IELTS Writing Task 2: Phát Triển Kinh Doanh Bền Vững Trong Thế Giới Toàn Cầu Hóa – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới Thiệu Về Chủ Đề Kinh Doanh Bền Vững Trong Bối Cảnh Toàn Cầu Hóa

Trong những năm gần đây, chủ đề về kinh doanh bền vững và toàn cầu hóa ngày càng xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS. Đặc biệt, các câu hỏi liên quan đến trách nhiệm của doanh nghiệp với môi trường và xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa đã trở thành một xu hướng đề thi phổ biến từ năm 2022 đến nay.

Chủ đề này thường kết hợp giữa kinh tế, môi trường và trách nhiệm xã hội – ba lĩnh vực mà thí sinh Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Nhiều học viên của tôi thường mắc lỗi khi chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua sự cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
  • Phương pháp chấm điểm cụ thể theo từng tiêu chí của IELTS
  • 15+ từ vựng chủ đề và collocations quan trọng
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp tăng band điểm Grammar

Các đề thi thực tế đã xuất hiện bao gồm:

  • “Some people believe that international companies should adopt sustainable practices, while others think profit should be the main priority. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “In a globalized world, how can businesses balance economic growth with environmental protection?” (IDP, tháng 9/2023)

Đề Bài Writing Task 2 Thực Hành

Some people argue that in today’s globalized economy, businesses have a responsibility to develop sustainable practices that benefit society and the environment, not just maximize profits. Others believe that the primary goal of any business should be to generate profit for shareholders. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, các doanh nghiệp có trách nhiệm phát triển các hoạt động bền vững mang lại lợi ích cho xã hội và môi trường, không chỉ tối đa hóa lợi nhuận. Những người khác tin rằng mục tiêu chính của bất kỳ doanh nghiệp nào nên là tạo ra lợi nhuận cho các cổ đông. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion + Opinion essay – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài rất rõ ràng:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Doanh nghiệp có trách nhiệm với tính bền vững (sustainability) – tức là cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Globalized economy: Nền kinh tế toàn cầu hóa, nơi các doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới
  • Sustainable practices: Các hoạt động kinh doanh bền vững, không làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây hại cho môi trường/xã hội
  • Maximize profits: Tối đa hóa lợi nhuận
  • Shareholders: Cổ đông, những người sở hữu cổ phần của công ty

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào môi trường mà quên đi khía cạnh xã hội của tính bền vững
  • Không đưa ra ví dụ cụ thể về các doanh nghiệp hoặc thực tiễn bền vững
  • Sử dụng từ “sustainable” quá nhiều mà không paraphrase
  • Không thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân trong phần mở bài và kết bài

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng bài này, tôi khuyên các bạn nên:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết + thể hiện quan điểm của bạn (nếu có quan điểm mạnh)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm đầu tiên với 2-3 lý do/ví dụ cụ thể
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai với 2-3 lý do/ví dụ cụ thể
  4. Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân của bạn

Điểm quan trọng là bạn phải phát triển đều cả hai quan điểm, không được thiên vị quá nhiều về một phía nếu đề bài yêu cầu “discuss both views”.

Học viên đang luyện thi IELTS Writing Task 2 về chủ đề kinh doanh bền vững và toàn cầu hóaHọc viên đang luyện thi IELTS Writing Task 2 về chủ đề kinh doanh bền vững và toàn cầu hóa

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết ở band 8-9 phải thể hiện được sự tinh tế trong việc phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cùng với cấu trúc câu đa dạng và phức tạp một cách tự nhiên. Đặc biệt, bài viết cần có luận điểm rõ ràng, mạch lạc và được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể.

The debate over whether businesses should prioritize sustainable development or profit maximization has intensified in recent decades as globalization reshapes economic landscapes. While some advocate for a singular focus on shareholder value, I firmly believe that modern corporations must embrace a triple bottom line approach that balances economic, social, and environmental responsibilities.

Those who champion profit-centric models argue that generating returns for shareholders is not merely legitimate but essential for economic vitality. From this perspective, when companies optimize profitability, they create jobs, drive innovation, and contribute tax revenues that fund public services. Furthermore, proponents contend that market forces naturally reward efficient resource allocation, meaning that businesses pursuing profit will inevitably adopt cost-effective practices that often align with sustainability. The remarkable growth of nations like South Korea and Taiwan, built largely on export-oriented manufacturing, seemingly validates this approach.

