Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, chủ đề năng lượng sạch đã xuất hiện với tần suất ngày càng cao trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề thuộc nhóm Environment và Energy, yêu cầu người viết không chỉ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật mà còn phải có hiểu biết nhất định về các vấn đề năng lượng và phát triển bền vững.
Qua 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành và cách triển khai ý một cách logic. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những công cụ cần thiết để tự tin xử lý mọi đề bài liên quan đến năng lượng sạch.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết
- Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- 15+ từ vựng quan trọng và cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật
- 6 cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao kèm ví dụ minh họa
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Some people believe that the government should invest more in renewable energy. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 3/2023)
- “Access to clean energy is essential for economic development. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 7/2023)
- “The benefits of renewable energy outweigh the costs. Do you agree or disagree?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Access to clean energy is becoming increasingly important for both developed and developing countries. What are the main benefits of clean energy, and what can governments do to promote its use?
Dịch đề: Tiếp cận năng lượng sạch đang ngày càng trở nên quan trọng đối với cả các nước phát triển và đang phát triển. Những lợi ích chính của năng lượng sạch là gì, và chính phủ có thể làm gì để thúc đẩy việc sử dụng nó?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Two-part question (câu hỏi hai phần), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Phần 1: Nêu và giải thích các lợi ích chính của năng lượng sạch
- Phần 2: Đề xuất các biện pháp mà chính phủ có thể thực hiện để khuyến khích sử dụng năng lượng sạch
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Clean energy: Năng lượng sạch, bao gồm năng lượng tái tạo (renewable energy) như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và các nguồn năng lượng ít gây ô nhiễm
- Access to: Khả năng tiếp cận, sử dụng
- Promote: Thúc đẩy, khuyến khích
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một phần câu hỏi và bỏ qua phần còn lại
- Viết chung chung không có ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết
- Nhầm lẫn giữa “clean energy” và “renewable energy” (mặc dù có sự giao thoa nhưng không hoàn toàn giống nhau)
- Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại như “good”, “important” thay vì dùng từ vựng học thuật phù hợp
Cách tiếp cận chiến lược:
- Dành một đoạn thân bài cho mỗi phần của câu hỏi
- Body 1: Tập trung vào 2-3 lợi ích chính (ví dụ: môi trường, kinh tế, sức khỏe)
- Body 2: Đề xuất 2-3 biện pháp cụ thể của chính phủ (ví dụ: ưu đãi thuế, đầu tư cơ sở hạ tầng, giáo dục)
- Kết bài tóm tắt cả hai phần và nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác giữa chính phủ và cộng đồng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tầm quan trọng tiếp cận năng lượng sạch với phân tích chi tiết theo band điểm
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ, với các ý tưởng được phát triển đầy đủ, mạch lạc và có chiều sâu. Từ vựng đa dạng, chính xác và được sử dụng một cách tự nhiên. Cấu trúc câu phức tạp nhưng vẫn dễ hiểu, với rất ít lỗi sai (nếu có) không ảnh hưởng đến việc truyền đạt ý.
The transition to clean energy has emerged as one of the most pressing priorities for nations worldwide, regardless of their economic status. This essay will examine the principal advantages of clean energy adoption and suggest practical measures governments can implement to accelerate this transition.
The benefits of clean energy are both environmental and economic. Firstly, and most significantly, renewable energy sources such as solar and wind power generate minimal greenhouse gas emissions, thereby playing a crucial role in mitigating climate change. Unlike fossil fuels, which release carbon dioxide and other pollutants into the atmosphere, clean energy technologies offer a sustainable pathway to meet growing energy demands without exacerbating environmental degradation. Secondly, the clean energy sector has proven to be a significant driver of economic growth and job creation. Countries that have invested heavily in renewable infrastructure, such as Germany and Denmark, have witnessed substantial employment opportunities in manufacturing, installation, and maintenance of clean energy systems. Furthermore, as these technologies mature, the cost of renewable energy has decreased dramatically, making it increasingly competitive with conventional energy sources.
To promote wider adoption of clean energy, governments should implement a multi-faceted approach. The most effective strategy would be to introduce financial incentives, such as tax credits and subsidies, for both businesses and households that invest in renewable energy systems. Such measures have been successfully implemented in countries like the United States, where solar panel installations have surged following the introduction of federal tax credits. Additionally, governments should prioritize investment in renewable energy infrastructure, including smart grids and energy storage facilities, which are essential for ensuring reliable power supply from intermittent sources like wind and solar. Equally important is the role of education and public awareness campaigns. By educating citizens about the long-term benefits of clean energy and providing transparent information about available support programs, governments can foster a culture of environmental responsibility and encourage voluntary adoption of sustainable energy practices.
