IELTS Task 2: the impact of economic crises on social mobility – Mẫu 6-9

Chủ đề The Impact Of Economic Crises On Social Mobility thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 dưới các biến thể về bất bình đẳng giàu nghèo, thất nghiệp, và cơ hội vươn lên trong xã hội. Đây là mảng đề khó vì đòi hỏi thí sinh hiểu khái niệm “social mobility” (tầng lớp xã hội có thể dịch chuyển lên/xuống) và tác động dây chuyền của khủng hoảng kinh tế. Trong bài này, bạn sẽ học được: 3 bài mẫu Band 5-6, 6.5-7 và 8-9 kèm phân tích chấm điểm chi tiết, từ vựng học thuật, cấu trúc câu “ăn điểm”, và checklist tự đánh giá.

Một số đề thi thực tế đã được xác minh và liên quan:

  • “The gap between the rich and the poor is becoming wider. What problems can this cause and what measures should be taken to reduce this problem?” (Đã xuất hiện trên IELTS Liz/IELTS-Blog, chủ đề bất bình đẳng).
  • “Economic progress is the only measure of a country’s success. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS Liz – Tập trung vào kinh tế và phát triển).
  • “In many countries, unemployment among young people is a serious problem. What are its causes and what solutions can you suggest?” (British Council/IELTS practice – liên quan thời kỳ suy thoái và cơ hội việc làm).

Chúng ta sẽ chọn đề thứ nhất (về khoảng cách giàu nghèo) để phân tích vì phổ biến, sát với the impact of economic crises on social mobility, và phù hợp để bạn luyện cả dạng Problem–Solution lẫn To-what-extent.

1. Đề Writing Part 2: the impact of economic crises on social mobility

The gap between the rich and the poor is becoming wider; the rich are getting richer and the poor are getting poorer. What problems can this cause and what measures should be taken to reduce this problem?

Dịch đề: Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang nới rộng; người giàu ngày càng giàu lên còn người nghèo thì nghèo đi. Điều này gây ra những vấn đề gì và cần có những biện pháp nào để giảm tình trạng này?

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Problem–Solution. Yêu cầu nêu rõ 2 nhóm ý: vấn đề (problems) và giải pháp (measures).
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • “gap between the rich and the poor”: khoảng cách thu nhập/tài sản.
    • “becoming wider”: xu hướng tăng chênh lệch.
    • “measures”: giải pháp thực thi được (policy/education/tax/skills).
    • “social mobility”: dịch chuyển xã hội (từ nghèo lên trung lưu), là hệ quả quan trọng khi “gap” tăng và trong khủng hoảng kinh tế.
  • Lỗi thường gặp:
    • Viết lệch sang nêu nguyên nhân thay vì “problems”.
    • Dùng ví dụ mơ hồ, không chỉ ra tác động cụ thể lên social mobility (cơ hội giáo dục, việc làm).
    • Thiếu tính khả thi khi đề xuất giải pháp (chung chung: “government should help”).
    • Lỗi mạo từ (the gap, the poor), thì động từ và giới từ.
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Thân bài 1: nêu 2 vấn đề cốt lõi: bất ổn xã hội và giảm social mobility (giáo dục, y tế, tín dụng).
    • Thân bài 2: nêu 2-3 giải pháp khả thi: thuế lũy tiến + chuyển tiền có mục tiêu; đầu tư giáo dục/kỹ năng; an sinh chủ động khi khủng hoảng.
    • Kết nối xuyên suốt với bối cảnh khủng hoảng kinh tế để bám sát từ khóa the impact of economic crises on social mobility.

Hình ảnh minh họa khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, ảnh hưởng đến dịch chuyển xã hội.Hình ảnh minh họa khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, ảnh hưởng đến dịch chuyển xã hội.

2. Bài mẫu Band 8-9 về the impact of economic crises on social mobility

Bài Band 8-9 thường thể hiện: lập luận xuyên suốt, ví dụ xác thực, từ vựng chính xác, cấu trúc câu linh hoạt, và tính khả thi của giải pháp.

Bài luận (290 từ):

In many economies, a widening rich–poor divide does not merely distort income charts; it corrodes pathways out of poverty. During recessions, this inequality tends to harden, shrinking social mobility as low-income families lose access to stable work, affordable education, and credit. Two interlocking problems emerge: social instability and a stalled ladder of opportunity.

