Trong những năm gần đây, chủ đề giáo dục môi trường ở bậc tiểu học ngày càng trở nên phổ biến trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Điều này phản ánh mối quan tâm toàn cầu về biến đổi khí hậu và ý thức bảo vệ môi trường từ thế hệ trẻ. Đây là một chủ đề thuộc nhóm Education và Environment – hai lĩnh vực xuất hiện thường xuyên nhất trong kỳ thi IELTS.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách tiếp cận chủ đề này, bao gồm: phân tích chi tiết đề bài, ba bài mẫu đạt các mức điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), phân tích chấm điểm theo bốn tiêu chí của IELTS, từ vựng quan trọng và các cấu trúc câu giúp bạn nâng cao điểm số. Đặc biệt, bạn sẽ học được những lỗi phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải và cách khắc phục hiệu quả.
Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây:
- “Some people think that environmental problems should be solved on a global scale while others believe it is better to deal with them nationally. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023)
- “Schools should focus on academic success and passing examinations. Skills such as cookery, dressmaking and woodwork should not be taught at school as it is better to learn these from family and friends. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 8/2022)
- “Environmental protection is the responsibility of politicians, not individuals as individuals can do too little. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 11/2022)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that children should be taught about environmental issues and sustainability from a young age in primary schools. Others argue that this should be the responsibility of parents at home. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng trẻ em nên được dạy về các vấn đề môi trường và tính bền vững từ khi còn nhỏ ở trường tiểu học. Những người khác cho rằng đây nên là trách nhiệm của cha mẹ tại nhà. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giáo dục môi trường nên được dạy ở trường tiểu học
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Giáo dục môi trường là trách nhiệm của cha mẹ tại nhà
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (đồng ý với bên nào hoặc đồng ý một phần với cả hai)
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “Environmental issues” (các vấn đề môi trường): ô nhiễm, biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học
- “Sustainability” (tính bền vững): khả năng duy trì môi trường cho thế hệ tương lai
- “From a young age” (từ khi còn nhỏ): nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục sớm
- “Primary schools” (trường tiểu học): bậc học từ 6-11 tuổi
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Thảo luận quá chung chung về giáo dục môi trường mà không tập trung vào trường tiểu học
- Sử dụng ví dụ không cụ thể hoặc không liên quan trực tiếp đến đề bài
- Lạm dụng mẫu câu học thuộc lòng, làm bài viết thiếu tự nhiên
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Trình bày lý do tại sao nên dạy ở trường (có hệ thống, giáo viên chuyên nghiệp, tiếp cận đồng đều)
- Thân bài 2: Trình bày lý do tại sao cha mẹ nên dạy (gương mẫu thực tế, thói quen hàng ngày, kết nối gia đình)
- Kết bài: Đưa ra quan điểm cá nhân (ví dụ: cả hai đều quan trọng và bổ trợ cho nhau)
Giáo dục môi trường ở trường tiểu học – chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, lập luận mạch lạc và phát triển ý tưởng toàn diện. Bài viết dưới đây minh họa cách một thí sinh có thể đạt được band điểm cao nhất.
The question of whether environmental education should be primarily delivered through formal schooling or family-based learning has become increasingly pertinent in today’s ecologically conscious society. While both approaches offer distinct advantages, I would contend that a collaborative model incorporating both institutional and parental involvement yields the most comprehensive results.
Those advocating for school-based environmental education present compelling arguments. Firstly, primary schools provide a structured curriculum designed by educational specialists who can present complex ecological concepts in age-appropriate ways. For instance, children can participate in hands-on activities such as maintaining school gardens or conducting recycling projects, which foster both understanding and practical skills. Moreover, schools ensure universal access to environmental education, reaching children from diverse socioeconomic backgrounds who might not receive such instruction at home. This democratization of knowledge is particularly crucial given that environmental challenges affect all segments of society indiscriminately.
Conversely, proponents of home-based environmental education emphasize the irreplaceable role of parental influence. Children naturally model their behavior on their parents’ actions, making the home environment an ideal setting for cultivating sustainable habits. When parents consistently demonstrate eco-friendly practices—such as composting food waste, conserving water, or choosing sustainable products—these behaviors become ingrained in children’s daily routines far more effectively than classroom instruction alone could achieve. Furthermore, family-based learning allows for personalized instruction that addresses specific household contexts and local environmental issues, creating more meaningful connections for young learners.
