IELTS Writing Task 2: Lợi Thế Và Hạn Chế Của Tiết Kiệm Lãi Suất Cao – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề về tài chính cá nhân, đặc biệt là các hình thức tiết kiệm và đầu tư, đã và đang trở thành một trong những đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Với sự biến động của nền kinh tế toàn cầu và xu hướng người trẻ quan tâm hơn đến quản lý tài chính, các giám khảo IELTS thường xuyên đưa ra những đề bài liên quan đến việc tiết kiệm tiền, lãi suất, và các phương thức đầu tư khác nhau. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, dạng đề này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách phân tích và viết một bài luận hoàn chỉnh về chủ đề “Pros And Cons Of High-interest Savings” (ưu và nhược điểm của tiết kiệm lãi suất cao). Cụ thể, bài viết sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo từng tiêu chí. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành tài chính, các cấu trúc câu học thuật “ăn điểm” và những lỗi phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải.

Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện gần đây bao gồm:

  • “Some people believe that saving money in high-interest accounts is the best way to prepare for the future, while others think there are better alternatives. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 9/2023)
  • “The advantages of keeping money in savings accounts with high interest rates outweigh the disadvantages. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 3/2023)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some people argue that high-interest savings accounts are the most secure way to build wealth, while others believe they offer limited returns compared to other investment options. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng các tài khoản tiết kiệm lãi suất cao là cách an toàn nhất để tích lũy tài sản, trong khi những người khác tin rằng chúng mang lại lợi nhuận hạn chế so với các lựa chọn đầu tư khác. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng đề “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài rất rõ ràng: bạn phải thảo luận CÁ HAI quan điểm một cách công bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “High-interest savings accounts” (tài khoản tiết kiệm lãi suất cao): Các tài khoản ngân hàng cho phép người gửi tiền nhận được lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường
  • “Secure way” (cách thức an toàn): Phương pháp có rủi ro thấp, ổn định
  • “Build wealth” (tích lũy tài sản): Tăng trưởng tài sản theo thời gian
  • “Limited returns” (lợi nhuận hạn chế): Thu nhập từ đầu tư không cao
  • “Investment options” (lựa chọn đầu tư): Các phương thức đầu tư khác như cổ phiếu, bất động sản, quỹ đầu tư

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ phân tích một quan điểm rồi đưa ra ý kiến luôn, bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  3. Sử dụng từ vựng về tài chính không chính xác (ví dụ: nhầm lẫn giữa “interest” và “profit”)
  4. Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
  5. Cấu trúc đoạn văn không cân đối (một quan điểm dài, một quan điểm ngắn)

Cách tiếp cận chiến lược:

Bố cục 4 đoạn văn là lựa chọn tối ưu:

  • Đoạn 1 (Introduction): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  • Đoạn 2 (Body 1): Thảo luận quan điểm thứ nhất – ủng hộ high-interest savings accounts (2-3 lý do với ví dụ)
  • Đoạn 3 (Body 2): Thảo luận quan điểm thứ hai – ủng hộ các hình thức đầu tư khác (2-3 lý do với ví dụ)
  • Đoạn 4 (Conclusion): Tóm tắt hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân một cách rõ ràng

Lưu ý quan trọng: Trong dạng bài này, bạn CẦN đưa ra quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, quan điểm đó có thể là một trong hai quan điểm đã nêu, hoặc là một quan điểm cân bằng (ví dụ: tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân).

Sơ đồ phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về tiết kiệm lãi suất cao và các lựa chọn đầu tưSơ đồ phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về tiết kiệm lãi suất cao và các lựa chọn đầu tư

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, mạch lạc và có chiều sâu trong phân tích. Người viết không chỉ trình bày ý tưởng rõ ràng mà còn sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên, từ vựng phong phú và chính xác. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:


The question of how best to grow one’s financial assets has long been debated, with some advocating for the security of high-interest savings accounts, while others contend that alternative investment vehicles offer superior returns. While both perspectives have merit, I believe that the optimal approach depends largely on an individual’s financial goals and risk tolerance.

