IELTS Writing Task 2: Thiết Kế Tòa Nhà Tiết Kiệm Năng Lượng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, chủ đề thiết kế tòa nhà tiết kiệm năng lượng đã trở thành một trong những đề tài xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là chủ đề nằm trong nhóm Environment (Môi trường) và Architecture (Kiến trúc), yêu cầu thí sinh không chỉ có kiến thức về vấn đề môi trường mà còn phải hiểu về các giải pháp thực tiễn trong xây dựng bền vững.

Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này vì thiếu từ vựng chuyên ngành và không biết cách triển khai ý một cách logic. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những hạn chế đó thông qua việc phân tích chi tiết 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), kèm theo giải thích cụ thể về điểm mạnh và yếu của từng bài.

Bạn sẽ học được: cách phân tích đề bài chính xác, cấu trúc bài luận hiệu quả, từ vựng chuyên ngành quan trọng, các cấu trúc câu ghi điểm cao, và quan trọng nhất là cách tránh những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam. Tất cả những kiến thức này đều được rút ra từ các đề thi thực tế đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây tại Việt Nam và trên toàn thế giới.

Các đề thi thực tế liên quan:

  • “Some people think that newly built houses should follow the style of old houses in local areas. Others think that people should have freedom to build houses of their own style. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023)
  • “As major cities in the world are growing today, so do their problems. What are problems for young people who are living in the cities as the result of continued growth? How problems might be solved?” (tháng 6/2022)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Many buildings are designed without considering how to save energy. What problems does this cause? What solutions can be suggested to encourage architects to design more energy-efficient buildings?

Dịch đề: Nhiều tòa nhà được thiết kế mà không cân nhắc đến việc tiết kiệm năng lượng. Điều này gây ra những vấn đề gì? Những giải pháp nào có thể được đề xuất để khuyến khích các kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn thực hiện hai nhiệm vụ chính:

  1. Phân tích các vấn đề mà việc thiết kế tòa nhà không tiết kiệm năng lượng gây ra
  2. Đề xuất các giải pháp để khuyến khích kiến trúc sư thiết kế các công trình bền vững hơn

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Energy-efficient buildings”: Tòa nhà tiết kiệm năng lượng – công trình được thiết kế để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng thông qua các giải pháp về vật liệu, kết cấu, hệ thống chiếu sáng và làm mát/sưởi ấm
  • “Encourage architects”: Khuyến khích kiến trúc sư – điều này ngụ ý bạn cần đề xuất các biện pháp động viên (incentives), chính sách (policies) hoặc thay đổi nhận thức (awareness)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh (chỉ nói về môi trường mà bỏ qua khía cạnh kinh tế, xã hội)
  • Đưa ra giải pháp chung chung, thiếu cụ thể (ví dụ: “government should do something”)
  • Không liên kết rõ ràng giữa vấn đề và giải pháp tương ứng
  • Dùng từ vựng lặp đi lặp lại (energy, building, problem…)

Cách tiếp cận chiến lược:

Bạn nên cấu trúc bài viết theo hướng:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai phần
  • Body 1: Trình bày 2-3 vấn đề chính (environmental, economic, health impacts)
  • Body 2: Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng (government policies, financial incentives, education)
  • Conclusion: Tóm tắt vấn đề và nhấn mạnh tầm quan trọng của giải pháp

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, tự nhiên với các ý tưởng được phát triển đầy đủ và mạch lạc. Dưới đây là một bài mẫu xuất sắc với những đặc điểm nổi bật được làm nổi bật.

The growing trend of constructing buildings without adequate consideration for energy conservation has become a pressing concern in contemporary urban development. This oversight leads to numerous environmental and economic ramifications, necessitating comprehensive strategies to motivate architects toward sustainable design practices.

