. Furthermore, these applications have significantly reduced reliance on paper-based documentation, contributing to both environmental sustainability and operational efficiency. The integration of features such as biometric authentication and real-time notifications has also enhanced user experience, making financial management more intuitive and less daunting for the average consumer.
However, critics rightfully point to legitimate concerns surrounding these technological innovations. Security breaches represent a paramount risk, as cybercriminals continuously develop sophisticated methods to exploit vulnerabilities in mobile platforms. High-profile cases of phishing attacks and unauthorized account access have undermined public confidence in digital banking systems. Additionally, the digital divide poses a significant accessibility challenge, particularly for elderly citizens and individuals in rural areas who may lack either the necessary technological literacy or reliable internet infrastructure. This demographic often finds themselves marginalized as financial services increasingly migrate to digital-only platforms, potentially exacerbating existing social inequalities.
In my considered opinion, while the concerns regarding security and accessibility merit serious attention, the benefits of mobile banking applications substantially outweigh their drawbacks, provided that appropriate safeguards are implemented. Banks must invest heavily in robust security infrastructure and user education programs, while governments should ensure that traditional banking services remain available for those unable to transition to digital platforms. The convenience and efficiency gains are simply too significant to ignore, but they must be pursued responsibly with adequate protection for all segments of society.
In conclusion, mobile banking applications have undeniably transformed financial services delivery, offering remarkable convenience while simultaneously presenting challenges related to security and digital inclusion. A balanced approach that embraces innovation while addressing its inherent risks through regulation and inclusive design will ultimately determine the success of this digital revolution in banking.
(408 words)
Hệ thống bảo mật đa lớp trong ứng dụng ngân hàng di động bảo vệ thông tin tài chính người dùng
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết phát triển đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu phân tích xuất sắc. Mỗi quan điểm được hỗ trợ bởi các lý lẽ cụ thể, logic và ví dụ minh họa thuyết phục. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ở đoạn thứ ba với một góc nhìn cân bằng, thể hiện tư duy phản biện cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc chặt chẽ với sự chuyển ý mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tinh tế (while, however, furthermore, additionally) không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý theo chuỗi logic chặt chẽ. Cohesive devices được sử dụng linh hoạt và tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Vốn từ vựng phong phú với các collocations học thuật chính xác (proliferation of, paramount risk, undermined public confidence, marginalized). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (convenience → unparalleled convenience, security → security vulnerabilities). Không có lỗi từ vựng và từ ngữ được chọn lựa chính xác theo ngữ cảnh với sắc thái ý nghĩa phù hợp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Thể hiện sự đa dạng về cấu trúc câu với các mẫu câu phức tạp (câu chẻ, mệnh đề quan hệ, phân từ, điều kiện). Sử dụng chính xác các thì động từ và cấu trúc bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên, không cứng nhắc dù phức tạp về mặt cấu trúc. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cách mở bài ấn tượng: Sử dụng cụm “proliferation of mobile banking applications has sparked considerable debate” thay vì cách mở đầu thông thường như “Nowadays, mobile banking is popular.” Điều này thể hiện vốn từ vựng phong phú và cách diễn đạt học thuật.
-
Topic sentences mạnh mẽ và rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề súc tích, định hướng toàn bộ nội dung đoạn văn. Ví dụ: “Proponents of mobile banking emphasize its unparalleled convenience” và “However, critics rightfully point to legitimate concerns.”
-
Sử dụng ví dụ cụ thể có chiều sâu: Không chỉ đưa ra ví dụ chung chung mà phân tích sâu hơn như “professionals can transfer funds during their commute” kèm theo giải thích về tác động “optimizing their productivity.”
-
Thể hiện tư duy phản biện cân bằng: Đoạn ý kiến cá nhân không thiên vị hoàn toàn một phía mà đưa ra góc nhìn cân bằng với điều kiện “provided that appropriate safeguards are implemented”, thể hiện tư duy phức tạp.
