IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Xe Điện Trong Giảm Phát Thải – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, vai trò của xe điện trong việc giảm phát thải khí nhà kính đã trở thành một chủ đề nóng bỏng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đây là một trong những chủ đề thuộc nhóm Environment (Môi trường) được giám khảo yêu thích, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích, lập luận và sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách chính xác.

Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này do thiếu vốn từ vựng về công nghệ xanh và môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ học được các cấu trúc câu “ăn điểm” cao và từ vựng thiết yếu để tự tin chinh phục đề tài này.

Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện tại:

  • British Council – Tháng 3/2023: “Electric vehicles are essential to reduce carbon emissions”
  • IDP – Tháng 9/2022: “Government policies promoting electric cars”
  • IELTS Computer-delivered – Tháng 1/2024: “Advantages and disadvantages of electric vehicles”

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that electric vehicles are the most important solution to reduce carbon emissions and combat climate change. Others argue that there are more effective alternatives. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng xe điện là giải pháp quan trọng nhất để giảm phát thải carbon và chống biến đổi khí hậu. Những người khác lại cho rằng có những phương án thay thế hiệu quả hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Xe điện là giải pháp quan trọng nhất để giảm phát thải carbon
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Có các giải pháp thay thế hiệu quả hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Electric vehicles (EVs): Phương tiện chạy bằng điện, không sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • Carbon emissions: Lượng khí CO2 thải ra môi trường
  • Combat climate change: Chống lại biến đổi khí hậu
  • Effective alternatives: Các phương án thay thế có hiệu quả

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good for environment” thay vì “environmentally sustainable”
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
  • Nhầm lẫn giữa “electric vehicles” và “hybrid vehicles”

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc bài viết nên tuân theo mô hình 4 đoạn:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Body 1: Phân tích tại sao xe điện được coi là giải pháp quan trọng (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Body 2: Trình bày các giải pháp thay thế hiệu quả khác (năng lượng tái tạo, giao thông công cộng, v.v.)
  4. Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân

Tiêu chí đánh giá IELTS Writing Task 2 về xe điện và giảm phát thải carbonTiêu chí đánh giá IELTS Writing Task 2 về xe điện và giảm phát thải carbon

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng logic, mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa cách triển khai ý một cách tinh tế với các ví dụ cụ thể và lập luận chặt chẽ.

The debate surrounding the efficacy of electric vehicles (EVs) in mitigating carbon emissions has intensified in recent years. While some advocate for EVs as the paramount solution to environmental degradation, others contend that alternative approaches warrant greater consideration. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Proponents of electric vehicles argue convincingly that their widespread adoption could substantially curtail greenhouse gas emissions. Unlike conventional petrol or diesel vehicles, EVs produce zero direct emissions during operation, thereby reducing urban air pollution significantly. Moreover, as electricity grids increasingly incorporate renewable energy sources such as solar and wind power, the carbon footprint of charging EVs continues to diminish. Norway exemplifies this transition, where over 80% of new car sales are electric vehicles, contributing to a remarkable 30% reduction in transport-related emissions since 2015. Furthermore, advancements in battery technology and charging infrastructure have addressed previous concerns regarding range anxiety and accessibility, making EVs a practical option for millions of consumers worldwide.

However, critics reasonably assert that a multifaceted approach encompassing various solutions would prove more effective than relying solely on electric vehicles. Investing in comprehensive public transportation systems, for instance, could reduce the overall number of private vehicles on roads, regardless of their power source. Cities like Tokyo and Singapore have demonstrated that efficient metro and bus networks can dramatically decrease per-capita emissions while alleviating traffic congestion. Additionally, transitioning industrial processes and energy production to renewable sources would address emissions at their origin, as these sectors account for approximately 60% of global carbon output—far exceeding transportation’s contribution. The production of EV batteries itself remains energy-intensive and environmentally problematic, involving rare earth mineral extraction that causes significant ecological damage.