The primary issue stemming from energy-inefficient architecture is its detrimental impact on the environment. Buildings that lack proper insulation, utilize outdated heating systems, or rely heavily on artificial lighting consume excessive amounts of fossil fuels, thereby contributing significantly to greenhouse gas emissions. In the United States alone, residential and commercial buildings account for approximately 40% of total energy consumption, making them substantial contributors to climate change. Furthermore, the economic burden on occupants cannot be overlooked. Inhabitants of poorly designed structures face exorbitant utility bills, particularly in regions with extreme climates where heating and cooling costs can represent up to 60% of household expenses. This financial strain disproportionately affects low-income families, exacerbating social inequality.

To address these challenges, a multifaceted approach is essential. Governments should implement stringent building codes that mandate energy efficiency standards for all new constructions, similar to those enforced in Scandinavian countries where buildings must meet specific thermal performance criteria. Additionally, financial incentives such as tax deductions and subsidies could be offered to architects and developers who incorporate renewable energy systems, high-performance insulation, and energy-efficient appliances into their designs. Educational initiatives also play a crucial role; integrating sustainable architecture principles into university curricula would ensure that future architects possess both the knowledge and commitment to prioritize environmental considerations. Moreover, public awareness campaigns highlighting the long-term cost savings and environmental benefits of energy-efficient buildings could shift consumer demand, compelling architects to adapt their practices accordingly.

In conclusion, the failure to design energy-conscious buildings poses significant environmental and financial threats that require immediate attention. Through a combination of regulatory measures, economic incentives, and education, society can effectively encourage architects to embrace sustainable design principles, ultimately contributing to a more environmentally responsible and economically viable future.

(355 words)

Thiết kế tòa nhà hiện đại với hệ thống tiết kiệm năng lượng bền vững và thân thiện môi trườngThiết kế tòa nhà hiện đại với hệ thống tiết kiệm năng lượng bền vững và thân thiện môi trường

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi. Các vấn đề được phân tích cụ thể với số liệu thực tế (40% năng lượng ở Mỹ, 60% chi phí hộ gia đình). Giải pháp được đưa ra có tính khả thi cao và liên kết chặt chẽ với vấn đề đã nêu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng hiệu quả các linking devices (“Furthermore”, “Additionally”, “Moreover”) mà không rập khuôn. Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences được phát triển logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng đa dạng và chính xác với nhiều collocations học thuật như “pressing concern”, “detrimental impact”, “exorbitant utility bills”, “multifaceted approach”. Sử dụng paraphrasing xuất sắc (energy conservation → energy-conscious, sustainable design practices). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức (relative clauses, participle phrases, conditional structures). Câu văn dài nhưng rõ ràng và chính xác về mặt ngữ pháp. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Điều khiển tốt các thì và thể bị động.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Sử dụng số liệu cụ thể và ví dụ thực tế: Bài viết không chỉ đưa ra ý kiến mà còn hỗ trợ bằng dữ liệu thống kê (40% năng lượng, 60% chi phí hộ gia đình) và ví dụ về các quốc gia cụ thể (Scandinavia, United States), tăng tính thuyết phục.

  2. Phát triển ý sâu rộng với multiple perspectives: Mỗi vấn đề không chỉ được nêu ra mà còn được mở rộng về tác động môi trường, kinh tế và xã hội (ảnh hưởng đến người nghèo – “disproportionately affects low-income families”).

  3. Collocations và từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “pressing concern”, “detrimental impact”, “stringent building codes”, “multifaceted approach” thể hiện trình độ ngôn ngữ cao và phù hợp với văn phong học thuật.

  4. Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Mỗi giải pháp được đề xuất đều có liên quan trực tiếp đến vấn đề đã nêu. Ví dụ: vấn đề về tiêu thụ năng lượng cao → giải pháp là building codes bắt buộc tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao như relative clauses (“Buildings that lack proper insulation…”), participle phrases (“thereby contributing significantly”), và complex sentences, nhưng vẫn duy trì sự rõ ràng.

  6. Paraphrasing hiệu quả: Tác giả tránh lặp lại từ ngữ trong đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa: energy conservation → energy efficiency → sustainable design → energy-conscious buildings.

