IELTS Writing Task 2: Importance of Wildlife Conservation Programs – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề bảo tồn động vật hoang dã ngày càng xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 2, phản ánh mối quan tâm toàn cầu về môi trường và đa dạng sinh học. Đây là một chủ đề không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật mà còn đánh giá nhận thức của thí sinh về các vấn đề môi trường đương đại. Hiểu rõ cách tiếp cận chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp các đề bài tương tự trong kỳ thi thực tế.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ học được các từ vựng quan trọng, cấu trúc câu ghi điểm cao, và những lỗi thường gặp cần tránh. Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố môi trường, bạn có thể tham khảo thêm về tầm quan trọng của việc duy trì đa dạng sinh học cho sự cân bằng sinh thái, một khía cạnh không thể tách rời khỏi các chương trình bảo tồn động vật hoang dã.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm: “Some people think that money spent on protecting wild animals would be better spent on human needs” (tháng 3/2023), “Wild animals have no place in the 21st century, so protecting them is a waste of resources” (tháng 9/2022), và “To what extent do you agree that governments should spend money on wildlife conservation programs?” (tháng 1/2024).

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that governments should allocate more funding to wildlife conservation programs, while others think this money could be better spent on improving human welfare. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên phân bổ nhiều ngân sách hơn cho các chương trình bảo tồn động vật hoang dã, trong khi những người khác cho rằng số tiền này có thể được chi tiêu tốt hơn cho việc cải thiện phúc lợi con người. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  • Trình bày quan điểm ủng hộ việc tài trợ cho bảo tồn động vật hoang dã
  • Trình bày quan điểm ưu tiên chi tiêu cho phúc lợi con người
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Allocate funding”: phân bổ ngân sách một cách có kế hoạch
  • “Wildlife conservation programs”: các chương trình có tổ chức nhằm bảo vệ động vật hoang dã
  • “Human welfare”: phúc lợi xã hội bao gồm giáo dục, y tế, nhà ở

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm hoặc quá muộn
  • Không cân đối độ dài giữa hai phần thảo luận
  • Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ bảo tồn động vật hoang dã (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm ưu tiên phúc lợi con người (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Kết bài: Tóm tắt và nêu rõ ý kiến cá nhân (có thể là cân bằng hoặc nghiêng về một bên)

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và phát triển ý tưởng mạch lạc. Các đặc điểm nổi bật bao gồm: từ vựng phong phú với collocations tự nhiên, cấu trúc câu đa dạng, liên kết ý mượt mà, và quan điểm được phát triển đầy đủ với các ví dụ thuyết phục.

The allocation of government resources has become an increasingly contentious issue, particularly regarding the balance between wildlife conservation and human welfare programs. While some argue that funds should be redirected from animal protection to address pressing human needs, I believe that wildlife conservation deserves substantial government investment due to its far-reaching benefits for both ecosystems and humanity.

Those who advocate for prioritizing human welfare present compelling arguments. In developing nations where poverty and inadequate healthcare systems persist, channeling resources into social infrastructure appears more urgent than protecting endangered species. For instance, many African countries face chronic shortages of medical facilities and qualified healthcare professionals, while simultaneously investing millions in anti-poaching programs. Furthermore, critics contend that humans should take precedence over animals when resources are limited, as improving education, housing, and employment opportunities directly enhances citizens’ quality of life and economic productivity.

However, I align with those who emphasize the critical Importance Of Wildlife Conservation Programs. Firstly, biodiversity loss poses existential threats to human survival, as healthy ecosystems provide essential services including clean air, water purification, and climate regulation. The decline of bee populations, for example, jeopardizes global food security since these pollinators are responsible for approximately one-third of the food we consume. Moreover, wildlife conservation generates substantial economic returns through ecotourism, which creates employment opportunities and generates revenue that can be reinvested in local communities. Countries like Costa Rica have demonstrated that protecting natural habitats can be more economically viable than exploiting them, with ecotourism contributing over 5% of their GDP. Additionally, preserving genetic diversity in wildlife populations offers invaluable resources for medical research and pharmaceutical development, potentially yielding treatments for human diseases.