In my view, however, presenting these approaches as mutually exclusive overlooks the potential for synergy between them. Schools can provide the theoretical foundation and systematic knowledge that many parents lack the expertise to teach, while families can reinforce these lessons through practical application in everyday life. This complementary relationship creates a holistic learning environment where children receive consistent messages about environmental stewardship from multiple trusted sources. Research in educational psychology consistently demonstrates that learning outcomes improve substantially when home and school environments align in their educational objectives.
In conclusion, while both institutional and familial approaches to environmental education possess inherent merits, their integration represents the optimal strategy. By leveraging the structured expertise of schools alongside the influential modeling provided by parents, society can cultivate a generation genuinely equipped to address pressing environmental challenges. (408 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc tất cả các phần của đề bài. Thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với lập luận chi tiết, có chiều sâu. Quan điểm cá nhân rõ ràng và được phát triển xuyên suốt bài, đặc biệt ở đoạn thân bài cuối và kết luận. Ý tưởng được mở rộng đầy đủ với ví dụ cụ thể và giải thích thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bố cục logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (Firstly, Moreover, Conversely, Furthermore, In my view, In conclusion) một cách tự nhiên không gượng ép. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển mạch lạc. Tham chiếu và thay thế từ được thực hiện khéo léo (approaches/model, instruction/learning, behaviors/practices). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các cụm từ học thuật cao cấp (ecologically conscious society, democratization of knowledge, irreplaceable role, ingrained in daily routines, synergy between them). Sử dụng collocations tự nhiên (compelling arguments, hands-on activities, sustainable habits). Paraphrasing xuất sắc tránh lặp từ. Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu điều kiện ẩn. Sử dụng thành thạo các thì động từ và dạng bị động. Câu dài được kiểm soát tốt không gây khó hiểu. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các cấu trúc như “I would contend that”, “given that”, “far more effectively than…could achieve” thể hiện trình độ ngữ pháp cao. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrasing xuất sắc: Thay vì lặp lại nguyên văn đề bài, tác giả sử dụng “formal schooling or family-based learning” để thay thế cho “primary schools or parents at home”, cho thấy khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Thesis statement rõ ràng và tinh tế: Câu “I would contend that a collaborative model incorporating both institutional and parental involvement yields the most comprehensive results” không chỉ nêu quan điểm mà còn ngầm giới thiệu cấu trúc bài viết, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Phát triển ý tưởng có chiều sâu với ví dụ cụ thể: Mỗi luận điểm đều được giải thích và minh họa bằng ví dụ thực tế (maintaining school gardens, composting food waste), không chỉ dừng lại ở lý thuyết chung chung.
-
Sử dụng linking words đa dạng và tự nhiên: Không lạm dụng các từ nối đơn giản như “Firstly, Secondly” mà kết hợp nhiều cách chuyển ý khác nhau (Conversely, Moreover, Furthermore, In my view) làm bài viết mạch lạc hơn.
-
Vocabulary range ấn tượng với academic collocations: Các cụm như “ecologically conscious society”, “democratization of knowledge”, “mutually exclusive”, “synergy between them” thể hiện vốn từ vựng học thuật phong phú và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ (When parents consistently demonstrate…, making the home environment…) mà vẫn đảm bảo sự rõ ràng, không rườm rà.
-
Kết bài tổng kết hiệu quả: Không chỉ nhắc lại quan điểm mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề với cụm “cultivate a generation genuinely equipped to address pressing environmental challenges”, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho giám khảo.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và phát triển ý tưởng so với Band 8-9.
Environmental education is an important topic nowadays. Some people think it should be taught in primary schools, while others believe parents should teach their children at home. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, teaching environmental issues at school has several benefits. First of all, teachers have professional knowledge about the environment and can explain difficult concepts in simple ways that children can understand. For example, they can organize activities like planting trees or sorting waste into different bins, which helps students learn by doing. Additionally, when schools teach about the environment, all children can learn these important lessons, not just those whose parents care about environmental problems. This means that everyone gets the same chance to understand how to protect nature.
