Trong bối cảnh công nghệ tài chính phát triển nhanh chóng, chủ đề về tác động của ngân hàng số đến nền kinh tế, đặc biệt là khu vực nông thôn, đang trở thành một trong những đề tài được IELTS quan tâm. Đây là chủ đề kết hợp giữa Technology, Economy và Society – ba lĩnh vực thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế.
Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy học viên Việt Nam thường gặp khó khăn khi viết về các chủ đề liên quan đến công nghệ và phát triển kinh tế bởi thiếu từ vựng chuyên ngành và khó triển khai ý một cách logic. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những khó khăn đó thông qua việc phân tích chi tiết 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- Phân tích chi tiết 3 bài mẫu (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) với cùng một đề bài thực tế
- Hiểu rõ tiêu chí chấm điểm và cách cải thiện từng band score
- Nắm vững 15+ từ vựng quan trọng và collocations học thuật
- Áp dụng 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Tránh được những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam
Các đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện:
- “Some people think that technological advancements have more negative effects on rural communities. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2022)
- “Digital banking is transforming how people in developing countries access financial services. Discuss the advantages and disadvantages.” (IDP, 2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Digital banking services are becoming increasingly available in rural areas of developing countries. While this brings many benefits, some argue it may also have negative consequences for these communities.
Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Dịch vụ ngân hàng số đang ngày càng trở nên phổ biến ở các khu vực nông thôn của các nước đang phát triển. Mặc dù điều này mang lại nhiều lợi ích, một số người cho rằng nó cũng có thể có những hậu quả tiêu cực đối với các cộng đồng này.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn phải thảo luận CẢ HAI quan điểm (tích cực và tiêu cực) trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Đây là một trong những dạng bài phổ biến nhất, chiếm khoảng 30% đề thi thực tế.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Digital banking services”: dịch vụ ngân hàng số (mobile banking, online transactions, digital payments)
- “Rural areas”: khu vực nông thôn (không phải thành thị)
- “Developing countries”: các nước đang phát triển
- “Negative consequences”: hậu quả tiêu cực (không chỉ là disadvantages)
Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận lợi ích của ngân hàng số đối với cộng đồng nông thôn
- Thảo luận các hậu quả tiêu cực tiềm ẩn
- Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến ngay từ đầu thay vì thảo luận cân bằng trước
- Sử dụng ví dụ chung chung thay vì cụ thể về bối cảnh nông thôn
- Nhầm lẫn giữa “rural” và “remote” areas
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai mặt
- Body 1: Thảo luận lợi ích (2-3 ý chính với ví dụ cụ thể)
- Body 2: Thảo luận hậu quả tiêu cực (2-3 ý chính với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể balanced hoặc nghiêng về một phía)
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc: ý tưởng sâu sắc, triển khai logic chặt chẽ, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng, và quan điểm rõ ràng được bảo vệ tốt.
The proliferation of digital banking infrastructure in rural regions of developing nations has sparked considerable debate. While some emphasize the transformative financial inclusion it enables, others express concerns about potentially adverse ramifications for vulnerable communities. This essay will examine both perspectives before arguing that the benefits substantially outweigh the drawbacks when accompanied by appropriate safeguards.
On the one hand, digital banking services have demonstrably revolutionized financial accessibility for rural populations. Previously, farmers and small business owners in remote areas faced prohibitive costs and time constraints travelling to distant bank branches, often resulting in their exclusion from formal financial systems. Mobile banking applications now enable these individuals to conduct transactions, access credit, and manage savings instantaneously from their homes. In Kenya, for instance, the M-Pesa platform has facilitated economic empowerment for over 25 million users, predominantly in rural areas, by providing secure money transfer services and microloans. Furthermore, digital banking reduces transaction costs significantly, allowing rural entrepreneurs to reinvest savings into expanding their businesses, thereby catalyzing local economic development.
On the other hand, critics rightly highlight several legitimate concerns. The digital divide remains a formidable barrier, as many rural residents lack smartphones, reliable internet connectivity, or digital literacy skills necessary to utilize these services effectively. This technological gap risks exacerbating existing inequalities, with only the relatively affluent benefiting while the most marginalized are left further behind. Additionally, the transition away from cash-based systems may undermine traditional community-based lending practices and social bonds that have historically provided informal safety nets. There are also valid security concerns, as unsophisticated users become vulnerable to digital fraud and cybercrime without adequate consumer protection frameworks.
