IELTS Writing Task 2: Quản Lý Thiếu Hụt Lao Động Trong Phục Hồi Kinh Tế – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới Thiệu Chủ Đề

Chủ đề về thiếu hụt lao động trong quá trình phục hồi kinh tế đã trở thành một trong những vấn đề nóng bỏng xuất hiện với tần suất ngày càng cao trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Đặc biệt là sau đại dịch COVID-19, khi nhiều quốc gia phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nhân lực nghiêm trọng trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và y tế. Đây là một chủ đề thuộc lĩnh vực kinh tế – xã hội, thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi Opinion, Discussion hoặc Problem-Solution Essay.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức điểm
  • Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu nâng cao có thể áp dụng ngay vào bài viết của bạn
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả

Các đề thi thực tế liên quan đến chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi:

  • Tháng 9/2022 (Úc & Việt Nam): Câu hỏi về giải pháp cho tình trạng thiếu lao động trong ngành dịch vụ
  • Tháng 3/2023 (Anh & Canada): Thảo luận về nguyên nhân và hậu quả của cuộc khủng hoảng lao động sau đại dịch
  • Tháng 7/2023 (Malaysia & Philippines): Đánh giá vai trò của chính phủ và doanh nghiệp trong việc giải quyết thiếu hụt nhân lực

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Many countries are experiencing labor shortages during their economic recovery following the global pandemic. What are the main causes of this problem, and what measures can governments and businesses take to address it?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch đề: Nhiều quốc gia đang trải qua tình trạng thiếu hụt lao động trong quá trình phục hồi kinh tế sau đại dịch toàn cầu. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và chính phủ cũng như doanh nghiệp có thể áp dụng những biện pháp nào để giải quyết?

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng Problem-Solution Essay (Vấn đề – Giải pháp) kết hợp với Cause-Effect (Nguyên nhân – Hậu quả). Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định và giải thích nguyên nhân chính của tình trạng thiếu hụt lao động
  2. Đề xuất các biện pháp cụ thể mà chính phủ VÀ doanh nghiệp có thể thực hiện

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Labor shortages: Tình trạng thiếu lao động, khan hiếm nhân lực
  • Economic recovery: Phục hồi kinh tế sau một cuộc khủng hoảng
  • Measures: Các biện pháp, giải pháp cụ thể (không chỉ là ý kiến chung chung)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào nguyên nhân mà quên phân tích giải pháp một cách cân bằng
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung như “government should do something” mà không cụ thể hóa
  • Không phân biệt rõ vai trò của chính phủ và doanh nghiệp trong việc giải quyết vấn đề
  • Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá xa vời với thực tế

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng đề này, cấu trúc 4 đoạn văn là lựa chọn tối ưu:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp
  • Body 1: Phân tích 2-3 nguyên nhân chính (có thể sắp xếp theo mức độ quan trọng)
  • Body 2: Đề xuất giải pháp cụ thể cho chính phủ và doanh nghiệp (nên liên kết với nguyên nhân ở đoạn trước)
  • Conclusion: Tóm tắt ngắn gọn và có thể đưa ra nhận định tổng quan

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết ở mức Band 8-9 cần thể hiện sự xuất sắc ở cả 4 tiêu chí: hoàn thành yêu cầu một cách toàn diện, mạch lạc logic chặt chẽ, từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với cấu trúc ngữ pháp phức tạp và linh hoạt. Đặc biệt, bài viết cần thể hiện khả năng phân tích sâu sắc và đưa ra luận điểm thuyết phục với các ví dụ cụ thể.


The post-pandemic economic recovery has paradoxically been accompanied by severe workforce shortages across multiple sectors in numerous countries. This essay will examine the principal factors contributing to this phenomenon and propose targeted solutions that both governmental bodies and private enterprises can implement.

The labor shortage crisis stems from several interconnected causes. Primarily, the pandemic prompted a fundamental reassessment of work-life priorities among employees, with many workers, particularly in hospitality and retail sectors, permanently leaving industries characterized by low wages and poor working conditions. This “Great Resignation,” as economists have termed it, has been exacerbated by demographic shifts, notably the accelerated retirement of baby boomers who comprise a substantial portion of the skilled workforce. Additionally, stringent immigration policies implemented during and after the pandemic have severely restricted the flow of foreign workers who traditionally filled critical gaps in healthcare, agriculture, and construction industries. In countries like Australia and Canada, where migrant labor historically constituted 20-30% of certain sectors, these restrictions have created immediate and profound shortages.