In conclusion, clean energy offers substantial environmental and economic advantages that are crucial for sustainable development. Through strategic financial incentives, infrastructure investment, and comprehensive public education, governments can effectively drive the transition toward a cleaner energy future. Only through such concerted efforts can we ensure both ecological preservation and continued economic prosperity for future generations.
(Word count: 392)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi với ý tưởng được phát triển toàn diện. Đoạn thân bài thứ nhất phân tích chi tiết 2 lợi ích chính (môi trường và kinh tế) với ví dụ cụ thể. Đoạn thân bài thứ hai đề xuất 3 biện pháp rõ ràng của chính phủ kèm giải thích và ví dụ thực tế. Quan điểm nhất quán xuyên suốt bài viết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng linh hoạt các linking devices như “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore”, “Additionally” mà không gây cảm giác máy móc. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting được sắp xếp hợp lý. Sử dụng hiệu quả cohesive devices như “such as”, “thereby”, “unlike” để tạo mối liên hệ giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh học thuật như “pressing priorities”, “mitigating climate change”, “exacerbating environmental degradation”, “multi-faceted approach”. Collocations tự nhiên và chính xác như “substantial employment opportunities”, “sustainable pathway”, “concerted efforts”. Paraphrasing hiệu quả từ khóa trong đề bài (clean energy → renewable energy sources, promote → accelerate this transition). Không có lỗi từ vựng đáng chú ý. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức như mệnh đề quan hệ (“which are essential for”), câu phân từ (“thereby playing”), câu chẻ (“Only through such concerted efforts can we”), câu điều kiện ẩn. Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Không có lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc. Các câu dài được xây dựng tốt với punctuation chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng và định hướng rõ ràng: Câu mở đầu sử dụng cụm “has emerged as one of the most pressing priorities” thể hiện tầm quan trọng cấp bách của vấn đề một cách tinh tế. Câu thesis statement cuối đoạn mở bài nêu rõ bài viết sẽ làm gì, giúp người đọc dễ theo dõi.
-
Phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể: Thay vì chỉ liệt kê lợi ích, bài viết giải thích chi tiết từng lợi ích và cung cấp ví dụ thực tế (Đức, Đan Mạch, Mỹ), cho thấy hiểu biết sâu rộng về chủ đề. Câu “Unlike fossil fuels, which release carbon dioxide…” tạo sự so sánh rõ nét giữa năng lượng sạch và hóa thạch.
-
Sử dụng liên từ và cụm từ nối đa dạng: Không lặp lại các linking words đơn giản mà sử dụng nhiều cách khác nhau như “Firstly, and most significantly”, “Furthermore”, “Additionally”, “Equally important is”. Điều này tạo sự đa dạng và tránh tính máy móc trong văn phong.
-
Từ vựng học thuật chính xác và collocations tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều cụm từ học thuật mức cao như “mitigating climate change”, “exacerbating environmental degradation”, “multi-faceted approach”, “intermittent sources”. Các collocations như “substantial employment opportunities”, “sustainable pathway” thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên của người bản xứ.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu phân từ “thereby playing a crucial role”, câu chẻ “Only through such concerted efforts can we”, mệnh đề quan hệ “which are essential for ensuring”. Các câu này phức tạp nhưng vẫn dễ hiểu, không gây khó khăn cho người đọc.
-
Kết bài mạnh mẽ và có tính tổng kết cao: Đoạn kết không chỉ tóm tắt lại các ý chính mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề thông qua câu kết “Only through such concerted efforts can we ensure…”. Câu này sử dụng đảo ngữ, tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và kết thúc bài viết một cách ấn tượng.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai phần câu hỏi: Mỗi đoạn thân bài có độ dài và mức độ phát triển tương đương nhau, cho thấy người viết đã trả lời đầy đủ cả hai yêu cầu của đề bài. Không thiên vị phần nào, đảm bảo Task Response đạt điểm tối đa.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng và logic. Tuy nhiên, so với bài Band 8-9, từ vựng ít đa dạng hơn, cấu trúc câu ít phức tạp hơn và có thể có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến sự hiểu của người đọc.
In recent years, clean energy has become more and more important for countries around the world. This essay will discuss the main benefits of using clean energy and what governments can do to encourage people to use it more.
There are several important benefits of clean energy. First of all, it is much better for the environment than traditional energy sources. Clean energy like solar power and wind power does not produce harmful gases that cause air pollution and climate change. This means that using more clean energy can help to protect our planet for future generations. Another benefit is that clean energy can create many new jobs. When countries invest in renewable energy projects, they need workers to build solar panels, install wind turbines, and maintain these systems. For example, many developed countries have created thousands of jobs in the renewable energy industry. In addition to this, clean energy can also help countries to become more independent because they do not need to import oil and gas from other countries.