In my view, while these challenges merit serious attention, the potential of digital banking to alleviate rural poverty and stimulate economic growth is too significant to dismiss. The solution lies not in resisting technological advancement but in implementing complementary measures such as digital literacy programs, infrastructure investment, and robust regulatory oversight. When properly managed, digital financial inclusion represents an unprecedented opportunity to bridge the urban-rural economic divide.
In conclusion, although digital banking in rural areas presents genuine risks relating to accessibility and security, its capacity to democratize financial services and foster economic empowerment constitutes a net positive development. Policymakers must prioritize addressing the identified challenges to ensure these benefits are equitably distributed across all segments of rural society.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu phân tích xuất sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và bảo vệ thuyết phục với lập luận tinh tế về “benefits outweigh drawbacks with safeguards”. Ví dụ cụ thể về M-Pesa tăng tính thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng linking devices tinh tế (On the one hand, Furthermore, Additionally, In my view). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (proliferation, transformative, ramifications, catalyzing, formidable barrier, exacerbating, democratize). Collocations tự nhiên (sparked debate, prohibitive costs, legitimate concerns). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách chính xác: câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài vẫn giữ được sự rõ ràng. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Giới thiệu tinh tế và học thuật: Câu mở đầu sử dụng cụm “sparked considerable debate” thay vì “is a controversial topic” – thể hiện vốn từ vựng phong phú. Việc paraphrase “benefits/negative consequences” thành “transformative financial inclusion/adverse ramifications” cho thấy khả năng ngôn ngữ xuất sắc.
-
Phát triển ý sâu sắc với ví dụ cụ thể: Thay vì nói chung chung “digital banking helps rural people”, bài viết giải thích chi tiết cơ chế (how): “farmers faced prohibitive costs travelling to distant branches” → “mobile apps enable instant transactions” → “resulting in economic empowerment”. Ví dụ M-Pesa với số liệu cụ thể (25 million users) tăng tính thuyết phục.
-
Thảo luận cân bằng và công bằng: Bài viết không chỉ liệt kê ưu/nhược điểm mà phân tích sâu. Ở đoạn tiêu cực, tác giả thừa nhận “critics rightly highlight” và “legitimate concerns” – thể hiện tư duy phản biện mature.
-
Quan điểm cá nhân được bảo vệ thuyết phục: Thay vì nói đơn giản “I agree with the benefits”, tác giả đưa ra quan điểm tinh tế hơn: “benefits outweigh drawbacks WHEN accompanied by appropriate safeguards” – thể hiện tư duy phức tạp và thực tế.
-
Cohesion tự nhiên không rập khuôn: Sử dụng các liên từ học thuật như “Furthermore”, “Additionally” kết hợp với các cụm nối ý tinh tế hơn như “This technological gap risks…”, “There are also valid security concerns” thay vì “Secondly”, “Thirdly”.
-
Ngữ pháp phức tạp nhưng chính xác: Câu “Previously, farmers and small business owners in remote areas faced prohibitive costs and time constraints travelling to distant bank branches, often resulting in their exclusion from formal financial systems” sử dụng cụm phân từ (travelling), mệnh đề kết quả (resulting in) – thể hiện khả năng viết câu phức tạp mà vẫn rõ ràng.
-
Kết luận mạnh mẽ và nhất quán: Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại quan điểm với ngôn ngữ khác (democratize financial services = financial inclusion, net positive development = benefits outweigh drawbacks) và kêu gọi hành động cụ thể từ policymakers.
Phân tích chi tiết các yếu tố giúp bài luận IELTS Writing Task 2 về ngân hàng số đạt band 8-9
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện khả năng tốt nhưng chưa xuất sắc. Ý tưởng rõ ràng, cấu trúc logic, nhưng từ vựng và ngữ pháp chưa đa dạng như bài Band 8-9.
