IELTS Writing Task 2: Cấm phim ca ngợi hành vi tội phạm – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chấm điểm chi tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về ảnh hưởng của phương tiện truyền thông đến hành vi xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, vấn đề liên quan đến việc cấm các bộ phim ca ngợi hành vi tội phạm đã xuất hiện nhiều lần trong các đề thi thực tế tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn mà còn đánh giá tư duy phản biện về một vấn đề xã hội nhạy cảm.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận toàn diện cho dạng đề này thông qua 3 bài mẫu tương ứng với các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ được trang bị hệ thống từ vựng quan trọng, các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, cùng những lỗi thường gặp mà học viên Việt Nam cần tránh.

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm: đề thi ngày 18/02/2023 tại British Council Việt Nam về việc kiểm duyệt nội dung bạo lực trong phim, đề thi ngày 09/07/2022 tại IDP Australia về ảnh hưởng của phương tiện truyền thông đến hành vi phạm tội, và đề thi ngày 24/11/2021 tại IDP Việt Nam về trách nhiệm của các nhà làm phim trong việc miêu tả tội phạm.

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that films and television programs that depict criminal behavior in a positive way should be banned, while others argue that censorship limits artistic freedom. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng các bộ phim và chương trình truyền hình miêu tả hành vi tội phạm theo cách tích cực nên bị cấm, trong khi những người khác cho rằng việc kiểm duyệt hạn chế tự do nghệ thuật. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:

Dạng câu hỏi và yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận CẢ HAI quan điểm một cách công bằng và cân bằng
  • Đưa ra ý kiến CÁ NHÂN của bạn một cách rõ ràng
  • Không được chỉ tập trung vào một bên hoặc bỏ qua phần opinion

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • “Depict criminal behavior in a positive way” (miêu tả hành vi tội phạm theo cách tích cực): có nghĩa là làm cho hành vi phạm pháp trở nên hấp dẫn, lãng mạn hóa tội phạm, hoặc ca ngợi nhân vật tội phạm như một anh hùng
  • “Censorship” (kiểm duyệt): việc kiểm soát hoặc cấm nội dung trước khi công bố
  • “Artistic freedom” (tự do nghệ thuật): quyền của nghệ sĩ trong việc sáng tạo mà không bị hạn chế

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc để phần opinion mơ hồ
  • Viết quá ngắn (dưới 250 từ) hoặc quá dài (trên 350 từ)
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
  • Nhầm lẫn giữa “banning films” (cấm phim) và “age restrictions” (hạn chế độ tuổi)

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc bài viết nên bao gồm 4 đoạn:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ việc cấm (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm phản đối việc cấm (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  4. Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân của bạn

Lưu ý quan trọng: Ý kiến cá nhân có thể được nêu ở phần mở bài hoặc kết bài, nhưng phải nhất quán xuyên suốt bài viết.

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, đồng thời trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi một cách có chiều sâu.

The portrayal of criminal behavior in films and television programs has sparked considerable debate, with some advocating for strict censorship of content that glamorizes crime, while others contend that such measures infringe upon artistic expression. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced approach incorporating age-appropriate regulations rather than outright bans would be more effective.

Those who support banning films that romanticize criminal activities present several compelling arguments. Firstly, they argue that such content can desensitize viewers, particularly impressionable young people, to violence and unlawful behavior. For instance, studies have shown that prolonged exposure to media glorifying gang culture correlates with increased aggression among adolescents. Moreover, these films often trivialize the devastating consequences of crime for victims and their families, potentially fostering a distorted perception of morality. When criminals are depicted as charismatic antiheroes rather than the social menaces they truly are, it sends a dangerous message that undermines societal values and the rule of law.

Conversely, opponents of censorship maintain that artistic freedom is a fundamental right that should not be compromised. They argue that filmmakers have the prerogative to explore complex themes, including the psychological motivations behind criminal behavior, which can actually foster critical thinking and societal reflection. Many acclaimed films, such as “The Godfather” or “Breaking Bad,” present morally ambiguous characters not to endorse their actions but to examine the human condition. Furthermore, blanket bans are inherently problematic as they rely on subjective interpretations of what constitutes “glorification,” potentially leading to arbitrary decision-making and the suppression of legitimate artistic works. Rather than assuming audiences lack the intelligence to distinguish between fiction and reality, we should trust in media literacy education.