In my considered opinion, while electric vehicles represent a crucial component of emissions reduction strategies, they should not be viewed as a panacea. A holistic approach integrating EVs with renewable energy infrastructure, improved public transit, and industrial decarbonization offers the most promising pathway toward meaningful climate action. Governments must therefore simultaneously pursue multiple complementary initiatives rather than pinning hopes exclusively on automotive electrification. Only through such comprehensive measures can we realistically achieve the substantial emissions reductions necessary to combat climate change effectively.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với sự phân tích sâu sắc cả hai quan điểm. Quan điểm cá nhân rõ ràng và được phát triển xuyên suốt bài. Ý tưởng được mở rộng với ví dụ cụ thể (Na Uy, Tokyo, Singapore) và số liệu thuyết phục (80% xe điện, giảm 30% phát thải, 60% phát thải công nghiệp).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài logic và mạch lạc hoàn hảo. Sử dụng linh hoạt các từ nối tinh tế như “Moreover”, “Furthermore”, “However”, “Additionally”. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và được phát triển theo trình tự logic. Không lạm dụng từ nối nhưng vẫn đảm bảo tính liên kết cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Vốn từ vựng phong phú và chính xác cao với các cụm từ học thuật như “mitigating carbon emissions”, “paramount solution”, “curtail greenhouse gas emissions”, “multifaceted approach”, “holistic approach”. Sử dụng collocations tự nhiên và paraphrase xuất sắc. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp: câu phức với mệnh đề phụ thuộc, câu ghép, câu bị động, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ. Gần như không có lỗi ngữ pháp. Cấu trúc câu linh hoạt và tự nhiên, không gượng ép.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Giới thiệu thu hút và paraphrase xuất sắc: Thay vì lặp lại nguyên văn đề bài, tác giả sử dụng “the efficacy of electric vehicles in mitigating carbon emissions” thay cho “important solution to reduce carbon emissions”, và “environmental degradation” thay cho “combat climate change”.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và số liệu thực tế: Na Uy với 80% xe điện mới, giảm 30% phát thải giao thông kể từ 2015; Tokyo và Singapore với hệ thống giao thông công cộng hiệu quả; 60% phát thải toàn cầu từ công nghiệp – tất cả đều làm tăng tính thuyết phục.

  3. Cân bằng và công bằng trong phân tích: Bài viết không thiên vị hoàn toàn về một phía mà thừa nhận cả ưu điểm của xe điện lẫn hạn chế của nó (sản xuất pin gây ô nhiễm, khai thác khoáng sản hiếm).

  4. Quan điểm cá nhân rõ ràng và tinh tế: Tác giả không đưa ra lập trường cực đoan mà chọn quan điểm cân bằng – xe điện quan trọng nhưng cần kết hợp với các giải pháp khác. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.

  5. Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: “paramount solution”, “curtail greenhouse gas emissions”, “multifaceted approach”, “holistic approach”, “panacea”, “complementary initiatives” – tất cả đều phù hợp ngữ cảnh và không gượng ép.

  6. Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc nâng cao như câu bị động (“the carbon footprint continues to diminish”), mệnh đề quan hệ không xác định (“Norway, where over 80%…”), cụm phân từ (“involving rare earth mineral extraction”).

  7. Liên kết ý tưởng mượt mà: Chuyển đoạn tự nhiên với “However, critics reasonably assert…” và “In my considered opinion…”, tạo dòng chảy logic cho toàn bài.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.

The role of electric vehicles in reducing carbon emissions has become a hot topic nowadays. Some people think that electric cars are the best way to solve environmental problems, while others believe there are better solutions. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, electric vehicles have many advantages for the environment. First of all, they do not produce harmful gases like traditional cars that use petrol or diesel. This means that cities can have cleaner air and people can breathe better. For example, in countries like Norway, many people are buying electric cars and the air quality has improved significantly. Moreover, electric cars are becoming more affordable and practical. Companies like Tesla have developed better batteries that can last longer, so drivers do not need to worry about running out of power. Additionally, governments are building more charging stations, which makes it easier for people to use electric vehicles in their daily life. These developments show that electric cars can be a good solution for reducing emissions from transportation.

On the other hand, some people argue that we need to focus on other solutions as well. Public transportation is one alternative that could be more effective. If more people use buses, trains, and subways instead of private cars, the total number of vehicles on the road would decrease. This would reduce emissions regardless of whether the cars are electric or not. Another important point is that we need to change how we produce energy. Many countries still generate electricity from coal and other fossil fuels. If electric cars are charged using this dirty electricity, they are not really helping the environment much. Therefore, investing in renewable energy like solar and wind power is also necessary. Furthermore, producing electric car batteries requires mining rare materials, which can damage the environment and create pollution in other ways.