  7. Kết luận mạnh mẽ và tổng kết đầy đủ: Phần kết không chỉ tóm tắt lại các ý chính mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề (“immediate attention”) và đưa ra tầm nhìn tương lai (“more environmentally responsible and economically viable future”).

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu trong phân tích so với Band 8-9.

Nowadays, many buildings are built without thinking about saving energy. This situation creates several problems for the environment and people’s lives, but there are some solutions that can help architects design better buildings.

The main problem of energy-inefficient buildings is environmental damage. When buildings use too much electricity and gas for heating, cooling and lighting, they produce a lot of carbon dioxide which causes global warming. For example, in big cities like Bangkok or Ho Chi Minh City, office buildings and shopping malls consume huge amounts of energy every day, making air pollution worse. Another problem is the high cost for building users. People who live or work in buildings without good insulation have to pay expensive electricity bills, especially during summer and winter. This is particularly difficult for families with low income who struggle to afford these costs.

To solve these issues, governments should make strict rules about building design. They could require all new buildings to have energy-saving features like solar panels, good insulation materials, and LED lights. This approach has worked well in countries like Germany and Japan. Additionally, giving financial support to architects who design green buildings would be effective. For instance, the government could offer tax reductions or provide grants for projects that use renewable energy sources. Education is also important. Universities should teach architecture students about sustainable design methods so they understand how to create environmentally friendly buildings from the beginning of their careers. Finally, raising public awareness through media campaigns would help people understand the benefits of energy-efficient buildings, creating more demand for such designs.

In conclusion, buildings that waste energy cause environmental and financial problems. However, through government regulations, financial incentives, and education programs, we can encourage architects to design more sustainable buildings that benefit both the environment and society.

(318 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ hai phần của đề bài với các ý tưởng rõ ràng và relevant. Tuy nhiên, việc phát triển ý chưa sâu bằng Band 8-9, thiếu số liệu cụ thể và phân tích chi tiết về tác động xã hội. Các ví dụ còn chung chung (Bangkok, Ho Chi Minh City) mà không có dữ liệu hỗ trợ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, hai body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words cơ bản (For example, Another problem, Additionally, Finally) nhưng còn mechanical và thiếu sự tinh tế. Một số chỗ chuyển tiếp chưa mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn đơn giản và lặp lại (buildings xuất hiện nhiều lần, energy/energy-efficient). Có một số collocations tốt (environmental damage, financial support, raising public awareness) nhưng thiếu từ vựng học thuật cao cấp. Một số lỗi nhỏ về word choice.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức với độ chính xác khá tốt. Có relative clauses và some complex structures. Tuy nhiên, độ đa dạng chưa cao bằng Band 8-9. Có một vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa (ví dụ: “buildings are built” – hơi redundant).

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ chuyên sâu của phân tích:

Band 8-9: “Buildings that lack proper insulation, utilize outdated heating systems, or rely heavily on artificial lighting consume excessive amounts of fossil fuels, thereby contributing significantly to greenhouse gas emissions.”

Band 6.5-7: “When buildings use too much electricity and gas for heating, cooling and lighting, they produce a lot of carbon dioxide which causes global warming.”

→ Bài Band 8-9 cung cấp chi tiết cụ thể về các yếu tố thiết kế (insulation, heating systems, lighting) và sử dụng thuật ngữ chính xác (fossil fuels, greenhouse gas emissions), trong khi Band 6.5-7 chỉ mô tả chung chung hơn.

2. Sử dụng bằng chứng:

Band 8-9: Cung cấp số liệu cụ thể (40% năng lượng, 60% chi phí) và ví dụ về chính sách thực tế (Scandinavian building codes)

Band 6.5-7: Chỉ đề cập chung chung đến các thành phố và quốc gia mà không có dữ liệu hỗ trợ

3. Từ vựng và collocations:

Band 8-9: pressing concern, detrimental impact, exorbitant utility bills, stringent building codes, multifaceted approach

Band 6.5-7: environmental damage, high cost, strict rules, financial support, raising public awareness

→ Từ vựng Band 8-9 tinh tế và học thuật hơn, trong khi Band 6.5-7 vẫn đủ hiệu quả nhưng đơn giản hơn.