In my view, while the concerns about media influence are legitimate, outright prohibition is neither practical nor desirable. A more nuanced approach involving robust age classification systems, parental guidance, and enhanced media literacy programs would better serve society by protecting vulnerable viewers while preserving artistic freedom. After all, the solution to problematic speech is typically more speech, not enforced silence.

(Word count: 318)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và có chiều sâu cho tất cả các phần của câu hỏi. Cả hai quan điểm được thảo luận cân bằng với lập luận thuyết phục. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và có liên quan.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối một cách tự nhiên và tinh tế (Conversely, Moreover, Furthermore). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Sử dụng hiệu quả các kỹ thuật cohesion như thay thế từ, tham chiếu.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng và được sử dụng với độ chính xác cao. Có nhiều collocations tự nhiên và sophisticated (glamorizes crime, romanticize criminal activities, desensitize viewers, foster critical thinking). Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp mà không làm mất tính tự nhiên. Không có lỗi sai đáng kể về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách linh hoạt và chính xác. Có sự kết hợp giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu chẻ, cụm phân từ, câu điều kiện hỗn hợp. Hầu như không có lỗi ngữ pháp.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Cách paraphrase đề bài xuất sắc: Thay vì lặp lại từ ngữ trong đề bài, tác giả sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như “glamorizes crime” thay cho “depict criminal behavior in a positive way”, “infringe upon artistic expression” thay cho “limits artistic freedom”.

  2. Triển khai ý tưởng có chiều sâu: Mỗi lập luận không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích tại sao và minh họa bằng ví dụ cụ thể, chẳng hạn như việc đề cập đến nghiên cứu về ảnh hưởng của phương tiện truyền thông lên thanh thiếu niên.

  3. Sử dụng từ nối tinh tế và đa dạng: Không lạm dụng các từ nối đơn giản như “Firstly, Secondly” mà sử dụng các cụm từ sophisticated hơn như “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore” để tạo sự chuyển tiếp tự nhiên.

  4. Cân bằng giữa hai quan điểm: Cả hai đoạn thân bài đều có độ dài và mức độ phát triển tương đương, thể hiện sự công bằng trong việc thảo luận.

  5. Ý kiến cá nhân rõ ràng và có lý lẽ: Phần kết luận không chỉ đơn thuần chọn một bên mà đưa ra một quan điểm cân bằng, thể hiện tư duy phản biện cao.

  6. Sử dụng ví dụ cụ thể và có liên quan: Đề cập đến các tác phẩm nổi tiếng như “The Godfather” và “Breaking Bad” giúp lập luận trở nên thuyết phục hơn.

  7. Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm từ như “desensitize viewers”, “foster critical thinking”, “blanket bans” được dùng đúng ngữ cảnh mà không làm bài viết trở nên cứng nhắc.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về cấm phim ca ngợi tội phạm đạt Band 8-9 với phân tích chi tiếtBài mẫu IELTS Writing Task 2 về cấm phim ca ngợi tội phạm đạt Band 8-9 với phân tích chi tiết

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết đạt Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng có thể còn thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt hoặc chưa phát triển ý tưởng sâu sắc như Band 8-9.

The debate about whether films showing criminal behavior in a good way should be banned has become a hot topic nowadays. Some people think these films should be prohibited, but others believe that banning them limits artistic freedom. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why some people support banning films that glorify crime. First of all, these films can have a negative impact on young people who might copy what they see on screen. For example, when teenagers watch movies where criminals are shown as cool and successful, they might think that breaking the law is acceptable. This can lead to an increase in crime rates in society. Another important point is that these films do not show the real consequences of criminal actions. Victims of crime and their families suffer greatly, but this suffering is often ignored in movies that make criminals look like heroes.

On the other hand, many people argue that censorship is not the right solution because it restricts freedom of expression. Filmmakers should have the right to create whatever content they want, and audiences can choose whether to watch it or not. Additionally, not all films that show criminals are trying to encourage people to commit crimes. Some films use criminal characters to tell important stories about society and human nature. For instance, many famous movies like “The Godfather” are considered masterpieces of cinema even though they show criminal activities. These films make people think about complex moral issues rather than simply encouraging crime.

In conclusion, while I understand the concerns about the influence of media on behavior, I believe that complete banning is too extreme. Instead, governments should use age restrictions and rating systems to protect young viewers, while allowing adults to make their own choices. Parents also need to guide their children about what they watch and help them understand the difference between fiction and reality.

(Word count: 342)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi với ý tưởng rõ ràng. Cả hai quan điểm được thảo luận và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, một số ý tưởng được phát triển chưa đủ sâu và thiếu ví dụ cụ thể hơn so với Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Bài viết có cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng từ nối phổ biến (On the one hand, On the other hand, First of all, Additionally) nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng với một số collocations tốt (negative impact, crime rates, freedom of expression). Tuy nhiên, còn lặp từ ở một số chỗ (films, people, criminals) và thiếu từ vựng sophisticated hơn. Có sử dụng một số cụm từ informal như “hot topic”, “look like heroes”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá đa dạng các cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và cấu trúc câu nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. Phần lớn câu văn chính xác về ngữ pháp.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về mở bài:

  • Band 8-9: “The portrayal of criminal behavior in films and television programs has sparked considerable debate…” – Sử dụng từ vựng sophisticated và paraphrase tốt.
  • Band 6.5-7: “The debate about whether films showing criminal behavior in a good way should be banned has become a hot topic nowadays” – Paraphrase đơn giản hơn, sử dụng cụm từ informal “hot topic”.

2. Về cách triển khai ý tưởng:

  • Band 8-9: Mỗi lập luận được phát triển với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể (đề cập đến nghiên cứu, phân tích sâu về tâm lý).
  • Band 6.5-7: Các lập luận rõ ràng nhưng được phát triển ở mức độ chung chung hơn, thiếu sự phân tích sâu.

3. Về từ vựng:

  • Band 8-9: “glamorizes crime”, “romanticize criminal activities”, “desensitize viewers”, “foster critical thinking” – từ vựng học thuật chính xác.
  • Band 6.5-7: “glorify crime”, “negative impact”, “freedom of expression” – từ vựng đúng nhưng ở mức độ phổ thông hơn.

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như “When criminals are depicted as charismatic antiheroes rather than the social menaces they truly are…”
  • Band 6.5-7: Cấu trúc câu đơn giản hơn với ít biến thể, chủ yếu là câu ghép đơn giản.

5. Về tính cohesion:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng từ nối tinh tế (Conversely, Moreover) và kỹ thuật thay thế từ.
  • Band 6.5-7: Sử dụng từ nối phổ biến và lặp lại từ nhiều hơn.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết ở Band 5-6 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản để truyền đạt ý tưởng, nhưng có nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng còn hạn chế.

Nowadays, many peoples think that films and TV programs showing crime in good way should be ban. Other peoples think that this is limit the freedom of art. I will discuss both view and give my opinion in this essay.

First, films that showing criminals as hero can effect bad to young people. Young people can watch these film and think crime is good thing to do. They will copy the criminals in the film and do bad things. For example, many teenager now join gang because they saw in movies. This is very dangerous for society. Also, these films dont show the real problem of crime. When people do crime, many people get hurt but films dont show this.

Second, some people say we should not ban these films because artists need freedom to make what they want. If we ban films, the artists cannot express their ideas. Everyone have right to watch what they want and choose for themselves. Some famous films like Godfather showing criminals but it is very good film and many people like it. Not everyone who watch this film become criminal. So banning films is not good solution.

In conclusion, I think that banning films completely is not good idea. Government should make age limit for these films so children cannot watch. Parents should also watch with their children and tell them that crime is bad. This is better than ban all films.

(Word count: 253)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và thiếu chi tiết cụ thể. Ý kiến cá nhân có được đưa ra nhưng không được giải thích rõ ràng. Một số phần của đề bài chưa được thảo luận đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản với phần mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, việc tổ chức ý tưởng chưa rõ ràng, thiếu các từ nối phù hợp giữa các câu. Một số ý tưởng nhảy từ chỗ này sang chỗ khác mà không có sự chuyển tiếp tự nhiên.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word choice và collocation (peoples, effect bad, good thing to do). Lặp lại từ vựng nhiều (films, people, crime). Thiếu từ vựng học thuật phù hợp. Có một số lỗi spelling ảnh hưởng đến ý nghĩa (ban thay vì banned, dont thay vì don’t).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với một số câu phức. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể về mạo từ (the film, a crime), số nhiều (peoples, teenager), thì động từ (films dont show), và cấu trúc câu (films that showing). Tuy nhiên, các lỗi này vẫn không cản trở quá nhiều đến sự hiểu nghĩa.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
many peoples Lỗi danh từ số nhiều many people “People” đã là danh từ số nhiều của “person”, không cần thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/nhiều rõ ràng.
should be ban Lỗi thể bị động should be banned Sau “be” trong câu bị động phải dùng past participle (V3), không phải động từ nguyên mẫu. Cấu trúc: should be + V3.
this is limit Lỗi động từ this limits Sau “this” (chủ ngữ số ít) động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít. Nếu muốn dùng “limit” làm danh từ thì phải thêm mạo từ: “this is a limit to”.
both view Lỗi danh từ số nhiều both views “Both” (cả hai) yêu cầu danh từ số nhiều. Cần thêm “s” vào “view”.
films that showing Lỗi mệnh đề quan hệ films that show / films showing Sau “that” (đại từ quan hệ làm chủ ngữ) phải dùng động từ chia theo thì, không dùng V-ing. Hoặc bỏ “that” và chỉ giữ “showing” để tạo thành reduced relative clause.
effect bad Lỗi word form và collocation have a bad effect / affect badly “Effect” là danh từ, không dùng được như động từ ở đây. Nên dùng “affect” (động từ) hoặc cụm “have a bad effect on”. “Bad” là tính từ nên không đứng trước “to”.
these film Lỗi sự hòa hợp số these films “These” (những cái này) là từ chỉ định số nhiều nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều.
many teenager Lỗi danh từ số nhiều many teenagers “Many” (nhiều) yêu cầu danh từ đếm được số nhiều phải thêm “s”.
films dont show Lỗi viết tắt và ngữ pháp films don’t show / films do not show Trong văn viết học thuật nên tránh viết tắt, dùng “do not”. Nếu viết tắt thì phải có dấu apostrophe: “don’t”.
Everyone have right Lỗi sự hòa hợp chủ-vị Everyone has the right “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”, không phải “have”. Cần thêm mạo từ “the” trước “right” khi nói về quyền cụ thể.
not good solution Lỗi mạo từ not a good solution Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ. Trong ngữ cảnh này dùng mạo từ không xác định “a” vì đang nói chung về một giải pháp tốt.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng và collocations:
Thay vì dùng từ vựng đơn giản, hãy học các cụm từ học thuật:

  • “effect bad” → “have a detrimental effect on” / “exert a negative influence on”
  • “ban films” → “impose restrictions on” / “prohibit content”
  • “good thing” → “acceptable behavior” / “desirable action”
  • “bad things” → “antisocial behavior” / “criminal activities”

2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào:

  • Mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi khó nhất với học viên Việt Nam. Học quy tắc cơ bản và đọc nhiều để làm quen với usage tự nhiên.
  • Số ít/số nhiều: Luôn kiểm tra xem danh từ có cần “s” không, đặc biệt sau “many”, “several”, “these/those”.
  • Sự hòa hợp chủ-vị: Nhớ quy tắc “he/she/it/everyone/each + V-s/es”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Học cách nối câu bằng relative clauses: “Films that glorify crime can influence…”
  • Sử dụng các liên từ phụ thuộc: although, while, because, if
  • Tránh dùng quá nhiều câu ngắn, hãy kết hợp thành câu phức

4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
Mỗi ý tưởng cần có:

  • Topic sentence (câu chủ đề)
  • Explanation (giải thích)
  • Example (ví dụ cụ thể)
  • Effect/Result (kết quả hoặc ảnh hưởng)

5. Luyện tập paraphrasing:
Không lặp lại từ trong đề bài. Học cách diễn đạt cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau:

  • “depict criminal behavior” → “portray unlawful activities” / “show illegal acts”
  • “artistic freedom” → “creative liberty” / “freedom of expression”

6. Sử dụng từ nối hiệu quả:
Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy đa dạng hóa:

  • Bổ sung ý: Moreover, Furthermore, Additionally, In addition
  • Đối lập: However, Nevertheless, On the contrary, Conversely
  • Ví dụ: For instance, To illustrate, A case in point
  • Kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus

7. Quản lý thời gian tốt hơn:

  • 5 phút: Phân tích đề và lập outline
  • 30 phút: Viết bài
  • 5 phút: Đọc lại và sửa lỗi cơ bản

Lưu ý quan trọng: Đừng cố viết quá phức tạp nếu chưa chắc chắn. Tốt hơn là viết câu đơn giản nhưng chính xác còn hơn câu phức tạp nhưng sai nhiều lỗi.

