IELTS Writing Task 2: Cân Bằng Quyền Riêng Tư và An Ninh Quốc Gia – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh thế giới hiện đại với những thách thức an ninh ngày càng phức tạp, vấn đề cân bằng giữa quyền riêng tư cá nhân và an ninh quốc gia đã trở thành một chủ đề nóng bỏng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đây là một dạng đề yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích, cân nhắc nhiều góc độ và đưa ra quan điểm cân bằng về một vấn đề nhạy cảm.

Qua nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu đề thi thực tế, tôi nhận thấy chủ đề này xuất hiện với tần suất khá cao, đặc biệt trong giai đoạn 2020-2024 khi công nghệ giám sát và thu thập dữ liệu phát triển mạnh mẽ. Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với dạng đề này vì cần hiểu biết về các khái niệm pháp lý, công nghệ và xã hội phức tạp, đồng thời phải trình bày quan điểm một cách tinh tế, tránh thiên lệch quá mức.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
  • Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm theo từng bài mẫu
  • Bảng từ vựng chuyên sâu với phiên âm và cách sử dụng
  • 6 cấu trúc câu ăn điểm cao kèm giải thích và ví dụ
  • Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think governments should monitor citizens’ activities for security purposes, while others believe this violates individual privacy. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023 – British Council)
  • “In the interest of maintaining security, governments should be able to access people’s phone records and Internet history without their knowledge. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 9/2022 – IDP)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

In the modern world, many governments use surveillance technology to monitor citizens in the name of national security. Some people think this is necessary to prevent crime and terrorism, while others believe it is an invasion of privacy. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Trong thế giới hiện đại, nhiều chính phủ sử dụng công nghệ giám sát để theo dõi công dân nhân danh an ninh quốc gia. Một số người cho rằng điều này cần thiết để ngăn chặn tội phạm và khủng bố, trong khi những người khác tin rằng đây là sự xâm phạm quyền riêng tư. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giám sát công nghệ cần thiết cho an ninh
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Giám sát là xâm phạm quyền riêng tư
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn thiên về phía nào hoặc cân bằng cả hai

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Surveillance technology: Công nghệ giám sát (camera an ninh, theo dõi Internet, nhận diện khuôn mặt)
  • National security: An ninh quốc gia (bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa)
  • Invasion of privacy: Xâm phạm quyền riêng tư (thu thập thông tin cá nhân không đồng ý)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc mâu thuẫn với phần thảo luận
  • Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu tính thuyết phục
  • Lạm dụng từ “privacy” và “security” mà không paraphrase
  • Thiếu sự cân bằng giữa hai đoạn thân bài

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài (50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Thân bài 1 (100 từ): Thảo luận lý do tại sao giám sát cần thiết (2-3 ý chính với ví dụ)
  3. Thân bài 2 (100 từ): Thảo luận quan ngại về quyền riêng tư (2-3 ý chính với ví dụ)
  4. Kết bài (50 từ): Tóm tắt và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (có thể là cân bằng cả hai)

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, lập luận logic chặt chẽ, và khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc. Người viết thể hiện sự hiểu biết toàn diện về vấn đề và trình bày quan điểm một cách tinh tế, có sắc thái.

In contemporary society, the deployment of surveillance technologies by governments has sparked considerable debate regarding the balance between collective security and individual freedoms. While proponents argue that monitoring is essential for safeguarding citizens, critics contend that it represents an unwarranted intrusion into personal autonomy. This essay will examine both perspectives before presenting my own view that a carefully regulated approach is necessary.

Those who advocate for government surveillance maintain that such measures are indispensable in an era of escalating security threats. Advanced monitoring systems, including facial recognition technology and digital communications tracking, enable law enforcement agencies to identify potential threats before they materialize. For instance, several terrorist plots in the United Kingdom have been thwarted through intelligence gathered from monitoring online activities and communication networks. Moreover, the deterrent effect of surveillance cannot be underestimated, as criminals are less likely to commit offenses when aware that their actions may be recorded and traced. In urban areas where closed-circuit television is prevalent, crime rates have demonstrably decreased, suggesting that surveillance infrastructure contributes meaningfully to public safety.

