Trong những năm gần đây, vấn đề chi phí nhà ở tăng cao ở các thành phố lớn đã trở thành một chủ đề “nóng” trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IDP và British Council, đề tài này xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm với các góc độ khác nhau: nguyên nhân, hậu quả, và giải pháp. Điều này phản ánh tính thực tiễn của vấn đề mà nhiều quốc gia đang đối mặt, đặc biệt là các thành phố như London, Singapore, Sydney, và cả Hà Nội hay TP.HCM.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận đề bài về rising housing costs một cách bài bản thông qua 3 bài mẫu ứng với các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều được phân tích chi tiết về 4 tiêu chí chấm điểm, kèm theo giải thích tại sao đạt được band điểm đó và cách cải thiện. Bên cạnh đó, bạn sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lưu ý đặc biệt dành cho học viên Việt Nam.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “In many cities, the cost of housing has increased significantly. What are the causes and what solutions can be proposed?” (IDP, tháng 3/2023)
- “Rising house prices in cities are making it difficult for young people to buy homes. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2022)
- “Some people think the government should control house prices in urban areas. Discuss both views and give your opinion.” (IELTS Official, tháng 1/2024)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
In many major cities around the world, the cost of housing has risen dramatically in recent years. This has created problems for both individuals and society. What are the main causes of this trend, and what measures could be taken to address it?
Dịch đề: Ở nhiều thành phố lớn trên thế giới, chi phí nhà ở đã tăng mạnh trong những năm gần đây. Điều này đã tạo ra các vấn đề cho cả cá nhân và xã hội. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì, và có thể áp dụng những biện pháp nào để giải quyết vấn đề?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng đề Cause and Solution (Nguyên nhân và Giải pháp) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
-
Xác định nguyên nhân chính (main causes) khiến giá nhà tăng cao – lưu ý từ “main” cho thấy bạn cần tập trung vào 2-3 nguyên nhân quan trọng nhất, không cần liệt kê tất cả.
-
Đề xuất các biện pháp (measures) để giải quyết – “measures” là số nhiều, do đó bạn cần đưa ra ít nhất 2 giải pháp cụ thể và khả thi.
-
Phạm vi: “in many major cities around the world” – bạn nên đưa ra ví dụ từ các thành phố khác nhau để thể hiện tầm nhìn rộng.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “risen dramatically” = tăng mạnh, đột ngột (không phải tăng từ từ)
- “individuals and society” = cả cấp độ cá nhân và tập thể
- “trend” = xu hướng dài hạn, không phải hiện tượng ngắn hạn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ viết về nguyên nhân mà quên phần giải pháp (hoặc ngược lại)
- Đưa ra giải pháp chung chung như “government should do something” mà không cụ thể hóa
- Không kết nối rõ ràng giữa nguyên nhân và giải pháp đề xuất
- Lạm dụng ví dụ về Việt Nam mà không đa dạng hóa
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn văn được khuyến nghị:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ bàn về causes và solutions
- Body 1: 2-3 nguyên nhân chính (kèm giải thích và ví dụ)
- Body 2: 2-3 giải pháp tương ứng (liên kết với nguyên nhân ở Body 1)
- Conclusion: Tóm tắt ngắn gọn và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề
Một cách tiếp cận hiệu quả để xây dựng nội dung về chủ đề giá nhà là liên hệ với các vấn đề kinh tế rộng hơn, chẳng hạn như How to address the rising cost of living in major cities, vì chi phí nhà ở chiếm phần lớn trong sinh hoạt phí của người dân đô thị.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự vượt trội ở tất cả các tiêu chí: ý tưởng sâu sắc, phát triển logic chặt chẽ, từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Điểm đặc biệt là khả năng phân tích sâu và đưa ra các luận điểm thuyết phục với ví dụ cụ thể.
The escalating cost of residential property in urban centers has become a pressing concern globally, affecting both individual financial security and broader social cohesion. This essay will examine the principal drivers behind this phenomenon and propose viable solutions to mitigate its impact.
There are two primary factors contributing to soaring house prices in metropolitan areas. Firstly, the fundamental imbalance between supply and demand plays a crucial role. As cities continue to attract young professionals seeking employment opportunities, the demand for housing consistently outpaces construction capacity. In London, for instance, an estimated 50,000 new homes are needed annually, yet only half this number is actually built, creating intense competition that drives prices upward. Secondly, speculative investment has artificially inflated property values. Wealthy domestic and foreign investors often purchase multiple properties purely as financial assets rather than homes, effectively reducing the available housing stock for actual residents. This trend is particularly evident in cities like Vancouver and Sydney, where overseas buyers have been blamed for pricing out local first-time buyers.
To address these challenges, a multi-faceted approach is required. Governments should prioritize expanding affordable housing programs through both public construction projects and incentives for private developers to include lower-cost units in new developments. Singapore’s model, where approximately 80% of residents live in government-subsidized apartments, demonstrates how strategic public housing initiatives can ensure widespread homeownership. Additionally, implementing stricter regulations on property speculation, such as higher taxation on second homes and foreign ownership restrictions, could help stabilize markets. Such measures have proven effective in New Zealand, where foreign buyer bans contributed to moderating price growth.
In conclusion, while Rising Housing Costs In Cities stem primarily from supply-demand mismatches and speculative investment, comprehensive government intervention combining increased affordable housing supply with anti-speculation policies offers the most promising path forward. Only through sustained commitment to these solutions can cities ensure housing remains accessible to all income levels.