The introduction of digital banking to rural areas in developing countries has both positive and negative effects. While it can help people access financial services more easily, there are also some problems that need to be considered. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the positive side, digital banking brings many advantages to rural communities. Firstly, it saves time and money for people who live far from bank branches. In the past, farmers had to travel long distances to do banking transactions, which was expensive and time-consuming. Now they can use mobile phones to transfer money, pay bills, and check their accounts anytime. Secondly, digital banking helps small business owners get loans more easily. Traditional banks often refused to lend money to rural people because they had no credit history, but digital platforms can assess creditworthiness using different methods. For example, in some African countries, mobile banking services have helped millions of people start businesses. Finally, digital banking can reduce corruption because all transactions are recorded electronically.
However, there are several disadvantages to consider. The main problem is that many rural people do not have the technology or skills to use digital banking. They may not own smartphones or have access to reliable internet connections. Even if they have the technology, older people especially may find it difficult to learn how to use banking apps. Another issue is security risks. Rural users who are not familiar with technology can easily become victims of online fraud or scams. Additionally, the shift to digital banking might reduce face-to-face interactions in communities, which could weaken traditional social relationships.
In my opinion, the benefits of digital banking in rural areas are greater than the drawbacks. Although there are challenges with technology access and digital literacy, these problems can be solved through government programs and education. If proper support and training are provided, digital banking can significantly improve the economic situation of rural communities.
In conclusion, while digital banking in rural areas has some negative aspects such as limited access and security concerns, the positive impacts on financial inclusion and economic development are more important. Governments and banks should work together to address the challenges so that everyone can benefit from these services.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với cả hai quan điểm được thảo luận. Quan điểm cá nhân rõ ràng nhưng phát triển chưa sâu như Band 8-9. Ví dụ có nhưng chung chung (“some African countries” thay vì cụ thể như M-Pesa). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn có tổ chức tốt. Sử dụng linking words đúng nhưng đơn giản và có phần mechanical (Firstly, Secondly, Finally). Sự chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số collocations tốt (credit history, financial inclusion) nhưng còn lặp từ (digital banking xuất hiện quá nhiều). Thiếu từ vựng học thuật nâng cao. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng mix của câu đơn và câu phức đúng ngữ pháp. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện) nhưng chưa đa dạng như Band 8-9. Hầu hết câu đều chính xác với một vài lỗi nhỏ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Giới thiệu:
- Band 8-9: “The proliferation of digital banking infrastructure… has sparked considerable debate” – sử dụng từ vựng học thuật cao (proliferation, infrastructure, sparked debate)
- Band 6.5-7: “The introduction of digital banking… has both positive and negative effects” – đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế
2. Phát triển ý:
- Band 8-9: “Previously, farmers and small business owners in remote areas faced prohibitive costs and time constraints travelling to distant bank branches, often resulting in their exclusion from formal financial systems” – giải thích chi tiết cơ chế và hậu quả
- Band 6.5-7: “In the past, farmers had to travel long distances to do banking transactions, which was expensive and time-consuming” – ý tưởng tương tự nhưng phát triển đơn giản hơn
3. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: “In Kenya, for instance, the M-Pesa platform has facilitated economic empowerment for over 25 million users” – cụ thể với tên, quốc gia, số liệu
- Band 6.5-7: “For example, in some African countries, mobile banking services have helped millions of people” – chung chung, thiếu chi tiết
4. Từ vựng:
- Band 8-9: transformative, ramifications, catalyzing, formidable barrier, exacerbating, democratize
- Band 6.5-7: advantages, problems, challenges, improve – từ vựng cơ bản hơn, ít academic hơn
5. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Đa dạng với câu phức nhiều mệnh đề, cụm phân từ, đảo ngữ
- Band 6.5-7: Chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản với một hoặc hai mệnh đề
6. Cohesion:
- Band 8-9: Sử dụng linking tự nhiên, đa dạng (Furthermore, Additionally, On the other hand, In my view)
- Band 6.5-7: Linking words đúng nhưng mechanical (Firstly, Secondly, Finally, However)
Tương tự như impact of digital wallets on cash usage, hiện tượng chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính đang tạo ra những thay đổi sâu sắc đối với cách người dân quản lý tiền bạc, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và tổ chức ý.
Nowadays, digital banking is becoming popular in rural areas of developing country. Some people think it is good but other people think it have bad effects. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.
First, digital banking have many benefit for rural people. They can use mobile phone for banking instead of go to bank. This is very convenient because bank is usually far from their house. They can save time and money. Also, they can do the transaction anytime they want, even at night or weekend. Another benefit is that rural people can get loan easier. Before, it was difficult for them to borrow money from banks because they don’t have documents. But now, digital bank can give them loan by using their phone. This help them to make business and earn money.
