IELTS Writing Task 2: Đa Dạng Sinh Học & Biến Đổi Khí Hậu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở Đầu

Chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu luôn là một trong những đề tài “nóng” xuất hiện thường xuyên nhất trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến đa dạng sinh học (biodiversity). Theo thống kê từ các kỳ thi thực tế, chủ đề này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, với xu hướng tăng mạnh trong giai đoạn 2022-2024 khi vấn đề khí hậu ngày càng được chú trọng trên toàn cầu.

Nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành và khả năng triển khai ý về các vấn đề môi trường phức tạp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ công cụ hoàn chỉnh để chinh phục dạng đề này, bao gồm 3 bài mẫu từ Band 5 đến Band 9, phân tích chi tiết về cách chấm điểm, kho từ vựng quan trọng và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này:

  • “Some people think that protecting biodiversity is a waste of resources. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 6/2023)
  • “The importance of biodiversity in fighting climate change is often underestimated. Discuss the causes and solutions.” (IDP, tháng 9/2023)
  • “Governments should invest more in protecting endangered species rather than dealing with climate change. Discuss both views and give your opinion.” (Computer-based test, tháng 3/2024)

Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề môi trường liên quan, việc tìm hiểu về importance of water conservation in fighting climate change cũng sẽ giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng hữu ích cho dạng đề này.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Many scientists believe that biodiversity plays a crucial role in combating climate change, yet it continues to decline at an alarming rate. What are the main causes of biodiversity loss? What measures can be taken to protect biodiversity and address climate change?

Dịch đề: Nhiều nhà khoa học tin rằng đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu, nhưng nó vẫn tiếp tục suy giảm ở mức đáng báo động. Nguyên nhân chính của sự mất đa dạng sinh học là gì? Những biện pháp nào có thể được thực hiện để bảo vệ đa dạng sinh học và giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problems and Solutions (Nguyên nhân – Giải pháp), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn thực hiện hai nhiệm vụ:

  1. Phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến sự mất đa dạng sinh học
  2. Đề xuất các biện pháp để bảo vệ đa dạng sinh học và giải quyết biến đổi khí hậu

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Biodiversity (đa dạng sinh học): sự phong phú của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái
  • Combat/address climate change: chống lại/giải quyết biến đổi khí hậu
  • Decline at an alarming rate: suy giảm ở mức đáng báo động

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một phần yêu cầu (chỉ viết về nguyên nhân hoặc giải pháp)
  • Không kết nối rõ ràng giữa đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu
  • Đưa ra giải pháp chung chung, thiếu tính cụ thể và khả thi
  • Sử dụng từ vựng không chính xác hoặc lặp lại nhiều lần

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Thân bài 1: Trình bày 2-3 nguyên nhân chính với giải thích và ví dụ cụ thể
  3. Thân bài 2: Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng với từng nguyên nhân
  4. Kết bài: Tóm tắt các ý chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề

Mối quan hệ giữa đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu trong IELTS WritingMối quan hệ giữa đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu trong IELTS Writing

Bài Mẫu Band 8-9

Dưới đây là bài viết mẫu đạt Band 8-9, thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng.

The intricate relationship between biodiversity and climate stability has become increasingly evident to the scientific community. While diverse ecosystems serve as natural buffers against climate fluctuations, human activities continue to erode this biological wealth at unprecedented rates. This essay will examine the primary drivers of biodiversity depletion and propose comprehensive strategies to address this critical environmental challenge.

The degradation of biodiversity can be attributed to several interconnected factors, with habitat destruction standing as the most immediate threat. Industrial expansion, agricultural intensification, and urban sprawl have systematically fragmented natural habitats, leaving countless species without viable living spaces. Compounding this issue is climate change itself, which creates a vicious cycle: as rising temperatures alter ecosystems, species struggle to adapt, further diminishing the natural carbon sequestration capacity that biodiversity provides. Additionally, overexploitation of natural resources—from illegal wildlife trade to unsustainable fishing practices—has pushed numerous species toward extinction, thereby weakening the ecological networks that maintain climate resilience.