Conversely, opponents argue that excessive surveillance fundamentally undermines the principles of a free society. The right to privacy is enshrined in numerous international human rights declarations, and unchecked government monitoring erodes this fundamental freedom. History has shown that surveillance powers, once granted, are susceptible to abuse, with authoritarian regimes exploiting such technologies to suppress dissent and control populations. Furthermore, the collection and storage of vast quantities of personal data create vulnerabilities to cybersecurity breaches, potentially exposing sensitive information to malicious actors. The psychological impact of constant monitoring should not be overlooked either, as it can create a climate of suspicion and self-censorship that stifles creativity and free expression.

In my opinion, while national security concerns are legitimate, surveillance must operate within stringent legal frameworks that include robust oversight mechanisms and transparency requirements. Rather than implementing blanket monitoring programs, governments should employ targeted surveillance based on credible intelligence, ensuring that innocent citizens are not subjected to unwarranted scrutiny. Striking the appropriate balance requires ongoing dialogue between policymakers, civil liberties advocates, and security experts to ensure that protective measures do not inadvertently erode the freedoms they purport to defend.

(384 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân rõ ràng, tinh tế và được trình bày một cách thuyết phục ở đoạn kết. Các ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể và phân tích sâu sắc về hệ quả của từng quan điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (While, Moreover, Conversely, Furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting ideas được sắp xếp hợp lý. Cohesion thể hiện qua cách sử dụng đại từ, từ đồng nghĩa và tham chiếu ngược hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Vốn từ vựng phong phú với các cụm từ học thuật tinh tế (deployment, sparked considerable debate, unwarranted intrusion, personal autonomy). Sử dụng collocations tự nhiên (escalating threats, deterrent effect, stringent legal frameworks). Paraphrasing xuất sắc (surveillance/monitoring, privacy/personal autonomy). Không có lỗi từ vựng và tất cả đều được dùng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm mệnh đề quan hệ, câu bị động, phân từ, và các cấu trúc nâng cao khác. Sử dụng thành thạo các thì động từ và modal verbs. Câu phức được xây dựng một cách tự nhiên không gượng ép. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ dài câu được biến đổi khéo léo tạo nhịp điệu đọc dễ chịu.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cách mở bài ấn tượng: Câu mở đầu sử dụng cụm “sparked considerable debate” tạo sự chú ý và thể hiện tầm quan trọng của vấn đề. Việc paraphrase “privacy” thành “individual freedoms” và “personal autonomy” cho thấy vốn từ phong phú.

  2. Cấu trúc thân bài cân bằng: Mỗi đoạn thân bài có độ dài tương đương và số lượng ý tưởng tương xứng (2-3 ý chính mỗi đoạn), thể hiện sự công bằng khi xem xét cả hai quan điểm.

  3. Sử dụng ví dụ cụ thể và có giá trị: Đề cập đến “terrorist plots in the United Kingdom” và “authoritarian regimes” làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn, không chỉ là lý thuyết suông.

  4. Cách diễn đạt quan điểm tinh tế: Thay vì nói đơn giản “I agree/disagree”, người viết sử dụng “while…must” thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng và đưa ra giải pháp cân bằng.

  5. Từ nối và cụm từ chuyển tiếp đa dạng: Sử dụng “Conversely” thay vì “However”, “Moreover” thay vì “Also”, “Furthermore” để tạo sự đa dạng và tránh lặp từ.

  6. Ngôn ngữ học thuật phù hợp: Các cụm từ như “indispensable in an era of”, “deterrent effect”, “stringent legal frameworks”, “robust oversight mechanisms” thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

  7. Kết bài mạnh mẽ với giải pháp: Không chỉ tóm tắt mà còn đề xuất hướng giải quyết (“ongoing dialogue”, “targeted surveillance”), cho thấy tư duy phản biện và khả năng tổng hợp.