Governments can take several actions to promote the use of clean energy. One effective way is to provide financial support to people and companies who want to use renewable energy. For instance, governments can offer tax reductions or give money to help people install solar panels on their homes. This would make clean energy more affordable and encourage more people to use it. Another important action is to invest in building the infrastructure needed for clean energy. This includes things like building more wind farms and improving the electricity grid so it can handle renewable energy better. Finally, governments should also educate people about the benefits of clean energy through media campaigns and school programs. When people understand why clean energy is important, they will be more willing to support it.
In conclusion, clean energy has many important benefits including environmental protection, job creation, and energy independence. Governments should use financial incentives, infrastructure development, and education programs to encourage more people to use clean energy. These actions are necessary to build a sustainable future for everyone.
(Word count: 363)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý chính được trình bày rõ ràng. Đoạn thân bài thứ nhất nêu 3 lợi ích (môi trường, việc làm, độc lập năng lượng) và đoạn thứ hai đề xuất 3 biện pháp của chính phủ. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn đơn giản hơn bài Band 8-9, ví dụ chưa cụ thể và sâu sắc. Quan điểm rõ ràng nhưng thiếu sự phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Bài viết có cấu trúc logic với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài rõ ràng. Sử dụng các linking words cơ bản như “First of all”, “Another benefit”, “In addition to this”, “Finally” để kết nối ý. Tuy nhiên, cách sử dụng còn hơi máy móc và ít đa dạng. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng sự chuyển tiếp giữa các câu chưa mượt mà như bài Band 8-9. Một số câu còn ngắt quãng, chưa tạo được dòng chảy tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp với chủ đề và đủ để truyền đạt ý tưởng như “renewable energy”, “harmful gases”, “climate change”, “financial incentives”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hẹp hơn bài Band 8-9 với nhiều từ lặp lại như “clean energy” (xuất hiện quá nhiều lần thay vì paraphrase), “important” (dùng nhiều lần). Thiếu các cụm từ học thuật nâng cao và collocations tinh tế. Có một số cách diễn đạt chưa tự nhiên như “more and more important” thay vì “increasingly important”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu đơn, câu ghép và một số câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc cơ bản. Tuy nhiên, cấu trúc câu chủ yếu ở mức trung bình, ít sử dụng các cấu trúc phức tạp như câu chẻ, đảo ngữ hay câu phân từ. Có thể có một vài lỗi nhỏ về mạo từ hoặc giới từ nhưng không ảnh hưởng nhiều đến sự hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “The transition to clean energy has emerged as one of the most pressing priorities” – sử dụng cụm danh từ phức tạp và từ vựng mạnh mẽ “pressing priorities”
- Band 6.5-7: “clean energy has become more and more important” – cách diễn đạt đơn giản hơn, lặp từ “more”, thiếu tính học thuật
2. Linking words:
- Band 8-9: Đa dạng và tinh tế với “Firstly, and most significantly”, “Furthermore”, “Additionally”, “Equally important is”
- Band 6.5-7: Đơn giản và máy móc hơn với “First of all”, “Another benefit”, “Finally”
3. Từ vựng:
- Band 8-9: “mitigating climate change”, “exacerbating environmental degradation”, “multi-faceted approach”, “substantial employment opportunities”
- Band 6.5-7: “better for the environment”, “harmful gases”, “create many new jobs”, “effective way” – từ vựng đúng nhưng ít sophisticated hơn
4. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Đưa ra tên nước cụ thể (Đức, Đan Mạch, Mỹ) và giải thích chi tiết kết quả đạt được
- Band 6.5-7: Chỉ đề cập chung chung “many developed countries” mà không có chi tiết cụ thể
5. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng câu phân từ “thereby playing”, câu chẻ “Only through such concerted efforts”, mệnh đề quan hệ không xác định
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản, ít biến tấu
6. Paraphrasing:
- Band 8-9: Paraphrase hiệu quả “clean energy” → “renewable energy sources”, “renewable infrastructure”, “sustainable energy practices”
- Band 6.5-7: Lặp lại “clean energy” nhiều lần, ít paraphrase
Nhìn chung, bài Band 6.5-7 hoàn thành nhiệm vụ và có cấu trúc rõ ràng, nhưng còn thiếu sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ, độ sâu trong phân tích và sự đa dạng trong cấu trúc câu so với bài Band 8-9.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản để truyền đạt ý tưởng, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài. Thường có nhiều lỗi sai ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc.
Nowadays, clean energy is very important topic for all countries. In this essay, I will write about the benefit of clean energy and what government can do.
Clean energy have many benefits for people and environment. Firstly, it is good for environment because it don’t make pollution. When we use clean energy like solar or wind, we can reducing the bad effects to our earth. For example, in my country Vietnam, many people is using solar panel on their house and it help to reduce electricity bill. Another benefit is about economy. Clean energy can make more jobs for people who need work. Many company need workers for build and fix the solar panel and wind power. This is good because many people can have job and money.
