Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt dần của các nguồn năng lượng hóa thạch, chủ đề năng lượng tái tạo và an ninh năng lượng đã trở thành một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các nguồn uy tín như IELTS-Blog và British Council, câu hỏi liên quan đến năng lượng tái tạo xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt phổ biến trong các kỳ thi từ 2022 đến nay.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài IELTS Task 2 chủ đề “Renewable Energy For Energy Security”, bao gồm 3 bài mẫu đạt các mức điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao và kho từ vựng chuyên biệt giúp bạn tự tin đạt band điểm mục tiêu.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- Tháng 3/2023: “Some people believe that the development of renewable energy is the only way to ensure energy security. To what extent do you agree or disagree?”
- Tháng 9/2022: “While renewable energy has many benefits, it is expensive to implement. Should governments invest heavily in these technologies? Discuss both views and give your opinion.”
- Tháng 6/2023: “The transition to renewable energy is essential for energy security, but it may lead to job losses in traditional energy sectors. Discuss both views and give your opinion.”
Để phù hợp với nhu cầu học viên Việt Nam, bài viết này không chỉ phân tích lý thuyết mà còn chỉ ra những lỗi sai điển hình của người học tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ tiếng Việt, đồng thời cung cấp chiến lược cải thiện điểm số cụ thể và khả thi.
Học viên Việt Nam luyện thi IELTS Writing Task 2 chủ đề năng lượng tái tạo và an ninh năng lượng
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that investing in renewable energy is the most effective way to achieve energy security for nations. Others argue that traditional energy sources remain more reliable. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng đầu tư vào năng lượng tái tạo là cách hiệu quả nhất để đạt được an ninh năng lượng cho các quốc gia. Những người khác lại cho rằng các nguồn năng lượng truyền thống vẫn đáng tin cậy hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:
- Thảo luận cả hai quan điểm: Bạn phải trình bày đầy đủ cả hai khía cạnh – những người ủng hộ năng lượng tái tạo và những người tin vào năng lượng truyền thống
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Phải có lập trường rõ ràng của bạn, không được ngồi trên hai ghế
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Renewable energy: năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt)
- Energy security: an ninh năng lượng (khả năng đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định, đáng tin cậy và giá cả phải chăng)
- Traditional energy sources: nguồn năng lượng truyền thống (than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua phần còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân nhưng không giải thích hoặc phát triển đầy đủ
- Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
- Lỗi sử dụng mạo từ với các thuật ngữ năng lượng (the renewable energy vs renewable energy)
Cách tiếp cận chiến lược:
Để đạt band điểm cao, bạn nên:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ lập trường cá nhân
- Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (ủng hộ năng lượng tái tạo) với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
- Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (ủng hộ năng lượng truyền thống) với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
- Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân rõ ràng
Để hiểu sâu hơn về tác động rộng lớn của chính sách năng lượng tái tạo, bạn có thể tham khảo the impact of renewable energy policies on economic growth, nơi phân tích mối liên hệ giữa chuyển đổi năng lượng và phát triển kinh tế quốc gia.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi sự phát triển ý tưởng rõ ràng và sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm này:
The debate over whether renewable energy or conventional fossil fuels provide superior energy security has become increasingly pertinent in recent years. While proponents of traditional energy sources emphasize their proven reliability, I firmly believe that renewable energy represents a more sustainable and strategically sound approach to achieving long-term energy independence.
Those who advocate for continued reliance on fossil fuels present several compelling arguments. Firstly, traditional energy infrastructure has been refined over decades, offering consistent and predictable output regardless of weather conditions. Coal and natural gas power plants, for instance, can operate continuously, providing baseload power that modern economies depend upon. Moreover, existing distribution networks and storage facilities mean that transitioning away from these sources would require substantial investment. Countries like Japan and Germany, which attempted rapid transitions to renewables, initially faced significant challenges in maintaining grid stability, demonstrating the practical difficulties of abandoning established systems.