Hình minh họa cân bằng giữa quyền riêng tư cá nhân và an ninh quốc gia trong IELTS Writing Task 2Hình minh họa cân bằng giữa quyền riêng tư cá nhân và an ninh quốc gia trong IELTS Writing Task 2

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng đủ phong phú, cấu trúc câu có sự đa dạng nhưng chưa phức tạp bằng Band 8-9. Lập luận rõ ràng nhưng độ sâu phân tích còn hạn chế, và có thể xuất hiện một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.

In today’s world, governments increasingly use surveillance technology to protect their countries. Some people believe this is necessary for national security, while others think it violates people’s privacy. This essay will discuss both viewpoints and give my personal opinion.

On one hand, government surveillance can be very useful for preventing crime and terrorism. When authorities monitor public places with cameras or track online communications, they can identify dangerous individuals before they commit serious crimes. For example, many terrorist attacks have been stopped because intelligence agencies discovered suspicious activities through monitoring. Additionally, surveillance cameras in cities help reduce crime rates because criminals know they might be caught on camera. This makes ordinary citizens feel safer when they go out in public.

On the other hand, many people worry that too much surveillance is an invasion of privacy. Everyone has the right to privacy, and constant monitoring can make people feel uncomfortable and watched all the time. When governments collect personal information without permission, it can be misused. History shows that some governments have used surveillance to control their citizens and stop them from expressing their opinions freely. Moreover, if personal data is stored in government databases, there is a risk that hackers could steal this information and use it for bad purposes.

In my opinion, while security is important, governments should not have unlimited power to monitor citizens. There should be clear laws about when and how surveillance can be used, and independent organizations should check that these laws are followed. I think surveillance should only be used when there is good reason to suspect criminal activity, not to monitor everyone all the time. This way, we can protect both security and privacy.

In conclusion, although government surveillance can help prevent crime and terrorism, it must be carefully controlled to protect individual privacy rights. Finding the right balance between security and privacy is essential for a democratic society.

(328 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế so với Band 8-9. Các ví dụ có nhưng chưa cụ thể và chi tiết bằng. Ý tưởng được trình bày rõ ràng nhưng thiếu sự phát triển toàn diện.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc logic với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (On one hand, On the other hand, Additionally, Moreover). Tuy nhiên, thiếu sự tinh tế trong cách chuyển tiếp so với Band 8-9. Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng nhưng cách liên kết ý trong đoạn còn đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự tinh tế. Có sự lặp lại một số từ (surveillance, privacy, security, monitoring) mà không paraphrase nhiều. Sử dụng một số collocations tốt (crime rates, personal information, terrorist attacks) nhưng chưa có các cụm từ học thuật phức tạp. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức, với một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu bị động). Kiểm soát ngữ pháp tốt với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Độ dài câu có biến đổi nhưng chưa đa dạng bằng Band 8-9. Sử dụng các thì động từ chính xác.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp từ vựng:

  • Band 6.5-7: “governments increasingly use surveillance technology”
  • Band 8-9: “the deployment of surveillance technologies by governments has sparked considerable debate”

Bài Band 8-9 sử dụng danh từ hóa (deployment) và cụm từ phức tạp hơn (sparked considerable debate) thay vì động từ đơn giản (use).

2. Cách phát triển ý:

  • Band 6.5-7: “surveillance cameras in cities help reduce crime rates because criminals know they might be caught”
  • Band 8-9: “In urban areas where closed-circuit television is prevalent, crime rates have demonstrably decreased, suggesting that surveillance infrastructure contributes meaningfully to public safety”

Bài Band 8-9 sử dụng mệnh đề quan hệ, từ vựng chuyên ngành (closed-circuit television) và phân tích nguyên nhân sâu hơn (demonstrably, meaningfully).

3. Cách diễn đạt quan điểm:

  • Band 6.5-7: “while security is important, governments should not have unlimited power”
  • Band 8-9: “while national security concerns are legitimate, surveillance must operate within stringent legal frameworks that include robust oversight mechanisms”

Bài Band 8-9 thể hiện sự tinh tế hơn với các cụm từ pháp lý cụ thể (stringent legal frameworks, robust oversight mechanisms).