However, digital banking also have disadvantages. Many people in rural area don’t have smartphone or internet. So they cannot use digital banking. Especially old people, they don’t know how to use technology. They will have difficulty to learn it. Another problem is security. Some bad people can steal money from people’s account if they don’t careful. Rural people maybe don’t understand about online security, so they can lose money easily.
In my opinion, I think digital banking is good for rural areas. Although it have some problems, but the good things are more than bad things. Government can help people to learn how to use it and make it more safety.
In conclusion, digital banking in rural areas have both advantages and disadvantages. The advantages are more important, so I support digital banking for rural people if there is good education and protection.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý còn đơn giản và chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và giải thích sâu. Một số ý tưởng chưa được triển khai đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản (intro, 2 body, conclusion) nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Lạm dụng “Also”, “However” một cách mechanical. Thiếu topic sentences rõ ràng. Một số ý nhảy cóc không mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (digital banking, rural people, rural areas). Nhiều lỗi word choice (make business → start/run a business, make it more safety → make it safer). Thiếu collocations tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: sự hòa hợp chủ-động từ (digital banking have), danh từ số ít/nhiều (developing country), động từ nguyên mẫu sau giới từ (instead of go). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| developing country | Danh từ số | developing countries | Đề bài dùng “countries” ở số nhiều. Khi nói về developing countries nói chung, phải dùng số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có hình thức số nhiều rõ ràng. |
| digital banking have | Sự hòa hợp S-V | digital banking has | “Digital banking” là danh từ không đếm được (uncountable noun), động từ phải chia ở ngôi thứ ba số ít (has). Lỗi này xuất hiện 3 lần trong bài, cho thấy người viết chưa nắm vững quy tắc cơ bản. |
| have many benefit | Danh từ đếm được | has many benefits | “Benefit” là danh từ đếm được, khi đi với “many” phải ở dạng số nhiều. Kết hợp với lỗi chia động từ “have” tạo thành lỗi kép. |
| go to bank | Giới từ/mạo từ | going to the bank | Sau “instead of” phải dùng V-ing. Cần thêm “the” trước “bank” vì đang nói về bank nói chung (generic reference). |
| bank is usually far from their house | Mạo từ/danh từ | banks are usually far from their houses | Cần dùng số nhiều vì đang nói chung về nhiều người. “House” cũng nên ở số nhiều tương ứng với “their”. |
| do the transaction | Mạo từ | do/make transactions | Không dùng “the” khi nói chung về transactions. Nên dùng số nhiều. Collocation tự nhiên hơn là “make transactions” hoặc “conduct transactions”. |
| get loan easier | Mạo từ | get loans more easily hoặc obtain loans more easily | Thiếu mạo từ, cần dạng số nhiều “loans”. “Easier” là tính từ, cần dùng trạng từ “more easily” để bổ nghĩa cho động từ “get”. |
| don’t have | Thì động từ | didn’t have | Đang nói về quá khứ (Before), cần dùng past simple. Lỗi này thể hiện sự nhầm lẫn về thì trong tiếng Anh – vấn đề phổ biến của người Việt. |
| make business | Collocation | start/run a business | “Make business” không phải là collocation tự nhiên trong tiếng Anh. Đúng là “start a business” (bắt đầu), “run a business” (điều hành), hoặc “do business” (giao dịch kinh doanh). |
| don’t have smartphone | Mạo từ | don’t have smartphones | Cần dạng số nhiều vì đang nói về nhiều người. Có thể dùng “a smartphone” nếu nói về mỗi người, nhưng số nhiều tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này. |
| Especially old people | Câu văn | Older people especially hoặc Elderly people in particular | “Especially” đặt ở đầu câu như vậy là informal và không phù hợp văn viết học thuật. Nên đặt ở giữa câu hoặc dùng cụm từ trang trọng hơn. “Old people” có thể mang hàm ý không lịch sự, nên dùng “older people” hoặc “elderly people”. |