First, growing inequality can fuel distrust in institutions and periodic unrest. When the wealthy appear insulated from downturns while low-wage workers bear layoffs and debt, the social contract frays. Communities then face higher crime risks and political polarization, both of which deter investment and prolong economic scarring. Second, and more insidious, a larger gap reduces social mobility. Recessions push disadvantaged students to drop out to support their households; families delay healthcare; micro-entrepreneurs lose working capital. Over time, human capital erodes, and birth circumstances increasingly dictate life outcomes.

To address these issues, governments and firms should pursue targeted, evidence-based interventions. A progressive tax-and-transfer system can cushion downturns by funding temporary cash support tied to training or job search. Equally crucial is counter-cyclical investment in early-childhood and vocational programs so that recessions do not derail an entire cohort’s prospects. Affordable credit for small businesses—via loan guarantees—helps preserve local jobs and prevents “good firms” from failing solely due to a liquidity crunch. Finally, pay-transparency and living-wage standards nudge markets toward fairer compensation without suppressing productivity.

In short, inequality becomes most damaging when crises strike, because it blocks the very rungs people need to climb. By protecting human capital and smoothing income shocks, policies can mitigate unrest and keep the engine of mobility running—even in hard times.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8.5 Trả lời đủ 2 phần “problems” và “measures”, có liên hệ rõ bối cảnh khủng hoảng và social mobility. Luận điểm rõ, ví dụ cụ thể, kết luận tóm chặt chủ đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.0 Mở–Thân–Kết mạch lạc; câu chủ đề mạnh; dùng từ nối logic. Liên kết ý nhịp nhàng, tuy có thể thêm một câu chuyển nhấn mạnh tính khả thi/chi phí.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng học thuật đa dạng: social contract, counter-cyclical, human capital, liquidity crunch. Collocations chính xác. Ít trùng lặp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.0 Cấu trúc linh hoạt: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, danh hóa. Hầu như không lỗi, có độ phức tạp tự nhiên.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Luận điểm hai tầng: bất ổn xã hội + suy giảm social mobility, gắn trực tiếp với khủng hoảng.
  • Giải pháp có tính khả thi và “targeted”, tránh khẩu hiệu chung chung.
  • Từ vựng kinh tế–xã hội chuẩn xác, collocations mạnh: progressive tax-and-transfer, pay-transparency.
  • Cấu trúc câu phong phú (mệnh đề phụ, cụm phân từ, danh hóa).
  • Tính nhân quả rõ ràng: crisis → job loss/credit constraints → mobility stalls.
  • Kết bài “mở khoá” tiêu chí Task Response bằng cách quay về “engine of mobility”.

Hình ảnh chiếc thang tượng trưng cho dịch chuyển xã hội bị gãy, thể hiện tác động của khủng hoảng kinh tế lên cơ hội vươn lên.Hình ảnh chiếc thang tượng trưng cho dịch chuyển xã hội bị gãy, thể hiện tác động của khủng hoảng kinh tế lên cơ hội vươn lên.

3. Bài mẫu Band 6.5-7 về the impact of economic crises on social mobility

Đặc điểm Band 6.5-7: trả lời đúng yêu cầu, có ví dụ, từ vựng/ngữ pháp khá nhưng chưa thật nhuần nhuyễn, liên kết đôi lúc lỏng.

Bài luận (265 từ):

The widening gap between the rich and the poor creates not only economic challenges but also social ones. In times of economic crisis, this distance often increases because the wealthy can rely on savings and assets, while low-income workers lose jobs quickly. As a result, communities may face rising tensions and mistrust. Moreover, social mobility declines when children from poorer families must quit higher education to help their parents, which limits their future income.

There are several measures that could reduce these problems. Firstly, governments should provide temporary cash assistance and retraining programs for people who are laid off during recessions. This can help them return to the labour market faster and avoid long-term unemployment. Secondly, public investment in affordable education, such as scholarships for vocational training, would keep students in school even if their families are struggling. Thirdly, ensuring greater wage transparency could make pay fairer and discourage extreme pay gaps inside companies.