Addressing this multifaceted problem requires coordinated action from both public and private sectors. Governments must first reform immigration policies to facilitate faster processing of work visas while maintaining security standards, simultaneously implementing incentive schemes such as tax breaks or housing subsidies to attract overseas talent. Equally crucial is substantial investment in vocational training programs and apprenticeship schemes that can rapidly upskill domestic workers for in-demand positions. On the corporate side, businesses must fundamentally reconsider their employment practices by offering competitive remuneration packages, flexible working arrangements, and genuine career progression pathways. Companies like Unilever and Microsoft have demonstrated that investing in employee well-being and development not only improves retention rates but also enhances productivity and innovation. Furthermore, leveraging automation and artificial intelligence in routine tasks can allow existing workforce to focus on higher-value activities, effectively doing more with fewer people.

In conclusion, the current labor shortage represents a complex challenge rooted in pandemic-induced behavioral changes, demographic trends, and policy restrictions. Only through a comprehensive approach combining immigration reform, skills development, and workplace modernization can societies successfully navigate this critical bottleneck in their economic recovery.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi với sự cân bằng tuyệt vời. Các nguyên nhân được phân tích theo chiều sâu với ví dụ cụ thể (Great Resignation, baby boomers, immigration policies). Giải pháp được đưa ra chi tiết cho cả chính phủ và doanh nghiệp với các minh họa thực tế từ Unilever và Microsoft.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối và cụm từ liên kết một cách tinh tế (paradoxically, primarily, additionally, equally crucial). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic. Không có sự lặp lại ý tưởng.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Sử dụng từ vựng học thuật rộng và chính xác với các collocations tự nhiên (paradoxically accompanied, fundamental reassessment, interconnected causes, multifaceted problem, coordinated action). Có khả năng paraphrase xuất sắc. Không có lỗi từ vựng nào đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Thể hiện sự đa dạng và linh hoạt cao trong cấu trúc câu với các câu phức, câu ghép phức tạp, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và đảo ngữ. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. Không có lỗi ngữ pháp nào ảnh hưởng đến sự hiểu.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Từ vựng học thuật chính xác và tinh tế: Bài viết sử dụng các cụm từ như “paradoxically been accompanied by”, “fundamental reassessment”, “multifaceted problem” thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tinh tế, tránh các từ đơn giản thông thường.

  2. Ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Thay vì chỉ nêu ý kiến chung chung, bài viết đưa ra các ví dụ thực tế như “Great Resignation”, tỷ lệ lao động nhập cư 20-30% ở Úc và Canada, và các công ty như Unilever, Microsoft, làm cho luận điểm trở nên thuyết phục hơn.

  3. Phân tích nguyên nhân theo chiều sâu: Bài viết không chỉ liệt kê nguyên nhân mà còn giải thích mối liên hệ giữa chúng (interconnected causes) và tác động cụ thể của từng yếu tố, thể hiện tư duy phản biện cao.

  4. Giải pháp cụ thể và khả thi: Các giải pháp được đề xuất rất chi tiết (immigration reform, tax breaks, housing subsidies, vocational training, flexible working) và phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa chính phủ và doanh nghiệp.

  5. Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Bài viết kết hợp thành công nhiều dạng câu khác nhau từ câu đơn mạnh mẽ đến câu phức với nhiều mệnh đề, tránh sự đơn điệu trong văn phong.

  6. Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, tổng quát nội dung cả đoạn và tạo sự mạch lạc cho toàn bài.

  7. Kết luận tổng hợp và có tầm nhìn: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra nhận định về tầm quan trọng của vấn đề và sự cần thiết phải có giải pháp toàn diện, thể hiện khả năng tư duy tổng hợp.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về quản lý thiếu hụt lao độngBài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về quản lý thiếu hụt lao động

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết ở mức Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành yêu cầu tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ sâu phân tích, sự đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp so với Band 8-9.


After the global pandemic, many countries are facing problems with labor shortages while their economies are recovering. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions that governments and companies can use to solve it.

There are several important causes of labor shortages in many countries. Firstly, during the pandemic, many people changed their attitudes about work and decided to leave their jobs, especially in industries like restaurants and hotels where the pay was low and working conditions were difficult. Many of these workers have not returned to these sectors. Secondly, older workers are retiring in large numbers, and there are not enough young people to replace them because of aging populations in developed countries. Another significant factor is that immigration policies became stricter during the pandemic, which means fewer foreign workers can come to fill job vacancies. For example, in countries like the UK and Germany, many industries such as healthcare and agriculture traditionally relied on workers from other countries.

To address these problems, both governments and businesses need to take action. Governments should make it easier for skilled foreign workers to get work visas and come to their countries. They could also provide financial support or training programs to help local people learn new skills for jobs that are in demand. In addition to this, businesses need to improve their working conditions and offer better salaries to attract and keep workers. They should also consider offering flexible working options like working from home or part-time positions, which many workers prefer now. Some companies have successfully done this, for instance, many technology companies now allow remote work, which helps them hire people from different locations.

In conclusion, labor shortages are caused by changes in worker attitudes, aging populations, and strict immigration rules. To solve this problem, governments need to reform immigration policies and invest in training, while businesses must offer better working conditions and more flexibility.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý hợp lý. Tuy nhiên, phân tích còn thiếu chiều sâu và ví dụ chưa đủ cụ thể so với Band 8-9. Một số ý tưởng được trình bày một cách đơn giản hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể rõ ràng và logic với các đoạn văn được tổ chức tốt. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn giản và có phần cơ học (Firstly, Secondly, In addition to this). Sự chuyển tiếp giữa các ý không mượt mà bằng bài Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng nhưng còn hạn chế về phạm vi và độ tinh tế. Có một số collocations tốt nhưng chủ yếu sử dụng từ vựng phổ thông. Có xu hướng lặp lại từ ngữ (workers, countries, problems).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp nhưng không đa dạng bằng Band 8-9. Phần lớn câu văn chính xác về ngữ pháp với một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 6.5-7: “facing problems with labor shortages” (gặp vấn đề với tình trạng thiếu lao động)
  • Band 8-9: “paradoxically been accompanied by severe workforce shortages” (nghịch lý là đi kèm với tình trạng thiếu hụt lực lượng lao động nghiêm trọng)

2. Cách phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: Đưa ra ý tưởng một cách trực tiếp và đơn giản: “Many of these workers have not returned to these sectors”
  • Band 8-9: Phân tích sâu hơn với thuật ngữ và số liệu cụ thể: “This ‘Great Resignation,’ as economists have termed it, has been exacerbated by demographic shifts, notably the accelerated retirement of baby boomers”

3. Sử dụng từ nối:

  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản và có phần máy móc: “Firstly, Secondly, In addition to this”
  • Band 8-9: Từ nối tinh tế và đa dạng hơn: “Primarily, Additionally, Equally crucial is, Furthermore”

4. Ví dụ minh họa:

  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung: “in countries like the UK and Germany, many industries such as healthcare and agriculture traditionally relied on workers from other countries”
  • Band 8-9: Ví dụ có số liệu cụ thể: “In countries like Australia and Canada, where migrant labor historically constituted 20-30% of certain sectors”

5. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản
  • Band 8-9: Kết hợp nhiều dạng câu phức tạp với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết ở mức Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về cách phát triển ý, sử dụng từ vựng, cấu trúc câu và có một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến tính mạch lạc.


Nowadays, many countries have problem of not enough workers when their economy is getting better after pandemic. In this essay, I will discuss about the reasons of this problem and give some solutions for government and company.

There are many reasons why countries are having labor shortage. First reason is that many people do not want to work in some jobs anymore because the salary is too low and the work is very hard. For example, in restaurant and hotel, many workers quit their job during pandemic and they find another job or stay at home. Second reason is old people are retire and young people is not enough. In many country like Japan and Europe, population is getting older so they do not have enough worker. Also, foreign workers cannot come to country easy because of immigration law is very strict now. Many country need foreign workers to work in farm or hospital but they cannot come.

Government and business should do something to fix this problem. Government can make immigration more easy so foreign workers can come work. They can also give money to help people learn new skill for jobs. Business should give more salary to workers and make better working condition. If they do this, more people will want to work for them. They can also let people work at home or work part time because many people like this now. Some company already doing this and it work very well.

In conclusion, the problem of not enough workers is because people do not want bad jobs, old people retire, and foreign workers cannot come easy. Government and business must work together to solve this problem by make immigration easy, give training, and improve salary and working condition for workers.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai phần của câu hỏi nhưng cách phát triển ý còn đơn giản và thiếu chi tiết. Các ví dụ quá chung chung, không có số liệu hoặc thông tin cụ thể. Một số ý tưởng chưa được giải thích rõ ràng về mối quan hệ nhân quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Cấu trúc bài cơ bản được duy trì nhưng việc tổ chức ý còn rời rạc. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First reason, Second reason, Also). Các câu không kết nối mượt mà với nhau. Có hiện tượng nhảy ý trong đoạn văn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (many, problem, workers, country). Có một số lỗi về word choice và collocation ảnh hưởng đến ý nghĩa (have problem, discuss about, retire thay vì retiring). Sử dụng từ vựng ở mức cơ bản.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Chủ yếu sử dụng câu đơn với một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về mạo từ (the salary, the work), thì động từ (is retire, is not enough), và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (young people is, immigration law is). Những lỗi này đôi khi gây khó hiểu.

Những lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 về thiếu hụt lao độngNhững lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 về thiếu hụt lao động

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
have problem of not enough workers Thiếu mạo từ, word choice are experiencing a shortage of workers Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít. “Experience” là động từ học thuật hơn “have” trong ngữ cảnh này. “Shortage” là từ chính xác hơn “not enough”.
discuss about the reasons Giới từ thừa discuss the reasons Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi kèm. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì trong tiếng Việt ta nói “thảo luận về”.
old people are retire Sai thì động từ older workers are retiring “Retire” là động từ, không dùng “are + retire”. Cần dùng thì hiện tại tiếp diễn “are retiring” để diễn tả xu hướng đang diễn ra. “Older workers” học thuật hơn “old people”.
young people is not enough Chủ ngữ số nhiều, động từ số ít there are not enough young people “Young people” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Tốt hơn nên dùng cấu trúc “there are not enough” để diễn đạt ý thiếu hụt.
In many country Danh từ số nhiều thiếu “s” In many countries Sau “many” phải là danh từ số nhiều, do đó “country” cần thêm “s” thành “countries”.
immigration law is very strict Thiếu mạo từ số nhiều immigration laws have become stricter “Law” ở đây nên dùng số nhiều vì nói chung về các luật. Nên dùng thì hiện tại hoàn thành “have become” để thể hiện sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
cannot come to country easy Thiếu mạo từ, sai từ loại cannot easily enter the country Cần mạo từ “the” trước “country”. “Easy” là tính từ, cần đổi thành trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ. “Enter” chính xác hơn “come to” trong ngữ cảnh này.
make immigration more easy Sai vị trí từ make immigration easier Với động từ “make” trong cấu trúc “make something + adjective”, nên dùng so sánh hơn “easier” thay vì “more easy”.
give money to help people learn Quá đơn giản provide financial support or subsidies “Give money” quá thông thường. Nên dùng các cụm từ học thuật như “provide financial support”, “offer subsidies” hoặc “invest in”.
Business should give more salary Sai cấu trúc Businesses should offer higher salaries “Business” ở đây nên là số nhiều “businesses”. “Give salary” không phải collocation tự nhiên, nên dùng “offer salaries” hoặc “pay higher wages”.
it work very well Thiếu “s” số ít ngôi 3 it works very well Chủ ngữ “it” là ngôi thứ 3 số ít, động từ “work” cần thêm “s” thành “works” trong thì hiện tại đơn.
make immigration easy Thiếu tân ngữ make immigration easier / simplify immigration procedures Cần bổ sung tân ngữ hoặc dùng cấu trúc đúng. Tốt hơn là dùng “simplify immigration procedures” để cụ thể hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 6 lên 7, học viên Việt Nam cần tập trung vào những điểm sau:

1. Phát triển ý sâu hơn với ví dụ cụ thể:
Thay vì chỉ nói “many workers quit their job”, hãy giải thích thêm: “Many workers, particularly those in hospitality and retail sectors, reassessed their priorities during lockdowns and chose not to return to jobs with poor conditions and low wages, a phenomenon economists call the ‘Great Resignation’.”

2. Sử dụng từ vựng học thuật và collocations chính xác:

  • Thay “have problem” → “face challenges”, “experience difficulties”
  • Thay “not enough workers” → “labor shortage”, “workforce deficit”
  • Thay “old people retire” → “aging workforce”, “demographic shift”
  • Thay “give money” → “provide financial incentives”, “offer subsidies”

3. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Kết hợp câu đơn, câu phức và câu ghép một cách cân bằng. Sử dụng mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và các cấu trúc nâng cao như câu chẻ hoặc đảo ngữ (ở mức độ phù hợp).

4. Cải thiện sự liên kết:
Thay thế các từ nối đơn giản bằng các cụm từ liên kết tinh tế hơn:

  • “First reason” → “Primarily”, “The primary factor”, “One significant cause”
  • “Also” → “Additionally”, “Furthermore”, “Moreover”
  • “In conclusion” → “To conclude”, “In summary”, “Overall”

5. Kiểm soát lỗi ngữ pháp cơ bản:
Đặc biệt chú ý đến:

  • Mạo từ (a/an/the) – học viên Việt Nam thường bỏ sót hoặc dùng sai
  • Thì động từ – đảm bảo nhất quán trong cả bài
  • Sự hòa hợp chủ-động từ (subject-verb agreement)
  • Danh từ đếm được/không đếm được và số ít/số nhiều

6. Paraphrase đề bài hiệu quả:
Trong phần Introduction, tránh copy nguyên từ đề bài. Hãy diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa và cấu trúc khác nhau một cách tự nhiên.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
labor shortage noun phrase /ˈleɪbə ˈʃɔːtɪdʒ/ Tình trạng thiếu hụt lao động The labor shortage has affected multiple industries across the country. severe/acute/critical labor shortage, address/tackle labor shortage
workforce deficit noun phrase /ˈwɜːkfɔːs ˈdefɪsɪt/ Sự thiếu hụt lực lượng lao động Companies are struggling with a significant workforce deficit in skilled positions. substantial/growing workforce deficit, reduce/overcome workforce deficit
economic recovery noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈkʌvəri/ Sự phục hồi kinh tế The post-pandemic economic recovery has been slower than expected. rapid/gradual economic recovery, support/facilitate economic recovery
demographic shift noun phrase /ˌdeməˈɡræfɪk ʃɪft/ Sự thay đổi về dân số Demographic shifts toward an aging population have reduced the available workforce. significant/major demographic shift, respond to demographic shift
immigration policy noun phrase /ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈpɒləsi/ Chính sách nhập cư Restrictive immigration policies have limited the flow of foreign workers. reform/relax immigration policy, stringent/strict immigration policy
vocational training noun phrase /vəʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo nghề, đào tạo hướng nghiệp Governments should invest in vocational training programs for unemployed workers. provide/offer vocational training, comprehensive vocational training
upskill verb /ˌʌpˈskɪl/ Nâng cao kỹ năng, đào tạo thêm kỹ năng Companies need to upskill their existing employees to fill vacant positions. upskill workers/employees, upskilling programs/initiatives
remuneration package noun phrase /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən ˈpækɪdʒ/ Gói lương thưởng, chế độ đãi ngộ Competitive remuneration packages are essential to attract talented workers. attractive/competitive remuneration package, offer/provide remuneration package
retention rate noun phrase /rɪˈtenʃən reɪt/ Tỷ lệ giữ chân nhân viên Improving workplace conditions can significantly boost employee retention rates. high/low retention rate, improve/increase retention rate
flexible working arrangements noun phrase /ˈfleksəbəl ˈwɜːkɪŋ əˈreɪndʒmənts/ Chế độ làm việc linh hoạt Many employees now expect flexible working arrangements as standard. offer/provide flexible working arrangements, implement flexible working arrangements
career progression noun phrase /kəˈrɪə prəˈɡreʃən/ Sự thăng tiến trong sự nghiệp Clear career progression pathways help companies retain ambitious employees. career progression opportunities/pathways, support/facilitate career progression
automation noun /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Sự tự động hóa Automation can help businesses cope with labor shortages in certain sectors. workplace/industrial automation, implement/adopt automation
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu đi Governments must implement policies to mitigate the impact of workforce shortages. mitigate effects/impact/consequences, mitigate risks
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ Làm trầm trọng thêm Strict visa requirements have exacerbated the labor shortage problem. exacerbate problems/difficulties/crisis, further exacerbate
multifaceted adjective /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd/ Nhiều khía cạnh, đa diện The labor shortage is a multifaceted problem requiring coordinated solutions. multifaceted problem/issue/challenge, multifaceted approach

Từ vựng IELTS Writing Task 2 về chủ đề thiếu hụt lao động và phục hồi kinh tếTừ vựng IELTS Writing Task 2 về chủ đề thiếu hụt lao động và phục hồi kinh tế

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ (Complex sentences with adverbial clauses)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V (chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “While traditional sectors struggle with vacancies, innovative companies that prioritize employee welfare are experiencing unprecedented retention rates.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng biểu đạt mối quan hệ tương phản hoặc nhượng bộ giữa hai ý tưởng trong cùng một câu, cho thấy tư duy logic phức tạp. Nó giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn thay vì viết hai câu đơn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although automation can reduce the need for manual labor, it cannot completely replace human expertise in complex tasks.”
  • “While governments focus on long-term solutions like education reform, businesses need immediate strategies to cope with current shortages.”
  • “Though immigration restrictions were implemented for security reasons, they have inadvertently worsened workforce deficits.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn viết: “Although the salary is low, but many people still work there” – Không được dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu. Chỉ dùng một trong hai: “Although the salary is low, many people still work there” HOẶC “The salary is low, but many people still work there.”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who/where + V, V (chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “The pandemic prompted a fundamental reassessment of work-life priorities among employees, which has permanently altered the employment landscape.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin bổ trợ cho câu một cách tinh tế, thể hiện khả năng kết nối ý tưởng mượt mà. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách cũng thể hiện kỹ năng punctuation tốt.

Ví dụ bổ sung:

  • “Baby boomers, who comprise a substantial portion of the skilled workforce, are retiring in unprecedented numbers.”
  • “Australia and Canada, where migrant labor has historically been crucial, are now facing severe shortages in agriculture.”
  • “The ‘Great Resignation’, which saw millions leave their jobs voluntarily, has fundamentally changed employer-employee dynamics.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định và không xác định. Ví dụ sai: “The workers which left their jobs are not returning” (phải dùng “who” cho người, và nếu là không xác định thì cần dấu phẩy).

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + (bổ ngữ), S + V (chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Recognizing the severity of the crisis, progressive employers have begun offering unprecedented benefits packages to attract talent.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn bằng cách kết hợp hai hành động liên quan vào một câu. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • “Faced with severe shortages, many businesses have turned to automation as a temporary solution.”
  • “Having experienced poor working conditions during the pandemic, hospitality workers are reluctant to return to their former roles.”
  • “Implemented properly, flexible working arrangements can significantly improve employee retention.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi dangling modifier – chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Working in difficult conditions, the salary was too low” (câu này nghe như “salary” là người đang làm việc). Đúng phải là: “Working in difficult conditions, employees found the salary inadequate.”

4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences for emphasis)

Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ từ bài Band 8-9: “It is not simply wages that determine worker satisfaction, but rather the overall quality of workplace culture and career prospects.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn và làm bài viết thêm phần thuyết phục. Đây là dấu hiệu của khả năng sử dụng ngữ pháp tinh tế để phục vụ mục đích tu từ.

Ví dụ bổ sung:

  • “It was the pandemic that fundamentally changed people’s attitudes toward work-life balance.”
  • “What businesses need most urgently is not just more workers, but workers with specialized skills.”
  • “It is through coordinated government and private sector efforts that this crisis can be effectively addressed.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa “it is” và “there is”. Ví dụ sai: “There is the government that should solve this problem” (phải dùng “It is the government that…”). Ngoài ra, nhiều bạn quên không dùng “that/who” sau phần nhấn mạnh.

5. Câu điều kiện hỗn hợp nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + S + had + V3 (quá khứ), S + would/could + V (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “If governments had maintained more flexible immigration policies during the pandemic, businesses would not be facing such acute shortages today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy luận logic phức tạp về mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp khó nhất và rất ít học viên sử dụng chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • “If companies had invested more in employee development earlier, they would have sufficient skilled workers now.”
  • “Had policymakers anticipated this crisis, the current situation could be far less severe.”
  • “If businesses had offered better conditions from the start, they would not be struggling to attract workers today.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề. Ví dụ sai: “If governments maintained flexible policies, businesses would not face shortages” (đây là câu điều kiện loại 2 đơn giản, không phải hỗn hợp). Học viên cũng thường quên đảo ngữ với “had”: “Had governments maintained…” thay vì “If governments had maintained…”

6. Đảo ngữ với trạng từ phủ định (Inversion with negative adverbials)

Công thức: Not only/Never/Rarely/Seldom + auxiliary verb + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Not only do labor shortages impede economic growth, but they also exacerbate existing social inequalities.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết trang trọng và học thuật, thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Nó cũng tạo nhịp điệu đặc biệt cho câu văn, làm bài viết thêm ấn tượng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely have economies faced such a paradoxical situation of high demand but insufficient workforce.”
  • “Never before has the mismatch between available skills and market needs been so pronounced.”
  • “Only by addressing both short-term and long-term factors can governments truly solve this crisis.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo ngữ sau trạng từ phủ định. Ví dụ sai: “Not only labor shortages impede growth…” (phải là “Not only do labor shortages impede…”). Nhiều bạn cũng sử dụng cấu trúc này quá nhiều, làm bài viết trở nên giả tạo. Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài.

Cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về thiếu hụt lao độngCấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về thiếu hụt lao động

Kết Bài

Chủ đề về quản lý thiếu hụt lao động trong phục hồi kinh tế là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong bối cảnh hậu đại dịch hiện nay. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ để tự tin xử lý dạng đề này:

Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau giúp bạn nhìn thấy rõ ràng sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Bài Band 8-9 thể hiện sự phân tích sâu sắc với ví dụ cụ thể và số liệu thực tế, trong khi bài Band 5-6 cho thấy những lỗi sai phổ biến cần tránh.

Phân tích chi tiết về 4 tiêu chí chấm điểm (Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy) giúp bạn hiểu chính xác examiner đánh giá bài viết của bạn như thế nào và cần cải thiện điểm nào.

Bộ từ vựng chuyên ngành với 15 từ/cụm từ quan trọng kèm phiên âm, nghĩa và collocations sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách học thuật và chính xác hơn. Hãy thực hành sử dụng những từ này trong các bài viết của bạn để chúng trở nên tự nhiên.

6 cấu trúc câu nâng cao được phân tích kỹ lưỡng sẽ nâng cao điểm Grammatical Range & Accuracy của bạn đáng kể. Tuy nhiên, hãy nhớ sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, tránh việc cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp khiến bài viết trở nên gượng ép.

Những lưu ý quan trọng cho học viên Việt Nam: Hãy đặc biệt chú ý đến việc sử dụng mạo từ (a/an/the), thì động từ và sự hòa hợp chủ-động từ – đây là ba lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến band điểm của các bạn. Ngoài ra, hãy thực hành paraphrase thường xuyên để tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú.

Để đạt được band điểm cao, điều quan trọng nhất không phải là cố gắng viết những câu văn phức tạp nhất có thể, mà là viết một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục, với những luận điểm được phát triển đầy đủ và ví dụ cụ thể. Hãy thực hành viết thường xuyên, phân tích các bài mẫu tốt, và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè để cải thiện.

Chúc các bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Skill You Recently Acquired" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

Cách Sử Dụng Present Perfect Tense Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