Proponents of high-interest savings accounts emphasize their reliability and accessibility. Unlike volatile investment options such as stocks or cryptocurrencies, savings accounts provide guaranteed returns with virtually no risk of capital loss, making them particularly attractive during periods of economic uncertainty. Furthermore, the liquidity these accounts offer cannot be overstated; depositors can withdraw their funds at short notice without penalty, which proves invaluable in emergency situations. For instance, during the 2020 pandemic, many individuals who had maintained substantial savings were able to weather unexpected job losses without resorting to high-interest debt.

However, critics rightly point out that the returns from savings accounts, even those with competitive interest rates, often fail to outpace inflation. This effectively means that the real purchasing power of saved money gradually diminishes over time. In contrast, diversified investment portfolios including equities, real estate, or mutual funds have historically delivered substantially higher returns over extended periods. A 30-year-old investing in a balanced portfolio, for example, might reasonably expect returns of 7-10% annually, compared to the 2-4% typically offered by high-interest savings accounts. Moreover, certain investments offer tax advantages that further enhance their appeal to wealth-building strategies.

In my view, rather than viewing these options as mutually exclusive, individuals should adopt a balanced approach. High-interest savings accounts are ideal for emergency funds and short-term financial goals, providing peace of mind and financial stability. Conversely, for long-term wealth accumulation, particularly for retirement planning, a carefully managed investment portfolio offers far greater potential for growth. The key lies in understanding one’s own financial situation, time horizon, and comfort with risk, then allocating resources accordingly across different vehicles.

(Word count: 378)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng và sâu sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ phần mở bài và được phát triển xuyên suốt, đặc biệt rõ ràng ở đoạn kết. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với lập luận logic và ví dụ cụ thể (ví dụ về đại dịch 2020, số liệu về lợi nhuận đầu tư).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự phân đoạn logic. Các liên từ được sử dụng khéo léo và đa dạng (“While”, “Furthermore”, “However”, “In contrast”, “Moreover”, “Conversely”). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu được liên kết mượt mà. Sự chuyển tiếp giữa các đoạn tự nhiên, tạo luồng ý liền mạch.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều cụm từ học thuật cao cấp (“advocating for”, “contend that”, “merit”, “optimal approach”, “risk tolerance”, “volatile investment options”, “capital loss”, “liquidity”, “outpace inflation”, “purchasing power”, “diversified investment portfolios”, “mutually exclusive”). Sử dụng collocations tự nhiên và paraphrasing hiệu quả. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác: câu ghép phức (complex sentences), mệnh đề quan hệ rút gọn, cấu trúc so sánh, câu điều kiện ẩn, phân từ. Các cấu trúc như “cannot be overstated”, “This effectively means that”, “The key lies in” thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “the optimal approach depends largely on an individual’s financial goals and risk tolerance” không chỉ nêu quan điểm mà còn cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề, tránh được cách nêu quan điểm đơn giản như “I agree/disagree”.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Ví dụ về đại dịch 2020 không chỉ là một tình huống giả định mà là sự kiện thực tế giúp minh họa rõ ràng lợi ích của tài khoản tiết kiệm. Việc đưa ra con số cụ thể (7-10% vs 2-4%) cũng làm cho lập luận thuyết phục hơn.

  3. Cân bằng giữa hai quan điểm: Bài viết dành đúng một đoạn văn cho mỗi quan điểm với độ dài tương đương nhau, cho thấy sự công bằng trong phân tích. Điều này đáp ứng hoàn hảo yêu cầu “Discuss both views” của đề bài.

  4. Linking words tinh tế và đa dạng: Thay vì chỉ sử dụng các từ nối cơ bản như “First, Second”, bài viết dùng các cụm từ học thuật hơn như “Proponents emphasize”, “critics rightly point out”, “In my view, rather than viewing these as mutually exclusive”.

  5. Paraphrasing hiệu quả: Bài viết tránh lặp lại các từ trong đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa: “build wealth” → “grow financial assets”, “wealth accumulation”; “secure” → “reliability”; “investment options” → “investment vehicles”, “investment portfolios”.

  6. Conclusion có chiều sâu: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra một giải pháp thực tế, cân bằng – đây là dấu hiệu của một bài viết trưởng thành và suy nghĩ độc lập.

  7. Ngôn ngữ học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “cannot be overstated”, “This effectively means that”, “The key lies in” được sử dụng một cách tự nhiên, không gượng ép, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa thực sự tinh tế và sâu sắc như bài Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng nhưng có thể có một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc.