4. Độ phức tạp của cấu trúc câu:

Band 8-9: Sử dụng nhiều mệnh đề phụ thuộc, participle phrases, và cấu trúc phức tạp trong một câu dài nhưng vẫn rõ ràng

Band 6.5-7: Câu văn ngắn gọn hơn với cấu trúc đơn giản hơn, dễ hiểu nhưng thiếu sự tinh vi

5. Linking và coherence:

Band 8-9: Sử dụng furthermore, additionally, moreover một cách tự nhiên và đa dạng

Band 6.5-7: Dùng for example, another problem, additionally một cách có phần mechanical

Tương tự như the role of technology in reducing environmental impact, thiết kế tòa nhà hiện đại cũng đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ và ý thức bảo vệ môi trường để đạt hiệu quả tối ưu.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ sâu phân tích. Các lỗi sai điển hình được làm nổi bật để học viên dễ nhận biết.

In modern world, many building is design without think about energy saving. This make many problems for environment and people. I will discuss about this problems and give some solution.

First problem is about environment. When buildings use a lot of energy, it make pollution and global warming. For example, in my country Vietnam, many buildings use air conditioner all day and this use too much electric. This is bad for the earth because it make the weather become more hot. Second problem is people must pay many money for electricity bill. If the building don’t have good design for saving energy, people who live there need to use more electricity and pay expensive bill. This is very difficult for poor people.

For solving these problem, government should make law about building design. They can make rule that all new building must have solar panel and good material for saving energy. Also, government can give money to architect who design green building. This will make them want to design better building. Another solution is teaching. School should teach student about how to design building that save energy. If they learn this when they are young, they will design good building in future. Last solution is making advertisement to tell people about why energy-efficient building is important. When people know about this, they will want to buy or live in this kind of building.

In conclusion, building that waste energy have many bad effect on environment and people money. But we can solve this problem by government make rule, give money to architect, teach in school and tell people about it. If we do all this thing, we can have more building that good for environment.