-
Collocations học thuật xuất sắc: Sử dụng thành thạo các cụm từ như “legitimate concerns”, “paramount risk”, “merit serious attention”, “robust security infrastructure” – đây là những cụm từ thường xuất hiện trong văn phong học thuật chính thống.
-
Kết luận toàn diện: Không chỉ tóm tắt lại hai quan điểm mà còn đưa ra một tầm nhìn rộng hơn về tương lai của mobile banking với cụm “balanced approach that embraces innovation while addressing its inherent risks.”
-
Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Đặc biệt, sử dụng các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, và các cấu trúc nhấn mạnh mà vẫn giữ được sự tự nhiên.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng, mạch lạc, tuy nhiên chưa thật sự tinh tế về mặt ngôn ngữ và độ sâu phân tích so với bài Band 8-9. Từ vựng và cấu trúc câu đa dạng nhưng ở mức độ vừa phải.
In recent years, mobile banking apps have become increasingly popular. Some people think they make financial transactions much more convenient, while others believe they cause problems with security and access. This essay will discuss both sides of this argument and give my personal opinion.
On the one hand, mobile banking applications offer several advantages in terms of convenience. Firstly, users can perform banking activities anytime and anywhere without going to a bank branch. This saves a lot of time, especially for busy people who work during normal banking hours. For example, people can pay their electricity bills or transfer money to their family members using their smartphones while sitting at home or even during their break time at work. Secondly, these apps provide easy access to account information, allowing users to check their balance and transaction history instantly. This helps people manage their money better and keep track of their spending.
On the other hand, there are some serious concerns about mobile banking. The main issue is security risks. Hackers can steal personal information and money from people’s bank accounts if the security system is not strong enough. Many people have lost money because of online fraud and phishing emails. Another problem is that not everyone can use these applications effectively. Elderly people and those living in rural areas may not have the necessary skills or internet connection to use mobile banking. This means they might be left behind as banks focus more on digital services.
In my opinion, although mobile banking apps have some problems, I believe the benefits are more important than the disadvantages. Banks should work harder to improve security measures and educate customers about how to protect themselves from fraud. At the same time, traditional banking services should still be available for people who cannot use mobile apps. If these steps are taken, mobile banking can benefit everyone in society.
In conclusion, mobile banking applications bring great convenience to financial transactions but also create challenges related to security and accessibility. With proper safety measures and support for all users, these apps can continue to improve financial services for everyone.
(388 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận rõ ràng. Tuy nhiên, độ sâu phân tích chưa bằng bài Band 8-9, các ý tưởng còn ở mức độ cơ bản và thiếu sự tinh tế. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng nhưng chưa thật sự thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự phân chia đoạn hợp lý. Sử dụng linking words phổ biến (Firstly, Secondly, On the other hand, In my opinion) nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng cách triển khai ý còn đơn giản, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa phong phú. Có một số collocations tốt (transaction history, security risks, online fraud) nhưng còn lặp lại một số từ (convenient, people, mobile banking). Thiếu các từ vựng học thuật cao cấp và paraphrasing chưa đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ và điều kiện. Tuy nhiên, phần lớn là các cấu trúc câu quen thuộc, thiếu sự đa dạng của bài Band 8-9. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 8-9: “The proliferation of mobile banking applications has sparked considerable debate” – Sử dụng từ vựng học thuật “proliferation”, “sparked considerable debate”
- Band 6.5-7: “Mobile banking apps have become increasingly popular” – Diễn đạt đơn giản, thông dụng hơn