4. Sử dụng ví dụ:

  • Band 6.5-7: “many terrorist attacks have been stopped” (chung chung)
  • Band 8-9: “several terrorist plots in the United Kingdom have been thwarted” (cụ thể về địa điểm)

Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ có tính xác thực cao hơn với địa danh cụ thể.

5. Từ nối và chuyển tiếp:

  • Band 6.5-7: On one hand, On the other hand, Additionally, Moreover (cơ bản, phổ biến)
  • Band 8-9: While, Conversely, Furthermore, Moreover (đa dạng và tinh tế hơn)

Bài Band 8-9 tránh các cụm từ quá phổ biến như “On one hand/On the other hand” bằng cách sử dụng “While” và “Conversely”.

Đối với những bạn quan tâm đến mối liên hệ giữa công nghệ và quyền riêng tư trong bối cảnh rộng hơn, the impact of AI on privacy laws cũng là một chủ đề IELTS phổ biến đáng tìm hiểu thêm.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Có thể xuất hiện các lỗi ảnh hưởng đến sự mạch lạc nhưng người đọc vẫn hiểu được ý chính.

Nowadays, many governments use cameras and technology to watch people for security. Some people think this is good to stop crime, but other people think it is bad for privacy. I will discuss both ideas in this essay.

First, government watching is good for security. When government use cameras in streets and shops, they can catch criminals easier. If there is terrorist or bad person, police can find them quickly by looking at cameras. This make people more safe. Also, when criminals know there are cameras, they will not do crime because they are afraid to be caught. My country has many cameras in city center and crime is less now.

However, many people do not like government watching because it takes away their privacy. Everyone want to have private life and do not want government to know everything about them. If government watch everything, people feel uncomfortable and not free. Some governments use watching to control people and stop them saying bad things about government. This is not good for democracy. Also, personal information can be stolen by hackers if government keep too much information about citizens.

In my opinion, I think security is important but privacy is also important. Government should watch only dangerous people, not everyone. There should be rules about how government can use cameras and collect information. If government watch everyone all the time, this is not fair.

In conclusion, government watching can help stop crime but it also has problems with privacy. We need to find good balance between security and privacy to make sure both are protected.

(268 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết đáp ứng yêu cầu cơ bản với việc thảo luận cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được trình bày đơn giản và thiếu sự phát triển sâu. Ví dụ chung chung, không cụ thể. Một số ý còn lặp lại và thiếu độ sâu phân tích.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với phần mở, thân và kết bài. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (First, However, Also, In my opinion). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong đoạn. Một số câu đứng riêng lẻ không được kết nối tốt với câu trước và sau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (watch/watching, government, security, privacy). Sử dụng từ không chính xác trong một số trường hợp (watching thay vì surveillance). Thiếu các collocations và cụm từ học thuật. Có một số lỗi về word choice nhưng vẫn truyền đạt được ý cơ bản.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn với một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng chú ý: thiếu mạo từ (terrorist thay vì a terrorist), lỗi chia động từ (government use thay vì governments use), lỗi về số nhiều (camera thay vì cameras). Các lỗi này làm giảm tính chính xác nhưng không cản trở việc hiểu ý chính.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
government use cameras Lỗi chia động từ governments use cameras Chủ ngữ “governments” là số nhiều nên động từ giữ nguyên dạng gốc “use”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có biến đổi động từ theo số.
If there is terrorist Thiếu mạo từ If there is a terrorist Danh từ đếm được số ít (terrorist) cần có mạo từ “a/an” hoặc “the” đi kèm. Học viên Việt thường quên vì tiếng Việt không có mạo từ.
This make people more safe Lỗi chia động từ This makes people safer Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Hơn nữa, sau “more” không dùng tính từ thường mà phải dùng dạng so sánh hơn “safer” hoặc “more safe” (nhưng “safer” tự nhiên hơn).
crime is less now Từ vựng không chính xác crime has decreased now / there is less crime now “Crime” là danh từ không đếm được nên không dùng “is less” trực tiếp. Cần dùng cấu trúc “has decreased” hoặc “there is less crime”.
Everyone want to have Lỗi chia động từ Everyone wants to have “Everyone” là đại từ bất định số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến vì học viên thường nghĩ “everyone” có nghĩa nhiều người.
government watch everything Lỗi sạo từ và chia động từ the government watches everything Cần có mạo từ “the” trước “government” khi nói về chính phủ nói chung. Động từ cũng cần thêm “es” vì chủ ngữ số ít.
stop them saying Cấu trúc động từ sai stop them from saying Sau “stop someone” cần dùng “from + V-ing” chứ không phải chỉ V-ing. Đây là lỗi về collocation và cấu trúc cố định trong tiếng Anh.
government keep too much information Lỗi chia động từ governments keep / the government keeps Nếu dùng số nhiều “governments” thì “keep” đúng, nhưng nếu dùng số ít cần “the government keeps”. Cần nhất quán trong cả bài.
when criminals know there are cameras Lỗi thì when criminals know there are cameras (Đúng) Câu này thực ra đúng, nhưng nên cải thiện thành “when criminals are aware that there are cameras” để tự nhiên hơn.
government watching Từ vựng không chính thức government surveillance / monitoring “Watching” là từ quá đơn giản và không phù hợp với văn viết học thuật. Nên dùng “surveillance” hoặc “monitoring” để thể hiện vốn từ vựng tốt hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “government watching”, hãy sử dụng: surveillance, monitoring, observation, tracking
  • Thay vì “privacy”, dùng thêm: personal autonomy, individual freedom, civil liberties
  • Thay vì “security”, dùng thêm: safety, protection, national defense