(348 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả 2 phần của đề bài với độ sâu ấn tượng. Mỗi nguyên nhân và giải pháp đều được phát triển chi tiết với ví dụ thực tế cụ thể (London, Vancouver, Singapore, New Zealand). Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng các cohesive devices (Firstly, Secondly, Additionally, In conclusion) mà không lạm dụng. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting ideas liên kết chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (escalating, pressing concern, fundamental imbalance, speculative investment, multi-faceted approach). Collocations tự nhiên (mitigate its impact, pricing out, moderating price growth). Không có lỗi về word choice. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức (complex, compound-complex) sử dụng tự nhiên. Có các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu chẻ, phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài vẫn duy trì độ rõ ràng. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Giới thiệu mạnh mẽ và học thuật: Câu mở đầu không chỉ paraphrase đề bài mà còn mở rộng ý (“affecting both individual financial security and broader social cohesion”), thể hiện khả năng tư duy sâu rộng.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng địa lý: Bài viết sử dụng ví dụ từ 5 thành phố/quốc gia khác nhau (London, Vancouver, Sydney, Singapore, New Zealand), cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng vào ngữ cảnh toàn cầu.
-
Kết nối logic giữa nguyên nhân và giải pháp: Giải pháp được đề xuất tương ứng trực tiếp với nguyên nhân – vấn đề cung-cầu được giải quyết bằng xây dựng nhà giá rẻ, đầu cơ được giải quyết bằng thuế và hạn chế.
-
Từ vựng học thuật nhưng không rườm rà: Các cụm như “fundamental imbalance”, “speculative investment”, “multi-faceted approach” là academic nhưng vẫn dễ hiểu và phù hợp với ngữ cảnh.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều dạng câu khác nhau – từ câu đơn ngắn gọn để nhấn mạnh, đến câu phức dài để giải thích chi tiết, tạo nhịp điệu hấp dẫn.
-
Số liệu cụ thể tăng độ tin cậy: “50,000 new homes needed annually”, “80% of residents in Singapore” – những con số này làm cho lập luận có sức thuyết phục hơn nhiều.
-
Kết bài tổng kết hiệu quả: Không chỉ lặp lại ý chính mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của giải pháp (“Only through sustained commitment…”), thể hiện tư duy phản biện.
Học viên IELTS đang phân tích bài viết Writing Task 2 band điểm cao về chủ đề rising housing costs
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng tốt trong việc hoàn thành yêu cầu đề bài nhưng chưa đạt đến sự tinh tế của Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng nhưng đôi khi còn thiếu tự nhiên, các ý tưởng được phát triển đầy đủ nhưng chưa thực sự sâu sắc.
In recent years, house prices in big cities have increased significantly, creating difficulties for many people and society as a whole. This essay will discuss the main reasons for this problem and suggest some solutions.
There are several causes of rising housing costs in urban areas. The first reason is that more and more people are moving to cities to find better job opportunities and access to services. This has led to higher demand for accommodation while the number of available houses remains limited. For example, in Ho Chi Minh City, the population has grown rapidly but there are not enough apartments being built to meet this demand. Another important factor is property investment. Many wealthy people buy houses not to live in but to sell later at higher prices, which pushes up the market value artificially.
To solve these problems, governments and local authorities should take action. One effective measure would be to build more affordable housing for low and middle-income families. The government could provide subsidies or tax breaks to construction companies that focus on building cheaper homes. This approach has been successful in countries like Singapore where most people can afford to buy government-built apartments. Furthermore, stricter regulations on property speculation should be implemented. For instance, imposing higher taxes on people who own multiple properties could discourage investors from buying too many houses, leaving more options for ordinary citizens.
In conclusion, the rising cost of housing in cities is mainly caused by increasing urban migration and property speculation. However, by increasing the supply of affordable homes and controlling speculation, governments can make housing more accessible to everyone.
(310 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả 2 phần đề bài với ideas rõ ràng và relevant. Có ví dụ cụ thể (HCMC, Singapore) nhưng chưa phát triển sâu. Main ideas được present đầy đủ nhưng còn thiếu độ sâu trong phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words phù hợp (The first reason, Another, Furthermore, In conclusion). Tuy nhiên, một số chỗ chuyển tiếp còn đơn giản và có thể tự nhiên hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng chưa thật đa dạng. Có một số collocations tốt (property investment, affordable housing, tax breaks) nhưng còn lặp lại từ (houses, people). Thiếu từ vựng học thuật cao cấp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng mix của câu đơn và câu phức khá tốt. Có một số cấu trúc phức như relative clauses. Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc còn hạn chế so với Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về Introduction:
- Band 8-9: “The escalating cost of residential property in urban centers has become a pressing concern globally, affecting both individual financial security and broader social cohesion.”
- Band 6.5-7: “In recent years, house prices in big cities have increased significantly, creating difficulties for many people and society as a whole.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật hơn (escalating, residential property, pressing concern) và mở rộng ý tưởng về tác động (financial security, social cohesion). Bài Band 6.5-7 đơn giản và trực tiếp hơn.
2. Về cách phát triển ý:
- Band 8-9: Đưa ra số liệu cụ thể “50,000 new homes needed annually, yet only half this number is built” – cho thấy độ sâu trong nghiên cứu.