2. Về cách phát triển ý:
- Band 8-9: Phân tích sâu hơn với nhiều lớp ý nghĩa: “professionals can transfer funds during their commute, thereby optimizing their productivity” – Không chỉ nói WHAT mà còn giải thích WHY và CONSEQUENCE
- Band 6.5-7: “People can pay their electricity bills using their smartphones while sitting at home” – Chỉ đưa ra ví dụ đơn giản, thiếu phân tích sâu
3. Về từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “legitimate concerns”, “paramount risk”, “undermined public confidence”, “marginalized demographic”
- Band 6.5-7: “serious concerns”, “main issue”, “lost money”, “left behind” – Từ vựng đơn giản hơn, ít học thuật
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng: câu chẻ, mệnh đề phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định “High-profile cases…, which have undermined…”
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với “because”, “if”, “while”
5. Về tính học thuật:
- Band 8-9: Giọng văn trang trọng, khách quan với “Proponents emphasize”, “Critics rightfully point to”
- Band 6.5-7: Giọng văn đơn giản hơn với “Some people think”, “I believe”
6. Về kết luận:
- Band 8-9: Tổng hợp và mở rộng tầm nhìn “balanced approach that embraces innovation while addressing inherent risks”
- Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản “bring great convenience but also create challenges”
Đối với những ai quan tâm đến xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, bạn có thể tìm hiểu thêm về impact of digital wallets on cash usage để có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề này.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ chính xác. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, many people use mobile banking apps for their money. Some people say it is very convenient but some people say it has problems about security and accessibility. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.
First, mobile banking apps is very convenient for people. People can do banking in their phone and they don’t need to go to bank. This help people save time. For example, my mother she can pay electric bill on her phone when she is at home. She don’t have to go to bank and wait in the queue. Also, people can check their money anytime they want. This is good because they can know how much money they have.
However, there is some problem with mobile banking. The first problem is security. Bad people can steal your information and take your money if you are not careful. I heard many news about people losing money from their bank account because of hackers. Another problem is old people cannot use this app because it is difficult for them. They don’t know how to use smartphone very well. Also, in countryside, the internet is not good so people cannot use the app.
In my opinion, I think mobile banking apps is good but banks need to make it more safety. They should teach people how to protect their account. And they should keep the traditional bank for old people who cannot use mobile phone.
In conclusion, mobile banking apps have advantages and disadvantages. It is convenient but have security problem. Banks should improve the security to make it better for everyone.
(308 words)
Người cao tuổi gặp khó khăn khi sử dụng ứng dụng ngân hàng di động do rào cản công nghệ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm nhưng phát triển ý còn hạn chế và thiếu chiều sâu. Các ý tưởng chỉ ở mức độ cơ bản, thiếu sự phân tích và giải thích chi tiết. Ý kiến cá nhân được đưa ra nhưng chưa thuyết phục và phát triển đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản với phân đoạn rõ ràng nhưng sự liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, Also, However). Thiếu sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng, một số câu đứng riêng lẻ không có sự kết nối logic. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (people, money, bank, app). Sử dụng từ ngữ đơn giản, không chính xác về mặt học thuật (bad people thay vì cybercriminals, not good thay vì unreliable). Có một số lỗi về word choice và collocation. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ (apps is, help, don’t have to), mạo từ (the internet, a queue), và cấu trúc câu (my mother she can). Tuy nhiên, các lỗi này không làm cản trở nghiêm trọng việc truyền đạt ý. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| mobile banking apps is | Subject-verb agreement | mobile banking apps are | “Apps” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo số. |