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Government use cameras. They can catch criminals easier” → “When governments use surveillance cameras, they can catch criminals more easily”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Some governments use watching. They control people” → “Some governments use surveillance, which allows them to control people”
  • Thêm các cụm phân từ: “Criminals know there are cameras” → “Knowing that there are cameras, criminals are less likely to commit offenses”

3. Sử dụng ví dụ cụ thể hơn:

  • Thay vì: “My country has many cameras in city center and crime is less now”
  • Viết: “In Ho Chi Minh City, the installation of CCTV systems in District 1 led to a 30% reduction in street crime according to police reports”

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nói “this is not good for democracy”
  • Mà giải thích: “this undermines democratic principles because citizens cannot exercise their right to free speech without fear of repercussions”

5. Cải thiện từ nối:

  • Thay “First, However, Also” bằng: “To begin with, Conversely, Furthermore, In addition”
  • Sử dụng cụm từ chuyển tiếp: “This being said, It should be noted that, More importantly”

6. Chú ý ngữ pháp cơ bản:

  • Luôn kiểm tra mạo từ a/an/the
  • Đảm bảo động từ chia đúng theo chủ ngữ
  • Kiểm tra số ít/số nhiều của danh từ
  • Sử dụng đúng thì (hiện tại đơn cho sự thật chung, hiện tại hoàn thành cho hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)

7. Tăng độ chính xác từ vựng:

  • Học các collocations phổ biến: raise concerns, pose a threat, implement measures, exercise rights
  • Sử dụng từ vựng học thuật: facilitate, undermine, legitimate, proportionate

Hướng dẫn cải thiện điểm số từ Band 6 lên Band 7 trong IELTS Writing Task 2Hướng dẫn cải thiện điểm số từ Band 6 lên Band 7 trong IELTS Writing Task 2