On the other hand, some people argue that parents should be responsible for teaching their children about environmental protection. This is because children spend most of their time at home with their families and they usually copy what their parents do. If parents practice good environmental habits like recycling, saving electricity, or using reusable bags, their children will naturally follow these examples. Moreover, parents can teach their children based on their own family situation, making the lessons more relevant and practical for everyday life.
In my opinion, both schools and parents should work together to teach children about the environment. Schools can provide the basic knowledge and organize educational activities, while parents can help children practice what they learn at school in their daily lives. For instance, after learning about recycling at school, children can help their parents sort household waste at home. This combination makes environmental education more effective because children receive consistent messages from different sources.
In conclusion, although both approaches have their own advantages, I believe that the best way to teach children about environmental issues is through cooperation between schools and families. This will help create a generation that truly understands and cares about protecting our planet. (358 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng chưa đủ sâu sắc và thiếu tính phân tích so với Band 8-9. Ví dụ được đưa ra còn đơn giản và mang tính chung chung (planting trees, sorting waste). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Bố cục logic với cấu trúc 4 đoạn rõ ràng. Sử dụng các từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, Additionally, Moreover, In my opinion) đúng cách nhưng chưa đa dạng. Sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn còn hơi cứng nhắc. Một số câu có thể kết nối mượt mà hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (professional knowledge, environmental protection, good environmental habits). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hạn chế hơn so với Band 8-9, có sự lặp lại một số từ (children, environment, parents) và thiếu các cụm từ học thuật phức tạp hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề chỉ thời gian. Kiểm soát ngữ pháp tốt với ít lỗi sai không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Tuy nhiên, độ phức tạp của câu văn chưa cao như Band 8-9, chủ yếu sử dụng các cấu trúc quen thuộc. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế trong diễn đạt:
- Band 8-9: “The question of whether environmental education should be primarily delivered through formal schooling or family-based learning has become increasingly pertinent”
- Band 6.5-7: “Environmental education is an important topic nowadays. Some people think it should be taught in primary schools”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ngôn ngữ học thuật tinh tế hơn với “increasingly pertinent” và cấu trúc câu phức tạp hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn.
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Đưa ra luận điểm về “democratization of knowledge” và giải thích “environmental challenges affect all segments of society indiscriminately”
- Band 6.5-7: Nói rằng “all children can learn these important lessons” và “everyone gets the same chance”
- Phân tích: Cả hai đều nói về tính công bằng, nhưng Band 8-9 phân tích sâu hơn với góc nhìn xã hội học, còn Band 6.5-7 giải thích ở mức độ bề mặt hơn.
3. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “maintaining school gardens or conducting recycling projects” và “composting food waste, conserving water, or choosing sustainable products”
- Band 6.5-7: “planting trees or sorting waste into different bins” và “recycling, saving electricity, or using reusable bags”
- Phân tích: Ví dụ của Band 8-9 cụ thể và đa dạng hơn, thể hiện hiểu biết sâu sắc về chủ đề, trong khi Band 6.5-7 đưa ra các ví dụ phổ biến và đơn giản hơn.
4. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “ecologically conscious society”, “structured curriculum”, “irreplaceable role”, “synergy between them”
- Band 6.5-7: “important topic”, “professional knowledge”, “good environmental habits”, “work together”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và collocations phức tạp hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng các cụm từ quen thuộc và dễ hiểu hơn.
5. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng nhiều câu phức với mệnh đề phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, và các cấu trúc nâng cao như “I would contend that…”
- Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu phức đơn giản với “if”, “when”, “while” và cấu trúc cơ bản hơn
- Phân tích: Sự đa dạng về cấu trúc câu ở Band 8-9 tạo ra văn phong học thuật hơn và thể hiện khả năng ngôn ngữ cao hơn.
Tương tự như cách tiếp cận trong the impact of early literacy on academic success, việc giáo dục môi trường từ sớm cũng đóng vai trò nền tảng trong hình thành nhận thức và hành vi của trẻ về bảo vệ thiên nhiên.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và sự phát triển ý tưởng.
Nowadays, environmental problem is very serious. Some people say that children should learn about environment in primary school, but other people think parents should teach at home. I will discuss both side and give my opinion.
First, teaching environment in school is good idea. Because teacher know many thing about environment and they can teach children well. In my country, many school have program about recycle and plant tree. This help student to understand importance of protect nature. Also, if school teach about environment, all student can learn, not only rich family children.
Second, I think parents also important to teach children about environment. Children always stay with parents at home, so parents can show good example. For example, my mother always turn off light when not use and she tell me save water. This make me have good habit to protect environment. Parents teaching is more practical than school because children see real action everyday.
However, I think both school and parents should teach children together. School can give knowledge and parents can give practice. If children learn in school and practice at home, they will understand environment better. For instance, after teacher teach about plastic pollution, parents can tell children don’t use plastic bag when go shopping.
In conclusion, I believe school and family should cooperate to teach children about environment. This is best way to help children understand how to protect our earth for future. Both are important and necessary.
(252 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết trả lời được các phần của đề bài với quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng còn hạn chế và thiếu chi tiết cụ thể. Các luận điểm được nêu ra nhưng không được giải thích đầy đủ và thiếu tính thuyết phục. Ví dụ mang tính cá nhân quá nhiều thay vì phân tích tổng quát. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bố cục cơ bản có thể nhận ra nhưng việc tổ chức ý còn lỏng lẻo. Sử dụng từ nối đơn giản và đôi khi không chính xác (ví dụ: “Because” đứng đầu câu mà không có dấu phẩy). Thiếu sự kết nối mạch lạc giữa các câu trong đoạn. Một số ý tưởng được sắp xếp không logic. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản đủ để truyền đạt ý chính nhưng rất hạn chế về phạm vi và độ chính xác. Có nhiều lỗi word choice (environmental problem thay vì environmental problems, protect nature thay vì protecting nature). Lặp lại từ nhiều lần (environment, children, parents, teach) mà không có paraphrasing. Thiếu collocations học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa: thiếu mạo từ (teacher know, recycle and plant tree), sai thì động từ (children always stay, teacher teach), lỗi số ít/số nhiều (environmental problem, many thing), và lỗi giới từ (teach in school, teach at home được dùng không nhất quán). |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| environmental problem is | Danh từ số nhiều/Mạo từ | environmental problems are hoặc the environmental problem is | “Problem” ở đây nên dùng số nhiều vì đang nói về vấn đề chung chung. Nếu dùng số ít cần có mạo từ “the” để xác định cụ thể. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều rõ ràng. |
| Because teacher know | Mạo từ/Động từ | Because teachers know | Thiếu mạo từ “the” trước “teacher” hoặc cần dùng số nhiều “teachers”. Động từ “know” không chia với ngôi thứ ba số ít. Trong tiếng Anh, “because” bắt đầu câu cần có dấu phẩy sau mệnh đề phụ, hoặc nối với câu trước bằng dấu phẩy. |
| many thing about environment | Danh từ/Mạo từ | many things about the environment | “Thing” cần ở dạng số nhiều “things” vì có “many”. “Environment” cần mạo từ “the” vì đang nói về môi trường nói chung (definite article). |
| program about recycle and plant tree | Động từ nguyên mẫu/Mạo từ | programs about recycling and planting trees | Sau giới từ “about” cần dùng danh động từ (gerund) “recycling” và “planting”. “Tree” cần ở dạng số nhiều “trees”. “Program” nên là số nhiều để phù hợp với “many schools”. |
| importance of protect nature | Động từ nguyên mẫu | importance of protecting nature | Sau giới từ “of” cần dùng danh động từ “protecting”, không dùng động từ nguyên mẫu. Đây là lỗi cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà học viên Việt Nam thường gặp vì trong tiếng Việt không có quy tắc này. |
| children always stay with parents | Thì động từ | children spend most of their time with parents hoặc children usually stay with parents | “Always stay” nghe không tự nhiên trong ngữ cảnh này. Nên dùng “spend time” hoặc “usually stay” thay vì “always stay” để diễn đạt chính xác hơn. |
| my mother always turn off light | Động từ/Mạo từ | my mother always turns off the light hoặc turns off lights | Động từ cần chia với ngôi thứ ba số ít “turns”. “Light” cần mạo từ “the” (nếu nói về đèn cụ thể) hoặc dùng số nhiều “lights” (nói chung). |
