IELTS Writing Task 2: Năng lượng tái tạo và giảm khí thải nhà kính – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, chủ đề năng lượng tái tạo và tác động của nó đối với việc giảm phát thải khí nhà kính đã trở thành một trong những đề tài xuất hiện thường xuyên nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là một chủ đề môi trường quan trọng mà còn liên quan mật thiết đến các lĩnh vực chính trị, kinh tế và phát triển bền vững.

Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín như British Council và IDP, dạng đề về năng lượng tái tạo xuất hiện với tần suất trung bình 2-3 lần mỗi quý, đặc biệt phổ biến trong các kỳ thi từ năm 2022 đến nay. Các đề thi thực tế đã xuất hiện bao gồm:

  • “Some people believe that renewable energy is the key solution to environmental problems. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)
  • “Governments should invest more in renewable energy rather than fossil fuels. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 9/2023)
  • “The benefits of renewable energy outweigh the disadvantages. Do you agree or disagree?” (tháng 1/2024)

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ học được kho từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, và những lỗi phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải khi viết về chủ đề này.

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people argue that renewable energy sources such as solar and wind power are essential for reducing greenhouse gas emissions and combating climate change. Others believe that these energy sources are too expensive and unreliable to replace fossil fuels entirely. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió rất cần thiết để giảm phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu. Những người khác tin rằng các nguồn năng lượng này quá đắt đỏ và không đáng tin cậy để thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Năng lượng tái tạo là giải pháp thiết yếu cho vấn đề khí thải và biến đổi khí hậu
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Năng lượng tái tạo quá đắt và không ổn định để thay thế nhiên liệu hóa thạch
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Renewable energy sources”: Các nguồn năng lượng có thể tái tạo như mặt trời, gió, thủy điện
  • “Greenhouse gas emissions”: Khí thải nhà kính (CO2, methane, v.v.)
  • “Combating climate change”: Chống lại biến đổi khí hậu
  • “Replace entirely”: Thay thế hoàn toàn

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
  • Lỗi sử dụng mạo từ với các danh từ chỉ loại năng lượng

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn được khuyến nghị:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu quan điểm cá nhân (nếu có lập trường rõ ràng)
  2. Thân bài 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ năng lượng tái tạo với 2-3 luận điểm và ví dụ
  3. Thân bài 2: Thảo luận quan điểm phản đối với 2-3 luận điểm và ví dụ
  4. Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân

Tương tự như why renewable energy should be prioritized over fossil fuels, đề bài này yêu cầu người viết phải thể hiện khả năng phân tích đa chiều và đưa ra lập trường cân nhắc.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạo và giảm khí thải nhà kính với phân tích chi tiếtBài mẫu IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạo và giảm khí thải nhà kính với phân tích chi tiết

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, luận điểm phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể, và cấu trúc mạch lạc. Người viết thể hiện được tư duy phản biện và khả năng phân tích đa chiều vấn đề.

The debate surrounding renewable energy’s role in mitigating climate change has intensified in recent years. While advocates emphasize its crucial importance in reducing carbon footprints, critics point to economic and reliability concerns. In my view, despite legitimate challenges, transitioning to renewable energy remains imperative for our planet’s future.

Proponents of renewable energy argue convincingly that it represents the most viable pathway to decarbonization. Solar and wind power generate electricity without emitting greenhouse gases, directly addressing the root cause of global warming. Germany’s Energiewende policy exemplifies this potential; by expanding renewable capacity to 46% of its electricity mix, the nation reduced carbon emissions by approximately 40% since 1990. Furthermore, technological advancements have dramatically improved efficiency, with modern wind turbines producing 15 times more energy than their 1990s counterparts. This progress demonstrates that renewable energy is not merely theoretical but practically effective in combating climate change.

However, skeptics raise valid concerns regarding the economic viability and reliability of renewable sources. Initial installation costs for solar panels and wind farms remain substantial, potentially burdening developing economies already struggling with infrastructure development. Additionally, the intermittent nature of renewable energy poses significant challenges; solar panels cease functioning at night, while wind turbines depend on weather conditions. Countries like Australia have experienced blackouts partly attributed to over-reliance on renewable energy without adequate storage solutions. These limitations suggest that a complete and immediate transition away from fossil fuels may be premature.