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
surveillance (n) /sɜːˈveɪləns/ Sự giám sát, theo dõi Government surveillance has increased significantly in recent years. government surveillance, mass surveillance, surveillance technology, surveillance cameras, under surveillance
deployment (n) /dɪˈplɔɪmənt/ Sự triển khai, áp dụng The deployment of facial recognition systems raises ethical concerns. deployment of technology, widespread deployment, strategic deployment, deployment of resources
intrusion (n) /ɪnˈtruːʒn/ Sự xâm phạm, xâm nhập Many citizens view constant monitoring as an intrusion into their private lives. unwarranted intrusion, intrusion into privacy, government intrusion, intrusion of civil liberties
safeguard (v/n) /ˈseɪfɡɑːd/ Bảo vệ, biện pháp bảo vệ Strong legal safeguards are necessary to protect individual privacy. safeguard privacy, safeguard rights, legal safeguards, safeguard against abuse
indispensable (adj) /ˌɪndɪˈspensəbl/ Không thể thiếu, tất yếu Modern security measures are indispensable in preventing terrorist attacks. indispensable tool, indispensable for security, indispensable measure
escalating (adj) /ˈeskəleɪtɪŋ/ Gia tăng, leo thang Escalating security threats require enhanced surveillance capabilities. escalating threats, escalating concerns, escalating tensions, escalating risks
deterrent (n) /dɪˈterənt/ Biện pháp ngăn chặn, răn đe Visible security cameras serve as a deterrent to potential criminals. act as a deterrent, effective deterrent, powerful deterrent, deterrent effect
undermine (v) /ˌʌndəˈmaɪn/ Làm suy yếu, phá hoại Excessive monitoring can undermine democratic principles. undermine trust, undermine freedom, undermine democracy, undermine rights
susceptible (adj) /səˈseptəbl/ Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng Personal data stored online is susceptible to hacking. susceptible to abuse, susceptible to attack, susceptible to misuse
stringent (adj) /ˈstrɪndʒənt/ Nghiêm ngặt, chặt chẽ Stringent regulations are needed to control surveillance activities. stringent measures, stringent laws, stringent regulations, stringent controls
oversight (n) /ˈəʊvəsaɪt/ Sự giám sát, kiểm soát Independent oversight ensures surveillance powers are not abused. independent oversight, judicial oversight, oversight mechanisms, lack of oversight
proportionate (adj) /prəˈpɔːʃənət/ Cân đối, tương xứng Security measures must be proportionate to the actual threat level. proportionate response, proportionate measures, proportionate to risk
civil liberties (n) /ˈsɪvl ˈlɪbətiz/ Quyền tự do dân sự Protecting civil liberties while ensuring security remains a challenge. protect civil liberties, infringe civil liberties, balance civil liberties, civil liberties advocates
authoritarian (adj) /ɔːˌθɒrɪˈteəriən/ Độc đoán, chuyên quyền Authoritarian regimes often exploit surveillance to control populations. authoritarian government, authoritarian regime, authoritarian control
legitimate (adj) /lɪˈdʒɪtɪmət/ Chính đáng, hợp pháp Governments have legitimate security concerns that require monitoring. legitimate concerns, legitimate interests, legitimate reasons, legitimate authority

Tương tự như chủ đề này, vấn đề the need for global human rights cũng liên quan đến quyền cá nhân và thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2.

Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao

1. Cấu trúc: While + mệnh đề 1, mệnh đề 2 (Thể hiện sự đối lập và cân bằng)

Công thức: While + S + V + (bổ ngữ), S + V + (bổ ngữ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While proponents argue that monitoring is essential for safeguarding citizens, critics contend that it represents an unwarranted intrusion into personal autonomy.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng so sánh và đối chiếu hai quan điểm trái ngược một cách tinh tế trong một câu duy nhất. Nó giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn thay vì phải tách thành hai câu riêng biệt. Examiner đánh giá cao vì nó cho thấy người viết có khả năng tổng hợp thông tin phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • While surveillance technology offers enhanced security benefits, it simultaneously poses significant risks to individual privacy rights.
  • While governments claim monitoring is necessary for public safety, civil rights organizations argue it creates a climate of fear and self-censorship.
  • While the deterrent effect of cameras cannot be denied, the psychological impact of constant observation should not be overlooked.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “Although” và “but” trong cùng một câu: “Although surveillance is good, but it has problems” (Sai) → Chỉ dùng một trong hai: “Although surveillance is beneficial, it has drawbacks” hoặc “Surveillance is beneficial, but it has drawbacks”
  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While security is important privacy matters too” (Sai) → “While security is important, privacy matters too” (Đúng)

