IELTS Writing Task 2: Education Courses in Prison – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, vấn đề tái hòa nhập tội phạm và giảm tỷ lệ tái phạm đã trở thành chủ đề được quan tâm rộng rãi trên toàn cầu. Một trong những giải pháp được đề xuất nhiều nhất là cung cấp các khóa học giáo dục cho tù nhân trong thời gian họ chấp hành án. Chủ đề này xuất hiện khá thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt ở dạng Opinion Essay hoặc Discussion Essay.

Theo thống kê từ các trang web uy tín như IELTS-Blog.com và British Council, chủ đề về giáo dục trong nhà tù và giảm tội phạm đã xuất hiện trong các kỳ thi thực tế vào tháng 3/2019, tháng 7/2020 và tháng 11/2022. Đây là một chủ đề thuộc nhóm Crime & Punishment – một trong những nhóm chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • Phân tích chi tiết đề bài và cách tiếp cận hiệu quả
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
  • Đánh giá và chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Phân tích những lỗi thường gặp và cách khắc phục
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao

Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này:

  • “Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe that there are better alternative ways of reducing crime. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 3/2019)
  • “Many criminals commit further crimes as soon as they are released from prison. What do you think are the causes of this? What possible solutions can you suggest?” (Tháng 7/2020)
  • “The best way to reduce crime among young people is to teach parents better parenting skills. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 11/2022)

Tương tự như các vấn đề trong bài viết về Rehabilitate drug offenders instead of punish?, chủ đề giáo dục trong nhà tù cũng xoay quanh quan điểm cải tạo thay vì trừng phạt đơn thuần.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people think that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe there are better alternative ways of reducing crime. One of these alternatives is providing education and training to prisoners. Discuss both views and give your opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng cách tốt nhất để giảm tội phạm là tăng thời gian tù giam. Tuy nhiên, những người khác tin rằng có những cách thay thế tốt hơn để giảm tội phạm. Một trong những giải pháp thay thế đó là cung cấp giáo dục và đào tạo cho tù nhân. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion + Opinion Essay – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tăng thời gian tù giam là cách tốt nhất để giảm tội phạm
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Giáo dục và đào tạo cho tù nhân là giải pháp thay thế tốt hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Crime reduction: Giảm tội phạm (bao gồm cả giảm số vụ phạm tội mới và giảm tỷ lệ tái phạm)
  • Prison sentences: Bản án tù giam
  • Alternative ways: Các phương pháp thay thế
  • Education and training: Giáo dục và đào tạo nghề nghiệp

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần mở bài và kết bài
  • Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “bad people”, “do bad things” thay vì “offenders”, “commit crimes”
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
  • Lạm dụng cụm “In my opinion” ở mọi câu

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng đề này, bạn nên:

  1. Mở bài (Introduction): Paraphrase đề bài + Thesis statement (nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và ủng hộ quan điểm nào)
  2. Thân bài 1 (Body 1): Thảo luận quan điểm thứ nhất (longer prison sentences) với 2-3 luận điểm và ví dụ
  3. Thân bài 2 (Body 2): Thảo luận quan điểm thứ hai (education and training) với 2-3 luận điểm và ví dụ
  4. Kết bài (Conclusion): Tóm tắt hai quan điểm + Khẳng định lại ý kiến cá nhân

Một cách tiếp cận hiệu quả khác là dành Body 1 cho quan điểm bạn không ủng hộ (với 1-2 luận điểm ngắn gọn) và Body 2 cho quan điểm bạn ủng hộ (với 2-3 luận điểm chi tiết hơn).

Học viên IELTS đang phân tích đề bài Writing Task 2 về giáo dục trong nhà tù và giảm tội phạmHọc viên IELTS đang phân tích đề bài Writing Task 2 về giáo dục trong nhà tù và giảm tội phạm

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, lập luận chặt chẽ và mạch lạc. Người viết thể hiện quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và duy trì tính nhất quán xuyên suốt bài viết.

The debate over the most effective approach to reducing crime has long divided opinion. While some advocate for extended incarceration periods as a deterrent, others contend that rehabilitation through education and vocational training offers a more sustainable solution. I firmly believe that the latter approach, though requiring greater initial investment, yields far superior long-term results in reducing recidivism rates.

Proponents of longer prison sentences argue that extended periods of confinement serve as both punishment and deterrent. The logic suggests that potential offenders, facing the prospect of prolonged imprisonment, would be discouraged from criminal activity. Furthermore, keeping convicted criminals incarcerated for longer periods undeniably protects society by physically removing dangerous individuals from communities. However, this approach fails to address the root causes of criminal behavior and, upon release, these individuals often return to society with no improved prospects, perpetuating a cycle of reoffending.

In contrast, educational and vocational programs implemented within correctional facilities address the fundamental factors that contribute to criminal behavior. Many offenders lack basic literacy skills or marketable qualifications, which severely limits their employment opportunities upon release. By providing prisoners with educational courses ranging from basic literacy to advanced vocational training, correctional systems equip them with the tools necessary for legitimate employment. Norway’s prison system exemplifies this approach, where comprehensive rehabilitation programs have contributed to a recidivism rate of merely 20% – significantly lower than countries relying primarily on punitive measures. Moreover, education fosters critical thinking and emotional intelligence, enabling former inmates to make better life choices and contributing to their successful reintegration into society.

In conclusion, while longer sentences may provide temporary respite for communities, they represent a short-sighted approach that fails to break the cycle of criminal behavior. Investment in prisoner education and training, though demanding greater resources upfront, offers a more humane and economically viable solution by transforming offenders into productive citizens. Governments should therefore prioritize rehabilitation over mere incarceration to achieve meaningful reductions in crime rates.

(Word count: 318)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài (“I firmly believe…”) và được duy trì nhất quán xuyên suốt bài. Luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (hệ thống tù Na Uy với tỷ lệ tái phạm 20%).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng và chính xác các linking devices (“While…others contend”, “However”, “In contrast”, “Moreover”, “Furthermore”). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh với nhiều collocations học thuật (“extended incarceration periods”, “recidivism rates”, “root causes”, “marketable qualifications”, “correctional facilities”). Sử dụng linh hoạt từ đồng nghĩa để tránh lặp từ (prisoners/offenders/inmates, crime/criminal behavior/reoffending). Không có lỗi về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu ghép, câu điều kiện). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc bị động phù hợp với văn phong học thuật.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Paraphrasing xuất sắc: Mở bài không lặp lại nguyên văn từ đề bài mà sử dụng các cách diễn đạt khác như “extended incarceration periods” (thay vì “longer prison sentences”), “rehabilitation through education” (thay vì “providing education and training”).

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu: Đề cập đến hệ thống tù Na Uy với tỷ lệ tái phạm 20% giúp bài viết có tính thuyết phục cao và thể hiện kiến thức rộng của người viết.

  3. Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – từ câu đơn nhấn mạnh đến câu phức với nhiều mệnh đề, tạo nhịp điệu tự nhiên cho bài văn.

  4. Liên kết logic chặt chẽ giữa các ý: Mỗi luận điểm được phát triển từ luận điểm trước đó một cách tự nhiên, ví dụ từ việc thiếu kỹ năng → khó tìm việc → cần đào tạo nghề → ví dụ Na Uy → kết quả tích cực.

  5. Balanced discussion (thảo luận cân bằng): Dù người viết rõ ràng ủng hộ quan điểm giáo dục, họ vẫn trình bày công bằng quan điểm về tăng thời gian tù giam trước khi chỉ ra những hạn chế của nó.

  6. Vocabulary sophistication (từ vựng tinh tế): Sử dụng các cụm từ học thuật cao cấp như “sustainable solution”, “perpetuating a cycle”, “fundamental factors”, “legitimate employment”, “short-sighted approach”, không chỉ thể hiện vốn từ rộng mà còn sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

  7. Strong conclusion (kết luận mạnh mẽ): Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao quan điểm bằng cách nhấn mạnh khía cạnh kinh tế và nhân văn của giải pháp giáo dục, kết thúc bằng một khuyến nghị rõ ràng cho chính phủ.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt, phạm vi từ vựng và cấu trúc câu so với bài Band 8-9.

Crime is a serious problem in many countries nowadays. Some people think that giving longer prison sentences is the best way to reduce crime, but others believe that education and training for prisoners is better. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, longer prison sentences can help reduce crime in several ways. First, when criminals are kept in prison for a long time, they cannot commit more crimes in society. This means that people will be safer because dangerous criminals are locked up. Second, long prison sentences can be a warning to other people who might want to commit crimes. If they know they will go to prison for many years, they may think twice before doing something illegal. For example, in some countries with strict laws and long sentences, crime rates are lower than in other places.

On the other hand, I believe that providing education and job training to prisoners is more effective in reducing crime. Many criminals do not have good education or work skills, which is why they turned to crime in the first place. If we teach them useful skills like carpentry, computer programming, or business management while they are in prison, they will have better chances of finding a job when they are released. When ex-prisoners can find good jobs, they are less likely to commit crimes again. Furthermore, education helps people to think more clearly and make better decisions in their lives. Studies show that prisoners who participate in education programs have lower rates of returning to crime compared to those who do not.

In conclusion, although longer prison sentences can keep criminals away from society temporarily, I think education and training programs are more beneficial in the long term. By giving prisoners the skills and knowledge they need, we can help them become productive members of society and reduce crime more effectively. Governments should invest more money in prison education programs.

(Word count: 328)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết đã thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, phần phát triển ý còn khá chung chung và thiếu ví dụ cụ thể có số liệu. Luận điểm về “studies show” không được chi tiết hóa, làm giảm tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối cơ bản đúng cách (“On the one hand”, “On the other hand”, “Furthermore”, “In conclusion”). Tuy nhiên, cách chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản, thiếu sự tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng còn khá cơ bản và lặp lại. Một số collocations đúng như “commit crimes”, “crime rates”, “job training”. Tuy nhiên, có sự lặp từ nhiều lần (“crime/crimes” xuất hiện 14 lần, “prison/prisoners” 11 lần) và thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu (câu phức, câu ghép) với độ chính xác khá tốt. Có một số cấu trúc phức tạp như “which is why…”, “when they are released”, “compared to those who do not”. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến ý nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về mở bài:

  • Band 8-9: “The debate over the most effective approach to reducing crime has long divided opinion” – Sử dụng cụm từ tinh tế và formal hơn
  • Band 6.5-7: “Crime is a serious problem in many countries nowadays” – Mở đầu đơn giản, chung chung

2. Về từ vựng:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng từ đồng nghĩa (offenders/inmates/convicted criminals), collocations phức tạp (recidivism rates, correctional facilities, marketable qualifications)
  • Band 6.5-7: Lặp lại nhiều từ cơ bản (criminals, prison, crime), ít từ đồng nghĩa

3. Về ví dụ:

  • Band 8-9: Ví dụ cụ thể có số liệu “Norway’s prison system… recidivism rate of merely 20%”
  • Band 6.5-7: Ví dụ mơ hồ “in some countries with strict laws”, “studies show” mà không nêu rõ nguồn

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “By providing prisoners with educational courses ranging from basic literacy to advanced vocational training, correctional systems equip them with the tools necessary for legitimate employment” – Câu phức với nhiều thành phần
  • Band 6.5-7: “If we teach them useful skills like carpentry, computer programming, or business management while they are in prison, they will have better chances of finding a job” – Câu đơn giản hơn, ít tầng nghĩa hơn

5. Về liên kết ý:

  • Band 8-9: Sử dụng các liên từ tinh tế (Furthermore, Moreover, In contrast, However) và cụm từ chuyển tiếp tự nhiên
  • Band 6.5-7: Liên từ cơ bản (First, Second, On the one hand, On the other hand, Furthermore)

6. Về chiều sâu lập luận:

  • Band 8-9: Phân tích sâu các hạn chế của quan điểm ngược lại (“fails to address the root causes”, “short-sighted approach”)
  • Band 6.5-7: Trình bày quan điểm một cách đơn giản hơn, ít phân tích phản biện

7. Về kết bài:

  • Band 8-9: Kết luận mạnh mẽ với khuyến nghị cụ thể và nhấn mạnh giá trị kinh tế, nhân văn
  • Band 6.5-7: Kết luận cơ bản, tóm tắt ý chính nhưng thiếu sức thuyết phục

So sánh chi tiết đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về chủ đề giáo dục nhà tùSo sánh chi tiết đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về chủ đề giáo dục nhà tù

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý. Đây là mức độ phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.

Nowadays, crime is big problem in the world. Some people think longer prison sentence is best way to reduce crime. Other people think education and training for prisoner is better way. I will discuss two views and give my opinion.

First, longer prison sentence can reduce crime. When criminal stay in prison long time, they can not do crime outside. This make society more safe. Also, other people will afraid to do crime because they don’t want stay in prison many years. In my country, if someone do serious crime, they must go to prison for long time. This is good because dangerous people cannot hurt other people.

Second, I think education and training in prison is also important. Many criminal don’t have education, so they don’t have job. This is why they do crime to get money. If we teach them skill in prison, they can find job when they finish prison. For example, we can teach them how to use computer or how to fix car. When they have job, they don’t need do crime anymore. Education is very important for everyone, include criminal.

However, some people say education in prison is waste of money. They think criminal is bad people and we should just punish them. But I don’t agree because everyone deserve second chance. If we help them learn, they can become good people and help society.

In conclusion, I think both longer prison sentence and education is important to reduce crime. We need keep dangerous criminal in prison long time, but we also need give them education so they can change. Government should do both things to make less crime in society.

(Word count: 281)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đã cố gắng thảo luận cả hai quan điểm nhưng cách phát triển ý còn rất hạn chế và chung chung. Quan điểm cá nhân không nhất quán – mở đầu nói sẽ thảo luận hai quan điểm nhưng kết luận lại nói cả hai đều quan trọng. Ví dụ rất mơ hồ (“in my country”) mà không cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có thể nhận ra (mở bài, thân bài, kết bài) nhưng cách tổ chức còn đơn giản. Sử dụng các từ nối rất cơ bản (First, Second, Also, However, In conclusion). Các câu trong đoạn chưa liên kết tốt với nhau, đôi khi nhảy ý đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều. Có nhiều lỗi về word choice và collocation (“crime is big problem”, “do crime”, “finish prison”). Thiếu các từ vựng chuyên ngành cần thiết. Sử dụng từ rất đơn giản không phù hợp với văn phong học thuật (“bad people”, “good people”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ, lỗi thì động từ, lỗi số ít/số nhiều, lỗi cấu trúc câu. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Một số câu phức tạp hơn nhưng không chính xác. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn có thể hiểu được.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“crime is big problem” Thiếu mạo từ “crime is a big problem” Danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a/an” phía trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“longer prison sentence is best way” Thiếu mạo từ “a longer prison sentence is the best way” “Prison sentence” cần mạo từ “a”, còn “best way” cần “the” vì đây là so sánh nhất.
“Other people think” Lỗi cấu trúc song song “Others think” hoặc “Other people believe” Khi đối lập với “Some people”, nên dùng “Others” cho ngắn gọn.
“prisoner” Lỗi số ít/số nhiều “prisoners” Khi nói chung về một nhóm người, cần dùng danh từ số nhiều.
“When criminal stay in prison” Thiếu mạo từ và lỗi chủ-động từ “When criminals stay in prison” Cần danh từ số nhiều và động từ chia theo số nhiều.
“they can not do crime” Lỗi collocation “they cannot commit crimes” “Commit crime” là collocation đúng, không dùng “do crime”.
“This make society more safe” Lỗi chia động từ “This makes society safer” Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải thêm “s/es”. “Safe” là tính từ nên dùng dạng so sánh hơn “safer” thay vì “more safe”.
“people will afraid to do crime” Lỗi cấu trúc động từ “people will be afraid to commit crimes” Sau “will” cần động từ “be” với tính từ “afraid”.
“In my country, if someone do serious crime” Lỗi chia động từ “if someone does/commits a serious crime” Chủ ngữ “someone” là số ít nên động từ là “does”. Cần mạo từ “a” trước “serious crime”.
“they must go to prison for long time” Thiếu mạo từ “for a long time” Cần mạo từ “a” trước cụm “long time”.
“criminal don’t have education” Lỗi số ít/số nhiều và chia động từ “many criminals don’t have an education” “Criminal” cần ở dạng số nhiều. “Education” trong ngữ cảnh này cần mạo từ “an”.
“they don’t have job” Thiếu mạo từ “they don’t have a job” hoặc “jobs” Cần mạo từ “a” trước “job” số ít hoặc dùng “jobs” số nhiều.
“teach them skill” Lỗi số ít/số nhiều “teach them skills” “Skill” cần ở dạng số nhiều vì có nhiều kỹ năng khác nhau.
“when they finish prison” Lỗi collocation “when they are released from prison” hoặc “finish their sentence” “Finish prison” không phải collocation đúng trong tiếng Anh.
“include criminal” Lỗi từ vựng và ngữ pháp “including criminals” Cần dùng “including” (giới từ) và danh từ số nhiều “criminals”.
“criminal is bad people” Lỗi số ít/số nhiều “criminals are bad people” Không thể dùng “is” với “people” (số nhiều). Phải là “criminals are”.
“everyone deserve second chance” Lỗi chia động từ và thiếu mạo từ “everyone deserves a second chance” “Everyone” là số ít nên động từ phải là “deserves”. Cần mạo từ “a” trước “second chance”.
“education is important” (lặp lại) Lỗi lặp từ Dùng từ đồng nghĩa như “educational programs”, “training courses” Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy học thuộc quy tắc: danh từ đếm được số ít luôn cần mạo từ, dùng “the” khi đã xác định hoặc với so sánh nhất, dùng “a/an” với danh từ chung chung lần đầu xuất hiện.
  • Chia động từ theo chủ ngữ: Chủ ngữ số ít (he/she/it/someone/everyone) → động từ thêm s/es. Chủ ngữ số nhiều → động từ nguyên mẫu.
  • Số ít/số nhiều của danh từ: Khi nói chung về một nhóm, dùng danh từ số nhiều (criminals, prisoners, people).

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Thay “do crime” bằng “commit crimes/offences”
  • Thay “bad people” bằng “offenders/criminals/law-breakers”
  • Thay “finish prison” bằng “are released from prison/complete their sentence”
  • Học các collocations: crime rate, prison sentence, vocational training, recidivism rate, rehabilitation program

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Không chỉ viết câu đơn giản (S + V + O), hãy kết hợp câu ghép và câu phức
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Criminals who lack education often struggle to find employment”
  • Sử dụng liên từ phức tạp hơn: Although, While, Whereas, Nevertheless, Consequently

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thay vì chỉ nói “education is important”, hãy giải thích TẠI SAO và CHO VÍ DỤ CỤ THỂ
  • Ví dụ tốt: “Education equips prisoners with marketable skills such as carpentry or IT, which significantly improves their employment prospects upon release. Studies in Scandinavia show that prisoners with vocational qualifications are 40% less likely to reoffend.”

5. Tổ chức bài rõ ràng hơn:

  • Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence (câu chủ đề) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ) → Link back (liên kết về luận điểm)
  • Sử dụng các từ nối tinh tế hơn: Furthermore, Moreover, In addition, On the contrary, Consequently

6. Paraphrase đề bài đúng cách:

  • Đừng copy nguyên từ đề bài vào mở bài
  • “Reduce crime” → “decrease crime rates / lower criminal activity”
  • “Longer prison sentences” → “extended periods of incarceration / prolonged imprisonment”
  • “Education and training” → “educational programs and vocational courses / rehabilitation through learning”

7. Thực hành viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm và góp ý
  • Phân tích bài mẫu band cao để học cách triển khai ý
  • Ghi chép và học thuộc các cụm từ hay từ bài mẫu

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
recidivism noun /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ Tái phạm Norway’s comprehensive rehabilitation programs have contributed to a recidivism rate of merely 20%. recidivism rate, reduce recidivism, high/low recidivism
rehabilitation noun /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ Phục hồi, cải tạo Rehabilitation through education offers a more sustainable solution than punishment alone. rehabilitation program, prisoner rehabilitation, successful rehabilitation
incarceration noun /ɪnˌkɑːsəˈreɪʃən/ Sự giam giữ, bỏ tù Extended periods of incarceration serve as both punishment and deterrent. period of incarceration, mass incarceration, avoid incarceration
offender noun /əˈfendə(r)/ Người phạm tội Many offenders lack basic literacy skills or marketable qualifications. juvenile offender, repeat offender, first-time offender
deterrent noun /dɪˈterənt/ Biện pháp răn đe Longer sentences act as a deterrent to potential criminals. effective deterrent, serve as a deterrent, crime deterrent
vocational training noun phrase /vəʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo nghề Vocational training programs equip prisoners with marketable skills. provide vocational training, vocational training course, vocational training program
correctional facility noun phrase /kəˈrekʃənəl fəˈsɪləti/ Cơ sở cải tạo (nhà tù) Educational programs implemented within correctional facilities address root causes of crime. modern correctional facility, correctional facility staff, state correctional facility
reintegration noun /ˌriːɪntɪˈɡreɪʃən/ Tái hòa nhập Education fosters skills necessary for successful reintegration into society. social reintegration, reintegration program, facilitate reintegration
marketable skills noun phrase /ˈmɑːkɪtəbəl skɪlz/ Kỹ năng có giá trị trên thị trường lao động Many prisoners lack marketable skills that would help them find employment. develop marketable skills, acquire marketable skills, possess marketable skills
commit a crime verb phrase /kəˈmɪt ə kraɪm/ Phạm tội Potential offenders would be discouraged from committing crimes. commit serious crimes, commit petty crimes, commit violent crimes
root cause noun phrase /ruːt kɔːz/ Nguyên nhân gốc rễ This approach fails to address the root causes of criminal behavior. identify root causes, tackle root causes, underlying root cause
law-abiding citizen noun phrase /lɔː əˈbaɪdɪŋ ˈsɪtɪzən/ Công dân tuân thủ pháp luật The goal is to transform offenders into law-abiding citizens. become a law-abiding citizen, law-abiding citizen’s rights
punitive measure noun phrase /ˈpjuːnɪtɪv ˈmeʒə(r)/ Biện pháp trừng phạt Countries relying primarily on punitive measures have higher recidivism rates. harsh punitive measures, impose punitive measures, punitive measure approach
employability noun /ɪmˌplɔɪəˈbɪləti/ Khả năng xin được việc làm Education programs significantly improve prisoners’ employability upon release. enhance employability, improve employability, low employability
perpetuate a cycle verb phrase /pəˈpetʃueɪt ə ˈsaɪkəl/ Duy trì, kéo dài một vòng luẩn quẩn Long sentences without rehabilitation perpetuate the cycle of reoffending. perpetuate a cycle of violence, perpetuate a vicious cycle

Lưu ý về cách sử dụng từ vựng:

  • Các từ này thường xuất hiện trong bài viết học thuật về chủ đề tội phạm và giáo dục
  • Nên học cả collocation (cách kết hợp từ) chứ không chỉ nghĩa đơn lẻ
  • Thực hành sử dụng trong câu văn của riêng bạn để ghi nhớ lâu hơn
  • Chú ý phát âm đúng để tránh nhầm lẫn khi nghe hoặc nói

Bảng từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề giáo dục trong nhà tù và giảm tội phạm với phiên âmBảng từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề giáo dục trong nhà tù và giảm tội phạm với phiên âm

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh Đề Phân Từ (Participle Clause)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“By providing prisoners with educational courses ranging from basic literacy to advanced vocational training, correctional systems equip them with the tools necessary for legitimate employment.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp nối hai hành động có quan hệ nhân quả một cách súc tích và formal. Thay vì viết hai câu đơn giản “We provide prisoners with courses. This equips them with tools.”, cấu trúc này tạo ra một câu phức tạp và mạch lạc hơn, thể hiện kỹ năng diễn đạt cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Lacking basic education and skills, many ex-prisoners struggle to find legitimate employment.”
  • “Having completed vocational training programs, former inmates are better prepared for the job market.”
  • “Faced with limited employment opportunities, some ex-offenders return to criminal activities.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên rằng chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải giống nhau. Ví dụ sai: “Providing education to prisoners, crime rates will decrease” (chủ ngữ không khớp – ai cung cấp giáo dục?). Đúng: “By providing education to prisoners, governments can decrease crime rates.”

2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: S, which/who + V + O, + V…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Many offenders lack basic literacy skills or marketable qualifications, which severely limits their employment opportunities upon release.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (với dấu phẩy) cho phép bạn bổ sung thông tin hoặc giải thích thêm về cả mệnh đề trước đó, không chỉ một danh từ. Cấu trúc này tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý, thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • “Norway’s prison system emphasizes rehabilitation over punishment, which has resulted in one of the lowest recidivism rates globally.”
  • “Educational programs provide inmates with critical thinking skills, which enable them to make better life decisions.”
  • “Some countries impose lengthy sentences without offering training, which perpetuates the cycle of criminal behavior.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Khi muốn bổ sung thông tin về cả câu trước, phải dùng “, which” chứ không phải “that”. Sai: “He completed the course that improved his chances” (nếu muốn nói khóa học đó cải thiện cơ hội). Đúng: “He completed the course, which improved his employment chances.”

3. Câu Chẻ Để Nhấn Mạnh (Cleft Sentence)

Công thức: It is/was + [yếu tố nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Mặc dù không có ví dụ trực tiếp trong bài mẫu, đây là cấu trúc tốt để nhấn mạnh: “It is the lack of employment opportunities that drives many ex-prisoners back to crime.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là đặc điểm của văn phong học thuật và formal.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through comprehensive education programs that prisoners can break the cycle of reoffending.”
  • “It was Norway’s focus on rehabilitation rather than punishment that led to such impressive results.”
  • “What prisoners need most is not longer sentences but practical skills and education.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường lạm dụng cấu trúc này hoặc sử dụng sai ngữ pháp. Cần nhớ sau “It is/was” là danh từ hoặc cụm danh từ, sau đó mới đến “that/who”. Sai: “It is important that education in prison.” Đúng: “It is education in prison that plays a crucial role in reducing recidivism.”

4. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditional)

Công thức: If + S + had + V3…, S + would/could/might + V (hiện tại)

Ví dụ tương tự:
“If governments had invested more in prison education decades ago, recidivism rates would be significantly lower today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu về thì và khả năng liên kết quá khứ với hiện tại. Nó cho phép bạn thảo luận về nguyên nhân trong quá khứ và hậu quả ở hiện tại, tạo chiều sâu cho lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  • “If more prisons had implemented vocational training programs earlier, fewer ex-prisoners would be unemployed now.”
  • “If society had focused on rehabilitation rather than punishment, we would see lower crime rates today.”
  • “Had educational opportunities been provided to young offenders, many would not be repeat criminals now.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện hoặc dùng thì không đúng. Cần phân biệt rõ: điều kiện loại 2 (giả định hiện tại), loại 3 (giả định quá khứ), và hỗn hợp (quá khứ ảnh hưởng hiện tại).

5. Đảo Ngữ Với Trạng Từ Phủ Định (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V…, but (also)…

Ví dụ tương tự:
“Not only does education improve prisoners’ employability, but it also fosters critical thinking and emotional intelligence.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc trưng của văn phong formal và học thuật. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổsung:

  • “Rarely do punitive measures alone address the root causes of criminal behavior.”
  • “Never before have we seen such compelling evidence for the effectiveness of prison education programs.”
  • “Under no circumstances should we abandon educational initiatives in correctional facilities.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ yêu cầu đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, nhiều học viên quên điều này hoặc đảo sai. Sai: “Not only education improves…” Đúng: “Not only does education improve…” Ngoài ra, không nên lạm dụng cấu trúc này – chỉ dùng 1-2 lần trong cả bài.

6. Cấu Trúc So Sánh Phức Tạp

Công thức: The + comparative…, the + comparative…

Ví dụ tương tự:
“The more comprehensive the educational programs provided in prisons, the lower the recidivism rates tend to be.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương quan rõ ràng giữa hai yếu tố, tạo tính logic mạnh mẽ cho lập luận. Nó cũng cho thấy khả năng sử dụng so sánh nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “The better educated prisoners become, the more likely they are to secure legitimate employment upon release.”
  • “The longer criminals remain in prison without training, the harder it becomes for them to reintegrate into society.”
  • “The earlier intervention programs are implemented, the greater the chances of successful rehabilitation.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “the” trước cả hai tính từ so sánh hoặc dùng sai dạng so sánh. Sai: “More education prisoners get, lower crime rate.” Đúng: “The more education prisoners receive, the lower the crime rate becomes.”

Kết Bài

Chủ đề giáo dục trong nhà tù để giảm tội phạm là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về:

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  1. Phân tích đề bài kỹ lưỡng: Xác định đúng dạng câu hỏi (Discussion + Opinion) và yêu cầu cụ thể (thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân) là bước đầu tiên quan trọng nhất.

  2. Sự khác biệt giữa các band điểm:

    • Band 5-6: Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản, từ vựng hạn chế, ý tưởng chung chung
    • Band 6.5-7: Ngữ pháp khá tốt, từ vựng phù hợp nhưng còn đơn giản, ý tưởng rõ ràng nhưng thiếu chiều sâu
    • Band 8-9: Ngữ pháp chính xác, từ vựng phong phú và tinh tế, lập luận sâu sắc với ví dụ cụ thể
  3. Từ vựng chuyên ngành: Việc sử dụng các thuật ngữ chính xác như “recidivism”, “rehabilitation”, “correctional facility”, “vocational training” thay vì các từ đơn giản như “go back to crime”, “prison”, “job training” sẽ nâng cao đáng kể band điểm Lexical Resource.

  4. Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp nhiều loại câu khác nhau (câu phức, mệnh đề phân từ, đảo ngữ, câu chẻ) một cách tự nhiên không chỉ giúp tăng điểm Grammatical Range mà còn làm bài viết mạch lạc và thuyết phục hơn.

  5. Lỗi phổ biến của học viên Việt Nam: Thiếu mạo từ, lỗi số ít/số nhiều, lặp từ, và sử dụng ví dụ chung chung là những điểm cần khắc phục ngay để vượt qua band 6.

Lời khuyên thực tế để cải thiện:

  • Thực hành viết đều đặn: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm hoặc nhờ người khác chấm theo 4 tiêu chí của IELTS.
  • Phân tích bài mẫu band cao: Không chỉ đọc mà hãy phân tích cấu trúc, từ vựng và cách triển khai ý, sau đó áp dụng vào bài của mình.
  • Xây dựng ngân hàng từ vựng theo chủ đề: Tạo một bảng từ vựng riêng cho từng chủ đề phổ biến (Crime, Education, Environment, Technology…) với ví dụ cụ thể.
  • Luyện paraphrase: Mỗi ngày hãy viết lại 3-5 câu theo nhiều cách khác nhau để tránh lặp từ trong bài thi.
  • Học từ các nguồn đa dạng: Đọc các bài báo học thuật về chủ đề tội phạm và giáo dục từ The Guardian, BBC, The Economist để làm quen với văn phong formal và cập nhật ví dụ thực tế.

Để hiểu rõ hơn về phương pháp cải tạo thay vì trừng phạt trong một bối cảnh cụ thể khác, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về Rehabilitate drug offenders instead of punish?, nơi phân tích sâu hơn về triết lý phục hồi trong hệ thống tư pháp hiện đại.

Hành trình đạt band điểm cao không dễ dàng, nhưng với sự kiên trì, phương pháp đúng đắn và thực hành đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Hãy nhớ rằng IELTS Writing đánh giá khả năng truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và học thuật – không phải chỉ về ngữ pháp hay từ vựng phức tạp. Sự tự nhiên, mạch lạc và thuyết phục trong lập luận mới là chìa khóa thành công.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Thị Trường Bảo Hiểm và Ổn Định Tài Chính – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: Vai Trò Giáo Dục Trong Thúc Đẩy Công Bằng Xã Hội - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