Nevertheless, the case for renewable energy as the cornerstone of energy security is more persuasive when considering long-term sustainability and geopolitical independence. Unlike finite fossil fuel reserves, which concentrate power in the hands of a few resource-rich nations, renewable sources are geographically distributed and inexhaustible. This democratization of energy production enhances national security by reducing vulnerability to supply disruptions and price volatility. Furthermore, technological advances have dramatically improved the reliability and cost-effectiveness of renewables. Battery storage systems and smart grid technologies now address previous concerns about intermittency, while the cost of solar and wind energy has plummeted by over 80% in the past decade, making them economically competitive without subsidies.
In conclusion, although traditional energy sources currently offer certain operational advantages, the strategic imperative of achieving genuine energy security necessitates a decisive shift toward renewable alternatives. The combination of technological maturity, economic viability, and geopolitical independence makes renewable energy the most rational foundation for future energy security. Governments should therefore accelerate this transition while maintaining transitional fossil fuel capacity to ensure continuity during the changeover period.
(Word count: 348)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của câu hỏi. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được duy trì nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (Nhật Bản, Đức) và số liệu thực tế (giảm 80% chi phí). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices (Nevertheless, Moreover, Furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic. Câu chủ đề mạch lạc và liên kết với thesis statement. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng (pertinent, proponents, baseload power, intermittency, geopolitical independence). Có collocations tự nhiên (proven reliability, strategic imperative, price volatility). Paraphrase hiệu quả (energy security → energy independence). Một số từ vựng ít phổ biến nhưng phù hợp với ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, phân từ, điều kiện). Sử dụng thành thạo các thì động từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. Sử dụng chính xác các cấu trúc nâng cao như inversion và cleft sentences. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu cuối đoạn mở bài đã nêu lên lập trường cá nhân một cách tự tin và học thuật: “I firmly believe that renewable energy represents a more sustainable and strategically sound approach”. Điều này cho giám khảo biết ngay hướng đi của bài viết.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có thực: Thay vì nói chung chung, tác giả đưa ra ví dụ về Nhật Bản và Đức, cùng với số liệu về việc giảm 80% chi phí năng lượng tái tạo trong thập kỷ qua. Những chi tiết này tăng tính thuyết phục và chuyên môn của bài viết.
-
Balanced discussion: Mặc dù có lập trường rõ ràng, bài viết vẫn dành một đoạn văn đầy đủ để thảo luận quan điểm đối lập một cách công bằng và thấu đáo, thể hiện khả năng tư duy phản biện.
-
Sophisticated lexical choices: Sử dụng từ vựng học thuật chính xác như “pertinent”, “proponents”, “baseload power”, “intermittency”, “geopolitical independence” thay vì các từ đơn giản. Điều này thể hiện vốn từ vựng rộng và khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật.
-
Variety in sentence structures: Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức một cách linh hoạt. Có sử dụng cấu trúc nâng cao như mệnh đề phân từ (“offering consistent and predictable output”), mệnh đề quan hệ không xác định (“which attempted rapid transitions”), và cấu trúc nhấn mạnh.
-
Strong topic sentences: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng thể hiện ý chính của đoạn và liên kết với thesis statement, tạo nên sự mạch lạc trong toàn bài.
-
Effective conclusion: Kết luận không chỉ tóm tắt lại các ý chính mà còn đưa ra một practical recommendation (maintain transitional fossil fuel capacity), thể hiện tư duy thực tiễn và toàn diện.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8-9 về năng lượng tái tạo với cấu trúc hoàn hảo
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 có cấu trúc rõ ràng và hoàn thành yêu cầu đề bài, nhưng sự phát triển ý tưởng chưa sâu sắc bằng Band 8-9. Từ vựng đa dạng nhưng đôi khi còn thiếu chính xác, cấu trúc câu ít phức tạp hơn:
In today’s world, energy security has become a major concern for many countries. Some people think that renewable energy is the best solution for this problem, while others believe that traditional energy sources are more dependable. In this essay, I will discuss both perspectives and explain why I support the investment in renewable energy.