However, these policies must be well-targeted. If benefits are too generous or poorly monitored, they might reduce the incentive to work or be captured by people who do not need them. Therefore, strong eligibility checks and regular evaluation are necessary. In conclusion, inequality becomes more serious during economic downturns and it harms social mobility. With careful public spending and practical reforms in education and the labour market, the problems can be alleviated, even if they cannot be completely solved.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bám đề Problem–Solution, nêu tác động lên social mobility. Giải pháp hợp lý nhưng thiếu ví dụ cụ thể hoặc dữ liệu minh họa.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Bố cục rõ ràng, từ nối cơ bản ổn. Một vài đoạn chuyển ý còn trung tính, chưa tạo “hook” mạnh.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Có dùng wage transparency, vocational training; tuy nhiên một số collocations chung chung (economic challenges). Cần đa dạng hóa hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Cấu trúc câu đa dạng mức khá. Một số câu đơn hơi nhiều, có thể tăng câu phức và giảm lặp từ.

So sánh với bài Band 8-9

  • Bài 8-9 có lập luận tầng bậc và collocations chuyên sâu (counter-cyclical, liquidity crunch); bài 6.5-7 dùng từ vựng đúng nhưng chưa “đắt”.
  • Giải pháp ở 8-9 cụ thể và có cơ chế vận hành; bài 6.5-7 mang tính tổng quát hơn.
  • Mức độ liên kết: 8-9 có chủ đề câu nổi bật, “cầu nối” giữa câu/đoạn; 6.5-7 chuyển ý còn hiền.

Giải pháp giảm bất bình đẳng thông qua đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên có hoàn cảnh khó khăn trong khủng hoảng.Giải pháp giảm bất bình đẳng thông qua đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên có hoàn cảnh khó khăn trong khủng hoảng.

4. Bài mẫu Band 5-6

Đặc điểm Band 5-6: trả lời còn thiếu độ sâu, ví dụ mơ hồ, từ vựng và ngữ pháp lỗi rải rác, liên kết đơn giản.

Bài luận (255 từ) – lỗi được làm nổi bật:

The rich and poor gap is increasing in many places, especially when there is economic crisis. People become angry and they don’t trust government. This make many problems like crime and protests. Also, social mobility go down because students from poor families cannot pay tuition and they must to work. In my opinion, this situation is very serious and need to be solved fast.

Firstly, the government should give money to the poor. They can pay education and health and life will be better. Secondly, the rich people should pay more tax because they have more money, so it is fair. Another solution is companies should increase salary. If all do like this, the gap will reduce quickly.

However, some people think that these ideas are expensive. I think government already collect a lot of tax, so this is not problem. And in crisis time, it is important to help everyone, so they can don’t feel unfair. In conclusion, inequality is a big issue for society and make people angry, but with tax and giving money and increase salaries, we can fix it.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có nêu problems/solutions nhưng rất chung, thiếu phân tích chiều sâu và ví dụ; social mobility đề cập sơ sài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Liên kết lỏng, từ nối nghèo nàn, các đoạn thiếu câu chủ đề rõ ràng và phát triển ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng đơn giản, lặp từ (government, tax, money). Một số collocation sai hoặc không tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Lỗi chia động từ, mạo từ, giới từ; cấu trúc đơn điệu; một số lỗi ảnh hưởng ý nghĩa.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
This make many problems Chia động từ This makes many problems Chủ ngữ số ít “This” → động từ thêm “-s”.
social mobility go down Chia động từ social mobility goes down “Mobility” số ít không đếm được → “goes”.
they must to work Cấu trúc động từ khuyết thiếu they must work Sau “must” dùng nguyên mẫu không “to”.
They can pay education and health Collocation/giới từ They can pay for education and healthcare “Pay for” + danh từ; dùng “healthcare” tự nhiên hơn.
If all do like this Cấu trúc mệnh đề If everyone does this “All” mơ hồ; chia động từ đúng; bỏ “like” thừa.
this is not problem Mạo từ this is not a problem Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít.
so they can don’t feel unfair Phủ định/sai tính từ so they don’t feel it is unfair Đặt phủ định đúng chỗ; “unfair” là tính từ mô tả tình huống.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Phát triển ý theo chuỗi nhân quả rõ ràng: Crisis → job loss → education dropouts → lower mobility.
  • Thêm ví dụ cụ thể và khả thi (học bổng nghề, thuế lũy tiến, tín dụng cho SME).
  • Nâng cấp từ vựng: thay “give money” bằng “means-tested cash transfers”; “increase salary” bằng “raise wage floors”.
  • Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 3, cụm phân từ.
  • Sửa triệt để lỗi mạo từ, chia động từ, giới từ; đọc to để phát hiện chỗ “vấp” mạch lạc.