- Band 6.5-7: “there are not enough apartments being built to meet this demand” – ý tưởng đúng nhưng chung chung, thiếu data hỗ trợ.
3. Về từ vựng:
- Band 8-9: “speculative investment”, “artificially inflated”, “pricing out local first-time buyers”
- Band 6.5-7: “property investment”, “pushes up the market value”, “ordinary citizens”
- Phân tích: Cả hai đều đúng nhưng Band 8-9 precise và academic hơn.
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như “where overseas buyers have been blamed for pricing out”, “combining increased affordable housing supply with anti-speculation policies”
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn giản và một số câu phức cơ bản với “that”, “which”
5. Về ví dụ:
- Band 8-9: 5 ví dụ từ các quốc gia khác nhau với chi tiết cụ thể
- Band 6.5-7: 2 ví dụ (HCMC, Singapore) với mô tả tổng quát hơn
Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chi phí nhà ở và các yếu tố kinh tế khác, bạn có thể tham khảo thêm về impact of loan interest rates on borrowers, vì lãi suất vay ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mua nhà của người dân.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng có nhiều điểm cần cải thiện về coherence, từ vựng, và ngữ pháp. Các ý tưởng còn đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ, đồng thời có một số lỗi ảnh hưởng đến clarity.
Nowadays, the cost of houses in cities are becoming more expensive. This make problems for people and the society. In this essay, I will talk about the reasons and give some solutions.
There is many reasons why house prices is rising in cities. First, because many people want to live in cities. They move from countryside to find jobs and have better life. So there are more people but the house is not enough. This make the price go up. Second reason is that rich people buy many houses. They don’t live there, they just want to earn money from it. When they buy a lot of houses, normal people cannot buy because it’s too expensive.
To solve this problem, government should do something. They can build more houses for poor people. If government build more cheap houses, more people can buy and the price will not so high. Also, government should make rules about buying houses. For example, they can make people pay more tax if they have many houses. This will stop rich people from buying too much houses. In my country, the government is trying to do this and I think it’s good.
In conclusion, housing cost in cities going up because of many people moving to cities and rich people buying houses. Government need to build more affordable homes and make strict laws to control the prices. I hope this problem will be solved soon.
(267 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết đề cập đến cả nguyên nhân và giải pháp nhưng các ý tưởng còn đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và giải thích sâu. Position chưa rõ ràng, có xu hướng general statements. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng các ý không liên kết chặt chẽ. Linking words đơn giản và lặp lại (First, Second, Also, In conclusion). Một số chỗ thiếu logic progression. Paragraphing đúng nhưng mỗi đoạn chưa có clear topic sentence. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (houses, people, government). Có cố gắng sử dụng một số từ như “affordable” nhưng còn nhiều paraphrasing không chính xác. Collocations không tự nhiên (“have better life”, “earn money from it”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến clarity (subject-verb agreement, article usage, tense). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Các câu phức thường có lỗi. Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn truyền đạt được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| the cost of houses in cities are | Subject-verb agreement | the cost of houses in cities is | Chủ ngữ là “the cost” (số ít), không phải “houses”, nên động từ phải là “is”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam khi bị phân tâm bởi danh từ đứng gần động từ. |
| This make problems | Subject-verb agreement | This makes problems | “This” là đại từ số ít, cần động từ thêm “s”. Trong tiếng Việt không có biến đổi này nên học viên hay quên. |
| talk about | Informal register | discuss / examine | “Talk about” quá informal cho bài IELTS academic. Nên dùng “discuss” hoặc “examine” để nâng cao tone. |
| There is many reasons | Subject-verb agreement | There are many reasons | “Reasons” là số nhiều, phải dùng “are”. Cấu trúc “There is/are” cần chú ý danh từ đằng sau. |
| house prices is rising | Subject-verb agreement | house prices are rising | “Prices” là số nhiều nên cần “are”. Lỗi này lặp lại pattern đã sai ở trên. |
| have better life | Article missing | have a better life / lead better lives | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ. Hoặc dùng số nhiều “lives” nếu nói về nhiều người. |
| the house is not enough | Article misuse & grammar | there are not enough houses | Không dùng “the house” ở đây vì đang nói chung. Nên dùng cấu trúc “there are not enough + plural noun”. |
| rich people buy many houses | Word choice | wealthy individuals purchase multiple properties | Từ vựng quá đơn giản. Nên thay “rich people” = “wealthy individuals/investors”, “buy” = “purchase/acquire”, “houses” = “properties”. |
| earn money from it | Word choice & collocation | profit from them / generate income | “Earn money from it” là spoken English. Academic hơn là “profit from” hoặc “generate income from”. Cũng cần sửa “it” thành “them” vì đang nói về “houses”. |
| normal people | Word choice | ordinary citizens / average residents | “Normal people” không phù hợp văn phong học thuật. Dùng “ordinary citizens” hoặc “average residents”. |
| If government build | Article & verb form | If the government builds | Cần mạo từ “the” trước “government”. Sau “if” trong câu điều kiện type 1, động từ phải chia (thêm “s” cho ngôi thứ 3). |