Nevertheless, I believe these challenges, while substantial, are surmountable with strategic planning. The cost of renewable technology has plummeted by 89% for solar and 70% for wind power over the past decade, making them increasingly competitive with fossil fuels. Moreover, innovations in battery storage technology and smart grid systems are progressively addressing reliability concerns. Rather than viewing this as an all-or-nothing proposition, governments should implement phased transitions, maintaining fossil fuel infrastructure as backup while aggressively scaling renewable capacity.

In conclusion, although legitimate concerns about cost and reliability exist, the environmental imperative of adopting renewable energy far outweighs these temporary obstacles. A pragmatic, gradual approach that acknowledges both opportunities and limitations offers the most promising path forward in our fight against climate change.

Số từ: 386 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài với lập luận thuyết phục. Mỗi luận điểm đều có ví dụ cụ thể (Energiewende của Đức, số liệu về công nghệ turbine).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài hoàn hảo với sự chuyển đoạn tự nhiên. Sử dụng đa dạng từ nối (While…critics, However, Nevertheless, Moreover) và các cụm từ tham chiếu tinh tế (these limitations, this progress). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối: “mitigating”, “decarbonization”, “intermittent nature”, “surmountable”, “all-or-nothing proposition”. Collocations tự nhiên: “carbon footprints”, “viable pathway”, “phased transitions”. Không có lỗi từ vựng nào.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức: mệnh đề nhượng bộ, phân từ, câu chẻ. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng không rối, thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ xuất sắc.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Ví dụ cụ thể và số liệu thực tế: Bài viết sử dụng chính sách Energiewende của Đức với con số 46% và giảm 40% phát thải, khiến lập luận trở nên thuyết phục và có chiều sâu thay vì chỉ nói chung chung.

  2. Thừa nhận điểm yếu của quan điểm mình: Người viết không né tránh các vấn đề về chi phí và độ tin cậy mà thừa nhận chúng là “legitimate concerns” và “substantial challenges”, cho thấy tư duy cân bằng và khách quan.

  3. Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Thay vì lặp lại “reduce emissions”, bài viết sử dụng “mitigating climate change”, “decarbonization pathway”, “carbon footprints” – thể hiện khả năng paraphrase xuất sắc.

  4. Cấu trúc câu phức hợp tinh tế: Câu như “Countries like Australia have experienced blackouts partly attributed to over-reliance on renewable energy without adequate storage solutions” kết hợp nhiều thông tin trong một câu mạch lạc, không rối.

  5. Sử dụng concession (nhượng bộ) hiệu quả: Cụm “while substantial, are surmountable” và “although legitimate concerns exist” cho thấy người viết hiểu cả hai mặt vấn đề trước khi đưa ra kết luận.

  6. Kết nối logic giữa các đoạn: Mỗi đoạn văn kết nối tự nhiên với đoạn trước thông qua từ nối và tham chiếu, tạo luồng ý tưởng liền mạch từ đầu đến cuối.

  7. Giọng điệu học thuật nhưng không cứng nhắc: Bài viết duy trì giọng điệu formal nhưng vẫn dễ đọc, không rơi vào bẫy sử dụng từ phức tạp không cần thiết.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết khá tốt với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng hợp lý, nhưng còn thiếu độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.

The issue of renewable energy and its impact on greenhouse gas emissions has become a hot topic in recent years. Some people think that renewable energy like solar and wind power is very important for reducing emissions, while others believe it is too expensive and not reliable enough. I personally think that renewable energy is necessary despite some problems.

On the one hand, renewable energy sources have many advantages for the environment. Firstly, they do not produce carbon dioxide when generating electricity, which helps to reduce global warming. For example, solar panels can produce clean energy without any pollution. Secondly, these energy sources are unlimited and will never run out unlike fossil fuels such as coal and oil. Many countries like Denmark have successfully used wind power to generate a large percentage of their electricity, showing that it can work effectively. Therefore, renewable energy is definitely helpful in fighting climate change.

On the other hand, there are some disadvantages to renewable energy that we cannot ignore. The main problem is that the cost of building solar and wind facilities is very high, especially for developing countries with limited budgets. It may take many years before they can afford to invest in these technologies. Another issue is that renewable energy is not always reliable because solar power does not work at night and wind power depends on weather conditions. This means countries still need traditional power plants as backup, which makes the transition more complicated and expensive.

In conclusion, although renewable energy has some challenges related to cost and reliability, I believe it is essential for reducing greenhouse gas emissions. Governments should continue to invest in renewable technology while also improving storage systems to make them more reliable. Only by doing this can we successfully combat climate change in the long term.