| discuss both view | Noun number | discuss both views | Sau “both” phải dùng danh từ số nhiều. “View” cần thêm “s” để phù hợp với ngữ cảnh. |
| People can do banking in their phone | Preposition error | People can do banking on their phone | Sử dụng giới từ “on” khi nói về hoạt động trên thiết bị điện tử, không dùng “in”. |
| This help people save time | Subject-verb agreement | This helps people save time | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s” (helps). |
| my mother she can pay | Redundant subject | my mother can pay | Không cần thêm “she” vì đã có chủ ngữ “my mother”. Đây là lỗi do ảnh hưởng của cách nói tiếng Việt. |
| She don’t have to | Subject-verb agreement | She doesn’t have to | Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), phải dùng “doesn’t” thay vì “don’t”. |
| there is some problem | Subject-verb agreement | there are some problems | “Some” đi với danh từ số nhiều và động từ số nhiều. “Problem” cần thêm “s” và dùng “are” thay vì “is”. |
| Bad people can steal | Informal vocabulary | Cybercriminals/Hackers can steal | “Bad people” quá đơn giản và không chính xác trong ngữ cảnh học thuật. Nên dùng từ chuyên ngành. |
| it is difficult for them | Vague pronoun | the technology is difficult for them | “It” không rõ ràng đang ám chỉ điều gì. Nên thay bằng “the technology” hoặc “these applications”. |
| the internet is not good | Vague adjective | the internet connection is unreliable/unstable | “Not good” quá mơ hồ. Cần dùng tính từ cụ thể hơn như “unreliable” hoặc “unstable” để mô tả chất lượng internet. |
| need to make it more safety | Word form error | need to make it safer/more secure | “Safety” là danh từ, không thể dùng sau “more” trong ngữ cảnh này. Cần dùng tính từ “safe” hoặc “secure”. |
| have advantages and disadvantages | Weak expression | offer both benefits and drawbacks | Cụm “advantages and disadvantages” quá cơ bản. Nên paraphrase bằng “benefits and drawbacks” hoặc các từ khác. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Học các collocations cụ thể: thay “do banking” → “conduct financial transactions”, “save time” → “enhance efficiency”
- Paraphrase đa dạng: không lặp lại “convenient” mà dùng “user-friendly”, “accessible”, “time-efficient”
- Sử dụng từ vựng học thuật: “bad people” → “cybercriminals”, “old people” → “elderly citizens/senior users”
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Rà soát lại subject-verb agreement (lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam)
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: thêm mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cụm phân từ
- Kiểm tra cẩn thận việc sử dụng mạo từ (a/an/the)
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Không chỉ nêu ví dụ mà phải giải thích WHY và SO WHAT
- Thêm consequences và implications của mỗi ý tưởng
- Ví dụ: thay vì chỉ nói “save time”, hãy giải thích “save time, which allows people to focus on other productive activities”
4. Tăng cường liên kết:
- Sử dụng linking devices đa dạng hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “In addition to this”
- Thêm các cụm từ chuyển tiếp trong câu: “not only… but also”, “while… at the same time”
- Đảm bảo mỗi câu có sự liên hệ logic với câu trước và sau nó
5. Luyện tập kỹ năng paraphrasing:
- Đề bài: “enhance convenience” → Bài viết: “improve accessibility”, “increase efficiency”, “streamline processes”
- Không lặp lại từ ngữ trong đề bài mà tìm cách diễn đạt khác
6. Chú ý độ dài và cân đối đoạn văn:
- Mỗi đoạn thân bài nên có 4-5 câu với cấu trúc: Topic sentence → Supporting idea 1 + explanation/example → Supporting idea 2 + explanation/example → Concluding sentence
- Đảm bảo hai đoạn thân bài có độ dài tương đương nhau
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những cuộc tranh luận liên quan đến thanh toán không dùng tiền mặt, hãy đọc bài viết về should cash payments be phased out để mở rộng vốn ý tưởng của mình.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| proliferation | (n) | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | Sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi | The proliferation of mobile banking apps has changed consumer behavior. | rapid proliferation, proliferation of technology |
| paramount | (adj) | /ˈpærəmaʊnt/ | Quan trọng nhất, tối quan trọng | Security is of paramount importance in digital banking. | paramount concern, paramount importance, paramount risk |
| undermine | (v) | /ˌʌndəˈmaɪn/ | Làm suy yếu, làm giảm niềm tin | Frequent security breaches have undermined public confidence. | undermine confidence, undermine trust, undermine security |
| marginalize | (v) | /ˈmɑːrdʒɪnəlaɪz/ | Đẩy ra ngoài lề, gạt ra bên | The elderly are often marginalized by digital-only services. | marginalized groups, marginalized communities |
| instantaneously | (adv) | /ˌɪnstənˈteɪniəsli/ | Ngay lập tức, tức thời | Transactions are processed instantaneously through mobile apps. | occur instantaneously, transfer instantaneously |
| cybersecurity | (n) | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng | Banks invest heavily in cybersecurity measures. | cybersecurity threats, cybersecurity infrastructure, robust cybersecurity |
| biometric authentication | (n phrase) | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/ | Xác thực sinh trắc học | Biometric authentication adds an extra layer of security. | implement biometric authentication, advanced biometric authentication |
| phishing attack | (n phrase) | /ˈfɪʃɪŋ əˈtæk/ | Tấn công lừa đảo trực tuyến | Users should be aware of phishing attacks targeting their accounts. | fall victim to phishing attacks, sophisticated phishing attacks |
| digital divide | (n phrase) | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số (về khả năng tiếp cận công nghệ) | The digital divide prevents many elderly citizens from using mobile banking. | bridge the digital divide, widen the digital divide |
| optimize productivity | (v phrase) | /ˈɒptɪmaɪz ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Tối ưu hóa năng suất | Mobile banking helps optimize productivity by saving time. | optimize efficiency, optimize performance |
| legitimate concerns | (n phrase) | /lɪˈdʒɪtɪmət kənˈsɜːnz/ | Mối quan ngại chính đáng | There are legitimate concerns about data privacy. | raise legitimate concerns, address legitimate concerns |
| robust infrastructure | (n phrase) | /rəʊˈbʌst ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng vững chắc | Banks need robust infrastructure to prevent cyber attacks. | develop robust infrastructure, maintain robust infrastructure |
| exacerbate inequalities | (v phrase) | /ɪɡˈzæsəbeɪt ˌɪnɪˈkwɒlətiz/ | Làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng | Digital-only banking may exacerbate existing inequalities. | exacerbate problems, exacerbate tensions |
| intuitive interface | (n phrase) | /ɪnˈtjuːɪtɪv ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện trực quan, dễ sử dụng | Modern banking apps feature intuitive interfaces for users. | user-friendly interface, intuitive design |
| streamline processes | (v phrase) | /ˈstriːmlaɪn ˈprəʊsesɪz/ | Đơn giản hóa quy trình | Mobile banking helps streamline payment processes. | streamline operations, streamline procedures |
Lưu ý về cách học từ vựng hiệu quả:
- Học từ trong ngữ cảnh câu, không học từ đơn lẻ
- Chú ý các collocations (từ đi kèm) để sử dụng từ vựng chính xác hơn
- Thực hành viết câu với từ vựng mới ngay sau khi học
- Ghi âm và nghe lại cách phát âm chuẩn để cải thiện cả kỹ năng Speaking
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
Công thức: Chủ ngữ + động từ + danh từ, which/who + động từ + bổ ngữ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
High-profile cases of phishing attacks and unauthorized account access have undermined public confidence, which has made many people hesitant to fully embrace digital banking.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với dấu phзапя thể hiện khả năng liên kết hai ý tưởng phức tạp trong một câu. “Which” ở đây thay thế cho cả mệnh đề phía trước, cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Cấu trúc này giúp bài viết mạch lạc hơn thay vì tách thành hai câu đơn.
Ví dụ bổ sung:
- Mobile banking applications have revolutionized financial services, which has led to increased competition among traditional banks.
- The elderly often lack digital literacy, which prevents them from benefiting from modern banking technologies.