Addressing these challenges requires a multi-pronged approach that integrates conservation with climate action. Governments must prioritize the establishment and expansion of protected areas, ensuring that critical habitats remain intact and interconnected through wildlife corridors. Equally important is the implementation of nature-based solutions, such as large-scale reforestation programs and wetland restoration projects, which simultaneously enhance biodiversity and capture atmospheric carbon. Furthermore, stricter regulations on resource extraction, coupled with economic incentives for sustainable practices, can help shift industries toward biodiversity-friendly operations. Not to be overlooked is the role of public education in fostering environmental stewardship, as informed citizens are more likely to support conservation policies and adopt sustainable lifestyles.

In conclusion, the decline of biodiversity stems primarily from habitat loss, climate change impacts, and resource overexploitation. Reversing this trend demands coordinated efforts encompassing habitat protection, nature-based climate solutions, regulatory reforms, and public engagement. Only through such comprehensive measures can we safeguard both biodiversity and climate stability for future generations.

(Word count: 336)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai phần của câu hỏi. Các nguyên nhân và giải pháp được phân tích sâu sắc với ví dụ cụ thể. Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài logic và dễ theo dõi. Sử dụng đa dạng từ nối tinh tế như “Compounding this issue is”, “Equally important is”, “Not to be overlooked is”. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các ý được liên kết chặt chẽ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và phong phú: “carbon sequestration”, “ecological networks”, “nature-based solutions”. Collocations tự nhiên như “biological wealth”, “viable living spaces”, “environmental stewardship”. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.5 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, đảo ngữ. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc bị động. Có một số câu cực kỳ phức tạp nhưng vẫn rõ ràng. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài ấn tượng với paraphrase tinh tế: Thay vì lặp lại “biodiversity plays a crucial role”, tác giả dùng “serve as natural buffers against climate fluctuations”, thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt.

  2. Cấu trúc thân bài rõ ràng với topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn bắt đầu bằng câu chủ đề ngắn gọn nhưng bao quát, sau đó triển khai chi tiết với ví dụ cụ thể và giải thích logic.

  3. Sử dụng liên từ nâng cao và đảo ngữ: Các cụm như “Compounding this issue is”, “Equally important is”, “Not to be overlooked is” không chỉ tạo sự đa dạng mà còn thể hiện trình độ ngữ pháp cao.

  4. Từ vựng chuyên ngành được sử dụng chính xác: Các thuật ngữ như “carbon sequestration capacity”, “ecological networks”, “nature-based solutions” cho thấy kiến thức sâu về chủ đề.

  5. Liên kết logic giữa nguyên nhân và giải pháp: Bài viết không chỉ liệt kê mà còn giải thích mối quan hệ nhân quả giữa các vấn đề và đề xuất giải pháp tương ứng.

  6. Kết bài súc tích và có tác động: Tóm tắt ngắn gọn các ý chính và kết thúc bằng câu призыв mạnh mẽ về trách nhiệm với thế hệ tương lai.

  7. Độ dài phù hợp và phân bố cân đối: Bài viết 336 từ với sự phân bổ hợp lý giữa các đoạn, không quá dài hoặc quá ngắn ở bất kỳ phần nào.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện khả năng hoàn thành tốt nhiệm vụ với từ vựng và ngữ pháp khá tốt, nhưng chưa đạt độ tinh tế và phức tạp của Band 8-9.

Biodiversity is very important for dealing with climate change, but it is getting worse every year. This essay will discuss the main reasons why biodiversity is being lost and suggest some solutions to protect it and help fight climate change.

There are several main causes of biodiversity loss. First of all, humans are destroying natural habitats by cutting down forests and building cities on lands where animals used to live. For example, the Amazon rainforest is being cut down very quickly to make space for farming and industry. This means many animals lose their homes and cannot survive. Another important reason is climate change itself, which makes the environment too hot or too cold for some species to live in. When temperatures rise, coral reefs die and polar bears lose the ice they need. Also, people hunt animals illegally and catch too many fish from the oceans, which reduces the number of different species.

To solve these problems, several measures should be taken. Governments need to create more national parks and protected areas where wildlife can live safely without human interference. These areas should be connected so animals can move between them freely. In addition to this, we should plant more trees and restore damaged ecosystems like wetlands, which can absorb carbon dioxide and provide homes for many species. Laws against illegal hunting and fishing should be made stricter, and companies that damage the environment should be punished with heavy fines. Finally, educating people about the importance of biodiversity can help change their behaviour and make them more environmentally friendly.