(320 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết đã trả lời cả hai phần của câu hỏi (problems và solutions) nhưng cách phát triển ý còn rất hạn chế. Các vấn đề và giải pháp được đưa ra ở mức độ bề mặt, thiếu chi tiết và ví dụ cụ thể. Không có số liệu hoặc bằng chứng hỗ trợ cho các luận điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản có thể nhận ra được (introduction, body, conclusion) nhưng việc tổ chức ý còn chưa rõ ràng. Sử dụng linking words rất cơ bản và lặp lại (First problem, Second problem, For solving, Also, Another solution, Last solution). Thiếu sự kết nối mạch lạc giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (building, energy, problem, people). Có nhiều lỗi word choice và collocation không tự nhiên (“pay many money”, “use too much electric”, “make advertisement”). Thiếu từ vựng chuyên ngành về môi trường và kiến trúc.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (“many building is design”, “this make”), lỗi mạo từ (“in modern world”), lỗi thì (thiếu to: “without think”), lỗi danh từ số nhiều (“this problems”). Câu văn đơn giản với cấu trúc lặp đi lặp lại.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
In modern world Lỗi mạo từ In the modern world Cần dùng “the” trước “modern world” vì đây là danh từ xác định duy nhất. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
many building is design Lỗi chia động từ & thể bị động many buildings are designed “Many” + danh từ số nhiều (buildings), động từ số nhiều (are). Dùng thể bị động vì buildings không tự thiết kế được.
without think Lỗi động từ sau giới từ without thinking Sau giới từ (without) phải dùng V-ing, không dùng động từ nguyên thể.
this problems Lỗi đại từ chỉ định these problems “This” dùng cho danh từ số ít, “these” dùng cho danh từ số nhiều (problems).
use too much electric Lỗi word choice use too much electricity “Electric” là tính từ (electric car), “electricity” là danh từ không đếm được chỉ năng lượng điện.
people must pay many money Lỗi quantifier people must pay a lot of money / much money “Money” là danh từ không đếm được nên dùng “much” hoặc “a lot of”, không dùng “many”.
For solving these problem Lỗi cấu trúc & danh từ số To solve these problems Dùng “To + V” để chỉ mục đích, không dùng “For + V-ing”. “Problem” cần ở dạng số nhiều “problems” vì “these” chỉ số nhiều.
all new building must have Lỗi danh từ số all new buildings must have Sau “all” + danh từ số nhiều nên phải là “buildings”.
This will make them want to design Lỗi cấu trúc make This will encourage/motivate them to design Cấu trúc “make + object + V” (không có “to”), nhưng ở đây nên dùng “encourage” hoặc “motivate” + “to + V” để văn phong học thuật hơn và phù hợp nghĩa hơn.
School should teach student Lỗi mạo từ & danh từ số Schools should teach students Nói chung về trường học dùng số nhiều “schools” và học sinh số nhiều “students”. Hoặc có thể dùng “the education system should teach students”.
making advertisement Lỗi collocation creating/running advertising campaigns / raising awareness “Making advertisement” không tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng cụm từ phù hợp hơn như “running campaigns” hoặc “raising awareness”.
by government make rule Lỗi cấu trúc by having the government make rules / by government regulations Sau giới từ “by” cần danh từ hoặc V-ing. Không thể dùng cấu trúc “subject + verb” trực tiếp. Cần có “the” trước “government”.

Các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 về thiết kế tòa nhà tiết kiệm năng lượngCác lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 về thiết kế tòa nhà tiết kiệm năng lượng

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và phát triển ý tưởng chi tiết hơn:

Thay vì chỉ nói “When buildings use a lot of energy, it make pollution”, hãy phát triển thành: “When buildings lack proper insulation and rely heavily on heating and cooling systems, they consume excessive amounts of fossil fuels, which directly contributes to greenhouse gas emissions and accelerates climate change.”

2. Sử dụng từ vựng chuyên ngành và collocations:

  • Thay “save energy” → “energy conservation”, “energy efficiency”
  • Thay “bad for environment” → “detrimental to the environment”, “environmental degradation”
  • Thay “use a lot of electric” → “consume excessive electricity”, “high energy consumption”

3. Cải thiện cấu trúc ngữ pháp:

  • Sử dụng relative clauses: “Buildings that are poorly designed waste significant amounts of energy”
  • Sử dụng participle phrases: “Lacking proper insulation, many buildings consume excessive energy”
  • Sử dụng cấu trúc phức: “Not only does this contribute to environmental damage, but it also increases financial burdens on residents”

4. Thêm bằng chứng và ví dụ cụ thể:

Thay vì nói chung chung “many buildings in Vietnam”, hãy cụ thể hóa: “According to recent studies, commercial buildings in major Vietnamese cities like Hanoi and Ho Chi Minh City account for approximately 30% of urban energy consumption.”

5. Cải thiện coherence với linking devices tinh tế hơn:

Thay “First problem”, “Second problem” bằng “The primary issue”, “Furthermore”, “Additionally”, “Moreover”

6. Tránh lỗi ngữ pháp phổ biến:

  • Kiểm tra kỹ subject-verb agreement (đặc biệt với “there is/are”, “it/they”)
  • Sử dụng đúng mạo từ (a/an/the)
  • Chú ý danh từ đếm được/không đếm được
  • Sử dụng đúng thì (đặc biệt khi nói về sự thật chung hoặc tương lai)