- Banks have implemented two-factor authentication, which significantly enhances account security.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ Mobile banking apps save time which is important → ✓ Mobile banking apps save time, which is important
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: ❌ Banks, that invest in security, are more trusted → ✓ Banks that invest in security are more trusted (defining) HOẶC ✓ Banks, which invest in security, are more trusted (non-defining)
2. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V3 + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Eliminating the time-consuming need to visit physical bank branches, mobile apps allow users to conduct transactions from anywhere.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai hành động trong một câu, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc đồng thời một cách súc tích. Đây là dấu hiệu của việc sử dụng ngữ pháp đa dạng và tinh tế, tránh câu đơn giản và lặp lại chủ ngữ. Giám khảo đánh giá cao khả năng này vì nó cho thấy sự thành thạo ngôn ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- Having experienced a security breach, many users are now more cautious about online banking.
- Lacking proper internet infrastructure, rural areas struggle to adopt mobile banking services.
- Integrated with artificial intelligence, modern banking apps can detect fraudulent activities automatically.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai chủ ngữ logic: ❌ Walking to the bank, the transaction took two hours (không phải transaction đi bộ) → ✓ Walking to the bank, I spent two hours on the transaction
- Dùng sai thì: ❌ Finish the transaction, he left the bank → ✓ Having finished the transaction, he left the bank
Người dùng thực hiện giao dịch tài chính nhanh chóng và tiện lợi trên ứng dụng ngân hàng di động
3. Câu Điều Kiện Phức Tạp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + past perfect, S + would/could + V (hiện tại) HOẶC If + past simple, S + would have + V3
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If banks had invested more heavily in user education programs from the beginning, fewer security breaches would be occurring today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy khả năng tư duy logic phức tạp. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất, ít thí sinh sử dụng được chính xác. Việc dùng đúng cấu trúc này chứng tỏ trình độ ngôn ngữ cao.
Ví dụ bổ sung:
- If traditional banks had embraced digital technology earlier, they would not be losing customers to fintech companies now.
- If governments implemented better digital literacy programs, more elderly people could benefit from mobile banking today.
- Provided that adequate security measures are implemented, mobile banking can become the primary method of financial transactions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Lẫn lộn các loại câu điều kiện: ❌ If banks invested more, fewer breaches would have occurred → ✓ If banks had invested more, fewer breaches would have occurred
- Quên “had” trong past perfect: ❌ If banks invested earlier, they would be more competitive now → ✓ If banks had invested earlier, they would be more competitive now
4. Câu Chẻ Để Nhấn Mạnh (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + mệnh đề
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the combination of convenience and security that determines the success of mobile banking applications.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thể hiện khả năng điều chỉnh trọng tâm thông tin một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của việc viết có chủ đích, không chỉ đơn thuần liệt kê thông tin. Giám khảo đánh giá cao kỹ năng này vì nó cho thấy sự kiểm soát ngôn ngữ tốt.
Ví dụ bổ sung:
- It is the elderly population that faces the greatest challenges in adapting to mobile banking.
- What concerns users most is not the technology itself but the risk of data breaches.
- It was the introduction of biometric authentication that significantly improved security.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “that”: ❌ It is security which is important → ✓ It is security that is important
- Cấu trúc “What” không đúng: ❌ What makes mobile banking popular is because it is convenient → ✓ What makes mobile banking popular is its convenience
5. Đảo Ngữ Để Nhấn Mạnh (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also… / Seldom/Rarely + auxiliary + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only do mobile banking apps offer convenience, but they also contribute to environmental sustainability by reducing paper usage.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh, thể hiện trình độ ngữ pháp xuất sắc. Nó giúp câu văn có sức mạnh tu từ cao hơn và tạo ấn tượng mạnh với giám khảo. Rất ít thí sinh sử dụng được cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Seldom have financial services been so accessible to the general public.
- Rarely do traditional banks match the convenience offered by mobile applications.