| when not use | Cấu trúc câu | when she is not using it hoặc when it is not in use | Thiếu chủ ngữ và động từ to be trong mệnh đề thời gian. Cần có cấu trúc câu đầy đủ hoặc dùng dạng bị động. |
| she tell me save water | Động từ/Cấu trúc | she tells me to save water | Động từ “tell” cần chia “tells” với ngôi thứ ba số ít. Cấu trúc “tell somebody to do something” cần có “to” trước động từ nguyên mẫu. |
| after teacher teach | Mạo từ/Động từ | after the teacher teaches hoặc after teachers teach | Thiếu mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều. Động từ “teach” cần chia “teaches” nếu dùng số ít. |
| don’t use plastic bag | Mạo từ/Số nhiều | not to use plastic bags | Trong câu tường thuật gián tiếp, dùng “not to” thay vì “don’t”. “Bag” nên ở số nhiều “bags” vì đang nói chung chung. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao khả năng sử dụng mạo từ (Articles):
Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy ghi nhớ:
- Dùng “the” khi nói về thứ gì đó cụ thể hoặc đã được nhắc đến: “the environment”, “the teacher”
- Dùng “a/an” khi nhắc đến lần đầu hoặc nói chung chung: “a good idea”, “an important role”
- Không dùng mạo từ với danh từ số nhiều không xác định: “teachers have”, “parents can”
2. Chú ý đến việc chia động từ với ngôi thứ ba số ít:
Đây là quy tắc cơ bản nhưng nhiều học viên vẫn quên. Với he/she/it/teacher/my mother, động từ cần thêm “s” hoặc “es”:
- “The teacher knows” (không phải “know”)
- “My mother turns off” (không phải “turn off”)
- “Environmental education helps” (không phải “help”)
3. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:
Thay vì chỉ dùng câu đơn, hãy kết hợp các mệnh đề:
- Thay vì: “School teach about environment. All student can learn.”
- Hãy viết: “When schools teach about the environment, all students have the opportunity to learn.”
4. Mở rộng vốn từ vựng và tránh lặp lại:
Tìm từ đồng nghĩa để thay thế các từ lặp lại nhiều lần:
- “teach” → “educate, instruct, provide education”
- “children” → “young learners, students, pupils”
- “environment” → “nature, ecological issues, environmental sustainability”
5. Phát triển ý tưởng với giải thích và ví dụ cụ thể:
Mỗi luận điểm cần được giải thích đầy đủ:
- Nêu luận điểm
- Giải thích tại sao
- Đưa ví dụ cụ thể
- Kết nối với ý chính của đoạn
6. Cải thiện việc sử dụng linking words:
Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy đa dạng hóa:
- “To begin with”, “Firstly”, “First and foremost”
- “Furthermore”, “Additionally”, “Moreover”
- “On the other hand”, “Conversely”, “In contrast”
- “Consequently”, “As a result”, “Therefore”
7. Tránh sử dụng ví dụ cá nhân quá nhiều:
Thay vì “my mother always…”, hãy viết ở dạng tổng quát hơn:
- “Many parents demonstrate…”
- “It is common for families to…”
- “Research shows that when parents…”
Luyện viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề môi trường hiệu quả
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Environmental sustainability | Noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững môi trường | Schools should integrate environmental sustainability into their core curriculum. | achieve sustainability, promote sustainability, sustainability education |
| Ecological awareness | Noun phrase | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl əˈweənəs/ | Nhận thức sinh thái | Primary education plays a crucial role in developing ecological awareness among young children. | raise awareness, develop awareness, lack of awareness |
| Hands-on activities | Noun phrase | /hændz ɒn ækˈtɪvətiz/ | Các hoạt động thực hành | Hands-on activities such as recycling projects make environmental lessons more memorable. | practical activities, engage in activities, organize activities |
| Ingrained habits | Noun phrase | /ɪnˈɡreɪnd ˈhæbɪts/ | Thói quen ăn sâu | Environmental behaviors become ingrained habits when practiced consistently from childhood. | develop habits, form habits, break habits |
| Structured curriculum | Noun phrase | /ˈstrʌktʃəd kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy có cấu trúc | A structured curriculum ensures systematic coverage of environmental topics. | follow curriculum, design curriculum, curriculum framework |
| Parental influence | Noun phrase | /pəˈrentl ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng của cha mẹ | Parental influence is often more powerful than classroom instruction in shaping children’s values. | strong influence, positive influence, exert influence |
| Foster understanding | Verb phrase | /ˈfɒstə ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Thúc đẩy sự hiểu biết | Interactive learning methods foster understanding of complex ecological concepts. | foster growth, foster development, foster relationships |
| Cultivate awareness | Verb phrase | /ˈkʌltɪveɪt əˈweənəs/ | Nuôi dưỡng nhận thức | Parents and teachers must work together to cultivate awareness of environmental issues. | cultivate interest, cultivate habits, cultivate skills |
| Model behavior | Verb phrase | /ˈmɒdl bɪˈheɪvjə/ | Làm gương về hành vi | Adults model behavior that children naturally imitate in their daily lives. | positive behavior, appropriate behavior, desired behavior |
| Democratization of knowledge | Noun phrase | /dɪˌmɒkrətaɪˈzeɪʃn əv ˈnɒlɪdʒ/ | Dân chủ hóa kiến thức | School-based education ensures the democratization of knowledge across all social classes. | access to knowledge, spread knowledge, share knowledge |
| Synergy between | Noun phrase | /ˈsɪnədʒi bɪˈtwiːn/ | Sự phối hợp hiệu quả giữa | There is significant synergy between home and school in environmental education. | create synergy, achieve synergy, synergy effect |
| Age-appropriate | Adjective | /eɪdʒ əˈprəʊpriət/ | Phù hợp với lứa tuổi | Environmental concepts should be presented in age-appropriate ways for primary students. | age-appropriate content, age-appropriate activities, age-appropriate language |
| Pressing environmental challenges | Noun phrase | /ˈpresɪŋ ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈtʃælɪndʒɪz/ | Các thách thức môi trường cấp bách | Today’s children will inherit pressing environmental challenges that require urgent solutions. | address challenges, face challenges, overcome challenges |
| Reinforcement | Noun | /ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ | Sự củng cố, tăng cường | Parental reinforcement of school lessons improves retention of environmental knowledge. | positive reinforcement, provide reinforcement, require reinforcement |
| Holistic approach | Noun phrase | /həʊˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận toàn diện | A holistic approach combining school and home education yields the best outcomes. | adopt approach, holistic view, holistic perspective |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed + …, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“When parents consistently demonstrate eco-friendly practices—such as composting food waste, conserving water, or choosing sustainable products—these behaviors become ingrained in children’s daily routines“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết nối hai hành động có mối quan hệ nhân quả một cách súc tích, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế. Thay vì viết hai câu rời rạc, cấu trúc này tạo sự liền mạch và học thuật hơn.
Ví dụ bổ sung:
- “Recognizing the importance of early intervention, many educational institutions have integrated environmental studies into primary curricula.”
- “Schools, equipped with specialized teaching resources, can deliver comprehensive environmental education.”
- “Lacking professional expertise in environmental science, some parents may struggle to teach complex ecological concepts.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên rằng chủ ngữ của mệnh đề chính phải là người/vật thực hiện hành động trong mệnh đề phân từ. Ví dụ sai: “Demonstrating good habits, children will learn from parents” (sai vì “children” không phải người demonstrating).
2. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is/was… that…
Công thức: It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Mặc dù không xuất hiện rõ trong bài mẫu, cấu trúc này rất hữu ích để nhấn mạnh:
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp tạo điểm nhấn vào yếu tố quan trọng nhất trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát thông tin và làm nổi bật luận điểm chính. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp.
Ví dụ bổ sung:
- “It is through consistent daily practice at home that environmental values truly become part of a child’s character.”
- “It is the combination of theoretical knowledge and practical application that makes environmental education most effective.”
- “What schools can provide is a systematic framework for understanding ecological principles.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường dùng “It is… which” thay vì “It is… that” cho tất cả các trường hợp. Cần nhớ: dùng “who” cho người, “that” cho vật hoặc ý tưởng, tránh dùng “which” trong cấu trúc câu chẻ.