| should make rules | Vague expression | should implement regulations / enact policies | “Make rules” quá đơn giản. Nên dùng “implement regulations” hoặc “enact policies” để academic hơn. |
| too much houses | Countable/uncountable error | too many houses | “Houses” đếm được nên dùng “many”, không dùng “much” (dành cho không đếm được). |
| In my country | Unclear reference | In Vietnam / In my home country | Trong bài IELTS nên specific hơn hoặc dùng “in my home country” nếu muốn giữ chung chung. |
| housing cost…going up | Verb tense error | housing costs are going up / have been going up | Thiếu động từ “be” trong thì tiếp diễn. Hoặc nên dùng present perfect continuous để nhấn mạnh xu hướng tiếp diễn. |
| make strict laws | Collocation | enforce stricter laws / implement stringent regulations | “Make laws” không sai hoàn toàn nhưng “enforce/implement” + “stricter/stringent” là collocations tốt hơn. |
| I hope this problem will be solved soon | Inappropriate personal opinion | It is hoped that measures will be taken to address this issue | Không nên dùng “I hope” trong conclusion của bài academic. Nên dùng passive voice hoặc impersonal structure. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện Task Response:
- Phát triển mỗi ý tưởng với 2-3 câu giải thích chi tiết thay vì chỉ 1 câu
- Thêm ví dụ cụ thể với tên địa danh, số liệu hoặc cases studies
- Liên kết rõ ràng hơn giữa nguyên nhân và giải pháp đề xuất
2. Nâng cao Coherence & Cohesion:
- Sử dụng đa dạng linking devices: Furthermore, Moreover, In addition to this, Consequently, As a result
- Mỗi body paragraph cần có clear topic sentence ở đầu
- Dùng referencing (this phenomenon, these measures, such policies) thay vì lặp từ
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Học theo chủ đề: ví dụ với housing – property market, real estate, residential areas, accommodation shortage
- Thực hành paraphrasing: expensive → costly / prohibitively priced, solve → address / tackle / mitigate
- Học collocations: soaring prices, affordable housing, property speculation, housing crisis
4. Cải thiện Grammar:
- Ôn tập kỹ subject-verb agreement – chú ý chủ ngữ thật sự là gì
- Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ, điều kiện, nhượng bộ
- Kiểm tra mạo từ (a/an/the) – đây là lỗi “truyền thống” của người Việt
- Đa dạng hóa cấu trúc: bắt đầu câu bằng cụm giới từ, cụm phân từ, mệnh đề phụ
5. Chiến lược học tập:
- Đọc các bài mẫu Band 7+ và highlight các cấu trúc, từ vựng hay
- Viết lại bài Band 5-6 của mình, cải thiện từng câu một
- Tìm feedback từ giáo viên hoặc trong cộng đồng học IELTS
- Thực hành viết thường xuyên (ít nhất 3 bài/tuần) và so sánh với bài mẫu
Vấn đề giá nhà cao thường đi kèm với sự bất bình đẳng giữa các khu vực, đây là một khía cạnh quan trọng mà nhiều bài thi IELTS yêu cầu thí sinh phân tích, tương tự như chủ đề How to address the rising inequality between rural and urban areas.
So sánh chi tiết các mức band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 trong IELTS Writing Task 2
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| escalating cost | adj + n | /ˈeskəleɪtɪŋ kɒst/ | chi phí gia tăng nhanh | The escalating cost of housing has forced many young families to rent instead of buy. | escalating prices, escalating demand, rapidly escalating |
| residential property | adj + n | /ˌrezɪˈdenʃəl ˈprɒpəti/ | bất động sản dân cư, nhà ở | Residential property values in central London have doubled in the past decade. | residential area, commercial property, property market |
| pressing concern | adj + n | /ˈpresɪŋ kənˈsɜːn/ | vấn đề cấp bách, quan ngại nghiêm trọng | Affordable housing has become a pressing concern for policymakers worldwide. | pressing issue, pressing need, most pressing concern |
| supply-demand imbalance | n phrase | /səˈplaɪ dɪˈmɑːnd ɪmˈbæləns/ | sự mất cân đối cung-cầu | The supply-demand imbalance in urban housing drives prices beyond reach. | address the imbalance, correct imbalance, fundamental imbalance |
| speculative investment | adj + n | /ˈspekjələtɪv ɪnˈvestmənt/ | đầu tư đầu cơ | Speculative investment in property often inflates prices artificially. | speculative buying, speculative bubble, curb speculation |
| artificially inflated | adv + v-ed | /ˌɑːtɪˈfɪʃəli ɪnˈfleɪtɪd/ | thổi phồng một cách giả tạo | House values have been artificially inflated by foreign investors. | inflate prices, inflated market, grossly inflated |
| affordable housing | adj + n | /əˈfɔːdəbl ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở giá phải chăng | Governments must prioritize affordable housing programs for low-income families. | affordable homes, housing affordability, affordable rent |
| mitigate the impact | v + n | /ˈmɪtɪɡeɪt ði ˈɪmpækt/ | giảm thiểu tác động | Rent controls may help mitigate the impact of rising property costs. | mitigate effects, mitigate risks, mitigate problems |
| pricing out | phrasal v | /ˈpraɪsɪŋ aʊt/ | đẩy giá đến mức không thể mua | Local residents are being priced out of their own neighborhoods. | price out of market, effectively priced out |
| multi-faceted approach | adj + n | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận đa chiều | Solving housing crisis requires a multi-faceted approach combining policies and programs. | comprehensive approach, holistic approach, strategic approach |
| housing stock | n phrase | /ˈhaʊzɪŋ stɒk/ | nguồn cung nhà ở hiện có | The city’s housing stock has not kept pace with population growth. | increase housing stock, available housing stock, social housing stock |
| first-time buyer | n phrase | /fɜːst taɪm ˈbaɪə/ | người mua nhà lần đầu | First-time buyers struggle to afford deposits in expensive cities. | help first-time buyers, first-time buyer schemes |