In my opinion, electric vehicles are important but they are not the only solution we need. I think we should use a combination of different approaches to fight climate change effectively. This means promoting electric cars while also improving public transportation and switching to clean energy sources. By doing all of these things together, we can make a bigger impact on reducing carbon emissions and protecting our planet for future generations.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể chi tiết như bài Band 8-9. Chỉ đưa ra một ví dụ về Na Uy mà không có số liệu cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với bố cục 4 đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản đúng cách như “First of all”, “Moreover”, “Additionally”, “On the other hand”, “Furthermore”. Tuy nhiên, sự liên kết giữa các câu còn đơn giản và thiếu sự tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng tương đối phù hợp với chủ đề như “carbon emissions”, “harmful gases”, “air quality”, “renewable energy”. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều cụm từ đơn giản như “hot topic”, “good solution”, “better solutions” thay vì dùng từ học thuật cao hơn. Thiếu collocations tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá đa dạng các cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu ghép và một số câu điều kiện. Phần lớn các câu đều chính xác về ngữ pháp với ít lỗi không đáng kể. Tuy nhiên, độ phức tạp của cấu trúc câu chưa bằng bài Band 8-9.

So sánh với bài Band 8-9

Khía cạnh Band 6.5-7 Band 8-9
Giới thiệu “has become a hot topic nowadays” – đơn giản, không học thuật “The debate surrounding the efficacy of EVs in mitigating carbon emissions has intensified” – học thuật và tinh tế hơn
Ví dụ cụ thể Chỉ đề cập “Na Uy” mà không có số liệu chi tiết Na Uy với “80% xe điện mới”, “giảm 30% phát thải từ 2015”, Tokyo, Singapore với hệ thống giao thông cụ thể
Từ vựng “have many advantages”, “good solution”, “better solutions” – từ vựng cơ bản “paramount solution”, “curtail emissions”, “multifaceted approach”, “holistic strategy” – từ vựng học thuật cao
Cấu trúc câu Chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản Đa dạng: câu bị động, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, đảo ngữ
Phát triển ý Ý tưởng rõ ràng nhưng còn chung chung, thiếu chiều sâu Phân tích sâu với nhiều góc độ, thừa nhận cả hạn chế của xe điện (sản xuất pin gây ô nhiễm)
Quan điểm cá nhân “important but not the only solution” – đúng nhưng đơn giản “crucial component but not a panacea”, “holistic approach integrating multiple solutions” – tinh tế và học thuật hơn

Điểm khác biệt chính là bài Band 8-9 thể hiện sự chín chắn trong tư duy và khả năng diễn đạt tinh tế hơn nhiều. Bài Band 6.5-7 hoàn thành yêu cầu đề bài và truyền đạt ý tưởng rõ ràng, nhưng thiếu độ sâu phân tích, ví dụ chi tiết và sự đa dạng trong ngôn ngữ.

So sánh chi tiết các bài viết IELTS Writing Task 2 về xe điện ở các band điểm khác nhauSo sánh chi tiết các bài viết IELTS Writing Task 2 về xe điện ở các band điểm khác nhau

Khi bạn tìm hiểu về các biện pháp môi trường khác, việc xem xét should governments promote the use of electric vehicles cũng cung cấp thêm góc nhìn về vai trò chính sách trong vấn đề này.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ chính xác. Dưới đây là một bài mẫu điển hình với các lỗi phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải.

Nowadays, the electric cars is becoming more popular in many countries. Some people think electric vehicles is the most important to reduce carbon emissions. Other people think there are other ways that is better. I will discuss both view in this essay.

First, electric cars have a lot of benefit for environment. They don’t make pollution like normal cars. Because electric cars don’t use petrol, so the air in the city become more clean. For example, in my country Vietnam, there are many people start to buy electric motorbike and I think it is good for reduce the pollution. Also, electric cars is more cheap now than before. Many company make electric cars so the price go down. This is good because more people can buy it. Another thing is that government build more place to charge the electric cars. So it is more convenient for people use electric vehicles everyday.

However, some people say we need other solution too. Public transport is also important thing. If people use bus and train, they don’t need to drive their own car. This can help to reduce the cars on the road. Also the electricity that we use for charge electric cars maybe come from coal. Coal is very bad for environment. So if we want electric cars really help the environment, we must to use clean energy like solar or wind. Making electric car battery also need to dig the ground for materials and this can destroy nature.

In conclusion, I think electric vehicles is good for environment but we need to do many thing together. We should use electric cars and also improve public transportation and use renewable energy. If we do all this things, we can reduce carbon emissions more better and help our environment.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng đề cập cả hai quan điểm và có phần kết luận nêu ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển rất hạn chế, thiếu chi tiết và ví dụ thuyết phục. Ví dụ về xe máy điện ở Việt Nam không đủ cụ thể và không có số liệu hỗ trợ. Một số phần của đề bài chưa được giải quyết đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản được tuân theo nhưng còn nhiều vấn đề về sự liên kết. Sử dụng từ nối rất đơn giản và đôi khi không chính xác (“Because…so”). Chia đoạn chưa hợp lý với đoạn thân bài thứ nhất quá dài và chứa nhiều ý không liên quan chặt chẽ. Thiếu các cụm từ chuyển tiếp tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “good”, “more”, “thing”. Sử dụng nhiều từ không chính xác hoặc không phù hợp về mặt học thuật như “a lot of benefit”, “more cheap”, “place to charge”. Thiếu collocations và từ vựng chuyên ngành. Có một số lỗi về lựa chọn từ ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp rõ ràng về chia động từ (is/are), mạo từ (the), cấu trúc câu (“Because…so”, “must to”). Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hiểu sai hoàn toàn ý nghĩa. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
the electric cars is becoming Lỗi chia động từ & mạo từ electric cars are becoming / the electric car is becoming Danh từ số nhiều “cars” phải đi với động từ “are”. Nếu nói chung chung về xe điện không cần mạo từ “the”, hoặc dùng số ít với “the electric car” (nghĩa chung).
electric vehicles is the most important Lỗi chia động từ electric vehicles are the most important “Vehicles” là danh từ số nhiều nên phải dùng “are” thay vì “is”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không chia động từ theo số.
Because…so Lỗi cấu trúc câu Because electric cars don’t use petrol, the air… HOẶC Electric cars don’t use petrol, so the air… Trong tiếng Anh không được dùng “Because” và “so” trong cùng một câu. Chỉ chọn một trong hai: “Because” cho mệnh đề phụ thuộc hoặc “so” để nối hai mệnh đề độc lập.
there are many people start to buy Lỗi cấu trúc động từ there are many people starting to buy / many people have started to buy Sau “people” cần dùng động từ dạng V-ing hoặc mệnh đề quan hệ “who start”. Câu gốc thiếu động từ chính hoặc cấu trúc liên kết.
electric cars is more cheap Lỗi so sánh & chia động từ electric cars are cheaper Tính từ ngắn “cheap” tạo so sánh bằng “-er” (cheaper), không dùng “more”. Đồng thời phải sửa “is” thành “are” cho danh từ số nhiều.
government build more place Lỗi mạo từ & danh từ governments are building more places / the government is building more places Thiếu mạo từ “the” trước “government” hoặc dùng số nhiều “governments”. “Place” phải ở số nhiều “places” vì có “more”. Động từ cần ở thì tiếp diễn để diễn tả xu hướng hiện tại.
Public transport is also important thing Lỗi mạo từ Public transport is also an important thing / Public transport is also important Danh từ đếm được số ít “thing” cần mạo từ “an”. Hoặc bỏ “thing” đi để câu văn tự nhiên hơn.
the electricity that we use for charge Lỗi giới từ & động từ the electricity that we use to charge Sau “use” để chỉ mục đích cần dùng “to + động từ nguyên thể”, không dùng “for + động từ nguyên thể”.
we must to use Lỗi cấu trúc động từ khuyết thiếu we must use “Must” là động từ khuyết thiếu, sau nó luôn là động từ nguyên thể không “to”. Đây là lỗi phổ biến vì học viên nhầm với “have to”.
I think electric vehicles is good Lỗi chia động từ I think electric vehicles are good Danh từ số nhiều “vehicles” phải đi với “are”. Lỗi này lặp lại nhiều lần trong bài cho thấy học viên chưa nắm vững quy tắc chia động từ.
we need to do many thing Lỗi danh từ số nhiều we need to do many things Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều “things” có thêm “s”.
reduce carbon emissions more better Lỗi so sánh kép reduce carbon emissions better / reduce carbon emissions more effectively Không được dùng “more” và “better” cùng lúc vì “better” đã là dạng so sánh của “good”. Nếu muốn nhấn mạnh có thể dùng “much better” hoặc “more effectively”.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

  1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản: Tập trung vào chia động từ theo chủ ngữ (subject-verb agreement), sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách và cấu trúc câu cơ bản. Đây là những lỗi phổ biến nhất làm giảm điểm nghiêm trọng.

  2. Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành: Thay vì dùng “good for environment”, học các cụm từ như “environmentally friendly”, “sustainable”, “eco-friendly”. Thay “a lot of” bằng “numerous”, “substantial”, “considerable”.

  3. Phát triển ý tưởng chi tiết hơn: Mỗi luận điểm cần có ví dụ cụ thể với số liệu, tên địa điểm hoặc tình huống thực tế. Thay vì “in my country Vietnam, there are many people…”, hãy viết “In Vietnam, electric motorcycle sales increased by 40% in 2023, demonstrating growing environmental awareness”.

  4. Sử dụng cấu trúc câu đa dạng hơn: Luyện tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và câu bị động. Ví dụ: “Electric vehicles, which produce zero direct emissions, can significantly improve urban air quality.”

  5. Cải thiện tính liên kết: Học và sử dụng các từ nối tinh tế hơn như “Moreover”, “Furthermore”, “However”, “Nevertheless” thay vì chỉ dùng “Also”, “But”, “So”.

  6. Luyện tập paraphrase: Không lặp lại từ trong đề bài. Nếu đề bài dùng “electric vehicles”, bạn có thể thay bằng “EVs”, “battery-powered cars”, “zero-emission vehicles” trong bài viết.

  7. Kiểm tra kỹ bài viết: Dành 3-5 phút cuối để đọc lại và sửa các lỗi cơ bản về ngữ pháp, chính tả. Nhiều lỗi trong bài Band 5-6 có thể tránh được nếu có thời gian kiểm tra.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
mitigate carbon emissions verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ giảm thiểu phát thải carbon Electric vehicles can help mitigate carbon emissions from the transportation sector. significantly mitigate, actively mitigate, help mitigate emissions
paramount solution adjective + noun /ˈpærəmaʊnt səˈluːʃən/ giải pháp quan trọng nhất, tối quan trọng While EVs are important, they are not the paramount solution to climate change. paramount importance, paramount concern, be of paramount significance
curtail greenhouse gas verb + noun phrase /kɜːˈteɪl ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ cắt giảm khí nhà kính Widespread adoption of EVs could curtail greenhouse gas production substantially. curtail emissions, curtail pollution, effectively curtail
multifaceted approach adjective + noun /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd əˈproʊtʃ/ cách tiếp cận đa diện Tackling climate change requires a multifaceted approach beyond just electric vehicles. multifaceted strategy, multifaceted solution, adopt a multifaceted approach
renewable energy sources adjective + noun /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi sɔːrsɪz/ nguồn năng lượng tái tạo Charging EVs with renewable energy sources maximizes their environmental benefits. invest in renewable energy, transition to renewable energy, renewable energy infrastructure
range anxiety noun phrase /reɪndʒ æŋˈzaɪəti/ lo lắng về phạm vi di chuyển (của xe điện) Improved battery technology has addressed consumers’ range anxiety about electric vehicles. overcome range anxiety, alleviate range anxiety, experience range anxiety
charging infrastructure noun phrase /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈɪnfrəstrʌktʃə/ cơ sở hạ tầng sạc điện Governments must invest in charging infrastructure to support EV adoption. develop charging infrastructure, expand charging infrastructure, adequate charging infrastructure
holistic approach adjective + noun /həʊˈlɪstɪk əˈproʊtʃ/ cách tiếp cận toàn diện A holistic approach integrating multiple solutions is necessary for emissions reduction. holistic strategy, holistic view, adopt a holistic approach
carbon footprint noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân carbon (lượng phát thải CO2) The carbon footprint of EVs depends on how the electricity is generated. reduce carbon footprint, minimize carbon footprint, calculate carbon footprint
industrial decarbonization adjective + noun /ɪnˈdʌstriəl diːˌkɑːbənaɪˈzeɪʃən/ khử carbon trong công nghiệp Industrial decarbonization is as important as transitioning to electric vehicles. industrial emissions, industrial processes, industrial transformation
environmentally sustainable adverb + adjective /ɪnˌvaɪrənˈmentəli səˈsteɪnəbəl/ bền vững về mặt môi trường Electric vehicles represent an environmentally sustainable alternative to fossil fuel cars. environmentally friendly, environmentally conscious, environmentally beneficial
per-capita emissions adjective + noun /pɜː ˈkæpɪtə ɪˈmɪʃənz/ phát thải bình quân đầu người Efficient public transport reduces per-capita emissions in urban areas. per-capita consumption, reduce per-capita emissions, per-capita carbon footprint
ecological damage adjective + noun /ˌekəˈlɒdʒɪkəl ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại sinh thái Mining for battery materials can cause significant ecological damage. ecological impact, ecological footprint, prevent ecological damage
panacea noun /ˌpænəˈsiːə/ thuốc chữa bách bệnh, giải pháp cho mọi vấn đề Electric vehicles should not be viewed as a panacea for all environmental problems. not a panacea, universal panacea, seek a panacea
complementary initiatives adjective + noun /ˌkɒmplɪˈmentəri ɪˈnɪʃətɪvz/ các sáng kiến bổ sung cho nhau Governments should pursue complementary initiatives rather than relying solely on EVs. complementary measures, complementary strategies, complementary approaches

Bảng từ vựng quan trọng IELTS Writing về xe điện và giảm phát thảiBảng từ vựng quan trọng IELTS Writing về xe điện và giảm phát thải

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

Công thức: While/Although/Even though + mệnh đề phụ, mệnh đề chính

Ví dụ từ bài Band 8-9: While some advocate for EVs as the paramount solution to environmental degradation, others contend that alternative approaches warrant greater consideration.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt sự tương phản một cách tinh tế và học thuật. Nó cho phép bạn trình bày hai quan điểm đối lập trong cùng một câu, tạo sự mạch lạc và chặt chẽ cho bài viết. Giám khảo đánh giá cao khả năng tổng hợp thông tin phức tạp như vậy.

Ví dụ bổ sung:

  • Although electric vehicles produce zero direct emissions, the environmental impact of battery production remains a concern.
  • Even though renewable energy infrastructure is expanding, many countries still rely heavily on fossil fuels for electricity generation.
  • While public transportation offers significant environmental benefits, private vehicle ownership continues to rise in developing nations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều bạn viết “Although…but…” hoặc “While…however…” – đây là lỗi nghiêm trọng vì trong tiếng Anh không được dùng hai từ nối cùng chức năng trong một câu. Chỉ chọn một: “Although A, B” HOẶC “A, but B”.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Chủ ngữ, which/who/where + động từ, động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9: Norway exemplifies this transition, where over 80% of new car sales are electric vehicles, contributing to a remarkable 30% reduction in transport-related emissions since 2015.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn cung cấp thông tin bổ sung mà không phá vỡ cấu trúc câu chính. Điều này tạo ra văn phong trưởng thành và học thuật. Dấu phẩy trước “which/who/where” là bắt buộc và cho thấy sự chính xác trong cách dùng dấu câu – một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • Tesla, which pioneered mainstream electric vehicle production, has significantly influenced the automotive industry’s direction.
  • The Paris Agreement, which was signed by 196 countries, sets ambitious targets for reducing global carbon emissions.
  • Urban areas, where air pollution levels are typically highest, would benefit most from widespread EV adoption.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Cần nhớ: “which” cho vật, “who” cho người, và luôn có dấu phẩy với mệnh đề không xác định.

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V3 + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9: Unlike conventional petrol or diesel vehicles, EVs produce zero direct emissions during operation, thereby reducing urban air pollution significantly.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng, chuyên nghiệp hơn bằng cách kết hợp nhiều ý trong một câu mà không cần dùng liên từ. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, biết cách tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi diễn tả nguyên nhân – kết quả hoặc hành động đồng thời.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the urgency of climate change, governments worldwide are implementing stricter emission standards.
  • Having invested billions in renewable energy, China has become the world’s largest producer of solar panels.
  • Powered by clean electricity, electric vehicles can achieve carbon neutrality throughout their operational lifespan.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng sai chủ ngữ cho cụm phân từ (dangling participle). Ví dụ sai: “Walking to the station, the accident happened” – ai đi bộ? Tai nạn không thể đi bộ. Phải sửa: “Walking to the station, I witnessed the accident.”

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is…that/who

Công thức: It is/was + từ cần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ liên quan: It is the combination of multiple strategies that will ultimately determine our success in combating climate change.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin một cách khéo léo. Đây là kỹ thuật thường thấy trong văn viết học thuật và chính thức, giúp người viết tạo điểm nhấn cho lập luận quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • It is renewable energy infrastructure that should be the primary focus of government investment.
  • It was Tesla who revolutionized public perception of electric vehicles in the early 2000s.
  • It is not just the vehicles themselves but also the source of electricity that determines their environmental impact.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Lạm dụng cấu trúc này hoặc sử dụng không tự nhiên. Chỉ nên dùng khi thực sự muốn nhấn mạnh một thông tin quan trọng, không phải ở mọi câu.

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)

Công thức: If + Past Perfect, S + would/could + V (nguyên thể) – điều kiện hỗn hợp quá khứ – hiện tại

Ví dụ liên quan: If governments had invested more heavily in charging infrastructure earlier, electric vehicle adoption rates would be significantly higher today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân trong quá khứ và hậu quả ở hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao ít gặp ở các bài viết Band thấp, nên việc sử dụng chính xác sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • If battery technology had not advanced so rapidly, range anxiety would still be a major obstacle to EV adoption.
  • If developing countries had access to renewable energy sources from the beginning, their carbon footprint would be much lower now.
  • If automotive companies had taken environmental concerns more seriously decades ago, we would not be facing such urgent climate challenges today.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Học viên cần phân biệt rõ câu điều kiện loại 2 (If + Past Simple, would + V), loại 3 (If + Past Perfect, would have + V3) và câu điều kiện hỗn hợp.

6. Đảo ngữ với từ phủ định (Inversion after Negative Adverbs)

Công thức: Never/Rarely/Seldom/Only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ liên quan: Only through comprehensive measures combining EV adoption, renewable energy, and public transit improvements can we realistically achieve meaningful emissions reductions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất, thường chỉ xuất hiện ở bài viết Band 8-9. Nó tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ và mang tính trang trọng cao, đặc trưng của văn viết học thuật. Tuy nhiên, chỉ nên dùng một lần trong bài để tránh gượng ép.

Ví dụ bổ sung:

  • Never before has the automotive industry experienced such rapid transformation toward sustainability.
  • Rarely do we see such unanimous agreement among scientists regarding the urgency of climate action.
  • Not only do electric vehicles reduce emissions, but they also offer lower operational costs for consumers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng quá nhiều hoặc sai trật tự từ. Đảo ngữ cần theo đúng công thức: Từ phủ định/Only + trợ động từ (do/does/did/have/has/can/will…) + chủ ngữ + động từ chính. Nhiều bạn quên trợ động từ hoặc không đảo ngữ đúng cách.

Cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 band 8-9 về chủ đề xe điệnCấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 band 8-9 về chủ đề xe điện

Đối với những ai muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp môi trường đô thị liên quan, bài viết How can we tackle the environmental impact of urbanization? cung cấp những phân tích bổ sung về mối liên hệ giữa đô thị hóa và các giải pháp giảm phát thải.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Viết Về Chủ Đề Này

1. Cân bằng giữa ưu và nhược điểm

Khi viết về xe điện, nhiều học viên có xu hướng chỉ tập trung vào mặt tích cực và bỏ qua những hạn chế thực tế. Tuy nhiên, bài viết Band cao cần thể hiện tư duy phản biện bằng cách thừa nhận cả hai mặt của vấn đề. Ví dụ, bạn nên đề cập đến việc sản xuất pin xe điện đòi hỏi khai thác khoáng sản hiếm, gây ô nhiễm ở các khu vực khai thác, hoặc việc xe điện chỉ thực sự sạch khi nguồn điện đến từ năng lượng tái tạo.

2. Sử dụng ví dụ cụ thể và số liệu

Thay vì viết chung chung “many countries are using electric cars”, hãy cung cấp thông tin chi tiết như “Norway, where 80% of new vehicle sales in 2023 were electric” hoặc “China, which accounts for 60% of global EV production”. Số liệu cụ thể làm tăng đáng kể tính thuyết phục và cho thấy kiến thức rộng của bạn về chủ đề.

3. Tránh những cụm từ quá đơn giản

Các cụm từ như “good for environment”, “bad for nature”, “help the earth” nghe rất tự nhiên trong hội thoại nhưng quá đơn giản cho IELTS Writing Task 2. Thay vào đó, hãy dùng “environmentally sustainable”, “ecologically detrimental”, “contribute to environmental conservation”.

4. Liên kết với các vấn đề môi trường rộng hơn

Đừng chỉ viết về xe điện một cách riêng lẻ. Hãy kết nối với bức tranh lớn hơn về biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, quy hoạch đô thị, và các chính sách môi trường. Điều này thể hiện khả năng tư duy toàn diện – một yếu tố quan trọng để đạt Band 8+.

5. Quan điểm cá nhân cần tinh tế

Tránh những lập trường cực đoan như “Electric vehicles will solve all environmental problems” hoặc “EVs are completely useless”. Quan điểm cân bằng, có sắc thái như “Electric vehicles represent a crucial component of emissions reduction but must be integrated with complementary solutions” sẽ ghi điểm cao hơn nhiều.

6. Chú ý đến từ vựng về năng lượng

Chủ đề xe điện thường đi kèm với thảo luận về nguồn năng lượng. Bạn cần phân biệt rõ:

  • Renewable energy (năng lượng tái tạo): solar, wind, hydro
  • Fossil fuels (nhiên liệu hóa thạch): coal, oil, natural gas
  • Carbon-neutral (trung hòa carbon) vs Zero-emission (không phát thải)
  • Grid electricity (điện lưới) vs Off-grid (ngoài lưới điện)

7. Tránh lỗi logic phổ biến

Một lỗi thường gặp là khẳng định “xe điện không phát thải nên hoàn toàn sạch”. Điều này bỏ qua việc phát thải có thể xảy ra ở khâu sản xuất điện và sản xuất xe. Lập luận chính xác hơn nên là “xe điện không phát thải trực tiếp tại điểm sử dụng, nhưng tác động môi trường tổng thể phụ thuộc vào nguồn điện và quy trình sản xuất”.

Kết Bài

Chủ đề về tầm quan trọng của xe điện trong giảm phát thải là một trong những đề tài môi trường thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi thí sinh không chỉ có vốn từ vựng chuyên ngành mà còn phải thể hiện khả năng phân tích đa chiều và tư duy phản biện.

Qua ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt quan trọng: bài Band 8-9 không chỉ đơn thuần dùng từ vựng phức tạp hơn mà còn thể hiện chiều sâu phân tích với ví dụ cụ thể, số liệu thuyết phục, và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện. Trong khi đó, các bài ở band điểm thấp hơn thường mắc lỗi về ngữ pháp cơ bản, thiếu ví dụ chi tiết và sử dụng từ vựng đơn giản.

Để cải thiện điểm số của mình, hãy tập trung vào việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ và đảo ngữ. Đồng thời, hãy mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành thông qua việc đọc các bài báo về môi trường, công nghệ xanh và chính sách năng lượng từ các nguồn uy tín như The Guardian, BBC Environment, hoặc Scientific American.

Điều quan trọng nhất là luyện tập viết thường xuyên và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao. Mỗi lần viết, hãy thử áp dụng ít nhất 2-3 cấu trúc câu nâng cao và 5-7 từ vựng mới bạn vừa học. Theo kinh nghiệm của tôi, học viên có thể cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trong vòng 2-3 tháng nếu duy trì luyện tập đều đặn và có phương pháp đúng đắn.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng, không có con đường tắt nào để đạt band điểm cao – chỉ có sự luyện tập kiên trì, phản hồi chất lượng và quyết tâm không ngừng cải thiện.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe a Place Known for Its Food" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Tác động sức khỏe tâm thần của mạng xã hội đối với người trưởng thành - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