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
energy-efficient adj /ˈenədʒi ɪˈfɪʃənt/ tiết kiệm năng lượng Energy-efficient buildings can reduce electricity costs by up to 40%. energy-efficient design/appliances/systems
sustainable architecture noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈɑːkɪtektʃə/ kiến trúc bền vững Sustainable architecture integrates environmental considerations into building design. promote/embrace sustainable architecture
thermal insulation noun phrase /ˈθɜːml ˌɪnsjuˈleɪʃən/ cách nhiệt Proper thermal insulation significantly reduces heating and cooling requirements. install/improve thermal insulation
greenhouse gas emissions noun phrase /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ khí thải nhà kính Buildings account for 40% of global greenhouse gas emissions. reduce/minimize/cut greenhouse gas emissions
renewable energy sources noun phrase /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi ˈsɔːsɪz/ nguồn năng lượng tái tạo Solar panels and wind turbines are common renewable energy sources. utilize/incorporate renewable energy sources
carbon footprint noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân carbon (lượng CO2 thải ra) Green buildings have a significantly smaller carbon footprint. reduce/minimize carbon footprint
stringent regulations noun phrase /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjuˈleɪʃənz/ quy định nghiêm ngặt Many countries implement stringent regulations on building energy performance. enforce/introduce stringent regulations
financial incentives noun phrase /faɪˈnænʃəl ɪnˈsentɪvz/ ưu đãi tài chính Governments offer financial incentives to encourage sustainable construction. provide/offer financial incentives
exorbitant utility bills noun phrase /ɪɡˈzɔːbɪtənt juːˈtɪləti bɪlz/ hóa đơn tiện ích cắt cổ Poorly insulated homes result in exorbitant utility bills. face/pay exorbitant utility bills
pressing concern noun phrase /ˈpresɪŋ kənˈsɜːn/ mối quan ngại cấp bách Energy waste in buildings has become a pressing concern. address a pressing concern
multifaceted approach noun phrase /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận đa chiều Solving this problem requires a multifaceted approach. adopt/implement a multifaceted approach
raise public awareness verb phrase /reɪz ˈpʌblɪk əˈweənəs/ nâng cao nhận thức cộng đồng Campaigns can raise public awareness about energy conservation. campaign to raise public awareness
mitigate environmental impact verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/ giảm thiểu tác động môi trường Smart building design helps mitigate environmental impact. seek to/help mitigate environmental impact
high-performance materials noun phrase /haɪ pəˈfɔːməns məˈtɪəriəlz/ vật liệu hiệu suất cao High-performance materials improve energy efficiency dramatically. use/incorporate high-performance materials
building codes noun phrase /ˈbɪldɪŋ kəʊdz/ quy chuẩn xây dựng Updated building codes mandate energy efficiency standards. comply with/enforce building codes

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc: Not only… but also… (Đảo ngữ)

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb…, but (subject) also + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does this contribute to environmental damage, but it also increases financial burdens on residents.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng đảo ngữ (inversion) – một dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao. Nó giúp nhấn mạnh hai vấn đề quan trọng một cách cân bằng và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa hai ý tưởng. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp khi bạn muốn trình bày nhiều khía cạnh của một vấn đề.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do energy-efficient buildings reduce electricity costs, but they also contribute significantly to environmental protection.
  • Not only should governments implement strict building codes, but they must also provide financial support to developers.
  • Not only can renewable energy sources power buildings sustainably, but they also create long-term economic benefits.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên quên đảo ngữ sau “not only”, viết sai thành “Not only this contribute…” thay vì “Not only does this contribute…”. Hãy nhớ: sau “not only” ở đầu câu PHẢI có đảo ngữ (auxiliary verb + subject).

2. Cấu trúc: S + V + by + V-ing (Chỉ phương thức)

Công thức: Subject + main verb + by + verb-ing + (object/complement)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Buildings can significantly reduce their environmental impact by incorporating renewable energy systems and high-performance insulation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “by + V-ing” là cách tự nhiên và học thuật để giải thích phương thức hoặc cách thức thực hiện một hành động. Nó giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn vì kết nối trực tiếp giữa kết quả và phương pháp đạt được kết quả đó. Điều này đặc biệt quan trọng trong phần Solutions của dạng đề Problem-Solution.