| property speculation | n + n | /ˈprɒpəti ˌspekjuˈleɪʃn/ | đầu cơ bất động sản | Property speculation has contributed significantly to unaffordable housing. | curb speculation, rampant speculation, speculation tax |
| government subsidy | n + n | /ˈɡʌvənmənt ˈsʌbsədi/ | trợ cấp của chính phủ | Government subsidies can help make homeownership more accessible. | receive subsidies, housing subsidy, provide subsidies |
| urban migration | adj + n | /ˈɜːbən maɪˈɡreɪʃn/ | di cư đô thị | Rapid urban migration has intensified demand for city housing. | rural-urban migration, mass migration, migration patterns |
Lưu ý về phát âm cho học viên Việt Nam:
- “Residential” /ˌrezɪˈdenʃəl/ – nhấn âm thứ 3, không đọc thành “re-si-DEN-ti-al”
- “Escalating” /ˈeskəleɪtɪŋ/ – nhấn âm đầu, âm “sc” đọc là /sk/
- “Mitigate” /ˈmɪtɪɡeɪt/ – nhấn âm đầu, không nhầm với “migrate”
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nguyên nhân-kết quả
Công thức: As + clause 1, clause 2 / Clause 1, creating/leading to + noun phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“As cities continue to attract young professionals seeking employment opportunities, the demand for housing consistently outpaces construction capacity.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng liên kết logic giữa nguyên nhân và kết quả một cách tự nhiên. “As” mang ý nghĩa thời gian và nguyên nhân đồng thời, cho thấy người viết hiểu rõ mối quan hệ nhân quả phức tạp. Đây là cấu trúc academic được đánh giá cao trong Grammatical Range & Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- As property values escalate beyond the reach of ordinary citizens, social inequality deepens significantly.
- Urban areas expand rapidly, placing unprecedented pressure on existing infrastructure and housing supply.
- Foreign investment pours into metropolitan real estate markets, driving local residents out of affordable neighborhoods.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên động từ chính trong mệnh đề thứ hai hoặc dùng sai thì. Ví dụ sai: “As cities attract young people, the demand for housing increase.” (thiếu “s” ở “increases”). Cũng hay nhầm lẫn “As” (vì, khi) với “Because of” (cần theo sau bằng noun phrase, không phải clause).
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Noun + , which/where/who + clause + , + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Singapore’s model, where approximately 80% of residents live in government-subsidized apartments, demonstrates how strategic public housing initiatives can ensure widespread homeownership.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép người viết bổ sung thông tin quan trọng mà không phá vỡ cấu trúc câu chính. Việc sử dụng đúng dấu phẩy và “which/where” (không dùng “that”) cho thấy hiểu biết ngữ pháp sâu. Cấu trúc này làm tăng complexity nhưng vẫn giữ được clarity – tiêu chí quan trọng cho Band 8+.
Ví dụ bổsung:
- London, where housing affordability has reached crisis levels, desperately needs new policy interventions.
- Vancouver implemented foreign buyer taxes, which have successfully moderated price growth in recent years.
- Young professionals, who often lack sufficient savings for deposits, find homeownership increasingly unattainable.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề xác định. Ví dụ sai: “Singapore’s model which is successful shows that…” (thiếu dấu phẩy). Hoặc dùng “that” thay vì “which”: “London, that has high prices, needs solutions.” (phải dùng “which”).
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: Present participle (-ing) / Past participle (-ed) + phrase, main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Affecting both individual financial security and broader social cohesion, the escalating cost of residential property has become a pressing concern globally.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ cho phép người viết condense information và tạo variation trong sentence structure. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên, giảm redundancy và tăng sophistication. Đây là dấu hiệu của Band 8-9 trong Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the severity of the crisis, governments worldwide have begun implementing housing reforms.
- Built primarily for low-income families, these apartment complexes offer affordable alternatives to private housing.
- Driven by speculative demand, property prices have soared beyond the means of average earners.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai chủ ngữ logic của cụm phân từ (dangling participle). Ví dụ sai: “Living in the city, the house prices are very high.” (Chủ ngữ “house prices” không thể “living”). Đúng: “Living in the city, many people struggle with high house prices.” Cũng thường nhầm giữa present và past participle.
4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who
Công thức: It is + noun/noun phrase + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the fundamental imbalance between supply and demand that plays a crucial role in driving up prices.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp emphasize phần thông tin quan trọng nhất trong câu. Cấu trúc này cho thấy người viết không chỉ liệt kê thông tin mà còn biết cách highlight điểm mấu chốt. Đây là kỹ năng presentation quan trọng trong academic writing, được đánh giá cao ở cả Task Response và Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- It is government intervention, rather than market forces alone, that can effectively address housing affordability.
- It was Singapore’s comprehensive public housing program that enabled homeownership for the majority.
- It is wealthy investors who have priced ordinary citizens out of the property market.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai “that” và “who” (dùng “that” cho người thay vì “who”). Ví dụ sai: “It is young people that cannot afford houses.” (nên dùng “who”). Hoặc quên động từ “is/was”: “It the government that should help.” (thiếu “is”).
