IELTS Writing Task 2: Quản Lý Máy Bay Không Người Lái – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, công nghệ drone đã phát triển vũ bão và trở thành một trong những chủ đề nóng hổi nhất trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, đề tài về công nghệ và quản lý nhà nước chiếm khoảng 25-30% tổng số đề thi xuất hiện hàng năm, trong đó câu hỏi về drone xuất hiện ngày càng nhiều kể từ năm 2020.

Chủ đề về việc chính phủ có nên quản lý việc sử dụng drone hay không đặc biệt quan trọng vì nó kết hợp nhiều khía cạnh: công nghệ, quyền tư nhân, an ninh quốc gia và phát triển kinh tế. Đây là dạng câu hỏi yêu cầu người viết phải cân nhắc nhiều góc độ, thể hiện khả năng tư duy phản biện – một tiêu chí quan trọng để đạt band điểm cao.

Qua bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh với band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
  • Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS
  • Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng về chủ đề công nghệ và quản lý nhà nước
  • 6 cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao với giải thích chi tiết
  • Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện:

  • “Some people think that the use of drones should be strictly regulated. Others believe that drones should be freely available. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2022)
  • “The increasing use of drones has raised concerns about privacy and safety. Should governments impose strict regulations on drone usage?” (IDP, 2023)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

As drone technology becomes more accessible and widespread, there is growing debate about whether governments should strictly regulate their use. Some argue that regulation is necessary to protect privacy and security, while others believe it would hinder technological innovation and economic growth. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Khi công nghệ drone trở nên dễ tiếp cận và phổ biến hơn, có nhiều tranh luận về việc liệu chính phủ có nên quản lý chặt chẽ việc sử dụng chúng hay không. Một số người cho rằng quản lý là cần thiết để bảo vệ quyền riêng tư và an ninh, trong khi những người khác tin rằng điều này sẽ cản trở đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – Đây là dạng đề yêu cầu thảo luận hai quan điểm trái ngược và đưa ra ý kiến cá nhân. Bạn phải trình bày cân bằng cả hai mặt trước khi đưa ra lập trường của mình.

Yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận quan điểm ủng hộ quản lý chặt chẽ (privacy & security)
  • Thảo luận quan điểm phản đối quản lý (innovation & economic growth)
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “Strictly regulate” = quản lý chặt chẽ (không phải cấm hoàn toàn)
  • “Privacy” = quyền riêng tư cá nhân
  • “Security” = an ninh quốc gia/công cộng
  • “Hinder” = cản trở, gây khó khăn
  • “Technological innovation” = đổi mới công nghệ

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc chỉ nêu ở phần kết bài
  3. Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
  4. Lạm dụng cụm “In my opinion” nhiều lần
  5. Không liên kết logic giữa các đoạn

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai mặt + hint về quan điểm cá nhân
  • Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ quản lý (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  • Body 2: Thảo luận quan điểm phản đối quản lý (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  • Body 3 (hoặc kết hợp trong Body 2): Đưa ra quan điểm cá nhân với lập luận mạnh mẽ
  • Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm + nhấn mạnh lại lập trường cá nhân

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự tinh tế trong lập luận, từ vựng phong phú với collocations tự nhiên, cấu trúc câu đa dạng và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề. Dưới đây là bài mẫu với những điểm nổi bật được làm nổi bật:

The proliferation of drone technology has sparked considerable controversy regarding the extent to which governments should intervene in regulating their usage. While some advocate for stringent controls to safeguard privacy and security, others contend that such measures would stifle innovation and economic progress. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced regulatory framework represents the most pragmatic approach.

Those who support strict regulation raise legitimate concerns about privacy infringement and public safety. Equipped with high-resolution cameras and sophisticated sensors, drones can easily invade personal spaces, capturing images and videos without consent. In residential areas, for instance, neighbours have reported feeling violated when drones hover over their gardens or peer through windows. Furthermore, the potential for malicious use cannot be overlooked – drones could be weaponized by terrorists or used for industrial espionage. The 2018 Gatwick Airport incident, where unauthorized drone activity caused widespread flight cancellations affecting thousands of passengers, exemplifies the security risks posed by unregulated drone operations.

Conversely, opponents of heavy-handed regulation argue that excessive governmental oversight could hamper technological advancement and economic opportunities. The drone industry has created numerous jobs in manufacturing, software development, and commercial services such as aerial photography and agricultural monitoring. Imposing overly restrictive measures might drive innovators and businesses to countries with more lenient regulations, resulting in a brain drain and lost revenue. Moreover, drones have proven invaluable in emergency situations – they assist in search and rescue operations, deliver medical supplies to remote areas, and assess damage after natural disasters, applications that require operational flexibility rather than bureaucratic constraints.