| learn it | Đại từ không rõ | learn how to use it | “It” ở đây không rõ ràng, nên nói rõ “learn how to use it” để câu văn mạch lạc hơn. |
| steal money from people’s account | Danh từ số | steal money from people’s accounts | “Account” cần ở số nhiều vì đang nói về nhiều người. |
| don’t careful | Cấu trúc ngữ pháp | are not careful hoặc don’t act carefully | “Careful” là tính từ, không thể dùng với “don’t”. Cần dùng “are not careful” (với be + adjective) hoặc “don’t act carefully” (với verb + adverb). |
| maybe don’t understand | Vị trí trạng từ | may not understand hoặc probably don’t understand | “Maybe” là trạng từ độc lập, không kết hợp trực tiếp với “don’t”. Nên dùng “may not” (động từ khiếm khuyết) hoặc “probably don’t”. |
| Although… but | Liên từ | Although… hoặc … but | Không được dùng “although” và “but” trong cùng một câu. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của cấu trúc “Mặc dù… nhưng…” trong tiếng Việt. Chỉ dùng một trong hai. |
| the good things are more than bad things | Từ vựng không formal | the benefits outweigh the drawbacks hoặc the advantages are more significant than the disadvantages | Cách diễn đạt “good things/bad things” quá đơn giản và informal cho IELTS Writing. Cần dùng từ vựng học thuật hơn. |
| make it more safety | Loại từ | make it safer hoặc make it more secure | “Safety” là danh từ, không thể dùng sau “more”. Cần dùng tính từ “safe” với dạng so sánh “safer”, hoặc dùng “secure” (tính từ khác phù hợp hơn trong ngữ cảnh an ninh mạng). |
| there is good education | Mạo từ | there is adequate education hoặc proper training is provided | Thiếu mạo từ hoặc tính từ sở hữu. Nên dùng “adequate/proper/sufficient education” để rõ nghĩa hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Hiện tại: Ý tưởng đơn giản, chung chung (“they can save time and money”)
- Cải thiện: Giải thích CỤ THỂ và SÂU hơn (“Previously, rural residents had to travel 20-30 kilometers to reach the nearest bank branch, losing an entire day of productive work and incurring transport costs equivalent to 5-10% of their monthly income”)
- Hành động: Thêm WHY và HOW cho mỗi luận điểm, sử dụng số liệu hoặc ví dụ cụ thể
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Hiện tại: Lạm dụng “First, Also, However, Another” một cách mechanical
- Cải thiện: Sử dụng đa dạng linking devices: “Furthermore, Additionally, Moreover” (thêm ý tích cực); “Nevertheless, Nonetheless, Despite this” (đối lập); “Consequently, As a result, Therefore” (kết quả)
- Hành động: Học thuộc 15-20 linking phrases khác nhau và thực hành thay thế trong bài cũ
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Hiện tại: Lặp lại “digital banking, rural people, good, bad” nhiều lần
- Cải thiện: Sử dụng paraphrase và synonyms:
- digital banking → mobile/online financial services, fintech platforms, electronic banking systems
- rural people → rural residents, inhabitants of remote areas, agricultural communities
- good → beneficial, advantageous, positive impact
- bad → detrimental, adverse, negative consequences
- Hành động: Tạo bảng synonym cho 10 từ khóa chính của đề bài và học thuộc
4. Nâng cao Grammatical Range:
- Hiện tại: Chủ yếu câu đơn giản với cấu trúc S + V + O
- Cải thiện: Thêm các cấu trúc phức tạp:
- Mệnh đề quan hệ: “Digital banking, which enables instant transactions, has transformed…”
- Cụm phân từ: “Having limited access to technology, many rural residents…”
- Câu điều kiện: “If proper infrastructure were established, digital banking could…”
- Câu bị động: “Rural economies are being transformed by digital financial services…”
- Hành động: Viết lại bài cũ, chuyển đổi ít nhất 50% câu đơn thành câu phức
5. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Ưu tiên cao: Sự hòa hợp chủ-động từ, mạo từ (a/an/the), danh từ số ít/nhiều, thì động từ
- Hành động: Sau khi viết xong, CHECK LẠI từng câu:
- Chủ ngữ số ít → động từ có “s”?
- Danh từ đếm được số ít → có “a/an/the”?
- Danh từ sau “many, some, several” → số nhiều?
- Thì động từ nhất quán trong cả câu?