In conclusion, while addressing immediate human needs remains important, wildlife conservation programs represent a strategic investment in humanity’s long-term survival and prosperity. Rather than viewing these priorities as mutually exclusive, governments should recognize that protecting biodiversity ultimately safeguards human welfare, making it worthy of substantial and sustained funding.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về chương trình bảo tồn động vật hoang dã với cấu trúc hoàn hảoBài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về chương trình bảo tồn động vật hoang dã với cấu trúc hoàn hảo

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm với độ sâu tương đương và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài. Mỗi luận điểm đều được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và giải thích thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối (While, However, Furthermore, Moreover) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence mạnh và phát triển ý mạch lạc, tạo luồng đọc trôi chảy.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật tự nhiên (contentious issue, far-reaching benefits, chronic shortages, existential threats, economically viable). Sử dụng paraphrasing hiệu quả, không lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức, câu ghép với mệnh đề quan hệ, phân từ, và các cấu trúc nâng cao. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Paraphrasing xuất sắc ngay từ câu mở đầu: Thay vì lặp lại “governments should allocate more funding”, tác giả sử dụng “allocation of government resources” và “wildlife conservation deserves substantial government investment” – thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt.

  2. Cấu trúc luận điểm rõ ràng với từ chỉ dẫn: Sử dụng “Firstly”, “Moreover”, “Additionally” để phân biệt các luận điểm, giúp người chấm dễ dàng theo dõi. Mỗi luận điểm đều có giải thích và ví dụ minh họa cụ thể.

  3. Ví dụ thực tế và số liệu cụ thể: Đề cập đến bee populations (ong mật), Costa Rica với 5% GDP từ ecotourism – những ví dụ này làm cho lập luận trở nên thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.

  4. Sử dụng cụm từ học thuật tinh tế: “contentious issue”, “existential threats”, “mutually exclusive”, “strategic investment” – đây là những cụm từ thể hiện trình độ ngôn ngữ cao mà không hề gượng ép.

  5. Kết bài tổng hợp và nâng tầm vấn đề: Thay vì chỉ tóm tắt, kết bài đưa ra góc nhìn cân bằng (“Rather than viewing these priorities as mutually exclusive”), thể hiện tư duy phản biện sâu sắc.

  6. Cân bằng giữa hai quan điểm: Mặc dù tác giả có lập trường rõ ràng, nhưng vẫn dành một đoạn văn đầy đủ để trình bày quan điểm đối lập một cách công bằng và có lý lẽ.

  7. Liên kết ý tưởng mượt mà: Các câu văn kết nối với nhau tự nhiên thông qua đại từ, từ đồng nghĩa, và các cụm từ chuyển tiếp, tạo nên một bài viết mạch lạc như một chỉnh thể.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng nhưng còn một số hạn chế về từ vựng, cấu trúc câu chưa đủ đa dạng, và cách phát triển ý chưa sâu như bài Band 8-9.

The debate about government spending on wildlife conservation versus human welfare is an important issue in today’s world. Some people think that protecting animals is more important, while others believe that money should be used for people’s needs. This essay will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, there are good reasons why governments should spend money on human welfare instead of wildlife conservation. Many countries still have serious problems like poverty, lack of education, and poor healthcare systems. For example, in some developing countries, many children cannot go to school because there are not enough schools or teachers. The government could use money to build more schools and hospitals instead of protecting animals. Also, when people do not have jobs or enough food, it seems unfair to spend millions on saving animals. Human beings should be the priority because they are more important than animals.

On the other hand, wildlife conservation programs are also very important for several reasons. First, protecting wild animals helps to protect the environment, which is important for human survival. If we lose many animal species, it will damage the ecosystem and affect humans too. Second, wildlife conservation can bring economic benefits through tourism. Many tourists visit countries like Kenya and Thailand to see wild animals, which creates jobs for local people and brings money to the economy. Third, some animals are important for medical research and can help scientists develop new medicines for human diseases.

In my opinion, both wildlife conservation and human welfare are important, and governments should try to balance their spending on both areas. While it is true that human needs are urgent, protecting wildlife is also necessary for our future. Governments should not choose one over the other but should find ways to invest in both.

In conclusion, although there are arguments for spending money on human welfare, wildlife conservation programs also deserve government funding because they benefit both the environment and humans in the long term.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ chưa đủ cụ thể và chi tiết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, First, Second) nhưng còn đơn điệu. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, chưa mượt mà như Band cao hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý nhưng còn khá cơ bản và có sự lặp lại (important xuất hiện 5 lần, money/spend lặp nhiều). Thiếu collocations học thuật và paraphrasing chưa đa dạng. Một số cụm từ tốt như “economic benefits”, “ecosystem”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đúng các thì động từ và cấu trúc câu cơ bản. Có một số câu phức với mệnh đề quan hệ và điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu so với Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Về mở bài:

  • Band 8-9: “The allocation of government resources has become an increasingly contentious issue” – sử dụng nominalization và từ vựng học thuật cao cấp
  • Band 6.5-7: “The debate about government spending… is an important issue” – đơn giản hơn, từ vựng cơ bản

Về phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi luận điểm có giải thích sâu + ví dụ cụ thể với số liệu (Costa Rica – 5% GDP, bee populations – one-third of food)
  • Band 6.5-7: Luận điểm đúng nhưng ví dụ chung chung (“some developing countries”, “countries like Kenya”), thiếu số liệu cụ thể

Về từ vựng:

  • Band 8-9: “existential threats”, “economically viable”, “chronic shortages”, “far-reaching benefits”
  • Band 6.5-7: “serious problems”, “very important”, “good reasons” – từ vựng đơn giản, lặp lại

Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp như mệnh đề phân từ, câu chẻ, đảo ngữ
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với “because”, “which”, “if”

Về liên kết:

  • Band 8-9: Sử dụng nhiều cách liên kết tinh tế (Furthermore, Moreover, Additionally) và liên kết qua ý nghĩa
  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng từ nối cơ bản (First, Second, Also), ít liên kết qua nghĩa

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 cho thấy khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và cách phát triển luận điểm.

Nowadays, some people think government should give money to wildlife conservation program but other people think this money is better for human welfare. I will discuss both view and give my opinion.

First, I think government should spend money for people need because many people is poor and they need help. In my country, many people do not have good house and food. The children cannot study in good school. If government give money to protect animal, it is waste of money because people is more important. Government should build hospital and school first before thinking about animal. Also, many people do not have job, so government should help them find job and give money to them.

However, protect wild animal is also important. Because if animal die, the environment will be destroy and it will effect to human. For example, if we do not have bee, we cannot have many food. So we need to protect them. Also, tourist like to see wild animal, so it can bring money to country. Many people can have job from tourism. And animal is important for medicine research too.

In my opinion, I think both is important but government should think about people first. Because people need to have good life before we can protect animal. If people is hungry and poor, they cannot care about animal. So government should help people first and after that they can protect animal.

In conclusion, protect wild animal is important but I think human need is more important. Government should spend money for people need first and then spend money for animal protection later.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến nhưng các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ. Ý tưởng còn mơ hồ và thiếu ví dụ cụ thể. Quan điểm cá nhân có nhưng lập luận chưa thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng “First”, “However”, “Also” nhưng đôi khi không phù hợp. Các đoạn văn chưa có topic sentence rõ ràng và phát triển ý chưa mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (government, people, money, important). Có lỗi về word choice (“view” thay vì “views”, “effect to” thay vì “affect”). Thiếu paraphrasing và collocation. Diễn đạt đơn giản, thiếu từ vựng học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản về động từ “to be” (people is/many people is), mạo từ (the children, the environment), và cấu trúc câu. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Tuy nhiên ý nghĩa vẫn có thể hiểu được.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“both view” Danh từ số “both views” “Both” (cả hai) là số nhiều nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có biến đổi số nhiều.
“many people is poor” Động từ to be “many people are poor” “People” là danh từ số nhiều nên động từ to be phải là “are”, không phải “is”. Cần nhớ: people luôn đi với động từ số nhiều.
“government should give money to wildlife conservation program” Mạo từ “governments should allocate funding to wildlife conservation programs” Thiếu mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều “programs”. Nên dùng “allocate funding” thay vì “give money” để học thuật hơn.
“it is waste of money” Mạo từ “it is a waste of money” “Waste” ở đây là danh từ đếm được số ít nên cần mạo từ “a”. Cụm từ cố định là “a waste of money/time”.
“protect wild animal” Động từ và danh từ “protecting wild animals” Cần dùng danh động từ “protecting” làm chủ ngữ, và “animals” phải ở số nhiều vì đang nói chung.
“the environment will be destroy” Câu bị động “the environment will be destroyed” Sau “be” phải là phân từ quá khứ (past participle) “destroyed” chứ không phải động từ nguyên thể “destroy”. Công thức bị động: be + V3/Ved.
“it will effect to human” Word choice “it will affect humans” “Effect” là danh từ, “affect” là động từ. “Affect” không đi với “to”. “Human” khi là danh từ cần có “s” hoặc “beings”.
“I think both is important” Động từ số “I think both are important” “Both” là đại từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”.
“government should think about people first” Mạo từ “the government should prioritize people first” hoặc “governments should” Cần có “the” trước “government” khi nói về một chính phủ cụ thể, hoặc dùng số nhiều “governments” khi nói chung.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Mở rộng và làm sâu luận điểm:
Thay vì chỉ nêu ý tưởng chung chung, hãy phát triển mỗi luận điểm với cấu trúc: Luận điểm chính → Giải thích → Ví dụ cụ thể → Kết quả/Hệ quả. Ví dụ, thay vì viết “tourism brings money”, hãy giải thích cụ thể “Wildlife conservation supports ecotourism, which generates substantial revenue. For instance, national parks in Kenya attract over 2 million visitors annually, contributing significantly to the local economy and creating thousands of jobs.”

2. Nâng cao từ vựng học thuật:
Học và sử dụng collocations tự nhiên như “allocate resources”, “pressing needs”, “economic viability”, “biodiversity loss” thay vì các từ đơn giản. Tạo danh sách 10-15 cụm từ học thuật cho mỗi chủ đề và luyện tập sử dụng chúng trong câu văn.

3. Đa dạng hóa cấu trúc câu:
Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức. Sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, và các cấu trúc nâng cao. Ví dụ: “While addressing immediate human needs remains crucial, neglecting wildlife conservation ultimately jeopardizes long-term human welfare.” Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ này, bạn có thể tìm hiểu tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã trong bối cảnh toàn cầu.

4. Cải thiện liên kết ý:
Sử dụng đa dạng từ nối và cụm từ chuyển tiếp: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition to this”, “Conversely”, “Nevertheless”. Quan trọng hơn, học cách liên kết ý thông qua nghĩa bằng cách sử dụng đại từ, từ đồng nghĩa, và paraphrasing thay vì chỉ dựa vào từ nối.

5. Paraphrasing hiệu quả:
Tránh lặp lại từ trong đề bài và trong bài viết. Tạo danh sách các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng. Ví dụ: “government spending” → “public funding”, “allocation of resources”, “financial investment”; “wildlife conservation” → “protecting biodiversity”, “preserving natural habitats”, “safeguarding endangered species”.

6. Sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu:
Thay vì ví dụ mơ hồ như “some countries” hoặc “many people”, hãy đưa ra ví dụ cụ thể với tên quốc gia, số liệu ước tính hoặc tỷ lệ phần trăm. Điều này làm cho bài viết thuyết phục và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

7. Rèn luyện kỹ năng ngữ pháp cơ bản:
Đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến của người Việt: mạo từ (a/an/the), danh từ số ít/số nhiều, thì động từ, và động từ “to be”. Đây là những lỗi cơ bản nhưng nếu xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm xuống đáng kể.

Phương pháp cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 hiệu quảPhương pháp cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 hiệu quả

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
allocate funding verb phrase /ˈæləkeɪt ˈfʌndɪŋ/ phân bổ ngân sách Governments should allocate funding wisely between conservation and welfare programs. allocate resources, allocate budget, strategic allocation
contentious issue noun phrase /kənˈtenʃəs ˈɪʃuː/ vấn đề gây tranh cãi Wildlife conservation remains a contentious issue in many developing nations. highly contentious, increasingly contentious, resolve contentious issues
far-reaching benefits noun phrase /fɑːr ˈriːtʃɪŋ ˈbenɪfɪts/ lợi ích sâu rộng, lâu dài Conservation programs offer far-reaching benefits for future generations. have far-reaching consequences, far-reaching implications, far-reaching effects
chronic shortages noun phrase /ˈkrɒnɪk ˈʃɔːtɪdʒɪz/ sự thiếu hụt trầm trọng, kéo dài Many countries face chronic shortages of medical supplies and personnel. chronic problems, chronic disease, chronic unemployment
existential threat noun phrase /ˌeɡzɪˈstenʃəl θret/ mối đe dọa đến sự tồn tại Biodiversity loss poses an existential threat to human civilization. face existential threat, existential crisis, existential risk
economically viable adjective phrase /ˌiːkəˈnɒmɪkli ˈvaɪəbl/ khả thi về mặt kinh tế Ecotourism has proven to be economically viable in many regions. financially viable, commercially viable, viable alternative
biodiversity loss noun phrase /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti lɒs/ sự mất đa dạng sinh học Biodiversity loss accelerates due to habitat destruction and climate change. prevent biodiversity loss, combat biodiversity loss, biodiversity conservation
jeopardize verb /ˈdʒepədaɪz/ gây nguy hiểm, đe dọa Neglecting wildlife conservation may jeopardize our planet’s future. jeopardize safety, jeopardize chances, seriously jeopardize
strategic investment noun phrase /strəˈtiːdʒɪk ɪnˈvestmənt/ đầu tư chiến lược Wildlife protection represents a strategic investment in environmental sustainability. strategic planning, strategic approach, strategic decision
mutually exclusive adjective phrase /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ loại trừ lẫn nhau, không thể cùng tồn tại Human welfare and wildlife conservation are not mutually exclusive priorities. mutually beneficial, mutually dependent, mutually supportive
pressing needs noun phrase /ˈpresɪŋ niːdz/ nhu cầu cấp bách Governments must balance pressing needs with long-term environmental goals. pressing issue, pressing concern, pressing matter
ecosystem services noun phrase /ˈiːkəʊsɪstəm ˈsɜːvɪsɪz/ dịch vụ hệ sinh thái Healthy ecosystems provide essential ecosystem services like water purification. ecosystem health, ecosystem balance, fragile ecosystem
genetic diversity noun phrase /dʒəˈnetɪk daɪˈvɜːsəti/ đa dạng di truyền Preserving genetic diversity in wildlife populations is crucial for adaptation. genetic research, genetic resources, maintain genetic diversity
sustainable development noun phrase /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ phát triển bền vững Conservation programs contribute significantly to sustainable development goals. sustainable practices, environmentally sustainable, sustainable growth
anti-poaching programs noun phrase /ˈænti ˈpəʊtʃɪŋ ˈprəʊɡræmz/ chương trình chống săn bắt trái phép Many African countries invest heavily in anti-poaching programs to protect elephants. combat poaching, poaching activities, illegal poaching

Từ vựng IELTS Writing về chương trình bảo tồn động vật hoang dá với phiên âm và ví dụTừ vựng IELTS Writing về chương trình bảo tồn động vật hoang dá với phiên âm và ví dụ

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: “While some argue that funds should be redirected from animal protection to address pressing human needs, I believe that wildlife conservation deserves substantial government investment.”

Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện – khả năng nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm. Đây là kỹ năng tư duy phê phán mà giám khảo IELTS rất đánh giá cao. Câu văn trở nên cân bằng và thuyết phục hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although addressing poverty remains crucial, neglecting environmental protection will ultimately harm future generations.”
  • “While critics contend that human needs should take precedence, the interconnection between wildlife conservation and human welfare cannot be ignored.”
  • “Though initial costs may seem high, long-term benefits of biodiversity protection far outweigh the investment.”

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề, hoặc sử dụng cả “although” và “but” trong cùng một câu (sai: “Although it is expensive, but it is necessary” – đúng: “Although it is expensive, it is necessary”).

2. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S + V + O, which/who + V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Moreover, wildlife conservation generates substantial economic returns through ecotourism, which creates employment opportunities and generates revenue that can be reinvested in local communities.”

Tại sao ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Điều này thể hiện khả năng kết hợp nhiều thông tin trong một câu văn mạch lạc, một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • “The decline of bee populations, which are responsible for pollinating one-third of our food crops, threatens global food security.”
  • “Costa Rica has invested heavily in rainforest protection, which has resulted in a thriving ecotourism industry worth billions annually.”
  • “Many endangered species possess unique genetic traits, which could prove invaluable for future medical breakthroughs.”

Lỗi thường gặp: Học viên thường nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người), hoặc quên dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định. Cũng hay bỏ sót động từ sau đại từ quan hệ.

3. Cấu trúc nhấn mạnh với Cleft sentences (Câu chẻ)

Công thức: It is/was + noun/adjective + that + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: “It is precisely because healthy ecosystems provide essential services that wildlife conservation deserves priority.”

Tại sao ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là cấu trúc cao cấp thể hiện sự kiểm soát tốt ngôn ngữ.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the long-term sustainability of our planet that should guide government spending decisions.”
  • “It was Costa Rica’s commitment to conservation that transformed its economy through ecotourism.”
  • “It is not just about protecting animals but ensuring human survival that makes conservation critical.”

Lỗi thường gặp: Dùng sai thì động từ sau “that” (phải tương ứng với thì của động từ “is/was” phía trước), hoặc quên “that” trong cấu trúc.

4. Cấu trúc phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V3 + O, S + V hoặc S, V-ing/V3 + O, V

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Having demonstrated the economic viability of conservation through ecotourism, Costa Rica has become a model for sustainable development.”

Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp rút gọn câu văn mà vẫn giữ được đầy đủ ý nghĩa, tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Nó làm cho văn viết trở nên súc tích và mượt mà hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the interconnection between human welfare and environmental health, progressive governments allocate resources to both areas.”
  • “Faced with biodiversity loss, many nations have established protected areas and wildlife corridors.”
  • “Investing in anti-poaching measures, African countries have successfully protected elephant populations.”

Lỗi thường gặp: Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ngầm định của cụm phân từ (dangling participle). Ví dụ sai: “Walking through the forest, many endangered species were observed” – đúng: “Walking through the forest, we observed many endangered species.” Một vấn đề tương tự cũng xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng của đô thị hóa đến môi trường sống tự nhiên.

5. Đảo ngữ với “Not only… but also”

Công thức: Not only + auxiliary verb + S + main verb, but (also) + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Not only does wildlife conservation protect endangered species, but it also safeguards the ecosystem services upon which human survival depends.”

Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp nâng cao, giúp nhấn mạnh mạnh mẽ hai khía cạnh của một vấn đề. Cấu trúc này thể hiện sự tinh tế trong cách trình bày luận điểm.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only do conservation programs generate employment, but they also contribute significantly to national GDP through ecotourism.”
  • “Not only has habitat destruction accelerated species extinction, but it has also disrupted vital ecosystem processes.”
  • “Not only should governments fund conservation, but they must also educate citizens about its importance.”

Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ ở mệnh đề đầu, hoặc lặp lại đảo ngữ ở cả hai mệnh đề (chỉ đảo ở mệnh đề đầu). Học viên Việt Nam cũng hay nhầm vị trí của “also” trong cấu trúc.

6. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “If governments had invested more heavily in wildlife conservation decades ago, we would not be facing the current biodiversity crisis.”

Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy luận phức tạp về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao giúp bạn phân tích nguyên nhân-hệ quả một cách tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • “If we had prioritized biodiversity protection earlier, many ecosystem services would still be functioning optimally today.”
  • “If policymakers had recognized the economic potential of ecotourism sooner, conservation funding would be less controversial now.”
  • “If humanity had understood the interconnectedness of species, we might not be experiencing such dramatic environmental degradation.”

Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Học viên Việt Nam thường dùng “would” trong cả hai mệnh đề (sai), hoặc quên “had” trong mệnh đề if.

Cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họaCấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họa

Kết Bài

Chủ đề “importance of wildlife conservation programs” không chỉ là một đề tài thi IELTS phổ biến mà còn phản ánh những vấn đề cấp thiết của thế giới hiện đại. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết trung bình nằm ở đâu: sự tinh tế trong từ vựng, độ phức tạp của cấu trúc câu, chiều sâu trong phát triển ý tưởng, và khả năng liên kết ý mạch lạc.

Để đạt band điểm cao, hãy nhớ rằng không có con đường tắt. Bạn cần thực hành đều đặn, học từ vựng theo chủ đề với collocations tự nhiên, nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, và quan trọng nhất là phát triển khả năng tư duy phản biện. Đừng chỉ học thuộc lòng các mẫu câu – hãy hiểu logic đằng sau chúng và biết cách áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.

Một điểm quan trọng mà nhiều học viên Việt Nam hay bỏ qua là tầm quan trọng của việc đọc các bài mẫu chất lượng cao. Không chỉ đọc qua loa, hãy phân tích cách tác giả phát triển ý tưởng, cách họ chuyển đổi giữa các đoạn văn, và cách họ sử dụng từ vựng học thuật một cách tự nhiên. Hãy chú ý đến việc tránh sử dụng bao bì nhựa cũng liên quan chặt chẽ đến bảo vệ động vật hoang dã, vì ô nhiễm nhựa là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với các loài sinh vật.

Hãy tạo thói quen viết thường xuyên – ít nhất 3-4 bài mỗi tuần. Sau mỗi bài viết, hãy tự đánh giá theo bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS hoặc tìm giáo viên có kinh nghiệm để nhận phản hồi chi tiết. Ghi chú lại những lỗi sai thường xuyên của bạn và có kế hoạch khắc phục cụ thể.

Cuối cùng, đừng quên rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy, tổ chức ý tưởng và trình bày quan điểm của bạn. Hãy đầu tư thời gian để đọc về các vấn đề xã hội, môi trường, giáo dục và công nghệ bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt. Kiến thức nền tảng rộng sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn và viết bài thuyết phục hơn.

Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Reading: Top Strategies for Reducing Plastic Use - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Bảo Vệ Tài Sản Trí Tuệ Thời Đại Số - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