Government should do many things to help people use clean energy more. First thing is government can give money to people who want to buy clean energy equipment. If people get money from government, they will want to use clean energy because it is cheaper. Also, government need to make more place for clean energy like solar farm or wind farm. If there are more of these places, more people can use clean energy. Another thing is education. Government should tell people about clean energy in television and school. When people know more about clean energy, they will understand it is important and they will use it.
In conclusion, I think clean energy is very important and have many benefits like protecting environment and creating jobs. Government should help people by giving money, building infrastructure and education people. If we do these things, our future will be better.
(Word count: 297)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng còn khá sơ sài. Các lợi ích và biện pháp được đề cập nhưng chưa được giải thích đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể thuyết phục. Ví dụ về Việt Nam không thực sự liên quan chặt chẽ đến việc giải thích lợi ích môi trường. Ý tưởng còn chung chung, thiếu chiều sâu và đôi khi không rõ ràng. Kết bài quá ngắn và không tóm tắt đầy đủ các ý chính. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản được thực hiện với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc phân đoạn chưa hoàn toàn logic và các câu trong đoạn không được kết nối mượt mà. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại như “Firstly”, “Another”, “Also” nhưng cách dùng còn máy móc. Nhiều câu không liên kết tốt với nhau, tạo cảm giác đứt đoạn. Thiếu cohesive devices để tạo sự kết dính giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều lần như “clean energy” (xuất hiện liên tục), “good”, “important”, “many”. Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt ý như “don’t make pollution” thay vì “does not produce emissions”, “make more jobs” thay vì “create employment opportunities”. Có nhiều lỗi về word choice như “benefit” (số ít) khi nên dùng “benefits” (số nhiều), “fix” (không phù hợp ngữ cảnh) thay vì “maintain”. Thiếu paraphrasing hoàn toàn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn giản với nhiều lỗi sai. Lỗi chia động từ: “Clean energy have” (should be “has”), “it don’t make” (should be “doesn’t make”), “many people is using” (should be “are using”), “we can reducing” (should be “reduce”). Lỗi giới từ và cấu trúc: “bad effects to” (should be “on”), “for build” (should be “to build”), “education people” (should be “educate”). Lỗi mạo từ và thiếu mạo từ cần thiết. Các lỗi này ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “the benefit of clean energy” | Lỗi số ít/số nhiều | “the benefits of clean energy” | Khi nói chung về những lợi ích (nhiều hơn một), phải dùng danh từ số nhiều “benefits”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam khi không chú ý đến số lượng danh từ đếm được. |
| “Clean energy have many benefits” | Lỗi chia động từ | “Clean energy has many benefits” | “Clean energy” là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên động từ phải chia số ít là “has”, không phải “have”. Quy tắc: danh từ số ít/không đếm được + động từ số ít. |
| “it don’t make pollution” | Lỗi chia động từ phủ định | “it doesn’t make pollution” hoặc “it does not produce pollution” | Với ngôi thứ ba số ít (it, he, she), động từ phủ định trong thì hiện tại đơn phải là “doesn’t” hoặc “does not”, không dùng “don’t”. Hơn nữa, “produce pollution/emissions” là collocation tự nhiên hơn “make pollution”. |
| “we can reducing the bad effects” | Lỗi cấu trúc động từ khuyết thiếu | “we can reduce the bad effects” | Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, should, must, động từ chính phải ở dạng nguyên thể (infinitive without to). Công thức: modal verb + V(bare infinitive). |
| “many people is using solar panel” | Lỗi chia động từ | “many people are using solar panels” | “Many people” là danh từ số nhiều nên động từ phải chia là “are”, không phải “is”. Thêm nữa, “panel” cần thêm “s” vì có “many” (nhiều tấm). Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo chủ ngữ. |
| “it help to reduce” | Lỗi chia động từ | “it helps to reduce” hoặc “they help to reduce” | Nếu chủ ngữ là “it” (solar panel), động từ phải thêm “s” là “helps”. Nếu chủ ngữ là “they” (solar panels), dùng “help”. Cần xác định rõ chủ ngữ để chia động từ chính xác. |
| “workers for build and fix” | Lỗi giới từ và động từ | “workers to build and maintain” | Sau danh từ chỉ mục đích, dùng “to + V(infinitive)” không phải “for + V-ing”. Thêm nữa, “maintain” (bảo trì) là từ chuyên ngành phù hợp hơn “fix” (sửa chữa) trong ngữ cảnh này. Đây là lỗi cơ bản về infinitive of purpose. |