On the one hand, supporters of traditional energy argue that fossil fuels have proven their reliability over many years. Coal, oil, and natural gas power plants can generate electricity continuously without depending on weather conditions, which is very important for industrial activities and daily life. For example, during the winter season when solar panels may not work efficiently due to less sunlight, coal power plants can still operate at full capacity. Additionally, many countries have already invested heavily in fossil fuel infrastructure, so it would be expensive and difficult to replace these systems completely.
On the other hand, I believe that renewable energy offers better long-term benefits for energy security. Firstly, renewable sources like solar and wind energy are unlimited and will never run out, unlike fossil fuels which are becoming scarce. This means countries can produce their own energy without relying on importing fuel from other nations, which reduces political risks. Secondly, the technology for renewable energy has improved significantly in recent years, making it more affordable and efficient. Many countries such as Denmark and Costa Rica have successfully increased their use of renewable energy, proving that it is a viable option. Furthermore, renewable energy is cleaner and helps combat climate change, which is becoming increasingly urgent.
In conclusion, while traditional energy sources currently provide stable power supply, renewable energy is a more sustainable choice for achieving genuine energy security in the future. Governments should invest more in developing renewable technologies while gradually reducing dependence on fossil fuels.
(Word count: 324)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với quan điểm cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển với ví dụ (mùa đông, Đan Mạch, Costa Rica) nhưng chưa sâu sắc như Band 8-9. Có đề cập đến nhiều khía cạnh nhưng giải thích chưa chi tiết và phân tích chưa sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng linking words phổ biến (On the one hand, On the other hand, Firstly, Secondly, Furthermore) nhưng hơi máy móc. Progression của ý tưởng có thể được cải thiện, một số chỗ chuyển tiếp chưa mượt mà hoàn toàn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ đa dạng cho band 6.5-7 với một số từ học thuật (dependable, perspectives, infrastructure, viable option, combat climate change). Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng một số từ đơn giản (major concern, best solution, very important). Paraphrase có nhưng chưa đa dạng. Có một vài collocation tốt nhưng không nhiều. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng mix câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ) nhưng không đa dạng bằng Band 8-9. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, phần lớn câu được viết đúng. Thiếu các cấu trúc nâng cao như passive voice, inversion. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về độ sâu phân tích:
- Band 8-9: “This democratization of energy production enhances national security by reducing vulnerability to supply disruptions and price volatility.” (Phân tích sâu về ảnh hưởng địa chính trị)
- Band 6.5-7: “This means countries can produce their own energy without relying on importing fuel from other nations, which reduces political risks.” (Ý tương tự nhưng đơn giản hơn, thiếu chiều sâu)
2. Về từ vựng:
- Band 8-9: “pertinent”, “proponents”, “baseload power”, “intermittency”, “geopolitical independence”
- Band 6.5-7: “major concern”, “dependable”, “perspectives”, “viable option” (Từ vựng đơn giản hơn, ít sophisticated hơn)
3. Về ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Đưa ra số liệu cụ thể (giảm 80% chi phí) và phân tích sâu về trường hợp Nhật Bản, Đức
- Band 6.5-7: Ví dụ về mùa đông với tấm pin mặt trời khá chung chung, đề cập Đan Mạch và Costa Rica nhưng không phát triển chi tiết
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp, câu dài nhưng vẫn rõ ràng
- Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu đơn và câu phức cơ bản, ít variation hơn
5. Về linking devices:
- Band 8-9: “Nevertheless”, “Moreover”, “Furthermore” được dùng tự nhiên trong context phức tạp
- Band 6.5-7: “On the one hand”, “Firstly”, “Secondly” – các từ nối phổ biến, đôi khi hơi mechanical
Như đã thảo luận trong bài viết về Should governments invest in renewable energy technologies, việc chính phủ đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là chiến lược kinh tế dài hạn.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện những hạn chế trong việc phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Đây là những lỗi thực tế mà nhiều học viên Việt Nam thường gặp phải:
Nowadays, energy is very important for every country. Some people think renewable energy is good for energy security but others think traditional energy is better. I will discuss both ideas in this essay.