- Thực hành: Viết 5 bài ngắn và nhờ giáo viên/bạn bè sửa lỗi ngữ pháp cơ bản trước khi tập trung vào từ vựng nâng cao
Lộ trình cụ thể giúp cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 với các bước chi tiết
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi | The proliferation of digital banking services has transformed rural economies. | rapid proliferation, proliferation of technology, nuclear proliferation |
| transformative | adjective | /trænsˈfɔːrmətɪv/ | mang tính chuyển đổi, cách mạng hóa | Digital banking has had a transformative impact on financial inclusion. | transformative change, transformative technology, transformative experience |
| ramifications | noun | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃnz/ | hậu quả, tác động (thường là tiêu cực) | We must consider the ramifications of excluding elderly people from digital services. | negative ramifications, serious ramifications, long-term ramifications |
| catalyze | verb | /ˈkætəlaɪz/ | thúc đẩy, xúc tác | Mobile banking can catalyze economic development in remote regions. | catalyze growth, catalyze change, catalyze innovation |
| formidable barrier | noun phrase | /ˈfɔːrmɪdəbl ˈbæriər/ | rào cản lớn, khó khăn đáng kể | The digital divide remains a formidable barrier to financial inclusion. | face a formidable barrier, overcome formidable barriers |
| exacerbate | verb | /ɪɡˈzæsərbeɪt/ | làm trầm trọng thêm, làm xấu đi | Limited internet access may exacerbate existing inequalities. | exacerbate problems, exacerbate tensions, exacerbate the situation |
| undermine | verb | /ˌʌndərˈmaɪn/ | làm suy yếu, phá hoại | Digital banking might undermine traditional community lending practices. | undermine efforts, undermine confidence, undermine authority |
| vulnerable to | adjective + prep | /ˈvʌlnərəbl tuː/ | dễ bị tổn thương bởi, dễ bị ảnh hưởng | Unsophisticated users are vulnerable to digital fraud. | vulnerable to attack, vulnerable to exploitation, particularly vulnerable |
| democratize | verb | /dɪˈmɒkrətaɪz/ | dân chủ hóa, làm cho phổ cập | Technology can democratize access to financial services. | democratize access, democratize information, democratize education |
| financial inclusion | noun phrase | /faɪˈnænʃl ɪnˈkluːʒn/ | hòa nhập tài chính (khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính) | Digital banking promotes financial inclusion in underserved communities. | promote financial inclusion, achieve financial inclusion, financial inclusion initiatives |
| prohibitive costs | adjective + noun | /prəˈhɪbɪtɪv kɒsts/ | chi phí quá cao (đến mức không thể chấp nhận) | Traveling to distant bank branches involves prohibitive costs for poor farmers. | prohibitively expensive, prohibitive barriers, prohibitive prices |
| digital literacy | noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ | kiến thức số, khả năng sử dụng công nghệ số | Improving digital literacy is essential for successful adoption of fintech services. | improve digital literacy, digital literacy programs, lack of digital literacy |
| creditworthiness | noun | /ˈkredɪtwɜːrðinəs/ | khả năng tín dụng, độ tin cậy tài chính | Alternative data can help assess the creditworthiness of rural borrowers. | assess creditworthiness, establish creditworthiness, prove creditworthiness |
| economic empowerment | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪmˈpaʊərmənt/ | trao quyền kinh tế, nâng cao năng lực kinh tế | Mobile banking facilitates economic empowerment of women entrepreneurs. | economic empowerment programs, promote economic empowerment, enable economic empowerment |
| regulatory oversight | noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈəʊvərsaɪt/ | sự giám sát quản lý | Robust regulatory oversight is necessary to protect consumers from fraud. | strengthen regulatory oversight, lack of regulatory oversight, regulatory oversight mechanisms |
Để hiểu sâu hơn về The role of technology in addressing global poverty, việc phân tích cụ thể các công nghệ tài chính như ngân hàng số sẽ giúp bạn có góc nhìn toàn diện hơn về chủ đề quan trọng này trong IELTS Writing.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ nhượng bộ (Concessive Clause)
Công thức: While/Although/Though + S1 + V1, S2 + V2
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some emphasize the transformative financial inclusion it enables, others express concerns about potentially adverse ramifications for vulnerable communities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phức tạp – bạn có thể thừa nhận một quan điểm trong khi vẫn giữ lập trường khác. Điều này rất quan trọng trong dạng bài “Discuss both views” vì cho thấy bạn có balanced approach. Ngoài ra, việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) trước mệnh đề chính tạo ra sự đa dạng trong sentence structure.