In conclusion, biodiversity loss is mainly caused by habitat destruction, climate change effects, and overexploitation of natural resources. The solutions include creating protected areas, restoring ecosystems, enforcing environmental laws, and raising public awareness. If we take these actions seriously, we can protect biodiversity and reduce climate change impacts.

(Word count: 323)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời đủ hai phần câu hỏi với các ý chính rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ khá cơ bản, thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ về Amazon và rạn san hô khá chung chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng nhưng sử dụng từ nối khá đơn giản (“First of all”, “Another important reason”, “In addition to this”). Việc chuyển đoạn và liên kết ý còn có thể mượt mà hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự đa dạng. Có lặp lại một số từ như “climate change”, “animals”, “protect”. Một số collocations chưa tự nhiên như “dealing with climate change” (nên dùng “combating”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu đơn và phức. Có mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa cao và có một số lỗi nhỏ về mạo từ (“the Amazon rainforest is being cut down” – chính xác nhưng có thể tinh tế hơn).

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Biodiversity is very important for dealing with climate change” – Trực tiếp, đơn giản, lặp lại đề bài
  • Band 8-9: “The intricate relationship between biodiversity and climate stability has become increasingly evident” – Paraphrase tinh tế với từ vựng phong phú hơn

2. Topic sentences:

  • Band 6.5-7: “There are several main causes of biodiversity loss” – Rõ ràng nhưng đơn điệu
  • Band 8-9: “The degradation of biodiversity can be attributed to several interconnected factors” – Sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc bị động nâng cao

3. Phát triển ý:

  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung (Amazon, rạn san hô) mà không giải thích sâu mối liên hệ với biến đổi khí hậu
  • Band 8-9: Giải thích chi tiết vòng luẩn quẩn giữa đa dạng sinh học và khí hậu, với thuật ngữ chuyên ngành như “carbon sequestration capacity”

4. Liên từ và cohesive devices:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản (First of all, Another reason, In addition)
  • Band 8-9: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ và liên từ tinh tế (Compounding this issue is, Equally important is)

5. Kết luận:

  • Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản với câu điều kiện loại 1 cơ bản
  • Band 8-9: Kết luận có tác động với cấu trúc “Only through…” nhấn mạnh tính cấp thiết

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện những lỗi sai điển hình mà học viên Band 5-6 thường mắc phải, bao gồm lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế và cách triển khai ý chưa rõ ràng.

Nowadays, biodiversity is very important problem in the world. Many scientist say that biodiversity help to fight climate change but it is decreasing very fast. In this essay, I will discuss about the causes and give some solution.

First cause of biodiversity loss is people cut down trees and destroy forest. When people need more land for build houses and factories, they cutting forest and animals have no place to live. This make many animals die and disappear. Second cause is the climate change make the Earth more hot. When temperature increase, some animals cannot live in hot weather and they will die. Also, people catch too much fish in ocean and hunt animals for selling. This activities make less biodiversity.

For solve this problems, government should do something. They can make more national park for animals live safely. Also, they should plant more trees because trees is good for environment and can reduce CO2. People need to stop illegal hunting and fishing. If people continue hunt animals, all animals will disappear in future. Education is also important thing. We should teach children about protect environment and biodiversity since they are young.

In conclusion, biodiversity is decreasing because people destroy habitat, climate change and hunting animals. We need to protect forest, plant trees and teach people about environment. I think if everyone work together, we can solve this problem and make world better place.