2. Cấu trúc: Not only… but also… (Nhấn mạnh nhiều khía cạnh)

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but S + also + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The psychological impact of constant monitoring should not be overlooked either, as it can not only create a climate of suspicion but also stifle creativity and free expression.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép người viết nhấn mạnh nhiều hệ quả hoặc lợi ích cùng một lúc, thể hiện khả năng phân tích đa chiều. Nó tạo sự nối kết chặt chẽ giữa các ý tưởng và làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Surveillance systems not only help prevent terrorism but also assist in solving ordinary crimes more efficiently.
  • Excessive monitoring can not only violate privacy rights but also undermine trust between citizens and government.
  • Legal frameworks should not only regulate how data is collected but also specify how it can be used and stored.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “Not only”: “Not only surveillance helps security but also…” (Sai) → “Not only does surveillance help security, but it also…” (Đúng)
  • Thiếu “also” trong vế thứ hai: “Not only does it prevent crime, but creates fear” (Sai) → “Not only does it prevent crime, but it also creates fear” (Đúng)

3. Cấu trúc: It is… that/who… (Câu chẻ – Cleft sentence để nhấn mạnh)

Công thức: It is + danh từ/cụm danh từ + that/who + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the balance between security and privacy that remains the most challenging aspect of surveillance policy.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao vì người viết biết điều chỉnh cấu trúc câu để làm nổi bật ý quan trọng nhất.

Ví dụ bổ sung:

  • It is citizens’ trust in government that enables effective surveillance programs to operate.
  • It was the terrorist attacks of 2001 that prompted many governments to expand surveillance capabilities.
  • It is not the technology itself but rather how it is used that determines whether surveillance is acceptable.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “which” thay vì “that” sau danh từ chỉ vật: “It is privacy which matters” (Chưa tự nhiên) → “It is privacy that matters” (Tự nhiên hơn)
  • Quên động từ “is/was”: “It the government that should protect rights” (Sai) → “It is the government that should protect rights” (Đúng)

4. Cấu trúc: Mệnh đề phân từ (Participle clause) để nén thông tin

Công thức: V-ing/V-ed + (bổ ngữ), S + V + (bổ ngữ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Knowing that their actions may be recorded, criminals are less likely to commit offenses in monitored areas.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp nén hai ý tưởng vào một câu, tạo sự súc tích và chặt chẽ. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và làm cho văn viết trở nên chuyên nghiệp, học thuật hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Faced with escalating security threats, governments have expanded their surveillance capabilities.
  • Having analyzed numerous case studies, researchers conclude that targeted surveillance is more effective than mass monitoring.
  • Stored in centralized databases, personal information becomes vulnerable to cyberattacks and data breaches.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đồng chủ ngữ: “Walking down the street, the cameras watched him” (Sai – cameras không thể walk) → “Walking down the street, he was watched by cameras” (Đúng)
  • Dùng sai dạng phân từ: “The data collecting by government…” (Sai) → “The data collected by government…” (Đúng – dùng V-ed cho bị động)

5. Cấu trúc: Câu điều kiện loại 2 để đưa ra giả định

Công thức: If + S + V (past simple), S + would/could/might + V (infinitive)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If surveillance powers were granted without proper oversight, there would be a significant risk of abuse by authorities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện loại 2 cho phép người viết thảo luận về các tình huống giả định và hệ quả của chúng, thể hiện khả năng tư duy phản biện và đánh giá nhiều kịch bản. Đây là kỹ năng quan trọng trong bài viết Task 2.