In my view, neither complete deregulation nor draconian control offers an optimal solution. Instead, governments should implement proportionate regulations that address genuine safety and privacy concerns while fostering innovation. This could include mandatory registration systems, designated no-fly zones around sensitive areas, and licensing requirements for commercial operators. Such an approach would strike a balance between protecting citizens’ rights and enabling the drone industry to flourish. Countries like Switzerland have successfully adopted this model, demonstrating that thoughtful regulation need not impede progress.

In conclusion, while the debate between regulation and freedom in drone usage presents valid arguments on both sides, a nuanced middle ground appears most appropriate. By crafting intelligent policies that mitigate risks without crushing innovation, governments can harness the benefits of drone technology while safeguarding public interests.

(408 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với sự phát triển ý sâu sắc và cân bằng. Thảo luận chi tiết cả hai quan điểm với ví dụ cụ thể (Gatwick Airport incident, Switzerland model), đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng và được lập luận mạnh mẽ trong đoạn thứ 4. Mỗi ý tưởng đều được phát triển đầy đủ với giải thích và minh họa thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc xuất sắc với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối tinh tế như “Conversely”, “Furthermore”, “Moreover” không rập khuôn. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển có hệ thống. Câu chủ đề mạnh mẽ và các câu hỗ trợ liên kết chặt chẽ. Sử dụng từ thay thế (referencing) hiệu quả như “such measures”, “this approach”.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations tự nhiên: “considerable controversy”, “stringent controls”, “stifle innovation”, “brain drain”, “draconian control”, “proportionate regulations”. Sử dụng paraphrasing xuất sắc (regulate → intervention, governmental oversight; privacy → privacy infringement). Không có lỗi từ vựng và tất cả các từ được sử dụng phù hợp ngữ cảnh.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng và linh hoạt cấu trúc câu với độ chính xác cao. Sử dụng thành thạo câu phức (while clauses, complex noun phrases), cụm phân từ (“Equipped with high-resolution cameras”), câu điều kiện, và các cấu trúc nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát tốt các thì động từ và sự hòa hợp chủ ngữ – động từ trong suốt bài viết.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc Introduction xuất sắc: Bài viết mở đầu bằng cách paraphrase đề bài một cách tinh tế (“sparked considerable controversy” thay vì “growing debate”), giới thiệu cả hai quan điểm và hint về lập trường cá nhân ngay từ câu cuối (“balanced regulatory framework”), giúp người đọc nắm được hướng đi của bài viết.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có thật: Thay vì nói chung chung về rủi ro an ninh, bài viết dẫn chứng sự kiện Gatwick Airport 2018 – một ví dụ thực tế, cụ thể giúp lập luận trở nên thuyết phục hơn rất nhiều. Tương tự, việc nhắc đến mô hình của Switzerland cho thấy sự nghiên cứu sâu về chủ đề.

  3. Collocations tự nhiên và học thuật: Bài viết sử dụng nhiều cụm từ đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh học thuật như “legitimate concerns”, “malicious use”, “excessive governmental oversight”, “operational flexibility” – đây là dấu hiệu của người viết có vốn từ vựng phong phú và hiểu sâu về ngôn ngữ.

  4. Phát triển ý có chiều sâu: Mỗi body paragraph không chỉ nêu quan điểm mà còn giải thích, đưa ra ví dụ và phân tích hệ quả. Ví dụ, khi nói về phản đối quản lý, bài viết không chỉ nói “tốt cho kinh tế” mà phân tích cụ thể các lĩnh việc tạo việc làm, rủi ro “brain drain”, và các ứng dụng thiết thực trong cứu hộ.

  5. Quan điểm cá nhân mạnh mẽ và được lập luận tốt: Đoạn thứ 4 không chỉ đơn thuần nói “I agree with…” mà đưa ra một giải pháp cân bằng, giải thích tại sao đó là lựa chọn tốt nhất, và đưa ra các biện pháp cụ thể (registration systems, no-fly zones, licensing). Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.

  6. Sử dụng ngôn ngữ đánh giá tinh tế: Thay vì dùng các từ mạnh như “absolutely necessary” hay “completely wrong”, bài viết sử dụng ngôn ngữ học thuật cân nhắc hơn như “legitimate concerns”, “neither…nor offers an optimal solution”, “appears most appropriate” – thể hiện sự trưởng thành trong văn phong học thuật.

  7. Kết bài tổng kết hiệu quả: Conclusion không lặp lại y nguyên introduction mà paraphrase lại ý chính (“nuanced middle ground” thay vì “balanced framework”) và mở rộng thêm về tác động tích cực của giải pháp đề xuất (“harness the benefits while safeguarding public interests”).