Số từ: 323 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể với số liệu chi tiết như bài Band 8-9. Ví dụ về Đan Mạch chưa được phát triển sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc rõ ràng với các từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, Firstly, Secondly). Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn điệu và thiếu sự tinh tế. Các câu nối đoạn còn máy móc, chưa tự nhiên như bài Band cao hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn đơn giản: “hot topic”, “many advantages”, “very high”. Một số collocations tốt như “limited budgets”, “traditional power plants” nhưng thiếu các cụm từ học thuật nâng cao. Có lặp lại một số từ như “expensive”, “renewable energy”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với câu phức, câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như “Only by doing this can we” (đảo ngữ). Tuy nhiên, phần lớn câu văn vẫn ở mức độ trung bình về độ phức tạp. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: “by expanding renewable capacity to 46% of its electricity mix, the nation reduced carbon emissions by approximately 40% since 1990”
  • Band 6.5-7: “Many countries like Denmark have successfully used wind power”
  • Phân tích: Bài Band cao hơn cung cấp số liệu cụ thể và mối quan hệ nhân quả rõ ràng, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra tuyên bố chung.

2. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “mitigating climate change”, “viable pathway to decarbonization”, “intermittent nature”
  • Band 6.5-7: “fighting climate change”, “very important”, “not always reliable”
  • Phân tích: Bài Band cao hơn sử dụng từ vựng học thuật chính xác và collocations tự nhiên hơn, tránh các từ quá đơn giản như “very”.

3. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Despite legitimate challenges, transitioning to renewable energy remains imperative for our planet’s future”
  • Band 6.5-7: “I personally think that renewable energy is necessary despite some problems”
  • Phân tích: Cả hai đều sử dụng cấu trúc concession nhưng bài Band 8-9 diễn đạt tinh tế và chính xác hơn với “legitimate challenges” và “imperative”.

4. Liên kết câu và đoạn:

  • Band 8-9: Sử dụng các cụm như “However, skeptics raise valid concerns”, “Nevertheless, I believe”, “Rather than viewing this as”
  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản: “On the one hand”, “Firstly”, “Secondly”, “On the other hand”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có sự liên kết tự nhiên hơn, không phụ thuộc vào các từ nối quen thuộc.

5. Thừa nhận quan điểm đối lập:

  • Band 8-9: “while substantial, are surmountable with strategic planning” – thừa nhận vấn đề nhưng đưa ra giải pháp
  • Band 6.5-7: “there are some disadvantages that we cannot ignore” – chỉ liệt kê vấn đề
  • Phân tích: Bài Band cao hơn thể hiện tư duy phản biện tốt hơn bằng cách không chỉ nêu vấn đề mà còn đề xuất hướng giải quyết.

Khi viết về các chủ đề liên quan đến chính sách môi trường, học viên nên tham khảo thêm should governments subsidize renewable energy projects để hiểu cách phát triển luận điểm về vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy năng lượng tái tạo.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 có cấu trúc cơ bản nhưng gặp nhiều vấn đề về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và thiếu độ sâu trong phân tích.

Nowadays, renewable energy is a very important thing for our environment. Some people say it is good for reducing emissions but other people think it is too expensive and not working well. I will discuss both side in this essay.

First, renewable energy have many benefit for the environment. Solar power and wind power don’t make pollution when they produce electricity. This is very good because fossil fuel make a lot of CO2 and cause global warming. For example, my country Vietnam is using more solar panel now and it help to reduce pollution. Also, renewable energy will never finish because the sun and wind are always there. So it is better than coal and oil that will run out one day.

Second, some people think renewable energy has problems. The first problem is it cost too much money to build solar farm and wind farm. Poor countries cannot afford to buy this expensive technology. Another problem is renewable energy is not reliable. Solar power doesn’t work in the night and wind power need wind to work. If there is no wind, the wind turbine cannot produce electricity. This mean we still need fossil fuel as backup.

In conclusion, I think renewable energy is good for environment even though it has some problem about money and reliability. Government should spend money on renewable energy and also make better battery to store the energy. This will help to solve climate change problem in future.