5. Từ vựng quan trọng cho the impact of economic crises on social mobility

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (EN) Collocations
social mobility n. /ˌsəʊʃl məˈbɪləti/ dịch chuyển xã hội Recessions often reduce social mobility. upward/downward mobility; mobility ladder
income inequality n. /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɒləti/ bất bình đẳng thu nhập Persistent income inequality breeds resentment. widen/narrow inequality
safety net n. /ˈseɪfti net/ lưới an sinh A strong safety net stabilizes families. social safety net; build/strengthen
progressive taxation n. /prəˈɡresɪv tækˈseɪʃn/ thuế lũy tiến Progressive taxation can fund training. adopt/implement progressive taxation
pay transparency n. /peɪ trænˈspærənsi/ minh bạch lương Pay transparency curbs extreme pay gaps. introduce/mandate pay transparency
human capital n. /ˌhjuːmən ˈkæpɪtl/ vốn nhân lực Crises erode human capital. invest in/build human capital
liquidity crunch n. /lɪˈkwɪdɪti krʌntʃ/ thiếu thanh khoản SMEs fail due to a liquidity crunch. face/avoid a liquidity crunch
counter-cyclical adj. /ˌkaʊntəˈsɪklɪkl/ nghịch chu kỳ (theo chu kỳ ngược) Counter-cyclical spending protects jobs. counter-cyclical investment/policy
means-tested adj. /ˈmiːnz ˌtestɪd/ xét theo thu nhập Means-tested transfers target the poor. means-tested benefits
wage floor n. /weɪdʒ flɔː/ sàn lương A wage floor reduces working poverty. set/raise the wage floor
to exacerbate v. /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng Crises exacerbate existing inequalities. exacerbate problems/inequality
to cushion (shocks) v. /ˈkʊʃn/ giảm tác động Transfers cushion income shocks. cushion the impact/shock
in the wake of prep. phr. /ɪn ðə weɪk ɒv/ sau khi, hệ quả In the wake of a recession, jobs vanish. in the wake of a crisis
to stall v. /stɔːl/ đình trệ, tắc lại Mobility can stall during downturns. stall progress/recovery
the social contract n. /ðə ˈsəʊʃl ˈkɒntrækt/ khế ước xã hội Inequality strains the social contract. strain/renew the social contract

Sơ đồ tư duy trực quan hóa các từ vựng học thuật quan trọng về tác động của khủng hoảng kinh tế lên dịch chuyển xã hội.Sơ đồ tư duy trực quan hóa các từ vựng học thuật quan trọng về tác động của khủng hoảng kinh tế lên dịch chuyển xã hội.

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao về the impact of economic crises on social mobility

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc

    • Công thức: Mệnh đề chính + when/while/because/although + mệnh đề phụ.
    • Ví dụ (từ bài 8-9): “During recessions, this inequality tends to harden, shrinking social mobility as low-income families lose access…”
    • Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhân quả/ràng buộc thời gian rõ ràng, mạch lạc.
    • Ví dụ bổ sung:
      • Although wages rise, mobility may still stagnate without education reform.
      • Because credit dries up, small firms delay hiring.
    • Lỗi thường gặp: Dùng “because of” + mệnh đề (sai). Đúng: “because” + mệnh đề; “because of” + danh từ/cụm danh từ.
  2. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)

    • Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề, …
    • Ví dụ: “communities then face higher crime risks and political polarization, both of which deter investment…”
    • Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin cô đọng, cao cấp.
    • Ví dụ bổ sung:
      • Vocational colleges, which serve disadvantaged youths, need stable funding.
      • Cash transfers, which are means-tested, can be cost-effective.
    • Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy hai bên mệnh đề không xác định.
  3. Cụm phân từ (participial phrase)

    • Công thức: V-ing/V-ed +…, dùng để rút gọn mệnh đề.
    • Ví dụ: “Over time, human capital erodes, and birth circumstances increasingly dictating life outcomes.” (Có thể viết chuẩn: “…, birth circumstances increasingly dictating life outcomes.”)
    • Vì sao ghi điểm: Tạo nhịp văn tự nhiên, cô đọng.
    • Ví dụ bổ sung:
      • Facing tighter budgets, schools cut after-school programs.
      • Left unaddressed, inequality undermines trust.
  4. Câu chẻ (Cleft sentences)

    • Công thức: It + be + X + that/who + mệnh đề.
    • Ví dụ: “It is social mobility that suffers most during crises.”
    • Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh thông tin quan trọng.
    • Ví dụ bổ sung:
      • It is targeted support that prevents long-term scarring.
      • It is education quality that differentiates outcomes.
    • Lỗi thường gặp: Dùng that/which sai; câu rườm rà gây gượng.
  5. Câu điều kiện nâng cao

    • Công thức: If + S + were to V/should V, S + would/could + V.
    • Ví dụ: “If benefits were to be poorly monitored, they could dampen work incentives.”
    • Vì sao ghi điểm: Diễn đạt giả định, cảnh báo chính sách tinh tế.
    • Ví dụ bổ sung:
      • If credit were to freeze again, SMEs would shed jobs.
      • Should tuition soar, dropout rates could spike.
    • Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn thì, thiếu tính nhất quán giữa mệnh đề.
  6. Đảo ngữ nhấn mạnh

    • Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but also …
    • Ví dụ: “Not only does inequality fuel unrest, but it also stalls mobility.”
    • Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh song hành hai hệ quả; tăng tính hùng biện.
    • Ví dụ bổ sung:
      • Rarely has mobility fallen so quickly during peacetime.
      • Only by investing counter-cyclically can nations protect opportunity.
    • Lỗi thường gặp: Sai trật tự trợ động từ – chủ ngữ sau đảo ngữ.

Minh họa các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, như câu chẻ, đảo ngữ.Minh họa các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, như câu chẻ, đảo ngữ.

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Xác định đúng dạng bài (Problem–Solution, Discussion, Opinion…).
    • Gạch nhanh 2-3 ý chính cho “problems” và “measures”, ưu tiên bám the impact of economic crises on social mobility.
    • Quyết định ví dụ cụ thể (học bổng nghề, thuế lũy tiến, tín dụng SME).
  • Trong khi viết:
    • Mỗi đoạn một ý chủ đạo, câu chủ đề rõ.
    • Dùng từ nối logic (as a result, consequently, by contrast).
    • Kiểm tra mạo từ, thì động từ, giới từ trong lúc gõ.
  • Sau khi viết:
    • Soát 3 lỗi “kinh điển”: a/the; S–V agreement; collocations.
    • Cắt bớt rườm rà, thay bằng cấu trúc cô đọng (cụm phân từ).
    • Đảm bảo 260–320 từ cho Task 2, không thiếu ý bắt buộc.
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • Phân bổ 2–3’ đọc và lên dàn ý; 30’ viết; 5’ soát lỗi.
    • Ưu tiên hoàn chỉnh thân bài trước, kết bài sau.
    • Nếu bí từ, diễn đạt bằng paraphrase đúng nghĩa, tránh dừng quá lâu.

Kết bài

Bạn vừa đi qua trọn bộ chiến lược và bài mẫu cho IELTS Writing Task 2 xoay quanh the impact of economic crises on social mobility: từ đề thật, phân tích lỗi, đến cách “đóng khung” lập luận Problem–Solution. Con đường cải thiện rõ ràng: nắm khái niệm cốt lõi (social mobility, safety net), luyện collocations học thuật, và tăng mật độ cấu trúc câu chất lượng. Hãy luyện một dàn ý mỗi ngày, viết trọn vẹn 2 bài/tuần, nhờ bạn học góp ý; đa số học viên cải thiện 0.5 band trong 6–8 tuần với kỷ luật này.

Hành động ngay: chọn một đề trong danh sách, viết trong 40 phút, rồi so sánh với bài Band 8-9 ở trên. Chia sẻ bản viết trong phần bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng. Tài nguyên bổ sung: [internal_link: từ vựng IELTS chủ đề kinh tế], [internal_link: cấu trúc câu nâng cao Task 2], [internal_link: checklist soát lỗi ngữ pháp nhanh]. Với cách tiếp cận này, bạn sẽ tự tin xử lý mọi biến thể về bất bình đẳng, thất nghiệp và đặc biệt là the impact of economic crises on social mobility trong phòng thi.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: The importance of ethical business practices – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: how to address the challenges of food safety – Bài mẫu Band 6-9 & phân tích chấm điểm chi tiết

View Comments (1)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