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals và Inversion)
Công thức:
- Mixed: If + past perfect, would + infinitive (hoặc ngược lại)
- Inversion: Should/Were/Had + subject + verb, main clause
Ví dụ tương tự:
“Had governments implemented stricter regulations on property speculation earlier, housing markets would be more stable today.”
“Were more affordable housing projects to be developed, the affordability crisis could be significantly alleviated.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditionals thể hiện khả năng thinking about complex time relationships và hypothetical situations. Inversion (đảo ngữ) là dấu hiệu của very advanced grammar, thường chỉ xuất hiện trong bài Band 8+. Nó tạo formal tone phù hợp với academic writing và cho thấy mastery của conditionals.
Ví dụ bổ sung:
- Should property speculation continue unchecked, housing will become unaffordable for most citizens.
- Had Singapore not invested in public housing decades ago, its residents would face severe accommodation shortages today.
- Were foreign ownership restrictions to be lifted, prices would likely surge even higher.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì. Ví dụ sai: “If government would build more houses, prices will decrease.” (sai cả 2 mệnh đề). Với inversion, thường quên đảo trợ động từ: “Had the government not implemented policies…” nhầm thành “Had not the government implemented…”
Các cấu trúc ngữ pháp phức tạp giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing Task 2
6. Đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for emphasis)
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause
Ví dụ tương tự:
“Not only does speculative investment reduce housing availability, but it also creates instability in financial markets.”
“Rarely have property prices risen so dramatically as they have in the past decade.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc grammar nâng cao nhất, thường chỉ xuất hiện ở Band 8-9. Nó tạo dramatic effect và formal tone, phù hợp với academic writing. Việc sử dụng chính xác các negative adverbials (not only, rarely, seldom, never) theo sau bởi đảo ngữ cho thấy command of English ở mức cao.
Ví dụ bổ sung:
- Seldom have governments faced such intense pressure to address housing affordability.
- Never before has the gap between property prices and incomes been so wide.
- Not until foreign buyer restrictions were implemented did price growth begin to moderate.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ sai thứ tự hoặc không đảo. Ví dụ sai: “Not only speculative investment reduces availability…” (phải là “does speculative investment reduce”). Hoặc quên đảo ở mệnh đề thứ hai: “Rarely prices have risen…” (phải là “have prices risen”). Cũng hay quên dùng auxiliary verb khi cần.
Sự hiểu biết về tài chính cá nhân, bao gồm cả khả năng quản lý chi phí nhà ở, là một yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu bất bình đẳng trong xã hội, một chủ đề liên quan mà bạn có thể tìm hiểu thêm tại importance of financial education in reducing inequality.
Mẹo Luyện Tập Hiệu Quả
1. Phương pháp học từ vựng theo chủ đề:
Thay vì học từ vựng rời rạc, hãy tạo mind map về housing với các nhánh:
- Causes: urbanization, population influx, limited land, speculation, low interest rates
- Effects: homelessness, long commutes, social inequality, debt burden
- Solutions: zoning reforms, public housing, tax incentives, rent control
Mỗi ngày học 5-7 từ vựng theo một nhánh, kèm theo 2-3 collocations. Viết 2-3 câu ví dụ cho mỗi từ và đọc to để quen với pronunciation.
2. Phân tích bài mẫu theo phương pháp reverse engineering:
- Đọc một bài Band 8-9 và highlight tất cả academic vocabulary
- Xác định cấu trúc ngữ pháp của mỗi câu
- Tạo template từ cấu trúc đó và thay thế với content của chủ đề khác
- Viết lại bài mẫu theo cách của mình, cố gắng giữ được quality
3. Luyện viết có mục tiêu:
Đặt mục tiêu cụ thể cho mỗi bài viết:
- Bài 1: Focus vào Task Response – phát triển đầy đủ ý tưởng
- Bài 2: Focus vào Coherence – sử dụng linking devices đa dạng
- Bài 3: Focus vào Lexical Resource – áp dụng từ vựng học thuật
- Bài 4: Focus vào Grammar – sử dụng ít nhất 3 cấu trúc phức tạp
4. Thực hành paraphrasing:
Lấy các câu từ đề bài và viết lại ít nhất 3 cách khác nhau:
- Original: “House prices have increased dramatically”
- Paraphrase 1: Property values have soared significantly
- Paraphrase 2: The cost of residential accommodation has escalated
- Paraphrase 3: Real estate prices have surged substantially
5. Tham gia cộng đồng học IELTS:
- Tham gia các group Facebook hoặc Discord về IELTS Writing
- Trao đổi bài viết với bạn học để nhận feedback
- Đặt câu hỏi khi gặp khó khăn về grammar hoặc từ vựng
- Học hỏi từ lỗi sai của người khác
6. Sử dụng công nghệ hỗ trợ:
- Grammarly để check lỗi ngữ pháp và spelling
- Hemingway Editor để đánh giá độ phức tạp câu
- Quizlet hoặc Anki để làm flashcard từ vựng
- IELTS Writing apps để practice với actual test questions
7. Timeboxing và tạo áp lực thời gian:
- Tuần 1-2: Không giới hạn thời gian, focus vào quality
- Tuần 3-4: 50 phút mỗi bài
- Tuần 5-6: 45 phút mỗi bài
- Tuần 7-8: 40 phút (đúng thời gian thi thật)
8. Review và self-assessment:
Sau khi viết xong mỗi bài, tự chấm điểm theo 4 tiêu chí:
- Task Response: Có trả lời đầy đủ câu hỏi không?