| “make more place for clean energy” | Lỗi word choice | “build more facilities for clean energy” hoặc “develop more infrastructure” | “Make more place” là cách dùng không tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng “build facilities” (xây dựng cơ sở vật chất) hoặc “develop infrastructure” (phát triển cơ sở hạ tầng) để diễn đạt ý tưởng này một cách học thuật hơn. |
| “in television and school” | Lỗi mạo từ và giới từ | “on television and in schools” | Với television, dùng giới từ “on” (on TV/on television). Với school trong ngữ cảnh chung chung về nhiều trường, dùng “in schools” (số nhiều). Đây là lỗi về collocation và cách dùng giới từ cố định trong tiếng Anh. |
| “education people” | Lỗi sử dụng loại từ | “educate people” | “Education” là danh từ (giáo dục), không thể dùng làm động từ. Động từ chính xác là “educate” (giáo dục, dạy dỗ). Công thức: subject + educate + object. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa danh từ và động từ. |
| “In conclusion, I think” | Lỗi văn phong học thuật | “In conclusion, it is evident that” hoặc bỏ “I think” | Trong văn viết học thuật IELTS, tránh sử dụng “I think” ở kết bài vì làm giảm tính khách quan. Nên dùng cách diễn đạt khách quan hơn như “it is evident that”, “it is clear that” hoặc chỉ khẳng định trực tiếp mà không cần “I think”. |
| “bad effects to our earth” | Lỗi giới từ | “negative effects on the environment” | Collocation đúng là “effects on” không phải “effects to”. Thêm nữa, trong văn học thuật nên dùng “negative effects” thay vì “bad effects” và “environment” thay vì “our earth” để tăng tính chính thức. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Nâng cao Lexical Resource (Từ vựng):
- Học collocations thay vì từ đơn lẻ: Thay vì học “reduce pollution”, hãy học cả cụm “reduce greenhouse gas emissions”, “minimize environmental impact”, “mitigate climate change”. Tương tự như impact of renewable energy on reducing greenhouse gas emissions, việc sử dụng collocations chính xác sẽ giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp hơn.
- Paraphrase hiệu quả: Với “clean energy”, hãy thay thế bằng “renewable energy sources”, “sustainable energy”, “alternative energy”, “green energy” trong các câu khác nhau để tránh lặp từ.
- Sử dụng từ vựng học thuật: Thay “good” bằng “beneficial/advantageous”, “bad” bằng “detrimental/adverse”, “many” bằng “numerous/substantial”, “important” bằng “crucial/essential/vital”.
- Học từ vựng theo chủ đề: Tạo nhóm từ vựng về năng lượng (fossil fuels, renewable infrastructure, energy transition), môi trường (carbon footprint, emissions reduction, ecological preservation), kinh tế (job creation, economic growth, financial incentives).
2. Cải thiện Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
- Thành thạo các thì cơ bản: Đặc biệt chú ý Present Simple (cho sự thật chung), Present Perfect (cho xu hướng đến hiện tại), Future Simple (cho dự đoán). Ví dụ: “Solar energy has become increasingly affordable in recent years” thay vì “Solar energy become cheap now”.
- Luyện tập cấu trúc câu phức: Kết hợp câu đơn bằng relative clauses (which, that, who), adverbial clauses (because, although, while), và participle phrases. Ví dụ: “By investing in renewable infrastructure, governments can create jobs while reducing emissions” thay vì hai câu đơn riêng biệt.
- Sửa lỗi phổ biến của người Việt:
- Subject-verb agreement: “Clean energy is” (không phải “are”)
- Countable/Uncountable: “many benefits” (đếm được), “much energy” (không đếm được)
- Articles: “the environment” (specific), “a solar panel” (singular countable)
- Prepositions: “invest in”, “depend on”, “contribute to”
3. Nâng cao Task Response (Hoàn thành yêu cầu):
- Phát triển ý đầy đủ: Mỗi main idea cần có: topic sentence (câu chủ đề) → explanation (giải thích) → example (ví dụ cụ thể) → relevance (liên kết lại với câu hỏi).
- Sử dụng ví dụ cụ thể: Thay vì “many countries”, hãy nêu “Germany and Denmark”, thay vì “it helps the environment”, hãy giải thích “it reduces CO2 emissions by approximately 30% compared to fossil fuels”.
- Trả lời đủ tất cả các phần: Với câu hỏi hai phần, đảm bảo mỗi phần được trả lời với độ dài và chiều sâu tương đương nhau.
4. Tăng cường Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
- Sử dụng linking words đa dạng: Thay vì lặp lại “Firstly, Secondly, Finally”, hãy dùng “To begin with, Furthermore, In addition to this, Moreover, Equally important”.
- Tạo sự liên kết giữa các câu: Sử dụng pronouns (it, they, this, these), synonyms, và demonstratives để tham chiếu đến ý trước đó. Ví dụ: “Solar panels generate electricity. This technology has become more affordable in recent years.”
- Bố cục đoạn văn logic: Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence → Supporting sentence 1 + details → Supporting sentence 2 + details → Concluding sentence (optional).
5. Luyện tập thường xuyên và có phản hồi:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần và tự chấm theo band descriptors của IELTS
- Tìm giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao để chấm bài và đưa ra phản hồi cụ thể
- Phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
- Ghi chép lại các lỗi thường mắc phải và tạo bảng checklist để kiểm tra trước khi nộp bài
6. Quản lý thời gian hiệu quả:
- Dành 5 phút phân tích đề và lập outline
- 30 phút viết bài (180-200 từ sau 15 phút đầu, hoàn thành 280-300 từ)
- 5 phút kiểm tra lỗi sai và chỉnh sửa
Khi how to balance economic growth and environmental protection, việc áp dụng các chiến lược trên một cách nhất quán trong 2-3 tháng sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể band điểm từ 5-6 lên 6.5-7.
Bảng từ vựng quan trọng IELTS Writing Task 2 về năng lượng sạch với phiên âm và ví dụ
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| renewable energy | noun phrase | /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources like solar and wind are becoming more cost-effective. | renewable energy sector/industry/sources/infrastructure |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu, làm nhẹ bớt | Clean energy can mitigate the adverse effects of climate change. | mitigate climate change/risks/impacts/consequences |
| sustainable | adjective | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững, có thể duy trì | Governments should promote sustainable energy practices. | sustainable development/growth/energy/future/practices |
| infrastructure | noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng | Investment in renewable energy infrastructure is crucial for the transition. | energy infrastructure/build infrastructure/develop infrastructure/infrastructure investment |
| greenhouse gas emissions | noun phrase | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải nhà kính | Solar power significantly reduces greenhouse gas emissions compared to coal. | reduce/minimize/cut/eliminate greenhouse gas emissions |
| fossil fuels | noun phrase | /ˈfɒsəl ˈfjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | The world needs to reduce its dependence on fossil fuels. | dependence on fossil fuels/burn fossil fuels/fossil fuel consumption |
| carbon footprint | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng khí CO2 thải ra) | Using clean energy helps reduce our carbon footprint. | reduce/minimize/lower carbon footprint/carbon footprint reduction |
| financial incentives | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ɪnˈsentɪvz/ | Ưu đãi tài chính | Governments can offer financial incentives to encourage solar panel installation. | provide/offer financial incentives/tax incentives/economic incentives |
| intermittent sources | noun phrase | /ˌɪntəˈmɪtənt ˈsɔːsɪz/ | Nguồn gián đoạn (không liên tục) | Wind and solar are intermittent sources that require energy storage solutions. | intermittent energy sources/intermittent power supply |
| energy transition | noun phrase | /ˈenədʒi trænˈzɪʃən/ | Chuyển đổi năng lượng | The energy transition from fossil fuels to renewables is accelerating globally. | energy transition/smooth transition/transition period/transition to clean energy |
| exacerbate | verb | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | Làm trầm trọng thêm | Continued reliance on coal will exacerbate environmental problems. | exacerbate the problem/situation/crisis/effects |
| multi-faceted approach | noun phrase | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận đa diện | Promoting clean energy requires a multi-faceted approach involving policy and education. | multi-faceted approach/strategy/solution/problem |
| pressing priority | noun phrase | /ˈpresɪŋ praɪˈɒrɪti/ | Ưu tiên cấp bách | Climate action has become a pressing priority for governments worldwide. | pressing priority/issue/concern/need/matter |
| substantial | adjective | /səbˈstænʃəl/ | Đáng kể, lớn lao | There has been substantial progress in solar technology over the past decade. | substantial progress/amount/investment/impact/benefits |
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự tăng nhanh, lan rộng | The proliferation of electric vehicles will increase demand for clean electricity. | proliferation of technology/weapons/nuclear proliferation |
Lưu ý về cách học từ vựng hiệu quả:
-
Học theo collocation, không học từ đơn lẻ: Thay vì chỉ nhớ “mitigate”, hãy học luôn “mitigate climate change”, “mitigate risks”. Điều này giúp bạn sử dụng từ vựng tự nhiên hơn.
-
Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Sau khi học từ vựng mới, hãy viết 2-3 câu của riêng bạn sử dụng từ đó trong ngữ cảnh khác nhau.
-
Phân loại theo chủ đề: Tạo các nhóm từ vựng liên quan như “Types of energy” (solar, wind, hydro, geothermal), “Environmental benefits” (reduce emissions, carbon neutral, ecological preservation), “Economic aspects” (cost-effective, job creation, financial incentives).
-
Luyện phát âm đúng: Sử dụng phiên âm IPA và nghe từ các nguồn đáng tin cậy như Cambridge Dictionary để đảm bảo phát âm chính xác.