Ví dụ bổ sung:

  • Architects can enhance building efficiency by utilizing natural lighting and ventilation systems.
  • Governments can encourage sustainable construction by offering tax incentives and subsidies.
  • Developers can minimize construction waste by implementing circular economy principles.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “by + V nguyên thể” thay vì “by + V-ing”, ví dụ: “by use” thay vì “by using”. Một lỗi khác là dùng “for + V-ing” thay vì “by + V-ing” khi muốn chỉ phương thức.

3. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Subject + verb + object, which/who + verb… (Lưu ý: có dấu phẩy trước which/who)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Inhabitants of poorly designed structures face exorbitant utility bills, which disproportionately affects low-income families.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin về cả mệnh đề trước đó (không chỉ một danh từ), làm cho câu văn trở nên phức tạp và liền mạch hơn. Điều này thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách tự nhiên – một kỹ năng quan trọng ở Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • Buildings consume 40% of global energy, which represents a significant opportunity for carbon reduction.
  • Many architects now prioritize sustainable design, which has led to innovations in construction technology.
  • The government introduced new building codes, which require all commercial buildings to meet strict energy standards.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên quên dấu phẩy trước “which” trong non-defining relative clause, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Một lỗi khác là dùng “that” thay vì “which” trong non-defining relative clause (điều này không đúng ngữ pháp).

4. Cấu trúc: It is + adj + that + S + (should) + V (Subjunctive mood)

Công thức: It is essential/crucial/imperative/vital + that + subject + (should) + bare infinitive

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is essential that governments implement stringent building codes to ensure all new constructions meet energy efficiency standards.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cấu trúc thức giả định (subjunctive mood) trong tiếng Anh, thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Nó được dùng để nhấn mạnh tính cần thiết hoặc quan trọng của một hành động, rất phù hợp khi đưa ra khuyến nghị hoặc giải pháp. Việc sử dụng đúng cấu trúc này (không chia động từ theo ngôi) là dấu hiệu của Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • It is imperative that architects prioritize sustainability in their designs.
  • It is crucial that educational institutions integrate green building principles into their curricula.
  • It is vital that the construction industry adopt circular economy practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường chia động từ theo ngôi, viết “governments implements” thay vì “governments implement” sau “that”. Nhớ rằng: sau các tính từ chỉ sự cần thiết (essential, crucial, vital, imperative, necessary), động từ ở dạng nguyên mẫu không “to” và không chia theo ngôi.

Các cấu trúc ngữ pháp ghi điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp ghi điểm cao trong IELTS Writing Task 2

5. Cấu trúc: Were + S + to V…, S + would/could + V (Câu điều kiện đảo ngữ)

Công thức: Were + subject + to + infinitive…, subject + would/could/might + infinitive

Ví dụ trong ngữ cảnh:
Were governments to provide substantial financial incentives, more architects would willingly adopt sustainable design practices.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 2, thể hiện trình độ ngữ pháp rất cao (thường chỉ xuất hiện ở Band 8+). Cấu trúc này mang tính formal và học thuật, rất phù hợp với văn phong IELTS Writing Task 2. Nó được dùng để đề xuất một giả định về hiện tại hoặc tương lai với giọng điệu trang trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • Were building regulations to become more stringent, energy consumption in the construction sector would decrease dramatically.
  • Were public awareness campaigns to be implemented nationwide, consumer demand for green buildings would likely increase.
  • Were architects to receive adequate training in sustainable design, the environmental impact of new constructions could be significantly reduced.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ hoặc dùng sai cấu trúc “If” thông thường. Nhớ rằng: trong đảo ngữ, chúng ta bỏ “If” và đưa “Were” lên đầu, sau đó là chủ ngữ và “to + infinitive”. Không được viết “Were governments provide” mà phải là “Were governments to provide”.