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết khá tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đủ để truyền đạt ý, nhưng chưa có sự tinh tế và sâu sắc như Band 8-9. Dưới đây là bài mẫu:

Nowadays, drones are becoming more popular and there is a discussion about whether governments should control how people use them. Some people think that strict rules are needed to protect privacy and safety, while others believe this will stop new technology and business growth. This essay will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, controlling drones is important because they can cause problems with privacy. Drones have cameras that can take pictures and videos of people without asking them. For example, someone could fly a drone over your house and see what you are doing in your garden or even inside your home. This makes people feel uncomfortable and worried. In addition to this, drones can also be dangerous for security. Bad people might use drones to attack buildings or steal information from companies. If there are no rules, anyone can fly drones anywhere, which could cause accidents or crimes.

On the other hand, some people think that too many rules will be bad for the development of technology and economy. The drone industry creates many jobs for people who make drones, design software, and provide services like taking photos from the sky or checking crops on farms. If the government makes very strict regulations, companies might move to other countries where the rules are easier. This means the country will lose money and talented workers. Also, drones are very useful in emergencies. They can help find people who are lost, bring medicine to places that are hard to reach, and check damage after storms. These uses need drones to be able to fly quickly without waiting for many permissions.

In my opinion, I think the government should make some rules but not too strict. They should have a system where people need to register their drones and get a license if they want to use drones for business. There should also be places where drones cannot fly, like near airports or government buildings. This way, we can protect people’s privacy and safety but still let the drone industry grow. Countries that do this well show that it is possible to have both regulation and innovation.

In conclusion, although there are good reasons for both controlling drones and letting them be free, I believe that a moderate approach is best. Governments should create smart rules that reduce risks but do not stop technological progress.

(420 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đủ các phần của câu hỏi và thảo luận cả hai quan điểm. Tuy nhiên, sự phát triển ý còn khá đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ về privacy và security được đưa ra nhưng chưa cụ thể và thuyết phục bằng bài Band 8-9. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ở đoạn 4 nhưng lập luận chưa mạnh mẽ, thiếu các dẫn chứng cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion. Sử dụng các từ nối cơ bản đúng cách như “On the one hand”, “On the other hand”, “In addition to this”, “Also”. Tuy nhiên, các từ nối còn đơn điệu và đôi khi hơi rập khuôn. Mỗi đoạn có ý chính nhưng sự liên kết giữa các câu trong đoạn chưa mượt mà như Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.0-6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn khá đơn giản và lặp lại. Có một số collocations tốt như “strict rules”, “very strict regulations”, “talented workers” nhưng chưa đa dạng. Sử dụng một số cụm từ học thuật như “In addition to this”, “In my opinion” nhưng chưa tự nhiên. Có xu hướng dùng từ đơn giản như “bad for”, “good reasons” thay vì từ vựng học thuật hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức đúng cách. Có một số cấu trúc tốt như mệnh đề quan hệ (“people who make drones”), câu điều kiện (“If there are no rules”, “If the government makes…”). Tuy nhiên, độ đa dạng câu chưa cao, còn lặp lại cấu trúc. Có một số lỗi nhỏ về từ vựng chọn lựa nhưng không ảnh hưởng nhiều đến khả năng hiểu.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Introduction:

  • Band 8-9: “The proliferation of drone technology has sparked considerable controversy” – sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (proliferation, sparked, considerable controversy)
  • Band 6.5-7: “Nowadays, drones are becoming more popular and there is a discussion” – từ vựng đơn giản hơn, phổ thông hơn (popular, discussion)

2. Ví dụ và dẫn chứng:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể có tên và năm “The 2018 Gatwick Airport incident”, “Countries like Switzerland” – thể hiện kiến thức thực tế
  • Band 6.5-7: “For example, someone could fly a drone over your house” – ví dụ giả định, chung chung, không có dẫn chứng thực tế cụ thể

3. Collocations và cụm từ:

  • Band 8-9: “stringent controls”, “stifle innovation”, “malicious use”, “excessive governmental oversight”, “proportionate regulations” – các cụm từ tự nhiên trong tiếng Anh học thuật
  • Band 6.5-7: “strict rules are needed”, “too many rules will be bad for”, “very strict regulations” – cụm từ đơn giản, ít học thuật hơn

4. Phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi ý được giải thích sâu → đưa ví dụ cụ thể → phân tích hệ quả. Ví dụ: Privacy concerns → drones with cameras → Gatwick incident → security risks to thousands
  • Band 6.5-7: Nêu ý → giải thích ngắn gọn → ví dụ chung chung. Ví dụ: Privacy problems → drones have cameras → someone could fly over your house → makes people uncomfortable

5. Quan điểm cá nhân:

  • Band 8-9: “neither complete deregulation nor draconian control offers an optimal solution” + đưa ra giải pháp cụ thể với 3 biện pháp chi tiết + dẫn chứng Switzerland
  • Band 6.5-7: “I think the government should make some rules but not too strict” + giải pháp chung chung hơn, thiếu chi tiết và dẫn chứng thực tế

6. Từ nối và cohesion:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng và tinh tế: “Conversely”, “Furthermore”, “Moreover”, “In my view”, sử dụng referencing như “such measures”, “this approach”
  • Band 6.5-7: Từ nối cơ bản và lặp lại: “On the one hand”, “On the other hand”, “In addition to this”, “Also”, “In my opinion”

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng viết cơ bản với ý tưởng đủ để trả lời câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý. Dưới đây là bài mẫu với các lỗi điển hình:

Nowadays, drone is very popular in the world. Some people think government should control it but other people think it is not good for technology and business. I will discuss about both view and give my opinion.

First, I think control drone is important because it can make problem for people privacy. Drone can fly everywhere and take photo of people house. People don’t like this because they want to have private life. If someone use drone to see my house, I will feel very angry. Also, drone is danger for security. Some bad person can use drone to do bad thing like attack or steal something. If government don’t have rule, everyone can use drone and this is very dangerous.

Second, some people don’t want government control drone because it is bad for business. Drone industry make many job for people. People can work in company that make drone or use drone for their business. For example, people use drone for take photo or use drone in farm. If government make too much rule, this company will go to another country. And then, our country will lose money and lose worker. Drone also can help people in emergency. When people is lost in mountain, drone can find them. Or when have storm, drone can check the damage. So drone is very useful and we should not have too much control.

I think government should have some rule for drone. For example, people must register drone and people who use drone for business must have license. And drone cannot fly in some place like airport. But the rule should not too strict because we need drone for many thing.

In conclusion, control drone have good point and bad point. Government should make rule but not too much rule. This is good for people and good for business.

(318 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm cá nhân, nhưng sự phát triển ý rất hạn chế và đơn giản. Các lý do được đưa ra còn chung chung, thiếu chi tiết cụ thể và ví dụ thực tế. Quan điểm cá nhân có xuất hiện nhưng không được phát triển đầy đủ. Một số ý còn lặp lại giữa các đoạn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng tổ chức còn yếu. Sử dụng “First”, “Second” để phân đoạn nhưng không có từ nối tinh tế hơn. Các câu trong đoạn thường đứng riêng lẻ, thiếu sự liên kết mượt mà. Không sử dụng referencing hiệu quả, lặp lại từ “drone”, “government”, “people” quá nhiều lần mà không có từ thay thế.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều. Sử dụng các từ đơn giản như “good”, “bad”, “very”, “make problem” thay vì từ vựng học thuật. Có nhiều lỗi về word choice và collocation như “control drone” (nên là “regulate/control drone use”), “make problem for people privacy”, “this company will go”. Thiếu paraphrasing, lặp lại từ nguyên từ đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0-5.5 Phần lớn sử dụng câu đơn giản. Có cố gắng dùng câu phức nhưng nhiều lỗi. Lỗi về mạo từ rất phổ biến (“drone is”, “control drone” – thiếu “the” hoặc dùng số nhiều), lỗi về thì (“When people is lost”), lỗi về danh từ số nhiều (“both view”), lỗi về giới từ (“discuss about”). Tuy nhiên, hầu hết các câu vẫn có thể hiểu được ý nghĩa.

Những lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 Band 5-6 về chủ đề quản lý drone và cách sửa lỗi chi tiếtNhững lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 Band 5-6 về chủ đề quản lý drone và cách sửa lỗi chi tiết

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“drone is very popular” Mạo từ/Số nhiều “drones are very popular” hoặc “the drone is very popular” Khi nói về danh từ đếm được ở dạng chung chung, cần dùng số nhiều hoặc thêm mạo từ “the”. Đây là lỗi cực kỳ phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có khái niệm số nhiều bắt buộc.
“discuss about both view” Giới từ thừa + Danh từ số nhiều “discuss both views” Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about”. “View” là danh từ đếm được nên phải thêm “s” khi đếm được nhiều quan điểm.
“control drone is important” Danh động từ/Mạo từ “controlling drones is important” hoặc “drone control is important” Khi động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ, cần chia ở dạng V-ing (gerund). Hoặc có thể dùng cụm danh từ “drone control”.
“make problem for people privacy” Collocation + Sở hữu cách “cause problems for people’s privacy” hoặc “invade people’s privacy” “Make problem” không tự nhiên, nên dùng “cause problems”. “People privacy” thiếu sở hữu cách ‘s. Tốt hơn nữa là dùng “invade privacy” – collocation chuẩn.
“drone is danger for security” Từ loại “drones are dangerous for security” hoặc “drones pose a danger to security” “Danger” là danh từ, không thể làm tính từ bổ nghĩa. Cần dùng tính từ “dangerous”. Hoặc dùng cấu trúc “pose a danger to” – collocation học thuật hơn.
“If government don’t have rule” Mạo từ + Chia động từ “If the government doesn’t have rules” hoặc “If governments don’t have rules” “Government” cần mạo từ “the” khi nói về chính phủ nói chung. Động từ phải chia “doesn’t” với chủ ngữ số ít. “Rule” nên ở số nhiều trong ngữ cảnh này.
“this company will go to another country” Danh từ số nhiều “these companies will move to another country” hoặc “companies will relocate to other countries” Khi nói chung chung về các công ty, cần dùng số nhiều “companies”. “Go to” ở đây nên thay bằng “move to” hoặc “relocate to” để học thuật hơn.
“When people is lost” Chia động từ “When people are lost” “People” luôn là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến.
“drone cannot fly in some place” Mạo từ + Số nhiều “drones cannot fly in some places” hoặc “drones should not fly in certain areas” Thiếu s cho “places”. Ngoài ra, “certain areas” hoặc “designated zones” là cách diễn đạt học thuật hơn.
“control drone have good point” Danh động từ + Chia động từ “controlling drones has advantages” hoặc “drone regulation has benefits” Cần dùng gerund “controlling” hoặc danh từ “regulation”. Động từ phải là “has” với chủ ngữ số ít. “Good point” nên thay bằng “advantages/benefits” để học thuật hơn.
“not too much rule” Danh từ đếm được “not too many rules” hoặc “not excessive regulation” “Much” dùng với danh từ không đếm được, “many” dùng với danh từ đếm được. “Rule” là đếm được nên phải dùng “many”. Hoặc dùng “excessive regulation” – danh từ không đếm được, học thuật hơn.
“This is good for people and good for business” Lặp từ + Chung chung “This approach benefits both individuals and businesses” hoặc “This balanced approach serves both public interests and economic growth” Tránh lặp “good for…and good for”. Dùng động từ “benefits” mạnh mẽ hơn. “Individuals and businesses” cụ thể hơn “people and business”.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7

1. Cải thiện từ vựng và collocations:

  • Thay vì dùng từ đơn giản như “good”, “bad”, “make problem”, hãy học các collocations tự nhiên:
    • “cause concern” thay vì “make problem”
    • “pose a threat” thay vì “is danger”
    • “beneficial/detrimental” thay vì “good/bad”
    • “implement regulations” thay vì “have rules”

2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Mạo từ (a/an/the): Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý vì tiếng Việt không có mạo từ. Quy tắc cơ bản:

    • Danh từ đếm được số ít cần mạo từ: “the government”, “a drone”
    • Nói chung chung về một loại: dùng số nhiều không mạo từ “drones are…”
    • Nói về thứ cụ thể/đã biết: dùng “the”
  • Danh từ số nhiều: Luôn thêm s/es khi nói về nhiều thứ: “rules”, “companies”, “benefits”

  • Chia động từ:

    • Chủ ngữ số ít + động từ s/es: “The government controls…”
    • “People” luôn là số nhiều: “People are…”
    • Trong câu điều kiện: “If the government controls…, companies will move…”

3. Phát triển ý sâu hơn:
Thay vì chỉ nói “drone is danger for security”, hãy mở rộng:

  • “Drones pose security threats because → they can be weaponized → for example, terrorists could use them for attacks → this has already happened in [ví dụ cụ thể] → therefore, regulation is necessary”

4. Sử dụng từ nối đa dạng hơn:
Thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, “Also”, hãy học:

  • Bổ sung ý: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Additionally”
  • Đối lập: “However”, “Nevertheless”, “Conversely”, “On the contrary”
  • Nguyên nhân-kết quả: “Consequently”, “As a result”, “Therefore”, “Thus”
  • Ví dụ: “For instance”, “To illustrate”, “Specifically”

5. Tránh lặp từ – sử dụng paraphrasing:
Thay vì lặp “drone” nhiều lần, hãy dùng:

  • “these devices”
  • “unmanned aerial vehicles”
  • “this technology”
  • “they/them”

6. Cải thiện Introduction và Conclusion:

  • Introduction hiện tại: “Some people think government should control it but other people think it is not good”

  • Cải thiện: “While some advocate for strict governmental regulation to protect privacy and security, others argue this would hinder innovation. This essay will examine both perspectives before presenting my view.”

  • Conclusion hiện tại: “control drone have good point and bad point”

  • Cải thiện: “Although both perspectives have merit, I believe a balanced regulatory framework represents the optimal solution.”

7. Luyện tập cụ thể cho học viên Việt Nam:

  • Viết 5 câu mỗi ngày về chủ đề công nghệ, chú ý mạo từ và danh từ số nhiều
  • Học 3-5 collocations mới mỗi ngày và tạo câu ví dụ
  • Đọc bài mẫu Band 7-8, gạch chân các cụm từ hay và học thuộc
  • Tìm bạn học hoặc giáo viên để sửa lỗi ngữ pháp thường xuyên
  • Luyện paraphrase các câu từ đề bài thay vì copy y nguyên

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
Proliferation Noun /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ Sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi The proliferation of drone technology has raised concerns. rapid proliferation, nuclear proliferation, proliferation of weapons
Stringent controls Noun phrase /ˈstrɪndʒənt kənˈtrəʊlz/ Các biện pháp kiểm soát chặt chẽ Governments should implement stringent controls on drone usage. impose stringent controls, maintain stringent controls, stringent regulations
Stifle innovation Verb phrase /ˈstaɪfəl ˌɪnəˈveɪʃən/ Kìm hãm, ngăn cản sự đổi mới Excessive regulation may stifle innovation in the technology sector. stifle creativity, stifle competition, stifle growth
Privacy infringement Noun phrase /ˈprɪvəsi ɪnˈfrɪndʒmənt/ Sự xâm phạm quyền riêng tư Drones equipped with cameras pose risks of privacy infringement. serious infringement, copyright infringement, infringement of rights
Malicious use Noun phrase /məˈlɪʃəs juːs/ Việc sử dụng với mục đích xấu The potential for malicious use of drones cannot be ignored. malicious intent, malicious software, malicious attack
Excessive governmental oversight Noun phrase /ɪkˈsesɪv ˌɡʌvənˈmentəl ˈəʊvəsaɪt/ Sự giám sát của chính phủ quá mức Excessive governmental oversight could hamper business development. regulatory oversight, oversight committee, lack of oversight
Brain drain Noun phrase /breɪn dreɪn/ Sự chảy máu chất xám (người tài di cư) Strict regulations may result in a brain drain to other countries. suffer brain drain, reverse brain drain, brain drain phenomenon
Proportionate regulations Noun phrase /prəˈpɔːʃənət ˌreɡjʊˈleɪʃənz/ Các quy định cân đối, tương xứng Governments should implement proportionate regulations. proportionate response, proportionate measures, proportionate approach
Operational flexibility Noun phrase /ˌɒpəˈreɪʃənəl ˌfleksəˈbɪləti/ Sự linh hoạt trong vận hành Emergency services require operational flexibility in drone usage. operational efficiency, operational costs, operational requirements
Draconian control Noun phrase /drəˈkəʊniən kənˈtrəʊl/ Sự kiểm soát nghiêm khắc, hà khắc Neither freedom nor draconian control is the solution. draconian measures, draconian laws, draconian punishment
Strike a balance Verb phrase /straɪk ə ˈbæləns/ Tìm được sự cân bằng Policymakers must strike a balance between safety and innovation. strike the right balance, strike a balance between, difficult to strike a balance
Weaponize Verb /ˈwepənaɪz/ Biến thành vũ khí, vũ khí hóa Terrorists could weaponize commercial drones. weaponize information, weaponize technology, potentially weaponize
Mitigate risks Verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt rɪsks/ Giảm thiểu rủi ro Intelligent policies can mitigate risks without crushing innovation. mitigate the impact, mitigate against, measures to mitigate
Designated no-fly zones Noun phrase /ˈdezɪɡneɪtɪd nəʊ-flaɪ zəʊnz/ Các khu vực cấm bay được chỉ định Airports should be surrounded by designated no-fly zones. designated area, designated driver, designated representative
Foster innovation Verb phrase /ˈfɒstə ˌɪnəˈveɪʃən/ Thúc đẩy, nuôi dưỡng sự đổi mới Regulations should protect citizens while fostering innovation. foster growth, foster development, foster cooperation

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: While/Although/Whereas + [Mệnh đề 1], [Mệnh đề 2 chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for stringent controls to safeguard privacy and security, others contend that such measures would stifle innovation and economic progress.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng trái ngược một cách mạch lạc và tinh tế. Thay vì viết hai câu đơn riêng biệt, bạn cho thấy mối quan hệ đối lập giữa hai quan điểm ngay trong một câu, điều này làm tăng tính cohesion và complexity của bài viết. Examiner đánh giá cao việc sử dụng subordinating conjunctions một cách chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  1. Although technological advancement brings numerous benefits, it also raises concerns about job displacement.
  2. Whereas some countries embrace drone technology enthusiastically, others adopt a more cautious approach.
  3. While privacy protection is important, it should not come at the expense of innovation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng cả “Although” và “but” trong cùng một câu: ❌ “Although drones are useful, but they can be dangerous.”
  • Quên dấu phấy giữa hai mệnh đề: ❌ “While some support regulation others oppose it.”
  • Đảo vị trí mệnh đề không hợp lý làm mất nghĩa: Cần xác định rõ ý chính nên đặt ở mệnh đề chính (sau dấu phẩy).

2. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: [V-ing/V-ed phrase], [Mệnh đề chính] HOẶC [Mệnh đề chính], [V-ing/V-ed phrase]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Equipped with high-resolution cameras and sophisticated sensors, drones can easily invade personal spaces, capturing images and videos without consent.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn bằng cách gộp thông tin mô tả vào một cụm từ thay vì dùng mệnh đề quan hệ dài dòng. Nó thể hiện grammatical range cao và khả năng condensing information – một kỹ năng quan trọng trong văn viết học thuật. Cấu trúc này cũng tạo sự đa dạng về độ dài và nhịp điệu câu.

Ví dụ bổ sung:

  1. Recognizing the potential risks, governments worldwide have begun implementing drone regulations.
  2. Drones, used appropriately, can revolutionize various industries from agriculture to healthcare.
  3. Having experienced privacy violations, many citizens now support stricter drone controls.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle (chủ ngữ không khớp): ❌ “Flying over the house, the neighbor was angry.” (Ai bay? Hàng xóm hay drone?)
  • Quên dấu phẩy: ❌ “Equipped with cameras drones can invade privacy.”
  • Dùng sai dạng V-ing/V-ed: ❌ “Equipping with cameras” (nên là “Equipped” vì drones được trang bị, không tự trang bị).

3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was [thành phần nhấn mạnh] that/who [phần còn lại]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the potential for malicious use that cannot be overlooked.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là dấu hiệu của văn viết mature và sophisticated. Nó giúp bạn nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo focus và tăng dramatic effect. Examiner đánh giá cao việc sử dụng cấu trúc này vì nó cho thấy bạn không chỉ biết diễn đạt ý mà còn biết kiểm soát emphasis và information structure trong câu.

Ví dụ bổ sung:

  1. It is through balanced regulation that we can harness drone benefits while minimizing risks.
  2. It was the Gatwick incident that highlighted the urgent need for drone control.
  3. What concerns privacy advocates most is the ease with which drones can capture personal information.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng nhầm “what” và “that”: ❌ “It is privacy what we need to protect.” (nên là “that”)
  • Quên động từ “is/was”: ❌ “It the regulation that important.”
  • Overuse: Dùng quá nhiều câu chẻ trong một đoạn làm văn phong không tự nhiên. Nên dùng 1-2 câu trong toàn bài.

4. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Should/Were/Had + [chủ ngữ] + [động từ], [mệnh đề chính với would/could/might]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Should governments impose overly restrictive measures, innovators might relocate to countries with more lenient regulations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện dạng đảo ngữ (inverted conditional) là cấu trúc nâng cao thể hiện grammatical sophistication. Nó formal hơn câu điều kiện thông thường và tạo tone học thuật cho bài viết. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này cho thấy bạn có grammatical range rộng và hiểu biết sâu về các cấu trúc formal trong tiếng Anh.

Ví dụ bổ sung:

  1. Were there no regulations whatsoever, drone-related accidents would likely increase dramatically.
  2. Had authorities implemented stricter controls earlier, the Gatwick incident might have been prevented.
  3. Should privacy concerns be ignored, public trust in drone technology would erode.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ: ❌ “Should the government imposes” (nên là “impose” – không chia động từ khi đảo)
  • Nhầm lẫn thì: ❌ “Were regulations strict, companies will move” (nên dùng “would move” cho câu điều kiện)
  • Dùng không đúng ngữ cảnh: Cấu trúc này phù hợp với formal writing, không nên dùng quá nhiều để tránh văn phong quá cứng nhắc.

5. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: [Chủ ngữ], which/who [thông tin bổ sung], [động từ chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The 2018 Gatwick Airport incident, where unauthorized drone activity caused widespread flight cancellations, exemplifies the security risks posed by unregulated drone operations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn cung cấp thông tin bổ sung, chi tiết hóa một ví dụ hoặc ý tưởng mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Điều này thể hiện khả năng embedding information một cách tinh tế, làm tăng information density mà vẫn giữ được clarity. Dấu phẩy trước và sau mệnh đề này rất quan trọng và thể hiện độ chính xác trong punctuation.