Ví dụ bổ sung:

  • If citizens were not informed about surveillance practices, trust in government institutions would erode significantly.
  • If privacy laws were stronger, technology companies would face greater restrictions on data collection.
  • If surveillance systems were completely transparent, people might feel more comfortable with monitoring.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa loại 1 và loại 2: “If government has power, it will abuse it” (loại 1 – có thể xảy ra) vs “If government had unlimited power, it would abuse it” (loại 2 – giả định)
  • Dùng “will” trong mệnh đề chính: “If surveillance increased, crime will decrease” (Sai) → “If surveillance increased, crime would decrease” (Đúng)

6. Cấu trúc: What + mệnh đề + be + danh từ/cụm danh từ (Nhấn mạnh kết quả hoặc điều quan trọng)

Công thức: What + S + V + be + N/N phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
What makes surveillance particularly controversial is the lack of transparency regarding how collected data is used and stored.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào điểm mấu chốt của vấn đề. Nó giúp người đọc tập trung vào khía cạnh quan trọng nhất mà người viết muốn truyền đạt, thể hiện khả năng tổ chức và ưu tiên thông tin.

Ví dụ bổ sung:

  • What concerns civil liberties advocates most is the potential for surveillance to be used for political purposes.
  • What distinguishes democratic surveillance from authoritarian monitoring is the presence of judicial oversight and accountability.
  • What makes this issue complex is the need to balance competing interests of security and freedom.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên động từ “be”: “What concerns people the absence of oversight” (Sai) → “What concerns people is the absence of oversight” (Đúng)
  • Dùng “that” thay vì “what”: “That makes it controversial is…” (Sai) → “What makes it controversial is…” (Đúng)

Sáu cấu trúc câu ăn điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về quyền riêng tư và an ninhSáu cấu trúc câu ăn điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về quyền riêng tư và an ninh

Kết Bài

Chủ đề cân bằng giữa quyền riêng tư cá nhân và an ninh quốc gia là một trong những đề tài phức tạp và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, từ đó có thể thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cách tổ chức ý và độ sâu phân tích giữa các cấp độ.

Để đạt được band điểm cao, học viên cần:

  • Phát triển vốn từ vựng chuyên ngành: Không chỉ biết các từ cơ bản mà còn cần thành thạo các collocations học thuật như “stringent legal frameworks”, “robust oversight mechanisms”, “escalating security threats”
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu: Sử dụng kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu chẻ và các cấu trúc nâng cao khác để tạo sự phong phú cho bài viết
  • Phân tích sâu sắc: Không chỉ liệt kê ý tưởng mà cần giải thích, đưa ra ví dụ cụ thể và phân tích hệ quả của từng quan điểm
  • Cân bằng và logic: Đối với dạng discuss both views, cần đảm bảo cả hai quan điểm được thảo luận với độ dài và độ sâu tương đương

Đối với học viên Việt Nam, những điểm cần đặc biệt chú ý bao gồm:

  • Sử dụng mạo từ đúng: Đây là lỗi phổ biến nhất vì tiếng Việt không có mạo từ
  • Chia động từ theo chủ ngữ: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/số nhiều để chia động từ cho phù hợp
  • Tránh dịch thuận từ tiếng Việt: Hãy tư duy bằng tiếng Anh và sử dụng các cấu trúc tự nhiên của ngôn ngữ này
  • Paraphrase hiệu quả: Không lặp lại từ khóa trong đề bài mà cần có các từ đồng nghĩa

Khi thực hành với chủ đề này, hãy chú ý đến các chủ đề liên quan như công nghệ giám sát, quyền con người, và vai trò của chính phủ trong xã hội hiện đại. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng một hệ thống từ vựng và ý tưởng toàn diện cho nhiều dạng đề tương tự. Trong bối cảnh công nghệ phát triển, việc hiểu rõ digital currencies transforming global financial systems cũng có thể cung cấp thêm góc nhìn về sự cân bằng giữa đổi mới và bảo mật. Tương tự, những tranh luận về should governments regulate cryptocurrencies? cũng phản ánh mối quan hệ giữa quyền tự do cá nhân và sự can thiệp của nhà nước.

Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng Writing là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, nhờ giáo viên hoặc bạn bè góp ý, và phân tích các bài mẫu Band cao để học hỏi kỹ thuật viết. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu trong IELTS Writing Task 2.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Book You Want To Read In The Future" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Kỹ Năng Thuyết Trình Công Cộng - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