However, this narrow interpretation overlooks the profound externalities that unchecked profit-seeking can generate in an interconnected world. The fast fashion industry exemplifies this contradiction: while companies like Shein have achieved astronomical profits through rapid production cycles, they have simultaneously contributed to catastrophic environmental degradation and exploitative labor conditions in developing nations. Such practices, though financially lucrative in the short term, ultimately undermine the social stability and environmental health upon which long-term business success depends. Moreover, in an era of heightened consumer awareness, companies that neglect sustainability increasingly face reputational damage and regulatory challenges that threaten their market position.

In my view, the most forward-thinking businesses recognize that sustainability and profitability are not mutually exclusive but rather complementary objectives. Companies like Patagonia and Unilever have demonstrated that integrating environmental stewardship and social responsibility into core business strategies can enhance brand loyalty, attract top talent, and unlock new market opportunities. The transition to renewable energy, for instance, not only reduces carbon footprints but also insulates businesses from volatile fossil fuel prices. Similarly, investing in employee welfare and community development builds resilient supply chains and fosters goodwill that proves invaluable during crises.

In conclusion, while generating profits remains fundamental to business survival, the complexities of the globalized economy demand a more sophisticated approach that acknowledges corporate responsibility toward society and the environment. Only by embracing sustainable practices can businesses ensure their own longevity while contributing to a more equitable and ecologically sound future.

Số từ: 412 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi. Quan điểm cá nhân rõ ràng từ mở bài và được phát triển nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được mở rộng xuất sắc với ví dụ cụ thể (Shein, Patagonia, Unilever) và phân tích sâu về mối quan hệ giữa lợi nhuận và tính bền vững.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các liên từ và cụm từ nối (From this perspective, However, Moreover, Similarly) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật xuất sắc (triple bottom line approach, unchecked profit-seeking, profound externalities, catastrophic environmental degradation). Paraphrasing hiệu quả các từ khóa chính. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên (mệnh đề quan hệ, câu chẻ, cấu trúc đảo ngữ, phân từ). Các câu dài được kiểm soát tốt và rõ ràng. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng ngay từ đoạn mở bài: Người viết không chỉ giới thiệu chủ đề mà còn nêu rõ quan điểm “I firmly believe that modern corporations must embrace a triple bottom line approach” – điều này giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của thí sinh.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục cao: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết chung chung mà còn dẫn chứng các công ty thực tế như Shein (ví dụ tiêu cực) và Patagonia, Unilever (ví dụ tích cực). Điều này cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng vào thực tiễn.

  3. Phân tích sâu sắc về mối quan hệ nhân quả: Các câu như “Such practices, though financially lucrative in the short term, ultimately undermine the social stability” thể hiện tư duy phản biện và nhìn nhận vấn đề ở nhiều chiều.

  4. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác và tự nhiên: Các cụm từ như “triple bottom line approach”, “profound externalities”, “unchecked profit-seeking” không chỉ phù hợp với văn phong học thuật mà còn được đặt trong ngữ cảnh phù hợp.

  5. Cấu trúc câu đa dạng với sự kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu ghép và câu phức: Bài viết tránh được sự đơn điệu bằng cách xen kẽ các loại câu khác nhau, tạo nhịp điệu đọc thú vị.

  6. Concession clauses (mệnh đề nhượng bộ) được sử dụng hiệu quả: Câu “while generating profits remains fundamental to business survival” trong đoạn kết cho thấy người viết thừa nhận giá trị của quan điểm đối lập trước khi khẳng định lại lập trường của mình – đây là kỹ thuật viết thuyết phục cao cấp.

  7. Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng tầm nhìn: Câu kết “contributing to a more equitable and ecologically sound future” nâng bài viết lên một tầm cao hơn, thể hiện nhận thức về tác động dài hạn của vấn đề.

Cấu trúc bài luận IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về kinh doanh bền vữngCấu trúc bài luận IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về kinh doanh bền vững

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết ở band 6.5-7 thể hiện khả năng trả lời tốt câu hỏi với ý tưởng rõ ràng và phát triển hợp lý. Tuy nhiên, so với band 8-9, bài viết có thể thiếu đi sự tinh tế trong phân tích và đa dạng trong từ vựng/ngữ pháp.

In today’s globalized world, there is an ongoing debate about whether businesses should focus on making profits or adopt sustainable practices that help society and the environment. Both perspectives have their merits, and I will discuss them in this essay before giving my personal opinion.

On the one hand, many people believe that the main purpose of any business is to generate profits for its shareholders. This view has some validity because companies need to make money to survive and grow. When businesses are profitable, they can create more jobs for people and pay taxes to the government, which can be used for public services like healthcare and education. For example, large technology companies like Apple and Samsung employ millions of people worldwide and contribute significantly to their countries’ economies. Additionally, if companies focus on profits, they become more efficient and competitive, which benefits consumers through better products and lower prices.