6. Cấu trúc: So + adj/adv + auxiliary verb + S + V + that… (Đảo ngữ với “so”)

Công thức: So + adjective/adverb + auxiliary verb + subject + main verb + that + clause

Ví dụ trong ngữ cảnh:
So significant is the environmental impact of inefficient buildings that immediate regulatory action has become necessary.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là một dạng đảo ngữ khác giúp nhấn mạnh mức độ của một tính chất hay hành động. Cấu trúc này tạo sự dramatic và formal cho câu văn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng và tinh tế. Nó đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.

Ví dụ bổ sung:

  • So pressing are environmental concerns that many countries have mandated carbon-neutral building standards.
  • So substantial are the cost savings that more developers are now investing in energy-efficient technologies.
  • So evident have the benefits of sustainable architecture become that consumer preferences are shifting rapidly.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ sau “so”, viết “So the environmental impact is significant” thay vì “So significant is the environmental impact”. Cấu trúc đúng là: So + adj/adv + be/auxiliary + subject.

Kết Bài

Thiết kế tòa nhà tiết kiệm năng lượng là một chủ đề quan trọng và có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong nhóm đề Environment và Technology. Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), bạn đã có cái nhìn toàn diện về những yếu tố quyết định điểm số của mình.

Những điểm chính cần nhớ:

Về Task Response: Đừng chỉ liệt kê vấn đề và giải pháp một cách chung chung. Hãy phát triển từng ý với chi tiết cụ thể, số liệu thực tế và ví dụ rõ ràng. Bài Band 8-9 luôn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề với các góc nhìn đa chiều (môi trường, kinh tế, xã hội).

Về Coherence & Cohesion: Tránh sử dụng linking words một cách máy móc (First, Second, Third…). Thay vào đó, hãy dùng các cụm từ chuyển tiếp tự nhiên hơn như “The primary issue”, “Furthermore”, “Additionally”, “Moreover”. Đảm bảo mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng và các câu trong đoạn được liên kết chặt chẽ với nhau.

Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng chuyên ngành và collocations. Thay vì “save energy”, hãy dùng “energy conservation” hoặc “energy efficiency”. Thay vì “bad for environment”, hãy nâng cấp lên “detrimental to the environment” hoặc “environmental degradation”. Paraphrasing là chìa khóa để tránh lặp từ và thể hiện vốn từ phong phú.

Về Grammar: Không nhất thiết phải dùng tất cả các cấu trúc phức tạp trong một bài, nhưng hãy đảm bảo bạn có ít nhất 3-4 cấu trúc nâng cao (relative clauses, inversion, conditional sentences, subjunctive mood) được sử dụng chính xác. Quan trọng hơn, hãy tránh các lỗi cơ bản về chia động từ, mạo từ và danh từ số – những lỗi này sẽ kéo điểm xuống ngay cả khi bạn có ý tưởng tốt.

Đặc biệt cho học viên Việt Nam: Hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi điển hình như:

  • Mạo từ (a/an/the): “In modern world” → “In the modern world”
  • Subject-verb agreement: “Many building is” → “Many buildings are”
  • Danh từ số nhiều: “this problem” → “these problems”
  • Động từ sau giới từ: “without think” → “without thinking”

Cuối cùng, để đạt Band 7+, bạn cần thực hành viết thường xuyên và nhận feedback từ giáo viên hoặc người có trình độ. Hãy bắt đầu bằng cách phân tích kỹ các bài mẫu Band 8-9, học thuộc các cụm từ và cấu trúc, sau đó áp dụng vào bài viết của mình. Đừng cố gắng viết phức tạp một cách giả tạo – hãy tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác với ngôn ngữ tự nhiên và phù hợp.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Đa Dạng Sinh Học & Biến Đổi Khí Hậu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Cấm phim ca ngợi hành vi tội phạm – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chấm điểm chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