(Word count: 251)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Đề cập đến cả nguyên nhân và giải pháp nhưng ở mức độ rất cơ bản và chung chung. Các ý không được phát triển đầy đủ với giải thích và ví dụ cụ thể. Thiếu sự liên kết rõ ràng giữa đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Cấu trúc cơ bản có nhưng việc tổ chức ý còn lộn xộn. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, Second, Also). Không có đoạn văn riêng biệt cho các giải pháp, tất cả gộp chung trong một đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (animals, trees, climate change). Sử dụng từ không chính xác (“decreasing very fast” thay vì “declining rapidly”). Thiếu các collocations tự nhiên và từ vựng chuyên ngành.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu mạo từ, sai thì động từ, sai cấu trúc câu. Ví dụ: “scientist” (scientists), “trees is” (trees are), “for build” (to build), “they cutting” (they cut/are cutting). Phạm vi cấu trúc câu rất hạn chế.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“Many scientist say” Danh từ số nhiều “Many scientists say” Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam hay mắc do trong tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/nhiều rõ ràng.
“biodiversity help” Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ “biodiversity helps” “Biodiversity” là danh từ không đếm được, đóng vai trò chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”.
“I will discuss about” Giới từ thừa “I will discuss” Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” phía sau.
“for build houses” Sai dạng động từ “to build houses / for building houses” Sau “for” phải dùng V-ing hoặc dùng “to + V” để chỉ mục đích. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này.
“they cutting forest” Thiếu động từ trợ/sai thì “they cut forests / they are cutting forests” Câu thiếu động từ “be” nếu dùng thì tiếp diễn, hoặc nên dùng thì hiện tại đơn. Cần thêm mạo từ hoặc dùng số nhiều cho “forest”.
“This make many animals die” Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ “This makes many animals die” “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”.
“climate change make the Earth more hot” Nhiều lỗi “climate change makes the Earth hotter” Lỗi sự hòa hợp (make → makes) và sai cấu trúc so sánh (more hot → hotter). “Hot” là tính từ ngắn nên so sánh hơn là “hotter”, không dùng “more”.
“temperature increase” Thiếu mạo từ “the temperature increases / temperatures increase” Cần mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều. Đồng thời cần thêm “s” cho động từ nếu chủ ngữ số ít.
“This activities” Sai chủ ngữ số ít/nhiều “These activities” “Activities” là danh từ số nhiều nên phải dùng “these” chứ không phải “this”.
“make less biodiversity” Cụm động từ không tự nhiên “reduce biodiversity / lead to biodiversity loss” “Make less” không phải cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh học thuật.
“For solve this problems” Nhiều lỗi “To solve these problems” Dùng “to” thay vì “for” để chỉ mục đích. “Problems” số nhiều nên dùng “these” thay vì “this”.
“for animals live safely” Sai cấu trúc “for animals to live safely” Sau “for + object” cần “to + V” để diễn tả mục đích.
“trees is good” Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ “trees are good” “Trees” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”.
“People need to stop illegal hunting” Không sai ngữ pháp nhưng thiếu logic “Governments need to ban illegal hunting and people should stop participating in it” Câu gốc không rõ ai là chủ thể hành động. Nên phân biệt trách nhiệm của chính phủ (ban hành luật) và người dân (tuân thủ).
“all animals will disappear in future” Thiếu mạo từ “all animals will disappear in the future” Cần mạo từ “the” trước “future” khi nói về tương lai nói chung.
“about protect environment” Sai dạng động từ “about protecting the environment” Sau giới từ “about” phải dùng V-ing. Cần thêm “the” trước “environment”.
“if everyone work together” Sai thì động từ “if everyone works together” “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập sự hòa hợp chủ ngữ – động từ thường xuyên
  • Nắm vững cách sử dụng mạo từ a/an/the (xem bảng quy tắc cụ thể)
  • Học kỹ cấu trúc sau giới từ (V-ing) và to-infinitive

2. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề:

  • Học các collocations tự nhiên như “habitat destruction”, “ecosystem degradation”, “wildlife conservation”
  • Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại: instead of “animals” → species, wildlife, fauna
  • Bổ sung các cụm từ học thuật: “plays a crucial role”, “poses a significant threat”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng mệnh đề quan hệ
  • Sử dụng mệnh đề phân từ để câu văn mượt mà hơn
  • Thêm các cấu trúc nâng cao như câu điều kiện loại 2, đảo ngữ với “Not only”

4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Mỗi nguyên nhân/giải pháp cần có: giải thích chi tiết + ví dụ cụ thể + hệ quả/lợi ích
  • Thêm linking ideas để kết nối các ý logic hơn
  • Đảm bảo mỗi đoạn thân bài có 4-5 câu với nội dung phong phú

5. Cải thiện coherence & cohesion:

  • Sử dụng đa dạng từ nối: Furthermore, Moreover, In addition to this, Consequently
  • Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng
  • Sử dụng reference words (this/that/these/those + noun) để liên kết ý

Tương tự như cách tiếp cận trong bài viết về food security in cities, việc phát triển ý tưởng một cách logic và có hệ thống là chìa khóa để nâng band điểm từ 6 lên 7.

Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5 đến 9Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5 đến 9

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Biodiversity Noun /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học Biodiversity provides essential ecosystem services. protect/preserve biodiversity, biodiversity loss/decline, rich biodiversity
Carbon sequestration Noun phrase /ˈkɑːbən ˌsiːkwəˈstreɪʃən/ Hấp thụ/cô lập carbon Forests play a crucial role in carbon sequestration. enhance carbon sequestration, natural carbon sequestration, carbon sequestration capacity
Habitat destruction Noun phrase /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ Phá hủy môi trường sống Habitat destruction is the leading cause of species extinction. prevent habitat destruction, widespread habitat destruction, habitat destruction and fragmentation
Ecological network Noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈnetwɜːk/ Mạng lưới sinh thái Ecological networks maintain the balance of ecosystems. complex ecological networks, disrupt ecological networks, ecological network resilience
Nature-based solutions Noun phrase /ˈneɪtʃə beɪst səˈluːʃənz/ Giải pháp dựa vào thiên nhiên Nature-based solutions can address both climate and biodiversity crises. implement nature-based solutions, invest in nature-based solutions, nature-based solutions approach
Wildlife corridor Noun phrase /ˈwaɪldlaɪf ˈkɒrɪdɔː/ Hành lang động vật hoang dã Wildlife corridors allow animals to move between protected areas. establish wildlife corridors, maintain wildlife corridors, wildlife corridor connectivity
Ecosystem resilience Noun phrase /ˈiːkəʊsɪstəm rɪˈzɪliəns/ Khả năng phục hồi của hệ sinh thái Ecosystem resilience determines how well nature can recover from disturbances. enhance ecosystem resilience, ecosystem resilience and adaptation, build ecosystem resilience
Overexploitation Noun /ˌəʊvərˌeksplɔɪˈteɪʃən/ Khai thác quá mức Overexploitation of marine resources threatens ocean biodiversity. prevent overexploitation, overexploitation of resources, unsustainable overexploitation
Environmental stewardship Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈstjuːədʃɪp/ Quản lý/bảo vệ môi trường Environmental stewardship should be taught from a young age. promote environmental stewardship, practice environmental stewardship, environmental stewardship responsibility
Climate mitigation Noun phrase /ˈklaɪmət ˌmɪtɪˈgeɪʃən/ Giảm thiểu biến đổi khí hậu Biodiversity conservation is essential for climate mitigation. climate mitigation strategies, effective climate mitigation, climate mitigation and adaptation
Endangered species Noun phrase /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ Các loài có nguy cơ tuyệt chủng Many endangered species depend on specific habitats. protect endangered species, endangered species conservation, critically endangered species
Sustainable practices Noun phrase /səˈsteɪnəbəl ˈpræktɪsɪz/ Các hoạt động bền vững Industries must adopt sustainable practices to reduce environmental impact. promote sustainable practices, implement sustainable practices, sustainable practices and policies
Atmospheric carbon Noun phrase /ˌætməsˈferɪk ˈkɑːbən/ Carbon trong khí quyển Wetlands absorb significant amounts of atmospheric carbon. reduce atmospheric carbon, atmospheric carbon levels, capture atmospheric carbon
Ecosystem services Noun phrase /ˈiːkəʊsɪstəm ˈsɜːvɪsɪz/ Các dịch vụ của hệ sinh thái Ecosystem services include water purification and pollination. provide ecosystem services, essential ecosystem services, ecosystem services and benefits
Reforestation program Noun phrase /riːˌfɒrɪˈsteɪʃən ˈprəʊɡræm/ Chương trình tái trồng rừng Large-scale reforestation programs can reverse habitat loss. implement reforestation programs, successful reforestation programs, reforestation program initiatives

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: While/Although + clause, main clause / Main clause + because/since + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While diverse ecosystems serve as natural buffers against climate fluctuations, human activities continue to erode this biological wealth at unprecedented rates.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng đối lập hoặc có mối quan hệ nhân quả, cho thấy tư duy phân tích và khả năng xử lý thông tin phức tạp. Sử dụng thành thạo mệnh đề phụ thuộc là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • Although conservation efforts have increased in recent years, biodiversity continues to decline due to insufficient funding and political will.
  • Since forests act as carbon sinks, protecting them is essential for both climate stability and wildlife preservation.
  • While economic development is important, it should not come at the expense of irreversible environmental damage.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước, hoặc sử dụng sai liên từ (ví dụ: dùng “because” ở đầu câu khi muốn diễn đạt ý đối lập). Cần nhớ: While/Although cho ý đối lập, Because/Since cho nguyên nhân.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Subject + , which/who + verb + , + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Additionally, overexploitation of natural resources—from illegal wildlife trade to unsustainable fishing practices—has pushed numerous species toward extinction, thereby weakening the ecological networks that maintain climate resilience.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp bạn thêm thông tin bổ sung mà không cần viết câu mới, làm văn bản mạch lạc và liền mạch hơn. Đây là dấu hiệu của kỹ năng viết thành thạo ở cấp độ C1-C2.

Ví dụ bổsung:

  • The Amazon rainforest, which absorbs millions of tons of CO2 annually, is being destroyed at an alarming rate.
  • Many indigenous communities, whose traditional knowledge can inform conservation practices, are being displaced by development projects.
  • Coral reefs, which support approximately 25% of marine species, are particularly vulnerable to ocean warming.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường nhầm lẫn giữa “that” và “which” (that không dùng trong mệnh đề không xác định), hoặc quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề. Nhớ rằng: mệnh đề không xác định luôn có dấu phẩy và dùng which/who, không dùng that.

3. Cấu trúc đảo ngữ với cụm giới từ (Inversion with prepositional phrases)

Công thức: Prepositional phrase + be + subject / Not only + auxiliary + subject + verb, but also…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Compounding this issue is climate change itself, which creates a vicious cycle.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp, thể hiện sự tinh tế trong cách sắp xếp câu và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên. Giám khảo sẽ nhận thấy ngay lập tức khi bạn sử dụng cấu trúc này đúng.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does deforestation destroy habitats, but it also releases stored carbon into the atmosphere.
  • Equally important is the role of wetlands in water purification and flood control.
  • Seldom do policymakers fully consider the long-term environmental consequences of infrastructure projects.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai thứ tự từ trong đảo ngữ hoặc quên đảo trợ động từ. Ví dụ sai: “Compounding this issue climate change is” (đúng: “is climate change”). Với “Not only”, cần đảo trợ động từ: “Not only deforestation destroys” (sai) → “Not only does deforestation destroy” (đúng).

4. Cụm phân từ (Participle clauses)

Công thức: V-ing/V-ed + object, subject + main verb / Subject + main verb, V-ing/V-ed + additional information

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The degradation of biodiversity can be attributed to several interconnected factors, with habitat destruction standing as the most immediate threat.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng và tránh lặp lại chủ ngữ, thể hiện khả năng viết súc tích và chuyên nghiệp. Đây là cách viết phổ biến trong các tạp chí học thuật và báo cáo chính thức.

Ví dụ bổ sung:

  • Rising global temperatures are altering ecosystems, forcing many species to migrate to cooler regions.
  • Having recognized the urgency of the crisis, several nations have committed to ambitious conservation targets.
  • Threatened by both climate change and habitat loss, polar bears face an uncertain future.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính giống nhau, dẫn đến “dangling participle”. Ví dụ sai: “Walking through the forest, many rare species can be observed” (ai đang đi? species không thể đi). Đúng: “Walking through the forest, researchers can observe many rare species.”

Việc hiểu rõ về the impact of early STEM education on future success cũng giúp bạn nhận ra tầm quan trọng của giáo dục môi trường sớm trong việc nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học.

5. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences for emphasis)

Công thức: It is/was + noun/clause + that/who + verb / What + subject + verb + is/was + noun clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such comprehensive measures can we safeguard both biodiversity and climate stability for future generations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp tạo điểm nhấn mạnh cho thông tin quan trọng, làm nổi bật ý chính và thể hiện kỹ năng sử dụng ngữ pháp nâng cao để đạt được hiệu quả tu từ mong muốn.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the loss of biodiversity that poses the greatest threat to ecosystem stability.
  • What governments need to prioritize is the establishment of interconnected protected areas.
  • It was in the 1970s that scientists first recognized the link between biodiversity and climate regulation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai “that/who” hoặc không nhất quán về thì động từ. Nhớ: “It is… that” (hiện tại), “It was… that” (quá khứ). Với người, có thể dùng “who” thay “that”. Ví dụ: “It is scientists who have warned about…” (đúng).

6. Câu điều kiện phức tạp và hỗn hợp (Advanced and mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could/might + have + V3 (Type 3) / If + past simple, would + be + V-ing (Mixed)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If we take these actions seriously, we can protect biodiversity and reduce climate change impacts.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện thể hiện khả năng suy luận logic và phân tích các tình huống giả định, đây là kỹ năng tư duy quan trọng trong viết học thuật. Sử dụng đúng và linh hoạt các loại câu điều kiện cho thấy trình độ ngữ pháp vững vàng.

Ví dụ bổ sung:

  • If governments had invested more in conservation decades ago, many species would not be on the brink of extinction today. (Mixed conditional)
  • Should current trends continue, biodiversity loss will accelerate exponentially. (Inverted conditional)
  • Had ecosystem protection been prioritized earlier, we might have avoided the current climate crisis. (Type 3 with inversion)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện hoặc sử dụng sai thì động từ. Đặc biệt, nhiều học viên dùng “will” trong mệnh đề “if” (sai: “if we will take actions”). Nhớ: mệnh đề “if” không dùng “will”, chỉ mệnh đề chính mới có “will”.

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu không chỉ là một đề tài quan trọng trong kỳ thi IELTS mà còn phản ánh những thách thức cấp bách mà nhân loại đang đối mặt. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị một bộ công cụ toàn diện để chinh phục dạng đề Problems and Solutions với chủ đề môi trường.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về cấu trúc bài viết: Đảm bảo trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi (nguyên nhân và giải pháp) với sự cân bằng hợp lý. Mỗi đoạn thân bài nên có topic sentence rõ ràng, followed by explanation, examples và consequences/benefits.

Về từ vựng: Đầu tư thời gian học các collocations tự nhiên như “carbon sequestration”, “habitat destruction”, “nature-based solutions” thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại là chìa khóa để đạt Band 7+.

Về ngữ pháp: Không nhất thiết phải dùng tất cả các cấu trúc phức tạp trong một bài, nhưng hãy đảm bảo có ít nhất 3-4 cấu trúc nâng cao được sử dụng chính xác và tự nhiên. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.

Về coherence: Sử dụng đa dạng linking devices nhưng tránh lạm dụng. Các từ nối như “Compounding this issue”, “Equally important”, “Not to be overlooked” không chỉ giúp bài viết mạch lạc mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

Lời khuyên thực tế cho học viên:
Thay vì cố gắng ghi nhớ cả ba bài mẫu, hãy chọn một bài (thường là Band 7-8) để học thuộc cấu trúc và một số câu mẫu. Sau đó, thực hành viết lại bài với các ý tưởng và từ vựng của riêng bạn. Điều quan trọng là phải hiểu tại sao một bài viết được chấm Band cao, chứ không phải học vẹt.

Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là một bài kiểm tra kiến thức về môi trường hay khoa học, mà là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để trình bày ý tưởng một cách logic và thuyết phục. Do đó, ngay cả khi bạn không phải là chuyên gia về đa dạng sinh học, bạn vẫn có thể đạt điểm cao nếu viết được một bài luận có cấu trúc tốt, từ vựng phong phú và ngữ pháp chính xác.

Cuối cùng, hãy thực hành thường xuyên với các chủ đề môi trường khác nhau và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học. Việc tự đánh giá bài viết của mình theo bảng band descriptors chính thức cũng là một cách hiệu quả để cải thiện. Chúc các bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Reading: Renewable Energy Innovations in Developing Countries - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Thiết Kế Tòa Nhà Tiết Kiệm Năng Lượng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