- Coherence: Các ý có liên kết logic không?
- Lexical: Có sử dụng từ vựng đa dạng không?
- Grammar: Có đa dạng cấu trúc câu không? Có lỗi sai gì?
Sau đó so sánh với bài mẫu Band 7+ để tìm gap và cải thiện.
Các vấn đề về nhà ở đô thị thường có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe cộng đồng, một góc độ mà nhiều đề thi IELTS cũng hướng đến, như được thảo luận trong bài viết về impact of urbanization on public health.
Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Viết Về Chủ Đề Này
1. Đưa ra giải pháp quá chung chung:
❌ Sai: “The government should solve this problem.”
✅ Đúng: “Governments should implement a dual approach: firstly, by incentivizing developers to allocate 20-30% of new projects to affordable housing through tax breaks; secondly, by introducing progressive property taxes that discourage speculative buying.”
2. Không cân bằng giữa causes và solutions:
Nhiều bạn dành 70% bài viết cho nguyên nhân và chỉ 30% cho giải pháp (hoặc ngược lại). Đề bài hỏi cả hai nên cần phân bố đều, mỗi phần chiếm khoảng 40-45% số từ.
3. Lạm dụng ví dụ về Việt Nam:
Mặc dù ví dụ về Việt Nam hoàn toàn acceptable, nhưng nếu tất cả ví dụ đều về VN thì thể hiện limited knowledge. Nên đa dạng hóa: 1 ví dụ VN, 1-2 ví dụ quốc tế.
4. Sử dụng số liệu không đáng tin cậy:
❌ Tránh: “90% of people in cities cannot afford houses” (không có nguồn)
✅ Tốt hơn: “A significant proportion of urban residents find homeownership beyond their reach” (general statement an toàn hơn nếu không có data chính xác)
5. Viết theo kiểu “personal opinion” thay vì academic:
❌ Tránh: “I think the government is bad because they don’t care about poor people.”
✅ Academic: “Government policies have historically failed to adequately address the housing needs of low-income populations.”
6. Lặp lại từ vựng:
Không nên dùng “houses” hoặc “expensive” xuất hiện 10 lần trong bài. Hãy paraphrase:
- houses → properties, residential accommodation, dwellings, real estate
- expensive → costly, prohibitively priced, unaffordable, beyond reach
7. Paragraph quá ngắn hoặc quá dài:
- Body paragraph lý tưởng: 100-130 từ
- Quá ngắn (< 80 từ): chưa phát triển đủ ý
- Quá dài (> 150 từ): mất focus, nên chia thành 2 đoạn
8. Không có clear position trong Conclusion:
Conclusion không chỉ là summary mà còn nên có final thought hoặc implication:
❌ Yếu: “In conclusion, there are many causes and solutions.”
✅ Mạnh: “In conclusion, while rising housing costs stem from complex market dynamics, coordinated government action combining supply-side reforms with demand management offers the most viable path to restoring affordability and social equity.”
Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề nhà ở
Chiến Lược Làm Bài Trong 40 Phút
Phân bổ thời gian chi tiết:
Phút 1-3: Phân tích đề (3 phút)
- Đọc kỹ đề bài 2 lần
- Gạch chân keywords: causes, solutions, major cities, housing costs
- Xác định dạng bài: Cause-Solution
- Note nhanh thesis statement trong đầu
Phút 4-8: Brainstorming & Planning (5 phút)
Tạo outline đơn giản:
Intro: paraphrase + thesis
Body 1 - Causes:
- Supply-demand imbalance (urbanization example)
- Speculative investment (foreign buyers example)
Body 2 - Solutions:
- Increase affordable housing (Singapore model)
- Regulate speculation (tax policies)
Conclusion: summary + final thought
Không cần viết full sentences trong outline, chỉ cần bullet points với keywords.
Phút 9-30: Viết bài (22 phút)
- Introduction: 3-4 phút (2-3 câu)
- Body 1: 8-9 phút (4-5 câu với examples)
- Body 2: 8-9 phút (4-5 câu với examples)
- Conclusion: 2-3 phút (2-3 câu)
Tips trong khi viết:
- Nếu không nhớ từ vựng academic, dùng từ đơn giản trước, highlight lại để sửa sau
- Đừng dừng lại quá lâu để suy nghĩ cụm từ hoàn hảo
- Focus vào hoàn thành ideas trước, polish sau
Phút 31-40: Review & Edit (9-10 phút)
Checklist review theo thứ tự ưu tiên:
-
Task Response (2 phút):
- Đã trả lời đầy đủ causes và solutions chưa?
- Có ví dụ cụ thể chưa?
-
Grammar errors (3 phút):
- Subject-verb agreement (kiểm tra tất cả động từ)
- Tenses (nhất quán trong suốt bài)
- Articles (a/an/the) – đặc biệt kiểm tra trước danh từ đếm được số ít
-
Lexical (2 phút):
- Có lặp lại từ quá nhiều không? → Paraphrase
- Có từ nào dùng sai nghĩa không?
-
Coherence (1 phút):
- Có đủ linking devices không?
- Mỗi paragraph có topic sentence rõ ràng không?