Nowadays, people have different opinions about the best way to save money. Some think that high-interest savings accounts are the safest choice, but others believe that other types of investments can give better profits. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, high-interest savings accounts have several advantages. First of all, they are very safe because banks guarantee that you will not lose your money. This is different from investing in stocks or other risky options where you might lose everything. Secondly, you can take out your money whenever you need it, which is very useful in emergencies. For example, if someone suddenly loses their job, they can use their savings immediately without any problems. Additionally, high-interest accounts are easy to understand and manage, so even people who don’t know much about finance can use them.

On the other hand, there are good reasons why some people prefer other investment options. The main problem with savings accounts is that the interest rates are usually quite low. Even though they are called “high-interest” accounts, the returns are often only 2-3% per year, which might not be enough to beat inflation. In comparison, if you invest in the stock market or buy property, you can earn much more money over time. Many successful investors say that diversifying your investments is the key to building real wealth. Also, some investments can give you tax benefits that savings accounts do not offer.

In my opinion, I think both options have their place in financial planning. High-interest savings accounts are perfect for keeping emergency money because they are safe and accessible. However, if someone wants to save for long-term goals like retirement, they should consider putting some money into other investments as well. The best strategy is probably to use a combination of both methods depending on your personal situation and how much risk you can accept.

In conclusion, while high-interest savings accounts provide security and easy access to money, other investments can offer higher returns. I believe that using both approaches together is the most sensible way to manage personal finances.

(Word count: 388)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung (mất việc làm) thay vì cụ thể với ngữ cảnh thực tế. Quan điểm cá nhân rõ ràng nhưng lập luận hỗ trợ chưa thực sự mạnh mẽ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn văn logic. Tuy nhiên, các liên từ còn khá cơ bản và lặp lại (“First of all”, “Secondly”, “Additionally”, “On the one hand”, “On the other hand”). Sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn văn chưa thực sự mượt mà. Câu “In my opinion, I think” thừa từ và kém tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng tương đối đa dạng và phù hợp với chủ đề (“high-interest savings accounts”, “guarantee”, “risky options”, “interest rates”, “inflation”, “diversifying”, “tax benefits”). Tuy nhiên, còn sử dụng một số từ vựng đơn giản và lặp lại (“money” xuất hiện nhiều lần thay vì dùng từ đồng nghĩa). Paraphrasing chưa hiệu quả, vẫn sử dụng nhiều từ ngữ giống đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được một số cấu trúc phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cấu trúc so sánh). Có một vài lỗi nhỏ về cấu trúc (“I think both options have their place” – hơi informal) và redundancy (“In my opinion, I think”). Đa số câu văn chính xác về mặt ngữ pháp nhưng chưa thật đa dạng và tinh tế.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Nowadays, people have different opinions about the best way to save money” – câu mở đầu khá chung chung và đơn giản.
  • Band 8-9: “The question of how best to grow one’s financial assets has long been debated” – câu mở bài học thuật hơn, sử dụng cấu trúc danh ngữ và paraphrase “save money” thành “grow financial assets”.

Từ vựng:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ “money” nhiều lần, “good reasons”, “quite low” – những từ khá đơn giản.
  • Band 8-9: Sử dụng các cụm từ tinh tế hơn như “financial assets”, “compelling arguments”, “substantially lower”, “capital”, “purchasing power”.

Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: “First of all, they are very safe because banks guarantee that you will not lose your money” – cấu trúc đơn giản, dùng “very” (một từ khá yếu trong văn viết học thuật).
  • Band 8-9: “Unlike volatile investment options such as stocks or cryptocurrencies, savings accounts provide guaranteed returns with virtually no risk of capital loss” – câu phức hợp với cấu trúc so sánh, từ vựng học thuật và chính xác hơn.

Phát triển ý:

  • Band 6.5-7: Ví dụ về mất việc làm còn khá chung chung, không có bối cảnh cụ thể.
  • Band 8-9: Ví dụ cụ thể về đại dịch 2020 và số liệu về tỷ suất lợi nhuận (7-10% vs 2-4%) làm cho lập luận thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.

Liên kết ý:

  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản và có phần máy móc (“On the one hand”, “On the other hand”, “First of all”, “Secondly”).
  • Band 8-9: Sử dụng các cụm từ liên kết tinh tế hơn (“Proponents emphasize”, “critics rightly point out”, “In my view, rather than viewing these as mutually exclusive”).

Quan điểm cá nhân:

  • Band 6.5-7: “In my opinion, I think both options have their place” – redundant (dùng cả “In my opinion” và “I think”), quan điểm đúng nhưng chưa được triển khai sâu.
  • Band 8-9: “In my view, rather than viewing these options as mutually exclusive, individuals should adopt a balanced approach” – quan điểm được nêu một cách tinh tế hơn với cấu trúc phức và được giải thích cụ thể ngay sau đó.

So sánh chi tiết đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 band 6.5-7 và band 8-9So sánh chi tiết đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 band 6.5-7 và band 8-9

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Các lỗi sai có thể gây khó hiểu đôi chút nhưng người đọc vẫn có thể nắm được ý chính.


In these days, many people want to save money for their future. Some people think saving money in high interest account is good, but other people think there are better way to invest money. I will discuss both side in this essay and give my opinion.

First, high interest saving account have many good point. The most important thing is it is very safety. When you put money in bank, the bank will keep it safe and you will not lost your money. This is different with stock market because stock market is very risk and you can lost all money. Also, if you need money urgently, you can take it out easy from saving account. For example, my friend put money in saving account and when he need to pay hospital bill, he can get money quickly.

However, some people don’t like saving account because the interest is not high enough. Even the account call “high interest”, but actually the interest only about 2 or 3 percent each year. This money is not much, especially when the price of everything is going up. If people invest in other thing like buying house or gold, they can get more profit. My uncle buy a house 10 years ago and now the price is double, so he make a lot of money.

In my opinion, I think it depend on each person situation. If someone is young and have stable job, they can try to invest in different way because they have time to wait. But if someone is old or need money soon, saving account is better choice because it is safe. I think people should keep some money in saving account for emergency and use other money for investment.

To conclude, high interest saving account is safe and easy to use, but the profit is low. Other investment can give more money but more risky. People should choose base on their own situation and what they want to achieve.

(Word count: 359)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng còn khá đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ. Ví dụ về bạn và chú của người viết mang tính cá nhân quá mức, chưa thực sự thuyết phục. Quan điểm cá nhân có nhưng chưa rõ ràng và mạnh mẽ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài, nhưng cách tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng các từ nối cơ bản (“First”, “However”, “Also”, “In my opinion”) nhưng đôi khi không chính xác (“discuss both side” thiếu “s”). Các câu trong đoạn văn không được liên kết mượt mà, có cảm giác liệt kê. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (“money” xuất hiện rất nhiều lần). Có một số lỗi về word choice và collocation: “it is very safety” (sai từ loại), “very risk” (thiếu y), “lost money” (sai thì), “the price of everything is going up” (quá informal cho văn viết học thuật). Paraphrasing rất hạn chế, nhiều từ được copy trực tiếp từ đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ chính xác: lỗi chia động từ (“account have”, “you will not lost”), lỗi về mạo từ (“high interest account” thiếu “a”), lỗi về giới từ và từ nối (“different with” thay vì “from”, “base on” thay vì “based on”). Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn có thể hiểu được.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“In these days” Cụm từ không phù hợp “Nowadays” hoặc “These days” Không có cụm “In these days” trong tiếng Anh. “These days” (không có “In”) hoặc “Nowadays” là cách nói đúng để chỉ thời điểm hiện tại.
“high interest account is good” Thiếu mạo từ “a high-interest account is good” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an/the”. Ngoài ra, “high-interest” nên có dấu gạch nối khi đứng trước danh từ.
“there are better way” Lỗi số ít/số nhiều “there are better ways” hoặc “there is a better way” “Ways” là danh từ đếm được, khi đi với “are” phải ở số nhiều. Hoặc dùng “is a better way” nếu muốn dùng số ít.
“both side” Thiếu s số nhiều “both sides” “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều, do đó phải là “sides”.
“account have” Lỗi chia động từ “accounts have” hoặc “an account has” Chủ ngữ “account” (số ít) đi với động từ “has”, hoặc nếu muốn dùng “have” thì chủ ngữ phải là “accounts” (số nhiều).
“it is very safety” Lỗi từ loại “it is very safe” “Safety” là danh từ (sự an toàn), cần dùng tính từ “safe” (an toàn) sau động từ “to be”.
“you will not lost your money” Lỗi thì và dạng động từ “you will not lose your money” Sau “will not” cần dùng động từ nguyên mẫu “lose”, không chia thì. “Lost” là quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
“different with” Lỗi giới từ “different from” “Different” luôn đi với giới từ “from”, không dùng “with”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của tiếng Việt.
“stock market is very risk” Lỗi từ loại “the stock market is very risky” “Risk” là danh từ hoặc động từ, cần dùng tính từ “risky” (rủi ro) sau “to be”. Ngoài ra, “stock market” cần có “the” vì đây là danh từ xác định.
“you can lost all money” Lỗi thì động từ “you can lose all your money” Sau động từ khiếm khuyết “can” phải dùng động từ nguyên mẫu “lose”. Ngoài ra, nên thêm “your” để câu tự nhiên hơn.
“take it out easy” Lỗi từ loại “take it out easily” hoặc “easily take it out” “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “take out”.
“when he need” Lỗi chia động từ “when he needed” Câu kể về quá khứ nên cần dùng thì quá khứ “needed”. Đây là lỗi về sự hòa hợp thì trong câu.
“the account call” Lỗi thể bị động “the account is called” “Call” (gọi là) ở đây cần ở thể bị động vì tài khoản “được gọi là”, không phải tài khoản tự “gọi”.
“about 2 or 3 percent” Thiếu dấu gạch nối “about 2-3 percent” hoặc “about 2 or 3 percent” Khi viết số trong khoảng nên dùng dấu gạch nối “2-3” hoặc viết đầy đủ “2 or 3”. Cách viết của bài gốc không sai hoàn toàn nhưng ít formal.
“My uncle buy a house” Lỗi thì “My uncle bought a house” Câu nói về hành động trong quá khứ (10 năm trước) nên phải dùng thì quá khứ “bought”, không dùng hiện tại “buy”.
“he make a lot of money” Lỗi thì và chia động từ “he made a lot of money” hoặc “he has made a lot of money” Hành động đã xảy ra cần dùng thì quá khứ “made” hoặc hiện tại hoàn thành “has made” nếu muốn nhấn mạnh kết quả.
“it depend on” Lỗi chia động từ “it depends on” Chủ ngữ “it” (ngôi thứ ba số ít) cần động từ có “s/es” ở thì hiện tại đơn: “depends”.
“each person situation” Thiếu sở hữu cách “each person’s situation” Cần dùng sở hữu cách “‘s” để chỉ “tình huống của mỗi người”.
“have stable job” Thiếu mạo từ “have a stable job” Danh từ đếm được số ít “job” cần có mạo từ “a”.
“use other money” Thiếu mạo từ “use the other money” hoặc “use other money” Nếu đã đề cập “some money” trước đó thì phần còn lại nên là “the other money”.
“choose base on” Lỗi dạng động từ “choose based on” “Base” là động từ nguyên mẫu, cần dùng dạng quá khứ phân từ “based” trong cấu trúc “based on” (dựa trên).

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại cách chia động từ theo chủ ngữ và thì (đặc biệt là thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít)
  • Chú ý sử dụng mạo từ a/an/the đúng cách
  • Luyện tập phân biệt các loại từ (danh từ, tính từ, trạng từ) và cách dùng chúng
  • Học thuộc các giới từ đi kèm với tính từ và động từ phổ biến

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “money” nhiều lần, sử dụng các từ đồng nghĩa như “funds”, “capital”, “savings”, “financial resources”
  • Học các collocations về tài chính: “make/earn a profit”, “secure investment”, “financial security”, “interest rates”, “investment portfolio”
  • Thay thế các từ đơn giản: “good” → “beneficial/advantageous”, “bad” → “disadvantageous/detrimental”, “very” → “considerably/significantly”

3. Cải thiện cách phát triển ý:

  • Thay vì chỉ nêu ý tưởng chung, hãy giải thích “why” và “how”
  • Sử dụng ví dụ tổng quát hơn thay vì ví dụ cá nhân (ví dụ: “Research shows that…” thay vì “My uncle…”)
  • Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence (câu chủ đề) → Supporting idea (ý hỗ trợ) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ)

4. Nâng cao kỹ năng liên kết ý:

  • Học thêm các từ nối phong phú hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Consequently”
  • Sử dụng các cụm từ tham chiếu: “This means that…”, “As a result of this…”, “This is because…”
  • Đảm bảo mỗi câu có liên hệ logic với câu trước và sau nó

5. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “High-interest savings accounts, which are offered by most banks, provide a secure way to save”
  • Sử dụng cấu trúc so sánh: “While savings accounts offer security, investment portfolios tend to provide higher returns”
  • Luyện tập các cấu trúc với “-ing” và “to-infinitive”: “Investing in stocks requires careful research and risk assessment”

6. Thực hành paraphrasing:

  • “save money” → “build financial reserves”, “accumulate wealth”, “set aside funds”
  • “high interest” → “competitive interest rates”, “attractive returns”, “favorable rates”
  • “safe” → “secure”, “risk-free”, “protected”, “guaranteed”

7. Viết Introduction và Conclusion chuyên nghiệp hơn:

  • Tránh các cụm từ quá đơn giản như “In these days”, “I will discuss”
  • Sử dụng các cấu trúc mở bài học thuật: “The question of… has become increasingly relevant”, “There is an ongoing debate about…”
  • Kết bài không chỉ tóm tắt mà nên thêm một suy nghĩ mang tính tổng quát hoặc dự đoán tương lai

Lộ trình cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7Lộ trình cải thiện bài viết IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
high-interest savings account noun phrase /haɪ ˈɪntrəst ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ tài khoản tiết kiệm lãi suất cao High-interest savings accounts are popular among conservative investors. open/close a high-interest savings account, competitive high-interest savings account
build wealth verb phrase /bɪld welθ/ tích lũy tài sản Diversifying investments is essential to build wealth over time. build substantial wealth, build long-term wealth, strategies to build wealth
capital loss noun phrase /ˈkæpɪtl lɒs/ thua lỗ vốn, mất vốn Investors fear capital loss during economic downturns. significant capital loss, risk of capital loss, incur capital loss
liquidity noun /lɪˈkwɪdəti/ tính thanh khoản (khả năng chuyển đổi thành tiền mặt) The liquidity of savings accounts makes them ideal for emergency funds. high liquidity, provide liquidity, liquidity crisis
outpace inflation verb phrase /aʊtˈpeɪs ɪnˈfleɪʃn/ vượt qua lạm phát Investment returns must outpace inflation to maintain purchasing power. fail to outpace inflation, consistently outpace inflation
purchasing power noun phrase /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə(r)/ sức mua Inflation erodes the purchasing power of money over time. maintain purchasing power, declining purchasing power, real purchasing power
diversified portfolio noun phrase /daɪˈvɜːsɪfaɪd pɔːtˈfəʊliəʊ/ danh mục đầu tư đa dạng hóa A diversified portfolio reduces overall investment risk. well-diversified portfolio, create a diversified portfolio, maintain a diversified portfolio
risk tolerance noun phrase /rɪsk ˈtɒlərəns/ khả năng chấp nhận rủi ro Your investment strategy should match your risk tolerance. high/low risk tolerance, assess risk tolerance, individual risk tolerance
guaranteed returns noun phrase /ˌɡærənˈtiːd rɪˈtɜːnz/ lợi nhuận đảm bảo Savings accounts offer guaranteed returns, unlike stocks. provide guaranteed returns, seek guaranteed returns, modest guaranteed returns
volatile investment noun phrase /ˈvɒlətaɪl ɪnˈvestmənt/ khoản đầu tư biến động Cryptocurrencies are considered highly volatile investments. extremely volatile investment, volatile investment options, volatile investment market
tax advantage noun phrase /tæks ədˈvɑːntɪdʒ/ lợi thế về thuế Some retirement accounts offer significant tax advantages. provide tax advantages, maximize tax advantages, substantial tax advantage
long-term accumulation noun phrase /lɒŋ tɜːm əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ tích lũy dài hạn Retirement planning requires a focus on long-term accumulation. strategy for long-term accumulation, long-term wealth accumulation
financial security noun phrase /faɪˈnænʃl sɪˈkjʊərəti/ an ninh tài chính Emergency savings provide financial security during unexpected crises. achieve financial security, ensure financial security, financial security and stability
compound interest noun phrase /ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrəst/ lãi kép Compound interest allows savings to grow exponentially over time. benefit from compound interest, power of compound interest, earn compound interest
mutually exclusive adjective phrase /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ loại trừ lẫn nhau Savings and investments are not mutually exclusive strategies. not mutually exclusive, mutually exclusive options, mutually exclusive choices

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Chủ ngữ + , + which/who + động từ + thông tin bổ sung + , + động từ chính

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định thể hiện khả năng kết hợp nhiều thông tin trong một câu một cách tự nhiên và mượt mà. Dấu phẩy trước “which/who” cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định – một điểm quan trọng trong tiêu chí Grammatical Range.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike volatile investment options such as stocks or cryptocurrencies, savings accounts provide guaranteed returns with virtually no risk of capital loss, making them particularly attractive during periods of economic uncertainty.”

Ví dụ bổ sung:

  • “High-interest savings accounts, which are offered by most major banks, typically provide interest rates between 2-4% annually.”
  • “Conservative investors, who prioritize security over high returns, often prefer savings accounts to riskier investment vehicles.”
  • “The 2008 financial crisis, which devastated many investment portfolios, demonstrated the value of maintaining liquid savings.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Sử dụng “that” trong mệnh đề không xác định (phải dùng “which” hoặc “who”)

2. Cấu trúc phân từ (Participle clauses)

Công thức: V-ing/Having + past participle + …, chủ ngữ + động từ chính

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn. Nó thể hiện khả năng liên kết các hành động hoặc ý tưởng mà không cần dùng nhiều mệnh đề, làm cho văn viết mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike volatile investment options such as stocks or cryptocurrencies, savings accounts provide guaranteed returns with virtually no risk of capital loss, making them particularly attractive during periods of economic uncertainty.”

Ví dụ bổ sung:

  • “Understanding the limitations of savings accounts, many financial advisors recommend a balanced approach to wealth building.”
  • “Having experienced significant losses in the stock market, John decided to move half of his assets into high-interest savings accounts.”
  • “Considering the current economic climate, maintaining an emergency fund in a savings account has become increasingly important.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính là cùng một đối tượng (dangling participle)
  • Nhầm lẫn giữa present participle (V-ing) và past participle (V-ed/V3)
  • Sử dụng quá nhiều cấu trúc phân từ liên tiếp làm câu khó hiểu

3. Cấu trúc so sánh phức hợp (Comparative structures)

Công thức: The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “The…the…” thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích sâu và tư duy logic. Đây là cấu trúc nâng cao không phổ biến trong văn viết thông thường nên rất được giám khảo đánh giá cao.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The longer the investment period, the more significant the difference between savings accounts and diversified portfolios becomes.”

Ví dụ bổ sung:

  • “The higher the interest rate offered, the more attractive savings accounts become to potential investors.”
  • “The more diversified an investment portfolio is, the lower the overall risk tends to be.”
  • “The younger an individual starts saving, the greater the benefit of compound interest over their lifetime.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” trước so sánh hơn (“More you save, more you earn” → sai)
  • Sử dụng sai dạng so sánh hơn của tính từ (ví dụ: “more higher” thay vì “higher”)
  • Không đảm bảo logic giữa hai vế của câu

4. Câu chẻ (Cleft sentences) với “What”

Công thức: What + chủ ngữ + động từ + is/was + danh từ/mệnh đề danh từ

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm của câu. Cấu trúc này tạo sự đa dạng trong văn viết và làm cho lập luận rõ ràng, mạnh mẽ hơn.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“What distinguishes high-interest savings accounts from other investment options is their combination of security and accessibility.”

Ví dụ bổ sung:

  • “What many investors fail to realize is that seemingly safe savings accounts may actually lose value when adjusted for inflation.”
  • “What matters most in financial planning is not the rate of return alone but the balance between risk and reward.”
  • “What the 2020 pandemic clearly demonstrated was the critical importance of maintaining liquid emergency funds.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “The thing that…” thay vì “What…” (không sai về ngữ pháp nhưng kém tinh tế hơn)
  • Quên động từ “be” (is/was) sau mệnh đề “What…”
  • Không đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

5. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only”

Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but also + chủ ngữ + động từ

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao. Cấu trúc “Not only…but also” giúp liệt kê hai ý tưởng theo cách nhấn mạnh và học thuật.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only do high-interest savings accounts provide guaranteed returns, but they also offer unparalleled liquidity for emergency situations.”

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only are diversified portfolios more resilient to market volatility, but they also tend to generate higher long-term returns.”
  • “Not only does inflation erode the purchasing power of savings, but it also necessitates more strategic investment planning.”
  • “Not only did the pandemic highlight the importance of emergency funds, but it also changed how people view financial security.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ ở mệnh đề đầu (viết “Not only high-interest savings accounts provide…” → sai)
  • Quên “also” ở mệnh đề thứ hai (chỉ viết “but they offer…” → thiếu nhấn mạnh)
  • Sử dụng sai trợ động từ (do/does/did) theo thì và chủ ngữ

6. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + S + had + past participle (quá khứ), S + would/could + V (hiện tại)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng liên kết nguyên nhân trong quá khứ với kết quả ở hiện tại, cho thấy tư duy phức tạp và khả năng sử dụng thì động từ chính xác. Đây là cấu trúc nâng cao không phổ biến trong văn viết thường ngày.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If more people had maintained adequate savings during the previous decade, they would not be facing such severe financial difficulties today.”

Ví dụ bổ sung:

  • “If the government had implemented better financial education programs earlier, more citizens would have the knowledge to make informed investment decisions now.”
  • “If investors had diversified their portfolios before the 2008 crisis, they would be in a much stronger financial position today.”
  • “If she had started contributing to a high-interest savings account in her twenties, she would have a substantial emergency fund by now.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ
  • Quên “had” ở mệnh đề “If” (viết “If people maintained…” → sai với ý nghĩa của câu điều kiện hỗn hợp)
  • Sử dụng “will” thay vì “would” ở mệnh đề chính

Sáu cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sáu cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về chủ đề “pros and cons of high-interest savings” với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau. Mỗi bài mẫu đều được chấm điểm cụ thể theo bốn tiêu chí chính: Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, và Grammatical Range & Accuracy, giúp bạn hiểu rõ những yếu tố nào tạo nên sự khác biệt giữa các band điểm.

Điểm quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ là việc đạt band điểm cao không chỉ phụ thuộc vào việc sử dụng từ vựng “khó” hay cấu trúc ngữ pháp “phức tạp”. Thay vào đó, giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng trả lời đầy đủ câu hỏi, phát triển ý tưởng một cách logic, sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên, cùng với cách tổ chức bài viết mạch lạc. Một bài viết Band 8-9 thường có những ví dụ cụ thể, lập luận thuyết phục và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, không chỉ đơn thuần là việc “nhồi nhét” từ vựng hay cấu trúc phức tạp.

Đối với học viên Việt Nam, những lỗi phổ biến cần tránh bao gồm: sử dụng mạo từ không chính xác, nhầm lẫn thì động từ, chọn sai giới từ, và paraphrasing không hiệu quả. Ngoài ra, nhiều bạn còn có xu hướng viết các câu quá dài và phức tạp đến mức khó hiểu, hoặc ngược lại, chỉ sử dụng các câu đơn giản lặp đi lặp lại. Sự cân bằng và tự nhiên chính là chìa khóa để đạt điểm cao.

Kho từ vựng về tài chính và các cấu trúc câu “ăn điểm” được trình bày trong bài sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết một cách đáng kể. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc học thuộc lòng các từ vựng và cấu trúc chỉ là bước đầu tiên. Điều quan trọng hơn là bạn phải thực hành sử dụng chúng trong các bài viết thực tế, nhận phản hồi và điều chỉnh liên tục. Hãy dành thời gian phân tích các bài mẫu, hiểu tại sao một câu được viết theo cách đó, và cố gắng áp dụng những kỹ thuật tương tự vào bài viết của chính mình.

Cuối cùng, chủ đề về tài chính cá nhân, đầu tư và tiết kiệm là một trong những chủ đề phổ biến và có tính ứng dụng cao trong IELTS Writing Task 2. Việc hiểu rõ và có khả năng thảo luận về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi mà còn cung cấp kiến thức hữu ích cho cuộc sống thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập với nhiều đề tài khác nhau, đọc các bài mẫu chất lượng cao, và quan trọng nhất, đừng ngừng viết và nhận phản hồi. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Quyền Bầu Cử Cho Công Dân Trẻ Tuổi – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: Vai trò của mạng xã hội trong chiến dịch thông tin sai lệch - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