IELTS Writing Task 2: The Impact of Technology on Public Safety – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, chủ đề “The Impact Of Technology On Public Safety” (Tác động của công nghệ đến an toàn công cộng) ngày càng xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề rộng, liên quan đến nhiều khía cạnh như camera giám sát, hệ thống cảnh báo khẩn cấp, ứng dụng theo dõi sức khỏe, và thậm chí cả drone giám sát. Việc nắm vững cách triển khai bài viết về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi mà còn rèn luyện khả năng tư duy phản biện về các vấn đề xã hội đương đại.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách tiếp cận chủ đề công nghệ và an toàn công cộng trong IELTS Writing Task 2, bao gồm ba bài mẫu chi tiết ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chấm điểm cụ thể theo bốn tiêu chí chính của IELTS. Bạn cũng sẽ được học cách sử dụng từ vựng học thuật chính xác, cấu trúc câu phức tạp để ghi điểm cao, và nhận diện những lỗi sai phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm: “Some people believe that technological surveillance improves public safety, while others think it invades privacy. Discuss both views and give your opinion” (Cambridge IELTS 16), “To what extent do you agree that technology has made our cities safer?” (IDP 2022), và “The use of CCTV cameras in public places has increased significantly. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (British Council 2023).

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that the use of technology, such as surveillance cameras and tracking systems, has greatly improved public safety. Others argue that these technologies invade personal privacy and should be limited. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc sử dụng công nghệ, chẳng hạn như camera giám sát và hệ thống theo dõi, đã cải thiện đáng kể an toàn công cộng. Những người khác lại cho rằng các công nghệ này xâm phạm quyền riêng tư cá nhân và nên bị hạn chế. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Công nghệ giám sát cải thiện an toàn công cộng
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Công nghệ này xâm phạm quyền riêng tư
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu rõ:

  • Surveillance cameras: Camera giám sát công cộng
  • Tracking systems: Hệ thống theo dõi (có thể là GPS, dữ liệu di động, nhận diện khuôn mặt)
  • Public safety: An toàn của cộng đồng, bao gồm phòng chống tội phạm, ứng phó khẩn cấp
  • Personal privacy: Quyền riêng tư cá nhân, bao gồm quyền không bị theo dõi, giám sát

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
  • Lạm dụng cụm từ “On the one hand… On the other hand” mà không phát triển ý sâu

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành một đoạn thân bài cho mỗi quan điểm
  • Sử dụng ví dụ cụ thể từ thực tế (như hệ thống camera ở Singapore, ứng dụng theo dõi COVID)
  • Đưa ra ý kiến cá nhân trong phần mở bài hoặc kết bài một cách mạch lạc
  • Cân bằng số lượng từ giữa hai quan điểm

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ, từ vựng học thuật phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với nhiều mệnh đề phức, và khả năng phân tích sâu sắc cả hai mặt của vấn đề.

The deployment of technological surveillance tools has sparked considerable debate regarding their role in modern society. While proponents argue that such systems substantially enhance public security, critics contend that they constitute an unacceptable intrusion into personal privacy. This essay will examine both perspectives before arguing that a carefully regulated approach offers the most viable solution.

Those who advocate for surveillance technology emphasize its proven effectiveness in crime prevention and investigation. CCTV networks, for instance, have demonstrably reduced street crime in urban centers, with London’s extensive camera system credited with solving numerous serious offences through facial recognition capabilities. Furthermore, tracking systems have proven invaluable during emergencies, as evidenced by their role in contact tracing during the COVID-19 pandemic, where digital monitoring helped contain viral spread and save countless lives. These technological interventions create a deterrent effect that makes potential offenders reconsider their actions, thereby fostering safer communities.

Conversely, privacy advocates raise legitimate concerns about the erosion of civil liberties. Ubiquitous surveillance creates a climate of constant monitoring that many find psychologically oppressive, potentially leading to self-censorship and reduced freedom of expression. The risk of data misuse is particularly alarming; authoritarian regimes have weaponized similar technologies to suppress dissent, while even democratic societies have witnessed instances where surveillance data has been accessed inappropriately. Moreover, the assumption that innocent citizens should accept monitoring simply to catch criminals represents a problematic shift in the social contract, where privacy becomes conditional rather than fundamental.

In my view, the optimal approach lies not in wholesale acceptance or rejection, but in implementing robust safeguards. Technology can enhance public safety without compromising privacy if governed by transparent legislation, independent oversight, and strict data protection protocols. Societies must establish clear boundaries defining when surveillance is justified, ensure that collected data is used solely for stated purposes, and provide citizens with meaningful recourse when abuses occur. Tương tự như how to balance individual privacy with national security, việc cân bằng giữa an toàn và quyền riêng tư đòi hỏi sự điều tiết cẩn thận từ các cơ quan chức năng.

In conclusion, while surveillance technology undeniably contributes to public safety, its deployment must be counterbalanced with stringent privacy protections. Only through carefully crafted regulatory frameworks can societies reap the security benefits of these innovations without sacrificing the fundamental freedoms that define democratic life.

(324 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ phần mở bài và được phát triển mạch lạc trong suốt bài. Các ví dụ cụ thể (London’s CCTV, COVID-19 tracking) được sử dụng hiệu quả để minh họa cho lập luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic với mỗi đoạn tập trung vào một ý chính rõ ràng. Sử dụng đa dạng các từ nối phức tạp (While, Furthermore, Conversely, Moreover) một cách tự nhiên. Các đại từ và từ thay thế được dùng chính xác để tạo sự liên kết trong và giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (deployment, intrusion, viable, ubiquitous, self-censorship, weaponized, wholesale). Collocations tự nhiên và tinh tế (sparked considerable debate, demonstrably reduced, erosion of civil liberties, robust safeguards). Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu điều kiện. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Lỗi ngữ pháp gần như không có, và nếu có thì không ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài ấn tượng với thesis statement rõ ràng: Câu “This essay will examine both perspectives before arguing that a carefully regulated approach offers the most viable solution” cho người đọc biết chính xác cấu trúc và quan điểm của bài viết ngay từ đầu.

  2. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng: Thay vì dùng từ đơn giản như “use”, bài viết sử dụng “deployment”; thay vì “problem”, dùng “intrusion”; thay vì “good answer”, dùng “viable solution” – những lựa chọn từ này thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  3. Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Bài viết không chỉ nói chung chung mà đưa ra các ví dụ thực tế như hệ thống camera ở London, ứng dụng truy vết COVID-19, giúp lập luận trở nên thuyết phục hơn.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu “The risk of data misuse is particularly alarming; authoritarian regimes have weaponized similar technologies to suppress dissent, while even democratic societies have witnessed instances where surveillance data has been accessed inappropriately” kết hợp nhiều mệnh đề nhưng vẫn dễ hiểu.

  5. Phát triển ý sâu sắc: Không chỉ liệt kê ý kiến, bài viết còn giải thích hệ quả (như “creates a climate of constant monitoring that many find psychologically oppressive, potentially leading to self-censorship”) để thể hiện sự tư duy phản biện.

  6. Quan điểm cân bằng và thực tế: Thay vì chọn phe một cách cực đoan, bài viết đề xuất giải pháp trung dung với “robust safeguards”, cho thấy khả năng phân tích vấn đề một cách toàn diện.

  7. Kết bài tổng kết chặt chẽ: Đoạn kết không chỉ lặp lại ý kiến mà còn nhấn mạnh giải pháp (“carefully crafted regulatory frameworks”), tạo ấn tượng mạnh mẽ cuối bài.

Phân tích chi tiết các yếu tố giúp bài viết IELTS Writing Task 2 về tác động công nghệ đạt band điểm caoPhân tích chi tiết các yếu tố giúp bài viết IELTS Writing Task 2 về tác động công nghệ đạt band điểm cao

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện trình độ trung cấp khá với quan điểm rõ ràng và cấu trúc hợp lý, nhưng độ phức tạp về từ vựng và ngữ pháp thấp hơn so với bài Band 8-9. Các ý tưởng được trình bày tương đối đầy đủ nhưng chưa được phát triển sâu.

In modern society, the use of technology for public safety has become a controversial topic. Some people think that surveillance cameras and tracking systems are helpful for keeping people safe, while others believe they violate personal privacy. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, technology has many benefits for public safety. Firstly, surveillance cameras can help prevent crimes because criminals know they are being watched. For example, many shops and streets have cameras, and this makes thieves think twice before stealing. Secondly, these technologies help police solve crimes faster. When a crime happens, police can check camera recordings to find the criminal. During the COVID-19 pandemic, tracking apps also helped governments know where infected people went, which helped control the virus spread.

On the other hand, there are serious concerns about privacy invasion. Many people feel uncomfortable knowing that they are being watched all the time. This constant monitoring can make people feel like they have no freedom. Additionally, there is a risk that the government or companies might misuse the collected data. For instance, some countries use facial recognition technology to monitor their citizens’ activities, which many people consider unfair and controlling.

In my opinion, I believe that technology should be used for public safety, but with proper regulations. Governments need to create clear rules about when and how surveillance can be used. They should also protect people’s data and make sure it is only used for safety purposes. Đối với những ai quan tâm đến should governments regulate the use of drones, việc quản lý các công nghệ giám sát cũng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng tương tự.

In conclusion, while surveillance technology has clear advantages for public safety, it also poses privacy risks. The best solution is to use these technologies carefully with strong laws to protect citizens’ rights.

(281 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đủ các phần của đề bài: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản, chưa có chiều sâu phân tích. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa được khai thác đầy đủ tiềm năng để minh họa lập luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng từ nối phổ biến (Firstly, Secondly, Additionally, In conclusion) nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển ý còn đơn điệu, thiếu sự linh hoạt trong cách liên kết các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng chưa thực sự học thuật. Có một số collocations tốt (prevent crimes, privacy invasion, constant monitoring) nhưng còn nhiều từ vựng đơn giản (helpful, many benefits). Có sự lặp lại từ vựng ở một số chỗ (people, technology).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức (when, which, because) và một số câu ghép. Thì động từ sử dụng chính xác. Tuy nhiên, độ phức tạp ngữ pháp chưa cao, thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, mệnh đề phân từ, câu chẻ.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

Band 6.5-7: “In modern society, the use of technology for public safety has become a controversial topic.”

  • Câu mở đơn giản, trực tiếp
  • Từ vựng phổ thông (controversial topic)

Band 8-9: “The deployment of technological surveillance tools has sparked considerable debate regarding their role in modern society.”

  • Câu mở tinh tế hơn với từ vựng học thuật (deployment, sparked considerable debate)
  • Cụm từ “regarding their role” thêm tính học thuật

2. Cách phát triển ý:

Band 6.5-7: “Surveillance cameras can help prevent crimes because criminals know they are being watched.”

  • Giải thích trực tiếp, đơn giản
  • Lý do cơ bản

Band 8-9: “CCTV networks have demonstrably reduced street crime in urban centers, with London’s extensive camera system credited with solving numerous serious offences through facial recognition capabilities.”

  • Có bằng chứng cụ thể (London’s system)
  • Từ vựng chuyên ngành (demonstrably, credited with, facial recognition capabilities)
  • Phát triển ý sâu hơn với chi tiết kỹ thuật

3. Từ nối và liên kết:

Band 6.5-7: Firstly, Secondly, Additionally, On the other hand

  • Từ nối phổ biến, dễ nhận biết
  • Thiếu tính tự nhiên

Band 8-9: Furthermore, Conversely, Moreover, While

  • Từ nối tinh tế hơn
  • Tích hợp tự nhiên vào câu thay vì đứng riêng

4. Độ phức tạp câu:

Band 6.5-7: “Many people feel uncomfortable knowing that they are being watched all the time.”

  • Một mệnh đề chính + một mệnh đề danh từ
  • Cấu trúc tương đối đơn giản

Band 8-9: “Ubiquitous surveillance creates a climate of constant monitoring that many find psychologically oppressive, potentially leading to self-censorship and reduced freedom of expression.”

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn (that many find)
  • Cụm phân từ (potentially leading to)
  • Cấu trúc song song (self-censorship and reduced freedom)

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện các đặc điểm của trình độ trung bình: ý tưởng cơ bản được trình bày nhưng còn nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng đơn giản và hạn chế, cấu trúc câu lặp đi lặp lại.

Nowadays, technology is very important in our life. Some people say that technology like cameras and tracking system can make public more safe. But other people think these technology is bad for privacy. I will talk about both ideas in this essay.

First, I think technology is good for safety. Camera in the street can help to catch the criminal. When people do bad things, police can see the camera and find them. This make less crime happen. Also, tracking system is useful too. In Covid time, government use tracking app to know where sick people go. This help to stop the virus.

However, some people do not like this technology. They think it make their privacy not good. People feel not comfortable when someone always watch them. It is like someone always follow you. This is not freedom. Also, government maybe use the information in wrong way. They can know everything about people, what they do, where they go. This is dangerous.

In my opinion, I think we need technology for safety but we need to be careful. Government should make rules to protect people information. They should only use camera and tracking when it is really necessary. People also need to know how their information is use.

In conclusion, technology have good points and bad points for public safety. We should use it but also think about privacy. Government need to balance between safety and privacy.

(254 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết để hỗ trợ lập luận. Quan điểm cá nhân được đưa ra nhưng chưa thực sự rõ ràng và thiếu sự phát triển sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các ý còn yếu, chủ yếu dựa vào từ nối đơn giản (First, However, Also). Các câu trong đoạn chưa được kết nối mạch lạc, đôi khi có cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (technology, people, safety). Có nhiều lỗi về lựa chọn từ (make public more safe, privacy not good). Collocations không tự nhiên hoặc sai (in Covid time, make less crime happen). Thiếu từ vựng học thuật cần thiết cho bài viết IELTS.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu các câu đơn giản và một số câu ghép cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ rõ ràng: lỗi về mạo từ (the criminal, the camera), lỗi về số nhiều (these technology, technology have), lỗi về thì động từ (make less crime happen), lỗi về câu bị động (how their information is use).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
make public more safe Lỗi ngữ pháp và từ vựng make the public safer / improve public safety “Public” cần có mạo từ “the” khi dùng như danh từ. “Safe” là tính từ nên dùng dạng so sánh hơn “safer” hoặc dùng động từ phù hợp hơn là “improve”.
Camera in the street Lỗi về số nhiều và mạo từ Cameras in the streets / Surveillance cameras “Camera” cần ở dạng số nhiều vì đang nói chung chung. Có thể dùng cụm từ chuyên ngành “surveillance cameras” để học thuật hơn.
can help to catch the criminal Lỗi về mạo từ can help to catch criminals Không dùng “the” vì đang nói về tội phạm nói chung, không phải một tên tội phạm cụ thể nào. Dùng số nhiều “criminals” sẽ phù hợp.
This make less crime happen Lỗi về chủ ngữ số ít, cấu trúc câu This makes crime less likely to happen / This reduces crime rates “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”. Cấu trúc “make crime happen” không tự nhiên, nên dùng “reduces crime” hoặc “makes crime less likely”.
these technology Lỗi về số nhiều these technologies / this technology “These” dùng cho danh từ số nhiều nên phải là “technologies”. Hoặc dùng “this technology” nếu muốn giữ số ít.
it make their privacy not good Lỗi ngữ pháp và từ vựng it invades their privacy / it compromises their privacy “It” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”. Cụm “privacy not good” không học thuật, nên dùng từ vựng chính xác hơn như “invades” hoặc “compromises privacy”.
In Covid time Lỗi về cách diễn đạt During the COVID-19 pandemic / During the pandemic “In Covid time” không phải cách diễn đạt chuẩn trong tiếng Anh. Nên dùng “During the COVID-19 pandemic” hoặc đơn giản là “During the pandemic”.
government maybe use Lỗi về khả năng the government might misuse / governments may use “Maybe” là trạng từ đứng đầu câu, không đứng giữa chủ ngữ và động từ. Phải dùng “might” hoặc “may”. Thêm mạo từ “the” trước “government” khi nói về một chính phủ cụ thể.
how their information is use Lỗi về thể bị động how their information is used Câu bị động với “is” cần dùng quá khứ phân từ “used” chứ không phải dạng nguyên thể “use”.
technology have good points Lỗi về chủ ngữ số ít technology has good points “Technology” là danh từ không đếm được, coi như số ít, nên động từ phải là “has”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế từ vựng cơ bản bằng từ học thuật: “important” → “crucial/vital”, “bad” → “detrimental/harmful”, “good points” → “advantages/benefits”
  • Học và sử dụng collocations tự nhiên: “reduce crime rates”, “invade privacy”, “implement regulations”, “balance competing interests”
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và đại từ phù hợp

2. Cải thiện cấu trúc ngữ pháp:

  • Sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Technologies that monitor public spaces can deter criminal activity”
  • Thêm các cấu trúc điều kiện: “If surveillance systems are properly regulated, they can benefit society without compromising privacy”
  • Sử dụng câu bị động khi phù hợp: “Personal data should be protected by strict legislation”
  • Thực hành mệnh đề phân từ: “Recognizing these concerns, policymakers must establish clear boundaries”

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Không chỉ nêu ý mà còn giải thích “why” và “how”: Thay vì “Cameras help catch criminals”, nên viết “Surveillance cameras provide crucial evidence that enables law enforcement to identify and apprehend suspects more efficiently”
  • Thêm ví dụ cụ thể từ thực tế: Đề cập đến các trường hợp, địa điểm, hoặc nghiên cứu cụ thể
  • Phân tích hệ quả và ảnh hưởng của các ý kiến đưa ra

4. Cải thiện tính mạch lạc:

  • Sử dụng từ nối đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Consequently”
  • Tạo sự liên kết giữa các đoạn bằng cách tham chiếu lại ý trước đó
  • Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển topic đó

5. Kiểm tra và sửa lỗi kỹ lưỡng:

  • Đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến của người Việt: mạo từ (a/an/the), số ít số nhiều, thì động từ
  • Đọc lại bài viết ít nhất 2 lần để phát hiện lỗi logic và ngữ pháp
  • Thực hành viết thường xuyên và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học

Hướng dẫn chi tiết cách cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 với các bước cụ thểHướng dẫn chi tiết cách cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 với các bước cụ thể

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
surveillance noun /sɜːˈveɪləns/ sự giám sát, theo dõi The government increased surveillance in high-crime areas under surveillance, surveillance camera, surveillance system, constant surveillance
deployment noun /dɪˈplɔɪmənt/ sự triển khai, bố trí The deployment of facial recognition technology raised privacy concerns mass deployment, deployment strategy, rapid deployment
intrusion noun /ɪnˈtruːʒn/ sự xâm phạm, xâm nhập Many citizens view CCTV as an intrusion into their private lives privacy intrusion, unwarranted intrusion, intrusion into personal space
deter verb /dɪˈtɜː(r)/ ngăn cản, răn đe Visible security cameras can deter potential criminals deter crime, deter offenders, effectively deter
ubiquitous adjective /juːˈbɪkwɪtəs/ phổ biến khắp nơi Smartphone tracking has become ubiquitous in modern society ubiquitous technology, ubiquitous surveillance
erosion noun /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn, suy giảm dần The erosion of civil liberties concerns human rights activists gradual erosion, erosion of privacy, erosion of freedoms
self-censorship noun /ˌself ˈsensə(r)ʃɪp/ sự tự kiểm duyệt Constant monitoring may lead to self-censorship in public spaces practice self-censorship, climate of self-censorship
weaponize verb /ˈwepənaɪz/ vũ khí hóa, biến thành vũ khí Some regimes have weaponized surveillance technology against dissidents weaponize technology, weaponize information
safeguard noun/verb /ˈseɪfɡɑːd/ biện pháp bảo vệ / bảo vệ Strong safeguards are needed to protect personal data implement safeguards, robust safeguards, safeguard privacy
regulatory framework noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ khung pháp lý, quy định Countries need a comprehensive regulatory framework for AI surveillance establish a framework, regulatory framework, legal framework
counterbalance verb /ˈkaʊntəbæləns/ cân bằng, đối trọng Privacy protections must counterbalance security measures counterbalance the effects, counterbalance with
wholesale adjective/adverb /ˈhəʊlseɪl/ toàn bộ, bán buôn (ở đây nghĩa bóng: không phân biệt) We should avoid wholesale acceptance of surveillance technology wholesale rejection, wholesale adoption
recourse noun /rɪˈkɔːs/ biện pháp cầu cứu, khả năng khiếu nại Citizens should have legal recourse if their data is misused have recourse to, legal recourse, provide recourse
demonstrably adverb /dɪˈmɒnstrəbli/ một cách có thể chứng minh Technology has demonstrably reduced response times in emergencies demonstrably effective, demonstrably reduce
dissent noun/verb /dɪˈsent/ sự bất đồng chính kiến / phản đối Authoritarian states use surveillance to suppress political dissent political dissent, suppress dissent, voice dissent

Một ví dụ chi tiết về should social media platforms regulate misinformation cũng cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng học thuật chính xác trong các bài viết về công nghệ và xã hội.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clauses)

Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While proponents argue that such systems substantially enhance public security, critics contend that they constitute an unacceptable intrusion into personal privacy.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, thể hiện tư duy phản biện – một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Nó giúp bạn thừa nhận một quan điểm trong khi vẫn đưa ra lập luận ngược lại, tạo sự cân bằng cho bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Although surveillance technology offers clear security benefits, the potential for abuse cannot be ignored.
  • While many citizens appreciate enhanced safety measures, concerns about constant monitoring remain prevalent.
  • Though tracking systems proved valuable during the pandemic, their long-term implications for privacy are still debated.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn hay quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề, hoặc sử dụng cả “although” và “but” trong cùng một câu (ví dụ: Although technology is useful, but it has problems – SAI). Chỉ dùng một trong hai: hoặc “although” ở đầu câu, hoặc “but” để nối hai mệnh đề.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Noun + , which/who/where + clause + ,

Ví dụ từ bài Band 8-9:
CCTV networks have demonstrably reduced street crime in urban centers, with London’s extensive camera system credited with solving numerous serious offences through facial recognition capabilities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng tích hợp thông tin phức tạp vào một câu một cách mạch lạc, đồng thời làm phong phú thêm nội dung mà không cần viết nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • Facial recognition technology, which has become increasingly sophisticated, raises significant ethical questions.
  • Singapore’s contact tracing system, which was widely adopted during COVID-19, demonstrated how technology could contain viral spread.
  • Personal data protection laws, which vary significantly between countries, determine the extent of permissible surveillance.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định – có dấu phẩy) và “that” (xác định – không có dấu phẩy). Ví dụ: The system which monitors public spaces is expensive (SAI – thiếu dấu phẩy) vs The system, which monitors public spaces, is expensive (ĐÚNG).

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Recognizing these concerns, policymakers must establish clear boundaries defining when surveillance is justified.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp làm ngắn gọn câu văn, tạo sự đa dạng về cấu trúc và thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc thời gian một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, cho thấy bạn có thể sử dụng các cấu trúc nâng cao thay vì chỉ dựa vào câu đơn giản.

Ví dụ bổ sung:

  • Having witnessed the misuse of surveillance data, citizens increasingly demand stronger privacy protections.
  • Faced with rising crime rates, governments often turn to technological solutions.
  • Balancing security needs with privacy rights, legislators must craft carefully worded regulations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là “dangling participle” – khi chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính không giống nhau. Ví dụ: Walking down the street, the camera recorded my movements (SAI – camera không thể đi bộ). Đúng phải là: Walking down the street, I was recorded by the camera.

4. Câu chẻ (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + noun/clause + that/who + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the risk of data misuse that particularly alarms privacy advocates.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo trọng tâm rõ ràng và thu hút sự chú ý của người đọc. Đây là kỹ thuật viết nâng cao thể hiện khả năng điều khiển luồng thông tin và tạo hiệu ứng nhấn mạnh hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through transparent legislation that public trust in surveillance systems can be maintained.
  • What concerns citizens most is not the technology itself but how it might be misused.
  • It was during the pandemic that contact tracing apps became widely accepted.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn dùng sai thì động từ trong câu chẻ, hoặc quên dùng “that/who” sau phần được nhấn mạnh. Ví dụ: It is technology help us (SAI) – phải là It is technology that helps us (ĐÚNG).

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could/might + have + past participle (Type 3) hoặc các biến thể hỗn hợp

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Technology can enhance public safety without compromising privacy if governed by transparent legislation, independent oversight, and strict data protection protocols.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng suy luận logic và đưa ra các kịch bản giả định, cho thấy tư duy phân tích sâu sắc. Nó cũng giúp bạn thảo luận về khả năng, hệ quả và các tình huống phức tạp một cách tinh tế.

Ví dụ bổsung:

  • Had governments implemented stronger data protection laws earlier, many privacy violations could have been prevented.
  • Should surveillance technology be deployed without proper oversight, civil liberties would be seriously threatened.
  • Were companies to share user data indiscriminately, public trust would erode rapidly.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Ví dụ: If we will have better laws, privacy will be protected (SAI) – phải là If we have/had better laws, privacy will be/would be protected (ĐÚNG). Một lỗi khác là không đảo ngữ khi bỏ “if”: Had they known → If they had known.

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also… / Never/Rarely/Seldom + auxiliary + subject + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does surveillance technology deter crime, but it also assists in rapid emergency response.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp rất cao, thường chỉ xuất hiện ở bài viết band 8+. Nó tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng chỗ để tránh làm cho bài viết trở nên quá cứng nhắc.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely has a technology been as controversial as facial recognition systems.
  • Under no circumstances should personal data be shared without explicit consent.
  • Only through balanced regulation can we harness technology’s benefits while protecting privacy.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, hoặc đảo sai động từ chính. Ví dụ: Not only surveillance technology deters crime (SAI) – phải là Not only does surveillance technology deter crime (ĐÚNG). Một lỗi khác là dùng đảo ngữ quá nhiều, làm bài viết không tự nhiên.

Minh họa 6 cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Minh họa 6 cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề “The impact of technology on public safety” là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi bạn phải có hiểu biết sâu sắc về cả hai mặt của vấn đề: lợi ích về an toàn và rủi ro về quyền riêng tư. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), giúp bạn nhìn thấy rõ ràng sự khác biệt giữa các trình độ và những yếu tố quyết định điểm số.

Để đạt band điểm cao, hãy nhớ những điểm chính sau:

Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, phát triển ý tưởng với chiều sâu và sử dụng ví dụ cụ thể thay vì lập luận chung chung. Quan điểm cá nhân cần rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết.

Về Coherence & Cohesion: Tổ chức bài viết logic với cấu trúc rõ ràng. Sử dụng đa dạng các từ nối và kỹ thuật liên kết, nhưng phải tự nhiên, không gượng ép. Mỗi đoạn văn nên có một ý chính và các câu sau phát triển ý đó một cách mạch lạc.

Về Lexical Resource: Học từ vựng theo chủ đề và chú trọng vào collocations tự nhiên thay vì học từ lẻ. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế. Ưu tiên từ vựng học thuật nhưng phải đảm bảo sử dụng chính xác.

Về Grammatical Range & Accuracy: Thực hành sử dụng các cấu trúc câu phức như mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện và đảo ngữ. Tuy nhiên, độ chính xác quan trọng hơn độ phức tạp – chỉ sử dụng những cấu trúc bạn thực sự nắm vững.

Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến về mạo từ, số ít số nhiều, thì động từ và giới từ. Thực hành viết thường xuyên và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học là cách tốt nhất để cải thiện. Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình học – mỗi lỗi sai là một cơ hội để tiến bộ.

Những chủ đề liên quan như how mobile banking apps enhance convenience hay How to address the issue of income inequality cũng yêu cầu kỹ năng phân tích tương tự và có thể sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ vựng mà chúng ta đã thảo luận trong bài viết này.

Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao không chỉ phụ thuộc vào việc học thuộc các mẫu câu hay từ vựng, mà còn ở khả năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề toàn diện và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Chúc bạn học tập tốt và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Ảnh Hưởng Của Trò Chơi Điện Tử Đến Kỹ Năng Xã Hội Của Trẻ Em - Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Job You Would Like To Do In The Future" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