First, traditional energy like coal and oil has been used for long time. Many countries use them because they are reliable. They can produce electricity all the time without stop. For example, coal power plant can work in day and night, but solar panel only work when have sun. So traditional energy is more stable. Also, we already have many power plants for traditional energy, so we don’t need to spend money to build new one.
However, renewable energy also have many advantage. The most important thing is renewable energy will not finish like coal and oil. Scientists say that fossil fuel will run out in future, so we need to find new energy. Wind and solar energy can be use forever. Another good point is renewable energy don’t make pollution. This is very important because environment is getting worse. Countries like Germany use a lot of renewable energy and they are successful.
In conclusion, I think both traditional energy and renewable energy are important. Traditional energy is reliable but renewable energy is better for environment. Government should use both types to make sure the country have enough energy.
(Word count: 236)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng sự phát triển ý tưởng rất hạn chế và chung chung. Quan điểm cá nhân không rõ ràng – người viết nói cả hai đều quan trọng mà không có lập trường mạnh mẽ. Ví dụ có nhưng không được giải thích chi tiết. Thiếu chiều sâu trong phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản (introduction, 2 body paragraphs, conclusion) nhưng progression của ý tưởng không mượt mà. Sử dụng linking words rất đơn giản và lặp lại (First, However, Also). Các câu trong đoạn chưa liên kết tốt với nhau. Thiếu topic sentences rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại (energy, traditional energy, renewable energy). Sử dụng nhiều từ đơn giản (good, better, very important). Có lỗi word choice (have advantage → has advantages, don’t make pollution → doesn’t cause pollution). Thiếu collocations và từ vựng học thuật. Paraphrase rất ít. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu ghép cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chia động từ (renewable energy have → has), lỗi mạo từ (when have sun → when there is sun), lỗi số ít/nhiều (many advantage → many advantages). Thiếu đa dạng trong cấu trúc câu. Tuy nhiên, ý vẫn có thể hiểu được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “renewable energy have many advantage” | Chia động từ + Danh từ số nhiều | “renewable energy has many advantages” | “Renewable energy” là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên động từ phải chia ở dạng số ít “has”. “Advantage” cần thêm “s” vì có “many” ở phía trước chỉ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/nhiều như tiếng Anh. |
| “coal and oil has been used for long time” | Mạo từ | “coal and oil have been used for a long time” | Cần thêm mạo từ “a” trước “long time”. Đây là collocation cố định trong tiếng Anh. Động từ phải là “have” vì chủ ngữ “coal and oil” là số nhiều (hai danh từ nối với nhau bằng “and”). |
| “when have sun” | Cấu trúc câu | “when there is sunlight” hoặc “when the sun shines” | Trong tiếng Anh không thể dùng “have” theo cách này. Cần dùng cấu trúc “there is/are” hoặc động từ chính xác. Học viên Việt Nam thường dịch trực tiếp từ tiếng Việt “khi có nắng” thành “when have sun”. |
| “don’t make pollution” | Word choice + Chia động từ | “doesn’t cause pollution” hoặc “doesn’t pollute” | Chủ ngữ “renewable energy” là số ít nên phải dùng “doesn’t” thay vì “don’t”. “Make pollution” không phải collocation tự nhiên trong tiếng Anh, nên dùng “cause pollution” hoặc động từ “pollute”. |
| “we don’t need to spend money to build new one” | Đại từ | “we don’t need to spend money to build new ones” | “One” ở đây thay thế cho “power plants” (số nhiều) nên phải dùng “ones”. Đây là lỗi về pronoun reference. |