- Under no circumstances should users share their banking passwords with others.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo trợ động từ: ❌ Not only mobile apps are convenient → ✓ Not only are mobile apps convenient
- Quên “do/does/did”: ❌ Rarely banks update their security systems → ✓ Rarely do banks update their security systems
6. Cấu Trúc Nhượng Bộ Phức Tạp (Concessive Clauses)
Công thức: While/Although/Despite + mệnh đề/cụm danh từ, S + V (quan điểm trái ngược)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While mobile banking offers unprecedented convenience, the security concerns it raises cannot be dismissed lightly.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện khả năng phân tích cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng và khách quan. Đây là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt với dạng “Discuss both views”. Việc sử dụng thành thạo các liên từ nhượng bộ cho thấy tư duy phản biện tốt.
Ví dụ bổ sung:
- Despite the convenience of mobile banking, traditional bank branches remain necessary for certain services.
- Notwithstanding the security risks, the benefits of digital banking far outweigh the potential drawbacks.
- Much as technology has improved banking services, human interaction still plays an important role.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Despite” với mệnh đề: ❌ Despite mobile banking is convenient → ✓ Despite mobile banking being convenient HOẶC ✓ Although mobile banking is convenient
- Thêm “but” thừa: ❌ Although it is convenient, but it has risks → ✓ Although it is convenient, it has risks
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về importance of credit monitoring to prevent fraud để hiểu rõ hơn về các biện pháp bảo mật trong ngân hàng số.
Kết Bài
Chủ đề về mobile banking apps và sự tiện lợi trong các giao dịch tài chính là một trong những đề tài hiện đại, phản ánh xu hướng số hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu. Qua ba bài mẫu ở các mức độ khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), bạn đã có cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ cho dạng bài “Discuss both views and give your opinion”.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ từ bài viết này:
Về phân tích đề bài: Luôn xác định rõ dạng câu hỏi, yêu cầu cụ thể và lập dàn ý chi tiết trước khi viết. Đối với dạng “Discuss both views”, hãy dành thời gian tương đương để phát triển cả hai quan điểm và nhớ đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.
Về phát triển ý tưởng: Sự khác biệt giữa các band điểm không chỉ nằm ở ngôn ngữ mà còn ở độ sâu phân tích. Bài Band 8-9 không chỉ nêu ý kiến mà còn giải thích WHY, SO WHAT và đưa ra implications. Hãy học cách phân tích đa chiều thay vì chỉ liệt kê ý tưởng.
Về từ vựng: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy tập trung vào collocations và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. 15 từ vựng và cụm từ được giới thiệu trong bài là nền tảng để bạn xây dựng vốn từ vựng học thuật về chủ đề Technology và Finance.
Về cấu trúc câu: Sáu cấu trúc câu “ăn điểm” cao được phân tích chi tiết sẽ giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ và thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc sử dụng phải tự nhiên, không gượng ép. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
Về lỗi sai phổ biến: Các lỗi về subject-verb agreement, mạo từ, giới từ và word choice là những điểm yếu điển hình của học viên Việt Nam. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số đáng kể.
Lộ trình thực hành hiệu quả:
- Đọc kỹ ba bài mẫu và phân tích sự khác biệt giữa các band điểm
- Học thuộc 15 từ vựng quan trọng và luyện tập viết câu với từng từ
- Chọn 2-3 cấu trúc câu phức tạp và thực hành viết mỗi ngày
- Viết lại đề bài này theo cách của bạn, áp dụng những gì đã học
- Tự chấm bài theo bảng tiêu chí chấm điểm hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý
- Rà soát lỗi sai thường gặp và tạo checklist cá nhân trước mỗi lần viết
Thành công trong IELTS Writing Task 2 không đến từ việc học thuộc mẫu câu hay bài mẫu, mà từ khả năng phân tích vấn đề sâu sắc, tổ chức ý tưởng logic và sử dụng ngôn ngữ chính xác, đa dạng. Hãy kiên trì luyện tập, học từ những phản hồi và không ngừng cải thiện. Với nỗ lực đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình.
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!