3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: …, which/who + V + …, …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“For instance, children can participate in hands-on activities such as maintaining school gardens or conducting recycling projects, which foster both understanding and practical skills.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú câu văn, tạo sự đa dạng cấu trúc và thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- “Primary schools employ qualified teachers, who possess specialized knowledge about environmental science, to deliver age-appropriate lessons.”
- “Environmental education in schools reaches all socioeconomic groups, which ensures equitable access to crucial ecological knowledge.”
- “Parents serve as role models, whose daily behaviors children naturally observe and imitate.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy). Ngoài ra, thường dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định.
4. Cấu trúc so sánh đối lập (Comparative Contrast)
Công thức: While/Whereas/Although + clause, clause / S + V + more/less… than…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While both approaches offer distinct advantages, I would contend that a collaborative model incorporating both institutional and parental involvement yields the most comprehensive results.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện – khả năng nhìn nhận nhiều góc độ và so sánh chúng một cách khách quan, đây là kỹ năng quan trọng trong academic writing.
Ví dụ bổ sung:
- “Whereas schools provide systematic knowledge, families offer practical application in real-world contexts.”
- “Formal education may be more comprehensive than home-based learning in covering diverse environmental topics.”
- “Although parental teaching is more personalized, it lacks the structured approach that professional educators bring.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng “While” và “During” nhầm lẫn với nhau. “While” để chỉ sự tương phản, “During” để chỉ thời gian. Ngoài ra, thường quên cân bằng hai vế của câu so sánh.
5. Cấu trúc nhượng bộ nâng cao (Advanced Concession)
Công thức: Despite/In spite of + noun/V-ing, … / Adjective + as/though + S + be, …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“In my view, however, presenting these approaches as mutually exclusive overlooks the potential for synergy between them.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho thấy khả năng thừa nhận một khía cạnh nhưng vẫn duy trì quan điểm chính, thể hiện tư duy phức tạp và cân bằng trong lập luận.
Ví dụ bổ sung:
- “Despite the undeniable benefits of school-based instruction, parental involvement remains irreplaceable in reinforcing environmental values.”
- “Important though school education is, it cannot replicate the continuous influence of family role modeling.”
- “Notwithstanding the expertise of professional educators, parents possess unique advantages in teaching practical sustainability.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn “despite” (+ noun/V-ing) với “although” (+ clause). Ví dụ sai: “Despite school teach well…” (đúng phải là “Despite schools teaching well…” hoặc “Although schools teach well…”).
6. Đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for Emphasis)
Công thức: Only/Not only/Never/Rarely/Seldom + auxiliary verb + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Tuy không xuất hiện trong bài mẫu, đây là cấu trúc rất hiệu quả:
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và mang tính học thuật cao, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tinh tế. Đây là đặc điểm của người viết có trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Not only do schools provide structured knowledge, but they also offer opportunities for collaborative environmental projects.”
- “Rarely can parents offer the same breadth of environmental education that specialized teachers provide.”
- “Only through the combined efforts of schools and families can we cultivate genuinely environmentally conscious citizens.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các từ như “Not only”, “Only when”, “Never”. Ví dụ sai: “Not only schools provide…” (đúng phải là “Not only do schools provide…”).
Bên cạnh việc giáo dục về môi trường, các trường tiểu học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy importance of social responsibility in business thông qua các hoạt động ngoại khóa và dự án cộng đồng, giúp học sinh hình thành ý thức trách nhiệm xã hội từ sớm.
Kết Bài
Chủ đề giáo dục môi trường ở trường tiểu học là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện từ cách phân tích đề bài, ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, đến phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài.
Để đạt được band điểm cao, hãy ghi nhớ những yếu tố then chốt: phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng, vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức tạp, và quan trọng nhất là duy trì sự mạch lạc xuyên suốt bài viết. Đặc biệt, học viên Việt Nam cần chú ý khắc phục những lỗi phổ biến về mạo từ, chia động từ và cấu trúc câu để nâng band điểm từ 6 lên 7 trở lên.
Hãy thực hành đều đặn với các đề tài tương tự, áp dụng các cấu trúc và từ vựng đã học, và nhờ người khác nhận xét bài viết của bạn để cải thiện liên tục. Hãy nhớ rằng việc viết tốt không chỉ dựa vào kiến thức mà còn cần thời gian luyện tập và sự kiên nhẫn. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!