Lộ trình nâng cấp band điểm IELTS Writing Task 2 từ 6 lên 7 với các kỹ thuật cụ thểLộ trình nâng cấp band điểm IELTS Writing Task 2 từ 6 lên 7 với các kỹ thuật cụ thể

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
glamorize Động từ /ˈɡlæməraɪz/ Làm đẹp hóa, tô hồng The film glamorizes gang violence. glamorize crime/violence/war
romanticize Động từ /rəʊˈmæntɪsaɪz/ Lãng mạn hóa Movies often romanticize criminal lifestyles. romanticize the past/poverty/criminals
desensitize Động từ /diːˈsensətaɪz/ Làm mất nhạy cảm, chai lì Violent media can desensitize viewers to real suffering. desensitize someone to violence/pain
censorship Danh từ /ˈsensəʃɪp/ Sự kiểm duyệt Government censorship limits what can be shown on TV. strict/heavy censorship, impose censorship
artistic freedom Cụm danh từ /ɑːˈtɪstɪk ˈfriːdəm/ Tự do nghệ thuật Filmmakers argue that bans violate their artistic freedom. protect/defend/restrict artistic freedom
trivialize Động từ /ˈtrɪviəlaɪz/ Làm tầm thường hóa These films trivialize the consequences of crime. trivialize violence/suffering/issues
compelling argument Cụm danh từ /kəmˈpelɪŋ ˈɑːɡjumənt/ Lập luận thuyết phục They present a compelling argument for censorship. make/put forward a compelling argument
impressionable Tính từ /ɪmˈpreʃənəbl/ Dễ bị ảnh hưởng Impressionable young people may imitate what they see. impressionable youth/children/minds
detrimental effect Cụm danh từ /ˌdetrɪˈmentl ɪˈfekt/ Tác động có hại Violence on screen has a detrimental effect on behavior. have a detrimental effect on
foster Động từ /ˈfɒstə(r)/ Nuôi dưỡng, thúc đẩy Good films foster critical thinking. foster understanding/development/growth
blanket ban Cụm danh từ /ˈblæŋkɪt bæn/ Lệnh cấm toàn diện A blanket ban on violent films is excessive. impose/introduce a blanket ban
age-appropriate Tính từ /eɪdʒ əˈprəʊpriət/ Phù hợp với lứa tuổi Content should be age-appropriate. age-appropriate content/material/restrictions
media literacy Cụm danh từ /ˈmiːdiə ˈlɪtərəsi/ Hiểu biết về truyền thông Media literacy education helps people analyze content critically. promote/develop/teach media literacy
distorted perception Cụm danh từ /dɪˈstɔːtɪd pəˈsepʃn/ Nhận thức sai lệch These shows create a distorted perception of reality. create/have a distorted perception
antiheroes Danh từ /ˈæntiˌhɪərəʊz/ Nhân vật phản anh hùng Many modern films feature morally ambiguous antiheroes. portray/depict antiheroes

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Công thức: When + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9: When criminals are depicted as charismatic antiheroes rather than the social menaces they truly are, it sends a dangerous message that undermines societal values.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề phụ thuộc để thiết lập mối quan hệ nhân quả hoặc điều kiện rõ ràng. Nó giúp người viết kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc và thể hiện tư duy logic. Examiner đánh giá cao việc sử dụng subordinate clauses một cách tự nhiên và chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • When media content glamorizes violence, impressionable viewers may develop distorted perceptions of acceptable behavior.
  • When filmmakers explore controversial themes, they often spark important societal debates about moral boundaries.
  • When children are exposed to age-inappropriate content, their understanding of right and wrong can be adversely affected.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên hay quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề, hoặc sử dụng sai thì động từ trong mệnh đề phụ. Ví dụ sai: “When criminals are depict as heroes, people will think crime is good” (thiếu dấu phẩy, sai dạng động từ “depict”).

2. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9: Moreover, these films often trivialize the devastating consequences of crime for victims and their families, potentially fostering a distorted perception of morality.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp người viết nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo sự tập trung cho người đọc vào điểm chính của lập luận. Đây là kỹ thuật sophisticated thường xuất hiện trong văn viết học thuật và được đánh giá cao trong IELTS vì thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu để đạt hiệu quả tu từ.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the responsibility of parents, not censors, who should monitor what children watch.
  • It is through education and discussion that society can address the influence of media violence.
  • It was the lack of age restrictions that led to widespread exposure of inappropriate content to minors.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai đại từ quan hệ (dùng “who” cho vật, “that” cho người) hoặc quên chia động từ đúng sau “It is/was”. Ví dụ sai: “It is filmmakers who has the right…” (phải là “have” vì “filmmakers” số nhiều).

3. Mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: …, which + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9: Many acclaimed films, such as “The Godfather” or “Breaking Bad,” present morally ambiguous characters not to endorse their actions but to examine the human condition.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép người viết bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú thêm ý nghĩa. Việc sử dụng đúng dấu phẩy và biết khi nào dùng “which” thay vì “that” thể hiện sự tinh tế trong ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ bổ sung:

  • Violence in films, which has been a subject of debate for decades, continues to provoke strong reactions.
  • The rating system, which classifies content by age appropriateness, helps parents make informed decisions.
  • Censorship laws, which vary significantly across countries, reflect different cultural values and priorities.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clauses. Ví dụ sai: “The film that won many awards glorifies crime” (nếu muốn bổ sung thông tin không thiết yếu thì phải dùng “, which won many awards,”).

4. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V3 + object, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9: Rather than assuming audiences lack the intelligence to distinguish between fiction and reality, we should trust in media literacy education.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu văn, tạo sự súc tích và tăng tính học thuật cho bài viết. Nó thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao để biến đổi câu, tránh sự lặp lại đơn điệu. Đây là đặc điểm của người viết có grammatical range rộng.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the potential harm of violent content, many countries have implemented strict rating systems.
  • Having examined both perspectives, I believe a balanced approach is most effective.
  • Influenced by media portrayals, some young people may develop unrealistic views about criminal lifestyles.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling participle là lỗi phổ biến – khi chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Watching violent films, crime rates may increase” (chủ ngữ phải là người xem phim, không phải crime rates).

5. Câu điều kiện hỗn hợp

Công thức: If + past perfect, would/could + base verb

Ví dụ từ bài Band 8-9: Furthermore, blanket bans are inherently problematic as they rely on subjective interpretations of what constitutes “glorification,” potentially leading to arbitrary decision-making.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditionals) thể hiện khả năng diễn đạt các mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại hoặc tương lai. Nó cho thấy người viết có thể sử dụng các thì động từ một cách linh hoạt để biểu đạt các tình huống giả định sophisticated.

Ví dụ bổ sung:

  • If authorities had implemented proper age restrictions earlier, we would not be facing such widespread concerns today.
  • If filmmakers were more responsible in their portrayals, there would be less need for government intervention.
  • If society had invested in media literacy education decades ago, people would be better equipped to critically analyze content now.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If they would ban these films, crime will decrease” (phải là “If they banned/were to ban these films, crime would decrease”).

6. Đảo ngữ để nhấn mạnh

Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also…

Ví dụ từ bài Band 8-9: After all, the solution to problematic speech is typically more speech, not enforced silence.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết formal và sophisticated. Nó giúp tạo sự nhấn mạnh đặc biệt cho thông tin quan trọng và thể hiện khả năng manipulate word order để đạt hiệu quả tu từ. Examiner coi đây là evidence của grammatical range và accuracy ở mức cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do violent films affect behavior, but they also desensitize viewers to real-world suffering.
  • Seldom have we seen such intense debate about media censorship as we do today.
  • Under no circumstances should artistic expression be completely suppressed.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ và động từ chính, hoặc sử dụng đảo ngữ không đúng ngữ cảnh. Ví dụ sai: “Not only films show violence but also games” (phải là “Not only do films show violence, but games also do”).

Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về đề tài phim ảnhCác cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về đề tài phim ảnh

Kết bài

Chủ đề về việc cấm các bộ phim ca ngợi hành vi tội phạm là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao với dạng đề này, bạn cần nắm vững cách thảo luận cân bằng cả hai quan điểm, đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng, và sử dụng từ vựng cùng cấu trúc câu phù hợp với band điểm mục tiêu.

Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Những điểm chính cần nhớ bao gồm: phát triển ý tưởng có chiều sâu với ví dụ cụ thể, sử dụng các collocations học thuật tự nhiên, đa dạng hóa cấu trúc câu, và đảm bảo sự mạch lạc trong toàn bài viết.

Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến như sử dụng mạo từ, số ít/số nhiều của danh từ, sự hòa hợp chủ-vị, và cách dùng thì động từ. Thay vì cố gắng viết quá phức tạp, hãy tập trung vào việc viết chính xác trước, sau đó mới dần nâng cao độ sophisticated của câu văn.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng Writing đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và kiên trì. Hãy viết nhiều bài theo các chủ đề khác nhau, nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao góp ý, và học từ những lỗi sai của mình. Với sự nỗ lực đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mong muốn trong IELTS Writing Task 2.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Thiết Kế Tòa Nhà Tiết Kiệm Năng Lượng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Quản Lý Máy Bay Không Người Lái – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