| “renewable energy will not finish” | Word choice | “renewable energy will not run out” hoặc “will never be depleted” | “Finish” không phải động từ phù hợp trong ngữ cảnh này. “Run out” hoặc “be depleted” là cụm từ đúng để nói về năng lượng cạn kiệt. |
| “can be use forever” | Dạng động từ | “can be used forever” | Sau “be” trong cấu trúc bị động phải dùng past participle (V3), không phải infinitive. “Use” phải chuyển thành “used”. Đây là lỗi về passive voice rất phổ biến. |
| “environment is getting worse” | Mạo từ | “the environment is getting worse” | Danh từ “environment” trong ngữ cảnh chung (the natural world) luôn cần mạo từ “the”. Lỗi mạo từ là điểm yếu đặc trưng của người học tiếng Anh là người Việt vì tiếng Việt không có hệ thống mạo từ. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Phát triển ý tưởng sâu hơn
- Thay vì chỉ nói “renewable energy is better for environment”, hãy giải thích cụ thể: “Renewable energy sources emit significantly fewer greenhouse gases compared to fossil fuels, which helps mitigate climate change and reduce air pollution that causes respiratory diseases.”
- Mỗi ý chính cần có ít nhất 2-3 câu giải thích và ví dụ minh họa
2. Tăng cường từ vựng học thuật
- Thay thế từ đơn giản: “good” → “beneficial/advantageous”, “bad” → “detrimental/harmful”
- Sử dụng collocations: “energy security”, “sustainable development”, “fossil fuel reserves”, “carbon emissions”
- Học các từ nối tinh tế hơn: “Furthermore”, “Nevertheless”, “Consequently” thay vì “Also”, “But”, “So”
3. Cải thiện ngữ pháp và cấu trúc câu
- Luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Renewable energy, which includes solar and wind power, offers long-term sustainability.”
- Sử dụng cấu trúc so sánh: “While traditional energy sources provide immediate reliability, renewable alternatives offer greater long-term security.”
- Thực hành passive voice: “Significant investments have been made in renewable infrastructure.”
4. Làm rõ lập trường cá nhân
- Đừng nói “both are important” mà phải chọn một quan điểm mạnh mẽ
- Sử dụng ngôn ngữ thể hiện quan điểm: “I firmly believe that…”, “In my view…”, “It is evident that…”
5. Thực hành viết đoạn văn có cấu trúc
- Topic sentence (câu chủ đề) → Supporting idea 1 + explanation/example → Supporting idea 2 + explanation/example → Concluding sentence (optional)
- Mỗi đoạn nên có 4-6 câu, không quá ngắn (2-3 câu) cũng không quá dài (7+ câu)
6. Kiểm soát lỗi sai cơ bản
- Chú ý đặc biệt đến: chia động từ (subject-verb agreement), mạo từ (a/an/the), số ít/nhiều
- Đọc lại bài ít nhất 3-5 phút trước khi nộp để bắt lỗi
- Luyện viết đều đặn và nhờ giáo viên/bạn bè sửa lỗi
Khi so sánh với The benefits and drawbacks of nuclear energy as a power source, chúng ta thấy rằng mỗi nguồn năng lượng đều có những ưu nhược điểm riêng cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Chiến lược cải thiện điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 7 cho học viên Việt Nam
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Energy security | Noun phrase | /ˈenədʒi sɪˈkjʊərəti/ | An ninh năng lượng | Energy security has become a top priority for governments worldwide. | achieve/ensure/threaten energy security, national energy security |
| Renewable energy | Noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources include solar, wind, and hydroelectric power. | invest in renewable energy, renewable energy sector/technologies/projects |
| Fossil fuels | Noun | /ˈfɒsl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | The world’s dependence on fossil fuels contributes to climate change. | burn/extract/deplete fossil fuels, fossil fuel reserves/consumption |
| Intermittency | Noun | /ˌɪntəˈmɪtənsi/ | Tính gián đoạn, không liên tục | The intermittency of wind and solar power remains a technical challenge. | address/overcome intermittency, intermittency problem/issue |