Ví dụ bổ sung:
- Although digital banking offers unprecedented convenience, it may exclude those without technological literacy.
- While mobile payments have revolutionized transactions in urban areas, rural communities face infrastructure challenges.
- Though critics highlight security concerns, the benefits of financial inclusion are undeniable.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng cả “although” và “but” trong cùng một câu do ảnh hưởng của tiếng Việt (“Mặc dù… nhưng…”). Ví dụ SAI: “Although digital banking is convenient, but it has risks.” → BỎ “but” hoặc BỎ “Although” và giữ “but”.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: S + , which/who + V, + V (chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9: In Kenya, for instance, the M-Pesa platform has facilitated economic empowerment for over 25 million users, predominantly in rural areas, by providing secure money transfer services and microloans.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin bổ sung (extra information) vào câu mà không làm gián đoạn ý chính. Điều này giúp câu văn trở nên sophisticated và information-rich, đồng thời thể hiện khả năng sentence manipulation cao. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cũng cho thấy punctuation skills tốt.
Ví dụ bổ sung:
- Digital literacy programs, which are essential for successful adoption, remain underfunded in most rural areas.
- Mobile banking applications, which now serve millions of users globally, have democratized access to financial services.
- Traditional banks, which previously ignored rural markets, are now investing heavily in digital infrastructure.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ví dụ SAI: “Farmers which use mobile banking…” → ĐÚNG: “Farmers who use mobile banking…” Học viên cũng thường dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause – điều này là SAI.
3. Cụm phân từ (Participle Phrase) để mở đầu câu
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V (chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Previously, farmers and small business owners in remote areas faced prohibitive costs and time constraints travelling to distant bank branches, often resulting in their exclusion from formal financial systems.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp hai ý liên quan trong một câu một cách mượt mà, tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc. Cấu trúc này thể hiện grammatical range cao và làm cho văn phong academic hơn. Nó cũng cho phép bạn thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian một cách tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- Having limited internet access, many elderly residents struggle to adopt digital banking services.
- Recognizing these challenges, governments have launched digital literacy initiatives in rural schools.
- Facilitated by smartphone penetration, mobile banking has grown exponentially in developing nations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling modifier – chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ SAI: “Lacking smartphones, digital banking is difficult for rural people.” (Digital banking không phải là cái lacking smartphones) → ĐÚNG: “Lacking smartphones, rural people find digital banking difficult.”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + noun/clause + that/who + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is not the technology itself but the lack of supporting infrastructure that poses the greatest challenge.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh (emphasize) một phần cụ thể của câu, thể hiện khả năng kiểm soát focus và information structure. Đây là đặc điểm của advanced writing. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn làm nổi bật luận điểm chính hoặc đưa ra quan điểm mạnh mẽ.
Ví dụ bổ sung:
- It is through digital financial inclusion that rural communities can achieve sustainable economic growth.
- What concerns policymakers most is the vulnerability of unsophisticated users to cybercrime.
- It was the introduction of M-Pesa that revolutionized financial services in East Africa.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “that” sau danh từ chỉ người thay vì “who”. Ví dụ SAI: “It is farmers that benefit most…” → NÊN DÙNG: “It is farmers who benefit most…” (mặc dù “that” cũng được chấp nhận, “who” formal hơn).
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)
Công thức: If + S + had V3 (past perfect), S + would/could + V (present)
Ví dụ từ bài Band 8-9: If governments had invested earlier in digital infrastructure, rural economies would be more resilient today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng kết nối giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy depth of thinking. Nó giúp bạn phân tích nguyên nhân trong quá khứ dẫn đến hậu quả ở hiện tại, rất phù hợp khi thảo luận về policy implications hoặc historical context. Đây là một trong những cấu trúc phức tạp nhất và ít học viên sử dụng đúng.
Ví dụ bổ sung:
- If traditional banks had not neglected rural markets, fintech companies would not dominate this sector now.
- Had policymakers addressed the digital divide earlier, more elderly citizens could participate in the digital economy today.
- If adequate cybersecurity measures had been implemented from the start, current fraud rates would be significantly lower.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề hoặc sử dụng sai động từ khiếm khuyết. Ví dụ SAI: “If they had smartphones, they can use banking apps now.” → ĐÚNG: “If they had smartphones, they could use banking apps now.” (dùng “could” không phải “can” sau mệnh đề điều kiện).
6. Đảo ngữ (Inversion) với các trạng từ phủ định
Công thức: Not only/Never/Rarely/Seldom + auxiliary verb + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: Not only does digital banking reduce transaction costs, but it also empowers previously marginalized communities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc trưng của formal academic writing và literary style. Nó tạo ra emphasis mạnh mẽ và làm cho văn phong trở nên sophisticated. Examiner thường chú ý đến cấu trúc này vì không nhiều thí sinh có thể sử dụng đúng, đặc biệt là trong writing task 2 với áp lực thời gian.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely have technological innovations had such profound impacts on rural livelihoods.
- Never before has financial inclusion been so accessible to remote communities.
- Seldom do traditional banking services offer the flexibility that digital platforms provide.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các trạng từ phủ định. Ví dụ SAI: “Not only digital banking reduces costs…” → ĐÚNG: “Not only does digital banking reduce costs…” Lỗi này rất phổ biến vì tiếng Việt không có cấu trúc đảo ngữ tương tự.
Sáu cấu trúc câu quan trọng giúp tăng điểm ngữ pháp trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề ngân hàng số
Kết Bài
Chủ đề về tác động của ngân hàng số đến kinh tế nông thôn là một đề tài đương đại và có khả năng xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS sắp tới, đặc biệt khi công nghệ tài chính đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ từ bài học này:
Về Task Response: Bài Band 8-9 không chỉ trả lời câu hỏi mà còn phân tích sâu với ví dụ cụ thể (M-Pesa, 25 triệu người dùng), trong khi bài Band 5-6 chỉ đưa ra các ý tưởng chung chung. Hãy luôn hỏi bản thân “HOW” và “WHY” khi phát triển mỗi luận điểm.
Về từ vựng: Sự khác biệt giữa “good/bad” (Band 5-6) và “transformative/adverse ramifications” (Band 8-9) là rất lớn. Đầu tư thời gian học từ vựng học thuật và collocations tự nhiên sẽ giúp bạn nâng band điểm đáng kể. Tập trung vào các từ vựng chuyên ngành như financial inclusion, digital literacy, economic empowerment.
Về ngữ pháp: Không phải càng phức tạp càng tốt, mà phải đa dạng VÀ chính xác. Sáu cấu trúc câu đã trình bày (câu nhượng bộ, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu chẻ, điều kiện hỗn hợp, đảo ngữ) là nền tảng để đạt Band 7+. Thực hành viết lại bài cũ bằng các cấu trúc này mỗi ngày.
Về lỗi phổ biến: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến sự hòa hợp chủ-động từ, mạo từ, danh từ số ít/nhiều, và thì động từ. Đây là những lỗi cơ bản nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến band điểm. Hãy dành 5-10 phút sau khi viết xong để check lại các lỗi này trước khi nghĩ đến từ vựng fancy.
Để cải thiện hiệu quả, bạn nên:
- Viết lại đề bài này ít nhất 2-3 lần, mỗi lần tập trung vào một kỹ năng (lần 1: cải thiện từ vựng, lần 2: đa dạng ngữ pháp, lần 3: tăng độ chi tiết của ví dụ)
- Tìm kiếm các đề tương tự về technology và economy để thực hành thêm
- Học thuộc 3-5 ví dụ cụ thể về fintech (như M-Pesa, Alipay, Paytm) để sử dụng trong các đề liên quan
- Tham gia nhóm học IELTS để nhận feedback từ người khác về bài viết của bạn
Khi nghiên cứu về The impact of technological advances on rural economies, bạn sẽ thấy ngân hàng số chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn về cách công nghệ đang biến đổi đời sống ở nông thôn, giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho các đề bài tương tự.
Chúc bạn học tốt và đạt band điểm như mong muốn! Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là về việc viết hoàn hảo, mà là về việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng, logic và thuyết phục với ngôn ngữ phù hợp. Kiên trì thực hành đều đặn là chìa khóa thành công.