Ví dụ bổ sung:

  1. Switzerland, which has successfully balanced regulation and innovation, serves as an excellent model for other nations.
  2. Drones, which were once considered merely recreational toys, have become essential tools in various industries.
  3. Privacy advocates, who have long warned about surveillance risks, now have concrete evidence to support their concerns.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy: ❌ “Drones which have cameras can invade privacy.” (cần dấu phẩy trước và sau “which have cameras”)
  • Nhầm giữa defining và non-defining: Non-defining dùng khi thông tin chỉ bổ sung, có thể bỏ mà câu vẫn đủ nghĩa. Defining thì không.
  • Dùng “that” thay “which” trong non-defining clause: ❌ “Gatwick Airport, that experienced disruption…” (phải dùng “which”).

6. Cụm giới từ phức hợp (Complex prepositional phrases)

Công thức: [Giới từ] + [cụm danh từ phức tạp], [mệnh đề chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Instead of complete deregulation or draconian control, governments should implement proportionate regulations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm giới từ phức hợp với nhiều layer (layers of meaning) thể hiện lexical sophistication và khả năng expression tinh tế. Cấu trúc “instead of X or Y, Z” đặc biệt hiệu quả trong việc bác bỏ hai extreme options và đề xuất middle ground – một dạng argumentation rất được đánh giá cao trong IELTS. Nó cho thấy critical thinking và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.

Ví dụ bổ sung:

  1. In light of recent security incidents, stricter drone regulations appear necessary.
  2. Despite concerns about innovation, public safety must remain the priority.
  3. By means of intelligent policy-making, governments can address both security and economic concerns.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng nhầm giới từ: ❌ “According to my opinion” (nên là “In my opinion/view”)
  • Cấu trúc cụm danh từ sau giới từ sai: ❌ “Instead of regulate strictly” (nên là “strict regulation” hoặc “regulating strictly” – danh từ hoặc gerund)
  • Quên dấu phẩy sau cụm giới từ đầu câu dài: ❌ “In light of recent security incidents stricter regulations appear necessary.”

Sáu cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề drone với ví dụ minh họa và công thức chi tiếtSáu cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề drone với ví dụ minh họa và công thức chi tiết

Kết Bài

Chủ đề về việc quản lý máy bay không người lái là một đề tài quan trọng và xuất hiện ngày càng nhiều trong IELTS Writing Task 2, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với công nghệ mới và vai trò của chính phủ. Qua bài viết này, bạn đã được học ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), giúp bạn nhận ra rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển ý và độ sâu lập luận giữa các band điểm.

Những điểm quan trọng cần nhớ để cải thiện điểm số của bạn:

Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra lập trường cá nhân rõ ràng với lập luận vững chắc. Sử dụng ví dụ cụ thể, thực tế thay vì nói chung chung.

Về Coherence & Cohesion: Tổ chức bài viết logic với introduction, body paragraphs và conclusion rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối nhưng phải tự nhiên, không rập khuôn. Mỗi đoạn tập trung vào một ý chính và phát triển đầy đủ ý đó trước khi chuyển sang ý khác.

Về Lexical Resource: Tránh lặp từ bằng cách paraphrasing và sử dụng từ đồng nghĩa. Học collocations tự nhiên trong tiếng Anh thay vì ghép từ theo logic tiếng Việt. Các cụm như “stringent controls”, “stifle innovation”, “privacy infringement” sẽ giúp bài viết của bạn học thuật và tự nhiên hơn nhiều so với “strict rules”, “stop innovation”, “privacy problems”.

Về Grammatical Range & Accuracy: Đa dạng hóa cấu trúc câu với câu phức, cụm phân từ, câu chẻ, và câu điều kiện nâng cao. Đặc biệt chú ý các lỗi phổ biến của học viên Việt Nam về mạo từ, danh từ số nhiều, chia động từ và giới từ. Luyện tập thường xuyên để những cấu trúc này trở nên tự nhiên.

Để đạt band 7 trở lên, bạn cần luyện tập đều đặn, ít nhất viết 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm giúp. Đọc nhiều bài mẫu band cao, phân tích cách họ phát triển ý, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Học từ vựng theo chủ đề với collocations, không học từ đơn lẻ. Và quan trọng nhất, đừng cố viết phức tạp nếu chưa vững – hãy viết chính xác trước, sau đó mới nâng cao dần.

Chúc các bạn học viên ôn tập tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, sự tiến bộ đến từ việc thực hành đều đặn và học hỏi từ những lỗi sai của chính mình. Đừng nản lòng nếu lúc đầu còn nhiều sai sót – mỗi bài viết là một bước tiến trong hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Cấm phim ca ngợi hành vi tội phạm – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chấm điểm chi tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Person Who is Very Knowledgeable" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