-
Áp dụng ngay vào bài viết: Sau khi học từ mới, tìm cách sử dụng nó trong bài viết luyện tập ngay trong tuần đó để củng cố kiến thức.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result)
Công thức: Main clause + thereby/thus + V-ing
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike fossil fuels, which release carbon dioxide and other pollutants into the atmosphere, clean energy technologies offer a sustainable pathway to meet growing energy demands without exacerbating environmental degradation, thereby playing a crucial role in mitigating climate change.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối nguyên nhân – kết quả một cách tinh tế và học thuật. “Thereby” và “thus” là các từ nối formal giúp tạo sự liền mạch giữa hai mệnh đề, cho thấy người viết có khả năng tổ chức ý logic. Cấu trúc này còn giúp tránh viết nhiều câu ngắn rời rạc, thay vào đó tạo ra câu phức tạp với nhiều lớp ý nghĩa.
Ví dụ bổ sung:
- Governments can implement carbon taxes on fossil fuel consumption, thereby incentivizing businesses to transition to renewable energy sources.
- Investment in smart grid technology improves energy distribution efficiency, thus reducing wastage and lowering costs for consumers.
- Many developed nations have established renewable energy targets, thereby committing to significant reductions in greenhouse gas emissions by 2030.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “so” thay vì “thereby/thus” trong văn viết học thuật (quá informal)
- Quên dùng V-ing sau “thereby/thus” và viết “thereby it plays” thay vì “thereby playing”
- Không có dấu phẩy trước “thereby/thus”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Subject + , which/who + verb + , + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Additionally, governments should prioritize investment in renewable energy infrastructure, including smart grids and energy storage facilities, which are essential for ensuring reliable power supply from intermittent sources like wind and solar.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin về một danh từ đã được xác định trước đó mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa defining và non-defining relative clauses. Cấu trúc này làm cho bài viết trở nên sophisticated và cho phép người viết truyền tải nhiều thông tin trong một câu duy nhất.
Ví dụ bổsung:
- Solar energy, which has become increasingly affordable over the past decade, now represents a viable alternative to conventional power sources for many households.
- Denmark, which derives over 40% of its electricity from wind power, has demonstrated that renewable energy can support a modern industrial economy.
- Electric vehicles, which produce zero direct emissions, are being promoted by governments through various incentive schemes and infrastructure development programs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Dùng “that” trong non-defining relative clause (chỉ dùng which/who/whose)
- Dùng mệnh đề quan hệ quá dài làm người đọc quên mất chủ ngữ chính
3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through strategic financial incentives, infrastructure investment, and comprehensive public education that governments can effectively drive the transition toward a cleaner energy future.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là dấu hiệu của người viết thành thạo tiếng Anh, cho phép nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Cấu trúc này tạo sự đa dạng trong văn phong và thể hiện khả năng kiểm soát cú pháp phức tạp. Nó cũng giúp người viết tạo trọng tâm cho ý kiến quan trọng nhất trong đoạn văn.
Ví dụ bổ sung:
- It is the declining cost of solar panels that has made renewable energy accessible to millions of households in developing countries.
- It was Germany’s Energiewende policy that demonstrated how a major industrial economy could successfully transition away from nuclear and fossil fuels.
- It is not just environmental benefits but also economic opportunities that make clean energy an attractive investment for governments.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa “it is… that” (cleft sentence) và “it is… to” (infinitive structure)
- Dùng sai thì động từ sau “that” (phải tương ứng với thì của “is/was”)
- Lạm dụng cấu trúc này quá nhiều trong một bài viết làm mất tính tự nhiên
4. Đảo ngữ với Only (Inversion with Only)
Công thức: Only + prepositional phrase/adverbial + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through such concerted efforts can we ensure both ecological preservation and continued economic prosperity for future generations.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những dấu hiệu rõ nhất của trình độ ngữ pháp cao trong IELTS Writing. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và chính thức. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi sử dụng ở câu kết để tạo ấn tượng cuối cùng mạnh mẽ cho bài viết. Tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận vì nếu dùng sai sẽ làm giảm điểm đáng kể.
Ví dụ bổ sung:
- Only by implementing comprehensive renewable energy policies can developing nations achieve both energy security and environmental sustainability.
- Only when governments provide adequate subsidies will households in low-income communities be able to afford clean energy technologies.
- Only through international cooperation and technology transfer can the world successfully transition to a low-carbon economy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau “Only” và viết theo trật tự bình thường: “Only through such efforts we can…” (sai)
- Nhầm lẫn vị trí của auxiliary verb và subject
- Dùng đảo ngữ với các cấu trúc không phải “Only” ở đầu câu
5. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause HOẶC Main clause, V-ing/V-ed + object/complement
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“By educating citizens about the long-term benefits of clean energy and providing transparent information about available support programs, governments can foster a culture of environmental responsibility and encourage voluntary adoption of sustainable energy practices.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối các hành động liên quan trong một câu, tạo sự liền mạch và tránh việc lặp lại chủ ngữ nhiều lần. Cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách tự nhiên và tiết kiệm từ ngữ. Nó cũng tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu, một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgent need for climate action, many governments have committed to achieving carbon neutrality by 2050.
- Driven by technological innovation and falling costs, the renewable energy sector has experienced exponential growth over the past decade.
- Having witnessed the devastating effects of air pollution, citizens in many developing countries are increasingly demanding access to clean energy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai chủ ngữ của cụm phân từ: “Walking down the street, the trees were beautiful” (sai vì cây không thể đi bộ)
- Quên dấu phẩy giữa participle phrase và main clause
- Nhầm lẫn giữa V-ing (active) và V-ed (passive) trong cụm phân từ
6. Câu điều kiện phức hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect/past simple, would/could + present verb HOẶC If + present, would have + past participle
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“If governments had invested more heavily in renewable energy infrastructure two decades ago, we would not be facing such severe environmental challenges today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các loại câu điều kiện và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi phân tích nguyên nhân trong quá khứ dẫn đến kết quả ở hiện tại hoặc ngược lại. Nó cho thấy người viết có khả năng tư duy phức tạp về mối quan hệ thời gian và nhân quả.
Ví dụ bổ sung:
- If renewable energy were more affordable for developing nations, millions of people would have gained access to electricity by now.
- If countries had recognized the importance of clean energy earlier, they would be experiencing fewer climate-related disasters in the present day.
- If governments provided more substantial subsidies for electric vehicles, carbon emissions in urban areas could be significantly lower today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề của câu điều kiện hỗn hợp
- Quên “have” trong “would have + past participle”
- Sử dụng “will” thay vì “would” trong mệnh đề chính của câu điều kiện không có thật
Khi áp dụng các cấu trúc câu này vào bài viết, học viên cần chú ý:
- Đừng lạm dụng: Sử dụng 2-3 cấu trúc phức tạp trong một bài viết 280-300 từ là đủ
- Đảm bảo chính xác: Tốt hơn là viết câu đơn giản đúng hơn là câu phức tạp sai
- Tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh: Chỉ sử dụng khi nó thực sự giúp truyền đạt ý tốt hơn
- Kết hợp với từ vựng phù hợp: Cấu trúc câu phức tạp cần đi kèm với từ vựng học thuật để tạo sự hài hòa
Đối với những ai quan tâm đến should governments promote the use of electric vehicles, các cấu trúc câu này có thể được áp dụng linh hoạt để phân tích sâu hơn về vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy năng lượng sạch.
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2 về năng lượng sạch
Kết Bài
Chủ đề năng lượng sạch không chỉ là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2 mà còn là vấn đề thực tiễn quan trọng trong thế giới hiện đại. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức điểm và những yếu tố cần thiết để đạt band điểm cao.
Những điểm quan trọng cần nhớ:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với sự phát triển ý sâu sắc và ví dụ cụ thể. Đừng chỉ liệt kê ý tưởng mà hãy giải thích tại sao và như thế nào.
Về Coherence & Cohesion: Tạo cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn và các ý. Sử dụng đa dạng các linking devices nhưng một cách tự nhiên, không máy móc.
Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng theo chủ đề với collocations tự nhiên. Paraphrase hiệu quả để tránh lặp từ và sử dụng từ vựng học thuật phù hợp với văn viết formal.
Về Grammatical Range & Accuracy: Nắm vững các cấu trúc câu phức tạp nhưng chỉ sử dụng khi bạn tự tin về độ chính xác. Tránh các lỗi cơ bản về chia động từ, mạo từ và giới từ – những lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
Để cải thiện từ Band 5-6 lên 6.5-7, bạn cần:
- Giảm thiểu các lỗi ngữ pháp cơ bản thông qua luyện tập có hệ thống
- Mở rộng vốn từ vựng với focus vào collocations và academic phrases
- Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn với ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết
- Cải thiện cách tổ chức bài và sử dụng cohesive devices linh hoạt hơn
Để đạt Band 8-9, bạn cần:
- Thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ với paraphrasing tự nhiên
- Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp như đảo ngữ, câu chẻ, participle phrases
- Phát triển ý tưởng sâu sắc với hiểu biết rộng về chủ đề
- Duy trì độ chính xác cao trong suốt bài viết với rất ít lỗi sai
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là kết quả của một vài tuần luyện tập mà là quá trình tích lũy kiến thức và kỹ năng lâu dài. Hãy kiên nhẫn với bản thân, luyện tập đều đặn và không ngừng cải thiện qua phản hồi từ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn.
Điều này có điểm tương đồng với how to promote sustainable economic growth khi cả hai đều đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa nhiều yếu tố khác nhau. Trong IELTS Writing, đó là sự kết hợp giữa nội dung, ngôn ngữ, cấu trúc và khả năng phân tích. Chỉ khi nào bạn cân bằng được tất cả các yếu tố này, bạn mới có thể đạt được band điểm mong muốn.
Tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết và động lực để tiếp tục hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2. Hãy áp dụng những gì đã học vào thực hành ngay hôm nay và nhớ rằng mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!