Số từ: 276 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng các luận điểm phát triển rất hạn chế. Ví dụ về Việt Nam quá chung chung, không có số liệu hoặc chi tiết cụ thể. Một số ý còn lệch đề như nói về “poor countries” nhưng không phân tích sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản nhưng còn đơn giản. Sử dụng từ nối rất hạn chế (First, Second, Also, Another). Thiếu sự liên kết giữa các câu trong đoạn. Đoạn văn 2 và 3 có cấu trúc tương tự nhau một cách máy móc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế với nhiều từ đơn giản lặp lại: “very good”, “too much”, “a lot of”. Có một số lỗi collocation như “don’t make pollution” (không tự nhiên), “afford to buy this expensive technology” (dài dòng). Thiếu từ vựng chuyên ngành và paraphrase.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp nhưng vẫn hiểu được ý: “renewable energy have” (sai chủ-vị), “fossil fuel make” (thiếu s/es), “doesn’t work in the night” (sai giới từ). Cấu trúc câu đơn giản với ít câu phức. Một số lỗi về mạo từ.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“renewable energy have” Sai chủ-vị “renewable energy has” Renewable energy là danh từ không đếm được nên dùng động từ số ít “has”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều với động từ.
“don’t make pollution” Sai collocation “do not produce/generate pollution” hoặc “are pollution-free” Trong tiếng Anh học thuật, ta không dùng “make pollution” mà dùng “produce”, “generate” hoặc “emit” với từ pollution.
“fossil fuel make” Thiếu s/es “fossil fuels make” hoặc “fossil fuel makes” Nếu dùng số nhiều thì phải là “fuels”, nếu dùng số ít “fuel” thì động từ phải thêm s.
“doesn’t work in the night” Sai giới từ “does not work at night” Với “night” trong ngữ cảnh chung, ta dùng giới từ “at” chứ không phải “in”. Chỉ dùng “in the night” khi nói về một đêm cụ thể.
“both side” Thiếu s số nhiều “both sides” “Both” nghĩa là cả hai, vì vậy danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều.
“will run out one day” Sai thì và collocation “will eventually run out” hoặc “will be depleted” “One day” nghe không tự nhiên trong ngữ cảnh này. Nên dùng “eventually” hoặc động từ học thuật hơn như “be depleted”.
“afford to buy this expensive technology” Dài dòng, không tự nhiên “afford this technology” hoặc “afford to invest in renewable technology” Từ “afford” đã hàm ý “mua được”, không cần thêm “buy”. “This expensive technology” quá chung, nên cụ thể hơn.
“make better battery” Thiếu mạo từ và số “develop better batteries” hoặc “improve battery technology” Thiếu mạo từ “a” hoặc số nhiều “batteries”. Động từ “make” không chính xác trong ngữ cảnh học thuật, nên dùng “develop” hoặc “improve”.
“a very important thing” Từ vựng quá đơn giản “a crucial factor” hoặc “of vital importance” Cụm “very important thing” quá chung và không học thuật. Nên dùng từ vựng chuyên ngành hơn.
“even though it has some problem” Thiếu s số nhiều “even though it has some problems” “Some” (một số) yêu cầu danh từ đếm được số nhiều “problems”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng học thuật:

  • Thay vì: “very good”, “too much”, “a lot of”
  • Sử dụng: “beneficial”, “substantial”, “significant”, “considerable”
  • Học collocations tự nhiên: “reduce emissions” thay vì “reduce pollution”, “renewable sources” thay vì “renewable energy” (để tránh lặp)

2. Phát triển ví dụ cụ thể:

  • Không chỉ nói “my country Vietnam is using more solar panel”
  • Mà nên: “Vietnam has increased its solar capacity by X% over the past Y years, resulting in…” (có số liệu và kết quả cụ thể)
  • Tham khảo tin tức, báo cáo để có số liệu thực tế

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Solar power doesn’t work at night. Wind power needs wind” → “While solar power is ineffective during nighttime hours, wind power depends entirely on weather conditions”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Renewable energy is good” → “Renewable energy, which includes solar and wind power, offers significant environmental benefits”

4. Sử dụng linking devices đa dạng:

  • Thay vì lặp “First, Second, Another”
  • Sử dụng: “To begin with…, In addition…, Furthermore…, Conversely…, Nevertheless…”
  • Tạo liên kết giữa các ý: “This advantage is further enhanced by…”, “Building on this point…”

5. Kiểm soát ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập thường xuyên về chủ-vị (subject-verb agreement)
  • Chú ý mạo từ a/an/the với danh từ đếm được/không đếm được
  • Kiểm tra lại mỗi câu trước khi viết câu tiếp theo trong kỳ thi

Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc chuyển đổi sang năng lượng sạch, bạn có thể tham khảo thêm importance of electric vehicles in emissions reduction để thấy được bức tranh toàn cảnh về giảm phát thải trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Từ vựng IELTS Writing về năng lượng tái tạo và khí thải nhà kính với phiên âm và ví dụTừ vựng IELTS Writing về năng lượng tái tạo và khí thải nhà kính với phiên âm và ví dụ

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Mitigate Verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm nhẹ, làm dịu đi Renewable energy can effectively mitigate the effects of climate change. mitigate climate change, mitigate risks, mitigate emissions
Decarbonization Noun /diːˌkɑːbənaɪˈzeɪʃən/ Quá trình giảm carbon The pathway to decarbonization requires massive investment in clean energy. pathway to decarbonization, accelerate decarbonization, deep decarbonization
Intermittent Adjective /ˌɪntəˈmɪtənt/ Gián đoạn, không liên tục The intermittent nature of solar power poses challenges for grid stability. intermittent supply, intermittent energy sources, intermittent generation
Viable Adjective /ˈvaɪəbl/ Khả thi, có thể thực hiện được Solar energy is now a viable alternative to fossil fuels. viable solution, economically viable, viable option
Carbon footprint Noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, lượng CO2 thải ra Switching to renewable energy significantly reduces carbon footprints. reduce carbon footprint, minimize footprint, measure carbon footprint
Surmountable Adjective /səˈmaʊntəbl/ Có thể vượt qua được The challenges of renewable energy are surmountable with proper planning. surmountable obstacles, surmountable challenges, perfectly surmountable
Phased transition Noun phrase /feɪzd trænˈzɪʃən/ Chuyển đổi từng giai đoạn A phased transition to clean energy minimizes economic disruption. phased approach, phased implementation, gradual transition
Grid stability Noun phrase /ɡrɪd stəˈbɪləti/ Sự ổn định của lưới điện Energy storage systems are crucial for maintaining grid stability. ensure grid stability, threaten stability, improve stability
Fossil fuel dependency Noun phrase /ˈfɒsl fjuːəl dɪˈpendənsi/ Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch Reducing fossil fuel dependency is essential for sustainable development. reduce dependency, overcome dependency, heavy dependency
Energy capacity Noun phrase /ˈenədʒi kəˈpæsəti/ Công suất năng lượng China has dramatically expanded its renewable energy capacity. expand capacity, installed capacity, generation capacity
Emission reduction Noun phrase /ɪˈmɪʃən rɪˈdʌkʃən/ Giảm phát thải Emission reduction targets require aggressive policy measures. achieve emission reduction, significant reduction, emission targets
Technological advancement Noun phrase /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvɑːnsmənt/ Tiến bộ công nghệ Technological advancements have made solar panels more efficient. rapid advancement, significant advancement, drive advancement
Economic viability Noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌvaɪəˈbɪləti/ Tính khả thi về kinh tế The economic viability of wind farms has improved substantially. assess viability, ensure viability, long-term viability
Storage solution Noun phrase /ˈstɔːrɪdʒ səˈluːʃən/ Giải pháp lưu trữ Battery storage solutions address the intermittency problem. innovative solutions, storage technology, effective solutions
Environmental imperative Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ɪmˈperətɪv/ Tính cấp thiết về môi trường The environmental imperative demands immediate action on climate change. moral imperative, strategic imperative, urgent imperative

Lưu ý cho học viên Việt Nam:

  • Các từ có đuôi “-tion” như “emission”, “reduction”, “transition” thường được phát âm sai bởi học viên Việt. Chú ý âm /ʃən/ chứ không phải /ʃɒn/.
  • Từ “viable” và “variable” thường bị nhầm lẫn về nghĩa và phát âm.
  • Collocations với “reduce” rất quan trọng: reduce emissions (đúng) ≠ reduce pollution (kém tự nhiên trong ngữ cảnh học thuật).
  • Học thuộc các cụm từ cố định như “carbon footprint”, “grid stability” thay vì tự tạo cụm từ.

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Despite + [điều bạn thừa nhận], [quan điểm chính của bạn]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While advocates emphasize its crucial importance in reducing carbon footprints, critics point to economic and reliability concerns.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc concession thể hiện tư duy phản biện – bạn không chỉ nêu quan điểm một chiều mà thừa nhận có nhiều góc nhìn khác nhau. Điều này cho thấy bạn có khả năng phân tích đa chiều, một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Giám khảo đánh giá cao việc thí sinh có thể “acknowledge the other side” trước khi đưa ra lập luận của mình.