-
Word count (1 phút):
- Đếm nhanh (count từng dòng: ~10-12 từ/dòng)
- Nếu < 250: thêm 1 example hoặc giải thích
- Nếu > 320: cân nhắc cắt bớt nếu có chỗ repetitive
Lưu ý quan trọng:
- Nếu phát hiện lỗi lớn (ví dụ: thiếu một phần của đề bài), ưu tiên sửa ngay
- Không viết lại toàn bộ câu trừ khi câu đó hoàn toàn sai nghĩa
- Viết rõ ràng để examiner dễ đọc – chữ viết tay quan trọng
Các Chủ Đề Liên Quan Thường Gặp
Ngoài “rising housing costs”, IELTS thường kết hợp hoặc thay đổi góc độ với các chủ đề liên quan:
1. Urbanization & City Planning:
- “More people are moving from rural to urban areas. What problems does this cause and what solutions can you suggest?”
- “Some cities are planning to reduce traffic congestion by imposing taxes on private vehicles. Discuss advantages and disadvantages.”
2. Government Spending Priorities:
- “Some people think governments should spend money on affordable housing rather than art and culture. To what extent do you agree?”
- “Should governments control house prices or let market forces determine them? Discuss both views.”
3. Social Inequality:
- “The gap between rich and poor is widening in many cities. What are the causes and what problems does this create?”
- “Young people today find it harder to become homeowners than previous generations. What are the reasons and solutions?”
4. Lifestyle & Work-Life Balance:
- “Long commutes from suburbs to city centers affect quality of life. What solutions can be proposed?”
- “More professionals are choosing to rent rather than buy property. Is this a positive or negative development?”
Cách chuẩn bị cho các chủ đề liên quan:
Tạo một “vocabulary bank” chung có thể áp dụng cho nhiều chủ đề:
- Economic terms: inflation, affordability, income disparity, financial burden, economic stability
- Government actions: policy intervention, regulation, subsidy, incentive, taxation
- Social impacts: inequality, social mobility, quality of life, community cohesion
- Solutions: sustainable development, public-private partnership, urban planning, zoning reform
Học cách “recycling ideas”: một giải pháp về housing có thể áp dụng cho traffic hoặc inequality nếu adjust phù hợp.
Tài Nguyên Học Tập Bổ Sung
Websites đáng tin cậy:
- IELTS-Blog.com – Cập nhật đề thi thực tế và bài mẫu chất lượng
- IELTSLiz.com – Video lessons và tips chi tiết từ cựu examiner
- British Council – IELTS – Free resources và webinars
- IELTS Advantage – Focus vào grammar và vocabulary
Books nên đọc:
- “IELTS Writing Task 2: 99 Essays Band 8” – Cung cấp nhiều bài mẫu đa dạng chủ đề
- “Collins English for IELTS – Writing” – Hướng dẫn từng bước với exercises
- “The Official Cambridge Guide to IELTS” – Giáo trình official với authentic materials
YouTube Channels hữu ích:
- IELTS Liz – Giải thích chi tiết các dạng bài
- E2 IELTS – Methods và templates thực dụng
- IELTS Advantage – Focus vào vocabulary và collocations
Apps di động:
- IELTS Writing – Essay Master – Practice với timer và sample essays
- IELTS Prep App by British Council – Authentic practice tests
- Vocabulary for IELTS – Flashcards theo chủ đề
Practice platforms:
- IELTSOnlineTests.com – Mock tests miễn phí
- IELTS-Exam.net – Đề thi thực tế và model answers
Kết Luận
Chủ đề “rising housing costs in cities” là một trong những topic thực tế và phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Để đạt band điểm cao (7+), bạn cần không chỉ có kiến thức từ vựng và ngữ pháp vững vàng mà còn phải biết cách phát triển ý tưởng sâu sắc, sử dụng ví dụ cụ thể, và duy trì coherence xuyên suốt bài viết.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về nội dung:
- Luôn trả lời đầy đủ các phần của đề bài (causes AND solutions)
- Phát triển mỗi ý tưởng với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể
- Sử dụng ví dụ đa dạng từ nhiều quốc gia khác nhau
- Kết nối logic giữa nguyên nhân và giải pháp đề xuất
Về ngôn ngữ:
- Tích cực sử dụng paraphrasing để tránh lặp từ
- Học từ vựng theo chủ đề và collocations
- Đa dạng cấu trúc câu nhưng vẫn đảm bảo tính tự nhiên
- Chú ý các lỗi “truyền thống” của người Việt: articles, subject-verb agreement, prepositions
Về chiến lược:
- Phân bổ thời gian hợp lý: 5 phút planning, 22 phút writing, 10 phút review
- Không cố gắng viết “quá phức tạp” – clarity quan trọng hơn complexity
- Thực hành thường xuyên với đa dạng chủ đề
- Tự review bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm
Thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc templates hay cố nhồi nhét từ vựng khó. Nó đến từ sự hiểu sâu về cấu trúc bài viết, khả năng tư duy logic, và thực hành đều đặn với feedback chất lượng. Với những kiến thức và chiến lược được chia sẻ trong bài viết này, cùng với sự nỗ lực kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu.
Hãy nhớ rằng, mỗi bài viết là một cơ hội để cải thiện. Đừng nản lòng nếu ban đầu chưa đạt band điểm mong muốn. Phân tích kỹ các lỗi sai, học hỏi từ bài mẫu, và tiếp tục thực hành. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS!