IELTS Writing Task 2: Lạm phát và thị trường chứng khoán – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chấm điểm chi tiết

Chủ đề về kinh tế vĩ mô, đặc biệt là mối quan hệ giữa lạm phát và thị trường tài chính, ngày càng xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, các đề bài liên quan đến kinh tế, đầu tư và tác động của chính sách tài chính đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024, đặc biệt tại các trung tâm thi tại châu Á.

Hiểu rõ cách phân tích và viết về các chủ đề kinh tế phức tạp này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng học thuật một cách mạch lạc và thuyết phục. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7, và 8-9 với phân tích chi tiết
  • Bảng chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS với nhận xét rõ ràng
  • Từ vựng chuyên ngành kinh tế kèm phiên âm, nghĩa và cách sử dụng
  • Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn “ăn điểm” cao với giám khảo
  • Lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that governments should invest more in public services rather than in the stock market. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)
  • “Economic growth is often prioritized over environmental protection. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 8/2023)
  • “The impact of inflation on individual savings and investments is a growing concern. What are the causes and solutions?” (Computer-based test, tháng 11/2023)

Đề Writing Task 2 thực hành

Some economists argue that inflation has a significant negative impact on stock market returns, while others believe that stocks can serve as a hedge against inflation. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số nhà kinh tế cho rằng lạm phát có tác động tiêu cực đáng kể đến lợi nhuận thị trường chứng khoán, trong khi những người khác tin rằng cổ phiếu có thể đóng vai trò bảo vệ chống lại lạm phát. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Lạm phát có tác động tiêu cực đến lợi nhuận chứng khoán
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Cổ phiếu có thể bảo vệ giá trị tài sản trong môi trường lạm phát
  3. Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có thể đưa ra quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Inflation (lạm phát): Sự gia tăng chung của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế
  • Stock market returns (lợi nhuận thị trường chứng khoán): Lợi nhuận nhà đầu tư nhận được từ việc đầu tư vào cổ phiếu
  • Hedge against inflation (bảo vệ chống lạm phát): Chiến lược đầu tư giúp duy trì sức mua của tiền

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
  • Sử dụng từ vựng quá chung chung, thiếu thuật ngữ kinh tế chuyên ngành
  • Không có ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
  • Đoạn thân bài 1: Phân tích quan điểm “lạm phát tác động tiêu cực” với 2-3 lý do và ví dụ
  • Đoạn thân bài 2: Phân tích quan điểm “cổ phiếu là công cụ bảo vệ” với 2-3 lý do và ví dụ
  • Đoạn kết bài: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân, có thể đưa ra điều kiện cụ thể

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đặc điểm của band điểm cao với sự phát triển ý tưởng mạch lạc, từ vựng học thuật phong phú, cấu trúc câu đa dạng và quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng. Các yếu tố nổi bật được làm nổi bật để bạn dễ dàng nhận diện.

The relationship between inflation and equity market performance remains a contentious topic among financial experts. While some economists contend that rising price levels adversely affect stock returns, others maintain that equities can function as an effective inflation hedge. This essay will examine both perspectives before arguing that the impact of inflation on stocks is largely contingent on its severity and the specific sectors involved.

Those who emphasize inflation’s detrimental effects on stock markets present compelling arguments. Firstly, elevated inflation typically prompts central banks to implement contractionary monetary policies, raising interest rates to curb excessive price growth. Higher borrowing costs directly diminish corporate profitability by increasing debt servicing expenses, while simultaneously making fixed-income securities more attractive relative to equities, thereby triggering capital outflows from stock markets. For instance, during the aggressive rate-hiking cycle of 2022, the S&P 500 index declined by nearly 20% as investors repositioned their portfolios. Furthermore, sustained inflation erodes consumer purchasing power, reducing aggregate demand for goods and services, which ultimately translates into lower revenues and earnings for publicly traded companies.

Conversely, proponents of stocks as an inflation hedge offer persuasive counterarguments. Companies with strong pricing power—the ability to pass increased costs onto consumers—can maintain or even improve their profit margins during inflationary periods. Sectors such as energy, commodities, and real estate investment trusts historically demonstrate positive correlations with inflation rates, as their underlying assets appreciate alongside rising price levels. Additionally, equities represent ownership in real, productive assets rather than fixed nominal claims, meaning their intrinsic value should theoretically adjust upward with inflation over the long term. Warren Buffett has consistently advocated this view, noting that quality businesses with durable competitive advantages provide superior inflation protection compared to bonds or cash holdings.

In my assessment, neither perspective fully captures the nuanced reality. The impact of inflation on stock returns depends critically on whether inflation is moderate and anticipated or severe and unexpected. Gradual price increases within central bank target ranges (typically 2-3% annually) pose minimal threats to equity valuations and may even coincide with healthy economic expansion. However, when inflation accelerates unexpectedly beyond 5-6%, creating economic uncertainty and necessitating aggressive policy responses, stock markets invariably suffer in the short to medium term. Therefore, investors should adopt a sector-specific approach, overweighting inflation-resilient industries while maintaining diversification rather than making blanket assumptions about all equities.

In conclusion, while inflation undeniably creates challenges for stock market investors through higher interest rates and reduced consumer spending, well-selected equities in particular sectors can indeed provide meaningful protection against purchasing power erosion. The key determinant is the inflation’s magnitude and predictability rather than its mere existence.

Biểu đồ phân tích mối quan hệ giữa lạm phát và lợi nhuận thị trường chứng khoán qua các giai đoạnBiểu đồ phân tích mối quan hệ giữa lạm phát và lợi nhuận thị trường chứng khoán qua các giai đoạn

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ và xuất sắc tất cả yêu cầu của đề bài. Cả hai quan điểm được phát triển một cách cân bằng với các lập luận sâu sắc, ví dụ cụ thể (S&P 500 năm 2022, Warren Buffett). Quan điểm cá nhân rõ ràng và tinh tế, không thiên về một bên mà đưa ra phân tích có điều kiện dựa trên mức độ lạm phát. Mỗi ý tưởng được phát triển đầy đủ với giải thích chi tiết về cơ chế tác động.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices tự nhiên như “Conversely”, “Furthermore”, “In my assessment”. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences phát triển mạch lạc. Ý tưởng tiến triển một cách tự nhiên từ tổng quát đến cụ thể, từ lý thuyết đến ví dụ thực tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác cao với các collocations chuyên ngành như “contractionary monetary policies”, “capital outflows”, “pricing power”, “durable competitive advantages”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (stock markets = equity market = equities). Không có lỗi từ vựng, tất cả đều được sử dụng đúng ngữ cảnh và tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng và phức tạp về cấu trúc câu với sự kết hợp của câu đơn, câu ghép và câu phức. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu điều kiện phức. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc bị động.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement tinh tế và có điều kiện: Thay vì chọn một quan điểm tuyệt đối, người viết đưa ra quan điểm “the impact is contingent on severity and sectors”, thể hiện tư duy phản biện cao.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể có nguồn gốc: Đề cập đến S&P 500 năm 2022 và Warren Buffett không chỉ là ví dụ trừu tượng mà là bằng chứng thực tế, tăng tính thuyết phục.

  3. Giải thích cơ chế nhân quả rõ ràng: Mỗi luận điểm không chỉ nêu hiện tượng mà giải thích chi tiết cơ chế (ví dụ: lạm phát cao → ngân hàng trung ương tăng lãi suất → chi phí vay tăng → lợi nhuận doanh nghiệp giảm → giá cổ phiếu giảm).

  4. Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “contractionary monetary policies”, “aggregate demand”, “positive correlations”, “intrinsic value” cho thấy người viết thành thạo ngôn ngữ kinh tế học thuật.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu như “Companies with strong pricing power—the ability to pass increased costs onto consumers—can maintain or even improve their profit margins” sử dụng dấu gạch ngang để chèn giải thích, thể hiện kỹ năng viết nâng cao.

  6. Kết luận có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra khuyến nghị thực tế cho nhà đầu tư (“adopt a sector-specific approach”), thể hiện khả năng tổng hợp và ứng dụng.

  7. Paraphrasing hiệu quả xuyên suốt: Đề bài dùng “stock market returns”, bài viết sử dụng “equity market performance”, “stock returns”, “equity valuations” để tránh lặp từ.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết ở band điểm này thể hiện khả năng diễn đạt khá tốt với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng được phát triển tương đối đầy đủ. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong lập luận và phạm vi từ vựng so với band 8-9.

The debate about how inflation affects stock market performance has been discussed by many economists. Some people think that inflation has bad effects on stock returns, while others believe that stocks can protect investors from inflation. This essay will discuss both sides before giving my opinion.

On the one hand, there are several reasons why inflation can negatively impact stock markets. First, when inflation increases, central banks usually raise interest rates to control it. Higher interest rates make borrowing more expensive for companies, which reduces their profits. For example, when the US Federal Reserve increased rates in 2022, many technology companies saw their stock prices fall significantly. Second, inflation reduces people’s purchasing power, meaning they have less money to spend on products and services. This leads to lower sales for companies and therefore lower stock values. Additionally, high inflation creates uncertainty in the economy, which makes investors nervous and they may sell their stocks, causing market prices to decline.

On the other hand, some experts argue that stocks can be a good investment during inflation. The main reason is that certain types of companies can increase their prices when costs go up, so they can maintain their profit levels. For instance, energy companies and commodity producers often benefit from inflation because their products become more valuable. Moreover, unlike cash or bonds which lose value during inflation, stocks represent ownership in real assets and businesses. This means that over the long term, stock values should rise together with inflation. Many successful investors like Warren Buffett have said that investing in quality companies is better than keeping money in savings accounts during inflationary periods.

In my opinion, both views have validity, but the impact of inflation depends on how severe it is. If inflation is moderate and controlled, around 2-3%, it doesn’t usually harm stock markets much and may even indicate economic growth. However, when inflation becomes very high, above 5-6%, it creates serious problems for stock investors because central banks must take aggressive action. Therefore, investors should be careful and choose stocks in sectors that can handle inflation well, such as energy, real estate, and consumer staples, rather than investing in all types of stocks.

In conclusion, while inflation does create challenges for stock market investors through higher interest rates and reduced consumer spending, some stocks can still provide protection against inflation. The key factor is understanding which sectors perform well during inflationary times and avoiding a one-size-fits-all approach to stock investing.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển tương đối đầy đủ với ví dụ (Fed 2022, Warren Buffett). Tuy nhiên, các lập luận chưa được phân tích sâu về mặt cơ chế như bài band 8-9, và ví dụ chưa được tích hợp một cách mượt mà vào luồng lập luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn được tổ chức hợp lý. Sử dụng các linking words cơ bản nhưng đúng như “On the one hand”, “On the other hand”, “Moreover”, “Therefore”. Tuy nhiên, một số chuyển tiếp giữa các câu chưa hoàn toàn tự nhiên và còn phụ thuộc vào các từ nối công thức. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng supporting sentences đôi khi hơi rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng đủ đa dạng với một số collocations tốt như “purchasing power”, “market prices”, “consumer staples”. Có cố gắng paraphrase (inflation affects = impact of inflation, stock market performance = stock returns). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ cơ bản như “companies”, “inflation”, “stocks” và thiếu các thuật ngữ chuyên ngành tinh tế như bài band 8-9. Một vài lỗi nhỏ về word choice nhưng không ảnh hưởng đến communication.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề thời gian. Kiểm soát tốt các thì cơ bản. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và giới từ (đặc trưng của người Việt) nhưng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hiểu. Hầu hết câu phức được sử dụng đúng, nhưng chưa có nhiều cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ tinh tế của thesis statement:

  • Band 6.5-7: “both views have validity, but the impact depends on how severe it is” – quan điểm rõ ràng nhưng khá đơn giản
  • Band 8-9: “the impact is largely contingent on its severity and the specific sectors involved” – sử dụng từ vựng học thuật hơn (“contingent”) và thêm yếu tố “sectors” để tăng chiều sâu phân tích

2. Cách giải thích lập luận:

  • Band 6.5-7: “Higher interest rates make borrowing more expensive for companies, which reduces their profits” – giải thích đúng nhưng thiếu chi tiết
  • Band 8-9: “Higher borrowing costs directly diminish corporate profitability by increasing debt servicing expenses, while simultaneously making fixed-income securities more attractive relative to equities, thereby triggering capital outflows from stock markets” – giải thích đa tầng với nhiều cơ chế tác động

3. Sử dụng ví dụ:

  • Band 6.5-7: “when the US Federal Reserve increased rates in 2022, many technology companies saw their stock prices fall significantly” – ví dụ tốt nhưng chưa có số liệu cụ thể
  • Band 8-9: “during the aggressive rate-hiking cycle of 2022, the S&P 500 index declined by nearly 20%” – ví dụ cụ thể hơn với số liệu chính xác

4. Từ vựng và collocations:

  • Band 6.5-7: “increase their prices”, “maintain their profit levels” – đúng nhưng cơ bản
  • Band 8-9: “strong pricing power”, “maintain or even improve their profit margins” – thuật ngữ chuyên ngành chính xác hơn

5. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu phức đơn giản với một mệnh đề phụ
  • Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như cụm phân từ, dấu gạch ngang để chèn giải thích, câu có nhiều tầng ý nghĩa

Chiến lược đầu tư chứng khoán hiệu quả trong môi trường lạm phát caoChiến lược đầu tư chứng khoán hiệu quả trong môi trường lạm phát cao

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết ở band điểm này thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản và cấu trúc câu đơn giản, nhưng có nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng lặp lại và thiếu sự phát triển ý sâu sắc.

Nowadays, many people talk about inflation and stock market. Some economist say inflation is bad for stock market, but other people think stocks are good when inflation happen. I will discuss both view and give my opinion.

First, inflation can make problem for stock market. When inflation is high, the central bank will increase the interest rate. This mean companies need to pay more money when they borrow, so their profit become less. For example, in my country Vietnam, when interest rate go up, many company have difficulty and their stock price go down. Also, when inflation happen, people have less money to buy things because everything become more expensive. So companies cannot sell much product and they earn less money. This is why stock market can go down when there is inflation.

However, some people believe stock is good investment during inflation time. The reason is some company can make their price higher when inflation happen, so they can still make profit. For example, oil company and gold company often make more money when inflation is high. And also, if you keep money in bank, the value become less because of inflation. But if you buy stock, you own part of company and company have real asset like building and machine. So in long time, stock value will increase together with inflation. Many rich people always say investing in good company is better than saving money in bank.

In my opinion, I think both side have some correct point. Inflation can be bad for stock market when it is very high, maybe 5% or 6% or more. But if inflation is not too high, like 2% or 3%, it is okay and stock market can still do well. So I think people should invest in stock that can handle inflation good, like energy stock or real estate stock. They should not put all money in one type of stock.

To conclude, inflation have both good and bad effect on stock market. Some stock can protect people from inflation but some stock can lose value. People need to choose the right stock to invest during inflation time.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết đáp ứng được yêu cầu cơ bản của đề bài, có thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể thuyết phục (chỉ đề cập chung chung “in my country Vietnam”). Một số ý còn hơi lặp lại và không có chiều sâu phân tích. Độ dài bài đạt yêu cầu tối thiểu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản với 4 đoạn rõ ràng, nhưng sự liên kết giữa các câu trong đoạn còn yếu. Sử dụng các từ nối đơn giản và lặp lại như “so”, “and also”, “for example”. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn. Luồng ý tưởng đôi khi bị gián đoạn do cách diễn đạt chưa mượt mà. Tham chiếu (pronoun reference) đôi khi chưa rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (“inflation”, “stock market”, “company”, “money” xuất hiện quá thường xuyên). Có một số lỗi về word choice (“make problem” thay vì “create problems”, “handle inflation good” thay vì “handle inflation well”). Thiếu collocations tự nhiên và thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, vẫn đủ để truyền đạt ý tưởng cơ bản, không có lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến hiểu nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đặc trưng của người Việt: thiếu mạo từ (“the central bank”, “a company”), lỗi chia động từ số ít/nhiều (“economist say”, “interest rate go up”, “inflation happen”), lỗi thì (“will increase” thay vì “increases”), lỗi so sánh (“inflation good”). Một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng nhưng chưa đến mức không hiểu được.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“Some economist say” Lỗi danh từ số nhiều “Some economists say” Sau “some” phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có biến đổi số ít/nhiều rõ ràng như tiếng Anh.
“when inflation happen” Lỗi chia động từ “when inflation happens” Chủ ngữ “inflation” là số ít, động từ phải thêm “s/es”. Học viên Việt thường quên quy tắc này vì tiếng Việt động từ không biến đổi theo chủ ngữ.
“both view” Lỗi danh từ số nhiều “both views” Sau “both” luôn dùng danh từ số nhiều. Cần học thuộc các từ chỉ số lượng này.
“the central bank will increase” Lỗi thì động từ “the central bank increases” hoặc “central banks increase” Trong mệnh đề điều kiện loại 0 hoặc nói về sự thật hiển nhiên, dùng hiện tại đơn, không dùng tương lai. Ngoài ra, khi nói chung chung không nên dùng “the” trước “central bank”.
“their profit become less” Lỗi chia động từ & word choice “their profits become lower” hoặc “their profitability decreases” “Profit” thường dùng số nhiều trong ngữ cảnh này. “Less” không đi với “become” trong trường hợp này, nên dùng “lower”, “smaller” hoặc động từ “decrease”.
“interest rate go up” Lỗi chia động từ & mạo từ “interest rates go up” hoặc “the interest rate goes up” Thiếu mạo từ “the” nếu dùng số ít, hoặc cần thêm “s” vào “rate” nếu muốn nói chung. Động từ “go” cũng cần chia theo chủ ngữ.
“many company have difficulty” Lỗi danh từ số nhiều “many companies have difficulties” Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. “Difficulty” cũng nên dùng số nhiều trong ngữ cảnh này hoặc dùng cụm “have difficulty + V-ing”.
“stock is good investment” Lỗi danh từ đếm được & mạo từ “stocks are a good investment” hoặc “the stock market is a good investment” “Stock” là danh từ đếm được, phải có mạo từ hoặc dùng số nhiều. “Investment” cũng cần mạo từ “a”.
“oil company and gold company” Lỗi danh từ ghép & số nhiều “oil companies and gold companies” Cần dùng số nhiều khi nói chung về loại công ty. Ngoài ra, “gold company” không tự nhiên, nên dùng “mining companies” hoặc “commodity companies”.
“in long time” Lỗi cụm từ cố định “in the long term” hoặc “over the long term” Đây là cụm từ cố định trong tiếng Anh, cần học thuộc. “In long time” là lỗi dịch trực tiếp từ tiếng Việt.
“stock that can handle inflation good” Lỗi trạng từ “stocks that can handle inflation well” Sau động từ cần dùng trạng từ “well” chứ không phải tính từ “good”. Đây là lỗi rất phổ biến vì tiếng Việt không phân biệt rõ tính từ và trạng từ.
“inflation have both good and bad effect” Lỗi chia động từ & danh từ số nhiều “inflation has both good and bad effects” “Inflation” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”. “Effect” nên dùng số nhiều sau “both”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:

  • Ưu tiên số 1: Luyện tập quy tắc chia động từ số ít/nhiều. Mỗi ngày viết 10 câu với các chủ ngữ khác nhau và kiểm tra kỹ động từ.
  • Thực hành mạo từ: Học thuộc các trường hợp dùng a/an/the. Đặc biệt chú ý: danh từ đếm được số ít PHẢI có mạo từ hoặc từ hạn định.
  • Luyện thì động từ: Phân biệt rõ khi nào dùng hiện tại đơn (sự thật, thói quen) và tương lai đơn (dự đoán cụ thể).

2. Mở rộng từ vựng có hệ thống:

  • Học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary) thay vì học từ rời rạc.
  • Học collocations thay vì học từ đơn lẻ: không học “price” mà học “raise prices”, “price levels”, “pricing power”.
  • Tạo mindmap cho mỗi chủ đề với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Sử dụng công thức PEEL: Point (luận điểm) → Explain (giải thích) → Example (ví dụ) → Link (kết nối với câu hỏi).
  • Đặt câu hỏi “Why?” sau mỗi luận điểm để đào sâu giải thích.
  • Thêm một bước giải thích cơ chế: không chỉ nói “lạm phát làm giá cổ phiếu giảm” mà giải thích “vì sao” và “qua cơ chế nào”.

4. Cải thiện sự liên kết:

  • Học các linking words nâng cao hơn: thay vì “but” dùng “however, nevertheless, conversely”.
  • Sử dụng reference words (this, these, such) để liên kết câu thay vì lặp lại danh từ.
  • Thực hành viết các câu chủ đề (topic sentences) rõ ràng cho mỗi đoạn.

5. Luyện viết có phản hồi:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi.
  • Tập trung sửa một loại lỗi mỗi lần (ví dụ: tuần này chỉ chú ý mạo từ, tuần sau chỉ chú ý chia động từ).
  • Viết lại bài cũ sau khi được sửa để củng cố kiến thức.

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
Inflation Noun /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát, sự tăng giá chung High inflation erodes consumer purchasing power. High/low inflation, combat inflation, inflation rate, hedge against inflation
Equity market Noun phrase /ˈekwɪti ˈmɑːkɪt/ Thị trường cổ phiếu, thị trường vốn Equity market performance is closely tied to economic conditions. Equity market returns, equity market volatility, equity market index
Stock returns Noun phrase /stɒk rɪˈtɜːnz/ Lợi nhuận từ cổ phiếu Inflation can significantly reduce stock returns in the short term. Positive/negative stock returns, maximize stock returns, historical stock returns
Purchasing power Noun phrase /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə(r)/ Sức mua, khả năng mua hàng Sustained inflation erodes purchasing power over time. Erode/maintain purchasing power, loss of purchasing power
Monetary policy Noun phrase /ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/ Chính sách tiền tệ Central banks use monetary policy to control inflation. Contractionary/expansionary monetary policy, implement monetary policy, tight monetary policy
Interest rate Noun phrase /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất Rising interest rates typically lead to lower stock valuations. Raise/lower interest rates, interest rate hike, benchmark interest rate
Pricing power Noun phrase /ˈpraɪsɪŋ ˈpaʊə(r)/ Khả năng định giá, quyền lực giá (khả năng tăng giá mà không mất khách) Companies with strong pricing power can pass costs to consumers. Strong/weak pricing power, maintain pricing power, lack of pricing power
Capital outflow Noun phrase /ˈkæpɪtl ˈaʊtfləʊ/ Dòng vốn chảy ra nước ngoài High inflation can trigger capital outflows from stock markets. Capital outflow/inflow, massive capital outflow, stem capital outflows
Profit margin Noun phrase /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ Biên lợi nhuận Inflation can squeeze profit margins if companies cannot raise prices. Maintain/improve profit margins, thin/wide profit margins, operating profit margin
Asset allocation Noun phrase /ˈæset ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ tài sản Proper asset allocation is crucial during inflationary periods. Strategic asset allocation, diversified asset allocation, adjust asset allocation
Hedge Noun/Verb /hedʒ/ Công cụ/hành động bảo vệ rủi ro Stocks can serve as a hedge against inflation. Inflation hedge, hedge against risk, effective hedge, natural hedge
Contractionary Adjective /kənˈtrækʃənəri/ Thắt chặt, co hẹp (chính sách) Contractionary policies aim to reduce inflation. Contractionary monetary/fiscal policy, contractionary measures
Aggregate demand Noun phrase /ˈæɡrɪɡət dɪˈmɑːnd/ Tổng cầu Inflation reduces aggregate demand by lowering purchasing power. Increase/decrease aggregate demand, aggregate demand curve
Volatile Adjective /ˈvɒlətaɪl/ Biến động mạnh, không ổn định Stock markets become more volatile during high inflation. Highly volatile, volatile market conditions, volatile prices
Diversification Noun /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən/ Đa dạng hóa danh mục đầu tư Diversification across sectors reduces inflation risk. Portfolio diversification, diversification strategy, lack of diversification

Bộ từ vựng kinh tế tiếng Anh về lạm phát và thị trường chứng khoán cho IELTS WritingBộ từ vựng kinh tế tiếng Anh về lạm phát và thị trường chứng khoán cho IELTS Writing

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân-kết quả

Công thức: Main clause + because/as/since + subordinate clause HOẶC Because/As/Since + subordinate clause, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Elevated inflation typically prompts central banks to implement contractionary monetary policies, raising interest rates to curb excessive price growth.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng giải thích mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng và logic, đây là yêu cầu quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Việc sử dụng các liên từ chỉ nguyên nhân khác nhau (because, as, since) giúp tránh lặp lại và thể hiện sự đa dạng ngữ pháp. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi giải thích các hiện tượng kinh tế, xã hội phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • Since companies face higher borrowing costs during inflationary periods, their investment in expansion projects typically declines.
  • Stock prices often fall because investors anticipate that central banks will raise interest rates to combat inflation.
  • As consumer confidence weakens amid rising prices, retail sales decrease, negatively impacting corporate earnings.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường đặt “because” ở đầu câu và quên dấu phẩy trước mệnh đề chính, hoặc sử dụng “because” và “so” cùng lúc trong một câu (Because… so…), đây là lỗi dịch trực tiếp từ tiếng Việt “vì… nên…”. Nhớ rằng trong tiếng Anh chỉ dùng một từ nối thôi.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thông tin

Công thức: Main clause, which/who/where + additional information, continuation of main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Higher borrowing costs directly diminish corporate profitability by increasing debt servicing expenses, while simultaneously making fixed-income securities more attractive relative to equities, thereby triggering capital outflows from stock markets.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép bạn thêm thông tin bổ sung mà không phá vỡ cấu trúc câu chính, thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách mượt mà. Đây là dấu hiệu của band điểm 7+. Lưu ý phải có dấu phẩy trước “which/who” trong loại mệnh đề này.

Ví dụ bổ sung:

  • Energy companies, which have significant pricing power, tend to perform well during inflationary periods.
  • The Federal Reserve, which is responsible for monetary policy in the United States, raised interest rates seven times in 2022.
  • Technology stocks, which are particularly sensitive to interest rate changes, experienced sharp declines during the recent inflationary surge.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Một lỗi khác là dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định – “that” không được dùng trong loại mệnh đề này.

3. Cụm phân từ (Participle phrases) để làm câu súc tích hơn

Công thức: Present participle (V-ing) / Past participle (V-ed) at the beginning or end of sentence

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Companies with strong pricing power—the ability to pass increased costs onto consumers—can maintain or even improve their profit margins during inflationary periods.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách ngắn gọn và tinh tế, tránh viết nhiều câu ngắn rời rạc. Đây là đặc điểm của văn phong học thuật và thể hiện khả năng ngữ pháp ở mức band 7-8. Cấu trúc này cũng tạo sự đa dạng về cách bắt đầu câu, giúp bài viết không đơn điệu.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the threat of runaway inflation, central banks have adopted increasingly aggressive policy stances.
  • Faced with declining profit margins, many companies have no choice but to reduce their workforce.
  • Having experienced significant losses during the 2022 bear market, investors are now more cautious about equity allocations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là “dangling modifier” – cụm phân từ không liên quan đến chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Increasing rapidly, investors worry about inflation” (nghe như “investors” đang increase rapidly). Đúng phải là: “Increasing rapidly, inflation worries investors” hoặc “With inflation increasing rapidly, investors worry about it.”

4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh thông tin

Công thức: It is/was + emphasized element + that/who + rest of sentence HOẶC What + clause + is/was + emphasized element

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The key determinant is the inflation’s magnitude and predictability rather than its mere existence.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là cấu trúc nâng cao giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, thể hiện người viết có khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin trong câu. Đây là đặc điểm của band 8+ và thường được dùng trong văn phong học thuật để làm nổi bật luận điểm chính hoặc kết luận quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the severity of inflation, not its presence, that determines stock market performance.
  • What investors need to understand is that different sectors respond differently to inflationary pressures.
  • It was the unexpected acceleration of inflation in 2021 that caught most market participants off guard.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường sử dụng sai cấu trúc “It is… that…” với các thì khác nhau, hoặc quên dùng “that” sau phần nhấn mạnh. Ví dụ sai: “It is the inflation that affect stock prices” – đúng phải là “It is inflation that affects stock prices” (động từ chia theo danh từ được nhấn mạnh, không phải theo “it”).

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + past simple/present simple, would/can/may + base verb (diễn tả điều kiện có thể xảy ra và kết quả của nó)

Ví dụ liên quan:
If inflation accelerates unexpectedly beyond 5-6%, creating economic uncertainty and necessitating aggressive policy responses, stock markets invariably suffer in the short to medium term.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao (đặc biệt là loại mixed hoặc có nhiều mệnh đề phụ) thể hiện khả năng diễn đạt các tình huống phức tạp với nhiều yếu tố phụ thuộc. Trong IELTS Writing Task 2, việc đưa ra các kịch bản giả định và phân tích hậu quả của chúng cho thấy tư duy phản biện sâu sắc, một yếu tố quan trọng để đạt band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • If central banks had not raised interest rates aggressively, inflation would likely have spiraled out of control.
  • Were investors to ignore sectoral differences, they would miss important opportunities to hedge against inflation.
  • Should inflation remain elevated for an extended period, the negative impact on consumer spending would become more pronounced.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If inflation will increase, stock prices will decrease” – đúng phải là “If inflation increases, stock prices will decrease” (trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề if dùng hiện tại đơn, không dùng will). Một lỗi khác là dùng “would” trong cả hai mệnh đề.

6. Đảo ngữ (Inversion) để tạo sự trang trọng

Công thức: Negative adverb/Only/Not only + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ liên quan:
Not only does inflation erode purchasing power, but it also creates uncertainty that dampens investment activity.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất, thường chỉ xuất hiện trong bài viết band 8-9. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện văn phong học thuật, trang trọng. Tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận và không lạm dụng – chỉ 1-2 câu trong cả bài là đủ.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely do stock markets perform well when inflation exceeds 7-8% annually.
  • Under no circumstances should investors panic-sell during periods of market volatility.
  • Only when inflation is moderate and predictable can stocks consistently deliver positive real returns.
  • Never before have central banks faced such a difficult trade-off between controlling inflation and supporting growth.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là cấu trúc khó nhất và học viên thường mắc nhiều lỗi: quên đảo trợ động từ và chủ ngữ, hoặc đảo nhưng vẫn để động từ chính ở dạng chia. Ví dụ sai: “Rarely stock markets perform well” hoặc “Rarely do stock markets performs well” – đúng phải là “Rarely do stock markets perform well” (do + chủ ngữ + động từ nguyên thể).

Kết bài

Viết về các chủ đề kinh tế như mối quan hệ giữa lạm phát và thị trường chứng khoán trong IELTS Writing Task 2 có thể là một thách thức, nhưng cũng là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng tư duy phân tích và sử dụng ngôn ngữ học thuật. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp mà còn ở độ sâu phân tích và cách tổ chức ý tưởng.

Những điểm quan trọng cần nhớ:

  • Task Response là ưu tiên hàng đầu: Đảm bảo bạn trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi, phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng.
  • Coherence là chìa khóa: Sử dụng topic sentences rõ ràng, linking devices đa dạng và đảm bảo mỗi đoạn văn có một ý chính duy nhất được phát triển đầy đủ.
  • Từ vựng chuyên ngành tạo khác biệt: Thay vì các từ chung chung, hãy sử dụng collocations và thuật ngữ học thuật phù hợp với chủ đề (như “pricing power”, “monetary policy”, “capital outflows”).
  • Ngữ pháp phải chính xác trước khi phức tạp: Hãy đảm bảo các cấu trúc cơ bản như chia động từ, mạo từ, thì động từ đã đúng trước khi thử các cấu trúc nâng cao.

Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến như mạo từ, chia động từ số ít/nhiều và thì động từ. Thực hành viết thường xuyên với phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè là cách hiệu quả nhất để cải thiện. Hãy bắt đầu với việc viết đúng và rõ ràng, sau đó mới từ từ bổ sung các yếu tố nâng cao.

Cuối cùng, nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy và trình bày ý tưởng một cách logic, có tổ chức. Hãy đọc nhiều bài viết học thuật về các chủ đề đa dạng để mở rộng kiến thức nền và học cách các chuyên gia xây dựng lập luận. Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Reading: How to Promote Sustainability in Education - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Di Cư Toàn Cầu - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