Các ví dụ bổ sung:

  • Although initial costs remain substantial, the long-term benefits of renewable energy far outweigh these investments.
  • Despite legitimate concerns about reliability, technological innovations are progressively addressing these limitations.
  • While fossil fuels currently dominate the energy sector, their environmental costs are becoming increasingly unsustainable.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Although” + “but” trong cùng một câu: ❌ “Although renewable energy is expensive, but it is necessary.” (Chỉ dùng một trong hai)
  • Nhầm lẫn “Despite” + V-ing với “Although” + clause: ❌ “Despite it is expensive…” → ✅ “Despite being expensive…” hoặc “Although it is expensive…”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: [Danh từ], which [thông tin bổ sung], [động từ chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Germany’s Energiewende policy exemplifies this potential; by expanding renewable capacity to 46% of its electricity mix, the nation reduced carbon emissions by approximately 40% since 1990.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin chi tiết vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Dấu phẩy trước “which” báo hiệu rằng đây là thông tin bổ sung, không thiết yếu nhưng làm phong phú thêm câu văn. Cấu trúc này thể hiện khả năng tổ chức thông tin một cách tinh tế và chuyên nghiệp.

Các ví dụ bổ sung:

  • Solar energy, which has become increasingly affordable over the past decade, now represents a cost-effective alternative to coal.
  • Denmark, which generates over 40% of its electricity from wind power, demonstrates the feasibility of renewable energy at scale.
  • Battery storage technology, which was previously prohibitively expensive, has declined in cost by 89% since 2010.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Quên dấu phẩy: ❌ “Renewable energy which is clean…” → ✅ “Renewable energy, which is clean,…”
  • Dùng “that” trong mệnh đề không xác định: ❌ “Solar power, that is clean,…” (phải dùng “which”)

3. Cụm phân từ (Participial phrase)

Công thức: [V-ing/V-ed phrase], [main clause] HOẶC [Main clause], [V-ing/V-ed phrase]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rather than viewing this as an all-or-nothing proposition, governments should implement phased transitions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp nhiều hành động hoặc ý tưởng trong một câu một cách súc tích. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn tạo ra một câu phức hợp với mối quan hệ rõ ràng giữa các thành phần. Điều này thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và kiểm soát ngôn ngữ tốt – đặc điểm của Band 7+.

Các ví dụ bổ sung:

  • Recognizing these limitations, policymakers must develop comprehensive strategies that balance environmental and economic concerns.
  • Having witnessed numerous blackouts, Australia has invested heavily in battery storage infrastructure.
  • Driven by falling costs and environmental concerns, many nations are accelerating their renewable energy adoption.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling modifier (chủ ngữ không khớp): ❌ “Being expensive, many countries cannot afford solar panels.” → ✅ “Being expensive, solar panels remain unaffordable for many countries.” (Chủ ngữ của cả hai mệnh đề phải là “solar panels”)
  • Nhầm lẫn thì: ❌ “Invested in renewable energy, the country will reduce emissions.” → ✅ “Having invested…” (hành động đã hoàn thành)

4. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was [thành phần nhấn mạnh] that/who [phần còn lại]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the environmental imperative of adopting renewable energy that far outweighs these temporary obstacles.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả trong viết thuyết phục, cho thấy bạn biết cách điều khiển trọng tâm thông tin trong câu văn – một kỹ năng của người viết thành thạo.

Các ví dụ bổ sung:

  • It is the falling cost of renewable technology that has made the transition economically feasible.
  • What concerns critics most is the intermittent nature of solar and wind power.
  • It was Denmark’s aggressive investment in wind energy that positioned the country as a global leader in renewable technology.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai “that/who”: ❌ “It is renewable energy who can solve…” → ✅ “…that can solve…” (dùng “who” chỉ cho người)
  • Quên “that/who”: ❌ “It is renewable energy can solve…” → ✅ “It is renewable energy that can solve…”

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would + base verb HOẶC If + past simple, would have + past participle

Ví dụ tương tự:
If governments had invested more aggressively in renewable infrastructure a decade ago, we would now be experiencing significantly lower emission levels.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn tả mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, hoặc ngược lại. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm gặp ở các bài Band thấp, cho thấy người viết có khả năng sử dụng thời động từ một cách linh hoạt và chính xác.

Các ví dụ bổ sung:

  • If renewable energy were not intermittent, it would have replaced fossil fuels entirely by now.
  • If battery technology had not advanced so rapidly, renewable energy would still be impractical for large-scale deployment.
  • If developing nations had access to cheaper financing, renewable energy adoption rates would be substantially higher today.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn các loại câu điều kiện: ❌ “If we invested more, we would have better results now.” (type 2 thường – đúng) vs ❌ “If we had invested more, we would have better results now.” (mixed – đúng)
  • Dùng “will” trong mệnh đề “if”: ❌ “If we will invest…” → ✅ “If we invest…” hoặc “If we invested…”

6. Đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also… HOẶC Only by + V-ing + auxiliary + subject + verb

Ví dụ từ bài Band 6.5-7:
Only by doing this can we successfully combat climate change in the long term.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng, học thuật trong tiếng Anh. Sử dụng đảo ngữ cho thấy bạn không chỉ biết cấu trúc cơ bản mà còn có khả năng sử dụng các biến thể phức tạp hơn để tạo hiệu quả tu từ. Giám khảo đánh giá rất cao kỹ năng này ở Band 7+.

Các ví dụ bổ sung:

  • Not only does renewable energy reduce emissions, but it also creates millions of jobs globally.
  • Rarely have we witnessed such rapid technological advancement as we see in the solar energy sector.
  • Never before has the urgency of transitioning to clean energy been so apparent.
  • Under no circumstances should we underestimate the environmental cost of continued fossil fuel dependency.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ: ❌ “Only by investing we can…” → ✅ “Only by investing can we…”
  • Đảo ngữ không chính xác với “Not only”: ❌ “Not only renewable energy reduces…” → ✅ “Not only does renewable energy reduce…”
  • Dùng đảo ngữ quá nhiều khiến bài viết không tự nhiên (chỉ nên dùng 1-2 lần/bài)

Nếu bạn quan tâm đến các biện pháp kinh tế để thúc đẩy giảm phát thải, hãy tham khảo thêm bài viết về should companies be taxed for their carbon emissions để hiểu thêm về vai trò của chính sách thuế trong việc khuyến khích doanh nghiệp giảm khí thải.

Cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạoCấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạo

Kết bài

Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về chất lượng giữa các mức điểm trong IELTS Writing Task 2. Chủ đề năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính không chỉ là một đề tài thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi mà còn đòi hỏi người viết phải có kiến thức nền tảng về môi trường, kinh tế và chính sách năng lượng.

Để đạt được band điểm cao (7+), điều quan trọng nhất không phải là sử dụng từ vựng phức tạp một cách cưỡng ép, mà là:

  1. Phát triển ý tưởng có chiều sâu với các ví dụ cụ thể, số liệu thực tế và phân tích đa chiều
  2. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác với các collocations tự nhiên, tránh lặp từ bằng cách paraphrase hiệu quả
  3. Đa dạng hóa cấu trúc câu với sự kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu phức và các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ
  4. Duy trì mạch lạc và liên kết tự nhiên không chỉ bằng từ nối mà còn thông qua tham chiếu và sự kết nối logic giữa các ý tưởng
  5. Kiểm soát ngữ pháp cơ bản đặc biệt các lỗi về chủ-vị, mạo từ và thì động từ – những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam

Kho từ vựng về năng lượng tái tạo và 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao được trình bày trong bài viết này là những công cụ thiết yếu mà bạn có thể áp dụng ngay vào bài viết của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải luyện tập thường xuyên, viết nhiều bài về các chủ đề môi trường khác nhau để các cấu trúc này trở nên tự nhiên trong văn phong của bạn.

Đừng quên rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện của bạn. Hãy luôn đọc tin tức, cập nhật các số liệu mới nhất về năng lượng tái tạo và biến đổi khí hậu để có vốn kiến thức phong phú khi viết bài. Kết hợp giữa kiến thức nền tảng vững chắc và kỹ năng ngôn ngữ tinh tế sẽ giúp bạn tự tin đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS.

Để có cái nhìn toàn diện hơn về các giải pháp môi trường đô thị, bạn có thể tham khảo thêm How can we tackle the environmental impact of urbanization? – một chủ đề liên quan mật thiết đến vấn đề năng lượng và phát thải trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Time When You Had to Make a Tough Decision Quickly" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Impact of Automation on Retail Sales - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