On the other hand, an increasing number of people argue that businesses have a responsibility to think about sustainability, not just profits. In my opinion, this viewpoint is becoming more important in the modern world. Companies that only care about making money often cause environmental problems, such as pollution and climate change. The fashion industry, for instance, produces huge amounts of waste and uses harmful chemicals that damage the environment. Moreover, businesses that exploit workers or ignore social issues can damage their reputation and lose customers. Many consumers today prefer to buy from companies that demonstrate social responsibility and environmental awareness.

From my perspective, I believe that businesses should try to balance both profit-making and sustainability. Companies can still be profitable while adopting environmentally friendly practices. For example, some businesses are now using renewable energy and recycling materials, which reduces costs in the long term and attracts environmentally conscious customers. Furthermore, treating employees well and supporting local communities can improve a company’s image and create customer loyalty.

In conclusion, while making profits is essential for business survival, I believe that in today’s interconnected world, companies should also consider their impact on society and the environment. By adopting sustainable practices, businesses can ensure their long-term success while contributing positively to the world.

Số từ: 393 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi với quan điểm cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển tốt và có ví dụ hỗ trợ (Apple, Samsung, ngành thời trang). Tuy nhiên, phân tích chưa sâu sắc bằng bài band 8-9 và thiếu đi sự tinh tế trong việc xem xét các khía cạnh phức tạp của vấn đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài viết logic và rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng các liên từ phù hợp (On the one hand, On the other hand, Moreover, Furthermore). Tuy nhiên, cách chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản và ít biến tấu hơn so với bài band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (generate profits, environmental awareness, social responsibility). Tuy nhiên, có sự lặp lại từ vựng (profits xuất hiện nhiều lần, sustainable/sustainability được lặp lại) và thiếu các từ vựng học thuật nâng cao.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ. Các câu được kiểm soát tốt và có ít lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp và đa dạng của cấu trúc câu chưa bằng bài band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: “The fast fashion industry exemplifies this contradiction: while companies like Shein have achieved astronomical profits through rapid production cycles, they have simultaneously contributed to catastrophic environmental degradation and exploitative labor conditions in developing nations.”

  • Band 6.5-7: “The fashion industry, for instance, produces huge amounts of waste and uses harmful chemicals that damage the environment.”

Nhận xét: Bài band 8-9 cung cấp ví dụ cụ thể hơn (Shein), phân tích sâu hơn về mâu thuẫn và sử dụng từ vựng mạnh mẽ hơn (catastrophic, exploitative). Bài band 6.5-7 đưa ra ví dụ đúng nhưng còn chung chung và thiếu chiều sâu.

2. Về từ vựng:

  • Band 8-9: “triple bottom line approach”, “profound externalities”, “unchecked profit-seeking”

  • Band 6.5-7: “sustainable practices”, “social responsibility”, “environmental awareness”

Nhận xét: Bài band 8-9 sử dụng các thuật ngữ học thuật chính xác và ấn tượng hơn. Bài band 6.5-7 dùng từ vựng đúng nhưng phổ biến và ít gây ấn tượng hơn.

3. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “However, this narrow interpretation overlooks the profound externalities that unchecked profit-seeking can generate in an interconnected world.”

  • Band 6.5-7: “Moreover, businesses that exploit workers or ignore social issues can damage their reputation and lose customers.”

Nhận xét: Cả hai câu đều đúng ngữ pháp, nhưng bài band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với mệnh đề quan hệ và từ vựng học thuật mạnh mẽ hơn.

4. Về tính thuyết phục:

  • Band 8-9: Đưa ra nhiều ví dụ cụ thể (Shein, Patagonia, Unilever) và phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp.

  • Band 6.5-7: Đưa ra ví dụ tổng quát (ngành công nghệ, ngành thời trang) nhưng thiếu tên công ty cụ thể và phân tích chưa sâu.

5. Về quan điểm cá nhân:

  • Band 8-9: Quan điểm được thể hiện ngay từ mở bài với ngôn ngữ mạnh mẽ “I firmly believe” và được củng cố xuyên suốt bài.

  • Band 6.5-7: Quan điểm được đề cập nhưng ngôn ngữ còn thận trọng “In my opinion, this viewpoint is becoming more important”.

Để cải thiện từ band 6.5-7 lên band 8-9, học viên cần tập trung vào việc sử dụng từ vựng học thuật chính xác hơn, phát triển ý tưởng sâu sắc hơn với ví dụ cụ thể và đa dạng hóa cấu trúc câu.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết ở band 5-6 có thể trả lời được câu hỏi cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp. Các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam thường xuất hiện ở band điểm này.

Nowadays, globalization is very important for business. Some people think that companies should make sustainable practices for help society and environment. Other people think that the most important thing is making profit. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.

First, I will talk about why business need to make profit. Companies need money for continue their business and pay for workers. If they don’t have profit, they cannot survive and many people will lose their job. For example, during Covid-19 pandemic, many small business was closed because they didn’t have enough money. So profit is very necessary for companies. Also, when companies make good profit, they can invest more money in new technology and make better products for customers.

In other hand, sustainable practices are also important for business. Nowadays, many people care about environment and they want to buy products from companies who care about nature. If companies make pollution and damage environment, customers will not like them. For example, some fashion companies make a lot of waste and this is bad for environment. Many people now choose to buy from companies that use environment-friendly materials. In addition, if companies treat their workers good, the workers will work better and the company will be more successful.

In my opinion, I think both things are important. Companies need to make profit but they should also think about sustainable. If they only focus on money, they will have problems in future because customers and government will not support them. So the best way is balance between profit and sustainable practices.

In conclusion, making profit and doing sustainable practices are both important for business in globalization world. Companies should try to do both things together for success in long time.

Số từ: 353 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có cố gắng trả lời các phần của câu hỏi nhưng phát triển ý tưởng còn hạn chế và chung chung. Quan điểm cá nhân không rõ ràng và thiếu tính thuyết phục. Các ví dụ còn mơ hồ và thiếu chi tiết cụ thể (chỉ nói “some fashion companies” mà không đưa ra tên).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng cách sử dụng liên từ còn đơn giản và có lỗi (“In other hand” thay vì “On the other hand”). Sự chuyển tiếp giữa các ý không mượt mà. Các đoạn văn thiếu topic sentence rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (“profit” xuất hiện 7 lần, “important” 4 lần). Có lỗi về word form (“think about sustainable” thay vì “sustainability”). Thiếu các collocations học thuật. Sử dụng từ vựng đơn giản và không chính xác (“environment-friendly materials” nên là “environmentally friendly”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: sai về giới từ (“for help” thay vì “to help”), sai về động từ (“business was closed” thay vì “businesses were closed”), sai về mạo từ (“during Covid-19 pandemic” thiếu “the”), sai về đại từ quan hệ (“companies who” thay vì “that/which”). Cấu trúc câu đơn giản và lặp lại.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“for help society” Giới từ + Động từ “to help society” Sau động từ chỉ mục đích, ta dùng “to + V” chứ không phải “for + V”. “For” theo sau bởi danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
“both view” Danh từ số nhiều “both views” “Both” (cả hai) đi với danh từ số nhiều. Cần thêm “s” vào “view” để thành “views”.
“why business need” Danh từ số ít/nhiều “why businesses need” “Business” ở đây mang nghĩa các công ty (số nhiều) nên phải dùng “businesses” và động từ không thêm “s”.
“for continue their business” Giới từ + Động từ “to continue their business” Tương tự lỗi đầu tiên, cần dùng “to + V” để chỉ mục đích.
“lose their job” Danh từ số nhiều “lose their jobs” “Many people” là số nhiều nên “job” cũng phải ở dạng số nhiều là “jobs”.
“many small business was closed” Sự hòa hợp chủ-động từ “many small businesses were closed” “Many” đi với danh từ số nhiều “businesses” và động từ “were” (không phải “was”).
“In other hand” Cụm từ cố định “On the other hand” Đây là cụm từ cố định trong tiếng Anh, phải dùng giới từ “on” chứ không phải “in”.
“companies who care” Đại từ quan hệ “companies that/which care” Đối với danh từ chỉ vật/tổ chức như “companies”, ta dùng “that” hoặc “which”, không dùng “who” (dành cho người).
“environment-friendly materials” Tính từ ghép “environmentally friendly materials” Khi tạo tính từ từ danh từ + tính từ, ta cần dùng dạng trạng từ “-ly”. Đúng là “environmentally friendly”.
“treat their workers good” Tính từ vs. Trạng từ “treat their workers well” Sau động từ “treat” cần dùng trạng từ “well” để bổ nghĩa, không phải tính từ “good”.
“think about sustainable” Từ loại “think about sustainability” Sau giới từ “about” cần danh từ. “Sustainable” là tính từ, cần đổi thành danh từ “sustainability”.
“balance between profit and sustainable practices” Động từ/Danh từ “a balance between profit and sustainable practices” “Balance” ở đây là danh từ nên cần có mạo từ “a” đứng trước. Hoặc có thể dùng động từ “balance” trong cấu trúc khác.
“success in long time” Cụm từ “long-term success” hoặc “success in the long term” “In long time” không phải cách diễn đạt tự nhiên. Nên dùng “long-term success” hoặc “in the long term/run”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để cải thiện từ band 5-6 lên band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Cải thiện Task Response:

  • Phát triển ý tưởng cụ thể hơn: Thay vì nói chung chung “some fashion companies”, hãy đưa ra tên công ty cụ thể như “Zara” hoặc “H&M”.
  • Thêm chi tiết và giải thích: Mỗi ý chính cần được giải thích tại sao và như thế nào, không chỉ nêu ra.
  • Quan điểm cá nhân rõ ràng hơn: Thay vì nói “I think both things are important”, hãy nêu rõ bạn nghiêng về phía nào nhiều hơn và tại sao.

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: Thay vì chỉ dùng “First”, “In other hand”, hãy học các cụm như “On the one hand”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “In addition to this”.
  • Topic sentences rõ ràng: Mỗi đoạn body cần có câu chủ đề nêu rõ ý chính của đoạn.
  • Tham chiếu (referencing): Sử dụng đại từ như “this”, “these”, “such” để liên kết các câu với nhau.

3. Cải thiện Lexical Resource:

  • Học collocations: Thay vì “make profit”, dùng “generate profits” hoặc “maximize profitability”.
  • Paraphrase: Tránh lặp từ “profit” bằng cách dùng từ đồng nghĩa như “financial returns”, “revenue”, “earnings”.
  • Từ vựng chủ đề: Học các từ vựng liên quan đến kinh doanh bền vững như “corporate social responsibility”, “triple bottom line”, “stakeholders”.

4. Cải thiện Grammatical Range & Accuracy:

  • Rà soát lỗi cơ bản: Kiểm tra kỹ về mạo từ (a/an/the), số ít/số nhiều, sự hòa hợp chủ-động từ.
  • Đa dạng cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức. Sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ.
  • Sử dụng các thì động từ phù hợp: Đảm bảo dùng đúng thì và thống nhất trong bài.

5. Luyện tập có hệ thống:

  • Viết outline trước khi viết: Lên kế hoạch rõ ràng cho từng đoạn để tránh viết lan man.
  • Chữa bài kỹ: Dành 5 phút cuối để đọc lại và sửa lỗi.
  • Học từ bài mẫu: Phân tích cách các bài band 7-8 phát triển ý tưởng và áp dụng vào bài viết của mình.
  • Nhận feedback: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chữa bài và góp ý.

Điều quan trọng nhất là luyện tập đều đặnhọc từ những lỗi sai. Mỗi lần viết bài, hãy tập trung cải thiện một kỹ năng cụ thể (ví dụ: tuần này tập trung vào từ vựng, tuần sau tập trung vào cấu trúc câu). Theo kinh nghiệm của tôi, học viên có thể cải thiện từ band 6 lên band 7 trong vòng 2-3 tháng nếu luyện tập nghiêm túc.

Các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 của học viên Việt Nam về chủ đề kinh doanh toàn cầuCác lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 của học viên Việt Nam về chủ đề kinh doanh toàn cầu

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Dưới đây là 15 từ vựng và cụm từ quan trọng nhất mà bạn nên nắm vững khi viết về chủ đề kinh doanh bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa:

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
Sustainable development Noun phrase /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ Phát triển bền vững Sustainable development requires balancing economic growth with environmental protection. achieve sustainable development, promote sustainable development, commitment to sustainable development
Triple bottom line Noun phrase /ˈtrɪpl ˈbɒtəm laɪn/ Mô hình ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường) Companies adopting the triple bottom line approach consider people, planet, and profit equally. embrace the triple bottom line, triple bottom line framework, triple bottom line reporting
Corporate social responsibility (CSR) Noun phrase /ˈkɔːpərət ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp CSR initiatives help businesses build trust with stakeholders and communities. demonstrate CSR, CSR strategy, strong CSR commitment
Stakeholders Noun /ˈsteɪkˌhəʊldəz/ Các bên liên quan Businesses must consider the interests of all stakeholders, not just shareholders. engage stakeholders, stakeholder expectations, diverse stakeholders
Environmental degradation Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdegrəˈdeɪʃn/ Suy thoái môi trường Unchecked industrial growth has led to severe environmental degradation. prevent environmental degradation, combat environmental degradation, environmental degradation concerns
Profit maximization Noun phrase /ˈprɒfɪt ˌmæksɪmaɪˈzeɪʃn/ Tối đa hóa lợi nhuận Critics argue that profit maximization often comes at the expense of sustainability. pursue profit maximization, short-term profit maximization, focus on profit maximization
Long-term viability Noun phrase /lɒŋ-tɜːm ˌvaɪəˈbɪləti/ Khả năng tồn tại lâu dài Sustainable practices ensure the long-term viability of both businesses and ecosystems. ensure long-term viability, threaten long-term viability, long-term viability depends on
Ethical sourcing Noun phrase /ˈeθɪkl ˈsɔːsɪŋ/ Nguồn cung ứng có đạo đức Ethical sourcing involves ensuring fair wages and safe working conditions in supply chains. commit to ethical sourcing, ethical sourcing practices, ethical sourcing standards
Carbon footprint Noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon (lượng khí thải CO2) Companies are investing in renewable energy to reduce their carbon footprint. reduce carbon footprint, measure carbon footprint, minimize carbon footprint
Circular economy Noun phrase /ˈsɜːkjələr ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế tuần hoàn The circular economy model emphasizes recycling and reusing resources. transition to a circular economy, circular economy principles, circular economy approach
Supply chain transparency Noun phrase /səˈplaɪ tʃeɪn trænsˈpærənsi/ Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng Supply chain transparency allows consumers to make informed purchasing decisions. improve supply chain transparency, demand supply chain transparency, enhance supply chain transparency
Green initiatives Noun phrase /griːn ɪˈnɪʃətɪvz/ Các sáng kiến xanh (thân thiện môi trường) Many corporations are launching green initiatives to appeal to environmentally conscious consumers. implement green initiatives, support green initiatives, innovative green initiatives
Exploit resources Verb phrase /ɪkˈsplɔɪt rɪˈsɔːsɪz/ Khai thác tài nguyên (thường mang nghĩa tiêu cực) Companies that ruthlessly exploit resources face increasing backlash from activists. unsustainably exploit resources, exploit natural resources, exploit limited resources
Brand loyalty Noun phrase /brænd ˈlɔɪəlti/ Lòng trung thành với thương hiệu Sustainable practices can strengthen brand loyalty among millennial consumers. build brand loyalty, enhance brand loyalty, customer brand loyalty
Regulatory compliance Noun phrase /ˈregjələtəri kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ quy định Regulatory compliance regarding environmental standards is becoming stricter worldwide. ensure regulatory compliance, regulatory compliance requirements, maintain regulatory compliance

Lưu ý khi sử dụng từ vựng:

  1. Ngữ cảnh là quan trọng nhất: Không nên học vẹt từ vựng mà phải hiểu rõ khi nào và như thế nào để sử dụng chúng. Ví dụ, “exploit resources” thường mang nghĩa tiêu cực, nên dùng khi muốn chỉ trích việc khai thác tài nguyên không bền vững.

  2. Collocations giúp bạn viết tự nhiên hơn: Thay vì chỉ nhớ từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ đi kèm. Ví dụ, “reduce carbon footprint” nghe tự nhiên hơn “decrease carbon footprint” hoặc “make carbon footprint smaller”.

  3. Paraphrase để tránh lặp từ: Nếu đã dùng “sustainable development” ở đoạn trước, có thể thay bằng “environmentally responsible growth” hoặc “long-term ecological planning” ở đoạn sau.

  4. Phát âm chính xác: Nhiều học viên Việt Nam phát âm sai các từ như “sustainability” (thường đọc nhầm trọng âm) hoặc “corporate” (nhầm âm /ɔː/). Hãy nghe và luyện phát âm qua Cambridge Dictionary hoặc các app phát âm.

Để hiểu sâu hơn về các khía cạnh của thương mại quốc tế và tác động môi trường, bạn có thể tham khảo thêm về the influence of international trade on environmental sustainability, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng với kinh doanh bền vững trong toàn cầu hóa.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

Dưới đây là 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm Grammar cao trong IELTS Writing Task 2:

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức ngữ pháp:

While/Although/Even though + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:

While generating profits remains fundamental to business survival, the complexities of the globalized economy demand a more sophisticated approach.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – thừa nhận một quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình. Đây là kỹ năng quan trọng trong viết học thuật và được giám khảo IELTS đánh giá cao. Nó cho thấy bạn không chỉ nhìn nhận vấn đề một chiều mà có thể cân nhắc nhiều góc độ.

Ví dụ bổ sung:

  1. Although profit maximization is important for business growth, companies that ignore sustainability face long-term risks.
  2. Even though implementing green initiatives requires initial investment, the long-term benefits outweigh the costs.
  3. While shareholders expect financial returns, modern consumers increasingly demand corporate social responsibility.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

Nhiều học viên dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu, ví dụ: “Although profit is important, but companies should care about environment.” Đây là lỗi sai nghiêm trọng. Khi dùng “although/while/though” ở đầu câu, KHÔNG được dùng “but” ở mệnh đề chính. Chỉ chọn một trong hai: hoặc “Although…,” hoặc “…, but…”.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức ngữ pháp:

S, which/who + V, V (main verb)

Ví dụ từ bài Band 8-9:

The transition to renewable energy, which not only reduces carbon footprints but also insulates businesses from volatile fossil fuel prices, demonstrates this complementary relationship.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) giúp bạn bổ sung thêm thông tin vào câu một cách tinh tế mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Nó tạo ra câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng, thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp cao cấp.

Ví dụ bổ sung:

  1. Patagonia, which has long championed environmental causes, proves that sustainability and profitability can coexist.
  2. Fast fashion companies, which prioritize rapid production cycles over quality, contribute significantly to textile waste.
  3. The circular economy model, which emphasizes recycling and reusing materials, offers a viable alternative to traditional business practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Cần nhớ: mệnh đề không xác định PHẢI có dấu phẩy và KHÔNG dùng “that”. Ví dụ sai: “Apple that is a technology giant has committed to carbon neutrality.” Đúng: “Apple, which is a technology giant, has committed to carbon neutrality.”

3. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only… but also”

Công thức ngữ pháp:

Not only + auxiliary verb + S + V, but S + also + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:

Not only does this approach enhance brand loyalty, but it also attracts top talent who value working for ethical organizations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp nâng cao. Cấu trúc “Not only… but also” với đảo ngữ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho câu văn trở nên ấn tượng hơn. Đây là cấu trúc ít thấy ở các bài viết trung bình, do đó khi sử dụng đúng sẽ gây ấn tượng tốt với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  1. Not only do sustainable practices protect the environment, but they also reduce operational costs in the long term.
  2. Not only has corporate social responsibility become a competitive advantage, but it has also shaped consumer expectations.
  3. Not only can ethical sourcing improve working conditions, but it can also strengthen supply chain resilience.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

Học viên thường quên đảo ngữ sau “not only” và viết: “Not only sustainable practices protect environment, but they also reduce costs.” Đúng phải là: “Not only do sustainable practices protect the environment, but they also reduce costs.” Nhớ rằng: sau “not only” cần có trợ động từ (do/does/did/have/has/can/will…) đứng TRƯỚC chủ ngữ.

4. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức ngữ pháp:

V-ing/V-ed…, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:

Recognizing this reality, forward-thinking corporations are integrating sustainability into their core business strategies.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và tinh tế hơn bằng cách kết hợp hai hành động trong một câu. Thay vì viết hai câu riêng biệt (“They recognize this reality. They integrate sustainability.”), bạn có thể gộp chúng lại một cách tự nhiên. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp.

Ví dụ bổ sung:

  1. Having witnessed the devastating impacts of climate change, many businesses are now prioritizing carbon neutrality.
  2. Faced with increasing consumer pressure, fashion brands are adopting more transparent supply chains.
  3. Understanding the long-term benefits, investors are increasingly favoring companies with strong ESG (Environmental, Social, Governance) ratings.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

Lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai chủ ngữ của cụm phân từ (dangling participle). Ví dụ sai: “Walking to the office, the report was completed.” (Cái báo cáo không thể đi bộ được!). Đúng: “Walking to the office, I completed the report.” Chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính PHẢI giống nhau.

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

Công thức ngữ pháp:

If + S + had + V-ed (past perfect), S + would/could + V (present) OR If + S + V-ed (past simple), S + would/could + have + V-ed (past perfect)

Ví dụ từ bài Band 8-9:

If companies had prioritized sustainability decades ago, we would not be facing such severe environmental crises today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa nguyên nhân trong quá khứ và hậu quả trong hiện tại (hoặc ngược lại). Đây là cấu trúc phức tạp hiếm khi xuất hiện trong các bài viết thông thường, nên khi sử dụng đúng sẽ cho thấy trình độ ngữ pháp xuất sắc.

Ví dụ bổ sung:

  1. If governments had implemented stricter regulations earlier, many corporations would be more environmentally responsible now.
  2. If businesses were truly committed to sustainability, they would have invested more heavily in renewable energy over the past decade.
  3. If shareholders had demanded greater transparency historically, corporate greenwashing would not be such a prevalent issue today.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

Nhiều học viên nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If companies prioritized sustainability, we would not face crisis now.” (Đây là câu điều kiện loại 2, không phải hỗn hợp). Để là câu hỗn hợp, cần nói về hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại: “If companies had prioritized sustainability (in the past), we would not be facing crisis now.”

6. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who…

Công thức ngữ pháp:

It is + noun/phrase + that/who + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:

It is precisely this balance between profitability and responsibility that defines successful modern corporations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:

Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu bằng cách đưa nó lên đầu. Cấu trúc này tạo sự tập trung và làm nổi bật ý quan trọng nhất, thể hiện kỹ năng tổ chức thông tin hiệu quả. Trong viết học thuật, khả năng nhấn mạnh đúng trọng tâm là rất quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  1. It is the growing awareness among consumers that has driven companies to adopt more sustainable practices.
  2. It is through transparent reporting and accountability that businesses can build genuine trust with stakeholders.
  3. It was the 2015 Paris Agreement that marked a turning point in corporate environmental commitments.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

Học viên thường quên dùng “that/who” sau phần được nhấn mạnh hoặc sử dụng sai động từ “is/was”. Ví dụ sai: “It is consumers drive companies to change.” Đúng: “It is consumers who/that drive companies to change.” Ngoài ra, cần chú ý thì của động từ “is/was” phải phù hợp với ngữ cảnh (hiện tại hay quá khứ).

Mẹo thực hành:

Để thành thạo các cấu trúc này, tôi khuyên học viên nên:

  1. Chọn 1-2 cấu trúc mỗi tuần để luyện tập thay vì cố học tất cả cùng lúc
  2. Viết 5-10 câu ví dụ riêng với từng cấu trúc, sử dụng từ vựng chủ đề khác nhau
  3. Đọc to các câu để cảm nhận sự tự nhiên và nhịp điệu
  4. Nhờ người khác kiểm tra để đảm bảo câu văn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn tự nhiên
  5. Áp dụng vào bài viết thực tế nhưng không lạm dụng – mỗi cấu trúc chỉ nên xuất hiện 1-2 lần trong một bài viết 300 từ

Nhớ rằng, mục tiêu không phải là nhồi nhét càng nhiều cấu trúc phức tạp càng tốt, mà là sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Một bài viết với 3-4 cấu trúc nâng cao được sử dụng chính xác sẽ tốt hơn nhiều so với một bài có 10 cấu trúc nhưng dùng sai hoặc gượng ép.

Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2

Kết Luận

Chủ đề về phát triển kinh doanh bền vững trong thế giới toàn cầu hóa không chỉ là một xu hướng đề thi phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh một vấn đề cấp thiết của xã hội đương đại. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ những yếu tố phân biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết trung bình.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Để đạt band 7 trở lên, bạn cần tập trung vào bốn yếu tố cốt lõi: Task Response (trả lời đầy đủ và phát triển ý sâu sắc), Coherence & Cohesion (tổ chức bài logic với liên kết mượt mà), Lexical Resource (từ vựng đa dạng và chính xác), và Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp phức tạp nhưng chính xác).

Đặc biệt đối với chủ đề này, việc kết hợp ví dụ cụ thể (tên công ty, sự kiện thực tế) với phân tích sâu về mối quan hệ giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật. Đừng chỉ nêu quan điểm mà hãy giải thích tại saonhư thế nào – đây là điều giám khảo tìm kiếm ở các bài band cao.

Lộ trình học tập hiệu quả:

Từ kinh nghiệm giảng dạy 20 năm của tôi, học viên cải thiện nhanh nhất khi có lộ trình rõ ràng. Hãy bắt đầu bằng việc làm chủ cấu trúc bài viết Discussion + Opinion, sau đó nâng cao dần từ vựng và ngữ pháp. Mỗi tuần, chọn 2-3 từ vựng chủ đề và 1 cấu trúc câu nâng cao để luyện tập cho đến khi sử dụng thành thạo.

Tránh những cạm bẫy phổ biến:

Học viên Việt Nam thường mắc phải ba lỗi lớn: (1) lặp từ quá nhiều vì không biết paraphrase, (2) sử dụng mạo từ và giới từ sai, (3) câu văn quá dài dẫn đến mất kiểm soát ngữ pháp. Hãy dành thời gian chữa những lỗi cơ bản này trước khi học các kỹ thuật nâng cao.

Thực hành là chìa khóa:

Lý thuyết chỉ có giá trị khi được áp dụng vào thực tế. Tôi khuyên bạn nên viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ người có trình độ cao hơn chữa bài. Học từ những lỗi sai của chính mình là cách học hiệu quả nhất. Ngoài ra, hãy đọc các bài mẫu band cao không phải để học thuộc mà để phân tích cách tác giả phát triển ý tưởngáp dụng kỹ thuật đó vào bài viết của bạn.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing Task 2 không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn mà còn đánh giá tư duy phản biệnkhả năng lập luận logic. Vì vậy, đừng chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà hãy rèn luyện cả kỹ năng tư duy phân tích vấn đề từ nhiều góc độ.

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập và tin tưởng vào quá trình – kết quả sẽ đến khi bạn đủ chuẩn bị.

Previous Article

Cách Sử Dụng Zero Conditional Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Next Article

Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditionals) Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