| Geopolitical independence | Noun phrase | /ˌdʒiːəʊpəˈlɪtɪkl ˌɪndɪˈpendəns/ | Độc lập về địa chính trị | Renewable energy enhances geopolitical independence by reducing reliance on imports. | achieve/maintain geopolitical independence, enhance geopolitical independence |
| Grid stability | Noun phrase | /ɡrɪd stəˈbɪləti/ | Sự ổn định lưới điện | Advanced battery systems help maintain grid stability with renewable sources. | ensure/maintain/improve grid stability, threaten grid stability |
| Baseload power | Noun phrase | /ˈbeɪsləʊd ˈpaʊə/ | Công suất cơ sở (nguồn điện hoạt động liên tục) | Coal plants traditionally provided baseload power for the electricity grid. | provide/supply baseload power, baseload power generation |
| Price volatility | Noun phrase | /praɪs ˌvɒləˈtɪləti/ | Sự biến động giá | Renewable energy reduces exposure to oil price volatility. | reduce/minimize price volatility, experience/face price volatility |
| Carbon emissions | Noun phrase | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃnz/ | Khí thải carbon | Transitioning to renewables significantly reduces carbon emissions. | reduce/cut/lower carbon emissions, zero carbon emissions |
| Sustainable development | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển bền vững | Renewable energy is crucial for sustainable development goals. | promote/achieve sustainable development, sustainable development strategy |
| Infrastructure investment | Noun phrase | /ˈɪnfrəstrʌktʃə ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư cơ sở hạ tầng | Substantial infrastructure investment is needed for the energy transition. | require/attract infrastructure investment, massive infrastructure investment |
| Energy transition | Noun phrase | /ˈenədʒi trænˈzɪʃn/ | Chuyển đổi năng lượng | The energy transition from fossil fuels to renewables is accelerating globally. | accelerate/facilitate energy transition, global energy transition |
| Pertinent | Adjective | /ˈpɜːtɪnənt/ | Thích hợp, có liên quan | This debate has become increasingly pertinent in the climate crisis context. | highly pertinent, pertinent to, pertinent question/issue |
| Proponents | Noun | /prəˈpəʊnənts/ | Người ủng hộ | Proponents of renewable energy argue it provides superior long-term security. | proponents of, leading/strong proponents |
| Democratization | Noun | /dɪˌmɒkrətaɪˈzeɪʃn/ | Sự dân chủ hóa (phổ biến rộng rãi) | The democratization of energy production through renewables empowers nations. | democratization of energy, energy democratization |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc Concessive Clause (Mệnh đề nhượng bộ) với While/Although
Công thức: While/Although + [điều được thừa nhận], [quan điểm chính/đối lập]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While proponents of traditional energy sources emphasize their proven reliability, I firmly believe that renewable energy represents a more sustainable approach.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện (critical thinking) – một kỹ năng quan trọng trong học thuật. Bạn thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập trường của mình, cho thấy sự công bằng và độ chín chắn trong lập luận.
Ví dụ bổ sung:
- Although traditional energy sources provide immediate stability, renewable alternatives offer superior long-term security.
- While the initial investment in renewable infrastructure is substantial, the long-term economic benefits far outweigh the costs.
- Although fossil fuels currently dominate the energy market, their finite nature necessitates a transition to sustainable alternatives.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn sử dụng “despite” hoặc “in spite of” nhưng quên rằng sau chúng phải là noun phrase, không phải clause. Đúng: “Despite their high cost” – Sai: “Despite they are expensive”. Nếu muốn dùng clause, phải dùng “although/though/while”.
2. Cấu trúc Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Công thức: Noun, which/who + [thông tin bổ sung], verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries like Japan and Germany, which attempted rapid transitions to renewables, initially faced significant challenges in maintaining grid stability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tinh tế, làm câu văn phong phú hơn mà không làm mất đi sự rõ ràng. Đây là dấu hiệu của sophisticated writing – một tiêu chí quan trọng cho Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Renewable energy, which includes solar, wind, and hydroelectric power, has become increasingly cost-competitive in recent years.
- Battery storage technology, which addresses the intermittency problem of renewables, has advanced dramatically over the past decade.
- Denmark, which generates over 40% of its electricity from wind power, demonstrates the viability of renewable energy at scale.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người). Một lỗi khác là dùng “that” trong non-defining relative clause (sai), chỉ “which/who” mới đúng.
3. Cấu trúc Cleft Sentence (Câu chẻ) với It is/was… that/who…
Công thức: It is/was + [thành phần được nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại của câu]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the combination of technological maturity, economic viability, and geopolitical independence that makes renewable energy the most rational foundation for future energy security.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences giúp bạn nhấn mạnh một ý quan trọng, tạo ra impact mạnh mẽ trong bài viết. Đây là cấu trúc nâng cao thường thấy trong academic writing và journalism, giúp bài viết của bạn trở nên professional hơn.
Ví dụ bổ sung:
- It is the finite nature of fossil fuels that necessitates investment in renewable alternatives.
- It was the dramatic reduction in costs that made solar energy commercially viable without subsidies.
- It is through diversification of energy sources that nations can achieve genuine energy security.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh, hoặc nhầm lẫn thì của động từ “to be” (is/was) phải phù hợp với ngữ cảnh. Ngoài ra, có xu hướng overuse cấu trúc này – chỉ nên dùng 1-2 lần trong một bài để tạo điểm nhấn, không phải mọi câu.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao IELTS Writing Task 2
4. Cấu trúc Participle Phrase (Cụm phân từ)
Công thức: [Present/Past Participle phrase], + [main clause] hoặc [Main clause] + [Present/Past Participle phrase]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Coal and natural gas power plants can operate continuously, providing baseload power that modern economies depend upon.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp bạn kết nối hai ý liên quan mà không cần dùng thêm conjunction, làm câu văn gọn gàng và flowing hơn. Đây là dấu hiệu của advanced grammar range – một yếu tố quan trọng để đạt Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgency of climate change, many governments have accelerated their renewable energy programs.
- Battery storage systems have improved dramatically, addressing the primary concern about renewable energy’s intermittency.
- Invested heavily in wind infrastructure, Denmark now generates the majority of its electricity from renewable sources.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” – khi chủ ngữ của participle phrase khác với chủ ngữ của main clause. Ví dụ SAI: “Investing in renewables, the cost decreased significantly” (Chi phí không thể tự đầu tư). ĐÚNG: “Having invested in renewables, governments observed significant cost reductions.”
5. Cấu trúc Inversion (Đảo ngữ) với Negative Adverbials
Công thức: [Negative adverb/adverbial] + auxiliary verb + subject + main verb…
Ví dụ liên quan đến chủ đề:
Never before has the need for energy security been so critical, given the current geopolitical tensions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Inversion là một cấu trúc rất formal và sophisticated, thường thấy trong academic và formal writing. Việc sử dụng đúng cấu trúc này cho thấy bạn có command tốt về advanced grammar, giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- Not only does renewable energy reduce carbon emissions, but it also enhances national energy independence.
- Rarely have technological advances in energy storage systems progressed so rapidly as in the past decade.
- Under no circumstances should nations neglect investment in renewable infrastructure for long-term security.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, hoặc sử dụng sai thì. Ngoài ra, không phải mọi trường hợp có “never”, “not” đều cần đảo ngữ – chỉ khi chúng đứng đầu câu để nhấn mạnh. Lỗi khác là overuse – chỉ nên dùng 1 lần trong cả bài để tạo dramatic effect.
6. Cấu trúc Conditional với Mixed Conditionals (Câu điều kiện hỗn hợp)
Công thức: If + [past perfect], + [would/could/might + infinitive] (hoặc ngược lại)
Ví dụ liên quan đến chủ đề:
If governments had invested more heavily in renewable infrastructure decades ago, we would not be facing such severe energy security challenges today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditionals cho thấy khả năng sử dụng thành thạo các thì động từ phức tạp và hiểu rõ mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Đây là một trong những cấu trúc khó nhất trong tiếng Anh, việc dùng đúng sẽ gây ấn tượng mạnh với examiner.
Ví dụ bổ sung:
- If solar technology had not become more affordable, many developing nations would still be entirely dependent on fossil fuel imports.
- Countries would be less vulnerable to energy price shocks now if they had diversified their energy sources earlier.
- If renewable energy infrastructure were more widespread currently, the transition away from fossil fuels would have been smoother.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3, mixed), đặc biệt là việc chia thì sai. Ví dụ SAI: “If governments invested more, we would not have problems now” (thiếu tính consistency về thời gian). Học viên cũng thường dùng “will” trong mệnh đề “if” – điều này chỉ đúng trong một số trường hợp đặc biệt.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của chính phủ trong việc hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo, bạn có thể tìm hiểu thêm tại should governments subsidize renewable energy development, nơi thảo luận chi tiết về các chính sách hỗ trợ và tác động của chúng.
Kết Bài
Chủ đề “renewable energy for energy security” không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn là vấn đề cấp thiết của thế giới hiện đại. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết ba bài mẫu đạt các mức band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), từ đó hiểu rõ những yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết trung bình.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với lập trường rõ ràng. Đừng ngồi trên hai ghế bằng cách nói “both are important” mà không có quan điểm cá nhân mạnh mẽ. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết, không chỉ liệt kê ý tưởng một cách chung chung.
Về Coherence & Cohesion: Tổ chức bài viết logic với cấu trúc rõ ràng. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên, không mechanical. Mỗi đoạn cần có topic sentence rõ ràng và tất cả các câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau.
Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng chuyên ngành (energy security, renewable energy, fossil fuels, grid stability, intermittency) và collocations tự nhiên. Tránh lặp lại từ bằng cách paraphrase. Sử dụng từ vựng học thuật nhưng đảm bảo chính xác về nghĩa và cách dùng.
Về Grammar: Không nhất thiết phải dùng tất cả các cấu trúc phức tạp, nhưng cần thể hiện được sự đa dạng trong cấu trúc câu. Đặc biệt chú ý đến những lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải: chia động từ (subject-verb agreement), mạo từ (a/an/the), và giới từ. Một bài viết với grammar đơn giản nhưng chính xác vẫn tốt hơn một bài cố gắng dùng cấu trúc phức tạp nhưng đầy lỗi.
Chiến lược ôn luyện hiệu quả:
- Luyện viết thường xuyên: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao sửa lỗi
- Phân tích bài mẫu: Đọc kỹ các bài Band 8-9, chú ý cách tác giả phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu
- Xây dựng ngân hàng từ vựng: Tạo sổ tay ghi chép từ vựng theo chủ đề với ví dụ và collocations
- Thực hành timing: Luyện viết trong 40 phút để quen với áp lực thời gian trong kỳ thi thực tế
- Đọc nhiều tài liệu học thuật: Đọc các bài báo về energy, environment trên The Guardian, BBC News để làm quen với academic style
Mối liên hệ giữa năng lượng tái tạo và phát triển bền vững cũng được thảo luận sâu trong bài viết về the benefits of smart cities for sustainable development, cho thấy tầm quan trọng của năng lượng sạch trong bối cảnh đô thị hóa hiện đại.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng Writing là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Mỗi bài viết là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Với sự nỗ lực và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu IELTS của mình.
Chúc các bạn học viên ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!